§Ò «n tËp H×nh häc 8 (Dµnh cho häc sinh kh¸ giái)
Ứ T GIÁC:
ố ủ ể ấ ấ ố ể 1. Cho hình vuông ABCD. Trên tia đ i BA l y 1 đi m E, trên tia đ i c a CB l y 1 đi m F sao cho EA =
ằ ườ ủ ể ứ ể ằ ọ FC. a. Ch ng minh r ng tam giác FED vuông cân. b. G i O là giao đi m c a 2 đ ng chéo AC và BD, g i I là Trung đi m FE. Ch ng minh r ng O,C,I ứ ọ ẳ th ng hàng ạ ườ ử ứ ặ ẳ ờ i A. (AC>AB),Đ ng cao AH. Trong n a m t ph ng b có ch a AH v ẽ 2. Cho tam giác ABC vuông t
0.
ứ Ch ng minh r ng > 45 ứ ằ ọ ọ ể ọ ỉ ủ ứ ứ ư ủ c a Cho hình bình hành APQB, g i I là giao đi m c a BP và AQ. Ch ng hình vuông AHKE. a. ằ ể b. G i P là giao đi m c a AC và KE. Ch ng minh r ng tam giác ABP vuông cân. ủ c. G i Q là đ nh th t ẳ ằ minh r ng H,I,E th ng hàng. ằ ứ d. Ch ng minh r ng HE//QK
ườ ạ ấ ẳ ớ ạ ắ i M c t
3. Cho hình vuông ABCD . Trên c nh BC l y 1 đi m tùy ý. Đ ng th ng vuông góc v i AM t
ạ ạ ứ CD t i E và AB t ể i F. Ch ng minh r ng MA = FE
0 .Ch ng minh
ộ ạ ể ế ứ t = 45 ằ 4. Cho hình vuông ABCD; đi m E thu c c nh CD,đi m F thu c c nh BC. Bi ộ ạ ử ằ r ng chu vi tam giác CFE b ng n a chu vi hình vuông ABCD
ể ằ ể
5. Cho hình vuông ABCD; đi m E thu c c nh CD,đi m F thu c c nh BC sao cho chu vi tam giác CFE
ộ ạ 0 ử ộ ạ ứ ể ằ ằ b ng n a chu vi hình vuông ABCD . Ch ng minh r ng = 45 ạ ̣ ấ 6. Cho hình thang vuông ABCD có đáy CD = 9 cm,AB = 4 cm,canh xiên BC = 13 cm. Trên c nh BC l y ẳ ể ạ ạ ớ ắ i M c t AD t i N. ằ
2 = BN2 + ND2 + DC2
ứ ứ
ủ ằ ạ
7.
ệ ể ể ủ ứ ủ ằ ườ đi m M sao cho BM = BA. Đ ng th ng vuông góc v i BC t ể ằ a. Ch ng minh r ng : đi m N n m trên tia phân giác góc ABM. b. Ch ng minh r ng : BC ằ c. Tính di n tích hình thang ABCD ọ Cho các đi m E và F n m trên các c nh AB và BC c a hình bình hành ABCD sao cho FA = EC. G i I là giao đi m c a FA và EC. Ch ng minh r ng ID là phân giác c a
ầ ượ ẻ ạ ớ ạ t vuông góc v i các c nh AD và CD t i M
8. Cho hình thoi ABCD có góc B tù . K BM và BN l n l
MN DB
1(cid:0) 2
ế ằ và N. Bi t r ng . Tính các góc hình thoi
ườ ng chéo là AC = 16 9. Cho hình thang ABCD có đ dài 2 đáy là AB = 5 cm và CD = 15 cm, đ dài 2 đ ừ ẳ ắ ớ ạ ộ i E. ứ ạ ng th ng song song v i BD c t CD t i A. ệ ộ ẽ ườ cm, BD = 12 cm. T A v đ ằ a. Ch ng minh r ng ACE là tam giác vuông t b. Tính di n tích hình thang ABCD. Ở ẽ ứ 10.
FH.
ẽ ườ ẳ nh th ng song song bên ngoài hình bình hành ABCD v 2 hình vuông ABEF và ADGH .Ch ng minh : a. AC = FH; AC (cid:0) b. CEG là tam giác vuông cân. 11.Cho tam giác ABC có BC = a và đ ừ ộ ng cao AH = h.T m t đi m trên AH v đ ớ ườ ẽ ạ ể i P và Q.V và QR vuông góc v i BC. ắ ệ ể ệ ấ ớ ị ớ v i BC c t AB và AC t a.Tính di n tích PQRS theo a, h, x (AM = x). b.Xác đ nh v trí M trên AH đ di n tích này l n nh t?
AOB = a2 ; SCOD = b2
ườ ệ ệ ứ i O.Kí hi u S là di n tích. Cho S ị giác ABCD có hai đ
ố ạ ủ ABCD?
ẻ ườ ng
12.Cho t ướ ớ v i a , b là 2 s cho tr 13.Cho tam giác ABC cân t
i A v i A là góc nh n; CD là đ ắ ườ ườ ứ ẳ ằ ẳ ớ ắ ng chéo c t nhau t c.Hãy tìm GTNN c a S ọ ườ ạ ng phân giác góc ACB, Qua D k đ ạ i E , Ch ng minh r ng BD = EC ng th ng CB t ớ ng nay c t đ th ng vuông góc v i CD; đ
1
§Ò «n tËp H×nh häc 8 (Dµnh cho häc sinh kh¸ giái)
ể ạ
ộ ể ệ ạ ủ ộ ị ạ ạ ổ ị ớ ấ 14. Cho hình vuông ABCD c nh a. đi m M di đ ng trên c nh AB; N di đ ng trên c nh AD sao cho chu vi ị ị tam giác AMN không đ i và b ng 2a.Xác đ nh v trí c a MN đ di n tích tam giác CMN đ t giá tr ớ l n nh t và tính giá tr l n nh t đó ể ạ ấ ạ
ố ứ ể ớ ẻ ẻ ớ ớ ằ ấ 15. Cho tam giác ABC vuông cân t ớ ớ ể ể ọ ọ i A.L y đi m M tùy ý trên c nh AC. K tia Ax vuông góc v i BM. ủ G i H là giao đi m c a Ax v i BC và K là đi m đ i x ngv i C qua H. K tia Ky vuông góc v i BM. ủ G i I là giao đi m c a Ky v i AB. Tính
16. Cho hình vuông ABCD. Trên các tia đ i c a CB và DC, l y các đi m M,N sao cho DN =BM. Các ấ ắ ằ ẳ ẻ ừ ừ ứ ạ ớ ớ ố ủ M v i AN và t ể i F . Ch ng minh r ng : N v i AM c t nhau t
0
ằ ể ẳ ườ ng th ng song song k t đ ứ a. T giác ANFM là hình vuông. b. Đi m F n m trên tia phân giác c a góc MCN và góc FCA = 90 ể c. Ba đi m B,O,D th ng hàng và t ủ ứ giác BOFC là hình thang ( O là trung đi m FA)
ấ
17.Cho hình vuông ABCD . Trên c nh CD, l y M b t kì. Các tia phân giác c a các góc BAM và DAM
(cid:0) ứ ạ ằ ầ ượ ắ ạ l n l i F . Ch ng minh r ng MA t c t c nh BC t ể ủ FE
2 = AB2
ứ ề ằ ấ ạ ắ ạ i E và c t c nh CD t ự ạ 18.Cho tam giác ABC có góc A = 300.D ng bên ngoài tam giác đ u BCD. Ch ng minh r ng AD + AC2
ủ ể ế
19.Cho tam giác ABC cân t
ạ ằ ủ ạ c nh AC và O là trung đi m c a HI. Ch ng minh r ng AO ầ ượ ấ 20. Cho tam giác ABC cân t ọ ạ i A có H là trung đi m c nh BC. G i I là hình chi u vuông góc c a H trên (cid:0) BI ứ ể ể ạ t trên các tia AB và AC sao cho : AE + AK i A, l y các đi m E và K l n l ằ ứ = AB + AC. Ch ng minh r ng EK > BC
ủ ể ườ ng chéo.Tính
21.Cho hình thang cân ABCD (AB//CD) có AC = 6cm; = 450. O là giao đi m c a 2 đ
ệ ự ẳ ng chéo BD d ng đ ng th ng song song v i đ 22. Cho t ủ ườ ẳ ể ạ ứ ứ ẳ ạ ằ i ABCD. Qua trung đi m c a đ ắ ng th ng này c t đo n th ng AD t ườ i E. Ch ng minh r ng CE chia t ớ ườ ng giác thành 2 ầ ằ ủ ứ ồ ể ớ 23. Các đ i ABCD vuông góc v i nhau. Qua Trung đi m các c nh AB và AD k ứ ứ ự ớ ạ ườ ẳ ạ ằ v i các c nh CD và CB. Ch ng minh r ng 2 đ ẻ ng th ng vuông ng vuông góc theo th t ườ ẳ ồ di n tích hình thang ABCD ồ ứ giác l ườ chéo. AC , đ ệ ph n có di n tích b ng nhau ườ ng chéo c a t giác l ườ ữ nh ng đ góc này và đ
