ĐỀ S 19
Câu 1: Cho hàm s
322
23
33
x
y x x= + +
. To độ điểm cực đại của đồ th hàm s
A.
( )
1;2
. B.
( )
1;2
. C.
( )
1; 2
. D.
2
3;3



.
Câu 2: Hm s
( )
y f x=
c đạo hm l
22
'( ) ( 1) (2 1)f x x x x= +
. S điểm cc tr ca hm s l:
A.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 3: Hm số
32
21
32
xx
yx= +
đạt giá trị nhỏ nhất trên
0;2
là:
A.
1
3
. B.
13
6
. C.
1
. D.
4
.
Câu 4: Đường cong ở hình vẽ l đồ thị của một trong các hm số dưới đây. Hm số đ l hm số no?
A.
( )( )
2
12y x x= +
. B.
( ) ( )
2
12y x x= +
.
C.
( )( )
2
12y x x=
. D.
( ) ( )
2
12y x x= + +
.
Câu 5: Tính giá tr cc tiu
CT
y
ca hàm s
42
23y x x= +
.
A.
2.
CT
y=
B.
1.
CT
y=−
C.
3.
CT
y=
D.
1.
CT
y=
Câu 6: Giá tr ln nht ca hàm s
21mx
ymx
+
=
trên đoạn
2;3
5
4
khi m nhn giá tr bng:
A.
5
B. 1. C.
2
. D.
1.
Câu 7: Các khong nghch biến ca hàm s
312 12y x x= +
là:
A.
( )
;2
. B.
( )
2;2
. C.
( ) ( )
; 2 ; 2; +
. D.
( )
2;+
.
Câu 8: Hàm s
( ) ( )
32
11 1 1
3
y x m x m x= + + + +
đồng biến trên tập xác định ca nó khi:
A.
21m
. B.
12m
. C.
21m
. D.
21m
.
Câu 9: Cho hm số
( )
y f x=
xác định, liên tục trên v c bảng biến thiên dưới đây:
Mệnh đề no sau đây đúng?
A. Hm số đạt cực đại tại
1x=
.
B. Hm số
2
điểm cực đại.
C. Hm số c
3
điểm cực trị.
D. Hm số nghịch biến trên khoảng
( )
1;0
.
Câu 10: hiệu
,mM
lần lượt l giá trị nhỏ nhất vgiá trị lớn nhất của hm số
3
21
x
yx
+
=
trên đoạn
1;4
. Tính giá trị biểu thức
d M m=−
.
A.
4d=
. B.
5d=
. C.
2d=
. D.
3d=
.
Câu 11: Hàm s
32
3y x x mx= +
đạt cc tiu ti
2x=
khi:
A.
0m
. B.
0m
. C.
0m=
. D.
0m
.
Câu 12: Mt hàm s
32
( ) ,( 0)y f x ax bx cx d a= = + + +
c đồ th như hình dưới đây
Phương trình
2
5 2 ( ) 2f x m = +
có bao nhiêu nghim?
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Câu 13: Hm số
42
2 4 1y x x=
đồng biến trên những khoảng no?
A.
( )
;1−
( )
0;1
. B.
( )
1;0
( )
1; +
.
C.
( )
1;1 \ 0
. D.
( )
;1−
( )
1; +
.
Câu 14: Đồ thị hm số
32
1
x
yx
=
c đường tiệm cận đúng, tiệm cận ngang l:
A.
1; 2xy==
. B.
1; 2xy= =
. C.
2; 1xy==
. D.
1; 2xy= =
.
Câu 15: Một hm số
( )
32 0y ax bx cx d, a= + + +
c đồ thị như hình dưới đây
Chọn phát biểu đúng trong các phát biểu dưới đây?
A.
00a ,c
B.
00a ,c
C.
0 0 0a ,b ,c
D.
00a ,c
Câu 16: Phương trình tiếp tuyến của (C):
1
1
x
yx
+
=
tại giao điểm với trục honh l:
A.
