
Tr ng THPT Nguy n B nh Khiêm ườ ể ỉ
T : LÍ - KTCNỔ Đ KI M TRA 1 TI T MÔN V T LÍ 12Ề Ể Ế Ậ
(Ch ng trình nâng cao)ươ (30 câu tr c nghi m) ắ ệ Mã đ thi: 132ề
Câu 1: Trong dao đ ng đi u hoà, đ i l ng nào sau đây ộ ề ạ ượ không ph thu c vào đi u ki n ban đ u ?ụ ộ ề ệ ầ
A. T n sầ ố B. Biên độC. C năngơD. Pha ban đ uầ
Câu 2: Sóng truy n t M đ n O v i v n t c không đ i v = 20m/s. T i O có ph ng trình sóng là ề ừ ế ớ ậ ố ổ ạ ươ
20
4 os( )
9 2
O
t
u c
π π
= −
cm. Bi t MO = 3m. Coi biên đ sóng không đ i khi lan truy n. Ph ng trình sóng t i M làế ộ ổ ề ươ ạ
A.
20 2
4cos( )
9 9
M
t
u
π π
= +
cm B.
)
99
20
(cos4
ππ
−=
t
u
M
cm C.
)
9
2
9
20
cos(4
ππ
−=
t
u
M
cm D.
20
4cos( )
9 6
M
t
u
π π
= −
cm
Câu 3: M t s i dây OM đàn h i dài 90 cm có hai đ u c đ nh. Khi đ c kích thích trên dây hình thành 3 b ng sóng (v i Oộ ợ ồ ầ ố ị ượ ụ ớ
và M là hai nút), biên đ t i b ng là 3 cm. T i N g n O nh t có biên đ dao đ ng là 1,5 cm. Kho ng cách ON nh n giá trộ ạ ụ ạ ầ ấ ộ ộ ả ậ ị
đúng nào sau đây?
A. 7,5 cm B. 15cm C. 5 cm D. 10 cm
Câu 4: Khi xách xô n c, đ n c đ b n tung toé ra ngoài ng i ta th ng b m t vài chi c lá vào trong xô n c nh mướ ể ướ ỡ ắ ườ ườ ỏ ộ ế ướ ằ
m c đíchụ
A. gây ra dao đ ng c ng b c.ộ ưỡ ứ B. gây ra hi n t ng c ng h ng.ệ ượ ộ ưở
C. gây ra dao đ ng t t d n.ộ ắ ầ D. thay đ i t n s dao đ ng riêng c a n c.ổ ầ ố ộ ủ ướ
Câu 5: T n s c a m t sóng c h c truy n trong m t môi tr ng càng cao thìầ ố ủ ộ ơ ọ ề ộ ườ
A. chu kì càng tăng. B. b c sóng càng nh . ướ ỏ C. biên đ càng l n.ộ ớ D. v n t c truy n sóng càng gi m.ậ ố ề ả
Câu 6: Trên m t s i dây dài l , hai đ u c đ nh, đang có sóng d ng v i 1 b ng sóng duy nh t. V n t c truy n sóng là v. T nộ ợ ầ ố ị ừ ớ ụ ấ ậ ố ề ầ
s c a sóng làố ủ
A. v/l B. v/4l C. 2v/l D. v/2l
Câu 7: Trong các đ nh nghĩa sau, đ nh nghĩa nào sai?ị ị
A. B c sóng là quãng đ ng sóng lan truy n trong m t chu kì.ướ ườ ề ộ
B. Sóng k t h p là sóng t o ra b i các ngu n k t h p. Ngu n k t h p là các ngu n có cùng ph ng dao đ ng, cùng t n s ,ế ợ ạ ở ồ ế ợ ồ ế ợ ồ ươ ộ ầ ố
cùng pha ho c có đ l ch pha không đ i theo th i gian.ặ ộ ệ ổ ờ
C. Biên đ sóng t i m t đi m là biên đ chung c a các ph n t v t ch t có sóng truy n qua và b ng biên đ chung c aộ ạ ộ ể ộ ủ ầ ử ậ ấ ề ằ ộ ủ
ngu n sóng.ồ
D. Chu kì sóng là chu kì dao đ ng chung c a các ph n t v t ch t có sóng truy n qua và b ng chu kì dao đ ng c a ngu nộ ủ ầ ử ậ ấ ề ằ ộ ủ ồ
sóng.