ng th ng AC đ ng quy 24. Cho tam giác ABC có BC = 15 cm,AC = 20 cm, AB = 25 . ộ ng cao CH c a tam giác ABC . ườ ườ ằ ứ ng phân giác c a tam giác ACH Ch ng minh r ng tam giác BCD cân. a. Tính đ dài đ ọ b. G i CD là d ằ Ch ng minh r ng BC ủ ủ 2 + CD2 + BD2 = 3CH2 + 2BH2 +DH2 ằ ọ ầ ượ ể ọ ứ 25. Cho tam giác ABC có 3 góc nh n và M là đi m n m trên c nh BC. G i E và F l n l ể ố ạ ủ ườ ẳ ị ị ế ủ ố t là hình ớ ể ng th ng AM. Xác đ nh v trí c a đi m M trên BC đ t ng BE + CF l n chi u c a B và C xu ng đ nh tấ
ể ể ấ ấ
26.Cho tam giác ABC . Trên AB l y đi m D sao cho BD = 3 DA. Trên CB l y đi m E sao cho BE =
ứ ể ằ 4EC. G i F là giao đi m c a AE và CD .Ch ng minh r ng FD = FC ổ ọ ấ ả ủ ữ ườ ề ậ ệ t c các hình ch nh t có chi u dài đ ớ ng chéo không đ i d,hãy tìm hình có di n tích l n
27. Trong t nh t?ấ ủ ư ủ ể ắ ạ ấ 28. Trên c nh AB c a hình vuông ABCD ,ng òi ta l y đi m E tùy ý . Tia phân giác c a góc CDE c t BC ứ ạ t ằ i K. Ch ng minh r ng AE + KC = DE (cid:0) ẻ ậ ạ ầ ượ ọ ể AC t i H.G i M và K l n l ứ t là trung đi m AH và CD. Ch ng
29.Cho hình ch nh t ABCD,k BH ữ MK
minh BM (cid:0)
Ồ Ị Ạ TAM GIÁC Đ NG D NG Đ NH LÍ TA LÉT
2
§Ò «n tËp H×nh häc 8 (Dµnh cho häc sinh kh¸ giái)
ứ ằ (cid:0) AB và FC (cid:0) AD. Ch ng minh r ng : AB.AE +
30.Cho hình bình hành ABCD (AC>BD). V CEẽ
AD.AF = AC2 ầ ượ ể ủ t là Trung đi m c a AB và BC . Các ộ 31. Cho hình vuông ABCD có đ dài c nh là a. G i M,N l n l ứ ằ ắ ẳ ạ ọ ạ i I . Ch ng minh r ng : ng th ng DN và CM c t nhau t tam giác CIN vuông
ườ đ a. ệ b. Tính di n tích tam giác CIN theo a. c. Tam giác AID cân.
ớ ộ ườ ế ằ ng chéo AC, bi t r ng 2 đáy BC và AD
32.Cho hình thang ABCD (BC//AD) v i = . Tính đ dài đ
ứ ự ộ theo th t có đ dài 12m, 27m. ừ ể ể ạ ạ ẻ ủ 33. Cho tam giác ABC , M là Trung đi m c a c nh BC. T 1 đi m E trên c nh BC ta k ứ ắ ằ ở ở Ex//AM. Ex c t tia CA G.Ch ng minh r ng :FE + EG = 2 AM ẳ ắ ườ ấ ạ ng th ng AB t i M,c t đ ắ ườ ng F và tia BA ườ 34. Cho hình bình hành ABCD ,trên Đ ng chéo AC l y I. Tia DI c t đ ẳ ạ th ng BC t i N.
CB CN
(cid:0) (cid:0) ứ ằ a. Ch ng minh r ng :
AM DM AB DN 2= IM.IN ườ
ứ ằ
2 <
2
ắ ạ ạ ứ ằ ủ ng phân giác trong c a C c t c nh AB t i D. Ch ng minh r ng CD b.Ch ng minh r ng ID 35.Cho tam giác ABC , đ CA.CB ườ ủ ườ ủ ng cao c a tam giác ABC . DF và EG là 2 đ ng cao c a tam 36. Cho tam giác ABC , BD và CE là 2 đ ằ ạ ồ ứ giác ADE. Ch ng minh r ng a. Hai tam giác ADE và ABC đ ng d ng. b. FG//BC ớ ườ ầ ượ ườ ng chéo AC > BD. G i E và F l n l ng vuông góc 37. Cho hình bình hành ABCD v i đ ọ ườ ế ẳ ọ ng vuông góc k t t là chân đ ế ẻ ừ B đ n AC. ạ ồ
ườ C đ n các đ ằ ứ ằ ứ ẻ ừ k t ng th ng AB và AD; g i G là chân d a. Ch ng minh r ng 2 tam giác CBG và ACF đ ng d ng b. Ch ng minh r ng : AB.AE + AD .AF = AC ườ ắ ạ i H. 38. Cho tam giác ABC (AB < AC). Hai Đ ng cao BD và CE c t nhau t
So sánh và ạ ẳ ứ
a. b. So sánh 2 đo n th ng BD và CE. ằ c. Ch ng minh r ng 2 tam giác ADE và tam giác ABC đ ng d ng
ẻ ườ ạ ẳ ớ ồ ng th ng song song v i BC c t đ 39. Cho hình thang ABCD có đáy l n là CD. Qua A k đ ạ ắ ạ ắ i M và c t CD t ớ ng th ng song song v i AD c t c nh CD ắ ườ ở K. Qua K k ng chéo ẻ ẻ ườ ở ẳ ắ ớ ẳ ứ ằ ớ ạ i I. Qua B k đ ng th ng song song v i BD c t BC BD t ườ đ P. Ch ng minh r ng MP//DC
ẻ ể ạ ắ , BK c t AC t i N.
40.Trong tam giác ABC K trung tuy n AM. K là 1 đi m trên AM sao cho: ế
AK AM
1(cid:0) 3
ế t di n tích tam giác ABC là S.
Tính di n tích tam giác AKN, bi ẳ ắ ệ ạ ầ ng th ng qua K c t các c nh AB và AC l n l ượ ạ t t ằ ứ i I và J. Ch ng minh r ng
6(cid:0)
(cid:0) . a. b. M t đ ộ AB AI
ệ ườ AC AJ ể ắ ấ ầ ượ ạ t t i P,Q,R.
41.L y 1 đi m O trong tam giác ABC. Các tia AO,BO,CO c t BC,AC,AB l n l
2(cid:0)
OA AP
OB BQ
OC CR
(cid:0) (cid:0) ứ ằ Ch ng minh r ng :
ủ ể ạ ẳ ọ
42.Cho đo n th ng AB , g i O là trung đi m c a AB. V v 1 phía AB các tia Ax và By vuông góc
ấ ẽ ề 0 . ạ ồ ớ
ứ ứ ẻ ạ ủ ứ ể ằ ọ ớ v i AB. L y C trên Ax, D trên By sao cho góc COD = 90 ằ a. Ch ng minh r ng tam giác ACO đ ng d ng v i tam giác BDO. ằ b. Ch ng minh r ng CD = AC + BD. c. K OM vuông góc CD t ớ i M, g i N là giao đi m c a AD v i BC. Ch ng minh r ng MN//AC
3
§Ò «n tËp H×nh häc 8 (Dµnh cho häc sinh kh¸ giái)
ớ ọ ọ 43. Cho tam giác ABC v i AB = 5 cm,AC = 6 cm BC = 7 . G i G là tr ng tâm tam giác ABC , O là giao ể ủ ủ ứ ằ
đi m c a 2 tia phân giác trong c a tam giác ABC . Ch ng minh r ng GO//AC ấ ố ủ ể ấ
ạ ủ ể ề ể ằ
44.Cho hình vuông ABCD trên c nh BC l y đi m M sao cho BM = , trên tia đ i c a tia CD l y N sao ứ cho CN = . I là giao đi m c a tia AM và BN. Ch ng minh r ng 5 đi m A,B,I,C,D cùng cách đ u 1 đi m ể
ể ẳ ớ ế 45. Cho tam giác ABC ,trung tuy n CM, Qua đi m Q trên AB v đ ẽ ườ ế ứ ạ ạ ắ ng th ng d song song v i CM, i P. Ch ng minh n u QA.QB = QP.QR thì tam giác ABC ắ i R và c t AC t ườ Đ ng th ng d c t BC t vuông t
ấ ị ABC côc đ nh l y M,N,P sao cho: = = = k (k>0).
ẳ i C ạ ạ MNP theo S(cid:0)
ạ ấ ị MNP đ t giá tr nh nh t?
0; c nh đáy là a ; c nh bên là b .
