Ậ
Ề
Ọ
Ữ
Ể
Đ KI M TRA GI A H C KÌ I – MÔN: V T LÝ 12
ườ ng THPT Ễ
Ọ
Ế NĂM H C: 2017 2018 ờ
ề ồ Tr NGUY N KHUY N Th i gian làm bài: 50 phút Đ g m 04 trang Ề MÃ Đ : 345
w =
w
w
=
w =
p= 2
ố ượ ậ ề ắ ộ ộ ứ ng m g n vào lò xo có đ c ng k, dao đ ng đi u hòa ồ v t có kh i l
k m
k m
k m
A. B. C. D.
1 p 2 ườ ng tròn tâm O đ
ắ Câu 1: Con l c lò xo g m ầ ố v iớ t n s góc là m k ấ ể ộ ề ể ườ
ộ ằ ộ ấ ể ỹ ạ ế ủ
ả ệ ượ ế ợ ượ ồ ng giao thoa sóng n c pha nhau;
ể ẽ ng kính 10cm. Hình Câu 2: M t ch t đi m chuy n đ ng tròn đ u trên đ ẳ ụ ộ ớ ề ặ chi u c a ch t đi m trên tr c Ox n m trong m t ph ng qu đ o dao đ ng đi u hòa v i biên đ C. 2,5 cm. D. 20 cm. B. 5 cm. ớ ướ c v i hai ngu n k t h p A,B ng ự ủ ng trung tr c c a AB s A. 10 cm. Câu 3: Khi x y ra hi n t ặ ướ nh ng đi m trên m t n c thu c đ ộ ườ ộ ồ ộ ng h p hai ngu n A, B khác biên đ . ủ ể ả ườ ộ ợ ộ ộ ồ
ứ ộ ộ ộ ớ ớ ớ ữ A. luôn đ ng yên không dao đ ng k c tr ộ B. dao đ ng v i biên đ là trung bình c ng biên đ dao đ ng c a hai ngu n. ℓ ộ ớ C. dao đ ng v i biên đ ộ ồ ữ hai ngu n k t h p, cùng pha nhau, nh ng c t (cid:0) ặ ướ ừ ả ế ợ ồ ớ ể ấ n nh t. ấ ỏ D. dao đ ng v i biên đ nh nh t. ủ Câu 4: Trong giao thoa c a hai sóng trên m t n ộ ự ể đi m dao đ ng v i biên đ c c ti u có hi u kho ng cách t i hai ngu n (k Z) àℓ
. . C. d2 – d1 = (k +1/2)(cid:0) . D. d2 – d1 = k(cid:0) /2. ộ ớ A. d2 – d1 = k(cid:0) ườ Câu 5: Đi n tr
i m i đi m là nh nhau.
ệ ộ ớ ủ ườ ườ ể ề ọ ể ươ ộ ớ ề ng, chi u và đ l n.
ổ ộ ệ ng đ đi n tr ơ ườ c
ụ ử ổ
ộ ề ộ ố ọ ườ ư ạ ng t ọ i m i đi m đ u cùng ph ườ ng không đ i. ệ ng đó tác d ng lên đi n tích th là không đ i. ạ ơ i n i có gia t c tr ng tr ℓ dao đ ng đi u hòa t ng g. Chu
ắ ộ ệ B. d2 + d1 = 2k(cid:0) ề ườ ệ ng có ng đ u là đi n tr ườ ộ ệ A. đ l n c a c ng đ đi n tr ơ c ạ ườ t B. véct ng ề ủ ộ ệ C. chi u c a véct ng đ đi n tr ệ ộ ớ ự ườ ệ D. đ l n l c đi n do đi n tr ề ắ ơ Câu 6: M t con l c đ n có chi u dài ủ kì dao đ ng riêng c a con l c này là
(cid:0) 2
.
.
.
(cid:0) 2
.
g ℓ
A. T = B. T = C. T = D. T =
ℓ g
g ℓ
ℓ g
1 p 2
1 p 2
u
6
cos
(cid:0) (2
)
t 1,0
x 25
(cid:0) (cid:0) ộ ơ ươ ằ ng trình (mm), trong đó x tính b ng cm, t tính Câu 7: M t sóng c có ph
ủ ằ b ng giây. Chu kì c a sóng là
2.
