ĐỀ S 10
Câu 1. Cho hai s phc
112zi=+
223zi=−
. Phn o ca s phc
12
32w z z=−
là?
A.
12i
. B.
12
. C.
11
. D.
11i
.
Câu 2. Cho s phc
. Tìm phn thc
a
và phn o
b
ca
z
?
A.
a 1;b 2= =
. B.
a 2;b 1= =
. C.
a 1;b 0==
. D.
a 0;b 1==
.
Câu 3. Cho s phc
( )( )
2 1 1 3z i i i= + + +
. Tính môđun của
z
.
A.
42
. B.
13
. C.
25
. D.
23
.
Câu 4. Cho hai s phc
12zi=+
253zi=−
. S phc liên hp ca s phc
( )
12
32z z i z= +
A.
z 13 4i=
. B.
z 13 4i= +
. C.
z 13 4i=−
. D.
z 13 4i=+
.
Câu 5. S phức nào dưới đây có điểm biu din trên mt phng tọa độ là điểm
M
như hình bên ?
A.
z 1 2i=−
. B.
z 1 2i=+
. C.
z 2 i= +
. D.
z 2 i=+
.
Câu 6. Trong mt phng phc gi
M
là điểm biu din cho s phc
z a bi=+
( )
, ; 0a b ab
.
M
là điểm biu din cho s phc
z
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A.
M
đối xng vi
M
qua trc
Oy
.
B.
M
đối xng vi
M
qua trc
Ox
.
C.
M
đối xng vi
M
qua gc tọa độ
O
.
D.
M
đối xng vi
M
qua trục đường thng
yx=
.
Câu 7. Phn thc, phn o ca s phc
z
tha mãn
53
12
zi
i
=−
lần lượt là
A.
1; 1
. B.
1; 2
. C.
1;2
. D.
1;1
.
Câu 8. Cho s phc
z
thỏa mãn điều kin
( )
1
25
1i
i z i
i
+ + =
+
. Môđun của s phc
2
12w z z= + +
giá tr là? A.
10
B.
10
. C.
100
D.
100
.
Câu 9. Tính mô-đun số phc
( )( )
2
z 1 2i 2 i= +
A.
5
. B.
55
. C.
55
. D.
55
.
Câu 10. Tìm phn o ca s phc
z
, biết
( ) ( )
1 1 3i z i i = +
.
A.
3
. B.
3
. C.
0
. D.
1
.
Câu 11. Tập hợp các điểm
( )
;M x y
biểu diễn số phức
( )
,,z x yi x y R= +
:
34z z i= +
là phương
trình một đường thẳng có dạng:
A.
6 8 25 0xy+−=
. B.
3 4 3 0xy+ =
.
C.
6 8 25 0xy+ + =
. D.
6 8 25 0xy + + =
.
Câu 12. Cho số phức z thỏa mãn
11z i z i = +
, tập hợp các điểm
M
biểu diễn số phức z trên mặt
phẳng phức là hình:
Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4
A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 4.
Câu 13. Xác định tập hợp các điểm trong mặt phẳng biểu diễn số phức
z
thoả điều kiện
1 3 4zi+
.
A. Hình tròn tâm
( 1;3)I
, bán kính
4r=
.B. Đường tròn tâm
( 1;3)I
, bán kính
4r=
.
C. Hình tròn tâm
( 1; 3)I−−
, bán kính
4r=
.D. Đường tròn tâm
(1;3)I
, bán kính
4r=
.
Câu 14. Cho
12
, zz
là các s phc tho mãn
12
1==zz
. Gi
, Mm
lần lượt là giá tr ln nht và nh
nht ca
1 2 1 2
1 1 1= + + + + +A z z z z
.Tính giá tr ca
.mM
.
A.
18
B.
12
C.
6
D.
9
Câu 15. Cho s phc
,( 0, 0; , )z a bi a b a b= +
. Đặt
2
( ) 3f x ax bx= + +
. Biết
( )
(1) 0; 2 5ff
.
Tìm giá tr ln nht ca
z
.
A.
max 3z=
B.
1
max 2
z=
C.
max 5 13z=
D.
max 65z=
Câu 16. Cho hai s phc
12
5 2 , 2 3z i z i= = +
. Tìm s phc
12
z z z=+
A.
35zi=−
. B.
7zi=+
. C.
3zi= +
. D.
75zi=−
.
Câu 17. Cho số phức
23zi= +
. Tìm số phức
2w iz z=−
.
A.
4wi=
. B.
47wi=
. C.
87wi=−
. D.
8wi=−
.