Ch ng minh
ạ ạ ứ ằ đ nh b ng 20 ủ (cid:0) 46.Trên các c nh AB.BC.CA c a a.Tính S(cid:0) ABC và theo k ỏ b. Tính k sao cho S(cid:0) 47.Cho tam giác ABC (AB=AC) có góc ở ỉ ằ r ng a ể ứ ự ấ ườ ử ẽ ẳ ặ ẳ ờ ng th ng . Trên cùng 1 n a m t ph ng b AB v các y trên 1 đ
3 + b3 = 3ab2 48. Cho 4 đi m A,E,F,B theoth t hình vuông ABCD ; FGHE. ủ a. G i O là giao đi m c a AG và BH. Ch ng minh r ng các tam giác OHE và OBC đ ng d ng . b. Ch ng minh r ng các đ
2 = AB2 + AC2.(Bài 18gi
ứ ể ạ ằ ồ ọ ứ ườ ằ ẳ ng th ng CE và FD cùng đi qua O. ườ ắ ạ ng phân giác trong AD và BE c t nhau t i I. ẳ ộ ủ ứ ọ ọ ộ 49. Cho tam giác ABC có AB = 4,BC = 6,CA = 8. Các đ ạ a. Tính đ dài các đo n th ng BD và CD. b. G i G là tr ng tâm c a tam giác ABC . Ch ng minh r ng IG//BC suy ra đ dài IG (cid:0) ề ả ự ằ ứ BCD đ u. Ch ng minh AD i theo
50.Cho (cid:0) ABC có Â = 300. D ng bên ngoài
BM
BC
cách khác)
ấ ố ủ ể ấ . Trên tia đ i c a tia CD l y đi m N sao
51.Cho hình vuông ABCD , trên BC l y M sao cho :
1(cid:0) 3
CN
BC
1(cid:0) 2
ạ ắ ạ ắ ạ ủ ế ọ cho . C nh AM c t BN t i I và CI c t AB t i K . G i H là hình chi u c a M trên AC.
ứ ằ ẳ Ch ng minh r ng K,M,H th ng hàng. ể ị ị ườ ẳ
ng th ng CD ườ ệ ầ ằ 52. Cho hình thang ABCD có 2 đáy là AB = 2a; CD = a. Hãy xác đ nh v trí đi m M trên đ
sao cho Đ ng th ng AM chia hình thang thành 2 ph n có di n tích b ng nhau.
ẽ ườ ừ ạ ạ ắ
i F và c t AB t i K; v ẽ ẳ
53. Cho tam giác ABC (BC 2 = DM.BN. i G . Ch ng minh r ng DF đi qua trung đi m c a GE
ể ộ ạ ườ ẳ ọ ắ ườ
ng ớ
ng vuông góc v i phân giác BE t
ằ
54.Cho hình thoi ABCD có góc = 600 . G i M là 1 đi m thu c c nh AD. Đ ng th ng CM c t đ ạ ẳ i N. ạ th ng AB t
a. Ch ng minh AB
ứ
ắ
b. BM c t DN t i P . Tính
ằ ể ạ ừ ứ ẻ ằ ạ ớ ứ
0 ).T B k BM vuông góc v i AC. Ch ng minh r ng : i A ( < 90 2 2 1 AM
AC AB
BC (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . (cid:0) (cid:0) ầ ượ ủ ấ 57. Cho hình bình hành ABCD tâm O. G i M,N l nl t là Trung đi m c a BO,AO. l y đi m F trên
ứ ắ ạ ắ ạ ạ ằ ọ
ạ
ạ
c nh AB sao cho tia FM c t c nh BC t ể
i E và tia FN c t c nh AD t ể
i K. Ch ng minh r ng : 4(cid:0) (cid:0) a. BA
BF
BE BC
BE
AK (cid:0) (cid:0) ố ủ ữ ể ạ ằ b.
ọ
58. Cho tam giác ABC (AB=BC). Trên c nh AC ch n đi m K n m gi a A và C. Trên tia đ i c a tia CA ứ
ấ
l y E sao cho : CE = AK. Ch ng minh :BK + BE > BA + BC ề ể ằ ố ấ ỳ ằ
59. Cho tam giác ABC đ u. G i M là 1 đi m b t k n m trong tam giác . Ch ng minh r ng t ng các ả ừ ế ị ứ
ổ ị ọ
ạ kho ng cách t M đ n 3 c nh c a tam giác có giá tr không đ i khi M thay đ i v trí trong tam giác ổ
ẻ ườ ể ắ ng AO,BO,CO c t BC,CN,AB ủ
60.Cho tam giác ABC , qua 1 đi m O tùy ý trong tam giác , ta k các đ 1(cid:0) OP
CP OM
AM
ứ (cid:0) (cid:0) ằ t t ứ
i M,N, và P. Ch ng minh r ng : ON
BN
ng cao BD và CE. Ch ng minh ườ ABC có 2 đ ườ ứ =
2= AB.AC DB.DC ng phân giác AD.Ch ng minh : AD ABC có 2 đ ự ầ ượ ạ
l n l
61.Cho (cid:0)
62.Cho (cid:0)
63.Cho tam giác ABC( < 900 ). Bên ngoài tam giác d ng các hình vuông ABDE, ACFG. D ng hình bình
ự ằ ứ
hành AEIG. Ch ng minh r ng .
a. (cid:0) ABC = (cid:0) GIA CI = BF.
ẳ ườ ồ ng th ng AI,BF,CD đ ng quy
ể ể ạ ấ ọ b. Ba đ
64. Cho tam giác ABC , g i D là Trung đi m AB. Trên c nhAC l y đi m E sao cho AE = 2EC. G i O là ứ ủ ằ ệ ọ
ể
giao đi m c a CD và BE. Ch ng minh r ng
ệ
a. Di n tích tam giác BOC = Di n tích tam giác AOC.
b. BO = 3EO. ẳ ớ ẳ ạ ắ ườ i E và c t đ ng th ng song song 2= SE.SA ộ ườ
ọ ủ ẻ ừ ở ng th ng song song v i BC c t AC t
F. G i S là giao đi m c a AC và BF. Ch ng minh r ng SC ớ
v i AB k t C ắ
ứ
t l y các đi m M và K sao cho AM = CK. FEP ể ấ ạ ạ ứ ằ ể
ạ
ẳ ầ ượ ấ
t c t PB và PC t ằ
ể
i E và F . Ch ng minh r ng S Trên AD l y đi m P tùy ý. Đo n th ng MK l n l
= SBME + SCKF
ẳ
ạ ấ ấ ạ ộ ầ ượ ấ
t l y (cid:0) ứ ể ọ ể
ứ
ọ AE.
ủ ằ
t là Trung đi m c a AE, CD. G i I là Trung đi m c a MN. Ch ng minh r ng
ể
ể ả ể
ạ ế ổ các đi m D và E sao cho BD = BA và BE = BC.
a. Ch ng minh r ng CD = AE và CD
ằ
ầ ượ
b. G i M, N l n l
ừ
kho ng cách t
ủ
ị ệ ạ ấ ấ ẽ ạ ớ ố ẽ (cid:0) ủ
đi m I đ n AC không đ i khi B di chuy n trên đo n AC.
ể
ị ớ
nh t . Tìm giá tr l n nh t này theo m
ấ
68. Cho hình vuông ABCD.Trên c nh AB l y M.V BH vuông góc v i CM.N i DH.
(cid:0) DH. Ch ng minh :
ứ
V HN
DHC ∽ (cid:0)
a.
NHB
b. AM.NB = NC.MB ủ ữ ể ể ằ ọ ọ 69. Cho hình bình hành ABCD . G i M,N là Trung đi m c a BC,AD, G i K là đi m n m gi a C và D. ọ ể ủ là các đi m đ i x ng c a K qua tâm M và N. ổ ứ
ẳ ố ị ủ ứ ể ằ ạ ủ ề ạ ẽ
i A. V phía ngoài c a tam giác ta v các hình vuông ABDE và ACGH. ứ ự
G i P,Q theo th t
ằ
ứ
a. Ch ng minh r ng Q,P,A,B th ng hàng.
ọ
ể
b. G i G là giao đi m c a PN và QM. Ch ng minh r ng GK luôn đi qua đi m I c đ nh khi K thay
ổ
đ i trên đo n CD
70.Cho tam giác ABC vuông t ằ ằ ồ ắ ớ ườ ẳ ng th ng AK, DE, GH đ ng quy
ạ
ng th ng qua B song ẳ
i P và đ ứ
a. Ch ng minh r ng BCHE là hình thang cân.
ẻ ườ
ứ
ườ
b. K đ
ng cao AK c a tam giác ABC. Ch ng minh r ng các đ
ứ
giác ABCD. Đ ng th ng qua A song song v i BC, c t BD t
ớ ủ
ườ
ạ ẳ
ứ ắ i Q.Ch ng minh PQ//CD song v i AD c t AC t ầ ượ ấ ầ ượ ể ệ ặ ạ t l y các đi m M,N,P. l n l t đ t di n tích các tam AN
AC AP
AB .
