Đề s 2
Câu 1. Tìm các s thc
;xy
để
22x i yi = +
.
A.
2; 2xy==
. B.
2; 2xy= =
. C.
2; 2xy= =
. D.
2; 2xy= =
.
Câu 2. Cho hai s phc
12
3 4 ; 4 3z i z i= + = +
. Môđun của s phc
là:
A.
50
. B.
8
. C.
50
. A.
8
.
Câu 3. Nghịch đảo ca s phc
12zi=−
A.
12
55
i+
. B.
12
.
55
i
C.
1 2 .i+
D.
1 2 .i−−
Câu 4. Tìm các s thc
,xy
sao cho
( ) ( ) ( )
2 4 2 2x y x y i x y yi + + + = + +
A.
3; 1.xy= =
B.
3; 1.xy==
C.
3; 1.xy= =
D.
3; 1.xy= =
Câu 5. S nào trong các s phc sau là s thun o?
A.
3i
. B.
2i
. C.
2
. D.
1i+
.
Câu 6. Giá tr ca biu thc
2 3 2017
1 ....A i i i i= + + + + +
A.
1i+
. B.
0
. C.
i
. D.
1i
.
Câu 7. Cho s phc
z
khác
0
. Biết rng nghch đảo ca s phc
z
bng mt na s phc liên hp ca
nó. Mệnh đề nào đúng ?
A.
2z=
. B.
1
2
z=
. C.
1
2
z=
. D.
2z=
.
Câu 8. Tìm s phc
z
biết
( )
2 4 0iz =
A.
84
55
zi=−
. B.
84
55
zi=+
. C.
48
55
zi=+
. D.
48
55
zi=−
.
Câu 9. Cho các s phc bt kì
, ' ' 0z z z
. Xét các mệnh đề sau:
: . ' . 'a z z z z
,
''b z z z z
,
''c b z z z z
''
z
z
dzz
. Có bao nhiêu mệnh đề sai?
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
0
.
Câu 10. Cho s phc
2zi
. Tìm tọa độ của điểm biu din s phc
z
.
A.
( )
2; 1N
. B.
( )
1,2M
. C.
( )
2;1P
. D.
( )
1;2Q
.
Câu 11. Trong mt phng tọa đ
Oxy
, gi
;;A B C
lần lượt các điểm biu din các s phc
1 2 3
3 4 ; 2 ; 8 2z i z i z i= = + =
. Gi s
G
là trng tâm tam giác
ABC
thì tọa độ điểm
G
là:
A.
5
1; 3
G


. B.
( )
3;5G
. C.
13 5
;
33
G


. D.
5;1
3
G


.
Câu 12. Tp hợp các điểm biu din các s phc tha mãn
34z z i= +
là:
A. Đưng thng
6 8 25xy+=
. B. Đưng thng
3 4 2xy+=
.
C. Đưng thng
4 2 2xy−=
. D. Đưng thng
6 8 25xy−=
.
Câu 13. Tp hợp các điểm biu din s phc
z
tha mãn
22zi+ + =
đường tròn có tâm bán kính
lần lượt là:
A.
( )
2; 1 ; 2IR =
. B.
( )
2;1 ; 2IR=
. C.
( )
2;1 ; 2IR=
. D.
( )
2; 1 ; 2IR =
.
Câu 14. Tìm các s thc
,ab
để phương trình
20z az b+ + =
mt nghim
2zi=−
, trong đó
i
đơn vị o ca tp s phc.
A.
4; 5ab= =
. B.
5; 4ab= =
. C.
8; 12ab==
. D.
12; 8ab==
.
Câu 15. Gi
12
,zz
hai nghim phc của phương trình
22 2 0zz
. Tính giá tr biu thc
1 2 1 2
2P z z z z
.
A.
6
. B.
2 2 2
. C.
2 2 4
. D.
3
.
Câu 16. Gi
12
,zz
hai nghim của phương trình
23 2 2 4 0z i z i
.Gi
;AB
điểm biu din
ca các s phc
12
,zz
trên mt phng tọa độ. Tính
OAB
S
.
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
8
.
Câu 17. Cho s phc
z
khác
0
tha mãn
( )
3 . 1 2 6z z z z iz+ = +
. Khi đó,
z
bng:
A.
1
13
. B.
13
. C.
15
. D.
1
15
.
Câu 18. Cho
S
din tích hình phng gii hn bởi các đường
lnyx=
,
1x=
,
xe=
trc
Ox
. Khi
đó:
A.
1
ln d
e
S x x=
. B.
2
1
ln d
e
S x x
=
. C.
1
ln d
e
S x x
=
. D.
2
1
ln d
e
S x x=
.
Câu 19. Hình phẳng được gii hn bởi c đường
311 6y x x= +
,
2
6yx=
,
0x=
2x=
din tích
là:
A.
5
2
. B.
2
. C.
9
4
. D.
33
4
.
Câu 20. Din tích hình phẳng được gii hn bởi các đường
sinyx=
,
x
=−
x
=
và trc
.Ox
là:
A.
4
. B.
2
. C.
6
. D.
3
.
Câu 21. Th tích khi tròn xoay do hình phng gii hn bởi các đưng
2
4yx=−
,
0y=
quay quanh trc
.Ox
bng:
A.
512
15
. B.
512
15
. C.
16
3
. D.
16
3
.
Câu 23. Cho hình v bên, din tích hình phng (phn gch sc) là:
A.
( ) ( ) ( ) ( )
0.
b
ab
S g x f x dx f x g x dx= +