Câu 18. Cho hai s phc
112zi=+
232zi=−
. Tìm s phc
1 2 2
w z z iz=+
.
A.
3 11wi= +
. B.
97wi=+
. C.
9wi=−
. D.
1 11wi=+
.
Câu 19. Cho s phc
0z a bi= +
. S phc
1
z
có phn thc là
A.
ab+
. B.
ab
. C.
22
a
ab+
. D.
22
b
ab
+
.
Câu 20. Cho s phc
13zi=−
. S phc
2
z
có phn o là
A.
8
. B.
6
. C.
6
. D.
8
.
Câu 21. Tìm modun ca s phc
23
(1 )(2 )
i
zii
=−+
A.
8
5
. B.
1
5
. C.
32
10
. D.
130
10
.
Câu 22. Trong mt phng tọa độ, điểm
M
biu din s phức nào sau đây ?
A.
32zi=−
. B.
23zi= +
. C.
32zi=+
. D.
3zi=
.
Câu 23. Cho s phc
z
tha mãn
( )
4 2 8 6z i i i =
. Phn thc ca s phc
z
bng
A.
12
. B.
4
. C.
8
. D.
8
.
Câu 24. Tìm s phc
z
thỏa mãn điều kin
( )
3 5 3 0i z i + =
.
A.
92
55
zi= +
. B.
92
55
zi=−
. C.
92
55
zi=
. D.
67
55
zi=
.
Câu 25. Cho s phc
z
tha mãn
( )
2 3 4 3 13 4i z i i+ + = +
. Môđun của
z
bng
A.
10
. B.
2
. C.
4
. D.
22
.
Câu 26. Cho
1
z
,
2
z
là hai nghim phc của phương trình
2
2 1 0z+=
(trong đó số phc
1
z
có phn o
âm). Tính
12
3zz+
.
A.
12
32z z i+=
. B.
12
32zz+ =
. C.
12
32z z i+ =
. D.
12
32zz+=
.
Câu 27. Gi
1
z
là nghim phc có phn o âm của phương trình
22 5 0zz + =
. Tìm tọa độ điểm biu
din s phc
1
74i
z
trên mt phng phc.
A.
( )
1; 2M
. B.
( )
1; 2N
. C.
( )
3; 2P
. D.
( )
3; 2Q
.
Câu 28. Gi
1
z
,
2
z
là các nghim phc của phương trình
20az bz c+ + =
,
( )
2
, , , 0, 4 0a b c a b ac
. Đặt
22
1 2 1 2
P z z z z= + +
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2
c
Pa
=
. B.
c
Pa
=
. C.
2c
Pa
=
. D.
4c
Pa
=
.
Câu 29. Cho s phc z tha mãn
( )
( )
3 1 3z i z i+ + +
là mt s thc. Biết rng tp hợp các điểm biu
din ca
z
là một đường thng. Khong cách t gc tọa độ đến đường thẳng đó bằng
A.
42
B.
0
. C.
22
. D.
32
.
Câu 30. Xét s phc
z
tha mãn
15z+=
. Tp hợp các điểm biu din s phc
( )
w 1 2 2 3i z i= +
là một đường tròn có bán kính bng
A.
5
. B.
25
. C.
5
. D.
1
.
Câu 31. Tìm s phc liên hp ca s phc
( )( )
1 3 2 .z i i= +
A.
1zi=+
. B.
5zi=+
. C.
5zi=−
. D.
1zi=−
.
Câu 32. Cho s phc
z
bt k. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A.
2
2=zz
B.
2
.=z z z
C.
=zz
D.
2
2=zz
Câu 33. Cho s phc
z
cóphn thc bng
2
và phn o bng
3
. Modul ca s phc
3iz+
A.
2 10
. B.
10
. C.
22
. D.
2
.
Câu 34. Ký hiu
0
z
là nghim phc có phn ảo dương của phương trình
2
4z 16 17 0z + =
. Trên mt
phng tọa độ, điểm nào dưới đây là điểm biu din ca s phc
0
z
?
A.
1;2
2
M


B.
. C.
1
2; 2
M


D.
1
2; 2
M


Câu 35. Trong , phương trình
2
2 1 0xx+ + =
có nghim là
A.
( ) ( )
12
11
1 7 ; 1 7
44
x i x i= = +
. B.
( ) ( )
12
11
1 7 ; 1 7
44
x i x i= + =
.
C.
( ) ( )
12
11
1 7 ; 1 7
44
x i x i= + =
. D.
( ) ( )
12
11
1 7 ; 1 7
44
x i x i= + =
.
Câu 36. Phương trình nào dưới đây nhận hai s phc
12i+
12i
là nghim?
