ƯƠ

Đ  ÔN T P KI M TRA CH

NG I

Ạ Ố Ớ Đ I S  ­ L P 7

5

Ắ ữ ố ậ Ệ ả ố I. TR C NGHI M. ế Câu 1.  K t qu  làm tròn s  0,919 đ n ch  s  th p phân th  hai là: ế   ; ứ C. 0, 99   ; A.  0,91     ;                  B.  0,9 D. 0,92

Câu 2. b ng:ằ 1 3 1 � �(cid:0) � � 3 � �

6 � � 1 � � 9 � �

5 � � 1    � � 3 � �

A. ;                      B. ; C. ; D. 1 6 3

5 � � 2 � � 6 � � (

) 2 3,5 . 7

- ả ủ ế ằ Câu 3. K t qu  c a phép tính b ng  :

B.  ­1 C.  ­ 10 A. 1

ố ậ ữ ạ D. ­ 0,1 ố Câu 4. Phân s  nào sau đây vi

A. B. C. D. i d ng s  th p phân h u h n? 11 60 11 90 11 30 ế ễ ế ượ ướ ạ t đ c d 11 20 ể Câu 5. Cách vi ố ữ ỉ t nào sau đây bi u di n cho s  h u t ? - - B. C. A. 1,2 3 1 2 5 0

D.  2

Câu 6.  25  b ng:ằ

ị ủ ứ ể A. 25    ;                       B. ­ 25       ;                    C. 5 và ­ 5       ;                   D. 5    Ự Ậ II. T  LU N. Bài 1. Tính giá tr  c a các bi u th c sau: a) 9,48 – 3,42  ;

; b) (­0,25):

2 1 � � � � 2 � � 2 3 5 5

c) � 15 15 1 +�

d) 0,(123) + 292 333 t: ế

Bài 2. Tìm x, bi a) 3:x = 6:5 b) x 9,5=

ố ế ỉ ố ủ ố ủ ằ ổ ố t t  s  c a hai s  đó là và t ng c a hai s  đó b ng 12. Bài 3. Tìm hai s .  Bi 1 3 Ắ Ệ I. TR C NGHI M.

1

2 A 1 D 4 B 5 C 6 D 3 B

Ự Ậ II. T  LU N.

ƯỚ

H

Ẫ NG D N GI

I

N I DUNG

1

BÀI a) b)

= 9,48ヨ3,42ヨヨ6,06

(­0,25):

= ­

:

=

2 1 � � � � 2 � �

c)

1 . 1 4 1 4 4 - = - 4

d)

0,(123) +

=

+

= 1.

=� 15 2 30 . 15 1 +� �  =  15 2 3 5 5 2 3 5 5 � 15 1 � � �+ = � �

292 333 41 333 292 333

a)

2

(cid:0) = = 3:x = 6:5 . � 2,5 x

b)

(cid:0) = - x (cid:0) = x 9,5 (cid:0) 3 5 6 9,5 . (cid:0)

= -x

3

9,5 ố ầ t là hai s  c n tìm

và x + y = 12. = x 9,5 =x 9,5 ho c ặ V y: ậ ọ ầ ượ G i x, y l n l Theo bài:  =x y 1 3 ấ ụ ỉ ố ằ

= = = . 3

Áp d ng tính ch t dãy t  s  b ng nhau, ta có: + x y x y 12 = + 1 3 1 3 4 Suy ra: x  = 3; y = 9.

Ề ƯƠ Ậ Ọ Ỳ Đ  C NG ÔN T P H C K  1 TOÁN 7

ự ệ Đ  1Ề Bài 1: ( 1,0 đi mể ) Th c hi n phép tính .

a)  ( )2 . . 92                                                b)  1 + ­ + 0,5  + 1 3 1 3 5 21 ế ử ấ ủ ứ ạ ộ t  chu vi c a m t th a đ t hình t ố  v i các s  3; 4 ; 5 ; 7. 16 4 4 21 23 23 ỉ ệ ớ  giác là 57 m, các c nh t  l ộ

ẽ ồ ị ủ V  đ  th  c a hàm s . ố y 2x= Bài 2: ( 1,5đi m ể )   Bi ỗ ạ Tính đ  dài m i c nh.               Bài 3: ( 1,0 đi m )ể

ể ể ấ ấ ọ Cho góc nh n xOy. Trên tia Ox l y đi m A, trên tia Oy l y đi m B sao cho OA = OB. Bài 4: ( 3,5đi m )ể

ể ể ấ ấ Trên tia Ax l y đi m C, trên tia By l y đi m D sao cho AC = BD.

2

ứ ể D EAC =  D EBD. ứ ọ ứ ủ a) Ch ng minh: AD = BC. b) G i E là giao đi m AD và BC. Ch ng minh:  c) Ch ng minh: OE là phân giác c a góc xOy.

Ấ ƯỢ

Đ  KI M TRA CH T L

Ọ NG H C K  I

10

Đ  2Ề C©u 1 (2,5 ®iÓm) : TÝnh gi¸ trÞ c¸c biÓu thøc sau : - + + - 1 2 b) 1 5 4 9

) + 5, 7

3 2

2

- - 3 + (cid:0) 4 ) 4 3 5 + 3,8 3,8 2 a) 3 c) ( :2 + (2 . 3)4 : 34 d) 6 5 ( � � � �

- -

(

e) 6 25 + 0, 64

) + 0,36

1 4 C©u 2 (2,5 ®iÓm) :

x - 0, 2 = 0 a) T×m x, biÕt : 1,6 -

= = vµ x + 2y – 3z = -20 b) T×m c¸c sè x, y, z, biÕt r»ng : x 2 y 3 z 4

2

- - - a 3 9 2 a 9 a 3 = = = ... = vµ a1 + a2 + a3 + a4 + a5 + a6 + a7 + a8 + a9 = 90 c) T×m c¸c sè a1, a2, a3, a4, a5, a6, a7, a8, a9, biÕt : a - 1 1 9 8 1 7 C©u 3 (1,5 ®iÓm) : VÏ ®å thÞ hµm sè y = 3x.

C©u 4 (1,5 ®iÓm) : a

b

c a) Hai gãc ®èi ®Ønh lµ g× ? b) Ph¸t biÓu vµ ghi gi¶ thiÕt, kÕt luËn cho ®Þnh lÝ ®îc diÔn t¶ bëi h×nh vÏ bªn.

C©u 5 (2 ®iÓm) : Cho tam gi¸c ABC vu«ng t¹i A. Tia ph©n gi¸c cña gãc B c¾t AC ë D. KÎ DE vu«ng gãc víi BC (D lµ ®iÓm thuéc BC). Chøng minh r»ng AB = BE.

Ấ ƯỢ

Đ  KI M TRA CH T L

Ọ NG H C K  I

§Ò 3

C©u 1 (2,5 ®iÓm) : TÝnh gi¸ trÞ c¸c biÓu thøc sau :

10

3

- 2 1 b) 1 5 6 5 1 + 5 3 + 5

) + 5, 7

( � �

3

- - 7 � �- -�� � 8 � � ) 4 + 3,8 3,8 2 a) 5 c) ( 2 :2 + (2 . 3)4 : 34 d) � �

2

- -

(

e) 81 6 + 0, 64

) + 0,36

4 9 C©u 2 (2,5 ®iÓm) : - x = 1,3 a) T×m x, biÕt : 2,5

= = vµ x - 2y + 2z = 40 b) T×m c¸c sè x, y, z, biÕt r»ng : x 2 y 3 z 4

2

- - - a 3 9 2 a 9 a 3 = = = ... = vµ a1 + a2 + a3 + a4 + a5 + a6 + a7 + a8 + a9 = 90 c) T×m c¸c sè a1, a2, a3, a4, a5, a6, a7, a8, a9, biÕt : a - 1 1 9 8 7 1 c C©u 3 (1,5 ®iÓm) : VÏ ®å thÞ hµm sè y = 2x. a

C©u 4 (1,5 ®iÓm) : a) ThÕ nµo lµ hai ®êng th¼ng vu«ng gãc b víi nhau ? b) Ph¸t biÓu c¸c ®Þnh lÝ ®îc diÔn t¶ bëi h×nh vÏ bªn.

C©u 5 (2 ®iÓm) : Cho tam gi¸c ABC (AB ≠ AC), tia Ax ®i qua trung ®iÓm M cña BC. KÎ BE vµ CF vu«ng

gãc víi Ax (E, F lµ c¸c ®iÓm thuéc Ax). So s¸nh c¸c ®é dµi BE vµ CF. Ỳ

Ấ ƯỢ

Đ  KI M TRA CH T L

Ọ NG H C K  I

a, 16

13

3 5

1 3

1 5

1 3

5

+ - + +

b,

14 12 2 11 7 25

9

15 25

2

3

Đ  4Ề C©u 1: (1,5 ®iÓm). a, Gi¸ trÞ tuyÖt ®èi cña mét sè h÷u tØ x ®îc x¸c ®Þnh nh thÕ nµo? 3 b, TÝnh x biÕt x = - 0,5; = x 1 . 7 C©u 2: (2 ®iÓm). TÝnh gi¸ trÞ cña c¸c biÓu thøc sau: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

1

c,

:

2

1 2

1 4

2

0,64

- (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) -

d, 121 C©u 3: (2 ®iÓm). Mét ®éi cã 12 c«ng nh©n lµm xong mét c«ng viÖc hÕt 5 giê. NÕu sè c«ng nh©n t¨ng thªm 8 ng êi th× thêi gian hoµn thµnh c«ng viÖc gi¶m ®îc mÊy giê (n¨ng suÊt mçi c«ng nh©n nh nhau). C©u 4: (1,5 ®iÓm). VÏ h×nh; ghi gi¶ thiÕt, kÕt luËn cña ®Þnh lÝ: Mét ®êng th¼ng vu«ng gãc víi mét trong hai ®êng th¼ng song song th× nã còng vu«ng gãc víi ®êng th¼ng kia. C©u 5: (3 ®iÓm). Cho D ABC biÕt AB < BC. Trªn tia BA lÊy ®iÓm D sao cho BC = BD, nèi C vµ D. Ph©n gi¸c gãc B c¾t c¸c c¹nh AC, DC lÇn lît ë E vµ I. a, Chøng minh D BED = D BEC vµ IC = ID. b, Tõ A vÏ AH  DC (H (cid:0)

DC). Chøng minh AH // BI.

Ọ NG H C K  I

Ấ ƯỢ Đ  KI M TRA CH T L Đ  5:ề

Câu 1: ( 1đi mể )

4

ỹ ừ

ơ ố

)

(

(

t công th c nhân , chia hai lu  th a cùng c  s  ? 0,5

) 3 0,5 .

ế                a)Vi                 b)Áp d ng tính

ụ             Câu 2 : ( 1đi mể  )

ng th ng song song ? ẳ

ườ ề ơ

ẳ ề

ườ

ế                 Th  nào là hai đ                 Phát bi u tiên đ   clit v  hai đ

ng th ng song song.

Câu 3: (1đi m)ể

- -

)

( A = -

Th c hi n phép tính

:

+ + + 5,85 41,3 5, 7 0,85 .5 1 21

Câu 4: (1,5đi m)

t:ế        a) x : 0,25 = 16 : x                   b)

Tìm x bi             Câu 5: ( 2,5đi mể )

ầ ượ

ạ ồ

ỏ t là 2; 4; 6 gam . H i th  tích c a m i

ng l n l

ể ố ượ             Ba thanh kim lo i đ ng ch t có kh i l ủ ế ằ ạ ằ t r ng t ng th  tích c a chúng b ng 1200 thanh kim lo i b ng bao nhiêu , bi

3cm ?

Câu 6: (3đi m)ể

x = 5

ấ (cid:0) (cid:0) ứ Cho  D ABC có Â  = 900. Tia phân giác  B c t AC t ạ i D ể ạ . Trên c nh BC l y đi m E sao cho BE  =  BA. ứ  BC   c/ Ch ng minh  : AE  a. So sánh  AD  và  DE             b. Ch ng minh:  ED BD

Ọ NG H C K  I

Ấ ƯỢ Đ  KI M TRA CH T L Đ  6:ề

ế ế

ừ t công th c tính lũy th a c a lũy th a ộ ố ữ ỉ

t d

3]4

ế ướ ạ ị

ứ i d ng lũy th a c a m t s  h u t  : [(­0.2) ổ

ừ ủ ừ ủ ộ ủ

.

0 ,   C

= 750  , tính   B

I. Lí thuy t: 2đ Câu 1: Vi ụ Áp d ng : Vi Câu 2: Nêu đ nh lí t ng ba góc c a m t tam giác . Áp d ng : Cho tam giác ABC có Â = 50 II/ Bài toán: 8 đ Baøi 1 :Laøm tính baèng caùch hôïp lí

(cid:0) (cid:0)

a)

c)

2 3 � �- + � � 2 � �

+ + (cid:0) .18 .6 +     b) 3 : . 36 4 5 5 6 9 45 21 47 2 3 5 6 2 3 1 9

b/

a/

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x (cid:0) x 5 6 4 5 2 5 3 5 26 47 Bài 2:  tìm x 12 13 1 13

V C

Bài 3:    Soá hoïc sinh gioûi,khaù,trung bình cuûa khoái 7 laàn löôït tæ leä vôùi 2:3:5.Tính soá hoïc sinh gioûi, khaù, trung bình, bieát toång soá hoïc sinh khaù vaø hoïc sinh trung bình hôn hoïc sinh gioûi laø 180 em Bài 4: Cho tam giaùc ABC coù AB =AC Goïi M laø trung ñieåm cuûa BC a)Chöùng minh raèng b)Chöùng minh raèng AM laø tia phaân giaùc cuûa goùc BAC c)Ñöôøng thaúng ñi qua B vuoâng goùc vôùi BA caét ñöôøng thaúng AM taïi I.Chöùng minh raèng CI vuoâng goùc vôùi CA

5

A M MV B = A

Ọ NG H C K  I

Ấ ƯỢ Đ  KI M TRA CH T L Đ  7:ề

ừ ủ

I. Lí thuy t: 2đ Câu 1:Vi

ế ế t công th c tính lũy th a c a m t tích .

Áp d ng tính :

. 35

ứ 5 1 � � � � 3 � �

ườ

ng th ng vuông góc ? V  hình minh h a .

ế Câu 2:Th  nào là hai đ ậ II. Bài t p: 8 đ Bài 1: Laøm tính baèng caùch hôïp lí

b/

a/

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 3 : 14 12 .3 3 3 .17 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3 4 1 3 2 7 1 3 3 47 1 14 3 47

a.

b.

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x (cid:0) 4 5 2 5 3 5 1 14 Bài 2:Tìm x biết: 4 7 x 28

Bài 3: Ba ñoäi maùy gaët luùa cuøng laøm vieäc treân moät caùnh ñoàng Ñoäi I coù 12 maùy, ñoäi II

coù 15 maùy, ñoäi III coù 17 maùy, bieát naêng suaát cuûa moãi maùy nhö nhau vaø ñoäi III gaët nhieàu hôn ñoäi II 10 ha. Tìm dieän tích luùa moãi ñoäi gaët? ọ

ố ủ

Bài 4:Cho tam giác ABC vuông tai A. G i I la trung đi m c a AC . Trên tia đ i c a tia IB l y đi m

D sao cho IB = ID

(cid:0) AIB =  (cid:0) CID

ứ a. Ch ng minh :   ứ b. Ch ng minh : AD = BC và AD // BC  c. CM:  DC (cid:0)

AC

Ấ ƯỢ

Đ  KI M TRA CH T L

Ọ NG H C K  I

Đề 8 Lí thuy t:ế

ế

ậ       Câu 1: Th  nào là căn b c hai c a s  a không âm ?

(

Áp d ng tính : a)

b)

ủ ố ) 2 3- ộ

ự ủ

- 16

+

+

+

:

:

.

6 11

5 11

3 5 . 4 7

- - - - - - b. a.

ườ Câu 2: Đ ng trung tr c c a m t đo n th ng là gì? V  hình minh h a . II. Bài toán: Bài 1:Thùc hiÖn phÐp tÝnh  5 � 11 � 7 7 �

2 10 �� � � �� � � 7 3 �� � �

10 �� � �� � 3 �� �

a.

b. x : 1,2 = 5,4 :6

ượ

ỗ ớ   c 156 quy n. Tìm s  quy n sách c a m i l p

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 4 5

3 4 Bài 2 : Tìm x biết 1 2 ớ ượ

ế ằ

ỉ ệ ớ

ỗ ớ t r ng s  sách m i l p quyên góp t  l

c bi

ể  v i 2;3;7.

6

3 4  :     Ba l p 7A, 7B, 7C quyên góp sách cũ đ   Bài 3 ố quyên góp đ

ố ủ

Bài 4: Cho tam giác ABC ( AB< AC ) . G i I là trung đi m c a AC. Trên tia đ i c a tia IB l y đi m ể

D, sao cho IB = ID. Ch ng minh :  (cid:0) AIB  =  (cid:0) CID.                b. AD = BC  v à  AD // BC

a.

ĐÁP ÁN + BI U ĐI M Ấ ƯỢ

KI M TRA CH T L

Ọ NG H C K  I

n

+ m n

(0,25đi m)

4

-

(

)

(

(0,5đi m)ể

- - 0, 625 = 0,5

)

MÔN TOÁN 7 Câu 1(1đi m) ể = .m a)  a a a      ( a (cid:0) 0, m>n )                             (0,25đi m)ể = n :m m n   a a a b) ( ) ) 3 = - 0,5 . 0,5 Câu 2( 1di m)ể a) ĐN  (sgk/90)                     (0,5đi m)ể b) Tiên đ   ( sgk/92)               (0,5đi m) Câu 3: (1đi m)ể ( A = -

( 0,25đi m)ể

+ + + 5,85 41,3 5, 7 8,5 .5

) +

(

)

( = - � �

+ + 5,85 8,5 � 41,3 5, 7 . � 1 21 106 21

(0,25đi m)ể

=(

) 106 21

- + 5 47 .

=

(0,25đi m)

= 2.106 = 212                                (0,25đi m)ể

Câu 4: ( 1,5đi mể )

b) |x| = 5                x=5; x=­5                (0,5đi m)ể

(0,25đi m)ể

2

a) x : 0,25 = 16: x 2       16.0, 25 x =�             (0,25đi m)ể x =� 2

42. 106 21

ạ ầ ượ

t là x; y ; z ( x,y,z > 0 )     (0,5đi m)

x =� 4   ho c x = ­2             (0,25đi m)

Theo bài gia ta có:

ể =  và x + y + z = 1200                               (0,5đi m)ể

= y 4

(0,5đi m)ể

ặ Câu 5: (2,5đi m) ể G i th  tích c a ba thanh kim lo i l n l x 2 + + z y x + + 2 4 6

7

= = = � 100 z 6 1200 12 z = = 6 y 4 x 2

(0,25đi m)ể

= = � � x 200 100

(0,25đi m)ể

= = � � y 400 100

(0,25đi m)ể

3cm  , th  tích c a thanh kim lo i th  2 là 400

3cm ,

ạ ứ

= = � � z 600 100

ứ ấ V y th  tích c a thanh kim lo i th  h t là 200 th  tích c a thanh kim lo i th  3là 600

3cm        (0,25đi m)ể

Câu 6: (3đi m) ể

B

A

2

E

1

0

2

1 C

D

ế ế

ượ

V  hình ghi gi

thi

ậ t k t lu n đúng đ

ể c 0,5 đi m

x 2 y 4 z 6 ậ ể

D D a) Xét  OADvà  OCB

(1đi m)ể

Có OA = OC (gt)        ˆOchung                              OD = OB ( gt )

D � = D AOD OCB(c.g.c)

,

câu a)

2

1

2

D D � � = D EAB = D AOD OCB(c.g.c) ECD g c g ( . . ) ˆ ˆ A C= ˆ ˆ . A C= Do đó  1

(theo b ) nên

D

O A E D

có EA = EC (cmt) ạ C c c c ( . . )

(0,5đi m)ể

D O A O E� E = D ˆD B=� ˆ   b)                                                                                                                (1đi m)ể = D EA EC=� c) Vì  EAB ECD  Xét  D  và  OCE                                         OE là c nh chung

(cid:0)

OA = OC (gt)  OE là tia phân giác c a góc xOy

(0,5đi m)ể

( H c sinh làm cách khác đúng v n cho đi m t

i đa  )

8

 �  = AOE COE

MA TR N Đ  KI M TRA H C K  I MÔN TOÁN 7

NH N BI T

THÔNG HI UỂ

Ự Ậ T  LU N

T NGỔ

ậ ợ

1câu

2câu

3câu

0,5đi mể

1đi mể

1,5đi mể

2câu

2câu

ố T p h p Q các s   h u tữ ỉ T  l

ỉ ệ ứ  th c

3,5đi mể

3,5đi mể

ố ậ

S  th p phân

1câu             1đi mể

1câu

1câu         1đi mể 1câu

1đi mể

1đi mể

3câu

3câu

ĐT vuông góc, ĐT  song song Tam giác

3đi mể

3đi mể

T ngổ

2câu        1,5đi mể

3câu              2đi mể

10câu 10đi mể

ƯỜ

Ấ ƯỢ

NG THCS NAM BÌNH

KI M TRA CH T L

5câu           6,5đi mể Ọ NG H C KÌ I

MÔN : TOÁN l p 7́ơ

̀

̣

TR Ớ L P 7:………………….. Ho va tên:……………….

Đi mể

ủ L i phê c a giáo viên

́

Bài 1: (0,75 đ) Tinh:

+ - 1 3 � 2 � � �� 0,5 : 4 �� ��

́ : (0, 75 đ)Tinh nhanh:

Bai 2̀

̀

̀

́

́ ư

́

̀

́

+ 1 19 6 6 15 18 + 7 1 2 5 23 ́ ̣

9

� � � 8 - + 23 7 ́ ́ Bài 3:  (0,5 đ) Lam tron cac sô sau đên sô thâp phân th  2: 0, 347; 23, 7843 Bài 4:  (0, 75 đ) Cho ham sô y = f(x) = 3x – 2. Tinh f(0); f(2); f(­2)

̀

̀

va x + y = 33

́ Bài 5:  (0,75 đ) Tim x, y biêt:

́

́

̀

̀

̣ ượ

̣ ượ

ơ

ng y ti lê thuân v i đai l

ng x. Khi x = 2 thi y = ­8, Tim hê sô ti lê

Bài 6:  (0,75 đ) Cho đai l

A

E

D

́

̀

̀

Bài 7:  (0,75 đ) Cho hinh 2, tim sô đo x?

20(cid:0)

x

C

B

Hi nh 2

̃

̀

́

x 4 y= 7 ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣

̀

̃

̀

́

̣

̀

̀

̀

̣ ̣ ̉

̀ ̀

̀

̀

́

́

ư

̣ ̣ ̉

̀ Bài 8: (1,0 đ) a) Ve đô thi ham sô y = ­ 2x. ́ b) Băng đô thi hay tinh gia tri cua y khi x = ­2 ́ Bài 9: (1,0 đ ) Cho biêt 56 công nhân hoan thanh môt công viêc trong 21 ngay. Hoi cân bao nhiêu công ̀ nhân  đê hoan thanh công viêc trong 14 ngay (Năng suât cua cac công nhân la nh  nhau)

c

0

a

̀

́

́

́

3

. Tinh goc B

2

̀   A A+ Bài 10: (1,0 đ)Cho hinh 3, biêt a//b va

1

̉ ̣ ̉

A 1

b

2 B

Hi nh 3

́

́

́

́

̀

́

́

= 3 120

́

ư

̣ ̉ ̉

́ Bài 11: (1,0đ) Cho goc xOy khac goc bet, Ot la tia phân giac cua goc xOy. Lây điêm A trên tia Ox, lây  ́ điêm B trên tia Oy sao cho OA  = OB. Lây điêm C trên tia Ot, ch ng minh CA = CB

A

̃

̀

́ư

̉ ̉

Bài 12:  (1,0 đ) Cho hinh ve, ch ng minh :

C

B

D

MA TRÂṆ

D ABD =  D ACD

STT

Nôi dung

Nhân biêt́

Thông hiêủ

Vân dung

Tông̉

́

́

ự

̣ ̣ ̣ ̣

1

Th c hiên phep tinh.

1                      0,75

̣ ư

̣

2

Ti lê th c.́

1                      0,75 1                      0,75

̀

̀

3

́ Lam tron sô.

2        1,5 1      0,75 1        0,5

1                        0,5 10

̉

̣ ượ

Đai l

4

̉ ̣ ̣

̉  ng ti lê thuân – Ti lê nghich

1                        1,0

̀

̀

̀

̣ ̣

5

́ Ham sô va đô thi.

1                        1,0

́

́

̣

6

Hai goc đôi đinh.