. 3 1.S2.S3 (cid:0) S ứ 1
64 ứ ườ ắ ng chéo AC và BD c t nhau t ạ
i 0.Tính di n tích t
ệ ạ giác ABCD
ườ ắ ườ ạ ng phân giác BD c t đ ng cao AH t i I. 74. Cho tam giác ABC vuông t (cid:0) ừ ẻ ạ BC t i K. t giác ADKI là hình gì? ứ
i A có đ
a. Ch ng minh tam giác ADI cân.
ứ
ứ
b. Ch ng minh AD.BD = BI.DC.
c. T D k DK
ứ E phÇn tø gi¸c I C F B ể ố ủ ấ ứ 1. Cho hình vuông ABCD. Trên tia đ i BAố
ấ
l y 1 đi m E, trên tia đ i c a CB l y 1
ể
đi m F sao cho EA = FC.
a. Ch ng minh r ng tam giác FED
ằ O A D vuông cân.
ọ ể ủ ọ ể ứ ẳ ᄋ (cid:0) DE = DF ; ᄋ ườ
ng
b. G i O là giao đi m c a 2 đ
chéo AC và BD, g i I là Trung đi m FE.
ằ
Ch ng minh r ng O,C,I th ng hàng
HD: a/ C/m : (cid:0) ADE = (cid:0) CDF
=
ADE CDE Q B b/ C/m : OB = OD; CB = CD; IB = ID
ạ
2. Cho tam giác ABC vuông t H G2 K I ặ ẳ ứ ườ
ờ ẽ C A P H2 E ằ Ch ng minh r ng ᄋB > 450. ủ ọ
ứ i A.
ử
(AC>AB),Đ ng cao AH. Trong n a
m t ph ng b có ch a AH v hình
vuông AHKE.
a.
ứ
ể
b. G i P là giao đi m c a AC và KE.
ằ
Ch ng minh r ng tam giác ABP
vuông cân. ỉ ọ ứ ư ủ
c. G i Q là đ nh th t
ọ
ứ c a Cho hình
ể
bình hành APQB, g i I là giao đi m
ằ
ủ
c a BP và AQ. Ch ng minh r ng
ẳ
H,I,E th ng hàng. ứ ằ d. Ch ng minh r ng HE//QK ̀ ́ ́ ̣ HD:
b.C/m : (cid:0) AHB = (cid:0) AEP
̀
c.C/m : ABQP la hinh vuông
̀
́
H; I ;K cach đêu AK
d. C/m (cid:0) AQK vuông ( Tinh chât t/tuyên = ½ canh)
́ ạ E M ể ạ ườ
ắ
i M c t CD t
ằ ứ 3. Cho hình vuông ABCD . Trên c nh BC
ẳ
ấ
l y 1 đi m tùy ý. Đ ng th ng vuông
ạ
ớ
góc v i AM t
i E và AB
ạ
t i F. Ch ng minh r ng MA = FE ̉ HD:
Ke EG // BC.C/m : (cid:0) AME= (cid:0) EGF. G F A B ể E ể ạ ộ ằ ử I D F C ́ HD GIAI:̉
Lây ID = BE.C/m EF = IF A B E ể ộ ể
ạ
ằ ử ứ ᄋFAE = 450 . I D F C HD :
C/m : (cid:0) AID = (cid:0) AEB;(cid:0) AIF = (cid:0) AEF H D C N 6. ̣ ể ạ ấ ườ ạ ạ ắ
i M c t AD t ẳ
i N. ể Cho hình thang vuông ABCD có đáy
CD = 9 cm,AB = 4 cm,canh xiên BC =
13 cm. Trên c nh BC l y đi m M sao
cho BM = BA. Đ ng th ng vuông góc
ớ
v i BC t
ằ
ằ
ứ
a. Ch ng minh r ng : đi m N n m trên tia phân giác góc ABM. 2 = BN2 + ứ ằ M ND2 + DC2 ệ c. Tính di n tích hình thang ABCD A B ̀ (cid:0) BNC ᄋDCM (cid:0) H A E B ằ I F ủ ọ ủ ứ ể HD :
b.C/m N năm trên tia p/g
vuông
́
c.Tinh BH = 12cm
ạ
ể
7. Cho các đi m E và F n m trên các c nh
AB và BC c a Cho hình bình hành
ABCD sao cho FA = EC. G i I là giao
ằ
đi m c a FA và EC. Ch ng minh r ng
ủ
ID là phân giác c a góc AIC C D m(cid:0) DAB = 33,33(cid:0) K DH = DK HD: S(cid:0) AFD = S(cid:0) CED = SABCD (cid:0) ầ ượ
ạ 1(cid:0)
2 . Tính các góc hình thoi BM và BN l n l
ạ
c nh AD và CD t
MN
DB IMN đ u ề (cid:0) = ᄋMBN = 300 (cid:0) ᄋDBC = 750 (cid:0) HD: (cid:0)
1500 E ộ D ộ ừ ẳ ẽ ườ
ạ ắ A i A. 9. Cho hình thang ABCD có đ dài 2 đáy
là AB = 5 cm và CD = 15 cm, đ dài 2
ườ
ng chéo là AC = 16 cm, BD = 12
đ
cm. T A v đ
ng th ng song song
ớ
i E.
v i BD c t CD t
ằ
ứ
a. Ch ng minh r ng ACE là tam giác
ạ
vuông t
ệ b. Tính di n tích hình thang ABCD. B C ị ả F HD:
ử ụ
a.Tính AE ; CE ,s d ng đ nh lí PItago đ o
b. 3 tam giác AED; ADB;ACB có cùng di n ệ
tích (cid:0) E 10. Q SABCD = S(cid:0) CAE
ẽ
Ở
bên ngoài hình bình hành ABCD v 2
hình vuông ABEF và ADGH .Ch ngứ
minh : A H FH. B G D C ự ươ ứ ả ạ HD: a.(cid:0) ACB = (cid:0) FHA (cgc)
b.(cid:0) GDC = (cid:0) CBE (cgc) .D a vào t/c 2
góc có c nh t ng ng vuông góc (đ o) A x ể ừ ộ ớ ắ ạ ẽ ngườ
ẽ
ẳ
nh th ng song song v i BC c t AB
i P và Q.V và QR vuông góc M Q P ệ C B ể ệ ấ ớ cao AH = h.T m t đi m trên AH v
ườ
đ
và AC t
ớ
v i BC.
a.Tính di n tích PQRS theo a, h, x (AM
= x).
ị
ị
b.Xác đ nh v trí M trên AH đ di n tích
này l n nh t? S H R ặ y = (cid:0) SPQRS = x.(h x) A x.(h x) l nớ (cid:0) x = B ườ giác ABCD có hai đ K O ệ ạ ớ ng chéo
ệ
i O.Kí hi u S là di n tích.
v i a , b là 2 ướ H D HD: a.SABC = S(cid:0) APQ + SBPQC (Đ t PQ = y)
(cid:0)
b.x + (h x) = h (không đ i) ổ (cid:0)
ấ
nh t khi x = h x
12.Cho t
ứ
ắ
c t nhau t
Cho SAOB = a2 ; SCOD = b2
ố
c.
s cho tr
Hãy tìm GTNN c a Sủ ABCD? (cid:0) 2 (cid:0)
4SAOD .SBOC = 2. C SAOD .SBOC =a2b2
4xy AOD = SBOC (cid:0) ( + )2 .
ả HD: = =
ụ
Áp d ng ( x + y)
(cid:0) SAOD + SBOC (cid:0)
SABCD (cid:0)
(cid:0)
ằ
ấ
D u b ng x y ra khi S AB//CD ạ ọ ẳ
ắ ớ ẳ ạ ớ
i A v i A là
ng phân giác góc
ng th ng vuông
ườ
ng nay c t đ
ng
ằ
ứ
i E , Ch ng minh r ng BD = HD: ᄋ ᄋ2
GCD M ạ ể ộ ộ ạ H N ằ ổ ị ị ể ệ
ấ ị ớ ị ớ 14. Cho hình vuông ABCD c nh a. đi m M
di đ ng trên c nh AB; N di đ ng trên
ạ
c nh AD sao cho chu vi tam giác AMN
không đ i và b ng 2a.Xác đ nh v trí
ạ
ủ
c a MN đ di n tích tam giác CMN đ t
ấ
giá tr l n nh t và tính giá tr l n nh t
đó D HD: SCMN = (a2 SAMN) (cid:0) a2. ể ớ ọ ớ ể M I ẻ ớ ủ ể ọ MI (cid:0) BD H K A B HD: I là tr c tâm
BD(cid:0)
CD (cid:0) ấ
ạ
i A.L y
ẻ
ạ
đi m M tùy ý trên c nh AC. K tia Ax
ể
vuông góc v i BM. G i H là giao đi m
ố
ủ
c a Ax v i BC và K là đi m đ i
ứ
x ngv i C qua H. K tia Ky vuông góc
ớ
ớ
v i BM. G i I là giao đi m c a Ky v i
AB. Tính ᄋAIM .