A.
22 3 0zz+ + =
. B.
22 3 0zz =
.
C.
22 3 0zz + =
. D.
22 3 0zz+ =
.
Câu 37. Tìm tham s thc
m
để phương trình
( )
22 2 0z m z+ + =
nhn s phc
1zi=−
làm mt
nghim. A.
6m=
. B.
4m=
. C.
2m=−
. D.
2m=
.
Câu 38. Kí hiu
1 2 3
, , z z z
4
z
là bn nghim phc của phương trình
42
12 0.zz =
Tính tng
1 2 3 4 .T z z z z= + + +
A.
4T=
. B.
23T=
. C.
4 2 3T=+
. D.
2 2 3T=+
.
Câu 39. Cho phương trình
20ax bx c+ + =
( )
0a
( )
1
. Hãy chn khẳng định sai trong các khẳng định
sau. Biết rng P là tích hai nghim, S là tng hai nghim.
A. Nếu
0P
thì
( )
1
2
nghim trái du.
B. Nếu
0P
0S
thì
( )
1
2
nghim.
C. Nếu
0P
,
0S
0
thì
( )
1
2
nghim âm.
D. Nếu
0P
,
0S
0
thì
( )
1
2
nghiệm dương.
Câu 40. Cho phương trình
( )
2
0,5 2,7 1,5 0 1xx + + =
. Hãy chn khẳng định đúng trong các khẳng định
sau. A.
( )
1
có hai nghim trái du.
B.
( )
1
có hai nghiệm dương.
C.
( )
1
có hai nghim âm.
D.
( )
1
vô nghim.
Câu 41. Hai s
12
12+
là các nghim của phương trình nào sau đây?
A.
2 2 1 0 xx=
. B.
22 1 0xx+=
. C.
22 1 0xx+ + =
. D.
2 2 1 0xx+=
.
Câu 42. Cho phương trình
20z bz c+ + =
có hai nghim
1
z
;
2
z
tha mãn
21
42z z i = +
. Gi
A
,
B
điểm biu din các nghim của phương trình
22 4 0z bz c + =
. Tính độ dài đoạn
AB
.
A.
85
. B.
25
. C.
45
. D.
5
.
Câu 43. Phương trình nào dưới đây nhận hai s phc làm nghim?
A. . B. . C. . D. .
Câu 44. Gi
12
,zz
là hai nghim phc của phương trình
2 2020
2 2 0zz+ + =
. Giá tr ca
12
zz+
bng
A.
2021
2
. B.
1011
2
. C.
2020
2
. D.
1010
2
.
Câu 45. Kí hiu
1 2 3 4
; ; ;z z z z
là bn nghim phc của phương trình
( )( ) ( )
2 2 2 2
3 6 3 3 9 02z z z z zzz −++ + + + =
. Giá tr ca biu thc
1 2 3 4
z z z z+ + +
bng
A.
( )
2 3 1 2+
. B.
2
. C.
( )
2 2 1 2+
. D.
( )
2 3 1 3+
.
LI GII THAM KHO
Câu 1. Cho hai s phc
112zi=+
223zi=−
. Phn o ca s phc
12
32w z z=−
là?
A.
12i
. B.
12
. C.
11
. D.
11i
.
Câu 2. Cho s phc
. Tìm phn thc
a
và phn o
b
ca
z
?
A.
a 1;b 2= =
. B.
a 2;b 1= =
. C.
a 1;b 0==
. D.
a 0;b 1==
.
Câu 3. Cho s phc
( )( )
2 1 1 3z i i i= + + +
. Tính môđun của
z
.
A.
42
. B.
13
. C.
25
. D.
23
.
Câu 4. Cho hai s phc
12zi=+
253zi=−
. S phc liên hp ca s phc
( )
12
32z z i z= +
A.
z 13 4i=
. B.
z 13 4i= +
. C.
z 13 4i=−
. D.
z 13 4i=+
.
Câu 5. S phức nào dưới đây có điểm biu din trên mt phng tọa độ là điểm
M
như hình bên ?
A.
z 1 2i=−
. B.
z 1 2i=+
. C.
z 2 i= +
. D.
z 2 i=+
.
Câu 6. Trong mt phng phc gi
M
là điểm biu din cho s phc
z a bi=+
( )
, ; 0a b ab
.
M
là điểm biu din cho s phc
z
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A.
M
đối xng vi
M
qua trc
Oy
.
B.
M
đối xng vi
M
qua trc
Ox
.
12i+
12i
22 3 0zz+ + =
22 3 0zz =
22 3 0zz + =
22 3 0zz+ =