̀ươ

̉

7

Hai đ

1                      0,75 1                      0,75 1                        0,5 1                        0,5

̀

8

ng thăng song song. ́ Hai tam giac băng nhau

́

́

̉

9

́ Tông sô đo cac goc trong tam giać Tông̉

1                        1,0 1                        0,5 5                        4,0

1                        1,0 1                      0,25 4                        3,0

2      1,75 2      1,75 1        0,5 1        0,5 2        2,0 2      0,75 14      10,0

5                        3,0

̉

́

=

(0,75 đ)

Bài 1: Tinh:

+ + - - : :1 1 3 17 6 17 6 �  =  � �

:

=

(0, 25 đ)

Bai 2̀

= 1 + 1 +

(0, 25 đ)

ĐÁP ÁN 25 19 1 7 � � ��  =  � � �� 6 6 2 3 � � �� 15 8 18 � � � + + � � � 23 7 7 � � � 1 2

=

+ - + 1 2 5 23 � 2 � � 15 18 + 7 �� 0,5 : 4 �� �� 1 2 8 - + 23 7 1 19 6 6 5 � � 23 �

̀

(0, 25 đ) Bài 3: 0, 347  (cid:0) 0, 35 ; 23, 7843 (cid:0) 23, 78                                                                                  (0,5 đ) ́ Bài 4:  Cho ham sô y = f(x) = 3x – 2.   f(0) = 3 . 0 – 2 = ­2                                                                                                                  (0,25 đ)  f(2) = 3.2 – 2 = 4                                                                                                                     (0,25 đ)  f(­2) = 3.(­2) – 2 = ­8                                                                                                              (0,25 đ)

̀

va x + y = 33

5 2

y= 7

Ta co: ́

(0,5 đ)

́ ̀ Bài 5:  Tim x, y biêt:  y= = 7

̀

̀

̣ ượ

= = 3 x 4 x 4 33 11

(0,25 đ) ng ti lê thuân nên: y = kx                                                       (0,25 đ)

0

0

̉ ̣ ̣

=>   A = =>

(0, 25 đ)

́ 090 090

Bài 8:

11

 - - = 0 70 20 90  y+ x + 4 7 => x = 4 . 3 = 12 ;  x = 3 . 7 = 21 Bai 6̀ ̀  : Vi x va y la hai đai l ̀ Thay x = 2 , y = ­8 vao y = kx ta co: ­8 = k.2 => k = ­4                                                         (0,5 đ) Bài7:  Xet ́ D ABD co: ́                                (0,5 đ) 0             Xet ́ D ACE co: ́  ABD A+ = ACE A+ = = 90  x ACE  = ABD = 020

ượ

̣ ượ

̀ c đô thi đ

c :

̃ a) Ve đ ̀ b) Khi x = ­2 thi y = 1,5

(0,5 đ) (0,5 đ)

̀

́

̀

̀

̀

́

́

̀

̀

̀ ư

̣ ượ

̣ ̉ ̣

(0,25 đ)           ̣  ng ti lê

̉ ̉

Bài 9:  ̀ Goi x la sô công nhân cân đê hoan thanh công viêc trong 14 ngay       ̀ ̀ ́ ơ Vi năng suât cua cac công nhân la nh  nhau nên sô công nhân va th i gian HTCV la hai đai l nghich

( 0,25 đ)

̣

́ ̀ Theo đê ta co:

=> x = 84

( 0,25 đ)

̀

̀

0

́

= 56 x 14 21 ̣ ̉

ma ̀ 

1

1A = 

3A (đôi đinh)

̉ = 3 120

0

 A A+ (0, 5 đ) 3A = 600                                                                                                                       (0, 25 đ)

(so le trong)

(0,25 đ)

2

x

́

́

=  B= 60  A 1

A

Vây đê HTCV trong 14 ngay cân 84 công nhân                                                                     (0, 25 đ) Bài 10: Ta co: ́  1A =  =>   ̀ Vi a//b nên:  Bài 11:  GT xOy  khac goc bet ́ ̀

̣

̃

̀

Ve hinh, ghi GT – KL

t

Ot la tia phân giac cua  OA = OB (A (cid:0) Ox; B (cid:0) Oy); C(cid:0)

Ot

O

(0, 25 đ)

C

B

́ư

y

̀

́  (Ot la tia phân giac)

̉ xOy

KL CA = CB Ch ng minh: Xet ́ D OAC va ̀D OBC co:́ OA = OB (gt)   = AOC BOC ̀ OC la canh chung.

(0, 5 đ)

̣ (cid:0)

D OAC =  D OBC (c – g – c ) ươ ư  CA = CB (Hai canh t

ng  ng)́

(cid:0) ̣ (0, 25 đ)

̣

̀

́

(gt)

Bài 12:  Xet ́ D ABD vàD ACD co:́   B C= = 090 ̀ AD la canh chung    = BAD CAD => D ABD =  D ACD(canh huyên – goc nhon)

NG THCS PHÚ H I

ƯỜ TR                      Ề                                                 Đ  KI M TRA H C KÌ I –

MÔN TOÁN  L P 7Ớ

12

̣ ̣ (0, 25 đ) (0, 25 đ) (0, 25 đ) (0, 25 đ)

NĂM H C 2010 – 2011 ể ờ

ề ờ (Th i gian 90’ không k  th i gian phát đ )

(3 đi mể )

A/ TR C NGHI M KHÁCH QUAN Ệ

ầ .       Ch n đáp án theo yêu c u ế

ế

t sau đây:

Câu 1: Cách vi

t nào

a)  3(cid:0)

d)

c)  2 R(cid:0)

ị ể

Câu 2: Giá tr  bi u th c  (

a) 2

sai trong các cách vi  b)  – 1 (cid:0) – 5)0  + 53: 52  b ngằ b) 1

c) 6

d) 7

ỉ ệ ứ

ị Câu 3: Giá tr  x trong t  l

th c

- (cid:0) - Q 2 3

b) 4

c) 20

d) 10

a)  – 4

–1)  b ngằ

c) 3

d) –3

ộ ườ

ườ

a)  1 ế Câu 5: N u m t đ

ng th ng song song thì

ị Câu 4: Cho  y = f(x) = 2x – 1. Giá tr    f( b) –1 ng th ng c t hai đ ằ a) hai góc so le trong b ng nhau c) hai góc trong cùng phía b ng nhau

ồ b) hai góc đ ng v  bù nhau d) hai góc so le trong bù nhau.

0

0 A =55 ; N =35 . S  đo góc C là

Câu 6: Cho  D ABC =  D MNP. Bi

ằ t  ế  b) 900

ố c) 1000

d) 1100

a) 800

x = 10 2 5

Ự Ậ  (7 đi mể )

B/ T  LU N

ế

ợ ằ b ng cách h p lí n u có th

ể)

0, 25

a)

b)

c)

49 4 + 30 12

19 30

5 + + 3

5 4

1 -� 7 3

5 4

1 � 3 3

+

a)

b)  (x + 1)3 =  8

0, 75

ự Bài 1: (1.5đ)  Th c hi n phép tính ( 2 2 3 5 � �-�� � 3 3 4 � � t ế Bài 2: (1đ)  Tìm x, bi 5 =x 3

1 3

ế

ộ t chu vi là 36cm và đ  dài các c nh c a tam

ỉ ệ ớ

ộ Bài 3: (1đ) Tính đ  dài các c nh c a m t tam giác, bi ố  v i các s  3; 4; 5. giác t  l ẽ ồ ị ủ Bài 4: (0.5đ) V  đ  th  c a hàm s   y

ố = 2x.

x -

2011

ể ể

ị ớ

Bài 5: (0.5đ) Tìm x, đ  bi u th c sau có giá tr  l n nh t   B = 2010  Bài 6:(2.5đ) Cho  D ABC có AB = AC, g i H là trung đi m c a BC. a) Ch ng minh

-

ớ t vuông góc v i AB và AC(M

(cid:0) AB, N(cid:0) AC). Ch ng minh  HM

= HN.

ẻ ứ

^ MN.

b) K  HM, HN l n l c) Ch ng minh AH

13

D AHB =  D AHC. ầ ượ

ế ­ ­ ­ H t ­ ­ ­

ƯỚ

H

Ấ : NG D N CH M

(3 đi mể )

A/ TR C NGHI M KHÁCH QUAN  Ệ

ể ỗ M i câu đúng 0.5 đi m

Câu Đáp án 1 a 2 c 3 b 4 d 5 a 6 c

B/ T  LU N Ự Ậ   (7 đi mể ).

0.25  đi m

Đáp án Đi m ể

a)

3 4

ự Bài 1: (1.5đ)  Th c hi n phép tính  2 2 5 � �- = �� � 3 3 � �

0.25

-

+

-

0.25

= 0, 25

0, 25

b)

3 4 5 . 4 3.3 3 1 5 4 = - = 3 3 3 5 + + 3

5 + 3

49 19 4 30 12 30

� � �

49 19 � + � 30 30 � = + +

0.25

- -

� 7

3

c)

1 = � 3 3

1 3

1 3

1 3

5 4

5 4

0.25

� 7 � �

� � �

- -

0.25

4 � � + � � 12 � � =                                                 1 2 0, 25 3.25 5 4 5 4

t ế

Bài 2: (1đ)  Tìm x, bi

+

=

= -

a)

x

x

0, 75

0, 75

0.25

1 3

5 3

5 1 3 3

0.25

= = .4 5

0.25

b)       (x + 1)3 = 8   (cid:0)

ậ V y, x = 16 9

(cid:0)

0.25

0.25

ầ ượ

Bài 3: (1đ)  ọ ộ G i đ  dài ba c nh c a tam giác l n l

t là a, b, c (cm)

14

4 3 =� x 3 4 (x + 1)3 = (2)3  x = 1

0.5

Theo bài ra, ta có:

=> . . .

0.25

0.25

ọ ộ ủ ồ ị

c h  tr c t a đ  và xác đ nh đúng t a đ  c a đ  th  .

0.25

ị = 2x.

0.25

2011

ể ể

ị ớ

ấ  có giá tr  l n nh t  khi  x – 2011 = 0

0.25

0.5

0,75

0.75

0.25

V y a = 9 (cm), b = 12(cm), c = 15(cm) Bài 4: (0.5đ)  ẽ ượ ệ ụ ọ ộ V  đ ồ ị ủ ẽ V  đúng đ  th  c a hàm s   y  Bài 5: (0.5đ)  x - ứ Đ  bi u th c B = 2010 –                       V y,  x = 2011 Bài 6:(2.5đ)  ẽ ậ ậ ậ

= = = = = 3 + + + + a b c a b c 36 3 4 5 3 4 5 12

ng THCS …………………..

ể ờ

ử Ki m tra môn Toán hk I ( th ) Th i gian: 90 phút

ườ Tr ọ H  và tên: ……………………………… L p: 7/…ớ

Đi mể

L i phê c a th y

ậ ậ ậ +) V  hình, vi +) L p lu n ch ng minh đ +) L p lu n ch ng minh đ +) L p lu n ch ng minh đ c:  c:  c:  ạ ượ D AHB =  D AHC(c.c.c) ượ D HMB =  D HNC(c.h–gn) ượ AH ^ MN. ể ố ầ ủ ế t GT + KL đúng, đ y đ   ứ ứ ứ ư (Các cách làm khác nh ng đúng thì đ t đi m t i đa câu đó)

Đ  bài

I.

(cid:0)

Ệ   TR C NGHI M ( 3 đi m)   (cid:0)x

y

ố ữ ỉ Câu 1: (0,25đ) So sánh hai s  h u t

ta có:

A. x > y

B. x < y

(cid:0) 2(cid:0) 3

Câu 2: (0,25đ): N u  ế

1 2 C.  x = y

x =  thì x = 5 7

A.

;

B.

x = - x = ; 5 7 5 7

ấ ả

C.

;

D. T t c  A,B,C đ u sai.

x = - x =  ho c ặ 5 7 5 7

ế

ả ủ

: (0,25đ)   K t qu  c a phép tính

6 23 .3 =

D.  123

ế

Câu 3                  A.  89 ứ ấ Câu 4: (0,25đ)   Làm tròn s  248,567 đ n ch  sô th p phân th  nh t

C.  83 ậ C. 248,6

B.  129 ố B. 240

A. 250

D. 25.

15

3

ế ướ ạ

ừ ủ

ứ Câu 5: (0,25đ)   Bi u th c

vi

i d ng lũy th a c a 2 là:

t d

5 2 .2 .2 4 2

A. 23

B. 24

C. 25

D. 26

Câu 6:  (0,25đ)  N u  ế

x = -

x =

3

81

x = -

81

A .

3x = ;

B .

;

C .

D .

;

ế

ạ ượ

ỉ ệ

ớ ạ ượ

ệ ố ỉ ệ

ỉ ệ

ng y t  l

thu n v i đ i l

ng x theo h  s  t  l

. Thì x t  l

ớ   ậ  thu n v i

Câu 7: ( 0,25 d ) N u đ i l ệ ố ỉ ệ :

y theo h  s  t  l

A .

B.

C.

D.

ỉ ệ

ế

ngh ch v i y theo h  s  t  l

ệ ố ỉ ệ :

ngh ch v i x theo h  s  t  l

: (0,25đ)   N u y t  l

ỉ ệ B.     3,5

­3,5 thì x t  l D.        ˆ (cid:0)C

045

070

x =  thì 9

, khi đó  ˆ (cid:0)C D.

ệ ố ỉ ệ C.        ˆ (cid:0)B ,  055

075

Câu 8    A.   ­3,5 Câu 9: (0,25 đ ) tam giác ABC có các góc  A.  B.   065 Câu 10: (0,25 đ )  hai tam giac bang nhau khi hai tam giác

ạ ủ

A. Có di n tích b ng nhau B. có chu vi bang nhau ạ C. có ba c nh c a tam giac nay b ng ba c nh cua tam giac kia ằ D. có 3 góc c a tam giác này b ng 3 góc c a tam giác kia ằ

ướ

ẽ ượ

ấ ườ

c,ta v  đ

c m y đ

ẳ   ng th ng

ớ ườ

Câu 11: ( 0,25 đ ) Qua m t đi m n m ngoài duo9ng2 th ng cho tr song song v i đ A.   1

ể ộ ẳ ng th ng đó? B.  2

D. vô số

C.  3

ị ủ

ệ ứ

th c

là:

Câu 12:   ( 0,25 đ ) Giá tr  c a x trong ti l

ˆ (cid:0)A ˆ (cid:0)C C. ˆ (cid:0)C ˆ (cid:0)C ... 060

C.   36

D.   18

A.  3

B.

(cid:0)x 27 1 9

II. T  LU N

1 3 Ự Ậ  ( 7 đi m)ể

a)

+ -

ự Bài 1: (2đi m)  Th c hi n phép tính: 4 5 + 21 23

ệ 6 1 + 21 2

(cid:0)

ể 27 23 50.01,0

b)

ệ ớ

v i các s  2;3;4. Hãy tính s  đo các góc c a tam giác

ủ ạ

ố ủ

Tên tia đ i c a tia MA l y

Ch ng minh r ng:

ế

ế

ế

t GT/ KL ( gi

thi

t / k t lu n)

a) v  hình, vi b) ∆ MAB = ∆MEC c) AB // CE

4.25.0 Bài 2: ( 2 đi mể ) Tam giác ABC có các góc tĩ l đó ABC. Bài 3: (3 đi m)ể  Cho tam giác ABC và M là trung đi m c a c nh BC.  đi m E sao cho ME = MA.

Đ  KI M TRA CH T L

Ọ NG H C K  I

Ấ ƯỢ 16

Đ  1:ề

ỹ ừ

ơ ố

)

(

(

t công th c nhân , chia hai lu  th a cùng c  s  ? 0,5

) 3 0,5 .

Câu 1: ( 1đi mể )  ế                a)Vi                 b)Áp d ng tính

ụ             Câu 2 : ( 1đi mể  )

ng th ng song song ? ẳ

ườ ề ơ

ẳ ề

ườ

ế                 Th  nào là hai đ                 Phát bi u tiên đ   clit v  hai đ

ng th ng song song.

Câu 3: (1đi m)ể

- -

)

( A = -

Th c hi n phép tính

:

+ + + 5,85 41,3 5, 7 0,85 .5 1 21

Câu 4: (1,5đi m)

t:ế        a) x : 0,25 = 16 : x                   b)

Tìm x bi             Câu 5: ( 2,5đi mể )

ầ ượ

ạ ồ

ỏ t là 2; 4; 6 gam . H i th  tích c a m i

ng l n l

ể ố ượ             Ba thanh kim lo i đ ng ch t có kh i l ủ ế ằ ạ ằ t r ng t ng th  tích c a chúng b ng 1200 thanh kim lo i b ng bao nhiêu , bi

3cm ?

Câu 6: (3đi m)ể

x = 5

ấ (cid:0) (cid:0) ứ Cho  D ABC có Â  = 900. Tia phân giác  B c t AC t ạ i D ể ạ . Trên c nh BC l y đi m E sao cho BE  =  BA. ứ  BC   c/ Ch ng minh  : AE  b. So sánh  AD  và  DE             b. Ch ng minh:  ED BD

Ọ NG H C K  I

Ấ ƯỢ Đ  KI M TRA CH T L Đ  2:ề

ế ế

ừ t công th c tính lũy th a c a lũy th a ộ ố ữ ỉ

t d

3]4

ế ướ ạ ị

ứ i d ng lũy th a c a m t s  h u t  : [(­0.2) ổ

ừ ủ ừ ủ ộ ủ

.

0 ,   C

= 750  , tính   B

I. Lí thuy t: 2đ Câu 1: Vi ụ Áp d ng : Vi Câu 2: Nêu đ nh lí t ng ba góc c a m t tam giác . Áp d ng : Cho tam giác ABC có Â = 50 II/ Bài toán: 8 đ Baøi 1 :Laøm tính baèng caùch hôïp lí

(cid:0) (cid:0)

a)

c)

2 3 � �- + � � 2 � �

+ + (cid:0) .18 .6 +     b) 3 : . 36 4 5 5 6 9 45 21 47 2 3 5 6 2 3 1 9

b/

a/

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x (cid:0) x 5 6 4 5 2 5 3 5 26 47 Bài 2:  tìm x 12 13 1 13

V C

Bài 3:    Soá hoïc sinh gioûi,khaù,trung bình cuûa khoái 7 laàn löôït tæ leä vôùi 2:3:5.Tính soá hoïc sinh gioûi, khaù, trung bình, bieát toång soá hoïc sinh khaù vaø hoïc sinh trung bình hôn hoïc sinh gioûi laø 180 em Bài 4: Cho tam giaùc ABC coù AB =AC Goïi M laø trung ñieåm cuûa BC a)Chöùng minh raèng b)Chöùng minh raèng AM laø tia phaân giaùc cuûa goùc BAC

17

A M MV B = A

c)Ñöôøng thaúng ñi qua B vuoâng goùc vôùi BA caét ñöôøng thaúng AM taïi I.Chöùng minh raèng CI vuoâng goùc vôùi CA

Ọ NG H C K  I

Ấ ƯỢ Đ  KI M TRA CH T L Đ  3:ề

ừ ủ

I. Lí thuy t: 2đ Câu 1:Vi

ế ế t công th c tính lũy th a c a m t tích .

Áp d ng tính :

. 35

ứ 5 1 � � � � 3 � �

ườ

ng th ng vuông góc ? V  hình minh h a .

ế Câu 2:Th  nào là hai đ ậ II. Bài t p: 8 đ Bài 1: Laøm tính baèng caùch hôïp lí

b/

a/

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 3 : 14 12 .3 3 3 .17 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3 4 1 3 2 7 1 3 3 47 3 47 1 14

a.

b.

Bài 3: Ba ñoäi maùy gaët luùa cuøng laøm vieäc treân moät caùnh ñoàng Ñoäi I coù 12 maùy, ñoäi II

coù 15 maùy, ñoäi III coù 17 maùy, bieát naêng suaát cuûa moãi maùy nhö nhau vaø ñoäi III gaët nhieàu hôn ñoäi II 10 ha. Tìm dieän tích luùa moãi ñoäi gaët?

Bài 4:Cho tam giác ABC vuông tai A. Gọi I la trung điểm của AC . Trên tia đối của tia IB lấy

AC

điểm D sao cho IB = ID d. Chứng minh : (cid:0) AIB = (cid:0) CID e. Chứng minh : AD = BC và AD // BC f. CM: DC (cid:0)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x (cid:0) 4 5 2 5 3 5 1 14 Bài 2:Tìm x biết: 4 7 x 28

Ấ ƯỢ

Đ  KI M TRA CH T L

Ọ NG H C K  I

Đề 4:

I.

ế

Lí thuy t:ế ậ       Câu 1: Th  nào là căn b c hai c a s  a không âm ?

(

Áp d ng tính : a)

b)

ủ ố ) 2 3- ộ

ự ủ

- 16

+

+

+

:

:

.

6 11

5 11

3 5 . 4 7

- - - - - - b. a.

ườ Câu 2: Đ ng trung tr c c a m t đo n th ng là gì? V  hình minh h a . II.Bài toán: Bài 1:Thùc hiÖn phÐp tÝnh  5 � 11 � 7 7 �

2 10 �� � � �� � � 7 3 �� � �

10 �� � �� � 3 �� �

a.

b. x : 1,2 = 5,4 :6

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

3 4 Bài 2 : Tìm x biết 1 2

18

4 5 3 4

ượ

ỗ ớ   c 156 quy n. Tìm s  quy n sách c a m i l p

ớ ượ

ế ằ

ể  v i 2;3;7.

c bi

ỉ ệ ớ ỗ ớ t r ng s  sách m i l p quyên góp t  l ủ ể

ố ủ

Bài 3:   Ba l p 7A, 7B, 7C quyên góp sách cũ đ quyên góp đ Bài 4: Cho tam giác ABC ( AB< AC ) . G i I là trung đi m c a AC. Trên tia đ i c a tia IB l y đi m ể

D, sao cho IB = ID. Ch ng minh :  (cid:0) AIB  =  (cid:0) CID.                b. AD = BC  v à  AD // BC

b.

ĐÁP ÁN + BI U ĐI M Ấ ƯỢ

KI M TRA CH T L

Ọ NG H C K  I

n

+ m n

(0,25đi m)

4

-

(

(

)

(0,5đi m)ể

- - 0, 625 = 0,5

)

MÔN TOÁN 7 Câu 1(1đi m) ể = .m a)  a a a      ( a (cid:0) 0, m>n )                             (0,25đi m)ể = n :m m n   a a a b) ( ) ) 3 = - 0,5 . 0,5 Câu 2( 1di m)ể a) ĐN  (sgk/90)                     (0,5đi m)ể b) Tiên đ   ( sgk/92)               (0,5đi m) Câu 3: (1đi m)ể ( A = -

( 0,25đi m)ể

+ + + 5,85 41,3 5, 7 8,5 .5

) +

(

)

( = - � �

+ + 5,85 8,5 � 41,3 5, 7 . � 1 21 106 21

(0,25đi m)ể

=(

) 106 21

- + 5 47 .

=

(0,25đi m)

= 2.106 = 212                                (0,25đi m)ể

Câu 4: ( 1,5đi mể )

b) |x| = 5                x=5; x=­5                (0,5đi m)ể

(0,25đi m)ể

2

a) x : 0,25 = 16: x 2       16.0, 25 x =�             (0,25đi m)ể x =� 2

42. 106 21

ặ Câu 5: (2,5đi m) ể

19

x =� 4   ho c x = ­2             (0,25đi m)

ạ ầ ượ

t là x; y ; z ( x,y,z > 0 )     (0,5đi m)

Theo bài gia ta có:

ể =  và x + y + z = 1200                               (0,5đi m)ể

= y 4

(0,5đi m)ể

G i th  tích c a ba thanh kim lo i l n l x 2 + + y z x + + 2 4 6

= = = � 100 z 6 1200 12 z = = 6 y 4

(0,25đi m)ể

= = � � x 200 100

(0,25đi m)ể

= = � � y 400 100

(0,25đi m)ể

3cm  , th  tích c a thanh kim lo i th  2 là 400

3cm ,

= = � � z 600 100

ạ ứ

ứ ấ V y th  tích c a thanh kim lo i th  h t là 200 th  tích c a thanh kim lo i th  3là 600

3cm        (0,25đi m)ể

Câu 6: (3đi m) ể

B

A

2

E

1

0

2

1 C

D

ế ế

ượ

V  hình ghi gi

thi

ậ t k t lu n đúng đ

ể c 0,5 đi m

x 2 x 2 y 4 z 6 ậ ể

D D b) Xét  OADvà  OCB

(1đi m)ể

Có OA = OC (gt)        ˆOchung                              OD = OB ( gt )

D � = D AOD OCB(c.g.c)

,

câu a)

1

2

2

D D � � = D EAB = D AOD OCB(c.g.c) ECD g c g ( . . ) ˆ ˆ A C= ˆ ˆ . A C= Do đó  1

(theo b ) nên

D

O A E D

có EA = EC (cmt) ạ C c c c ( . . )

(0,5đi m)ể

D O A O E� E = D ˆD B=� ˆ   b)                                                                                                                (1đi m)ể = D EA EC=� c) Vì  EAB ECD  Xét  D  và  OCE                                         OE là c nh chung

(cid:0)

OA = OC (gt)  OE là tia phân giác c a góc xOy

(0,5đi m)ể

( H c sinh làm cách khác đúng v n cho đi m t

i đa  )

20

 �  = AOE COE

MA TR N Đ  KI M TRA H C K  I MÔN TOÁN 7

NH N BI T

THÔNG HI UỂ

Ự Ậ T  LU N

T NGỔ

ậ ợ

1câu

2câu

3câu

0,5đi mể

1đi mể

1,5đi mể

2câu

2câu

ố T p h p Q các s   h u tữ ỉ T  l

ỉ ệ ứ  th c

3,5đi mể

3,5đi mể

ố ậ

S  th p phân

1câu             1đi mể

1câu

1câu         1đi mể 1câu

1đi mể

1đi mể

3câu

3câu

ĐT vuông góc, ĐT  song song Tam giác

3đi mể

3đi mể

T ngổ

5câu           6,5đi mể

10câu 10đi mể

2câu        1,5đi mể

3câu              2đi mể Ọ

Ể Ọ ƯỜ Ị NG THCS VÕ TH  SÁU MÔN: TOÁN 7 ờ

Ề PHÒNG GD& ĐT KRÔNG PĂK        Đ  KI M TRA H C KÌ I NĂM H C 08­09 TR                                                                                           Th i gian: 90 phút ề ) ể ờ           ( không k  th i gian giao đ   ế ợ ể ệ ằ Bài 1: Th c hi n phép tính ( b ng cách h p lý n u có th  ).