(cid:0) MBD (cid:0)
ự
ᄋAIM = 450. H D C N O ể ườ ẳ ừ ớ ẻ ừ
ạ M ằ 16. Cho hình vuông ABCD. Trên các tia đ iố
ấ
ủ
c a CB và DC, l y các đi m M,N sao
ng th ng song
cho DN =BM. Các đ
ớ
N v i AM
M v i AN và t
song k t
ằ
ứ
ắ
i F . Ch ng minh r ng :
c t nhau t
ứ
d. T giác ANFM là hình vuông.
a. Đi m F n m trên tia phân giác c a
ủ
ể góc MCN và góc FCA = 900 ể ẳ K F ể ứ
giác BOFC là hình thang ( O là trung
đi m FA) . = DC; BA = BC. (cid:0) BC; FH (cid:0) CD ; CKFH là hình HD: c. OA = OC; (cid:0)
ẻ
b.K FK
vuông B A E C K M F ấ ấ ầ ượ
ạ ạ i F . (cid:0) 17. Cho hình vuông ABCD . Trên c nhạ
ủ
CD, l y M b t kì. Các tia phân giác c a
ắ
các góc BAM và DAM l n l
t c t
ạ
ắ ạ
i E và c t c nh CD t
c nh BC t
ứ ằ Ch ng minh r ng MA FE D A B HD: DK = BE; (cid:0) ADE = (cid:0) AIF ( Ilà giao đi m ể
AM và EF) 2 = AB2 + AC2 ự ề (cid:0) ề D C E + = 2700 ứ
HD:D ng ự (cid:0) A ạ ạ ể ế I K (cid:0) O là tr cự M O H B C i A có H là
ọ
trung đi m c nh BC. G i I là hình
ạ
ủ
chi u vuông góc c a H trên c nh AC và
EB = 1,44 cm
ể
ứ
ủ
O là trung đi m c a HI. Ch ng minh
(cid:0) BI
ằ
r ng AO
ể
HD:M là trung đi m CI ;MH // BI
tâm (cid:0) AMH A ạ 20. Cho tam giác ABC cân t ể ầ ượ ứ ấ
i A, l y các
đi m E và K l n l
t trên các tia AB và
AC sao cho : AE + AK = AB + AC.
ằ
Ch ng minh r ng EK > BC. E C N B M O K D C HD: BC = MN ; OE > OM K O Cho hình thang cân ABCD 21. (AB//CD) có AC = 6cm;
ủ ể ườ
ng ệ = 450. .O là giao đi m c a 2 đ
chéo.Tính di n tích hình thang ABCD B A H HD: = 450 B C ồ ứ I giác l
ườ ng chéo BD d ng đ O A E ằ ệ ầ SABCE = SABC + SCAO = SABO D B ạ i ABCD. Qua trung
22. Cho t
ườ
ự
ủ
ể
ng
đi m c a đ
ớ ườ
ẳ
ng chéo. AC ,
th ng song song v i đ
ẳ
ườ
ẳ
ạ
ắ
ng th ng này c t đo n th ng AD
đ
ứ
ứ
ạ
i E. Ch ng minh r ng CE chia t
t
ằ
giác thành 2 ph n có di n tích b ng
nhau
HD: SCAE = SCAO ;(cid:0)
+ SBCO = (SBCD + SABD) = SABCD
(cid:0) Đo n AD .Không đúng
*E ồ ườ ủ ứ giác l ng chéo c a t M Q E ớ ạ ữ C A H N ườ ẳ P m CA = 5,00 cm D (cid:0) (cid:0) ể ự
H là tr c tâm
m BC = 3,01 cm i ABCD
ể
vuông góc v i nhau. Qua Trung đi m
ườ
ẻ
các c nh AB và AD k nh ng đ
ng
ạ
ứ ự ớ
v i các c nh CD
vuông góc theo th t
ườ
ằ
ứ
và CB. Ch ng minh r ng 2 đ
ng
ẳ
th ng vuông góc này và đ
ng th ng
ồ
AC đ ng quy/
HD: E là trung đi m AC
MPE B 24. Cho tam giác ABC có BC = 15 cm,AC = H D ườ ủ ộ ng cao CH c a tam ọ ủ 20 cm, AB = 25 .
a. Tính đ dài đ
giác ABC .
b. G i CD là d ằ ườ
ng phân giác c a tam
ứ
giác ACH Ch ng minh r ng tam
giác BCD cân. 2 + CD2 + BD2 A C ằ ứ ABC vuông t HD: (cid:0)
( + ) = ( + ) = 1V A ọ E ọ ằ ủ ẳ ị ị B Max(BE + CF) = BC khi M F C BC (cid:0)
AM (cid:0) M (cid:0) BC F(cid:0) m BC = 9,43 cm CE = 1,87 cm C EB E EC = -4,05
ọ K F ủ ứ H 26. Cho tam giác ABC . Trên AB l yấ
ể
đi m D sao cho BD = 3 DA. Trên CB
ể
ấ
l y đi m E sao cho BE = 4EC. G i F là
ể
giao đi m c a AE và CD .Ch ng minh
ằ
r ng FD = FC. KC = 1,86 cm A B D HD: SACE = SADE ( = SABE) x ấ ữ ậ 27. Trong t ề ổ ớ d y ả
t c các hình ch nh t có
ườ
ng chéo không đ i d,hãy
chi u dài đ
ấ
ệ
tìm hình có di n tích l n nh t?
ậ ụ
HD: V n d ng pi ta go và BĐT Cosi E A B I ạ K D C ư ấ
ắ i K. ứ ủ
28. Trên c nh AB c a hình vuông ABCD
ủ
ể
,ng òi ta l y đi m E tùy ý . Tia phân giác c a
ạ
góc CDE c t BC t
ằ
Ch ng minh r ng AE + KC = DE B C (cid:0) ậ ữ N ẻ
ượ ọ AC
t là trung (cid:0) ầ
ứ K H (cid:0) (cid:0) ể ự
N là tr c tâm M A D HD: N là trung đi m BH
BCM E Ồ Ị Ạ
TAM GIÁC Đ NG D NG Đ NH LÍ TALÉT 2 B C AD. CE (cid:0) AB và FC (cid:0)
ứ ằ Ch ng minh r ng : AB.AE + AD.AF = AC H F D A HD: AB.AE = AC.AH
BC.AF = AC.CH C N B ộ ạ I ọ ể Q M P 31. Cho hình vuông ABCD có đ dài c nh là
ủ
t là Trung đi m c a
ng th ng DN và CM ạ ằ ầ ượ
m(cid:0) ABC = 108,23(cid:0)
ườ
ẳ
m(cid:0) ACD = 108,23(cid:0)
ứ
i I . Ch ng minh r ng : tam giác CIN vuông A D (cid:0) ạ ằ đ ng d ng b ng t s ỉ ố B C (cid:0) ạ
ng 2 c nh t
ể a. G i M,N l n l
AB và BC . Các đ
ắ
c t nhau t
a.
ệ
b. Tính di n tích tam giác CIN theo a.
c. Tam giác AID cân.
ỉ ố ệ
ồ
HD: b.T s di n tích 2
ươ ứ
ươ
ng ng.
bình ph
PQ (cid:0)
c.Q là trung đi m CD DN ộ ườ ng chéo AC, bi
ứ ự
có đ A D F A = . Tính đ dài đ
ằ
r ng 2 đáy BC và AD theo th t
dài 12m, 27m.
ABC ∽ (cid:0) DCA HD: (cid:0) ở ứ ằ G E M B C B M A HD: = ; = N I ạ ẳ ng th ng BC t D ằ
r ng : C 2= IM.IN (cid:0) (cid:0) ứ
Ch ng
DM
DN minh
CB
CN
ằ 34. Cho Cho hình bình hành ABCD ,trên
ấ
ườ
ắ ườ
ng
Đ ng chéo AC l y I. Tia DI c t đ
ạ
ắ ườ
ẳ
th ng AB t
i
i M,c t đ
N.
a.
AM
AB
b.Ch ng minh r ng : ID ứ
= ; = ; HD: a. = (cid:0)
b. = ; = C M 35. Cho tam giác ABC , đ ắ ạ ủ ng phân giác
ứ
ạ
i D. Ch ng ườ
trong c a C c t c nh AB t
minh r ng ằ CD2 < CA.CB B A D A HD: CD2 = CA.CM. F G E 36. Cho tam giác ABC , BD và CE là 2
ủ
ng cao c a tam giác ABC . DF và
ủ
ườ
ng cao c a tam giác ADE.
