
TR NG CAO Đ NG NGH TNDT TÂY NGUYÊNƯỜ Ẳ Ề
KHOA TIN H C – NN - KDỌ
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đ c ộl p - T do - H nhậ ự ạ phúc
Đ KI M TRA K T THÚCỀ Ể Ế
MÔ ĐUN:XÂY D NG PH N M M BÁN HÀNGỰ Ầ Ề
Th i gian làm bài: 120 phútờ
Hình th c: ứTh c hànhự
L p:TCN CNTT 11ớ
(H c sinh đ c phép s d ng tài li u khi làm bài thi)ọ ượ ử ụ ệ
PH N IẦ ( 3 đi m)ể
Cho CSDL nh sau:ư
NhàCungC p(ấMaNCC, TênNCC, DiaChi, DienThoai)
HàngHoá(MaHH, TenHH, DVT)
B ngBáoGiá(ảMaNCC, MaHH, GiaBan)
CungC p(ấMaNCC, MaHH, Ngay, SoLuong)
Trong đó
T vi t t từ ế ắ Gi i nghĩaả
MaNCC Mã nhà cung c pấ
TenNCC Tên nhà cung c pấ
DiaChi Đ a chị ỉ
DienThoai Đi n tho iệ ạ
MaHH Mã hàng hóa
TenHH Tên hàng hóa
DVT Đ n v tínhơ ị
GiaBan Giá bán
Ngay Ngày cung c pấ
SoLuong S l ng cung c pố ượ ấ
1.1 Hãy cài đ t CSDL này vào SQL Server v i tên là QLNhapHang. Sau đó, t o cácặ ớ ạ
b ng nh đã cho và nh p ít nh t 4 dòng d li u cho m i b ng. (2 đi m)ả ư ậ ấ ữ ệ ỗ ả ể
1.2 Hãy t o ra m t login có tên là: Admin, m t kh u đăng nh p là: 123 và ch đạ ộ ậ ẩ ậ ở ế ộ
xác th c là SQL server Authentication đ có th đăng nh p vào server và làm vi cự ể ể ậ ệ
trên CSDL QLNhapHang ( 1 đi m)ể
PH N IIẦ ( 7 đi m)ể
Hãy dùng ngôn ng l p trình C# (s d ng trình Visual Studio) đ xây d ng form x lýữ ậ ử ụ ể ự ử
thông tin ( thêm, xóa, s a, tìm ki mử ế , thoát) cho b ng Cungcap. ả
2.1 Trên Form ch a các textbox t ng ng v i các tr ng trong b ng cung c p, m tứ ươ ứ ớ ườ ả ấ ộ
datagridview đ hi n th thông tin trong b ng cung c p và các nút l nh thêm, xóa, s a,ể ể ị ả ấ ệ ử
tìm ki m, thoát. S s p x p các đ i t ng này trên form tùy vào th m m c a m iế ự ắ ế ố ượ ẫ ỹ ủ ỗ
Đ s : ề ố 2

sinh viên nh ng ph i đ m b o tính khoa h c và thân thi n. Thông tin c a cung c pư ả ả ả ọ ệ ủ ấ
s hi n th trên Datagridview trong s ki n loadform. (1.5 đi m)ẽ ể ị ự ệ ể
Trong đó:
2.2 Ch c năng thêm cho phép thêm thông tin m i v ứ ớ ề cung c p, trong quá trình thêmấ
m i c n ki m tra ràng bu c khóa chính và khóa ngo i có liên quan. (1.5 đi m)ớ ầ ể ộ ạ ể
2.3 Ch c năng xóa s xu t hi n thông báo “B n mu n xóa hay không?”. N u có thìứ ẽ ấ ệ ạ ố ế
th c hi n xóa. Trong khi xóa c n ki m tra ràng bu c khóa ngo i. (1.5 đi m)ự ệ ầ ể ộ ạ ể
2.4 Ch c năng s a s th c hi n s a đ i thông tin đ c ch n Datagridview có ki mứ ử ẽ ự ệ ử ổ ượ ọ ở ể
tra ràng bu c khóa chính và khóa ngo i.ộ ạ ( 1 đi m)ể
2.5 Ch c năng tìm ki m s th c hi n tìm ki m thông tin đ c nh p vào textboxứ ế ẽ ự ệ ế ượ ậ ở
ch a thông tin theo MaCC ho c MaHH c a b ng cung c p, và k t qu s đ cứ ặ ủ ả ấ ế ả ẽ ượ
hi n th tr c ti p trên Datagridview c a form. N u, textbox ch a thông tin tìmể ị ự ế ủ ế ứ
ki m là r ng thì hi n th t t c thông tin c a b ng cung c p trên datagridview. (1ế ỗ ể ị ấ ả ủ ả ấ
đi m)ể
2.6 Ch c năng thoát s th c hi n thoát kh i form đang th c thi. ( 0.5 đi m)ứ ẽ ự ệ ỏ ự ể
Giáo viên ra đề Duy t c aệ ủ
Khoa
Nguy n Th Ái Nhiễ ị Huỳnh Ng c Đ ngọ ồ
Cán b coi thi không gi i thích gì thêm.ộ ả

ĐÁP ÁN Đ KI M TRA K T THÚCỀ Ể Ế
MÔ ĐUN:XÂY D NG PH N M M BÁN HÀNGỰ Ầ Ề
Đ S : 2Ề Ố
Th i gian làm bài :120 phútờ
Hình th c: Th c hànhứ ự
L p TCN CNTT 11ớ
CÂU
H IỎYÊU C U TR L IẦ Ả Ờ ĐI MỂ
1.1
- Xây d ng CSDL v i tên đúng yêu c uự ớ ầ
- T o đ y đ các b ng đ m b o các rang bu c c n thi t (khóaạ ầ ủ ả ả ả ộ ầ ế
chính, khóa ngo i) ạ
- Nh p đ d li u theo yêu c uậ ủ ữ ệ ầ
2
1.2
- T o đ c login v i tên, m t kh u và ch đ ch ng th c phùạ ượ ớ ậ ẩ ế ộ ứ ự
h p đ bàiợ ề
- Đ m b o login v a t o có th đăng nh p và làm vi c đ c trênả ả ừ ạ ể ậ ệ ượ
CSDL QLNhapHang
1
2.1 Thi t k đ c giao di n c a form phù h p yêu c uế ế ượ ệ ủ ợ ầ 1.5
2.2 - T o đ c nút l nh thêmạ ượ ệ
- Nút thêm th c hi n đ c đúng và đ y đ yêu c u đự ệ ượ ầ ủ ầ ề 1.5
2.3 - T o đ c nút l nh xóaạ ượ ệ
- Nút xóa th c hi n đ c đúng và đ y đ yêu c u đự ệ ượ ầ ủ ầ ề 1.5
2.4 - T o đ c nút l nh s aạ ượ ệ ử
- Nút s a th c hi n đ c đúng và đ y đ yêu c u đử ự ệ ượ ầ ủ ầ ề 1
2.5 - T o đ c nút l nh tìm ki mạ ượ ệ ế
- Nút tìm ki m th c hi n đ c đúng và đ y đ yêu c u đế ự ệ ượ ầ ủ ầ ề 1
2.6 - T o đ c nút l nh thoátạ ượ ệ
- Nút thoát th c hi n đ c đúng và đ y đ yêu c u đự ệ ượ ầ ủ ầ ề 0.5