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 5 5,0 a) 5 27

21

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ) 35 (: ) 45 (: b) ự 7 23 4 5 5 27 1 6 1 6 16 23 4 5

2

3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c) 25 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 2 1 2

t:ế (cid:0) (cid:0) 1 1 5 5 Bài 2: Tìm x, bi (cid:0) x a) b) 9(cid:0)x 2 3 1 5 ộ

ượ ượ ủ ồ ế ằ ỗ ớ ị ố ượ ộ ườ c c a m i l p. Bi ố ớ ng THCS Võ Th  Sáu. B n l p 7A,  ồ t r ng s  cây tr ng đ c

ị ợ Bài 3: Nhân d p đ t phát đ ng “ T t tr ng cây ” c a liên đ i tr ồ 7B, 7C, 7D tr ng đ ớ ủ c a các l p đó theo th  t

0

0 ,42

090

ẽ ồ ị ủ ố x Bài 4: V  đ  th  c a hàm s  y = ­ ủ ế ồ ố c 210 cây. Tính s  cây tr ng đ ứ ự ỉ ệ ớ  v i 2, 3, 4, 5.  t  l 2 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ ủ ỗ (cid:0) (cid:0) ABC (cid:0) DEF Bài 5: Cho . Bi t ế . Tính các góc còn l i c a m i tam giác? A F 68 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ớ ẻ ườ ớ ẳ BC có . K  AH vuông góc v i BC (H ). Trên đ ng th ng vuông góc v i (cid:0) A ạ ấ ớ ể ử ờ ẳ ặ

(cid:0) (cid:0) Bài 6: Cho   ABC ể ằ DBH

035

BC t i B l y đi m D không cùng n a m t ph ng b  BC v i đi m A sao cho BD = AH. ứ Ch ng minh r ng: AHB (cid:0) a)  b) AB // DH (cid:0) (cid:0) c)  Tính t ế (cid:0) ACB , bi BAH

§iÓm

Trêng THCS H¬ng Long  Bµi kiÓm tra häc k× 1 ­ TiÕt 39­40  Hä nµ tªn : ................................................Líp ........... Thêi gian lµm bµi 90' kh«ng kÓ nhËn ®Ò

= -

: x

5 6

§Ò 1 C©u 1 (1đ)  T×m x, biÕt (cid:0) (cid:0) (cid:0) - x 3 ; c) ; a) a)    x: (­2,14)=­3,12 ;   b) 2 3 2 7 1 4 3 14 1 x - = 2

ậ ế ể ấ ặ ị ng  ng c a x và y ( và đ t tên  n đ nh là đi m A ;B ;C ; D ị ươ ứ ẳ ủ ạ ộ ễ ể ặ

2 3  C©u 2(1,5đ): H∙y chia 190 kg g¹o cho 4 phÇn theo tØ lÖ 7:4:2:6 .   Câu 3:(3đ) Cho hàm s  y = f(x) = 2x – 1.          a)  Tính : f(1) ; f(­1) ; f(0) ; f(2) ị ươ ứ ủ ả ng  ng c a x và y           b)  L p b ng các giá tr  t ả ặ          c) Qua b ng hãy vi t các c p giá tr  t ể          d) Hãy bi u di n các đi m đó trên m t ph ng to  đ  Oxy C©u 4 (1®) Thùc hiÖn phÐp tÝnh :          a)  ( ­5)2 . (­5)3    b) 23 . 32    c) 22 : 21    d) 28 : 23   C©u5(1®): Thùc hiÖn phÐp tÝnh     1 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) 1 ( ) a) b) (cid:0) (cid:0) 21 5 27 10 1 2

22

ABC Gäi D lµ trung ®iÓm cña AB .§êng th¼ng qua D song song víi BC c¾t  AC  ë E  .§êng th¼ng qua 6 1 + 7 7   C©u6(2,5®) :  Cho (cid:0) E song song víi BA c¾t BC  ë F . H∙y chøng minh r»ng:

EFC   ; c )F lµ trung ®iÓm cña BC ADE  = (cid:0)

a) AD=EF .  b)  (cid:0)                                                                                Bµi Lµm

................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................................................... .......................................................

§¸p ¸n                                                §Ò 1

x= (­2,14).(­3,12  )(cid:0) x=6.6768  (0,25 ®

C©u 1 a)    x: (­2,14)=­3,12(cid:0)           b)    x= ­1/6     c)     x=9/8   d    x=4/5

(cid:0) (cid:0) (cid:0) y z (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 10 suy ra : (cid:0) (cid:0) (cid:0) C©u 2         Gi¶i : Gäi 4 phÇn ®îc chia theo tØ lÖ 7,4,2,9 lÇn lît lµ :x,y,z,t khi ®ã ta cã : t 6 x t 6247 190 19 y 4 x 7 z 2

b) x=7.10 =70   ;  y= 4.10=40    ; z= 10.2=20     ; t=10.6=60  C©u 3 a) f(1) =1 ; f(­1) =­3 ; f(0) = ­1 ; f(2) = 3

x y= 2x x=1 1 x=­1 ­3 x=0 ­1 x=2 3

c) A( 1;1)  B( ­1;­3)  C (0;­1)  D( 2; 3) d)  C©u 4: a) ­3125    b) 72    c) 2     d) 32 C©u 5: a) 3/2   b) 0 C©u 6: a)XÐt (cid:0) DBE vµ (cid:0) FEB

cã BE c¹nh chung ; gãc DBE = gãc BEF vµ gãc DEB=gãc FEB ( so le trong ) (cid:0) (cid:0) FEB  ( C.G .C) (cid:0) DB=EF

23

AD=EF(c¹nh tng øng ) DBE= (cid:0) mµ DA=DB ( GT)(cid:0)                                   DE = BF (c¹nh tng øng ) ­ b)V× AD=EF (CMT) ; gãc DAE=FEC ( ®ång vÞ )

ADE=(cid:0) (cid:0) EFC (G.C.G)

DBE= (cid:0) BF=DE(c¹nh tng øng )

24

vµ  gãc ADE= gãc EFC (= gãc ABC do ®ång vÞ )(cid:0)   (cid:0) DE = FC   FEB  ( CMT) (cid:0) c)  Ta cã :(cid:0)  Tõ c©u a vµ b suy ra BF = FC suy ra F lµ trung ®iÓm BC

b) f(0) = 2 c) f(1) = 2 d) f(1) = 6

a) f(­ 1) = 0  4. KÕt qu¶ cña phÐp tÝnh ( ­5)2.(­ 5)3 lµ:      A.(­ 5)5;              B. (­ 5)6 ;            C. 256 ;                 D. 255

ẳ ố ị Câu 6: Cho hàm s  y = f(x) = 5x – 1.Kh ng đ nh nào sau đây là đúng?

6

3

A.f(1) = 0              B.f(1) = 4          C.f(­1) = D.f(­1) = 5

2

5 15.2 3 10.6

- - ( ) ) Tính : a) ÑS : 3/2                   b) . 2008 ÑS : 2008                   c) ÑS: 5 1 7 6 + 7 1 2 1 5 4 2 .2 5 2 (2 )

x

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 1 2) Tìm x   a) ÑS:11 b) ÑS: x=1 c) ­23 +0,5x = 1,5 (cid:0)x 12 5 6 1 12 2 3 4 15 3 5

2

2 5 3 .3 4 3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ÑS: x=19  d) ÑS: 7 27 3 81 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 8,0 7 . (cid:0) (cid:0) ) Tính : a) ÑS: ­33/5  b) ÑS: 27  c) ­12 : ÑS : ­12  d) ÑS: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 7 23 8 6 45 18 3 5 1 2 3 4 5 6

­7/6

= -

: x

4 5

3 4

2 3

5 6

- (cid:0) - x 25,0 3: 125,0: 2) Tìm x :   a) ÑS: x=4/5   b) ÑS:x= ­11/20   c) ÑS: x=80 5 6

1 � � =� � + x 2 � � 1 7 4 5

2 � � �

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + - - 23 . 5,0 13 : 0,8 ) Tính :  a) ÑS: ÑS: 0,5   b) ÑS: 14  c) 1 4 5 7 11 24 5 41 13 24 36 41 2 1 3 4 3 4 � 1 � � �� �� ��

17/240

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)x (cid:0)x 2) Tìm x :   a) ÑS: x=4/3 ; x= ­1/3 ÑS: 2 b)   (­5)x  =  ­ 125 ÑS: x=3  c) 13 24 1 4 5 6 1 2 1 9 1 4

3) Ba ñôn vò kinh doanh goùp voán theo tæ leä 3 ;5;7. Hoûi  moãi ñôn vò sau 1 naêm ñöôïc chia bao nhieâu

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 34. 20. ) Tính : a) ÑS:0              b) ÑS:­8           c) (­6,5).2,8+2,8.(­3,5) ÑS:­28 (cid:0) (cid:0) 21 5 27 10 1 2 4 7 4 7 (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 3 2) Tìm x : a) ÑS: x= ­1/6   b) ÑS: x=9/8 c) 0,2­ (4,2 –2x ) = 0 ÑS: 2 d) |x| + 0,573 2 7 3 14 2 3 1 x - = 2 1 4

25

= 2

§¸p ¸n

x= (­2,14).(­3,12  )(cid:0) x=6.6768  (0,25 ®

C©u 1 a)    x: (­2,14)=­3,12(cid:0)           b)    x= ­1/6     c)     x=9/8   d    x=4/5

(cid:0) (cid:0) (cid:0) y z (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 10 suy ra : (cid:0) (cid:0) (cid:0) C©u 2         Gi¶i : Gäi 4 phÇn ®îc chia theo tØ lÖ 7,4,2,9 lÇn lît lµ :x,y,z,t khi ®ã ta cã : t 6 x t 6247 190 19 y 4 x 7 z 2

26

b) x=7.10 =70   ;  y= 4.10=40    ; z= 10.2=20     ; t=10.6=60  C©u 3 a) f(1) =1 ; f(­1) =­3 ; f(0) = ­1 ; f(2) = 3 x x=1 x=­1 x=0 x=2

y= 2x 1 ­3 ­1 3

c) A( 1;1)  B( ­1;­3)  C (0;­1)  D( 2; 3) d)  C©u 4: a) ­3125    b) 72    c) 2     d) 32 C©u 5: a) 3/2   b) 0 C©u 6: a)XÐt (cid:0) DBE vµ (cid:0) FEB

cã BE c¹nh chung ; gãc DBE = gãc BEF vµ gãc DEB=gãc FEB ( so le trong ) (cid:0) (cid:0) FEB  ( C.G .C) (cid:0) DB=EF

AD=EF(c¹nh tng øng ) DBE= (cid:0) mµ DA=DB ( GT)(cid:0)                                   DE = BF (c¹nh tng øng ) ­ b)V× AD=EF (CMT) ; gãc DAE=FEC ( ®ång vÞ )

EFC (G.C.G) (cid:0) ADE=(cid:0)

DBE= (cid:0) BF=DE(c¹nh tng øng )

2

vµ  gãc ADE= gãc EFC (= gãc ABC do ®ång vÞ )(cid:0)   (cid:0) DE = FC  c)  Ta cã :(cid:0)  FEB  ( CMT) (cid:0)  Tõ c©u a vµ b suy ra BF = FC suy ra F lµ trung ®iÓm BC   Trêng THCS Qu¶ng TiÕn         §Ò thi häc k× I ­ N¨m häc: 2009­2010                                                                      M«n: To¸n ­ líp 7                                                                      Thêi gian: 90 phót

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Bµi 1: TÝnh: a)    (­ 0,3)2 . (­ 0,3)                         b) (cid:0) (cid:0)

c)    (­5)3                                                       d) 3 (cid:0) 4 2)7((cid:0)

Bµi 2: Thùc hiÖn phÐp tÝnh (b»ng c¸ch hîp lÝ nÕu cã thÓ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 : a) b) (cid:0) (cid:0) 1 2 4 7 20 15 3 7 15 34 7 21 19 34 8 9 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . c) d) :12 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 5 7 8 1 5 2 3 3 5

Bµi 3: Cho hµm sè y = 2x vµ c¸c ®iÓm cã täa ®é: A(­ 2 ; ­ 4) ; B (3 ; 5)

a) H∙y xÐt xem c¸c ®iÓm A, B  cã thuéc ®å thÞ hµm sè y = 2x kh«ng? b) VÏ ®å thÞ hµm sè y = 2x trªn hÖ trôc täa ®é xOy?

Bµi 4: a) LËp c¸c tØ lÖ thøc tõ bèn sè:  4 ; 10 ; 12 ; 30

(cid:0) (cid:0) b) T×m c¸c sè a ; b ; c   biÕt: vµ  a + b ­ c = ­ 6,4 a 5 b 3 c 4 Ox (A thuéc

Bµi 5: Cho gãc nhän xOy. VÏ tia ph©n gi¸c Ot cña gãc xOy trªn ®ã lÊy ®iÓm C bÊt kú. KΠCA  (cid:0) Ox) vµ CB  (cid:0) Oy (B thuéc Oy). a) Chøng minh: CA = CB. b) Gäi D lµ giao ®iÓm cña BC víi Ox, E lµ giao ®iÓm cña AC víi Oy. Chøng minh r»ng: CD = CE.

27

Trêng THCS Qu¶ng TiÕn         §Ò thi häc k× I ­ N¨m häc: 2009­2010                                                                      M«n: To¸n ­ líp 7

2

Thêi gian: 90 phót

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Bµi 1: TÝnh: a)    (­ 0,3)2 . (­ 0,3)                         b) (cid:0) (cid:0)

c)    (­5)3                                                       d) 3 (cid:0) 4 2)7((cid:0)

Bµi 2: Thùc hiÖn phÐp tÝnh (b»ng c¸ch hîp lÝ nÕu cã thÓ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 : a) b) (cid:0) (cid:0) 1 2 4 7 20 15 3 7 15 34 7 21 19 34 8 9 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . c) d) :12 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 5 7 8 1 5 2 3 3 5

Bµi 3: Cho hµm sè y = 2x vµ c¸c ®iÓm cã täa ®é: A(­ 2 ; ­ 4) ; B (3 ; 5)

c) H∙y xÐt xem c¸c ®iÓm A, B  cã thuéc ®å thÞ hµm sè y = 2x kh«ng? d) VÏ ®å thÞ hµm sè y = 2x trªn hÖ trôc täa ®é xOy?

Bµi 4: a) LËp c¸c tØ lÖ thøc tõ bèn sè:  4 ; 10 ; 12 ; 30

(cid:0) (cid:0) b) T×m c¸c sè a ; b ; c   biÕt: vµ  a + b ­ c = ­ 6,4 a 5 b 3 c 4 Ox (A thuéc

Trêng THCS Hä vµ tªn:............................ Líp:....................

Bµi 5: Cho gãc nhän xOy. VÏ tia ph©n gi¸c Ot cña gãc xOy trªn ®ã lÊy ®iÓm C bÊt kú. KΠCA  (cid:0) Ox) vµ CB  (cid:0) Oy (B thuéc Oy). c) Chøng minh: CA = CB. d) Gäi D lµ giao ®iÓm cña BC víi Ox, E lµ giao ®iÓm cña AC víi Oy. Chøng minh r»ng: CD = CE.

®Ò kiÓm tra häc kú I M«n: To¸n 7 Thêi gian: 90’ (KÓ giao ®Ò)

A/ PhÇn tr¾c nghiÖm: (2,5®) Thêi gian 20 phót

- HS khoanh trßn ch÷ c¸i ®øng tríc c©u tr¶ lêi ®óng

C©u 1: ViÕt sè (0,25)4 díi d¹ng luü thõa cña 0,5 lµ:

a. (0,5)6

b. (0,5)8

c. (0,5)7

d. (0,5)9

n

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

C©u 2: BiÕt

= -

th× n b»ng:

(cid:0) (cid:0) 1 2

a. 5

d. 2

1 8 b. 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) :4,2 2

C©u 3: KÕt qu¶ cña phÐp tÝnh

d. Mét kÕt qu¶ kh¸c

b. -4

a. 0

c. 3 2,1 c. 4 C©u 4: Cho biÕt 2 ®¹i lîng x vµ y tØ lÖ nghÞch víi nhau, khi x = 5; y = -4 th× hÖ sè tØ lÖ a lµ:

c. -20

d. Mét sè kh¸c

a.

b. -

4(cid:0) 5 5 4

C©u 5: Cho hµm sè y = f(x) = -2x2 + 3 th×

28

a. f(1) = 1

b. f(-1) = 1

c. A,B ®Òu sai

C©u 6: Cho ba ®êng th¼ng a,b,c. NÕu a// b vµ a (cid:0) b b. c // b

a. c c¾t b

c. c (cid:0) b

d. A,B ®Òu ®óng th×: d. c trïng b

C©u 7: Cho (cid:0) ABC cã ¢ = 600; B = 500. Gãc ngoµi t¹i ®Ønh C cña tam gi¸c ABC lµ: c.900

d. 1100

b. 800

a. 700

C©u 8: §êng th¼ng d lµ trung trùc cña ®o¹n th¼ng AB khi:

a. §êng th¼ng d ®i qua trung ®iÓm cña AB b. §êng th¼ng d vu«ng gãc víi AB c. §êng th¼ng d ®i qua trung ®iÓm vµ vu«ng gãc víi AB d. C¶ a,b,c ®Òu ®óng

C©u 9: (cid:0) MNP vµ (cid:0) XYZ cã MN = YZ, NP = XY, MP = XZ. KÝ hiÖu nµo sau ®©y lµ viÕt ®óng qui íc:

a. (cid:0) MNP = (cid:0) XYZ c. (cid:0) MNP = (cid:0) ZYX

b. (cid:0) MNP = (cid:0) XZY d. C¸c c¸ch viÕt trªn ®Òu sai

C©u 10: Hai tia ph©n gi¸c cña hai gãc kÒ bï cã tÝnh chÊt:

a. §èi nhau c. Trïng nhau

b. Vu«ng gãc nhau d. C¶ a,b,c ®Òu sai

1/

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) : (cid:0) (cid:0)

B/ phÇn tù luËn: (7,5®) Thêi gian 70 phót Bµi 1: (1,25®) Thùc hiÖn phÐp tÝnh 9 10

2

3 5 2 3

2/ 1,25.

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) : 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 5 17 5 1 5

1/

2/ -2:3,6 = x : 2,7

(cid:0) (cid:0) (cid:0)x 4 4 5 Bµi 2: (1®) T×m x(cid:0) Q biÕt: 5 2 1 2

Bµi 3: (0,75®) T×m x vµ y biÕt

vµ y - x = 24

7(cid:0) 5

Bµi 4: (1®) VÏ ®å thÞ hµm sè y= x

x y 1 3

Bµi 5: (1®) Mét ®éi c«ng nh©n cã 50 ngêi dù ®Þnh lµm xong c«ng viÖc trong 30 ngµy; nhng sau ®ã ®éi ®îc t¨ng cêng thªm 25 ngêi. Hái thêi gian ®Ó ®éi lµm xong c«ng viÖc ®ã. (Gi¶ sö n¨ng suÊt lµm viÖc cña mçi ngêi lµ nh nhau) Bµi 6: (2,5®)

Cho gãc nhän xOy, trªn tia ph©n gi¸c Ot cña gãc xOy lÊy ®iÓm I. §êng th¼ng

qua I vµ vu«ng gãc víi tia Ot c¾t Ox, Oy lÇn lît t¹i A vµ B; lÊy ®iÓm K trªn tia It sao cho AK c¾t tia Oy t¹i M, vÏ MN vu«ng gãc víi Ot (N thuéc Ot).

1. Chøng minh OA=OB

29

2. Chøng minh (cid:0) OAK= (cid:0) OBK 3. Chøng minh gãc NMK = gãc ABK

®¸p ¸n ®Ò kiÓm tra häc kú I M«n to¸n 7

A/ Tr¾c nghiÖm: (2,5®)

1b;2c;3a;4c;5d;6c;7d;8c;9c;10b

b/ phÇn tù luËn: (7,5®) 1/ (1,25®) C©u 1: (0,5®)

- PhÐp chia ®óng (0,25®) KÕt qu¶ ®óng (0,25®)

C©u 2: (0,75®) Mçi phÐp tÝnh (0,25®)

2/ (1®) Mçi c©u 0,5® 3/ (0,75®) T×m ®óng hÖ sè tØ lÖ (0,25®). TÝnh ®óng x,y (0,5®) 4/ (1®) VÏ ®óng hai trôc (0,25®)-cho ®iÓm ®óng (0,25®) vÏ ®óng (0,5®)

30

5/ (1®)

- Lý luËn ®óng thêi gian vµ sè c«ng nh©n lµ hai ®¹i lîng tØ lÖ nghÞch

(0,25®)

- LËp ®îc tØ lÖ thøc hoÆc ®¼ng thøc hai tÝch (0,5®) - TÝnh ®óng x (0,25®)

6/ (2,5®)

- VÏ h×nh ®óng (0,25®) - Chøng minh ®óng mçi c©u (0,75®)

Trêng THCS Trng V¬ng Hä vµ tªn:............................ Líp:....................

®Ò kiÓm tra häc kú II M«n: To¸n 7 Thêi gian: 90’ (KÓ giao ®Ò)

A/ Tr¾c nghiÖm: (2,5®)

Häc sinh khoanh trßn ch÷ c¸i cña mét c©u tr¶ lêi ®óng cho mçi c©u díi ®©y:

C©u 1: §¬n thøc nµo sau ®©y ®ång d¹ng víi ®¬n thøc 4x5y7 a. 4x7y5 b. 3x2y (-2x3y6) c. -3x5y7 d. C¶ b vµ c ®Òu ®óng C©u 2: NghiÖm cña ®a thøc A(x) = x2+2x lµ a. 0 b. -2 c. 0 vµ -2 d. 2 C©u 3:

Gi¸ trÞ cña ®a thøc g(x) =

x2+3x4-x3

1(cid:0) 2

C©u 6: Tam gi¸c ABC c©n t¹i A cã ¢ = 700. KÕt luËn nµo sau ®©y ®óng: a. AB=AC>BC b. AB=ACAC d. AB=BC C, AH (cid:0) BC (H(cid:0) BC). So s¸nh nµo sau ®©y lµ ®óng: a. HBHC c. AC>AB d. C¶ a,c ®Òu ®óng C©u 8: Tam gi¸c ABC cã ¢ = 700; I lµ gia ®iÓm 3 ®êng ph©n gi¸c trong cña tam gi¸c. Sè ®o cña gãc BIC b»ng: a. 1150 b. 1200 c. 1250 d. 1300 C©u 9: Cho tam gi¸c MNP vu«ng t¹i P, biÕt MP=4,5cm; NP=6cm. §é dµi c¹nh MN lµ: a. 7,5cm b. 1,5cm c. 10,5cm d. Mét sè kh¸c C©u 10: Cho tam gi¸c ABC, AM lµ trung tuyÕn xuÊt ph¸t tõ ®Ønh A. Gäi G lµ träng t©m cña tam gi¸c ABC th×:

t¹i x = -2 lµ: a. 42 b. 54 c. -34 d. Mét sè kh¸c C©u 4: BËc cña ®a thøc f(x) = -4x7y2+3x3y5- 5x10 lµ a. bËc 8 b. bËc 9 c. bËc 10 d. bËc 27 C©u 5: §a thøc 4y2-3y4+5y3+1 cã hÖ sè cao nhÊt lµ: a. -3 b. 4 c. 5 d. 9

31

b.

a.

d. C¶ a,b,c ®Òu

c.

2(cid:0) AG GM

2(cid:0) 3 1(cid:0) 3

AG AM GM AM ®óng

B/ Tù luËn: (7,5®) Bµi 1: (1®) §iÒu tra vÒ tuæi nghÒ cña 20 c«ng nh©n trong mét nhµ m¸y ®îc bëi b¶ng sau (tÝnh b»ng n¨m):

12 6

8 10

9 12

10 12

7 9

12 8

15 12

8 10

9 11

9 12

1. DÊu hiÖu ë ®©y lµ g×? 2. LËp b¶ng tÇn sè; t×m mèt cña dÊu hiÖu Bµi 2: (1,5®)

xy2

2

2 ) yx

t¹i x = -2; y=-1

1. TÝnh tæng: -3xy2 - 4xy2 + 1 2

2. Thu gän vµ tÝnh gi¸ trÞ cña ®¬n thøc: -5xy2.(- 1 5

Bµi 3: (1,5®)

Cho ®a thøc: f(x) = -x4-x5-x2+2x5+3x4-6x+

g(x) = 3x4-2x+

+x5+11x-x3+2x2-3x2

1 5

1. Thu gän vµ s¾p xÕp c¸c ®a thøc theo luü thõa gi¶m cña biÕn 2. TÝnh f(x) + g(x) vµ f(x) - g(x)

3 5

Bµi 4: (0,5®) T×m nghiÖm cña ®a thøc Q(x) = 3x2 + 2 Bµi 5: (3®) Cho tam gi¸c ABC vu«ng t¹i A, gãc B= 600. Trªn c¹nh BC lÊy ®iÓm D sao cho BD=AB. VÏ AH (cid:0) BC (H(cid:0) BC), vÏ DE (cid:0) AC (E(cid:0) AC) 1. Chøng minh tam gi¸c ABD lµ tam gi¸c ®Òu 2. Chøng minh tam gi¸c AHD b»ng tam gi¸c AED

4. Gäi G lµ giao ®iÓm cña AD vµ BE. Chøng minh G lµ träng t©m cña tam gi¸c

ABC

32

AB (cid:0) AC 3. Chøng minh AE< 2

®¸p ¸n ®Ò kiÓm tra häc kú II M«n: to¸n 7

A/ Tr¾c nghiÖm: (2,5®)

1. d 2. c 3. b 4. c 5. a 6. b 7. d 8. c 9. a 10.

d

B/ Tù luËn: (7,5®) Bµi 1: (1®)

a. DÊu hiÖu (0,25®) b. LËp b¶ng tÇn sè ®óng (0,5®)

33

Mèt cña dÊu hiÖu: M0=12 (0,25®)

Bµi 2: (1,5®)

a. TÝnh tæng ®óng (0,5®) b. Thu gän ®óng (0,5®) TÝnh ®óng gi¸ trÞ cña biÓu thøc (0,5®)

Bµi 3: (1,5®)

a. Thu gän vµ s¾p xÕp mçi ®a thøc 0,25® (0,25x2=0,5®) b. TÝnh ®óng f(x) + g(x) (0,5®) vµ f(x) - g(x) (0,5®)

Bµi 4: (0,5®) Cã lý luËn vµ kÕt luËn ®óng (0,5®) Bµi 5: (3®) - VÏ h×nh ®óng (0,5®) - C©u 1 (0,5®): C/m AB = BD vµ gãc B = 600 (0,25®) ChØ ra c¹nh chung (0,25®) KÕt luËn ®óng (0,25®) - C©u 3: (0,5®)

C/ minh ®îc AE

- C©u 4: (0,75®)

C/minh ®îc DB = DC (0,25®) C/minh ®îc EA = EC (0,25®) KÕt luËn ®óng (0,25®)

Ngµy .... / 12 /2007 §Ò I

§iÓm tr¾c nghiÖm: ...............