ằ ứ ườ
đ
EG là 2 đ
Ch ng minh r ng
a. Hai tam giác ADE và ABC đ ngồ D B C d ng.ạ
b. FG//BC E HD: a. =
b. (cid:0) AFG ∽ (cid:0) ABC B C G ườ ọ
ng vuông góc k t
ẳ ẻ ừ
ọ
ế
B đ n AC. ứ ằ ớ ườ
ng
37. Cho hình bình hành ABCD v i đ
ầ ượ
chéo AC > BD. G i E và F l n l
t là
ế
chân đ
C đ n các
ườ
ng th ng AB và AD; g i G là chân
đ
ẻ ừ
ườ
d
ng vuông góc k t
a. Ch ng minh r ng 2 tam giác CBG và ạ ồ
ACF đ ng d ng ằ F A D ứ
= AC2
HD: Xem bài 28 A 38. Cho tam giác ABC (AB < AC). Hai ạ ắ ườ i H. D E H So sánh và ạ ẳ ứ Đ ng cao BD và CE c t nhau t
a.
b. So sánh 2 đo n th ng BD và CE.
ằ
c. Ch ng minh r ng 2 tam giác ADE và
ồ ạ tam giác ABC đ ng d ng C B F B A HD: c. Xem bài 34 P M ẳ ẻ ườ ắ ườ ng chéo BD t
ẻ ườ ắ ạ ở D C 39. Cho hình thang ABCD có đáy l n làớ
ng th ng song song
ắ
ạ
i M và c t
ẳ
ng th ng song
K. Qua K
ắ
ớ
ng th ng song song v i BD c t
ằ CD. Qua A k đ
ớ
v i BC c t đ
ạ
i I. Qua B k đ
CD t
ớ
song v i AD c t c nh CD
ẳ
ẻ ườ
k đ
ở
BC P. Ch ng minh r ng MP//DC. K I ứ
HD: DI = CK; = ; = = 3,01 A AM
ẻ
AK H N 1(cid:0)
3 I ạ i N. ắ
, BK c t AC t ệ K Q J ế
t P E ệ
b. M t đ
ộ ườ Tính di n tích tam giác AKN, bi
di n tích tam giác ABC là S.
ắ
ẳ
AB và AC l n l (cid:0) ạ
ng th ng qua K c t các c nh
ứ
i I và J. Ch ng
6(cid:0) minh r ng ằ . ầ ượ ạ
AB
AI t t
AC
AJ C M B HD: a/ P là trung đi m AC; D ể
= ; =
ẻ b/ K BD //CE//IJ ; AE + ED = 2AM
= ; = . A ấ ể 41. L y 1 đi m O trong tam giác ABC. Các
ầ ượ
ắ
tia AO,BO,CO c t BC,AC,AB l n l
t
ằ
ạ
i P,Q,R. Ch ng minh r ng
t Q OB
BQ OC
CR R O OA
AP
OBC = S1; SOAC = S2; (cid:0) (cid:0) ứ
2(cid:0) : B K P H C D HD: Đ t Sặ
SOAB = S3; SABC = S = ; = ; = ọ ẳ M ể ạ
ủ ấ ớ ứ C N ạ B A O E ứ
ẻ ạ ủ ằ ớ
ồ
đ ng d ng v i tam giác BDO.
ằ
e. Ch ng minh r ng CD = AC + BD.
ọ
i M, g i N
f. K OM vuông góc CD t
ứ
ớ
ể
là giao đi m c a AD v i BC. Ch ng
minh r ng MN//AC. (cid:0) ẻ ắ ạ i E. DCE cân. A D HD: b. K CO c t DB t
= M G C O ọ
ủ ể ủ ằ ớ
43. Cho tam giác ABC v i AB = 5 cm,AC =
ọ
6 cm BC = 7 . G i G là tr ng tâm tam
giác ABC , O là giao đi m c a 2 tia phân
ứ
giác trong c a tam giác ABC . Ch ng
minh r ng GO//AC B HD: = = ND = 2,99 NC MC = -2,01 MB A B F ạ I M ấ ể ủ
ể ằ E C N D (cid:0) AIC vuông B ể
HD: NE = AB; BF = BM = AB (cid:0)
i Iạ
t Q ể ế
ẳ R M ườ
ạ ứ = 1,68 BM A P C BC = 1,68 = … = … = 45. Cho tam giác ABC ,trung tuy n CM, Qua
ẽ ườ
đi m Q trên AB v đ
ng th ng d song
ớ
ạ
ắ
ẳ
song v i CM, Đ ng th ng d c t BC t
i
ế
ắ
i P. Ch ng minh n u
R và c t AC t
QA.QB = QP.QR thì tam giác ABC vuông
i C ạ
t
HD: QA.QB = QP.QR (cid:0)
BA A H CP K ạ ủ (cid:0)
BN
46. Trên các c nh AB.BC.CA c a
CA ấ M P MNP theo S(cid:0) ABC và theo k ABC
ị
côc đ nh l y M,N,P sao cho: = =
= 1,68
= k (k>0). MNP = , (k + 1)2 (cid:0) ấ ạ ỏ a.Tính S(cid:0)
b.Tính k sao cho S(cid:0) ị
MNP đ t giá tr nh nh t? C B N m(cid:0) CAB = 20,26(cid:0) AX5 = 2,13 cm A Y5X5 = 0,75 cm 4k (Cosi) HD: = (c/m)
a. S(cid:0) ằ
ỉ
ạ
đ nh b ng 20
bên là b . Ch ng minh r ng a
ứ
3ab2 ABC ∽ (cid:0) BCD ; AD = b H D B C HD:AH2 = ; (cid:0)
Mà AD2 = AH2 + DH2 = b2 ab + a2 C D ể 48. Cho 4 đi m A,E,F,B theoth t ẳ ứ ự ấ
ử ờ ẽ G H O ủ A y trên 1
ặ
ườ
ng th ng . Trên cùng 1 n a m t
đ
ẳ
ph ng b AB v các hình vuông ABCD ;
FGHE.
ể
ọ
a. G i O là giao đi m c a AG và BH.
AB = 3,44 cm
ằ
ứ
Ch ng minh r ng các tam giác OHE
ạ
ồ
và OBC đ ng d ng .
ằ ườ
ng ứ
ẳ b. Ch ng minh r ng các đ
th ng CE và FD cùng đi qua O. B E F C HD: a. = ; b. = C6B = 6,88 cm
49. Cho tam giác ABC có AB = 4,BC =
m(cid:0) CAB = 30,08(cid:0)
ng phân giác trong AD
i I. M ườ
ạ ộ ạ 6,CA = 8. Các đ
ắ
và BE c t nhau t
a. Tính đ ẳ
dài các đo n th ng E G BD và CD.
ọ ọ ủ D I ứ B A HD:b. = (cid:0) A ự BC = 3,02 ả ngoài (cid:0)
AB2 + AC2.(Bài 18gi ứ
BCD đ u. Ch ng minh AD
i theo cách khác) BM E B C D B K A ề đ u ACE; AD = BE HD:D ng ự (cid:0) M I BM BC sao cho : ố ủ
. Trên tia đ i c a 1(cid:0)
3 H D N C E ấ CN BC ể
tia CD l y đi m N sao cho . 1(cid:0)
2 ạ ắ ắ ọ i I và CI c t AB t
ế ứ ằ (cid:0) ạ
ạ
C nh AM c t BN t
i
K . G i H là hình chi u c a M trên AC.
Ch ng minh r ng K,M,H th ng hàng.
ự
M là tr c tâm ủ
ẳ
ACK HD: Xem bài 42. (cid:0) C M K D N ị ườ ẳ ệ ằ 52. Cho hình thang ABCD có 2 đáy là AB
ể
ị
= 2a; CD = a. Hãy xác đ nh v trí đi m M
ườ
ng th ng CD sao cho Đ ng
trên đ
ầ
ẳ
th ng AM chia hình thang thành 2 ph n
có di n tích b ng nhau. ằ M n m ngoài DC. A B H ị HD: HK = h; HN = x,
SADC < SADCN (cid:0)
= (cid:0)
ủ V trí c a M trên tia DC. B ừ 53. Cho tam giác ABC (BC K I ế ạ ứ ủ G F O A E C D B C ẽ
ạ
ườ
ớ
i F
d
ng vuông góc v i phân giác BE t
ắ
ẽ
ắ
i K; v trung tuy n BD c t
và c t AB t
ằ
ạ
i G . Ch ng minh r ng DF đi qua
CK t
ể
trung đi m c a GE
HD: GE // BC ; DI // AB ; = = ọ
ẳ ộ ạ
ẳ ạ i N. ng th ng AB t
2 = DM.BN. M A D ạ
i P . Tính
= BD = a. P N A NBD ∽ (cid:0) DBM D ằ ể B M C E ạ 2 1 2 A AB
BC ừ ẻ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ằ Ch ng minh r ng : . (cid:0) (cid:0) i A ( <
900 ).T B k BM vuông góc v i AC.
ớ
AM
AC M CBE vuông. MC = ; C B HD: (cid:0)
AM = ; E C B M F J ể ủ ạ ạ ằ i K. Ch ng minh r ng : N O
I (cid:0) a. BC
BE
AK (cid:0) (cid:0) KA = 1,88 cm A K D B 57. Cho hình bình hành ABCD tâm O. G iọ
ầ ượ
t là Trung đi m c a BO,AO.