Câu 8: Có hai v t dao đ ng đi u hoà cùng biên đ A, cùng t n s trên hai đ ng th ng song song c nh nhau. Bi t r ngậ ộ ề ộ ầ ố ườ ẳ ạ ế ằ
chúng g p nhau khi chuy n đ ng ng c chi u nhau qua v trí có li đ ặ ể ộ ượ ề ị ộ
/ 2A
. Đ l ch pha c a hai dao đ ng làộ ệ ủ ộ
Α. π/2 Β. π/6 C. π/3 D. π/4
Câu 9: M t v t dao đ ng đi u hoà c sau kho ng th i gian ng n nh t là 1/8 (s) thì đ ng năng l i b ng th năng. Bi tộ ậ ộ ề ứ ả ờ ắ ấ ộ ạ ằ ế ế
quãng đ ng v t đi đ c trong 0,5s là 16cm. Biên đ dao đ ng c a v t làườ ậ ượ ộ ộ ủ ậ
A. 4cm B. 6cm C. 8cm D. 4
2
cm
Câu 10: V t dao đ ng đi u hòa v i biên đ A, quãng đ ng l n nh t mà v t đi đ c trong kho ng th i gian ậ ộ ề ớ ộ ườ ớ ấ ậ ượ ả ờ
T
6
là
A.
A
B.
A 3
C.
A / 2
D.
A 2
Câu 11: Trong tr ng h p nào sau đây âm do ngu n máy thu ghi nh n đ c có t n s l n h n t n s c a âm do ngu n phátườ ợ ồ ậ ượ ầ ố ớ ơ ầ ố ủ ồ
ra?
A. Máy thu chuy n đ ng l i g n ngu n âm đ ng yênể ộ ạ ầ ồ ứ
B. Máy thu chuy n đ ng cùng chi u, cùng v n t c v i ngu n âm.ể ộ ề ậ ố ớ ồ
C. Máy thu chuy n đ ng ra xa ngu n âm đ ng yênể ộ ồ ứ
D. Ngu n âm chuy n đ ng ra xa máy thu đ ng yênồ ể ộ ứ
Câu 12: Con l c đ n dao đ ng đi u hoà, khi tăng chi u dài c a con l c lên 4 l n và gi m kh i l ng 4 l n thì t n s daoắ ơ ộ ề ề ủ ắ ầ ả ố ượ ầ ầ ố
đ ng c a con l cộ ủ ắ
A. tăng lên 2 l n.ầB. gi m đi 2 l n.ả ầ C. tăng lên 4 l n.ầD. gi m đi 4 l n.ả ầ
Câu 13: M t v t th c hi n hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ng cùng t n s có biên đ và pha ban đ u l n l t là: Aộ ậ ự ệ ộ ề ươ ầ ố ộ ầ ầ ượ 1,
A2=12cm, ϕ1= -
3
π
, ϕ2 =
2
π
rad, khi cho A1 thay đ i thì dao đ ng t ng h p có biên đ A nh nh t làổ ộ ổ ợ ộ ỏ ấ
A. 6cm. B. 6
2
cm. C. 3cm. D. 6
3
cm.
Câu 14: Ch n câu tr l i ọ ả ờ sai . Chu kỳ c aủ con l c v t lýắ ậ
A. không ph thu c vào đ cao h n i con l c dao đ ng ụ ộ ộ ơ ắ ộ B. ph thu c vào momen quán tính c a v t r n đ i v i tr c quayụ ộ ủ ậ ắ ố ớ ụ
C. ph thu c vào kh i l ng c a v t r n ụ ộ ố ượ ủ ậ ắ D. ph thu c vào kho ng cách t tr ng tâm c a v t r n đ n tr c quayụ ộ ả ừ ọ ủ ậ ắ ế ụ
Câu 15: M t v t đ ng th i tham gia hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ng cùng t n s theo các ph ng trình : ộ ậ ồ ờ ộ ề ươ ầ ố ươ
Trang 1/3 - Mã đ thi 132ề

x1 = 4sin
)(
ϕπ
+
t
(cm) và x2 = 4
3
cos(
)t
π
(cm). Biên đ dao đ ng t ng h p đ t giá tr c c ti u khiộ ộ ổ ợ ạ ị ự ể
A.
.
2
π
ϕ
=
B.