Bµi kiÓm tra Häc k× I (2007-2008) PhÇn tr¾c nghiÖm (25’) M«n: To¸n 7 Hä vµ tªn häc sinh: .............................................

Tr¾c nghiÖm kh¸ch quan 3§ (Chän mét ®¸p ¸n, ®iÒn vµo khung cuèi bµi kiÓm tra)

2 3 .2.

C©u 1: TÝnh gi¸ trÞ cña M= cã kÕt qu¶: . 1 45

2 5 � � � � 2 � � B, §¸p ¸n kh¸c E, 1

A, 5/9 D, 1/2 C, 5/2 F, 25 C©u 2: Cho 2x+1 = 22x. Gi¸ trÞ cña x lµ:

A, ­1 D, 2 B, 0 E, §¸p ¸n kh¸c C, 1 F, 3 C©u 3: Cho M = 5,7 + (­3,7) + 4,3 + (­0,3). Gi¸ trÞ cña M lµ:

2

A, M = 7,3 D, M = 5,2 B, §¸p ¸n kh¸c E, M = 12,1 C, M = 6 F, M = ­0,1

- C©u 4: Gi¸ trÞ cña N = b»ng: ( 5)

B, (cid:0) 5 E, ­5 C, 25 F, §¸p ¸n kh¸c. A, 5 D, (cid:0) 25

C©u 5: Cho (cid:0) x­1(cid:0) ­2 = 0. Gi¸ trÞ cña x t×m ®îc lµ:

34

A, x = 1 vµ x = 3 B, x = 2 vµ x = 3 C, x = ­1 vµ x = 3

D, x = 1 vµ x = ­3 E, x = ­2 vµ x = 3 F, §¸p ¸n kh¸c C©u 6: Cho hµm sè y = ­2x. §iÓm nµo thuéc ®å thÞ hµm sè?

B, N(­2;1) E, K(­0,5;2) A, M(­1;­2) D, Q(2;4) C, P(­3;2) F, H(1;­2)

C©u 7: Cho = =  vµ 2a+3b­c = 9. Gi¸ trÞ cña (a,b,c) lµ: a 2 b 3 c 4

1

A 3

2 4

B, §¸p ¸n kh¸c. E, (­1;2;­3) C, (­3;­2;1) F, (4;­2;­1) a

1

3

2 4

a = A; c (cid:0) b = B b

1B                                 B,   E,   3B = 1800

1A  =   1B 4A +  1B = 1800

B c 1B = 1800    3B

1A  +   1A  =  

A,   D,   C,   F,   A, (­2;3;5) D, (2;3;4) C©u 8: Cho h×nh vÏ               cã  a// b; c (cid:0)              Chän ®¸p ¸n sai: 3A  =   2A + 

C©u 9: Cho 3 ®êng th¼ng ph©n biÖt a,b,c. Chän ®¸p ¸n sai:

A, c(cid:0) a, c(cid:0) b (cid:0) D, a//b, b//c (cid:0) a//b  a//c B, c(cid:0) a, a//b (cid:0) E, a(cid:0) b, c//a (cid:0) c(cid:0) b  c(cid:0) b C, c(cid:0) b, a//b (cid:0) F, a(cid:0) c, c(cid:0) b (cid:0) c(cid:0) a  a(cid:0) b

C©u 10: VÏ hai tia ph©n gi¸c On vµ Om cña  xOy  vµ  yOz  kÓ bï. VËy  nOm :

A, §¸p ¸n kh¸c D, 1600 B, 900   E, 1800 C, 800 F, 1200 C©u 11: O lµ ®iÓm n»m gi÷a AB //CD sao cho gãc OAB = 1200, gãc OCD b»ng 1300.Gãc AOC b»ng:

A, 1100 D, 900 B, 1200 E, §¸p ¸n kh¸c. C, 1000 F, 1400 C©u 12: Tæng 3 gãc cña mét tam gi¸c b»ng:

A, 1200 D, 1800 B, 1400 E, 1000 C, 1600 F, §¸p ¸n kh¸c.

Ngµy …. / 12 /2007 PhÇn tù luËn (65’)

1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Häc sinh ®iÒn ®¸p ¸n vµo b¶ng sau : 2 C©u §¸p ¸n

®Ò kiÓm tra Häc k× I (2007-2008) M«n: To¸n 7

Bµi 1 (1 ®iÓm): Thùc hiÖn phÐp tÝnh:

- - - - 2 . 2 . 2 a) A= 5 4 6 5 3 2 4 3 � �� �� �� � . 2     � �� �� �� � � �� �� �� �

) 2 1 2 : 2

2 1 � � ­  � � 2 � �

35

- b)  B = 23 + 3. + .8 1 2 2 � ( � � � � �

Bµi 2 (1,5 ®iÓm):

Ba c«ng nh©n ph¶i s¶n xuÊt sè s¶n phÈm nh nhau. C«ng nh©n thø nhÊt, thø hai, thø ba hoµn thµnh c«ng

viÖc víi thêi gian lÇn lît lµ: 9h, 6h, 7h30’. Hái trong mét giê mçi c«ng nh©n s¶n xuÊt ®îc bao nhiªu s¶n phÈm?

BiÕt r»ng trong mét giê c«ng nh©n thø hai s¶n xuÊt nhiÒu h¬n c«ng nh©n thø nhÊt 3 s¶n phÈm.

Bµi 3 (1 ®iÓm):

Cho hµm sè y = ax (d).

a) X¸c ®Þnh a ®Ó ®å thÞ hµm sè ®i qua ®iÓm M(­1;2)

b) VÏ ®å thÞ hµm sè võa t×m ®îc.

c) §iÓm N(2; 4) cã n»m trªn ®êng th¼ng d kh«ng? H∙y biÓu diÔn trªn mÆt ph¼ng to¹ ®é ®Ó kiÓm tra.

Bµi 4 (3 ®iÓm):

Cho tam gi¸c ABC, tõ M lµ trung ®iÓm cña AB kΠ®êng th¼ng song song víi BC c¾t AC t¹i N , tõ N kÎ

®êng th¼ng song song víi AB c¾t BC t¹i E. Nèi M víi E.

Chøng minh r»ng:

a) MB = NE b) (cid:0) AMN = (cid:0) NEC

Bµi 5 (0,5 ®iÓm):

c) MN = BC 1 2

Cho

Phßng gi¸o dôc vµ ®µo t¹o Na Hang Trêng PTDT Néi Tró

- - - bz cy = = = =  chøng minh r»ng: x a y b z c a cx az b ay bx c

§Ò thi häc kú I M«n: To¸n ­ Líp 7 Thêi gian: 90 phót

PhÇn I: Tr¾c nghiÖm kh¸ch quan ( 6 ®iÓm )

Khoanh trßn vµo ch÷ c¸i ®øng tríc c©u tr¶ lêi ®óng (Tõ c©u 1 ®Õn c©u 22­ Mçi c©u chän ®óng ®­

y îc 0,25 ®iÓm) C©u 1: Cho h×nh vÏ. x'

A x Cho biÕt xAy = 500. Sè ®o cña  x'Ay' lµ: A. 1300                   B. 500 C. 400                     D. 600 y' C©u 2: §êng trung trùc cña mét ®o¹n th¼ng lµ:

36

A. ®êng th¼ng ®i qua trung ®iÓm cña ®o¹n th¼ng ®ã. B. ®êng th¼ng vu«ng gãc víi ®o¹n th¼ng ®ã. C. ®êng th¼ng vu«ng gãc vµ ®i qua trung ®iÓm cña ®o¹n th¼ng ®ã.

2

K1

2

D. ®¬ng th¼ng c¾t ®o¹n th¼ng ®ã. a ˆH = 1350.

C©u 3: Cho h×nh vÏ, biÕt a//b,  Sè ®o gãc K1 lµ : A. 450                  B. 1350 C. 550                  D. 650 H b C©u 4: Hai ®êng th¼ng c¾t nhau t¹o thµnh:

A. Mét gãc vu«ng B. Hai cÆp gãc ®èi ®Ønh C. Hai gãc vu«ng D. Bèn gãc b»ng nhau

B. 6/23 C. 9/20 D. 4/17

D. 4/10 C.0,(31) (cid:0) 0,2(13)

B.0,(31)=0,2(13)   yy’ = O, sè ®o xOy = 600, sè ®o xOy’ b»ng: C©u 5: Ph©n sè viÕt ®îc díi d¹ng sè thËp ph©n h÷u h¹n lµ: A. 3/19 C©u 6: Khi so s¸nh hai sè 0,(31) vµ 0,2(13) ta ®îc kÕt qu¶ lµ: B. 0,(31)>0,2(13) A. 0,(31)<0,2(13) C©u 7: BiÕt xx’ (cid:0)

C. 1200 A. 1500

A. 600 B. 1000

C©u 8: Hai gãc gäi lµ ®èi ®Ønh khi:

D. cã tæng sè ®o b»ng 1800.

A. cã ®Ønh chung vµ cã cïng sè ®o. B. cã hai c¹nh song song tõng ®«i mét. C. cã mçi c¹nh cña gãc nµy lµ tia ®èi cña mét c¹nh cña gãc kia.

a vµ c (cid:0) b th× ®iÒu kiÖn ®Ó a // b lµ: C©u 9:  NÕu c (cid:0)

A. Hai gãc trong cïng phÝa b»ng nhau. B. Hai gãc so le trong phô nhau. C. Hai gãc ®ång vÞ b»ng nhau. D. Hai gãc so le trong bï nhau.

B cã gi¸ trÞ lµ: ˆ ˆ (cid:0) CB

C©u 10: Cho h×nh vÏ.  A. 1800                 B. 900 C. 1500                 D. 1600

C A

N 620

B. 1750 C. 1800 D. 1850

P

x

M C©u 13: Trong c¸c ph¸t biÓu sau, ph¸t biÓu nµo ®óng:

C©u 11: Tæng sè ®o ba gãc trong tam gi¸c lµ: A. 1700 C©u12: Cho h×nh vÏ. Sè ®o gãc NPx lµ: A. 1370                   B. 630 C. 1270                   D. 1170 550

37

A. Mäi sè thùc ®Òu lµ sè h÷u tØ. B. Mäi sè thËp ph©n h÷u h¹n ®Òu lµ sè h÷u tØ. C. Mäi sè thËp ph©n v« h¹n tuÇn hoµn ®Òu kh«ng lµ sè h÷u tØ. D. Mäi sè h÷u tØ ®Òu lµ sè thËp ph©n v« h¹n tuÇn hoµn.

C. –5 (cid:0) Q B. Q D. 8 (cid:0) Q A. 0 (cid:0) Q C©u 14: KÕt qu¶ nµo sau ®©y sai: 3 (cid:0) 4

C©u 15:  | (­5)2 |  b»ng:

A. 25 B. 5 C. ­25 D. ­5

2

C©u 16:  KÕt qu¶ nµo sau ®©y sai:

25 (cid:0)

5

9

3

x (cid:0)2

x

)5(

5

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) B. C. A. D.

C©u 17:  Gi¸ trÞ cña biÓu thøc   (­0,3)4 . (­0,3)2  b»ng:

A. (0,3)8 B. (­ 0,3)8 C. (0,3)2 D. (0,3)6

a (cid:0) b

c d

ta cã thÓ suy ra: C©u 18:  Tõ tØ lÖ thøc

a (cid:0) b

b (cid:0) a

c d

d c

a (cid:0) c

b d

c (cid:0) b

d a

C. D. A. B.

D. Kh«ng c¹nh nµo C. C¹nh DF B. C¹nh EF

C©u 19:      ABC =     DEF, biÕt AB = 2 cm. C¹nh cã ®é dµi 2 cm cña tam gi¸c DEF lµ: A. C¹nh DE C©u 20: Cho h×nh vÏ. Sè ®o cña gãc B trªn h×nh lµ: A

1300 D C A. 800               B. 1000 C. 1200 D. 1300

B

D. 18 cm

D. 13 C. 11 B. 9

C©u 21:     MNP =     KLH. BiÕt MN = 3 cm, NP = 4 cm, KH = 5 cm. Chu vi cña tam gi¸c KLH lµ: C. 15 cm B. 12 cm A. 9 cm C©u 22: Cho hµm sè y = f(x) = 2x2 + 3. Gi¸ trÞ f(­2) lµ: A. 7 C©u 23: H∙y ghÐp mçi c©u ë cét A víi mét c©u ë cét B ®Ó ®îc kh¼ng ®Þnh ®óng:

Cét A  b vµ b // c 1)  a (cid:0) 2) a //b vµ a // c

Cét B a) c // b b) a (cid:0)  c c) a // b

PhÇn II: Tr¾c nghiÖm tù luËn ( 4 ®iÓm ) C©u 24: T×m x biÕt:

(cid:0)x

2

:

2

1 12

a)

2 3 2 (cid:0)x

4

b)

38

C©u 25: Ba nhµ s¶n xuÊt gãp vèn lµm ¨n vµ thèng nhÊt chia l∙i theo tØ lÖ 2:3:4. TÝnh sè l∙i mçi nhµ s¶n xuÊt  nhËn ®îc, biÕt tæng sè tiÕn l∙i lµ 108 triÖu ®ång. C©u 26:

Cho tam gi¸c ABC ( AC < AB ). Trªn tia Ac lÊy ®iÓm E sao cho AE = AB Tia ph©n gi¸c cña gãc A c¾t BC t¹i D, cÊt BE t¹i H. Chøng minh a) BD = DE b) BE  (cid:0) AD

§¸p ¸n vµ thang ®iÓm

PhÇn I: Tr¾c nghiÖm kh¸ch quan ( 6 ®iÓm )

C©u Chän 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 B C B B C B C C C B C D B C A A D A A D B C

=

2

2 2 : x 3

=

4

=

x

2x = 2x 16

1 12 1 12

=

x

= (cid:0)

x

16 2 = x 8

=

x

2 2 : 2 3 8 12 3 25 24 25

C©u 23 ( 0,5 ®iÓm ) 1­b; 2 ­ a C©u 24: (1 ®)T×m x biÕt: Mçi ý ®óng ®îc 0,5 ®iÓm

= =  vµ a + b + c = 108                                 ( 0,5 ®iÓm )

c 4

b 3

= = =

=

=

C©u25: (2 ®)

12

+ + a b c + + 2 3 4

108 9

c 4

=

=

( 0,5 ®iÓm ) Gäi sè l∙i cña ba nhµ s¶n xuÊt ®îc chia lÇn lît lµ a, b, c ta cã: a 2 ¸p dông tÝnh chÊt cña d∙y tØ sè b»ng nhau ta cã: a 2

12

a

= 2.12 24

b 3 a 2

39

=> (triÖu ®ång)                 ( 0,5 ®iÓm )

=

=

=

12

b 3.12 36

=

=

=

1 (triÖu ®ång)

12

c 4.12 48

b 3 c 4

(triÖu ®ång)                 ( 0,5 ®iÓm )

VËy sè l∙i cña ba nhµ s¶n xuÊt ®îc chia lÇn lît lµ 24 tr ®ång, 36 tr ®ång vµ 48 tr ®ång.

A

C©u 26 ( 2 ® ) Ghi ®óng GT, KL VÏ h×nh ®óng, ®Ñp ®îc 0,5 ®iÓm. 2 1 C D

2

0

1 B E 2 H

1

2

2

1

(cid:0) Chøng minh  XÐt     BDA vµ     EDA cã AB = AE ( gt) ¢1 = ¢2 ( gt) AH: C¹nh chung =>     BDA =     EDA ( c­ g­ c) => BD = ED ( Hai c¹nh t¬ng øng)                                    ( 1 ®iÓm ) XÐt    ABH vµ    AEH cã: AB = AE (gt) ¢1 = ¢2 ( gt) AH: C¹nh chung =>    BDA =    EDA ( c­ g­c ) H (cid:0) ˆ  ( Hai gãc t¬ng øng ) 1 Mµ 180 0 (cid:0) ˆ H (cid:0) HH ˆ ˆ (cid:0) H ˆ ˆ H 90

H  và tên:……………………..                                                     L p:

Nªn  Tøc BE (cid:0) AH                                                                      ( 0,5 ®iÓm )

Ọ Đ  KI M TRA H C K  I – TOÁN 7 (Th i gian làm bài 90’)

40

Bài 1:(1,5 đi m)ể  Tính:

0

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) b) 5 – + (­3)2 : c) (cid:0) (cid:0) 3 (cid:0) 21 2 7 1 3 5 (cid:0) 11 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3 7 5 7 3 11 5 11 3 13 5 13 1 2 5 4 1 3 5 8 1 4 5 6 t: ế

4,0(cid:0)x 5(cid:0) a) x + = b) 42 – x = 364 : 124                              c) 3,6 ­ =  15 ­ Bài 2:(1,5 đi m)ể  Tìm x bi 4 5 2 3 ố

ủ ả ố ng  ng c a hàm s  vào b ng sau: ị ươ ứ ­1 ­2 0 1 2

Bài 3:(1,5 đi m)ể  Cho hàm s   y = 2x + 1 ề a) Hãy đi n các giá tr  t x y ễ ể ặ ặ ẳ ạ ộ

ỏ ả ầ ầ ả ặ ượ ứ ế t r ng 14 lít d u ho  n ng 11,2kg. H i 18kg d u ho  có ch a đ ế c h t vào chi c can 22 lít

ớ ổ ố ọ ớ ọ ọ ỉ ệ ớ ủ ớ ầ ớ ỏ ể ỗ ớ ộ ườ ố ọ  l p 7A sang l p 7C thì s  h c sinh 3 l p 7A, 7B, 7C t  l ế ng có 3 l p 7. T ng s  h c sinh c a hai l p 7A và 7B là 74 h c sinh, n u chuy n 8 h c sinh  v i 5; 6;7. H i lúc đ u m i l p có bao

ể ấ ấ ọ ể ủ ứ ể ọ (cid:0) (cid:0) AOD (cid:0) COB ủ ứ ẳ ủ b) Bi u di n các c p (x; y) trên m t ph ng to  đ Bài 4: (2 đi m)ể ế ằ a) Bi không? b) M t tr ừ ớ t ọ nhiêu h c sinh. Bài 5: (3,5 đi m)ể Cho góc nh n x0y. Trên tia Ox l y hai đi m A và B, trên tia Oy l y hai đi m C và D sao cho  OA = OC; OB = OD. G i I là giao đi m c a AD và BC.Ch ng minh:  a)  b) OI là tia phân giác c a góc xOy. ể ầ ượ c) G i M, N l n l t là trung đi m c a AC và BD. Ch ng minh M, I, N th ng hàng.

KI M TRA H C KÌ I ( Năm h c 2009­2010)

ọ                                                              Bài làm

Ọ Môn Toán 7 ề Th i gian: 90 phút ( Không k  th i gian phát đ )

ể ờ ờ

ự ệ ế ợ ể Câu 1 (3Đi m)ể : Th c hi n phép tính (Tính h p lí n u có th )

(cid:0) a ) 5 7 2 7 (cid:0) b ) 25,0:

(cid:0) (cid:0) (cid:0) c ) 3 2 2 13 18 27 4 3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) d )( 25 ).49 3 2 13 1 4 ỉ ệ ớ ủ ố v i 3,5,7.Tính s  đo ba góc c a tam giác ABC? ố Câu 2:(2 đi m)  Cho tam giác ABC có ba góc t  l f (x)= 3x ­1 Câu 3:(1,5đi m) a) Cho hàm s  y =

x

2(cid:0)

Tính f(0),f( ) ể ể 1 3 ẽ ồ ị ặ ố

y b) V  đ  th  hàm s    Câu 4(2,5 đi m) Cho tam giác ABC vuông t MB l y đi m K sao cho MK=MB.Ch ng minh:

41

ạ ộ ẳ trên m t ph ng to  đ   ể ể ạ ố ủ ể ủ ạ i A, đi m M là trung đi m c a c nh AC. Trên tia đ i c a tia ứ ể ấ

(cid:0) (cid:0) (cid:0) a ABM CKM (cid:0) AC

BC //

ế t : (x+2).(x­3) < 0 ) CKb ) AKc ) ể Câu 5: (1 đi m) Tìm x ,bi

.........................................................................................................................................................

( Năm h c 2009­2010)

Ọ Ể KI M TRA H C KÌ I

ờ Môn Toán 7 ề Th i gian: 90 phút( Không k  th i gian phát đ ) ự ệ ế ợ ể ờ ể Câu 1 (3Đi m)ể : Th c hi n phép tính (Tính h p lí n u có th )

(cid:0) a ) 5 7 2 7 (cid:0) b ) 25,0:

(cid:0) (cid:0) (cid:0) c ) 3 2 2 13 18 27 4 3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) d )( 25 ).49 3 2 13 1 4 ỉ ệ ớ ủ ố v i 3,5,7.Tính s  đo ba góc c a tam giác ABC? ố Câu 2:(2 đi m)  Cho tam giác ABC có ba góc t  l f (x)= 3x ­1 Câu 3:(1,5đi m) a) Cho hàm s  y =

x

2(cid:0)

Tính f(0),f( ) ể ể 1 3 ố ẽ ồ ị ặ

y b) V  đ  th  hàm s    Câu 4(2,5 đi m) Cho tam giác ABC vuông t MB l y đi m K sao cho MK=MB.Ch ng minh: a

ạ ộ ẳ trên m t ph ng to  đ   ể ể ạ ố ủ ể ủ ạ i A, đi m M là trung đi m c a c nh AC. Trên tia đ i c a tia ứ ể (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ABM CKM (cid:0) AC

BC //

DE 1 TOAN 7 HKI

Câu 1: (3,0 đi m)ể ệ 1. Th c hi n phép tính:

ế t : (x+2).(x­3) < 0 ) CKb ) AKc ) ể Câu 5: (1 đi m) Tìm x ,bi

t: ế

+ = 1,5 4

t: ế

a. A = 7,6 + (­3,7) + 2,4 + (­0,3) x b. Tìm x bi =x 4

c. Tìm x bi 6 8

a.

2. Tính nhanh: 2 3

42

+ 1 3 : 5 5

b.

- .30 .26 3 4 3 4 1 5

ạ ượ

ng t

1. Cho x,y là hai đ i l

ngh ch và b ng sau: 2

­6

ỷ ệ  l 3 4

24

ế ề ố

ả ể

ộ ồ ị ế ố

ể ỗ ớ

ỏ ồ

x y ệ ố a. Xác đ nh h  s  k c a y theo x ứ b. Vi t công th c y theo x c. Đi n s  thích h p vào b ng trên ố 2. Cho hàm s  y = 3x. H i đi m A(­1;2)và B(2;6) đi m nào  thu c đ  th  hàm s ? ỗ   ồ t s  cây tr ng c a m i 3. Ba l p 7A; 7B; 7C tr ng 120 cây. Tìm s  cây m i l p tr ng . Bi

ớ ớ ỉ ệ ớ l p t  l

v i 3: 4: 5

1 5 Câu 2: (3,0 đi m)ể

c d

750

ẽ ườ

ng th ng nào song song vì sao?

ể Câu 3: (2,0 đi m) Cho hình v ẽ a. Trên hình v  hai đ ố ố b. Tìm s  đo g c x trên hình

x

a

Câu 4: (2,0 đi m) ể

b

050=B

. Tìm s  đo  ố ủ

ế  t  Trên tia đ i c a tia MB l y đi m E sao cho MB = ME.

C  .

ứ D AMB =  D CEM.

Ch ng minh a. b. AB //  CE.

Đ  1Ề

1. Cho tam giác ABC vuông   A. Bi ể 2. L y đi m M là trung đi m AC.

N i dung yêu c u

Đi mể

Câu Câu 1 (3,0 đ)

0,5đ 0,5đ

= => = - + => = (cid:0) x x x = 4 1,5 2,5 1,5 4 2,5

ộ ệ 1. Th c hi n phép tính: a. A = (7,6 + 2,4)+[(­3,7) + (­0,3)]= 10 + (­4) = 6 b.

=>

t: ế

0,5đ

0,75đ

= => = = x 3 c. Bi

0,75đ

+ 1 2. a. 2 = + 3

b.