C. 2 s. ậ ặ ố ượ ng 120g t D. 0,1 s. ạ ơ i n i có g = 10m/s
A. 1 s. ộ ủ ậ ằ ằ ộ B. 20 s. ộ ứ ẹ Câu 8: M t lò xo nh có đ c ng 80N/m treo v t n ng kh i l Đ giãn c a lò xo khi v t n m cân b ng là
1 và q2 khi đ t g n nhau thì th y chúng hút nhau. Kh ng đ nh nào sau
. A. 2,0 cm. B. 2,5 cm. ặ ầ ị C. 1,0 cm. ấ 1,5 cm D. ẳ ể
ệ Câu 9: Hai đi n tích đi m q đây là đúng?
A. q1> 0 và q2 > 0. B. q1< 0 và q2 < 0. C. q1.q2 > 0. D. q1.q2 < 0.
Trang 1/4 Mã đ :ề 345
Câu 10: Moät vaät thöïc hieän ñoàng thôøi hai dao ñoäng ñieàu hoøa cuøng phöông coù caùc phöông trình dao ñoäng : x1 = Acos((cid:0) t + (cid:0) 1) (cm) , x2 = Acos((cid:0) t + (cid:0) 2) (cm). Phương trình dao động tổng hợp của 2 dao ñoäng ñaõ cho laø x = A 2 cos((cid:0) t + (cid:0) ) (cm). Độ lệch pha giữa 2 dao động thaønh phần laø
C. 120o. D. A. 90o. B. 60o.
ℓ ℓ ươ ℓ ộ ầ ượ ầ ố ng, cùng t n s có biên đ n t à 2 cm và 8 cm.
ậ ể 150o. ề ộ Câu 11: Hai dao đ ng đi u hòa cùng ph Biên đ t ng h p có th nh n giá tr nào sau đây?
C. 3 cm ế ệ ng nào D. 8 cm ễ không liên quan đ n nhi m đi n? ệ ượ ượ ả ầ
ệ ả ộ ợ ặ ườ ị B. 5 cm ệ ượ ng sau, hi n t ề ấ c dính r t nhi u tóc khi ch i đ u. ề ng xù lông v mùa rét. ườ ng th m t s i dây xích kéo lê trên m t đ ng.
ợ ộ ổ A. 12 cm Câu 12: Trong các hi n t ề A. V mùa đông l ườ B. Chim th ở C. Ôtô ch nhiên li u th ữ D. Sét gi a các đám mây. ộ ậ ồ ươ ề ờ ộ
=
+
+
+
+
ầ ố ợ ộ ủ ộ ượ c tính
A
A
A
A
A
A
) .
) .
2A A cos( 2
1
A A cos( 2
1
2 1
2 1
2 2
2 2
1
2
1
2
=
+
+
=
+
+
A
A
A
A
A
A
j - j j - j Câu 13: M t v t tham gia đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s : x1 = A1 cos((cid:0) t + (cid:0) 1), x2 = A2 cos((cid:0) t + (cid:0) 2). Biên đ c a dao đ ng t ng h p đ ổ theo công th cứ = A. B.
) .
) .
2 1
2 2
2A A cos( 2
j + j 2
1
2 1
j + j 2
1
1 ắ
2 2 ộ
C. D.
A A cos( 1 2 ộ ươ ng truy n sóng dao đ ng
ả ể ữ ề
ầ ư ướ c sóng. c sóng.
c sóng.