B.
( ) ( ) ( ) ( )
0.
b
ab
S g x f x dx f x g x dx

= +

C.
( ) ( ) ( ) ( )
0.
b
ab
S f x g x dx g x f x dx= +

D.
( ) ( ) ( ) ( )
0.
b
ab
S f x g x dx g x f x dx

= +

Câu 24. Cho các hàm s
( ) ( )
;y f x y g x==
liên tc và không âm trên đoạn
;.ab
Hình phng gii hn
bởi các đưng
( ) ( )
; ; ;y f x y g x x a x b= = = =
quay quanh trc
Ox
to ra khi tròn xoay có th
tích tính theo công thc.
A.
( ) ( )
22
.
b
a
V f x g x dx
=−
B.
( ) ( )
.
b
a
V f x g x dx
=−
C.
( ) ( )
22
.
b
a
V f x g x dx=−
D.
( ) ( )
.
b
a
V f x g x dx=−
Câu 25. Cho
( ) ( )
2 2 2
: ; : 2P y x C x y= + =
. Cho phn hình phng (gch chéo trên hình v) quay xung
quanh trc
Ox
sinh a khi tròn xoay có th tích bng:
A.
44
15
. B.
44
15
. C.
22
15
. D.
22
15
.
Li gii tham kho
Câu 1. Tìm các s thc
;xy
để
22x i yi = +
.
A.
2; 2xy==
. B.
2; 2xy= =
. C.
2; 2xy= =
. D.
2; 2xy= =
.
Li gii
Chn A
Ta có:
2
2 2 2 2 2
x
x i yi x i yi y
=
= + + = + =
.
Câu 2. Cho hai s phc
12
3 4 ; 4 3z i z i= + = +
. Môđun của s phc
là:
A.
50
. B.
8
. C.
50
. A.
8
.
Li gii
Chn A
Ta có:
( ) ( )
12 3 4 4 3 1 7z z z i i i= + = + + + = +
.
Do đó:
22
1 7 1 7 50zi= + = + =
.
Câu 3. Nghịch đảo ca s phc
12zi=−
A.
12
55
i+
. B.
12
.
55
i
C.
1 2 .i+
D.
1 2 .i−−
Li gii
Chn A
Ta có :
( )( )
1 1 1 2 1 2 1 2 .
1 2 1 2 1 2 5 5 5
ii
wi
z i i i
++
= = = = = +
+
Câu 4. Tìm các s thc
,xy
sao cho
( ) ( ) ( )
2 4 2 2x y x y i x y yi + + + = + +
A.
3; 1.xy= =
B.
3; 1.xy==
C.
3; 1.xy= =
D.
3; 1.xy= =
Li gii
Chn A
Ta có :
( ) ( ) ( )
2 2 3 0 3
2 4 2 2 4 2 4 1
x y x y x y x
x y x y i x y yi x y y x y y
= + + = =
+ + + = + +
+ + = = =
Câu 5. S nào trong các s phc sau là s thun o?
A.
3i
. B.
2i
. C.
2
. D.
1i+
.
Li gii
Chn A
S thun o có phn thc
0a=
.
Câu 6. Giá tr ca biu thc
2 3 2017
1 ....A i i i i= + + + + +
A.
1i+
. B.
0
. C.
i
. D.
1i
.
Li gii
Chn A
Ta có:
2 3 2017
1 ....A i i i i= + + + + +
=
2018
1
1. 1ii
( )
( )
2018
11
2
ii−+
=
2018 2019
12
i i i+
=
( ) ( )
1009 1009
22
1.
2
i i i i+
=
1i=+
.
(Chú ý:
2 3 2017
1 ....i i i i+ + + + +
là tng ca CSN có 2018 s hng , s hạng đầu
11; )u q i==
Câu 7. Cho s phc
z
khác
0
. Biết rng nghch đảo ca s phc
z
bng mt na s phc liên hp ca
nó. Mệnh đề nào đúng ?
A.
2z=
. B.
1
2
z=
. C.
1
2
z=
. D.
2z=
.
Li gii
Chn A
Theo đề bài ta có:
2
1. 2 2 2.
2
zz z z z
z= = = =
Câu 8. Tìm s phc
z
biết
( )
2 4 0iz =
A.
84
55
zi=−
. B.
84
55
zi=+
. C.
48
55
zi=+
. D.
48
55
zi=−
.
Li gii
Chn A
Ta có :
( )
2 4 0iz =
4 8 4
2 5 5
zi
i
= = +
84
55
zi =
.
Câu 9. Cho các s phc bt kì
, ' ' 0z z z
. Xét các mệnh đề sau:
: . ' . 'a z z z z
,
''b z z z z
,
''c b z z z z
''
z
z
dzz
. Có bao nhiêu mệnh đề sai?
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
0
.
Li gii
Chn A
mệnh đề đúng là
,ad
. Mệnh đề sai là
,bc
.
Câu 10. Cho s phc
2zi
. Tìm tọa độ của điểm biu din s phc
z
.
A.
( )
2; 1N
. B.
( )
1,2M
. C.
( )
2;1P
. D.
( )
1;2Q
.
Li gii
Chn A
Ta có
2zi
do đó tọa độ điểm biu din s phức đó là
2; 1N
.
Câu 11. Trong mt phng tọa đ
Oxy
, gi
;;A B C
lần lượt các điểm biu din các s phc
1 2 3
3 4 ; 2 ; 8 2z i z i z i= = + =
. Gi s
G
là trng tâm tam giác
ABC
thì tọa độ điểm
G
là:
A.
5
1; 3
G


. B.
( )
3;5G
. C.
13 5
;
33
G


. D.
5;1
3
G


.
Li gii