- - .26 .30 26 = .4 3 x 6 4 8 1 3 : 5 5 1 5 4.6 8 1 5 . 5 3 1 3 = 4 5 2 3 3 4 3 4 1 � = � 5 �

0,5đ 0,25đ

Câu 2 (3,0 đ)

ế

b./ Vi

t công th c:

2 1 = + = 3 3 3 1 � 30 � 4 5 � 1. a./  a = x.y = 3.4 = 12

c. x = 2 => y = 6   x = ­6 = > y = ­2    y = 24  => x = 1/2

ố ỗ ớ

ể ọ

ộ ồ ị 2. Đi m B(2;6)  thu c đ  th  hàm s  y = 3x ồ 3. G i x, y, z là s  cây tr ng c a m i l p 7A; 7B; 7C

0,25đ 0,25đ 0,25đ 0,5đ 0,25đ

43

12=y x

0,25đ

Ta có

= = = 10 x 3 y 4 z = = 5 + + z y x + + 3 4 5 120 12

=> = x 30 10

0,25đ

= + => = y 40 10

=> = z 50 10

ỗ ớ

V y s  cây m i l p là 30 cây; 40 cây, 50 cây

x + = 3 y 4 z + = 5 ậ ố

0,25đ 1đ

^ ^ a c c

Câu 3 (2,0 đ)

0 – 750 = 1050

V y x = 180

B

1đ 1đ

0

0

v à b a. a // b vì a b. x +750 = 1800( hai góc trong cùng phía)

Câu 4 (2,0 đ)

A.ở  = C

//

C

/

/

A

M

= 90 40

090

//

ậ 1.   D ABC vuông   Nên   => + B C 2. a/  D ABM =  D CEM (C.G.C) b.  D ABM =  D CEM (C.G.C)  Nên   ậ V y: AB // CE

E

DE 2

Câu 1: (3,0 đi m)ể ệ 3. Th c hi n phép tính:

b.

= = ECM ABM

3 . 5

3 1 � � � � 5 � �

t: ế x  =

d. x5 : x2

ế

5. Th c hi n phép tính, ( tính h p lí n u có th  )

4. Tìm x , bi 1 2

b.

ự 2 3

ệ 1 10 . 5 3

Câu 2: (3,0 đi m)ể

ạ ượ

ỉ ệ

ớ ạ ượ

ế

ệ ố ỉ ệ

ố ớ

ng y t  l

thu n v i đ i l

ng  x, bi

t x = 3 thì y =12. Tìm h  s  t  l

k c a y đ i v i

1. Đ i l x.

2. Cho hàm s  y = f(x) =  2x  +1.

a.

+ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 1 5.0 a. 5 23 17 21 5 23 4 21

ộ ồ ị ủ

Đi m Aể

có thu c đ  th  c a hàm s   y = 2x + 1 không

?

ườ

ế

ườ

ư ế

Tính f(0)  và f(­2) 1 � � ;0 � � 2 � � i làm c  m t cành đ ng m t 6 gi

3. Bi

. H i 12 ng

i (v i cùng năng su t nh  th )

ỏ ộ ế

t 3 ng ỏ

làm c  cánh đ ng đó h t bao nhiêu gi

ấ ờ ?

- b.

Câu 3: (2,0 đi m) ể

4

23 1

44

A a

4

23 1 B

600 b

0

ế

t a // b và

2

Vi

t tên các góc so le trong.

Cho hình v . ẽ Bi ế a. ố b. Tính  s  đo các góc.

Câu 4: (2,0 đi m) ể

0

0

ˆB 60=

t ế

. Tính   ạ

: tam giác OAD = tam giác OBC.

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ? ˆ,ˆ50 B 70 ắ 1. 2. ˆ (cid:0)C ể i O là trung đi m m i đo n.

Đ  2Ề

ˆ  Cho  ABC   bi A ẳ  Cho đo n th ng AB và CD c t nhau t ứ a. Ch ng minh ứ b. Ch ng minh : BC // AD.

N i dung yêu c u

Đi mể

ộ 1. a/. x3                            b/.   13 =1

1,0đ 0,5đ

Câu Câu 1 (3,0 đ)

2. x  =

0,75

=

3. a. /

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 3 2 3 1(cid:0) 2 1 5 2 3

b/.

= 1+1+ 0.5 =2.5

=

0,75

ế

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 2 5.0 5 23 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 2 5.0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ạ ượ

thu n v i đ i l

ng  x, bi

t x = 3 thì y =12.

Câu 2 (3,0 đ)

17 21 ậ 4 3 4 21 4 21 ớ ạ ượ

f(­2) = 2 .(­2) + 1= ­3

0,5

10 3 17 5 21 23 5 5 23 23 ỉ ệ ng y t  l 1. Đ i l Nên : y = k.x => k = 12:  3 = 4 2. y = f(x) =  2.x  +1.             a.  f(0)    = 2.0 +1 = 1 ;

b. Đi m Aể

=> 2.

+ 1 = 0

0,5

- 1 � � ;0 � � 2 � � 1 � �- � � 2 � �

ộ ồ ị

V y Aậ

thu c đ  th  hàm  s  y = 2x + 1

ngh ch nên:

1 đ

-

2

ỉ ệ i x và th i gian y t  l 3 2

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y g 1 '30 3.6 12 y 2 6 1 � � ; 0 � � 2 � � ố ườ 3. Vì s  ng x y 3 2 1 x y 12 1

23 1

4

2

Câu 3 (1,0 đ)

a. C p góc so le trong:   ˆ A và B

4

0

A a

2

4

0

0

4

3

23 1 B

0

0

= = 600 b = 0 = = - 120

1đ 1đ

C

Câu 4 (1,0 đ)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)  ˆ A và B 1 3 ố b. S  đo các góc so le trong  ˆA B 60  ˆA B 180 1 ˆ ˆ CB 60 ˆ C 60

=

(c­g­c)

B

/

/

O

=

A 45

D

(cid:0) (cid:0) OBC (cid:0) (cid:0) OAD (cid:0) OBC (cid:0)Aˆ 180 ẽ V  hình và ghi GT­ KL đúng OAD (cid:0) ậ ụ V n d ng

DE 3

(

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ˆ ˆ DC BC AD //

c/

Câu 1: ( 3 đi m )       1. Tính  ) 2 5-      a/       b/ (­3)2 . (­3)3 3 5

(cid:0) (cid:0) (cid:0) 16 .( ) 13 .( ) 1 3 3 5 1 3

ế

3. Tìm 2 s  x,y bi

t:

.

2.Cho  x = ­ 0,5  thì |x| = ? x (cid:0) 5

ớ ạ ượ

ỏ ạ ượ

ệ ố ỉ ệ

ỉ ệ

ng x theo h  s  t  l

k = ­5 . H i đ i l

ng x t  l

ậ    thu n

thu n v i đ i l  nào ?

ộ ờ

ư

?

Câu 2 : ( 3 đi m )ể ỉ ệ ạ ượ ậ      1.Cho đ i l ng y t  l ệ ố ỉ ệ ớ ạ ượ ng y theo h  s  t  l v i đ i l ệ ườ ế i có cùng năng su t làm vi c thì s  xây xong m t căn nhà trong 6 tháng. H i        2.Cho bi t 10 ng ấ ườ ớ v i 15 ng i có cùng năng su t nh  trên s  xây xong  căn  nhà trong th i gian bao lâu       3. Cho hàm s  y = f(x) = 3.x

a / Tính  f( 2)

ẽ ồ ị

b/  V  đ  th   hàm s  y = f(x) = 3.x

ộ ồ ị

c/ Đi m A(­1;­3 ) có thu c đ  th  hàm s  trên không?

ủ ng trung tr c c a đo n th ng AB .

ố ủ

ấ Trên tia đ i c a tia MA l y đi m E  sao cho ME

Câu 3 : ( 2 đi m )   ạ ọ        Cho đo n AB dài 8 cm . G i M là trung đi m c a đo n AB. ự ủ ẽ ườ            a/ V  đ            b/ Tính MA , MB ?  Câu 4 : ( 2 đi m )            Cho tam giác ABC, M là trung đi m c a BC.  = MA.

y+ = x 72 y 7

ứ ứ

D ABM ECM

DE 3

Câu

Đáp án

Thang  đi mể

46

= D a) Ch ng minh:  b) Ch ng minh:AB //CE

a/

= 5

1. Tính  ) 2 ( 5-

0,5

b/ (­3) . (­3)2 = ( ­3 )3 = ­ 27

0,5 0,5

c/

=

0,5

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 16 .( 13 .( ) ( ) 16)( 13 ) ( 3). 1 3 5 1 3 3 5 1 3 3 5 1 3

2.Cho  x = ­ 0,5  thì |x| =

1 3 5,0(cid:0) 3 5 = 0,5

ế

t:

.

3. Tìm 2 s  x,y bi

x y+ = 72

Câu 1 ( 3 đ )

x (cid:0) y 5 7 ỉ ố ằ

=

0,5

Theo tính ch t dãy t  s  b ng nhau ta có : x (cid:0) 5

(cid:0) (cid:0) 6 (cid:0) 72 12 y 7

Do dó :

0,25

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 6 5.6 30

ấ (cid:0) y x 75 x 5 y 7

V y : x = 30 ; y = 42

0,25

ạ ượ

ỉ ệ

ớ ạ ượ

ệ ố ỉ ệ

ng y t  l

thu n v i đ i l

ng x theo h  s  t  l

k = ­5 .

1.Vì đ i l

ạ ượ

ỉ ệ

ớ ạ ượ

ệ ố ỉ ệ

Suy ra : Đ i l

ng x t  l

thu n v i đ i l

ng y theo h  s  t  l

nào

0,5

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y 6 7.6 42

ố ườ

ạ ượ

0,25

i và th i gian làm vi c là hai đ i l

ỉ ng t

2. Vì cùng năng su t nên s  ng ị ệ l  ngh ch  Nên ta có

0,5

1(cid:0) 5

ườ

V y : 15 ng

i xây xong căn nhà trong 4 tháng

0,25

47

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 4 10 15 x 6 6.10 15

Câu 2  3.a/ Vì  y = f(x) = 3.x

3

A

0,5

2

O

y = 3

1

Nên f ( 2 ) = 3.2 = 6  ẽ ồ ị  b/  V  đ  th  hàm s  y = 3x Cho x = 1  (cid:0)        A (1;3)

0,5

-2

c/ Thay A( ­1;3 ) vào y = 3x ta đ

c ượ

y = 3x

­3 = 3 . ( ­1 )      ộ ồ ị  V y A( ­1;­ 3) thu c đ  th  hàm s  y = f(x) = 3x

0,5

0,5

d

Câu 3  ( 2 đ )

i  Mạ

1­ a/ ­ Veõ ñoaïn AB = 8 cm.  Laáy M laø trung ñieåm AB    ­ Veõ d  ^ AB t Suy ra d laø ñöôøng trung tröïc cuûa ñoaïn thaúng AB. b/ Vì M là trung đi m c a AB

0,5

A

B

M

Nên MA = MB =

ể (cid:0)AB 2

ủ 8 2

V y : MA= MB = 4cm

0,5

0,5

A

Câu 4  ( 2 đ )

C

B

M

E

0,25

= D

(cid:0) 4

0,25

D

0,25

ố ỉ

(hai góc đ i đ nh)

a/CM:  ABM ECM xét  D ABM VÀ  D ECM ta có: MB = MC (gt)           = AMB EMC

0,25

MA = ME (GT) = D ECM

(c­g­c)

= D

D

0,5

ECM

Suy ra :  ABM b/ CM: AB //CE ta có  ABM

( cm câu a)

48

D

(slt)

nên:   suy ra : AB //CE (đpcm)

0,5

DE 4

ự Câu 1 : (1,5đ) Th c hi n phép tính

a)

 = BAE CEA

2 3

16

100

49 ) 100

-

Câu 2 : (1,5đ)

ế

ữ ố ậ a) Làm tròn các s  sau đ n ch  s  th p phân th c hai: 0, 1256; 9, 804

0,125 .8 � �- 5 3 +� � 2 2 � � 1 b)  4 c) (

b) Tìm  x,  y bi

t ế

ế

t x = 2 thì y = ­ 4

ớ ố ớ

ố x y 4 3 ậ ỉ ệ  thu n v i x, bi ủ  k c a y đ i v i x

Câu 3 : (1,5đ) Cho y t  l ệ ố ỉ ệ a) Tìm h  s  t  l ễ ể b) Hãy bi u di n y theo x ị ủ c) Tính giá tr  c a x khi y = 8 ( = y f x

+ = - 14 =  và  x y

x

) 1 = 2

( ) f 4- ố

0

ế

t a // b ,

Câu 4 : (1,5đ) Cho hàm s  ố ( ) f 2  ;  a) Tính  ẽ ồ ị b) V  đ  th  hàm s  trên Câu 5 : (2đ)  Cho hình v : Bi

 1A 130=

c

1300

1

4

a

A

2

3

1

4

b

B

2

3

t kê các c p góc so le trong

ệ ố

a) Hãy li b) Tính s  đo

2A

có AB = AC, M là trung đi m c a BC. Ch ng minh r ng:

D

ườ

ự ủ

D

ặ 1B  ;    Câu 6 : (2đ) Cho  ABC = D a)  AMB b) AM là đ Đ  4Ề

AMC ng trung tr c c a BC

ờ ả

Câu

L i gi

i

Đi mể

a)

0,5

49

+ = + = 1 2 3 2 5 3 3 � �- 5 3 � � 2 2 � �

=

= -

16

= 49

1 4

0,5

100

100

100

- -

1

= = =

(

) 0,125

.4 7 1 7 6 ) 0,125.8

100 1

1 b)  4 c) (

0,5

0,25 0,25

.8 1

0,5

a) 0, 1256  (cid:0) 0, 13         9, 804  (cid:0) 9, 8 ụ b) Áp d ng tính ch t dãy t  s  b ng nhau ta có: + +

ỉ ố ằ 14 7

- = - = = 2

2

0,25

= - = - x � 2 8 = - 2.4

ấ x y x y = 4 3 4 3 x 4 y 3

0,25

= - = - y � 2 = - 2.3 6

0,5

ỉ ệ

a) Ta có: y t  l

thu n v i x

b)  y

3

0,5

- = = = - � = y k.x � k 2 y x 4 2 = - 2x

c) y = 8

0,5

= = - � x 4 - 8 2

( f 2

a)

=   .2 1

) 1 = 2

0,25

- -

) ( = f 4

) ( = - . 4

0,25

4

2 1 2

(

)

( = y f x

b)

x A 2;1  thu c đ  th  hàm s   ố ộ ồ ị

) 1 = 2

0,5

ẽ ồ ị

­ V  đ  th  hàm s  trên

0,5 1

2A  và   

4B ;  

3A  và   1B

ặ 

1

0,5

=

2

0

+

1 = 1

2

a) Các c p góc so le trong:  b)   ị =   (đ ng v ) 0 B A 130 1      Ta có:   ề =  (k  bù) 0 A 180 A  = 0 0 180 A 180 130

0 50

5

0,25 0,25

50

= - - �  A

A

M

C

B

có:

và  AMC

6

D D

D

(c.c.c) AMC

0,25 0,25 0,25 0,25

D

(góc t =

(cmt) ươ ứ ng  ng) ề  (k  bù)

0 AMB AMC 180

0,25

a) xét  AMB AB = AC  (gt) MB = MC (do M là trung đi m c a BC) ạ AM là c nh chung = D AMC � AMB = D b) Ta có:  AMB  = � AMB AMC Mà   +   0 AMB AMC 90

0,25

(1) ủ ườ

ạ ừ

ự ủ

= = ^

ng trung tr c c a BC

0,25 0,25

DE 8

� Hay  AM BC ể L i có: M là trung đi m c a BC           (2) T  (1), (2) suy ra AM là đ

Câu 1

ướ ạ

ừ ủ ố ữ ỉ ( ­ 39 )4 : 134

i d ng lũy th a c a s  h u t

ứ t bi u th c sau d ủ ậ

̉

: ( 1,5 điêm) ể ế a) Vi            b) Tính căn b c hai c a 25            c) Cho  x = 7 . Tìm x   Câu 2

ự     : ( 1,5 điêm) Th c hi n phép tính:

+

̉

+ 0,5

a)  1

16 21

-

b)

4 23 7 (cid:0) 3

(cid:0)

Câu 3

̉

ế

ộ ồ ị

ể t đi m  B(

a)  Cho bi

có thu c đ  th  hàm s  y = 3x – 1 không ?

4 5 + 21 23 4 7     : ( 1.5  điêm)   ố Cho hàm s  y = 3x – 1 1 3

ỉ ệ

ệ ố ỉ ệ ủ

thu n v i nhau khi x = 6 thì y = 4.Tìm h  s  t  l

ố ớ  c a y đ i v i x ?

)0;

b) Tính f(0) ; f(1) ế             c) Bi t x và y t  l Câu  4: (1,5  điêm)

́

́

̀

́

̀

́

́

ử

ư

́ ̣ ơ

̉

Cho biêt chu vi môt th a đât hinh t

́ ́  giac la 57 m, cac canh ti lê v i cac sô

3; 4; 5; 7.

51

̣ ̣ ̉

ỗ ạ

ỉ ố ươ ứ

ng  ng.

ọ ́

̀

̃

́

̀

ử

ư

ậ ́ ́ ́  giac đo.

̣ ̣ ̉ ̣ a) G i a, b, c, d là đ  dài m i c nh c a T  giác. Hãy l p dãy t  s  t b) Tinh đô dai môi canh cua môt th a đât hinh t

ẽ ; V  b // a

a(cid:0)

Câu  6

́

́

́

̀

AD la tia phân giac cua goc A (D

BC)

́

ư ́

́

Câu 5:  (2đ) a) V  cẽ ỏ b)  H i c có vuông góc v i b không ? Vì sao?     : ( 2điêm) Cho tam giac ABC co AB = AC .  ̀ a) Ch ng minh răng  ́    b) Tinh sô đo goc ADC .

́ = D ABD HẾT.

̉ (cid:0) ̉ D ACD

N i dung yêu c u

Điêm̉ 0,25 ­ 0,25

ĐÈ 8 Câu Câu 1

0,25 – 0,25 0,25 – 0,25 0,5

+

a) ( ­ 39 )4 : 134  = (­39 :13)4 = (­3)4

+ 0,5

a) 1

=(1

)+(

­

)+0.5

Câu 2

b)  25 =5  và  ­ 25 =­5 c) x = 7 và x= ­ 7 4 5 + 21 23

4 23

0,25

16 21                                       = 1               +     1         +0.5                                       = 2.5

0,25

- 5 (cid:0) 21 16 21 4 23 4 23

b)

=

=

0,25 – 0,25

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

Câu 3

7 (cid:0) 3 4 7 49 (cid:0) 21 12 21 37 21

ộ ồ ị

có thu c đ  th  hàm s  y = 3x – 1

0,25

Vì 3.

­ 1 = 0

)0; a) B(

b) f(0) = ­1  ;   f(1) = 2

0,25 0,25 – 0,25

1 3 1 3

ệ ố ỉ ệ ủ

c) H  s  t  l

ố ớ  c a y đ i v i x là: k =

0,5

́

́

́

̀

(cid:0) y x 2 3

Câu 4

0,5

̣ ̉ 4 (cid:0) 6  :

́ ̣ ơ a)  Vi cac canh ti lê v i cac sô 3; 4; 5; 7  nên b 4

̀

́

̀ ́  giac la 57 m nên

:

a b c d ́

̃

́

= a 3 d 7 ̉

̣ ̉ ̉

́ c = = 5

̀ 57 19

0,25

= = = = 3 c = = 5 ̀ ́ ử ư b) Vi chu vi cua th a đât hinh t + + + =                            57 ́ ́ Ap dung tinh chât cua day ti sô băng nhau, ta co  : + + + a b c d + + + 3 4 5 7 d 7 a 3

52

= = (cid:0) � a 3 = 3.3 9 b 4 a 3

= = (cid:0) � b 3 = 3.4 12

0,5

= = (cid:0) � c 3 = 3.5 15

̃

̀

̀

́

́

̀

ử

ư

= = = (cid:0) � d 3 3.7 21 b 4 c 5 d 7

́  giac la 9 m

;

Vây đô dai môi canh cua môt th a đât hinh t 12 m ; 15m ; 21m.

0,25

Câu 5

̣ ̣ ̣ ̉ ̣

a) V   ẽ c

0,5

c a(cid:0) a

V  b // a     b)  c  (cid:0) b         Vì a // b và  c (cid:0) a   thì   c  (cid:0) b

0,5 0,5 0,5

Câu 6

b

va ̀ ACD

, co:́

D D

(gt)

ˆ

a) Xet ́ ABD AB = AC (gt) ˆ = BAD CAD ̀ AD la canh chung = D � ACD ABD

(c.g.c)

̣ D

D

́

́ ng  ng)

ACD ˆ

̀

́ư  ( Theo ch ng minh câu a) ươ ư ̀ ́  ( Hai goc kê bu)

0,25 0,25 0,25 0,25  0,25 0,25 0,25 0,25

ˆ

DE 6

Câu 1: (1,5 đi m)ể

53

= D b)  ABD = ˆ  ( Hai goc t � ADB ADC = + ˆ Ma ̀ 0 ADB ADC 180 = = ˆ ˆ 0 � ADC ADB 90

0

(2,5)3

a/ Tính

ủ b/ Tìm căn b c hai c a các s  sau: 25; 36 t  ế x = 2,1 c/ Tìm x bi ệ

ế

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ; (cid:0) (cid:0) 1 2

a) A = 3,75.7,2 + 2,8.3,75

b) B =

ể Câu 2: Th c hi n phép tính (Tính b ng cách h p lí n u có th ) 1 7

Câu 3: (1,5 đi m)ể

ế

ớ  thu n v i nhau, bi

t khi x = 5 thì y = 3

ạ ượ ng t  l ủ

ậ ố ớ ễ

ỉ ệ  k c a y đ i v i x ễ t công th c bi u di n y theo x

ị ủ

Cho x và y là hai đ i l ệ ố ỉ ệ a/ Tìm h  s  t  l ế b/ Hãy vi c/ Tính giá tr  c a y khi x = ­5; x = 10

0

Câu 4: (1,5 đi m)ể Cho hàm s  y = f(x) = ­1,5x  a/ Tính f(­2); f(4) ẽ ồ ị b/ V  đ  th  hàm s  đã cho Câu 5: (2,0 đi m)ể Cho hai đ

i O t o thành góc xOy có s  đo b ng 40

0 ( tia At cùng

ườ ng th ng xx’ và yy’ c t nhau t ố ể ố ớ ữ

a/ Tính s  đo góc x’Oy’ và góc xOy’  b/ L y đi m A thu c tia Ox’ (A khác O), v  tia At sao cho góc tAx’ b ng 140 ớ

ẳ phía v i tia Oy đ i v i n a m t ph ng có b  xx’. Ch ng minh At//yy’ Câu 6: (2,0 đi m)ể

Cho tam giác AOB có OA = OB. Tia phân giác c a góc O c t AB

D. Ch ng minh r ng:

(cid:0) (cid:0) 2 5 1 7

ứ a/ Ch ng minh   b/ OD  (cid:0)

AB

(cid:0) ODA =  (cid:0) ODB

Câu

N i dung yêu c u

0

Đi mể 0,25

a/

= 1;

Câu 1 (1,5 đ)

(2,5)3 =

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 (cid:0) 2

ủ b/Căn b c hai c a 25 là: 5 và ­5; ủ  căn b c hai c a 36 là: 6 và ­6 c) x = ­2,1; x = 2,1 a) A = 3,75.7,2 + 2,8.3,75 = 3,75(7,2 +2,8)                                             = 37,5

0,25 0,25 0,25 0,25­0,25 0,25 0,25

Câu 2 (1,5 đ)

125 8

0,5

b) B =

=

= 0 +

0,25

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 7 2 5 1 7 2 5 1 7

54

1 7 2 5

=

0,25

a/ k =

0,5đ

2 5

Câu 3 (1,5 đ)

x

0,5đ

3(cid:0) 5

y = – 3 y = 6

0,25đ 0,25đ

0,25­0,25

y x 3 b/ y =  5 c/ Khi x = –5  (cid:0)     Khi x = 10  (cid:0)

Câu 4 (1,5 đ)

0,5

y = ­3 ; A(2;­3)  ồ ị

a/ f(–2) = 3; f(3) =  b/ Cho x = 2 (cid:0) ườ Đ ng th ng OA là đ  th  hàm s  y = ­1,5x

0,5

x

y'

Câu 5 (2,0 đ)

40°

O

A

y

x'

140°

t

ố ỉ (cid:0) xOy’= 1800 – 400 = 1400

0,5đ 0,5đ 0,5

ằ ở ị

tAx’ n m

ố ỉ ị  v  trí đ ng v

a/  (cid:0) xOy =  (cid:0) x’Oy’ = 400 ( đ i đ nh)     (cid:0) xOy + (cid:0) xOy’ = 1800  (cid:0) b/  (cid:0) xOy’=  (cid:0) x’Oy = 1400 (đ i đ nh) Mà  (cid:0) x’Oy và  (cid:0) ồ Nên At//yy’ (đpcm)

0,5

55

9(cid:0) 2

O

Câu 6 (2,0 đ)

21

2

B

1

A

D

O2 ( OD là tia phân giác góc O)

a/ Xét 2 tam giác AOD và BOD, có: ạ OD c nh chung (cid:0) O1 =  (cid:0) OA = OB (gt) Nên:  (cid:0) AOD =  (cid:0)

BOD (c­g­c)

0,25 0,25 0,25 0,25

BOD (câu a)

D2 (góc t

ng  ng)

ươ ứ  D2 = 1800

0,25 0,25 0,5

(cid:0)

b/  (cid:0) AOD =  (cid:0) (cid:0) D1 =  (cid:0) ặ M t khác:   OD  (cid:0)

DE 7

Câu 1: (1,5 đi m)  Tính

(cid:0) (cid:0) D1 +  (cid:0)  AB

a/

- 1 4

2 .3

b/

ế

Câu 2: (1,5 đi m)  Th c hi n phép tính ( b ng cách h p lí n u có th )

- 5 6 2 1 � � � � 3 � � c/  7,5

a/

3

b/ 2:

ngh ch v i nhau và khi x = 8 thì y = 15.

ng x và y t  l ủ

ỉ ệ ố ớ  a c a y đ i v i x .

+ .25 7 5

56

3 1 .25 5 1 2 � �- � � 5 2 � � Câu 3: (1,0 đi m)ể ạ ượ ế t hai đ i l Cho bi ệ ố ỉ ệ a) Hãy tính h  s  t  l ị ủ b) Tính giá tr  c a y khi x = 6.       Câu 4: (1,0 đi m)       ể ố  Cho hàm s  y = f(x) = 2x a/ Tính: f(­2); f(2)

ộ ồ ị ủ

b/ Xét xem đi m Cể

ố  có thu c đ  th  c a hàm s  y = f(x) = 2x hay không ?

