Ắ Ỉ Ế Ể Ề Ứ Ệ Ụ
Ụ Ấ Ọ UBND T NH B C GIANG Ạ Ở S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
ờ ể Đ KI M TRA KI N TH C, NGHI P V GIÁO VIÊN C P THPT, NĂM H C 2009 – 2010 MÔN: TOÁN Th i gian lam bài: 180 phút Ngày ki m tra: 29/ 11/ 2009
Bài 1 ( 2 đi m)ể
2
+ - -
(
)
m x + x m 2 9 = ị ủ ứ ằ ố ớ ọ a, Cho hàm s ố , m là tham s . Ch ng minh r ng v i m i giá tr c a m, y - 2 x 2 ự ạ ự ể ố ả ị ủ ồ ị ữ ự ể ố
ớ ạ ườ ở i h n b i các đ ng = = =
(
ệ + x x x ẳ 1 0,
= + +
)
(
( f x
x x x f 2 cos18 3cos12 ' ươ ả hàm s luôn có c c đ i, c c ti u và kho ng cách gi a hai đi m c c tr c a đ th hàm s không đ i.ổ b, Tính di n tích hình ph ng gi ) y y 1 , ln Bài 2 ( 2 đi m)ể i ph a, Gi ng trình:
- - ươ ng trình
) x = v i ớ 0 + < x x 4 6
6 cos 6 + x 2 10
ươ ườ ụ ọ ộ ế ớ ậ ẳ ọ ộ ng trình đ ng tròn ti p xúc v i các tr c t a đ và có tâm ặ ườ ng th ng có PT 3x – y – 2 = 0. ỉ giác ABCD là hình bình hành khi và ch khi: + + . . . ứ . 0 ạ = ng cao SA = a. Đáy ABCD là hình thang vuông t i A cà D, có AD ừ ế ặ ẳ ả A đ n m t ph ng (SBC).
(cid:0) (cid:0) x y 0 0, ứ ớ ọ ta luôn có:
4
4
2
+ - - (cid:0) - 2
4
4
2
y x y x -
1
1
ả ấ b, Gi i b t ph Bài 3 ( 3 đi m)ể a, Trong m t ph ng t a đ Oxy, l p ph ẳ ằ n m trên đ ằ ứ b, Ch ng minh r ng t uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur + AB AD BA BC CB CD DC DA . ườ c, Cho hình chóp S.ABCD có đ = DC = a. AB = 2a. Tính kho ng cách t Bài 4 ( 1, 5 đi m):ể ằ a, Ch ng minh r ng v i m i 2 x y x + + 2 x y y ố ự ớ ộ ấ ố ộ ố ạ C , nhiên n, k nào thì ế ủ là ba s h ng liêm ti p c a m t c p s c ng?
k n
k C C , n
+ k n
x y ữ b, V i nh ng s t Bài 5 ( 1, 5 đi m)ể ọ ấ ạ ế ấ ề ể ả ộ i quy t v n đ là m t trong các quan đi m, ph ng pháp nh m ươ ữ ể ầ ồ ằ ế t ề ạ ấ ề a, D y h c nêu v n đ và gi ọ ự phát huy tính tích c c, sáng t o trong qua trình day – h c. Đ ng chí hãy trình b y nh ng hi u bi ề ? ế ấ ả ọ ế ủ i quy t v n đ c a mình v d y h c n u v n đ và gi ồ ạ ụ ề ạ ọ ế ệ ề ấ ọ b, T th c ti n và kinh nghi m d y h c, đ ng chí hay nêu ví d v d y h c n u v n đ và ả ề ạ ừ ự ễ ề ? gi ế ấ i quy t v n đ