b c sóng. ộ ủ ắ
ủ ằ ộ
C©u 14 : Kho ng cách ng n nh t gi a hai đi m trên cùng m t ph ấ cùng pha b ngằ ộ ử ướ ộ B. m t n a b A. m t ph n t ộ ướ ầ ướ D. m t b C. hai l n b ề ươ Câu 15: Ph ng trình dao đ ng đi u hòa c a con l c đ n π ị ằ ) (s tính b ng cm, t tính b ng s). Biên đ góc c a con l c đ n có giá tr D. 0,05 rad. ắ ơ có dây treo dài 1 m là s = 10cos(15t + ắ ơ C. 0,15 rad. ề B. 0,1 rad. ộ ủ ề ầ ơ ầ ố
ộ A. 0,01 rad. ắ Câu 16: M t cộ on l c đ n dao đ ng đi u hòa, khi tăng chi u dài c a con l c lên 4 l n thì t n s ắ ủ dao đ ng c a con l c
ố ượ A. tăng lên 2 l nầ . B. gi m đi 2 l n. ự ề ộ ậ nh kh i l ươ ng
ỏ ớ ầ C. tăng lên 4 l nầ . ả ầ D. gi m đi 4 l n. ớ ươ th c hi n dao đ ng đi u hòa theo ph ng ox v i ph ằ ộ ủ ậ ệ ằ C năng c a v t dao đ ng này b ng
A. 0,4 J.
ề D. 0,036 J. ấ ườ ậ ồ ớ ố ộ ng v t ch t đàn h i v i t c đ v,
ơ ọ ượ ướ ộ ơ C. 0,018 J. Câu 18: M t sóng c h c có t n s f lan truy n trong môi tr khi đó b ộ c sóng đ
=
w +
t 0,5 )(cm)
D. λ = v.f. p C. λ = 2v/f. x 10 cos( ả ng 100g Câu 17: M t v t ằ trình x = 8cos (10t), v i x tính b ng cm, t tính b ng s. 0,032 J. B. ầ ố ứ c tính theo công th c B. λ = 2v.f. ộ A. λ = v/f. ộ ậ ươ ầ ủ ng trình . Pha ban đ u c a dao
ỏ Câu 19: M t v t nh dao đ ng theo ph ộ đ ng là
1, q2 đ t cách nhau r trong chân không là
2
2
kF (cid:0)
D. 0,25π rad. A. 0,5 π rad. ệ C. 1,5 π rad. ặ ể B. π rad. ữ ng tác gi a hai đi n tích đi m q Câu 20: Đ l n l c t
F (cid:0)
kF (cid:0)
F (cid:0)
qq 1 2 r
qq 21 2 r ộ ứ
qq 2 1 2 .rk ề
A. B. C. D. ộ ớ ự ươ qq 1 2 r
ố ượ ắ ộ ồ ậ ng m và lò xo đ c ng k, đang dao đ ng đi u hòa.
ậ ố ụ ạ ậ ộ ố ể Câu 21: M t con l c lò xo g m v t kh i l T i m t th i đi m nào đó v t có gia t c a, v n t c v, li đ x và giá tr c a l c h i ph c là
B. F = ma. ề ể
ể ộ C. F = kx. ng trình: x = 4cos( ượ ươ ụ ề c chi u d ị ủ ự ồ D. F = ạ ầ (cid:0) ạ ộ ng c a tr c to đ . Pha ban đ u (cid:0) t + (cid:0) ) cm. T i th i đi m ban đ u ầ ờ c aủ ủ ộ
Trang 2/4 Mã đ :ề 345
C. (cid:0) /6 rad. D. (cid:0) /6 rad. ộ ộ ờ A. F = ậ ươ ộ Câu 22: V t dao đ ng đi u hoà theo ph ộ ậ v t có ly đ 2 cm và đang chuy n đ ng ng ề dao đ ng đi u hoà là A. (cid:0) /3 rad. ộ ắ ồ ồ B. (cid:0) /3 rad. ủ Câu 23: Dao đ ng c a con l c đ ng h là
ứ ng b c.
ộ ộ ưỡ ắ ầ t d n.