ầ ượ ỉ ệ ớ t t  l

v i 2:3:5. Tính s  h c sinh gi

i, khá, trung

i, khá, trung bình c a kh i 7 l n l ổ

ố ọ

ơ ố ọ

ố ọ

ố ọ ỏ

ế ằ

t r ng t ng s  h c sinh khá và h c sinh trung bình h n s  h c sinh gi

i là 180 em

- ( ;1) 1 2

d

ế

t: m // n;

 1A = 700.

3

A

m

4

2 1

Câu 5: : .(1 đi m)ể   ố ọ S  h c sinh gi bình, bi Câu 6: ( 2đi m)ể Cho hình v   , bi 1;B  Tính  

ẽ  ;B B . 2 3

B

2

3

n

4

1

0

ế

i A. Bi

t  B = 60

ắ ạ

ấ i đi m D. Trên c nh BC l y đi m H sao cho BH=BA.

Câu 7: ( 2đi m)ể Cho tam giác ABC vuông t ủ a/  Tính s  đo góc C c a tam giác ABC. ủ b/ V  tia phân giác c a góc B c t c nh AC t  BC. Ch ng minh  DH

(cid:0)

N i dung yêu c u

Câu

a/

-

Câu 1 (1,5đ)

Đi mể 0,5đ 0,5đ 0,5đ

7 12

a/

Câu 2 (1,5 đ)

=

b/ 1 c/ 7,5 3 1 .25 5 3 � 25. 1 � 5 �

+ .25

0.25đ 0.25đ 0.25đ

=25.3 =75

3

b/ 2:

0.25đ

7 5 7 �+ � 5 �

0.25đ

=2:

a/ a=x.y =8.15=120

0.25đ 0,5đ 0,5đ

Câu 3 (1,0 đ)

=2: 1 2 � �- � � 2 5 � � 3 1 � � � � 10 � � 1 1000 =2000

b/ khi x=6 thì y =

Câu 4

ậ v y khi x=6 thì y =20 a/  f(­2) =2.(­2) =­4      f(2) =2.2=4

0.25đ 0.25đ

57

= 20 120 6

0.25đ

(1,0 đ)

b/ khi x=

thì y = 2.

= ­1  (cid:0) 1.

-

ộ ồ ị

ể C

V y đi m

không thu c đ  th  hàm s  y= f(x) =2x.

0.25đ

ố ọ

t là s  h c sinh gi

ố   i,khá ,trung bình c a kh i

Câu 5 (1,0đ)

ố ọ

1 2 -� � 1 � � 2 � � - ( ;1)

ầ ượ ỉ ệ

t t  l

ớ v i 2:3:5 nên ta có:

ỏ i, khá, trung bình c a kh i 7 l n l a 2

1 2 ầ ượ G i a, b,c l n l 7 Do S  h c sinh gi

ố ọ

ơ ố ọ

0,5đ

ổ i là 180 em nên ta có : (b+c)­a =180

b c = = . 3 5 ọ

ỉ ố ằ 180 6

ụ b 3 =

- = = = = = 30 - c 5

Vì t ng s  h c sinh khá và h c sinh trung bình h n s  h c sinh  gi Áp d ng tính ch t dãy t  s  b ng nhau ta có: a 2 � �

0,5đ

ầ ượ

i, khá, trung bình c a kh i 7 l n l

t là 60

0

= a b =

0,5đ

( hai góc đ ng v ).

1

0,5đ

Câu 6 ( 2,0 đ)

= 70

( hai góc trong cùng phía)

 A+

0,5đ

0

0

2

0

-  A 1 = 0 -

0,5đ

ố ỉ

ấ + a b c ) ( + (3 5) 2 = 2.30 60 = 3.30 90 = � c 5.30 150 ậ ố ọ V y s  h c sinh gi ọ ọ h c sinh, 90 h c sinh, 150 h c sinh. Vì m//n  nên    A= B 1 Vì m//n  nên   = 0 B 1 180 2 =>   = 0 B 180 2 ) B = => 180  Ta có   B= B 3

1

i A nên

:

( 0,5 đ)

70 = 70 110    ( hai góc đ i đ nh)

0

-

B

( 0,5 đ)

a/  ABCV ) = 090 C ) C = =>

vuông t ) B 0 90

Câu 7  ( 2,0 đ)

= 0 - 60 30

H

C

D

A

( BD là tia phân giác c a góc B)

(0,5đ)

b/  Xét  V ABD và  V HBD có :    BA = BH ( GT)       = ABD HBD ạ     BD là c nh chung =>  VABD =  V HBD ( c.g.c) =>  ươ ứ

( hai góc t

ng  ng)

58

 = BAD BHD

vuông t

i A) nên

090

Mà   =>  DH  (cid:0)

090  BC t

( do  ABCV i H.

(0,25đ) (0,25đ)

DE 8

BAD =  BHD =

Câu 1: (3 đi m) ể ự Th c hi n các phép tính.

3

0

2

(cid:0) (cid:0) a ) 2 7 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) b ệ 1 4 5) 5 10

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c ) 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 5 6 3 2

1 2 Câu 2: (1đi m)ể ỉ ệ ạ ượ ế t  khi x = 5

ớ ậ  thu n v i nhau, bi ng t  l ủ ố ớ  k c a y đ i v i x. ễ ể t công th c bi u di n y theo x.

ẳ Cho x và y là hai đ i l ệ ố ỉ ệ a) Tìm h  s  t  l ứ ế b) Vi Câu 3: (1đi m)ể ẽ ể ặ ộ ồ ị ọ ộ ố ể a) V  các đi m A( ­2 ; 2 ) ; B ( 2 ; 2 ) trên m t ph ng t a đ  Oxy b) Các đi m A( ­2 ; 2 ) ; B( 2 ; 2 ) có thu c đ  th  hàm s  y = ­ x không ?

ủ ạ ộ ế ỉ ệ ớ ủ ạ Câu 4: (1 đi m) ể ộ Tính đ  dài các c nh c a m t tam giác, bi t chu vi là 22cm và các c nh c a tam giác t  l v i 2, 4,

0

5. Câu 5 : (2 đi m)ể ẽ ế t a//b và góc A =50 Cho hình v  , bi                                                        c

a A  2     3 4    1 500

b  2    1       4   3 B

ể ặ ồ

ị ặ a) K  tên hai c p góc so le trong  và hai c p góc đ ng v b) Tính góc A1 ; góc B1 và góc B2.

Câu 6: (2đi m)ể ố ủ ầ ượ ấ ể Cho tam giác ABC. Trên tia đ i c a tia AB , AC l n l t l y các đi m D và E sao cho AD = AB ; AE = ứ AC. Ch ng minh

59

a) ∆ABC= ∆ADE b) DE//BC.                    H tế

ộ ầ N i dung yêu c u Đi mể

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a ) 2 2 0.5đ Câu Câu 1 (3.0 đ) 1 4 7 4 7 4

(cid:0) (cid:0) 2 0.5đ

(cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 4 8 4 22 4 0.5đ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b 5) 5 10 55 10

3

0

2

(cid:0) 0.5đ 0

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0.5đ c ) 1 1 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 2 5 6 3 2 9 4

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 11 0.25đ 0.25đ 1 8 1 8 (cid:0) (cid:0) 9 4 17 8 0.5 đ ệ ố ỉ ệ (cid:0)k 2 a) H  s  t  l Câu 2 (1.0 đ) 10 (cid:0) 5

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) yBx x ể ; 0.5đ 0.25đ ­ 0.25đ 0.25đ ­ 0.25đ b)  y = 2x ẽ a) V  đúng đi m A; B yA b) Câu 3 (1.0 đ)

ộ ạ ủ 0.5đ

Câu 4 (1.0 đ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) cba ; 22 c 5 b 4 0.25đ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) ọ G i a, b, c là đ  dài 3 c nh c a tam giác a 2 Theo tính ch t c a dãy t  s  b ng nhau, ta có: a 2 ấ ủ cba 542 ỉ ố ằ 22 11 b 4 c 5

0.25 đ a = 4cm; b = 8cm; c=10cm

ế ế ặ ặ ồ t đúng hai c p góc so le trong:  ị t đúng hai c p góc đ ng v 0.5đ 0.5đ Câu 5 (2.0 đ) a) ­Vi     ­Vi b)

60

0.25đ 0.25đ 0.25đ

0

0

0

(cid:0) (cid:0) Hai góc kê bù 180 ( ) ˆ A 1 0.25đ (cid:0) 130

0

(cid:0) 50

2

(cid:0) ˆ A 4 ˆ A 1 ˆ B 1 ˆ B 130

0.5đ

Câu 6 (2.0 đ) ố ỉ a) Xét  ∆ABC và ∆ADE có       AB = AD’ (gt)       Góc BAC = góc DAE(đ i đ nh) 0.5đ AC = AE (gt) ậ

DE 9

0.5đ 0.5đ V y ∆ABC= ∆ADE(c.g.c) b) Vì ∆ABC= ∆ADE suy ra góc ABC= góc ADE ( v  trí so le trong) suy ra DE//BC

7

ế ừ ơ ố

5 3.3

5

ừ ộ i d ng m t lũy th a

2 ự ệ Câu 1: (1,5đi m)ể ứ t công th c nhân hai lũy th a cùng c  s  a/ Vi ế ế ướ ạ ả ụ t k t qu  phép tính d      Áp d ng: Vi (cid:0)x  b/ Tìm  x , bi 3 t ế .2 Câu 2: (1,5đi m)ể  Th c hi n phép tính: (cid:0) (cid:0) a/ 3 5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . b/ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3 11 3 11 13 18

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) f 1 , ,),1( . Tính

)3( ể

xf )( ax . Bi ớ ồ ạ ng , b ch đàn và ỗ . Tìm  a ạ ố ố ạ ạ ạ ố v i 2 ; 3 và 5. Tính s  cây m i lo i , bi f x 3 )2;4( ố ế ồ ị t đ  th  hàm s  đi qua đi m M ượ ượ ng, b ch đàn và tràm. S  cây ph ủ ả ổ t r ng t ng s  cây c a c  3 lo i là 120 cây.

ả ế ậ ằ ị ườ ẳ ệ thi ệ t, k t lu n b ng kí hi u đ nh lý sau: “Hai đ ng th ng phân bi t cùng vuông góc t gi ẳ ế ứ ớ 1 3 10 9 Câu 3: (3đi m)ể y  a/ Cho hàm s  ố y (cid:0)  b/Cho hàm s  ố ố ọ  c/ Kh i h c sinh l p 7 tham gia tr ng ba lo i  cây : Ph ế ằ ỉ ệ ớ tràm t  l Câu 4: (2đi m)ể ẽ ế  a/ V  hình, vi ộ ườ ớ v i m t đ ng th ng th  ba thì chúng song song v i nhau”.

B

C

A = 600,  C = 900.

1

ế  b/   Cho hình v : Bi ố         Tính s  đo c a  B

t a // b.   1 và  D1

A

600

1 D

a

Câu 5: : (2đi m)ể  Cho tam giác ABC có AB = AC. M là trung đi m c a BC.

b

ứ ằ a) Ch ng minh r ng: (cid:0) AMB =  (cid:0) AMC.  ể ấ ố ủ ứ ằ .

61

b)Trên tia đ i c a tia MA l y đi m D sao cho MA = MD. Ch ng minh r ng  AB song song CD                                                             H tế

nm

n

2

ộ ầ (cid:0) (cid:0) Câu ấ C u 1a ế x

5 2:2

(cid:0) (cid:0) N i dung yêu c u m t đúng  Vi xx . ả 103 ế Tính ra k t qu   (cid:0)x 3           2 4 1b Câu 2a Đi mể 0,5 0,5 0,5 0,5 ồ ượ ế Quy đ ng tính đ ả c k t qu

ụ ố 2b 4 15 ấ Áp d ng tính ch t phân ph i vi ế ượ t đ c 0,5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3 11 10 9 13 8

1 ế ồ ả Quy đ ng tính ra k t qu 1(cid:0) 2 (cid:0) 2 Câu 3a (cid:0) (cid:0) (cid:0) f f )1( )3( 10

3b 0,5 0,5 0,5 (cid:0) (cid:0) x y ,4 2 Thay , tính đ c ượ 1(cid:0)a 2 ượ ầ ượ ạ ng, b ch đàn và tràm l n l t là x , y và z        (x,y,z >0) 0,25 3c ọ ố G i s  cây Ph (cây) 0,25 (cid:0) (cid:0) L p đ ậ ượ ỉ ệ ứ c t  l th c : và  x  + y  + z  = 120 z 5 ượ

c : x = 24 , y = 36 , z = 60      ạ ố Tính đ ố x y 2 3 ỉ ố ằ ượ ụ ả ờ ủ ậ ố ng là 24 cây,s  cây B ch đàn là 36 cây, s  cây 0,75 0,25

Câu 4a ế ế Áp d ng t/c c a dãy t  s  b ng nhau .  Tr  L i: V y s  cây Ph Tràm là 60 cây ẽ V  hình đúng ả ế Vi ậ t k t lu n đúng t gi thi 0,5 0,5

0

4b 0,5 120 Tính đ ượ B1  = c

090

0,5

A

B

C

M

D

D1   = Câu 5

62

ượ (cid:0) AMB =  (cid:0) AMC. (c­c­c) c a           b Hình v  ẽ ứ Ch ng minh đ ứ Ch ng minh  ∆MAB = ∆MDC ( c­ g – c) 1 1

DE 10

ằ ặ ị ỉ Ch  ra c p góc v  trí so le trong b ng nhau , suy ra AB // CD

4 .3

1/ Tính :

2/ Tính: Câu 1: (3đi m)ể 4 1 � � � � 3 � � 8 5 x :x - = x 3/ Tìm  x  bi t ế

ằ ấ

- a / .19 .33 1 7 ợ 1 3 3 7

b / 9. 1 3

ệ ố ỉ ệ ớ ị ế ngh ch v i nhau và khi x=2 thì y= ­ 4 . Tìm h  s  t  l = - ạ ượ t hai đ i l ( = f x y ng x và y t  l ) 23 x ỉ ệ 7  .Tính

a/

- b/

0

= - y x A 3 ộ ồ ị ể ỏ ố  h i đi m A có thu c đ  th  hàm s hay không ? 3/ Cho 4/ Tính b ng cách h p lí nh t . 1 3 3 7 2 -� �+ 1 � � 3 � � Câu 2: (3đi m)ể 1/ Cho bi 2/ Cho hàm s  ố )0f (    )1 ( f -� � 1 ;1 � � 3 � � ộ ủ ế ộ t đ  dài các c nh c a m t tam giác t  l ủ ộ v i 3,5,7. ạ ơ ạ ấ ấ ớ ỏ

1

c

3

a

A

2

1

4

2

056

b

3

1 B

4

ẽ ế ể ỉ ệ ớ ắ ế ằ t r ng c nh nh  nh t ng n h n c nh l n nh t 8m.  B = ạ 4/ Bi ỗ ạ Tính đ  dài m i c nh c a tam giác đó ,bi t a//b và  Câu 3: (2đi m) Cho hình v  bi 56

ế ặ ồ

ố 1 Vi 2/ Tính s  đo ị t tên các c p góc đ ng v     ;A A 1 4

63

Câu 4: ( 2đi m)ể ẽ 1/ Cho hình v  . Tính x

D

060

0

x

47

E

F

ể ấ ể ấ Oy  l y hai đi m C,D sao cho      OA =  OC ; OB = 2/ Cho góc nh n ọ xOy  trên  Ox  l y hai đi m A,B trên V = V OAD OCB ứ OD.Ch ng minh _H T_Ế

4

4 .3

5

ộ ầ N i dung yêu c u Đi mể 0,25­0,25 = 1 .3 Câu Câu 1(3đ) 1.1 1 3

4 1 � � � � = � � � � 3 � � � � x= 3 8 :x 1 1 7 7

x - 0,5 0,25­0,25 1.2 1.3 =

1.4.a - a / .19 .33

0,5 = - 33 1 3 3 7 1 3 1 3 1 3 � � �

) = -

2

= - 0,25­0,25 . 14 6 3 7 3 � 19 � 7 � 3 ( 7

1.4.b b / 9. 1 3

= 0,25 9.

0,25 = 1

= y x y . 0,25

(

2

= - Câu 2:  (3đi m)ể 2.1 =� a ) a -� �+ 1 � � 3 � � 1 1 + 9 3 1 3 a x 2. 4 0,25 = -

)

64

= - 2.2.a 3.0 7 0,25 0,25 8 ( ) 0 = - a a f / ( f 0 7

2

(

) 1

) ( - = 1 ) - = - 1

- - 2.2.b 3. 7 0,25 0,25 b f / ( f 4

2.3 = - = x y 3 x y ; 1 Thay =  vào đ  th   ồ ị

= - 1 3 0,25

= - 0,25 y x 3 V y Aậ ộ ồ ị thu c đ  th

x y z > , , 0) 0,25 ủ ạ 2.4

x- =

z

8

= Ta có : 0,25 1 3 -� � 1    � � 3 � � -� � 1 ;1 � � 3 � � x y z  là đ  dài các c nh c a tam giác ( , G i ọ , x 3 ộ z y =  và  5 7 ấ ủ ỉ ố ằ Theo tính ch t c a dãy t  s  b ng nhau ,ta có :

0,25 = = = = = 2 - x 3 y 5 z 7 x- z 7 3 8 4

= = � x 2 = 2.3 6

= = � y 2 = 2.5 10

= = � z = 2.7 14 2 0,25

t là: = = = x 10(

3A và  

2B  ;  

4A và   3B

x 3 y 5 z 7 ầ ượ ậ V y ba canh tam giác l n l m y m 6( ) ); 14( ặ ị  Các c p góc đ ng v  là : 1B  ;   4B  ;   1A và    m z ); ồ 2A và   ỗ ặ M i c p  đúng 0,25  đi mể Câu 3: (2đi m)ể 3.1

3.2 ố

0

0,5

0,25 ( trong cùng phía)

0,25

0

0

0

ộ ủ 0   ị + ổ + = 180    Tính s  đo  ;A A 1 4 Vì a//b nên ta có : 4A  =    1B = 056  ( so le trong) 1A  +    B = 1 180  1A = 1800 ­ 560  1A = 1240 Theo đ nh lí t ng ba góc c a m t tam giác ta có:  DEF EDF EFD 0 Câu 4: (2đi m)ể 4.1 + + = x 180 0,25 0,25 0,25 60 0 47 = - x 107

0,25

073

65

180 = 0 x 73 V y ậ x =

x

B

A

O

y

C

D

V

OADv OCB à

V Xét  Ta có:  OA=OC (gt) O là góc chung OB = OD (gt)

4.2

DE 11

:

Câu 1 : (1 ,5 đi m)ể

= V V V y ậ OAD OCB ( c­g­c) 0,25 0,25 0,25 0,25

a)

Tìm

;

3

4

ỹ ừ

Tính giá tr  các lu  th a sau :

b)

- - - 1 2 ( 3) 5

ữ ố ậ

ứ ấ

ế

Làm tròn các s  sau đ n ch  s  th p phân th  nh t  :

7,923 ;

47,998

c)

Câu 2 : (1,5 đi m)ể

; -� � 1 � � 4 � � 3 � �- 2 � � 5 � �

ỉ ệ ứ

Tìm x trong t  l

th c sau :

a)

ị ể

Tính b ng cách h p lí giá tr  bi u th c  :

b)

- = x 27 2 3, 6

Câu 3 : (2 đi m)ể

ỉ ệ

ớ ạ ượ

ệ ố ỉ ệ

Cho bi

ế ạ ượ t đ i l

ng y t  l

thu n v i đ i l

ng x theo h  s  t  l

k và khi x = 3 thì y = 9.

ệ ố ỉ ệ

a)

Tìm h  s  t  l

k.

b)

Hãy bi u di n hàm s  y theo x .

ị ủ

c)

Tính giá tr  c a y khi x =  0 ;  x =

- 1

66

- .2 6 13 6 5 5 . 37 13 37

ộ ồ ị

d)

Đi m nào thu c, không thu c đ  th  hàm s  trên :

A(

; 1)

;

B(

;

-

1 3

1)

ế

ườ

Xem hình 1.  Bi

ẳ t a // b. Đ ng th ng c c t a và b t

i A và B.

Câu 4 : (1 đi m)ể

1 3

c

a

4

A 3 2 1

b

3

2

4

1

B

ế

ế

ố ặ

Hãy vi

t tên hai c p góc so le trong ?

Hãy vi

t tên b n c p góc đ ng v  ?

Xem hình 2.

Câu 5 : (1 đi m)ể

A

D

a

11 0(cid:0)

b

B

?

C

a) Vì sao a // b ?

b)

Tính s  đo

Câu 6

:   (1 đi m)ể

ứ ấ

Ba đ i máy cày, cày ba cánh đ ng cùng di n tích. Đ i th  nh t cày xong trong 3 ngày, đ i th

ỗ ộ

ế ằ

ứ ấ

hai trong 5 ngày và đ i th  ba trong 6 ngày. H i m i đ i có bao nhiêu máy, bi

t r ng đ i th  nh t có

ơ

ư

nhi u h n đ i th  hai là 4 máy

? (Năng su t các máy là nh  nhau)

.

0

DCB .

Cho tam giác ABC có s  đo AB = AC= 4cm;

Câu 7 : (2 đi m)ể

a)

Tính s  đo góc C.

b)

V  M là trung đi m c a BC.

67

= =  A 0 B 80 ; 50

Ch ng minh AM vuông góc v i BC.

Câu

N i dung yêu c u

Đi mể

;

=

a)

= - 3 5

- - 0,25 – 0,25 ( 3) 5 1 2

b)

Câu 1  (1,5đ)

4 3 � � = 2 � � 5 � �

- - 0,25 – 0,25 = - ; 28561 625 ( 1) 64

1 2 3 1 � � � � 4 � � 7,9 48 c) 0,25 – 0,25 - = 0,25 – 0,25 x a) ; =  - 15 27.( 2) 3, 6

=

Câu 2  (1,5 đ)

0,5 - .2 b) 6 13 5 37 6 13 5 6 5 . 37 13 37 � . 2 � �

=

0,25 – 0,25 = .2 5 �- � 37 � 6 13 12 13

0,5 3 k = a) 9 = = 3

Câu 3  (2,0 đ)

b) c)

ộ ồ ị

; 1) thu c đ  th  hàm s  trên

0,5 0,25 0,25 0,25 d) Đi m ể A( y x y= 3x Khi x= 0 thì y = 0 Khi x =  - 1 thì y =  - 3 1 3

ộ ồ ị ; 1) không thu c đ  th  hàm s  trên

0,5

- 0,25 Đi m ể B(

3

2

0,5

Câu 4  (1,0 đ)

 B= 1 3 Các c p so le trong  A 4

Các c p góc đ ng v

;

1

;    ;  A 2

2

 A 3

3

;     A 4

4

 B=  B=  B=  B=   B= A 1 ị       A 1

a)

0

^ a AB  a b // (cid:0)� 0,25 – 0,25 ^

0,25

b)

Câu 5  (1,0 đ)

0

0

0

0,25

=

 = b AB Vì a // b nên :   + ADC DCB 180

 DCB

 = ADC

180

180

110

- -

 070 t là a, b, c . (a – b = 4)

0,25

ọ ố ố

ộ ầ ượ ủ G i s  máy c a ba đ i l n l ớ ố ỉ ệ Vì s  máy t  l

ngh ch v i s  ngày hoàn thành công vi c nên :

Câu 6  (1,0 đ)

DCB =

3a = 5b = 6c  hay

= =

Tính đ

ượ ệ ố ỉ ệ c h  s  t  l

= 30

0,25

68

a 1 3 b 1 5 c 1 6

ượ

t là 10 máy, 6 máy, 5 máy

0,25 0,25

0

0

a)

ộ ầ ượ   + A B

0 50 )

0,5 0,5

Tính đ c a = 10, b = 6, c = 5 ậ ố ủ V y s  máy c a ba đ i l n l  C 180  C = 050 ABMV

và  ACMV

có AB = AC; MB = MC; AC là c nh ạ

Câu 7  (2,0 đ)

b) chung

= - - = ) 180 ( + 0 (80

A

80(cid:0)

0,25 0,25 0,25

0,25

 �  = AMB AMC

50(cid:0)

B

M

C

0

ề  (k  bù)

 =  + AMB AMC 180

= 900

hay AM  ^

BC

DE 12

 �  = AMB AMC

+

a)

ể Bài 1. (1.5đi m) Tính:

b)

1 2 3 5

2 3 7 8

-

: c) 1 5 3 10

ị ủ ứ ể ể Bài 2. (1.5đi m) Tính giá tr  c a bi u th c:

= A 1 .

1 4 2 5

2 3

3 1 � � - � � : 3 � �

(cid:0) (cid:0) B  = 1 2 5 6 1 2

Cho hàm s  y = f(x) = 2x + 5 Câu 3: ( 2đi m) ể

ể ỏ ằ ộ ồ ị ố ố a) Tính f(1), f(2) , f(­1) ? ứ b) Cho đi m A(2 ; 6) ch ng t r ng A thu c đ  th  hàm s  y = 3x

ế ỉ ệ ớ ủ ằ ộ ủ ạ ộ t ba c nh c a m t tam giác t  l v i 2 ; 3 ; 4 và chu vi c a nó b ng 45. Tính đ  dài các ủ Câu 4:(1đi m)ể  Bi ạ c nh c a tam giác đó?