M,N l nl
ể
ấ
l y đi m F trên c nh AB sao cho tia FM
ắ ạ
ắ ạ
c t c nh BC t
i E và tia FN c t c nh
ứ
ạ
AD t
BA
4(cid:0)
BF
BE
b.
ẻ
HD: K AI // EF // CJ
a. + = = 4 ;
b. + = 4 ;
(cid:0) AB( + ) + BC( + ) = 8.
Áp d ng BĐT: + (cid:0) . ữ ể E A C K ụ
58. Cho tam giác ABC (AB=BC). Trên c nhạ
ằ
ọ
AC ch n đi m K n m gi a A và C. Trên
ố ủ
ấ
tia đ i c a tia CA l y E sao cho : CE =
ứ
AK. Ch ng minh : BK + BE > BA + BC
ớ ọ F A ố ứ
HD: Ch n F đ i x ng v i B qua C.
BK + BE = EF + BE > BF. ọ R Q M ố
ủ ổ ị ể
ề
59. Cho tam giác ABC đ u. G i M là 1 đi m
ứ
ấ ỳ ằ
b t k n m trong tam giác . Ch ng minh
ế
ừ
ả
ằ
M đ n 3
r ng t ng các kho ng cách t
ổ
ị
ạ
c nh c a tam giác có giá tr không đ i
khi M thay đ i v trí trong tam giác B P H C HD: AB = BC = CA = a ; AH = h
SABC = SBMC + SBMA + SCMA A ể N P O ẻ ắ 1(cid:0) OP
CP M O' A' B C A (cid:0) (cid:0) . ườ ng cao BD và CE. E D B C ABC có 2 đ
= . A ườ
ABC có 2 đ
ng phân giác
AD2= AB.AC
ứ
AD.Ch ng minh :
DB.DC
ự B D C E I HD:D ng E: = .
(cid:0) AEB ∽ (cid:0) ACD ∽(cid:0) BED E G ự
ự ứ A D F K ồ ng th ng AI,BF,CD đ ng quy b. Ba đ C H B ể ự (cid:0) BF (cid:0) CI,
ườ CD (cid:0) BI, (cid:0) IH ; CD và BF là 3 đ ng A ườ
HD: a. (cid:0) ABC = (cid:0) GIA (cgc) ;
(cid:0) BCF = (cid:0) IAC (cgc) ;
b. K là giao đi m BF và CI
ươ
ng t
t
cao (cid:0) BIC. H D K E O C B ạ ể ủ ể ọ ứ ệ ệ ể
ọ
64. Cho tam giác ABC , g i D là Trung đi m
ấ
AB. Trên c nhAC l y đi m E sao cho
AE = 2EC. G i O là giao đi m c a CD
ằ
và BE. Ch ng minh r ng
a. Di n tích tam giác BOC = Di n tích tam giác AOC. b. BO = 3EO A HD: a. SAOD = SBOD ; SACD = SBCD
(cid:0)
SAOC = SBOC.
b/ SOEC = SOAC (cid:0) SOEC = SOBC (cid:0) BO = 3EO. ộ ườ E F ạ ẳ ớ
ủ ọ S B C ườ
ng ẳ ằ
HD: S d ng đ nh lí Talet cho các đ
th ng song song. MA = 1,81 cm M A B E P F FEP ầ ượ ấ D C K Q ạ
ứ
i E và F . Ch ng minh r ng S H ẳ ạ ấ D F ộ (cid:0) E N I M N' M' I' C A B A M B ầ b. G i M, N l n l
ọ ể ứ ả ế ổ ạ ứ
AE.
ọ
ể
ượ
t là Trung đi m
ủ
ủ
c a AE, CD. G i I là Trung đi m c a
ằ
MN. Ch ng minh r ng kho ng cách
ừ
t
đi m I đ n AC không đ i khi B di
chuy n trên đo n AC. ủ ạ ể
ể
ị ổ ấ ị ớ ể
c. Tìm v trí c a đi m B trên đo n AC
ệ
sao cho t ng di n tích 2 tam giác
ị ớ
ABE và BCD có giá tr l n nh t . Tìm
ấ
giá tr l n nh t này theo m ủ ị HD: a. (cid:0) ABE = (cid:0) DBC
b.II’ = .
c. SABE + SBCD = AB.BC (cid:0) V trí c a B trên AC. H ạ
ố ấ
68. Cho hình vuông ABCD.Trên c nh AB l y
M.V BH vuông góc v i CM.N i DH. N ẽ (cid:0) ớ
ẽ
(cid:0) DH. Ch ng minh :
ứ
V HN
DHC ∽ (cid:0)
a.
NHB
b. AM.NB = NC.MB C D HD: = =
b. MB = NB (cid:0) AM = CN A B P H Q ọ G M N I ọ ể ủ ữ ổ ứ ẳ ằ ủ K D C ằ ạ 69. Cho hình bình hành ABCD . G i M,N là
ể
Trung đi m c a BC,AD, G i K là đi m
ứ ự
ọ
ằ
n m gi a C và D. G i P,Q theo th t
là
ể
ủ
các đi m đ i x ng c a K qua tâm M và N.
ứ
a. Ch ng minh r ng Q,P,A,B th ng hàng.
b. G i G là giao đi m c a PN và QM.
ọ
ể
ể
ứ
Ch ng minh r ng GK luôn đi qua đi m I
ổ
ố ị
c đ nh khi K thay đ i trên đo n CD. ọ ể HD: a. BP//DC ; QA//DC
b. G là tr ng tâm
PQ (cid:0) I là trung đi m MN (cid:0) KPQ (cid:0) Hlà trung đi mể
(cid:0) I c đ nh
ố ị B D ạ 70. Cho tam giác ABC vuông t ẽ K A C E I ề
i A. V phía
ủ
ngoài c a tam giác ta v các hình vuông
ABDE và ACGH. ằ a. Ch ng minh r ng BCHE là hình thang O Q G H P ứ
cân.
b. K đ
ẻ ườ
ứ ằ ng cao AK c a tam giác ABC.
ẳ
ườ
ng th ng AK, ồ ủ
Ch ng minh r ng các đ
DE, GH đ ng quy.
ể B C Q ể ể
HD: b. P là giao đi m DE vàGH ; O là giao đi m
HE và AK; EQ (cid:0) AK; HI (cid:0) AK.
(cid:0) EQ = AK = HI (cid:0) O là trung đi m EH ứ 71. .Cho t P A ứ D ượ ẳ
ườ
giác ABCD. Đ ng th ng qua
ạ
ớ
ắ
i P và
A song song v i BC, c t BD t
ẳ
ớ
ườ
đ
ng th ng qua B song song v i AD
ạ
ắ
i Q.Ch ng minh PQ//CD
c t AC t
ạ
ắ
i O. = ; =
HD: AC c t BD t
ỉ ệ ứ
ế
Nhân theo v 2 t l th c trên ta đ c đpcm. B P ạ ể
t l y các đi m M,N,P. l n l
ệ
di n
tích các M A 3 H K S ứ ầ ượ ấ
l n l
ặ
đ t
ANP,MBP,MNC,ABC, là S1,S2,S3,S.
S1 (cid:0)
S
1.S2.S3 (cid:0) N C m AC AC = 5,05 cm
m(cid:0) AOB = 29,96(cid:0) = 0,83 AC = 5,05 cm m BD BD = 6,07 cm HD: a. = ; = . ặ B b.Đ t = a; = b; = c.
(cid:0) = a(1a)b(1b)c(1c).Và: . ứ H C O A ườ
ế giác ABCD có AC = 10 cm, BD
ng chéo AC
0.Tính t = 30 ứ
= 12 Ch ng minh. Hai đ
ắ
và BD c t nhau t
i O, bi
ứ
di n tích t ạ
giác ABCD. K D B ệ
HD: AH = OA ; CK = OC. H K I ạ 74. Cho tam giác ABC vuông t ắ ườ i A có
ng cao AH ng phân giác BD c t đ D A C (cid:0) ừ ẻ ạ BC t i K. t giác ADKI ườ
đ
i I.ạ
t
ứ
a. Ch ng minh tam giác ADI cân.
ứ
b. Ch ng minh AD.BD = BI.DC.
c. T D k DK
ứ
là hình gì?55.Cho (cid:0) ABC,đi m M n m trên c nh BC,Ch ng minh : MA.BC < MC.AB + MB.AC.
56.Cho tam giác ABC cân t
BC
4
§Ò «n tËp H×nh häc 8 (Dµnh cho häc sinh kh¸ giái)
65.Cho tam giác ABC . M t đ
66.Cho hình bình hành ABCD . Trên c nh AB và CD l n l
ầ ượ ắ
(cid:0) AC. Trên tia Bx l n l
67.Cho đo n th ng AC = m. L y đi m B b t kì thu c đo n AC. Tia Bx
ể
c. Tìm v trí c a đi m B trên đo n AC sao cho t ng di n tích 2 tam giác ABE và BCD có giá tr l n
ị ớ
ổ
71.Cho t
a. Ch ng minh:
ứ
72.Cho tam giác ABC . Trên c nh BC,CN l n l
giác ANP,MBP,MNC,ABC, là S1,S2,S3,S.