.0
=
ϕ
C.
.
πϕ
=
D.
.
2
π
ϕ
−=
Câu 16: Ch t đi m có kh i l ng m = 200g đ c treo vào lò xo th ng đ ng, lò xo có chi u dài t nhiên lấ ể ố ượ ượ ẳ ứ ề ự 0 = 60 cm. L yấ
g=10m/s2. Lúc lò xo có chi u dài l = 61 cm thì l c đàn h i là 1N và ch t đi m có v n t c b ng không. Năng l ng daoề ự ồ ấ ể ậ ố ằ ượ
đ ng c a con l c làộ ủ ắ
A. E = 5.10-3JB. E = 2.10-2JC. E = 4,5.10-2JD. E = 4.10-2J
Câu 17: M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng cùng ph ng cùng t n s có ph ng trình: ộ ậ ự ệ ồ ờ ộ ươ ầ ố ươ x1 = A1cos(ωt + ϕ1)cm, x2 =
A2cos(ωt + ϕ2)cm. Thì biên đ c a dao đ ng t ng h p làộ ủ ộ ổ ợ :
A. A2 =
2 2 2 1
1 2 1 2
2 cos( )
2
A A A A
ϕ ϕ
−
+ +
B. A 2=
2 2 2 1
1 2 1 2
2 cos( )
2
A A A A
ϕ ϕ
−
+ −
C. A2 =
2 2
1 2 1 2 2 1
2 cos( )A A A A
ϕ ϕ
+ − −
D. A2 =
2 2
1 2 1 2 2 1
2 cos( )A A A A
ϕ ϕ
+ + −
Câu 18: Hai con l c đ n có chi u dài lắ ơ ề 1 & l2 dao đ ng nh v i chu kì Tộ ỏ ớ 1 = 0,6(s), T2 = 0,8(s) cùng đ c kéo l ch góc ượ ệ α0 so
v i ph ng th ng đ ng và buông tay cho dao đ ng. Sau th i gian ng n nh t bao nhiêu thì 2 con l c l i tr ng thái này.ớ ươ ẳ ứ ộ ờ ắ ấ ắ ạ ở ạ
A. 2(s) B. 2,4(s) C. 2,5(s) D. 4,8(s)
Câu 19: Trong thí nghi m v giao thoa sóng trên m t n c v i hai ngu n k t h p A và B. V i ph ng trình dao đ ng c aệ ề ặ ướ ớ ồ ế ợ ớ ươ ộ ủ
hai ngu n là uồA = 2cos(2
π
ft)cm , uB = 2cos(2
π
ft +
π
). S g n l i có th quan sát đ c trên đo n AB không th nh n giáố ợ ồ ể ượ ạ ể ậ
tr nào sao đây khi ta thay đ i t n s f và kho ng cách hai ngu n A và B.ị ổ ầ ố ả ồ
A. 15 B. 2. C. 30. D. 50.
Câu 20: M t h dao đ ng có t n s riêng fộ ệ ộ ầ ố 0 = 2,5Hz. Khi h ch u tác d ng c a m t ngo i l c có bi u th c F=Fệ ị ụ ủ ộ ạ ự ể ứ 0cos(8πt) N
thì h s dao đ ng c ng b c v i t n s :ệ ẽ ộ ưỡ ứ ớ ầ ố
A. 2 Hz B. 6 Hz C. 4 Hz D. 2,5 Hz
Câu 21: Đ th hình d i bi u di n s bi n thiên c a li đ u theo th i gian t .Trongồ ị ướ ể ễ ự ế ủ ộ ờ
các đi m M, N, K và H đi m nào có gia t c và v n t c c a v t có h ng ng cể ể ố ậ ố ủ ậ ướ ượ
nhau.