ườ ẳ ắ ườ ầ ượ ạ Cho đ ng th ng zt c t hai đ ng th ng xy và mn l n l t t i A và B Câu 5( 1đi m):ể

ẳ 69

ể ể ặ ồ ị ặ a) K  tên các c p góc so le trong? b) K  tên 2 c p góc đ ng v ? x t                                             y A m n

B z

Câu 6: ( 1đi m):ể

Cho a     b và c  (cid:0) ớ ấ ể ằ ờ a) c có vuông góc v i b không?  b) Phát bi u tính ch t trên b ng l a. Vì sao? i?

ố ẽ ể Câu 7:( 1đi m) Tìm s  đo x trên hình v  bên:                            x

350                                    450

ẳ ắ ạ ạ ứ ủ ể ằ ạ ỗ Hai đo n th ng AB và CD c t nhau t i trung đi m O c a m i đo n. ch ng minh r ng:

Câu 8:( 1.0 đi m):ể (cid:0) AOC =  (cid:0) BOD?

H TẾ

= + =

ộ N i dung Đi mể Bài

4 6

7 6

a 0.5

=

11 40

- - 1 b 0.5

3 6 24 40 10 3

. = c 0.5 1 5

=

A

1 3 . 27 2

A

0.5 -

35 = 40 2 3 3 4 . 2 5 6 1 = - 5 18 103 90

A = 2 0.5

(cid:0) (cid:0) B = 1 2 5 6 1 2 0.5

B = 5 6

3 a

70

f(1) = 2.1 + 5 = 7 f(2) = 2.2 + 5 = 9 f(­1) = 2 .(­1) + 5 = 3 0.5 0.5 0.5

ọ ộ ể

0.5 b

ậ ọ ạ Thay t a đ  đi m A( 2 ; 6) vào ta có 6 = 3.2                                                             6 = 6 đúng ố ộ ồ ị V y A thu c đ  th  hàm s  y = 3x ầ ượ ủ G i ba c nh c a tam giác l n l

(cid:0) (cid:0) ỉ ệ ớ Vì a; b; c t  l v i 2; 3; 4 nên ta có: t là a , b , c  b c 3 4 a 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 5 = (cid:0) (cid:0) c 4 b 3 ỉ ố ằ 45 9 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a 5 10 2.5 1.0

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b 3.5 15 5

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c 4.5 20 5

ầ ượ ậ ạ ấ Theo tính ch t dãy t  s  b ng nhau: cba a 2 432 a 2 b 3 c 4 ủ V y ba c nh c a tam giác l n l t là: 10; 15; 20

0.5 a ặ ặ ặ 5

0.5 0.5 Các c p góc so le trong: xAB và nBA ; yAB và mBA ị ồ 2 c p góc đ ng v : nêu đúng 2 c p c (cid:0) b vì a      b và c (cid:0) a ộ ườ ẳ ớ 6 0.5 ộ ớ ườ b a ế b N u m t đ ẳ ườ ng th ng vuông góc v i m t trong hai đ ng  ẳ ng th ng kia.

1.0 7

th ng song song thì nó cũng vuông góc v i đ x + 350 + 450 = 1800 x = 1800 – (350 + 450) x = 1000 Xét  (cid:0) AOC và  (cid:0) BOD có AO = BO (gt)

1.0

DE 13

AOC = BOD  OC = OD (gt) V y ậ (cid:0) AOC =  (cid:0) BOD ( c­g­c)

1.Tính:  a/  x3 . x b/ x5 : x2

Câu 1: (3,0 đi m)ể

2. Tính:

+

.

a/ A =

2 7 ệ 3. Th c hi n phép tính: 4 5

1 2

+

-

5

+ 0,5

b/ B =

-� � 5 � � 8 � � 5 7 + 23 27

5 27

16 23

71

-

Câu 2: (3,0đi m)ể

ệ ớ ạ ượ ứ ệ ố ỉ ệ ủ 1. Cho bi ế ạ ượ t đ i l ng y liên h  v i đ i l ng x theo công th c y = Tìm h  s  t  l ố    c a y đ i

v i x.ớ

ố 2. Cho hàm s  y = f(x) = ­ 2x.

a/ Tính f(0); f(­2)

ộ ồ ị ể ố b/ Đi m A(1; 2) có thu c đ  th  hàm s  y = ­2x không ? Vì sao ?

ộ ữ ậ ạ ộ ế ằ ỉ ệ ớ ủ ạ t r ng hai c nh c a nó t  l ề    v i 2; 5 và chi u ơ

ủ 3. Tìm đ  dài hai c nh c a m t hình ch  nh t, bi ề ộ ể ẽ ế t a // b và = 450 dài h n chi u r ng 12m. Câu 3: (2,0 đi m) Cho hình v , bi

2

3

c

4

a M 1 450 ế ặ t tên các c p góc so le trong.

2

4

1 N

ố 1.Vi 2.Tính s  đo các góc: ; 3 ; b

ẽ ố Câu 4: (2,0 đi m)ể      1. Tìm s  đo x trong hình v  sau:

A

x

400 600 C B

ủ ạ ố ủ ể ể ấ 2. Cho  D ABC, M là trung đi m c a c nh BC.Trên tia đ i c a tia MA l y đi m E sao cho ME = MA. ứ Ch ng minh:

H T.Ế

a/  D ABM =  D ECM b/ AB = EC

Câu

N i dung yêu c u

Đi mể

72

Câu 1 (3,0 đ)

1.  a/ x3 . x = x3+1 = x4 b/ x5 : x2 = x5­2 = x3

=

2.

0,25 – 0,25 0,25 – 0,25 0,5 0,25 – 0,25

2 7

2 7

+

.

= 0

3.  a/ A =

4 5

1 2

+

-

0,5 0,25 – 0,25

+ 0,5

5

- b/ B =

0,5

=

-� �+ 1 � � 2 � � 16 23 16 23

5 27

5 27

1 2 5 27 � 5 � �

� + � �

-� � 5 =  � � 8 � � 5 7 + 27 23 7 � � + + � � 23 � �              =          5        +        1       + 0,5 = 6,5

-

1.Vì đ i l

0,5

Câu 2 (2,0 đ)

ạ ượ ệ ớ ạ ượ ng y liên h  v i đ i l ứ   ng x theo công th c y

ượ

c:

0,25 – 0,25 0,25 – 0,25 0,25

2.a/ f( 0) = ­ 2 .0 = 0 f(­2) = ­2 . (­2) = 4     b/ Thay x = 1 vào hàm s  y = ­ 2x, ta đ                         y = ­2 . 1 = ­ 2  (cid:0) 2 ộ ồ ị V y A(1; 2) không thu c đ  th  hàm s

0,25

ề ộ

ậ ầ   3. G i chi u dài và chi u r ng c a hình ch  nh t l n ượ l

ọ t là x; y(m)(x;y> 0)

0,25

ề      Theo đ  ta có:

và x ­ y = 12

x 5

y= 2

ỉ ố ằ

ấ ủ

Áp d ng tính ch t c a dãy t  s  b ng nhau, ta có:

0,25

=

=

=

4

ệ ố ỉ ệ = nên h  s  t  l k =

x 5

y= 2

y- x 5 2

12 3

0,25­ 0,25

4

x =

= 4.5 20

Suyra:

x = 5

=

=

y

4

= 4.2 8

y 2

ề ộ

V y chi u dài 20m, chi u r ng 8m.

1. Các c p góc so le trong là:

;

Câu 3 (2,0 đ)

và   = 450 (hai góc đ i đ nh)

=

0,5 0,5 0,25

2. *     * Ta có:  +                   450 +

ố ỉ  = 1800 (hai góc k  bù) = 1800

0,25

73

-

= 1800 ­ 450 = 1350

0,5

=  450(hai góc so le trong)

=

*  1.  D ABC có:

Câu 4 (2,0 đ)

(cid:0)

+  +  = 1800

0,25 0,25 0,25 – 0,25

x + 600 + 400 = 1800 x = 1800 – (600 + 400 ) = 800

2.

(cid:0)

A

0.75

0.25

M B C

a/  Xét  D ABM và  D ECM có:

E

=

ươ ứ ạ MB = MC(gt) ố ỉ (đ i đ nh)               MA = ME (gt)         Do đó D ABM =  D ECM (c. g. c)     b/  Vì D ABM =  D ECM (câu a) ng  ng) nên AB = EC ( 2 c nh t

Ọ Ể BÀI KI M TRA H C K  I.

2

3

Ỳ Đ 1Ề Ắ Ể Ệ I.TR C NGHI M KHÁCH QUAN (3 ĐI M).

2

3

5

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1/ b ng:ằ . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 2 1 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B. C. D. . . . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 2 1 2

ố ậ ạ ầ t đ c d 2/ Phân s  vi 1 2 i d ng s  th p phân vô h n tu n hoàn là:

B. A. C. D. 7(cid:0) 5 10 3 ả

1 2 ố ế ượ ướ ạ 3 8 ạ ượ 3/Hai đ i l X y 1 2 ng x và y đ 1 5 ượ 2 10 c cho trong b ng sau : 4 20 3 15

74

ệ ố ệ ố ậ ậ ớ ớ ỉ ệ ỉ ệ ệ ố ệ ố ớ ớ ị ị ỉ ệ  A.x t  l ỉ ệ  C. y t  l thu n v i y theo h  s  k=5     B. x t  l  thu n v i x theo h  s  k= 5    D.y t  l ngh ch v i y theo h  s  a=5  ngh ch v i x theo h  s  a=5

ẳ ắ 4/N u m t đ ng th ng c t hai đ ng th ng song song thì hai góc so le trong: ộ ườ ằ ẳ ề ề ế ườ    A.b ng nhau     B.Bù nhau          C.K  nhau            D. K  bù. 5/Tam giác ABC có góc A= 300, góc B= 700 thì góc C b ng:ằ

ự ủ ườ ế ạ ẳ ẳ 6/ Đ ng th ng xy là  là đ ng trung tr c c a đo n th ng AB n u: ể ớ ặ ạ ủ ể ạ i B                 .D. xy đi qua trung đi m c a AB. i A ho c t A. 1000              B.900                  C. 800                   D.700 ườ    A. xy vuông góc v i AB                                           B.xy đi qua trung đi m và vuông góc v i AB       C.xy vuông góc v i AB t Ự Ậ

2 (cid:0)

ớ ớ II. T  LU N ( 7 ĐI M) ợ ể ể Ể ế 1/ Tính ( h p lý n u có th ) (1,5 đi m)

(cid:0) (cid:0) 2 33. 8. a) b) 3 8 3 8 2 5 1 3 2 5 1 3

(cid:0) (cid:0) x . a) b) (cid:0)x 20 ộ ồ ị ố ố 4 5  Đi m nào sau đây thu c đ  th  hàm s  trên: M(3;­6); N(­4;­2) ể ả ườ ặ ạ ầ ả ỏ i B40 n ng kho ng 6 kg. H i nhà b n Lan c n rào m nh v n 100 mét thì ế ướ ố ủ ố ủ ấ

2/ Tìm x: (1,5 đi m)ể 3 21 10 5 ẽ ồ ị ả ể 3/ (0,5 đi m) v  đ  th  cu  hàm s   y= 2x. ướ ể t 2 mét l 4/ ( 1 đi m) Cho bi ạ ầ c n bao nhiêu kg l i cùng lo i. ấ   5/ (2,0 đ)Cho tam giác ABC. Trên tia đ i c a tia AB l y D sao cho AD=AB, trên tia đ i c a tia AC l y đi m E sao cho AE=AC. ằ

ứ ứ ọ ủ ứ ể ể ể a) Ch ng minh r ng : BE=CD. b) Ch ng minh: BE // CD. ủ c) G i M là trung đi m c a BE và N là trung đi m c a CD. Ch ng minh: AM=AN.

(cid:0) (cid:0) a c b 6/ (0,5 đ) Tìm a,b,c bi t :ế và a­b=15     . 1 2 2 3 3 4

=========================    Đ  2Ề     ả ờ ậ i đúng trong các bài t p sau đây và ghi vào bài ữ

Ầ ủ

3

ọ ả ờ i đó.

- -

Ệ :(2đ) Hãy ch n câu tr  l ứ c câu tr  l (

D.

Ắ I.PH N TR C NGHI M ướ làm c a mình ch  cái đ ng tr ( ) ) 4 3 . 3  là: ) 7    B. ( 3-

79-

a =  thì a b ng:ằ

2

C.  129

=

ế ả Câu 1: K t qu  phép tính  A. ( ) 12 3- Câu 2: N u ế A. 6 C. 32 D. 4

a b c d (cid:0) , , ,

0

a b

75

ừ ỉ ệ ứ th c ể , có th  suy ra: , v i ớ Câu 3: T  t  l B. 8 c d

=

=

=

=

a c

d b

b a

d c

a d

b c

a b

d c

A. B. C. D.

ố ị

= -

<              C.  7,5

7,5

0

=                D.  7,5

7,5

0

0

- - - Câu 4: Cho hàm s  : y  = 2x ­ 1.        f(2) có giá tr  là:         A.  3                           B.  2                          C.  4                                 D. ­3 Câu 5: Kh ng đ nh nào sau đây là đúng: = - 7,5 ẳ A.  7,5

A = 40 ; B = 60 , thì s  đo góc C b ng :

0

ằ B.  7,5  t ế  Câu 6: Cho  ΔABC  bi

060                        B.

100                       C.

040

A. D. ố 080

C.  a  (cid:0) b                           D. m // a b vaø c  (cid:0)

C.  a  (cid:0) B.  b //c c D.  b  (cid:0) c Ự Ậ : (8đ)

ự ệ ế ằ ợ Câu 7: Neáu a // b vaø m (cid:0) a thì:         A.  m // b            B.  m  (cid:0)  b Câu 8 :Neáu a  (cid:0)  b thì:         A.  a // c    II.T  LU N ể Bài 1:(1,5đ) Th c hi n phép tính: (b ng cách h p lí n u có th )

+                      b)

.15

.2

6.

: 2

4 13

4 3 41 13

3 41

5 8

1 3

4 7 . 16 21

2 1 � � � � � � 4 � � �

� � �

- - - - - - c) a)

=

x -

2

x+ =                 b)

1 3

x 28

3 4 Bài 2 : (1,5đ) Tìm x bi 3 4

t :ế - a ) c) .

1 - = 1 2 ố

4 7 ể Đi m nào sau đây thu c đ  th  hàm s  trên: M(3;­1,5); N(­4;­2)

ạ ộ ồ ị ủ v i   4 ; 3 ; 2 . Chu vi c a tam giác là 27 cm. ủ ạ ẳ ủ ể

ẳ ấ ng trung tr c c a đo n th ng BC l y đi m A   ( A khác I ):

1 2 ẽ ồ ị Bài 3:(0,5đ) V  đ  th  hàm s  y = 0,5x.  ỉ ệ ớ ủ Bài 4: (1đ) Ba c nh c a tam giác t  l ộ                    Tính đ  dài 3 c nh c a tam giác ọ ạ Bài 5: (2,5đ) Cho đo n th ng BC .G i I là trung đi m c a BC.  ạ ự ủ ể ườ                       Trên đ (cid:0) AIB =  (cid:0) AIC                     a. Ch ng minh:     AB , IK   (cid:0) AC . Ch ng minh IK = IH     ứ                  b. K     IH   ạ ắ ẻ                  c.Qua B k  Bx//AC c t AI kéo dài t ố ự Bài 6 :(1,0đ) Cho a, b, c là 3 s  th c khác 0, tho  mãn đi u ki n:

+

+

=

(cid:0) ứ ẻ ứ ủ i E.Ch ng minh BC là phân giác c a gócABE  ả ề ệ

1

1

b a

c b

+ - a b c c

+ - b c a a

+ - c a b = b

a � �� �� � + 1 � �� �� � c � �� �� �

Đ  3Ề

ứ ị ể  .Tính giá tr  bi u th c P =

+

+

4 13

76

a, ế 1: Tính  h p lý n u có th )  - 4 5 . 13 17 ể - 12 4 . 13 17

3

6 – 3.

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b, c, .9,0 100 (cid:0) (cid:0) 1 9 1 (cid:0) 3

Tìm x bi 2: (1.0®). (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x (cid:0)x : 5 6 2 b, a, (cid:0) (cid:0) 1 3

ố ọ 1 3 ố ỉ ệ ớ ủ ả ế ằ ố ọ ổ ớ v i các s  17; 18; 16. Bi t r ng t ng s  h c sinh c a c  ba l p là

ủ ẽ ồ ị ủ

ắ ạ ủ ạ i D. ẽ ạ ạ i E. Tia BE c t c nh AC t i F.

ữ ể ẳ ắ ạ ấ ằ ớ ng th ng song song v i BC, c t AE t i H. L y đi m K n m gi a D và C sao cho FH ứ t:ế 3 5 ớ 3: (2.0®). S  h c sinh l p 7A, 7B, 7C t  l ỗ ớ ố ọ ọ 102 h c sinh. Tính s  h c sinh c a m i l p ố 4: (2.0®).  V  đ  th  c a hàm s  y  = 3x ọ ề  5: (3.5®).  Cho tam giác ABC có các góc đ u nh n, và AB < AC. Phân giác c a góc A c t c nh BC t ắ ạ ớ V  BE vuông góc v i AD t ứ a, Ch ng minh AB = AF. ẽ ườ b, Qua F v  đ = DK. Ch ng minh DH = KF và DH // KF. ớ ơ

ứ c, Ch ng minh góc ABC l n h n góc C.  : (3,0 đi m)ể Ề   Câu 1   Đ  4     ệ ự 6. Th c hi n phép tính:

t: ế

+ = 1,5 4

t: ế

e. A = 7,6 + (­3,7) + 2,4 + (­0,3) x f. Tìm x bi =x 4

g. Tìm x bi 6 8

c.

+

d.

7. Tính nhanh: 2 3 3 4

- .30 .26 3 4 1 5

ạ ượ

ng t

4. Cho x,y là hai đ i l

ngh ch và b ng sau: 2

­6

ỷ ệ  l 3 4

24

ế ề ố

ả ể

ộ ồ ị ế ố

ỏ ồ

x y ệ ố d. Xác đ nh h  s  k c a y theo x ứ t công th c y theo x e. Vi f. Đi n s  thích h p vào b ng trên ố 5. Cho hàm s  y = 3x. H i đi m A(­1;2)và B(2;6) đi m nào  thu c đ  th  hàm s ? ỗ   ồ t s  cây tr ng c a m i 6. Ba l p 7A; 7B; 7C tr ng 120 cây. Tìm s  cây m i l p tr ng . Bi

ể ỗ ớ a

ớ ớ ỉ ệ ớ l p t  l

1 3 : 5 5 1 5 Câu 2: (3,0 đi m)ể

750

ẽ ườ

ng th ng nào song song vì sao?

v i 3: 4: 5 ể Câu 3: (2,0 đi m) Cho hình v ẽ c. Trên hình v  hai đ ố ố d. Tìm s  đo g c x trên hình

x

c d

Câu 4: (2,0 đi m) ể

b

050=B

. Tìm s  đo  ố ủ

ế  t  Trên tia đ i c a tia MB l y đi m E sao cho MB = ME.

A. Bi 3. Cho tam giác ABC vuông  ể 4. L y đi m M là trung đi m AC.

Ch ng minh

77

C  .

D AMB =  D CEM.

DE 5

Câu 1: (3,0 đi m)ể ệ 8. Th c hi n phép tính:

b.

c. d. AB //  CE.

3 . 5

3 1 � � � � 5 � �

t: ế x  =

h. x5 : x2

ế

10. Th c hi n phép tính, ( tính h p lí n u có th  )

9. Tìm x , bi 1 2

b.

ự 2 3

ệ 1 10 . 5 3

Câu 2: (3,0 đi m)ể

ạ ượ

ỉ ệ

ớ ạ ượ

ế

ệ ố ỉ ệ

ố ớ

ng y t  l

thu n v i đ i l

ng  x, bi

t x = 3 thì y =12. Tìm h  s  t  l

k c a y đ i v i

4. Đ i l x.

5. Cho hàm s  y = f(x) =  2x  +1.

c.

+ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 1 5.0 b. 5 23 17 21 5 23 4 21

ộ ồ ị ủ

Đi m Aể

có thu c đ  th  c a hàm s   y = 2x + 1 không

?

ườ

ế

ườ

ư ế

Tính f(0)  và f(­2) 1 � � ;0 � � 2 � � i làm c  m t cành đ ng m t 6 gi

6. Bi

. H i 12 ng

i (v i cùng năng su t nh  th )

ỏ ộ ế

t 3 ng ỏ

làm c  cánh đ ng đó h t bao nhiêu gi

ấ ờ ?

- d.

4

23 1

0

ế

A a

t a // b và

2

Vi

t tên các góc so le trong.

ˆB 60=

Câu 3: (2,0 đi m) ể Cho hình v . ẽ Bi ế c. ố d. Tính  s  đo các góc.

4

Câu 4: (2,0 đi m) ể

23 1 B

0

0

600 b

t ế

. Tính   ạ

: tam giác OAD = tam giác OBC.

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ? ˆ,ˆ50 B 70 ắ 3. 4. ˆ (cid:0)C ể i O là trung đi m m i đo n.

DE 6

(

ˆ   bi  Cho  ABC A ẳ  Cho đo n th ng AB và CD c t nhau t ứ c. Ch ng minh ứ d. Ch ng minh : BC // AD.

c/

Câu 1: ( 3 đi m )       1. Tính  ) 2 5-      a/       b/ (­3)2 . (­3)3 3 5

(cid:0) (cid:0) (cid:0) 16 .( ) 13 .( ) 1 3 3 5 1 3

ế

3. Tìm 2 s  x,y bi

t:

.

2.Cho  x = ­ 0,5  thì |x| = ? x (cid:0) 5

78

y+ = x 72 y 7

ỉ ệ

ệ ố ỉ ệ

ỏ ạ ượ

ớ ạ ượ

ậ    thu n

ng x t  l

k = ­5 . H i đ i l

ng x theo h  s  t  l

thu n v i đ i l  nào ?

ư

ộ ờ

?

ộ ồ ị

ủ ng trung tr c c a đo n th ng AB .

ố ủ

ấ Trên tia đ i c a tia MA l y đi m E  sao cho ME

Câu 2 : ( 3 đi m )ể ỉ ệ ạ ượ ậ      1.Cho đ i l ng y t  l ệ ố ỉ ệ ớ ạ ượ ng y theo h  s  t  l v i đ i l ệ ườ ế       2.Cho bi t 10 ng i có cùng năng su t làm vi c thì s  xây xong m t căn nhà trong 6 tháng. H i  ấ ườ ớ v i 15 ng i có cùng năng su t nh  trên s  xây xong  căn  nhà trong th i gian bao lâu ố       3. Cho hàm s  y = f(x) = 3.x       a / Tính  f( 2)  ẽ ồ ị       b/  V  đ  th   hàm s  y = f(x) = 3.x ể       c/ Đi m A(­1;­3 ) có thu c đ  th  hàm s  trên không? Câu 3 : ( 2 đi m )   ọ ạ        Cho đo n AB dài 8 cm . G i M là trung đi m c a đo n AB. ự ủ ẽ ườ            a/ V  đ            b/ Tính MA , MB ?  Câu 4 : ( 2 đi m )            Cho tam giác ABC, M là trung đi m c a BC.  = MA.

ứ ứ

D ABM ECM

DE 7

ự Câu 1 : (1,5đ) Th c hi n phép tính

a)

= D a) Ch ng minh:  b) Ch ng minh:AB //CE

2 3

16

100

49 ) 100

-

Câu 2 : (1,5đ)

ế

ữ ố ậ a) Làm tròn các s  sau đ n ch  s  th p phân th c hai: 0, 1256; 9, 804

0,125 .8 � �- 5 3 +� � 2 2 � � 1 b)  4 c) (

b) Tìm  x,  y bi

t ế

ế

t x = 2 thì y = ­ 4

ớ ố ớ

ố x y 4 3 ậ ỉ ệ  thu n v i x, bi ủ  k c a y đ i v i x

Câu 3 : (1,5đ) Cho y t  l ệ ố ỉ ệ d) Tìm h  s  t  l ễ ể e) Hãy bi u di n y theo x ị ủ f) Tính giá tr  c a x khi y = 8 ( = y f x

+ = - 14 =  và  x y

x

) 1 = 2

) ( f 4- ố

0

ế

t a // b ,

Câu 4 : (1,5đ) Cho hàm s  ố ) ( f 2  ;  c) Tính  ẽ ồ ị d) V  đ  th  hàm s  trên Câu 5 : (2đ)  Cho hình v : Bi

79

 1A 130=

c

1300

1

4

a

A

2

3

1

4

b

B

2

3

t kê các c p góc so le trong

ệ ố

c) Hãy li d) Tính s  đo

2A

có AB = AC, M là trung đi m c a BC. Ch ng minh r ng:

D

ườ

ự ủ

ặ 1B  ;    Câu 6 : (2đ) Cho  ABC = D a)  AMB b) AM là đ

AMC ng trung tr c c a BC

DE 8

D

Câu 1

ướ ạ

ừ ủ ố ữ ỉ ( ­ 39 )4 : 134

i d ng lũy th a c a s  h u t

ứ t bi u th c sau d ủ ậ

̉

: ( 1,5 điêm) ể ế a) Vi            b) Tính căn b c hai c a 25            c) Cho  x = 7 . Tìm x   Câu 2

ự     : ( 1,5 điêm) Th c hi n phép tính:

+

̉

+ 0,5

a)  1

16 21

-

b)

4 23 7 (cid:0) 3

(cid:0)

Câu 3

̉

ế

ộ ồ ị

ể t đi m  B(

a)  Cho bi

có thu c đ  th  hàm s  y = 3x – 1 không ?

4 5 + 21 23 4 7     : ( 1.5  điêm)   ố Cho hàm s  y = 3x – 1 1 3

ỉ ệ

ệ ố ỉ ệ ủ

thu n v i nhau khi x = 6 thì y = 4.Tìm h  s  t  l

ố ớ  c a y đ i v i x ?