S1 (cid:0)
S
5
§Ò «n tËp H×nh häc 8 (Dµnh cho häc sinh kh¸ giái)
b. Ch ng minh: S
73.Cho t
ứ
giác ABCD có AC = 10 cm, BD = 12 Ch ng minh. Hai đ
ế
t = 30
O, bi
6
§Ò «n tËp H×nh häc 8 (Dµnh cho häc sinh kh¸ giái)
Híng dÉn gi¶i
A
B
C
D
4. Cho hình vuông ABCD; đi m E thu c
ộ
ế
ạ
c nh CD,đi m F thu c c nh BC. Bi
t
ᄋFAE = 450 .Ch ng minh r ng chu vi
ứ
ằ
tam giác CFE b ng n a chu vi hình
vuông ABCD
7
§Ò «n tËp H×nh häc 8 (Dµnh cho häc sinh kh¸ giái)
5. Cho hình vuông ABCD; đi m E thu c
ộ
ạ
c nh CD,đi m F thu c c nh BC sao
cho chu vi tam giác CFE b ng n a chu
vi hình vuông ABCD . Ch ng minh
ằ
r ng
b. Ch ng minh r ng : BC
B
C
8. Cho hình thoi ABCD có góc B tù . Kẻ
ớ
t vuông góc v i các
ế ằ
t r ng
i M và N. Bi
N
M
D
A
8
§Ò «n tËp H×nh häc 8 (Dµnh cho häc sinh kh¸ giái)
a. AC = FH; AC (cid:0)
b. CEG là tam giác vuông cân.
11.Cho tam giác ABC có BC = a và đ
9
§Ò «n tËp H×nh häc 8 (Dµnh cho häc sinh kh¸ giái)
A
D
13.Cho tam giác ABC cân t
ườ
góc nh n; CD là đ
ẻ ườ
ACB, Qua D k đ
ườ
góc v i CD; đ
th ng CB t
= EC
ᄋ
=
DBG DGB
E
G
B
C
A
B
C
D
15.Cho tam giác ABC vuông cân t
A
B
C
b. Ba đi m B,O,D th ng hàng và t
10
§Ò «n tËp H×nh häc 8 (Dµnh cho häc sinh kh¸ giái)
18. Cho tam giác ABC có góc A =
300.D ng bên ngoài tam giác đ u BCD.
ằ
Ch ng minh r ng AD
đ u ADE
19.Cho tam giác ABC cân t
11
§Ò «n tËp H×nh häc 8 (Dµnh cho häc sinh kh¸ giái)
23.Các đ
c. Ch ng minh r ng BC
= 3CH2 + 2BH2 +DH2
i C;ạ
25.Cho tam giác ABC có 3 góc nh n và M
ạ
ể
là đi m n m trên c nh BC. G i E và F
ế
ầ ượ
t là hình chi u c a B và C
l n l
ườ
ố
ng th ng AM. Xác đ nh v trí
xu ng đ
ể ố
ể
ủ
c a đi m M trên BC đ t ng BE + CF
ấ
ớ
l n nh t.
HD: BE + CF (cid:0)
E (cid:0)
12
§Ò «n tËp H×nh häc 8 (Dµnh cho häc sinh kh¸ giái)
29.Cho hình ch nh t ABCD,k BH
ạ
i H.G i M và K l n l
t
ể
đi m AH và CD. Ch ng minh BM
MK
13
§Ò «n tËp H×nh häc 8 (Dµnh cho häc sinh kh¸ giái)
30.Cho hình bình hành ABCD (AC>BD). Vẽ
32.Cho hình thang ABCD (BC//AD) v iớ
ế
t
ộ
33. Cho tam giác ABC , M là Trung đi mể
ủ ạ
ạ
ể
ừ
c a c nh BC. T 1 đi m E trên c nh BC
ắ
ẻ
F và tia
ta k Ex//AM. Ex c t tia CA
ở
G.Ch ng minh r ng :
BA
FE + EG = 2 AM
14
§Ò «n tËp H×nh häc 8 (Dµnh cho häc sinh kh¸ giái)
b. Ch ng minh r ng : AB.AE + AD .AF
15
§Ò «n tËp H×nh häc 8 (Dµnh cho häc sinh kh¸ giái)
40.Trong tam giác ABC K trung tuy n
ế
ể
AM. K là 1 đi m trên AM sao cho:
AK
AM
a.
42.Cho đo n th ng AB , g i O là trung
ẽ ề
đi m c a AB. V v 1 phía AB các
tia Ax và By vuông góc v i AB. L y C
trên Ax, D trên By sao cho góc COD =
900 .
ằ
d. Ch ng minh r ng tam giác ACO
16
§Ò «n tËp H×nh häc 8 (Dµnh cho häc sinh kh¸ giái)
44.Cho hình vuông ABCD trên c nh BC l y
ấ
ố
ể
đi m M sao cho BM = , trên tia đ i
ủ
c a tia CD l y N sao cho CN = . I
ứ
là giao đi m c a tia AM và BN. Ch ng
minh r ng 5 đi m A,B,I,C,D cùng cách
ề
đ u 1 đi m
47.Cho tam giác ABC (AB=AC) có góc ở
0; c nh đáy là a ; c nh
ạ
3 + b3 =
ằ
17
§Ò «n tËp H×nh häc 8 (Dµnh cho häc sinh kh¸ giái)
b. G i G là tr ng tâm c a tam giác ABC
ộ
ằ
. Ch ng minh r ng IG//BC suy ra đ
dài IG .
IG =
50. Cho (cid:0) ABC có Â = 300. D ng bên
2 =
ề
51.Cho hình vuông ABCD , trên BC l y Mấ
18
§Ò «n tËp H×nh häc 8 (Dµnh cho häc sinh kh¸ giái)
54. Cho hình thoi ABCD có góc = 600 .
ườ
ể
G i M là 1 đi m thu c c nh AD. Đ ng
ắ ườ
th ng CM c t đ
a. Ch ng minh AB
ứ
b.
ắ
BM c t DN t
HD: AB = BC = CD = (cid:0)
a. = ;
b. (cid:0)
55.Cho (cid:0) ABC,đi m M n m trên c nh
ạ
ứ
BC,Ch ng minh : MA.BC < MC.AB +
MB.AC.
ẻ
HD: K MD // AC;
MB.AC = MD.BC; MC.AB = AD.BC;
(MD + AD) > MA
56.Cho tam giác ABC cân t
19
§Ò «n tËp H×nh häc 8 (Dµnh cho häc sinh kh¸ giái)
BC
60.Cho tam giác ABC , qua 1 đi m O tùy ý
ườ
ng
trong tam giác , ta k các đ
ầ ượ
AO,BO,CO c t BC,Câu nào,AB l n l
t
ằ
ứ
ạ
t
i M,N, và P. Ch ng minh r ng :
OM
ON
AM
BN
HD: = . = . = .
61.Cho (cid:0)
ứ
Ch ng minh
20
§Ò «n tËp H×nh häc 8 (Dµnh cho häc sinh kh¸ giái)
62.Cho (cid:0)
63.Cho tam giác ABC( < 900 ). Bên ngoài
tam giác d ng các hình vuông ABDE,
ACFG. D ng hình bình hành AEIG.
ằ
Ch ng minh r ng .
a. (cid:0) ABC = (cid:0) GIA CI = BF.
ẳ
65.Cho tam giác ABC . M t đ
ẳ
ng th ng
ớ
ắ
ắ
i E và c t
song song v i BC c t AC t
ẻ ừ
ườ
đ
ng th ng song song v i AB k t
C
ể
ở
F. G i S là giao đi m c a AC và BF.
2= SE.SA
ứ
Ch ng minh r ng SC
ị
ử ụ
21
§Ò «n tËp H×nh häc 8 (Dµnh cho häc sinh kh¸ giái)
66.Cho hình bình hành ABCD . Trên c nhạ
ể
t l y các đi m M và K
AB và CD l n l
ể
ấ
sao cho AM = CK. Trên AD l y đi m P
ầ ượ ắ
ẳ
t c t PB
tùy ý. Đo n th ng MK l n l
ằ
ạ
và PC t
= SBME + SCKF
HD: SPBC = SBMKC = SABCD.
67.Cho đo n th ng AC = m. L y đi m B
ể
(cid:0) AC.
ạ
ấ
b t kì thu c đo n AC. Tia Bx
ể
ầ ượ ấ
Trên tia Bx l n l
t l y các đi m D và E
sao cho BD = BA và BE = BC.
a. Ch ng minh r ng CD = AE và CD
ằ
22
§Ò «n tËp H×nh häc 8 (Dµnh cho häc sinh kh¸ giái)
72.Cho tam giác ABC . Trên c nh BC,CN
ầ ượ
t
tam giác
a. Ch ng minh:
ứ
AN
AC
.
.
b. Ch ng minh: S
AP
AB
1
64
73.Cho t
23