A. dao đ ng c C. dao đ ng t ̀ ̀ ́ ơ ̣ ̉ ̣ ̉ c v i nhau la hai song đó phai xuât́
ư ̣ ộ B. dao đ ng duy trì. ệ ừ ộ D. dao đ ng đi n t . ́ ́ ơ ượ Câu 24: Điêu kiên đê hai song c khi găp nhau, giao thoa đ ́ phat t ̀ ơ ̣ ̣ ̉ . ̀ ́
2,
10
̀ ́ ́ ̀ ơ ̣ ̉ . ̀ ̀ hai nguôn dao đông ́ ́ ̀ A. cung biên đô va co hiêu sô pha không đôi theo th i gian ̀ ươ . ng B. cung tân sô, cung ph ̀ ̀ ̀ C. co cung pha ban đâu va cung biên đô ̀ ươ ng va co hiêu sô pha không đôi theo th i gian D. cung tân sô, cung ph ả ộ ̀ ̀ ́ ̀ ộ ắ ̀ ề p = 2 ̀ ơ ấ ắ ủ ớ ề ề ả ằ ơ
ư ề ả ộ ̣. ́ ế Câu 25: M t con l c đ n dao đ ng đi u hoà, n u gi m chi u dài dây treo con l c đi 44 cm thì ắ , coi r ng chi u dài con l c đ n đ l n thì chu kì chu kì gi m đi 0,4s. L y g = 10 m/s dao đ ng khi ch a gi m chi u dài là
A. 1 s. B. 1,8 s. C. 2 s. D. 2,4 s. ạ ộ c có hai ngu n k t h p dao đ ng v i cùng ph ế ợ ℓ ố ộ ặ ướ ề ớ ể ươ ng ặ c à v = 40cm/s. Xét đi m M trên m t ừ ề ạ Câu 26: T i hai đi m A và B trên m t n ể trình u = acos100 tπ (cm). T c đ truy n sóng trên m t n ướ c có AM = 9cm và BM = 7 cm. Hai dao đ ng t n A và t ℓệ ệ ượ ộ 0. A. ng
ồ ặ ướ i M do hai sóng t C. cùng pha. ộ ề ớ ướ sóng 1 m, biên đ sóng là 4 cm. Hai ph n t π ế ẽ ừ B truy n đ n s 0. ch pha 45 D. i ạ M và N ầ ử t ớ ộ , kho ng cách l n ả B. l ch pha 90 c ệ l ch pha nhau rad. Trong quá trình dao đ ng t
C. 54 cm D.
B. 108 cm ễ ộ ợ ề 58 cm ề ừ i bi u di n sóng ngang truy n trên m t s i dây, theo chi u t ả trái sang ph i.
ể ồ ươ c pha. ọ Câu 27: M t ộ sóng d c lan truy n v i b ươ ề ộ trên cùng m t ph ng truy n sóng ấ ữ hai ph n t ầ ử ạ M và N là i nh t gi a A. 104 cm ướ Câu 28: Hình d ủ Ph ng trình c a ngu n sóng là u = 2cos10t (cm).
ố ộ ủ ể ộ ạ ể ộ T i th i đi m nh bi u di n trên hình, t c đ dao đ ng và h ng chuy n đ ng c a đi m P là ễ ố
ể ướ B. 10 cm/s và sang trái. D. 20 cm/s và đi lên. ườ ệ
8g n m cân b ng trong đi n tr ằ ệ
ệ ướ ẳ ố ố ượ ườ ấ ộ ạ ụ ứ ng th ng đ ng xu ng d ằ ng m = 10 ộ ng đ E = 1000V/m, l y g = 10m/s ề ng đ u có 2. Đi n tích c a h t ủ ạ ư ể ờ A. 20 cm/s và đi xu ng. C. 10 cm/s và sang ph i. ả Câu 29: M t h t b i tích đi n có kh i l ướ h i và có c b i làụ