A. Đi m Hể B. Đi m NểC. Đi m Kể D. Đi m Mể
Câu 22: Sóng ngang truy n đ c trong các môi tr ng nào?ề ượ ườ
A. R n, l ng và khí ắ ỏ B. L ng và khí ỏC. R n và m t thoáng ch t l ngắ ặ ấ ỏ D. Khí và r nắ
Câu 23: M t ộcon l c v t líắ ậ là m t thanh m nh, hình tr , đ ng ch t, kh i l ng m, chi u dài ộ ả ụ ồ ấ ố ượ ề ℓ, dao đ ng đi u hòa (trongộ ề
m t m t ph ng th ng đ ng) quanh m t tr c c đ nh n m ngang đi qua m t đ u thanh. Bi t momen quán tính c a thanh đ iộ ặ ẳ ẳ ứ ộ ụ ố ị ằ ộ ầ ế ủ ố
v i tr c quay đã cho là I = ớ ụ
3
1
m
2
. T i n i có gia t c tr ng tr ng g, dao đ ng c a con l c này có t n s góc làạ ơ ố ọ ườ ộ ủ ắ ầ ố
A. ω =
3
g
B. ω =
3
2g
. C. ω =
g
. D. ω =
2
3g
.
Câu 24: Viên đ n bay v i v n t c 200m/s. H i t n s ti ng rít thay đ i bao nhiêu l n khi viên đ n bay qua đ u ng i quanạ ớ ậ ố ỏ ầ ố ế ổ ầ ạ ầ ườ
sát đ ng yên. Cho v n t c truy n âm là 333m/s.ứ ậ ố ề
A. 2 l n ầB. 4 l n ầC. 6 l nầ D. không tính đ c vì ch a có t n s .ượ ư ầ ố
Câu 25: M t con l c lò xo th ng đ ng có đ c ng lò xo k=100N/m kh i l ng v t treo m=200g, l y g=10m/sộ ắ ẳ ứ ộ ứ ố ượ ậ ấ 2. T v trí cânừ ị
b ng kéo v t xu ng m t đo n 4 cm r i buông nh thì v t dao đ ng đi u hoà. L c h i ph c có đ l n c c đ i làằ ậ ố ộ ạ ồ ẹ ậ ộ ề ự ồ ụ ộ ớ ự ạ
A. 9N. B. 6N. C. 8N D. 4N.
Câu 26: M t v t dao đ ng đi u hoà v i ph ng trình x=4cos(ộ ậ ộ ề ớ ươ ωt+
3
π
) cm. Trong 10/9 s đ u tiên v t đi đ c quãng đ ngầ ậ ượ ườ
28 cm. Giá tr ịω là
A. 6π rad/s. B. 1,2π rad/s. C. 3π rad/s. D. 63π/20 rad/s.
Câu 27: Đi u ki n nào sau đây không c n thi t đ con l c đ n có th dao đ ng đi u hòa?ề ệ ầ ế ể ắ ơ ể ộ ề
A. Chi u dài dây ph i ng n ề ả ắ B. Biên đ góc nh ộ ỏ C. Ma sát không đáng kểD. Dây không dãn
Câu 28: M t cái còi đ c coi nh ngu n âm đi m phát ra âm phân b đ u theo m i h ng. Cách ngu n âm 10 km m tộ ượ ư ồ ể ố ề ọ ướ ồ ộ
ng i v a đ nghe th y âm. Bi t ng ng nghe và ng ng đau đ i v i âm đó l n l t là 10ườ ừ ủ ấ ế ưỡ ưỡ ố ớ ầ ượ -10 (W/m2) và 1 (W/m2). H i cáchỏ
còi bao nhiêu thì ti ng còi b t đ u gây c m giác đau?ế ắ ầ ả
A. 0,1 m B. 1 m C. 10m D. 100 m
Câu 29: Đ th bi u di n s bi n thiên c a v n t c theo li đ trong dao đ ng đi u hòa là đ ngồ ị ể ễ ự ế ủ ậ ố ộ ộ ề ườ
A. tròn B. elip C. parabol D. hypecbol
Câu 30: Trong thí nghi m giao thoa sóng trên m t n c, hai ngu n k t h p A, B dao đ ng v i t n s f = 13Hz. T i m tệ ặ ướ ồ ế ợ ộ ớ ầ ố ạ ộ
đi m M cách các ngu n A, B nh ng kho ng dể ồ ữ ả 1 = 19cm, d2 = 21cm, sóng có biên đ c c đ i. Gi a M và đ ng trung tr cộ ự ạ ữ ườ ự
không có dãy c c đ i khác. T c đ truy n sóng trên m t n c là bao nhiêu?ự ạ ố ộ ề ặ ướ
A. v = 26m/s. B. v = 26cm/s. C. v = 52m/s D. v = 52cm/s.
Trang 2/3 - Mã đ thi 132ề

----------- H T ----------Ế
Trang 3/3 - Mã đ thi 132ề