1
ĐỀ S
1
Câu 1. Hàm s
32
3 9 1y x x x= +
đồng biến trên khong nào trong nhng khong sau?
A.
( )
4;5
. B.
( )
0;4
. C.
( )
2;2
. D.
( )
1;3
.
Câu 2. Cho hàm s
21
4
x
yx
+
=+
. Tng s đường tim cận đứng và tim cn ngang của đồ th hàm s đã
cho là
A.
0
. B.
1
. C.
. D.
3
.
Câu 3. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau:
Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm s có ba điểm cc tr. B. Hàm s có hai điểm cc tiu.
C. Hàm s đạt cực đại tại điểm
0.x=
D. Hàm s đạt cực đại tại điểm
3x=
.
Câu 4. Cho hàm s
( )
y f x=
( ) ( )
00
lim ,lim
xx
f x f x
+−
→→
= + =
( )
lim
xfx
→ = +
. Khẳng đnh
nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Đồ th hàm s đã cho không có tim cn.
B. Đồ th hàm s đã cho có đúng một tim cận ngang là đường thng
0y=
.
C. Đồ th hàm s đã cho có một tim cận đứng là đường thng
0x=
.
D. Đồ th hàm s đã cho có tiệm cận đứng và tim cn ngang.
Câu 5. Cho hàm s
( )
fx
( ) ( )( )
5
212f x x x x
= +
. S điểm cc tr ca hàm s đã cho là
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 6. Cho hàm s
( )
fx
đồng biến trên tp s thc , mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Với mọi
12
,xx
.mà
12
xx
( ) ( )
12
f x f x
.
B. Với mọi
( ) ( )
1 2 1 2
,x x f x f x
.
C. Với mọi
( ) ( )
1 2 1 2
,x x f x f x
.
D. Với mọi
12
,xx
.mà
12
xx
( ) ( )
12
f x f x
.
Câu 7. Đim cc tiu của đồ th hàm s
335y x x= +
là điểm?
A.
( )
3; 1Q
. B.
( )
1; 3M
. C.
( )
7; 1P
. D.
( )
1; 7N
.
Câu 8. Cho hàm s
42
33y x x=
, có đồ th hình v dưới đây. Với giá tr nào ca
m
thì phương trình
42
30x x m + =
có ba nghim phân bit?
2
A.
3m=−
. B.
4m=−
. C.
0m=
. D.
4m=
.
Câu 9. Cho hàm s
( )
fx
tha mãn
( )
1
lim
xfx
+
=
( )
1
lim 2
xfx
=
. Kết luận nào sau đây đúng?
A. Đồ th hàm s
( )
fx
có mt tim cận đứng là
1x=
.
B. Đồ th hàm s
( )
fx
có mt tim cận đứng là
2x=
.
C. Đồ th hàm s
( )
fx
không có tim cn đứng.
D. Đồ th hàm s
( )
fx
có hai tim cận đứng là
1x=
2x=
.
Câu 10. Đường cong sau đây là đồ th ca hàm s nào?
A.
42
31y x x=
. B.
331y x x= + +
. C.
331y x x=−+
. D.
42
31y x x= +
.
Câu 11. Cho hàm s
( )
y f x=
, có bng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s đạt cc tiu ti
2x=
. B. Hàm s không có cực đại.
C. Hàm s có bn điểm cc tr. D. Hàm s đạt cc tiu ti
6x=−
.
Câu 12. Tim cn ngang của đồ th hàm s
1
12
x
yx
+
=
là:
A.
1
2
x=
. B.
1
2
y=
. C.
1
2
x=−
. D.
1
2
y=−
.
Câu 13. Biết đường thng
91
4 24
yx=
cắt đồ th hàm s
32
2
32
xx
yx= +
ti một điểm duy nht
tọa độ
( )
00
;xy
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
x
y
1
O
x
y
O
1
1
3
5
3
A.
013
12
y=
. B.
012
13
y=
. C.
01
2
y=−
. D.
02y=−
.
Câu 14. Cho hàm s
( )
y f x=
có đồ th
( )
C
như hình vẽ dưới. Hi
( )
C
là đồ th ca hàm s nào trong
các hàm dưới đây?
A.
31yx=+
. B.
31yx=−
. C.
( )
3
1yx=+
. D.
( )
3
1yx=−
.
Câu 15. Đường cong trong hình bên là đồ th ca mt hàm s nào cho dưới đây.
A.
42
23y x x=
. B.
42
23y x x= +
. C.
42
3y x x=
. D.
42
23y x x=
.
Câu 16. Phương trình tiếp tuyến của đồ th
3
( ): 3 4C y x x=−
tại điểm có hoành độ
0x=
là:
A.
12yx=−
. B.
3yx=
. C.
32yx=−
. D.
0y=
.
Câu 17. Tìm các giá tr ca tham s
m
để hàm s
( )
3 2 2
143
3
y x mx m x= + +
đạt cực đại ti
3.x=
A.
1, 5mm==
. B.
5m=
. C.
1m=
. D.
1.m=−
Câu 18. Hàm s
()fx
liên tc trên đạo hàm
22
( ) ( 1) ( 2)f x x x x
= + +
. Phát biểu nào sau đây là
đúng.
A. Hàm s đồng biến trên khong
( )
2; +
.
B. Hàm s nghch biến trên các khong
( )
2; 1−−
( )
0;+
.
C. Hàm s đồng biến trên khong
( )
;2
.
D. Hàm s đồng biến trên các khong
( )
;2
( )
0;+
.
Câu 19. Gi
M
m
lần lượt giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
1
37
yx
=+
trên đoạn
1;3
.Giá tr ca
Mm
bng
A.
8
33
. B.
3
16
. C.
1
7
. D.
7
.
Câu 20. Cho hàm s
32
32y x x= +
có đồ th
( )
C
. S tiếp tuyến ca
( )
C
song song với đường thng
97yx=
là:
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
O
x
y
1
1
3
2
2
4
Câu 21. Giá tr ln nht ca hàm s
24y x x= +
là:
A.
22
. B.
4
. C.
2
. D.
2
.
Câu 22. Tìm giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
32
3y x x mx= +
đạt cc tiu ti
2x=
.
A.
0m=
. B.
2m=−
. C.
1m=
. D.
2m=
.
Câu 23. Hàm số
( )
2
1f x x x= +
có tập giá trị là
A.
0;1
. B.
1; 2