B. 10 C. 105 C. A. 1013 C. ộ (cid:0) ớ ứ ươ D. 105 C. ề ờ
ắ ữ ủ ụ ố ị ộ 13 C . ộ ộ ậ ng v t nh là 50 g. Con l c dao đ ng đi u hòa theo m t ả t. C sau nh ng kho ng th i gian 0,05 s thì ắ ộ ứ ằ ố ượ ỏ ng trình x = Acos i b ng nhau. L y
ắ Câu 30: M t con l c lò xo có kh i l ằ tr c c đ nh n m ngang v i ph ế đ ng năng và th năng c a v t l A. 50 N/m. ấ (cid:0) 2 =10. Lò xo c a con l c có đ c ng b ng C. 25 N/m. D. 200 N/m. ặ ướ ộ
ế ợ ữ ớ ầ ố ể ả ồ ườ ữ c, hai ngu n k t h p A, B dao t nh ng kho ng d 1 ự ng trung tr c c a AB có ba dãy c c ề ạ c là
ậ ố A. 37cm/s. ộ C. 28cm/s. ả ữ ả
ủ ậ ạ ằ B. 100 N/m. ồ ề ệ Câu 31: Trong m t thí nghi m v giao thoa sóng trên m t n ầ ượ ộ ạ ộ đ ng cùng pha v i t n s 28Hz. T i m t đi m M cách các ngu n A, B l n l ộ ự ạ ự ủ = 21cm, d2 = 25cm, sóng có biên đ c c đ i. Gi a M và đ ặ ướ đ i khác. V n t c truy n sóng trên m t n B. 1,12cm/s. ộ ế ấ D. 0,57cm/s. ể ấ ướ ị ụ ế ả ỏ ầ c chia đ đ n milimet đo kho ng cách d gi a hai đi m A và B, c 5 l n ượ ộ ộ c
Câu 32: Dùng m t th ố ụ đo đ u cho cùng giá tr là 2,785m. L y sai s d ng c là m t đ chia nh nh t. K t qu đo đ vi ề t làế
Trang 3/4 Mã đ :ề 345
A. d = (2785 ± 2) mm. B. d = (2,785 ± 0,001) m. C. d = (2785 ± 3) mm. D. d = (2,7850 ± 0,0005) m.
ồ ắ ề ậ
4 V/m, g =10m/s2. Chu k dao đ ng c a v t là
ắ ơ ề ệ ng m = 0,01kg ơ ng đ u có véc t ườ ề ủ ậ ố ỳ ng xu ng, E =10 ng ơ Câu 33: M t cộ on l c đ n g m dây treo có chi u dài 50cm và v t có kh i l 6C. Cho con l c đ n dao đ ng đi u hòa trong đi n tr ộ mang đi n tích q = +5.10 r ườ h c E ố ượ ườ ộ D. 1,99s. ướ B. 1,4 s. ố ượ ệ ề ộ
ự π C. 1,15 s. ồ ờ ng m = 300 g th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hoà có ph ợ ự ự ạ ổ ộ
ệ ộ ệ ng đ đi n tr A. 0,58 s. ươ ộ ậ ng Câu 34: M t v t có kh i l ợ trình: x1 = 4cos10t (cm) và x2 = 6cos(10t + ) (cm). H p l c c c đ i gây ra dao đ ng t ng h p ủ ậ c a v t là
A. 0,06 N. B. 6 N. C. 0,6 N. D. 60 N.
. Câu 35: Một con l cắ lò xo gồm lò xo có độ cứng 20N/m và viên bi có kh iố lư ngợ 0,2kg dao 2 động đi uề hòa. T iạ th iờ đi mể t, v nậ t cố và gia t cố c aủ viên bi l nầ lư tợ là 40cm/s và 4 3 m/s Biên đ dao đ ng là
ộ A. C. 4 3 cm.