( )
11
2
yx= +
B.
( )
11
2
yx=
C.
( )
11
2
yx=−
D.
( )
11
2
yx=+
Câu 17: Một ngọn hải đăng đặt vị trí
A
cách bờ
5km
, trên bờ biển c một kho hng vị trí
C
cách
B
một khoảng
7km
. Người canh hải đăng c thể chèo thuyền từ
A
đến
M
trên bờ biển với
vận tốc
4/km h
rồi đi bộ từ
M
đến
C
với vận tốc
6/km h
. Xác định độ di đoạn
BM
để
người đ đi từ
A
đến
C
nhanh nhất.
A.
7
2km
. B.
25km
. C.
32km
. D.
7
3km
.
Câu 18: Cho hm số
( )
=y f x
c đồ thị như hình vẽ. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để phương
trình
( )
=−2f x m
c bốn nghiệm phân biệt.
A.
21m
. B.
43m
. C.
43m
. D.
21m
.
Câu 19: Cho hm số
32
32y x x= +
c đồ thị
( )
C
. Số tiếp tuyến với đồ thị
( )
C
song song với đường
thẳng
97yx=
là:
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 20: Đồ thị hm số
42
2y x x= + +
cắt
Oy
tại điểm
A.
( )
2;0A
. B.
( )
0;0O
. C.
( )
0; 2A
. D.
( )
0;2A
.
Câu 21: Cho hàm
( )
fx
liên tc trên v hình dưới đây l đồ th ca hàm
( )
=y f x
Tìm các khoảng đồng biến ca hàm
( )
=y f x
?
A.
( )
;1−
;
( )
3;+
B.
( )
1;0
;
( )
1;3
C.
( )
1;1
;
( )
3;+
D.
( )
;0−
;
( )
3;+
Câu 22: Cho hàm s
( )
=y f x
. Biết
( )
fx
c đạo hàm
( )
'fx
hàm s
( )
=y f x
c đồ th như hình
v. Hàm s
( ) ( )
1=−g x f x
đạt cực đại tại điểm no dưới đây?
A.
3.=x
B.
2.=x
C.
4=x
D.
1.=x
Câu 23: Số giao điểm của đồ thị hm số
( )
( )
23 10 3y x x x= + +
v trục honh l:
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 24: Số đường tiệm cận của đồ thị hm số
2
21
2
x
yxx
=++
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 25: Số giao điểm của hai đường cong
3
=−y x x
=−
2
y x x
là:
A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
BẢNG ĐÁP ÁN
1.B
2.B
3.B
4.B
5.A
6.D
7.B
8.A
9.C
10.D
11.C
12.B
13.B
14.D
15.A
16.A
17.B
18.A
19.D
20.D
21.C
22.A
23.D
24.B
25.D
LI GII CHI TIT
Câu 1. Cho hàm s
322
23
33
x
y x x= + +
. To độ điểm cực đại của đồ th hàm s
A.
( )
1;2
. B.
( )
1;2
. C.
( )
1; 2
. D.
2
3;3



.
Lời giải
Chn B
Ta có
24 3.y x x
= +
1
0.
3
x
yx
=
=
=
Bng biến thiên:
Da vào bng biến thiên ta thấy đồ th hàm s đạt cực đại tại điểm
( )
1;2
.
Câu 2. Hm s
( )
y f x=
c đạo hm l
22
'( ) ( 1) (2 1)f x x x x= +
. S điểm cc tr ca hm s l:
A.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Lời giải
Chn B
Cho
( )
'
0
01
1
2
x
f x x
x
=
= =
=
.
Ta có bng biến thiên:
x
−
1
0
1
2
+
'y
0
0
0
+
Da vào bng biên thiên ta thy
( )
'
fx
ch đổi du
1
ln duy nhất khi đi qua điểm
1
2
x=
.
1
3
0
0
y
2
2
3
x
−
+
y
+
+
+
−
−