. C.
1; 2


. D.
1;1
.
Câu 24. Gọi
,Mn
lần lượt giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của hàm số
23
2
x
yx
=
trên đoạn
3
1; .
2



Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
8
3
Mn+=
. B.
5
3
Mn+=
. C.
4
3
Mn+=
. D.
13
6
Mn+=
.
Câu 25. Gi
S
tp hp tt c các giá tr ca tham s nguyên
m
để hàm s
32
14
3
y x mx x m= + +
đồng biến trên khong
( ; ) +
. Tp
S
có bao nhiêu phn t?
A.
1
. B.
2
. C.
5
. D.
4
.
Câu 26. Giá tr của m để hàm s
4+
=+
mx
yxm
nghch biến trên mi khoảng xác định là:
A.
22m
. B.
21m
. C.
22m
. D.
21m
.
Câu 27. Tìm tt c các giá tr
m
để hàm s
( )
32
3 1 4= + + + +y x x m x m
nghch biến trên khong ln
nht có độ dài bng
.
A.
1=m
. B.
1=−m
. C.
0=m
. D.
2=m
.
Câu 28. Đưng thẳng nào dưới đây là tiệm cận đứng của đồ th hàm s
2
22
4
=
xx
yx
A.
2x=−
. B.
2x=
. C.
2y=
. D.
1y=
.
Câu 29. Tìm tt c các giá tr ca
m
để đồ th hàm s
4 2 2
21= +y x m x
ba điểm cc tr ba đnh
ca mt tam giác vuông cân.
A.
1=m
. B.
1;1−m
. C.
1;0;1−m
. D.
0;1m
.
Câu 30. Cho
( )
y f x=
đạo hàm
( )
2
( 2)( 3)f x x x
=
. Khi đó số cc tr ca hàm s
( )
21y f x=+
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 31. Cho hàm s:
( ) ( )
32
1 1 2 5y m x m x x= + +
vi
m
tham s. bao nhiêu giá tr nguyên
ca
m
để hàm s nghch biến trên khong
( )
;− +
?
A.
5
. B.
6
. C.
8
. D.
7
.
Câu 32. Những giá trị của
m
để đường thẳng
:1d y x m= +
cắt đồ thị hàm số
21
1
x
yx
+
=+
tại hai điểm
phân biệt
MN
sao cho
23MN =
A.
4 10m=
. B.
43m=
. C.
23m=
. D.
2 10m=
.
Câu 33. Một tấm bìa carton dạng tam giác
ABC
diện tích
S
. Tại một điểm
D
thuộc cạnh
BC
người
ta cắt theo hai đường thẳng lần lượt song song với hai canh
AB
AC
để phần bìa còn lại
một hình bình hành có một đỉnh là
A
diện tích hình bình hành lớn nhất bằng
5
A.
4
S
. B.
3
S
. C.
2
S
. D.
2
3
S
.
Câu 34. bao nhiêu giá tr nguyên không âm ca tham s
m
để hàm s
42
2 3 1y x mx m= +
đồng
biến trên khong
( )
1;2
.
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 35. Tìm
m
để tiếp tuyến của đ th hàm s
( )
32
3 1 1y x mx m x= + + +
tại điểm hoành đ
1x=−
đi qua điểm
( )
1;2A
.
A.
5
8
. B.
3
8
. C.
3
8
. D.
5
8
.
Câu 36. Cho hàm s
1
ax b
yx
+
=+
có đồ th như hình vẽ dưới đây?
Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A.
0ba
. B.
0ab
. C.
0ab
. D.
0ba
.
Câu 37. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
32
31y x x mx= + + +
nghch biến trên khong
( )
0;+
.
A.
0m
. B.
3m−
. C.
0m
. D.
3m−
.
Câu 38. Cho đ th ca ba hàm s
( )
y f x=
,
( )
y f x
=
,
( )
y f x

=
được v t hình dưới đây.
Hỏi đồ th các hàm s
( )
y f x=
,
( )
y f x
=
( )
y f x

=
theo th t, lần lượt tương ng vi
đường cong nào?
A.
( ) ( ) ( )
3 2 1
;;C C C
. B.
( ) ( ) ( )
1 2 3
;;C C C
. C.
( ) ( ) ( )
213
;;C C C
. D.
( ) ( ) ( )
2 3 1
;;C C C
.
Câu 39. Tìm tất cả các giá trị của
m
để đường thẳng
:d y x m= +
cắt đồ thị
( )
1
:2
x
Cy x
=
tại 2 điểm
phân biệt
A
,
B
với
AB
ngắn nhất?
A.
1
2
. B.
5
9
. C.
5
. D.
1
2
.
x
y
1
1
O