ộ 8 c m . ộ ầ
ứ ề ể ẳ
ấ ộ ớ ứ ộ ủ ủ ề ắ ớ ố ộ
ị ầ B. 16cm. D. 10 3 cm. ộ ắ ơ ượ Câu 36: M t con l c đ n đ c treo vào tr n m t thang máy. Khi thang máy đ ng yên, chu kì dao 2. Khi cho thang máy chuy n đ ng th ng đ ng đi ắ ộ đ ng đi u hòa c a con l c là 2s. L y g = 10 m/s 2 thì chu kì dao đ ng đi u hòa c a con l c có ầ ề lên nhanh d n đ u v i gia t c có đ l n 5 m/s giá ấ b ngằ tr g n nh t
B. 0,82 s. C. 1,22 s. D. 1,63 s. A. 2,45 s. ạ ế ợ ặ ướ
ươ ạ ng trình u ườ ế ằ ể ạ c có chung đ ộ ồ c cách nhau 30 cm có hai ngu n sóng k t h p dao đ ng ẳ ặ ướ c là 80 cm/s. Đo n th ng t r ng trên đo n CD có 5 đi m dao ứ ớ ệ ề ự ớ ng trung tr c v i AB; bi có di n tích l n nh t ấ x p xấ ỉ là
́ ́ ̣ ư ̣ ̣
̀ ́ ́ ̀ ̀ ́ ̀ ́ ư ̣ ̣ ̣
̀ ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ ươ ng đô điên tr
r E
10
̀ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ́ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ự ộ ộ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̀ r E ườ ậ ể Câu 37: T i hai đi m A và B trên m t n 1 = u2 = 2cos40πt (cm), t c đ truy n sóng trên m t n ố ộ ớ v i ph ở ặ ướ CD = 16 cm m t n ộ ự ạ ớ ộ đ ng v i biên đ c c đ i. T giác ABCD 2 . C. 557,72 cm2. D. 287,96 cm2. A. 278,86 cm2. B. 575,92 cm ́ ̀ ́ ượ ồ ng m Câu 38: Môt con lăc lo xo năm ngang g m lò xo co đô c ng k = 100N/m va vât co khôi l = 2.104 C va đang đ ng yên. Sau đo, bât điên tr ̀ ề ươ ậ ượ ng đ u = 100g. Ban đâu, v t đ c tich điên q ̀ ́ ủ ộ ươ có chiêu làm tăng đ giãn c a lò xo) cho vât dao đông co c ng E = 5000 V/m ( ̀ ̀ ̀ ̃ ươ ự ng. Vât tiêp tuc dao đông điêu hoa đên khi lo xo điêu hoa. Khi lo xo gian c c đai thi tăt điên tr ́ ́ ủ trên. L y ấ p = nen c c đai thì bât lai điên tr . Bo qua moi ma sat. Biên đ dao đ ng c a 2 v t khi b t l ̀ ươ ng ằ ng b ng ệ i đi n tr
1, f2, f3. Bi
C. 4 cm. ậ ạ A. 1cm. ộ ộ
3
2
+
+
=
3
cùng biên đ A = ủ ố 5cm v i t n s l n l ậ ệ ớ ể D. 2 cm. t là f ở B. 3 cm. ề ộ ọ ạ ể i m i th i đi m, li đ , v n t c c a các v t li tế ớ ầ ố ầ ượ ứ ên h v i nhau b i bi u th c:
2017 f f f 1 2 3
2
3
ầ ượ ủ ậ ằ ị ể ạ ờ .T i th i đi m t, các v t cách v trí cân b ng c a chúng l n l t là 3cm;
ầ ấ trong các giá tr sau?
D. 19,24 cm. ậ Câu 39: Cho ba v t dao đ ng đi u hòa ậ ờ ằ r ng t x x x 1 v v v 1 ị 4cm và x0. Giá tr xị 0 g n giá tr nào nh t A. 4,39 cm. ấ ộ ề
ể ế ằ ấ ọ ố
ể ị C. 8,7cm. ậ ố ự ờ ể ố ằ ố ự ể 2) l n đ u tiên ở ờ ầ th i đi m
B. 7,8 cm. Câu 40: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa có v n t c c c đ i 40 cm/s và gia t c c c đ i 3π ạ ộ ạ (m/s2). Ch n m c th năng t ậ ố ầ ạ ị i v trí cân b ng. Th i đi m ban đ u (t = 0), ch t đi m có v n t c ể ấ ế 20 cm/s và th năng đang tăng. Ch t đi m có gia t c b ng 1,5 (m/s A. 9 s. π ầ D. 1/9 s. C. 1/2 s. B. 0,2 s.
Trang 4/4 Mã đ :ề 345
Ế H T
Trang 5/4 Mã đ :ề 345
ọ ố H và tên: ............................................................. S báo danh: .....................................