)0;

b) Tính f(0) ; f(1) ế             c) Bi t x và y t  l Câu  4: (1,5  điêm)

̀

́

́

́

̀

́

́

ử

ư

́ ̣ ơ

̉

Cho biêt chu vi môt th a đât hinh t

́ ́  giac la 57 m, cac canh ti lê v i cac sô

3; 4; 5; 7.

ỗ ạ

ỉ ố ươ ứ

ng  ng.

ọ ́

̀

̃

́

̀

ử

ư

̣ ̣ ̉

ậ ́ ́ ́  giac đo.

a(cid:0)

ẽ ; V  b // a

̣ ̣ ̉ ̣ c) G i a, b, c, d là đ  dài m i c nh c a T  giác. Hãy l p dãy t  s  t d) Tinh đô dai môi canh cua môt th a đât hinh t

Câu  6

́

̀

́

́

AD la tia phân giac cua goc A (D

BC)

́

ACD

ư ́

́

Câu 5:  (2đ) c) V  cẽ ỏ d)  H i c có vuông góc v i b không ? Vì sao?     : ( 2điêm) Cho tam giac ABC co AB = AC .  ̀ a) Ch ng minh răng  ́    b) Tinh sô đo goc ADC .

́ = D ABD HẾT.

80

̉ (cid:0) ̉ D

Ỳ Ể ề

Ọ ĐÁP ÁN BÀI KI M TRA H C K  I. Đ  1 MÔN : TOÁN 7. Ể Ệ

I.TR C NGHI M KHÁCH QUAN (3 ĐI M).   4/A      2/D        5/C        3/C        6/B Ắ 1/C Ự Ậ

II. T  LU N ( 7 ĐI M) ợ ể ể Ể ế 1/ Tính ( h p lý n u có th ) (1,5 đi m)

33(

8

)

2

1 3

1 3

25.

10

2 5 2 5

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) a) b) 3 8 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3 8 40 4

(cid:0) (cid:0) x (: ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 5. 4.20 16 a) b) 4.20 5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x .( ) 2/ Tìm x: (1,5 đi m)ể 3 5 5 3 21 10 21 10 7 2 ể ố

ẳ ộ ườ ố ọ ộ ng th ng đi qua g c t a đ  O (0;0) và A(1;2)    (0,25 đ) ồ ị ẽ ầ ặ ạ ả ỏ ả ườ i B40 n ng kho ng 6 kg. H i nhà b n Lan c n rào m nh v n 100 mét thì

ướ t 2 mét l ạ i cùng lo i.

D

E

i: ả ọ i c n tìm là x ( kg).(0,25) ng l ạ ượ ỉ ệ ậ thu n nên ta có: ng là hai đ i l ng t  l .6 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 300 . (0,5) ẽ ồ ị ả 3/ (0,5 đi m) v  đ  th  cu  hàm s   y= 2x. ố  Đ  th  hàm s  y=2x là m t đ ồ ị V  đúng đ  th .                                                                                                      (0,25 đ) ế 4/ ( 1 đi m)ể  Cho bi ướ ầ c n bao nhiêu kg l Gi ướ ầ ố ượ + G i kh i l ố ượ +Vì chi u dài và kh i l 100 2 ướ ả ầ 2 100 ậ + v y, đ  rào 100 m thì c n kho ng 300kg l i.(0,25) ế t GT­ KL đúng (0,25 đ).

A

N

M

81

C

B

(cid:0) (cid:0) và  ADC có: ề 6 x ể ẽ 5/V  hình , vi a) (0,75 đ)  Xét  ABE

(cid:0) (cid:0) ạ ươ ứ ố ỉ (c­g­c).=> BE = CD ( hai c nh t ng  ng).

(cid:0) (cid:0) ( theo câu a) =>góc BEA= DCA ( hai góc ở ị v  trí soletrong nên BE//CD. = ADC ng  ng) , mà hai góc này

ủ ằ ở ng  ng c a hai tam giác b ng nhau câu a). (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ứ c ADN g c .( )

AE= AC ( GT)     AB = AD (GT)     EAB = DAC ( đ i đ nh). = ADC => ABE b)  (0,5 đ)   Vì  ABE ươ ứ t c ) (0,5 đ).  Xét hai tam giác ABM và AND , ta có:   AB= AD ( GT)  BM=1/2 BE = ½ CD = DE. ( câu a) Góc ABM= góc ADN ( 2 góc t ABM V y, ậ =>AM = AN.

82

(cid:0) (cid:0) c b a 6/ (0,5 đ) Tìm a,b,c bi t :ế và a­b=15    . 3 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a c b 5 (cid:0) Gi i:ả 1 2 3 4 2 3 b .2 3.2.3 c 3 3.2.4 a 12 b 9 c 8 ba 12 9 15 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a b c 2 3 ,60 ,45 1 2 a 3.2.2 40

BiÓu ®iÓm vµ híng dÉn chÊm đ  3ề m«n to¸n 7 - N¡M HäC: 2011 – 2012 Mã đ : 02ề

-

+

+

C©u §iÓm

12 4 . 13 17

4 +  = 13

a, 0.25 ® §¸p ¸n - 4 5 . 13 17

4 +   13 4 13

- 4 5 . 13 17 � - 5 4  +  � 13 17

- 4 12 . 13 17 � - 12  +  1    =   � 17

0.25 ® .0 = = 0

HS lµm c¸ch kh¸c ®óng vÉn cho ®iÓm tèi ®a.

C©u 1: (1.5 ®)

= - - 0,9.10 b, 0,9 100 0.25 ® 1 3 1 9

3

0.25 ® 8 1 = - = 9 3 2 3 HS lµm c¸ch kh¸c ®óng vÉn cho ®iÓm tèi ®a.

c, 6 – 3

= 6 – 3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0.25 ® (cid:0) (cid:0) 1 (cid:0) 3

= 6 +

= 6

0.25 ® 1 � �- � � 27 � � 1 9 1 9

= - x x 2 : . a, (cid:0) 0.25 ® HS lµm c¸ch kh¸c ®óng vÉn cho ®iÓm tèi ®a. 1 3 3 � �   � � 5 � �

x = - 3 � �- = � � 5 � �                                                (cid:0) 0.25 ® 7 3 7 5 HS lµm c¸ch kh¸c ®óng vÉn cho ®iÓm tèi ®a.

C©u 2: - = = (cid:0) x + x + 5 6 11 11 11 b, (cid:0) ho c ặ 0.25 ® 1 3 1 3 1 x + = 3 1 x + = - 3 (1.0 ®) x = 11 10 V i ớ (cid:0) 0.25 ®

x = - 11 11 V i ớ (cid:0) 2 3 1 3 1 x + = 3 1 x + = - 3

x = x = - 10 11 V y ậ ho c ặ 2 3 1 3 ớ ủ ầ ượ ố ọ ỉ c là a, b, c. Vì s  h c sinh t 0.25 ®

C©u 3:   (2.0 ®) ỉ ố ằ ấ ủ 0.25 ®

0.5 ®

83

0.25 ® ớ ớ ớ ọ ố ọ G i s  h c sinh c a ba l p 7A, 7B, 7C l n l ệ ớ l  v i 17, 18, 16 ta có:   =  =                   và  a + b + c = 102     Theo tính ch t c a dãy t  s  b ng nhau:   =  =  =  =  = 2      V i            = 2 => a = 34       V i           = 2 => b = 36       V i           = 2 => c = 32

ậ ố ọ ủ ớ ọ V y s  h c sinh c a ba l p 7A là 34; 7B là 36; 7C là 32 (h c sinh) 0.25 ®

0.25 ®

ồ ị

ộ ườ

ố ọ

ng th ng đi qua g c t a đ  nên ta

0.25 ®

0.25 ®

ố ọ ộ 1 ;y1) khác g c t a đ . ộ ồ ị ủ c y = 3. Đi m A(1;3) thu c đ  th  c a hàm s  y =3x ố

ố Vì đ  th  hàm s  y = 3x là m t đ ầ c n xác đ nh thêm m t đi m A(x ượ ớ V i x = 1, ta đ ẳ ậ ườ V y đ

ồ ị ủ ng th ng OA là đ  th  c a hàm s  đã cho.

0.25 ®

1.0 ®

A

0.5 ® 1.0 ® a, ∆ABE = ∆AFE ( g­c­g)                               suy ra AB = AF

1.0 ®

H

F

b) ∆HDF = ∆KFD (c­g­c)                               suy ra HD = KF                                              HD // KF

E

C©u 4:   (3.5 ®) (cid:0)

K

D

C

B

1.0 ® c) ∆ABD = ∆ AFD(c­g­c) suy ra: (cid:0) ABD = AFD (1)                                                        ∆DFC có  (cid:0) AFD là góc ngoài nên  (cid:0) AFD >  (cid:0) C (2)                                         (cid:0) ABD >  (cid:0) C hay:  (cid:0) ABC >  (cid:0) C                                               ừ T  (1) (2) có :

Đ 1Ề

BÀI KI M TRA H C K  I.

2

3

Ắ Ể Ệ I.TR C NGHI M KHÁCH QUAN (3 ĐI M).

2

3

5

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1/ b ng:ằ . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 2 1 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B. C. D. . . . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 2 1 2

ố ậ ạ ầ 2/ Phân s  vi c d t đ 1 2 i d ng s  th p phân vô h n tu n hoàn là:

84

B. A. C. D. 7(cid:0) 5 10 3 ượ ả 1 2 ố ế ượ ướ ạ 3 8 ạ ượ 3/Hai đ i l 1 2 ng x và y đ c cho trong b ng sau :

X y 1 5 2 10 3 15 4 20

ớ ớ ậ ậ ệ ố ệ ố ỉ ệ ỉ ệ ị ị ệ ố ệ ố ớ ớ thu n v i y theo h  s  k=5     B. x t  l  thu n v i x theo h  s  k= 5    D.y t  l ngh ch v i y theo h  s  a=5  ngh ch v i x theo h  s  a=5

ẳ ắ ng th ng c t hai đ 4/N u m t đ ng th ng song song thì hai góc so le trong: ộ ườ ằ ẳ ề ề ỉ ệ  A.x t  l ỉ ệ  C. y t  l   ườ ế    A.b ng nhau     B.Bù nhau          C.K  nhau            D. K  bù. 5/Tam giác ABC có góc A= 300, góc B= 700 thì góc C b ng:ằ

ự ủ ườ ế ạ ẳ ẳ 6/ Đ ng th ng xy là  là đ ng trung tr c c a đo n th ng AB n u: ể ớ ặ ạ ủ ể ạ i B                 .D. xy đi qua trung đi m c a AB. i A ho c t A. 1000              B.900                  C. 800                   D.700 ườ    A. xy vuông góc v i AB                                           B.xy đi qua trung đi m và vuông góc v i AB       C.xy vuông góc v i AB t Ự Ậ

2 (cid:0)

ớ ớ II. T  LU N ( 7 ĐI M) ợ ể ể Ể ế 1/ Tính ( h p lý n u có th ) (1,5 đi m)

(cid:0) (cid:0) 2 33. 8. a) b) 3 8 3 8 2 5 1 3 2 5 1 3

(cid:0) (cid:0) x . a) b) (cid:0)x 20 ộ ồ ị ố ố 4 5  Đi m nào sau đây thu c đ  th  hàm s  trên: M(3;­6); N(­4;­2) ể ả ườ ặ ạ ầ ả ỏ i B40 n ng kho ng 6 kg. H i nhà b n Lan c n rào m nh v n 100 mét thì ế ướ ố ủ ố ủ ấ

2/ Tìm x: (1,5 đi m)ể 3 21 5 10 ể ẽ ồ ị ả 3/ (0,5 đi m) v  đ  th  cu  hàm s   y= 2x. ướ ể 4/ ( 1 đi m) Cho bi t 2 mét l ạ ầ i cùng lo i. c n bao nhiêu kg l ấ   5/ (2,0 đ)Cho tam giác ABC. Trên tia đ i c a tia AB l y D sao cho AD=AB, trên tia đ i c a tia AC l y đi m E sao cho AE=AC. ằ

ứ ứ ọ ủ ứ ể ể ể d) Ch ng minh r ng : BE=CD. e) Ch ng minh: BE // CD. ủ f) G i M là trung đi m c a BE và N là trung đi m c a CD. Ch ng minh: AM=AN.

(cid:0) (cid:0) a c b 6/ (0,5 đ) Tìm a,b,c bi t :ế và a­b=15     . 1 2 2 3 3 4

=========================    Đ  2Ề     ả ờ ậ i đúng trong các bài t p sau đây và ghi vào bài

Ầ ủ

3

ọ ả ờ ữ i đó.

- -

Ệ :(2đ) Hãy ch n câu tr  l ứ c câu tr  l (

)

ế ả là: Câu 1: K t qu  phép tính

Ắ I.PH N TR C NGHI M ướ làm c a mình ch  cái đ ng tr ( ) 4 3 . 3

85

) 7

) 12

3-

79-

a =  thì a b ng:ằ

2

B. ( D. C.  129

=

A. ( 3- Câu 2: N u ế A. 6 C. 32 D. 4

a b c d (cid:0) , , ,

0

a b

=

=

=

=

ừ ỉ ệ ứ , v i ớ th c ể , có th  suy ra: Câu 3: T  t  l B. 8 c d

a c

d b

b a

d c

a d

b c

a b

d c

A. B. C. D.

ố ị

= -

<              C.  7,5

7,5

0

=                D.  7,5

7,5

0

0

- - - Câu 4: Cho hàm s  : y  = 2x ­ 1.        f(2) có giá tr  là:         A.  3                           B.  2                          C.  4                                 D. ­3 Câu 5: Kh ng đ nh nào sau đây là đúng: = - 7,5 ẳ A.  7,5

A = 40 ; B = 60 , thì s  đo góc C b ng :

ằ B.  7,5  t ế  Câu 6: Cho  ΔABC  bi

040

100                       C.

060                        B.

D. A. ố 080

C.  a  (cid:0) b                           D. m // a b  b thì:

C.  a  (cid:0) B.  b //c c D.  b  (cid:0) c Ự Ậ : (8đ)

0 Câu 7: Neáu a // b vaø m (cid:0) a thì:         A.  m // b            B.  m  (cid:0) Câu 8 :Neáu a  (cid:0)  b vaø c  (cid:0)         A.  a // c    II.T  LU N ể Bài 1:(1,5đ) Th c hi n phép tính: (b ng cách h p lí n u có th )

ự ệ ế ằ ợ

+                      b)

.15

.2

6.

: 2

4 13

4 3 41 13

3 41

5 8

1 3

4 7 . 16 21

2 1 � � � � � � 4 � � �

� � �

- - - - - - c) a)

=

x -

2

x+ =                 b)

1 3

x 28

3 4 Bài 2 : (1,5đ) Tìm x bi 3 4

t :ế - a ) c) .

1 - = 1 2 ố

4 7 ể Đi m nào sau đây thu c đ  th  hàm s  trên: M(3;­1,5); N(­4;­2)

ạ ộ ồ ị ủ v i   4 ; 3 ; 2 . Chu vi c a tam giác là 27 cm. ủ ạ ẳ ủ ể

ẳ ấ ng trung tr c c a đo n th ng BC l y đi m A   ( A khác I ):

1 2 ẽ ồ ị Bài 3:(0,5đ) V  đ  th  hàm s  y = 0,5x.  ỉ ệ ớ ủ Bài 4: (1đ) Ba c nh c a tam giác t  l ộ                    Tính đ  dài 3 c nh c a tam giác ọ ạ Bài 5: (2,5đ) Cho đo n th ng BC .G i I là trung đi m c a BC.  ạ ự ủ ể ườ                       Trên đ (cid:0) AIB =  (cid:0) AIC                     a. Ch ng minh:     AB , IK   (cid:0) AC . Ch ng minh IK = IH     ứ                  b. K     IH   ạ ắ ẻ                  c.Qua B k  Bx//AC c t AI kéo dài t ố ự Bài 6 :(1,0đ) Cho a, b, c là 3 s  th c khác 0, tho  mãn đi u ki n:

+

+

=

(cid:0) ứ ẻ ứ ủ i E.Ch ng minh BC là phân giác c a gócABE  ả ề ệ

1

1

b a

c b

+ - a b c c

+ - b c a a

+ - c a b = b

a � �� �� � + 1 � �� �� � c � �� �� �

86

ứ ị ể  .Tính giá tr  bi u th c P =

Đ  3Ề

+

+

4 13

3

a, ế 1: Tính  h p lý n u có th )  - 4 5 . 13 17

6 – 3.

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b, c, .9,0 100 (cid:0) (cid:0) ể - 12 4 . 13 17 1 9 1 (cid:0) 3

Tìm x bi 2: (1.0®). (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x (cid:0)x : 6 5 2 b, a, (cid:0) (cid:0) 1 3

ố ọ 1 3 ố ỉ ệ ớ ủ ả ế ằ ố ọ ổ ớ v i các s  17; 18; 16. Bi t r ng t ng s  h c sinh c a c  ba l p là

ủ ẽ ồ ị ủ

ắ ạ ủ ạ i D. ẽ ạ ạ i E. Tia BE c t c nh AC t i F.

ữ ể ẳ ằ ấ ạ ắ ớ ng th ng song song v i BC, c t AE t i H. L y đi m K n m gi a D và C sao cho FH ứ t:ế 3 5 ớ 3: (2.0®). S  h c sinh l p 7A, 7B, 7C t  l ỗ ớ ố ọ ọ 102 h c sinh. Tính s  h c sinh c a m i l p ố 4: (2.0®).  V  đ  th  c a hàm s  y  = 3x ọ ề  5: (3.5®).  Cho tam giác ABC có các góc đ u nh n, và AB < AC. Phân giác c a góc A c t c nh BC t ắ ạ ớ V  BE vuông góc v i AD t ứ a, Ch ng minh AB = AF. ẽ ườ b, Qua F v  đ = DK. Ch ng minh DH = KF và DH // KF. ơ ớ

ứ c, Ch ng minh góc ABC l n h n góc C.  : (3,0 đi m)ể Ề   Câu 1   Đ  4     ệ ự 11. Th c hi n phép tính:

t: ế

+ = 1,5 4

t: ế

i. A = 7,6 + (­3,7) + 2,4 + (­0,3) x j. Tìm x bi =x 4

k. Tìm x bi 6 8

e.

+

f.

12. Tính nhanh: 2 3 3 4

- .30 .26 3 4 1 5

ạ ượ

ng t

7. Cho x,y là hai đ i l

ngh ch và b ng sau: 2

­6

ỷ ệ  l 3 4

24

ế ề ố

ả ể

ộ ồ ị ế ố

ỏ ồ

x y ệ ố g. Xác đ nh h  s  k c a y theo x ứ t công th c y theo x h. Vi i. Đi n s  thích h p vào b ng trên ố 8. Cho hàm s  y = 3x. H i đi m A(­1;2)và B(2;6) đi m nào  thu c đ  th  hàm s ? ỗ   ồ t s  cây tr ng c a m i 9. Ba l p 7A; 7B; 7C tr ng 120 cây. Tìm s  cây m i l p tr ng . Bi

ể ỗ ớ a

ớ ớ ỉ ệ ớ l p t  l

1 3 : 5 5 1 5 Câu 2: (3,0 đi m)ể

v i 3: 4: 5 ể Câu 3: (2,0 đi m) Cho hình v

750

87

c d

ườ

ng th ng nào song song vì sao?

ẽ e. Trên hình v  hai đ ố ố f. Tìm s  đo g c x trên hình

x

Câu 4: (2,0 đi m) ể

A. Bi

ế  t

b

050=B

. Tìm s  đo  ố ủ

C  .

ứ D AMB =  D CEM.

Ch ng minh e. f. AB //  CE.

DE 5

Câu 1: (3,0 đi m)ể ệ 13. Th c hi n phép tính:

b.

5. Cho tam giác ABC vuông  ể 6. L y đi m M là trung đi m AC. Trên tia đ i c a tia MB l y đi m E sao cho MB = ME.

3 . 5

3 1 � � � � 5 � �

t: ế x  =

l. x5 : x2

ế

15. Th c hi n phép tính, ( tính h p lí n u có th  )

14. Tìm x , bi 1 2

b.

ự 2 3

ệ 1 10 . 5 3

Câu 2: (3,0 đi m)ể

ạ ượ

ỉ ệ

ớ ạ ượ

ế

ệ ố ỉ ệ

ố ớ

ng y t  l

thu n v i đ i l

ng  x, bi

t x = 3 thì y =12. Tìm h  s  t  l

k c a y đ i v i

7. Đ i l x.

8. Cho hàm s  y = f(x) =  2x  +1.

e.

+ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 1 5.0 c. 5 23 17 21 5 23 4 21

ộ ồ ị ủ

Đi m Aể

có thu c đ  th  c a hàm s   y = 2x + 1 không

?

ườ

ế

ườ

ư ế

Tính f(0)  và f(­2) 1 � � ;0 � � 2 � � i làm c  m t cành đ ng m t 6 gi

9. Bi

. H i 12 ng

i (v i cùng năng su t nh  th )

ỏ ộ ế

t 3 ng ỏ

làm c  cánh đ ng đó h t bao nhiêu gi

ấ ờ ?

- f.

4

23 1

0

ế

A a

t a // b và

2

Vi

t tên các góc so le trong.

ˆB 60=

Câu 3: (2,0 đi m) ể Cho hình v . ẽ Bi ế e. ố f. Tính  s  đo các góc.

4

Câu 4: (2,0 đi m) ể

23 1 B

0

0

600 b

t ế

. Tính   ạ

: tam giác OAD = tam giác OBC.

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ? ˆ,ˆ50 B 70 ắ 5. 6. ˆ (cid:0)C ể i O là trung đi m m i đo n.

DE 6

(

a/

Câu 1: ( 3 đi m )       1. Tính  ) 2 5-

88

ˆ   bi  Cho  ABC A ẳ  Cho đo n th ng AB và CD c t nhau t ứ e. Ch ng minh ứ f. Ch ng minh : BC // AD.

c/

b/ (­3)2 . (­3)3 3 5

(cid:0) (cid:0) (cid:0) 16 .( ) 13 .( ) 1 3 3 5 1 3

ế

3. Tìm 2 s  x,y bi

t:

.

2.Cho  x = ­ 0,5  thì |x| = ? x (cid:0) 5

ỉ ệ

ệ ố ỉ ệ

ớ ạ ượ

ỏ ạ ượ

ậ    thu n

ng x t  l

k = ­5 . H i đ i l

ng x theo h  s  t  l

thu n v i đ i l  nào ?

ư

ộ ờ

?

ộ ồ ị

ủ ng trung tr c c a đo n th ng AB .

ố ủ

ấ Trên tia đ i c a tia MA l y đi m E  sao cho ME

Câu 2 : ( 3 đi m )ể ỉ ệ ạ ượ ậ      1.Cho đ i l ng y t  l ệ ố ỉ ệ ớ ạ ượ ng y theo h  s  t  l v i đ i l ệ ườ ế       2.Cho bi t 10 ng i có cùng năng su t làm vi c thì s  xây xong m t căn nhà trong 6 tháng. H i  ấ ườ ớ v i 15 ng i có cùng năng su t nh  trên s  xây xong  căn  nhà trong th i gian bao lâu ố       3. Cho hàm s  y = f(x) = 3.x       a / Tính  f( 2)  ẽ ồ ị       b/  V  đ  th   hàm s  y = f(x) = 3.x ể       c/ Đi m A(­1;­3 ) có thu c đ  th  hàm s  trên không? Câu 3 : ( 2 đi m )   ọ ạ        Cho đo n AB dài 8 cm . G i M là trung đi m c a đo n AB. ự ủ ẽ ườ            a/ V  đ            b/ Tính MA , MB ?  Câu 4 : ( 2 đi m )            Cho tam giác ABC, M là trung đi m c a BC.  = MA.

y+ = x 72 y 7

ứ ứ

D ABM ECM

DE 7

ự Câu 1 : (1,5đ) Th c hi n phép tính

a)

= D a) Ch ng minh:  b) Ch ng minh:AB //CE

2 3

16

100

49 ) 100

-

Câu 2 : (1,5đ)

ế

ữ ố ậ a) Làm tròn các s  sau đ n ch  s  th p phân th c hai: 0, 1256; 9, 804

0,125 .8 � �- 5 3 +� � 2 2 � � 1 b)  4 c) (

b) Tìm  x,  y bi

t ế

ế

t x = 2 thì y = ­ 4

ớ ố ớ

ố x y 4 3 ậ ỉ ệ  thu n v i x, bi ủ  k c a y đ i v i x

Câu 3 : (1,5đ) Cho y t  l ệ ố ỉ ệ g) Tìm h  s  t  l ễ ể h) Hãy bi u di n y theo x ị ủ i) Tính giá tr  c a x khi y = 8 ( = y f x

+ = - 14 =  và  x y

Câu 4 : (1,5đ) Cho hàm s  ố

x

) 1 = 2

89

( ) f 4- ố

0

ế

t a // b ,

( ) f 2  ;  e) Tính  ẽ ồ ị f) V  đ  th  hàm s  trên Câu 5 : (2đ)  Cho hình v : Bi

 1A 130=

c

1300

1

4

a

A

2

3

1

4

b

B

2

3

t kê các c p góc so le trong

ệ ố

e) Hãy li f) Tính s  đo

2A

có AB = AC, M là trung đi m c a BC. Ch ng minh r ng:

D

ườ

ự ủ

ặ 1B  ;    Câu 6 : (2đ) Cho  ABC = D a)  AMB b) AM là đ

AMC ng trung tr c c a BC

DE 8

D

Câu 1

ướ ạ

ừ ủ ố ữ ỉ ( ­ 39 )4 : 134

i d ng lũy th a c a s  h u t

ứ t bi u th c sau d ủ ậ

̉

: ( 1,5 điêm) ể ế a) Vi            b) Tính căn b c hai c a 25            c) Cho  x = 7 . Tìm x   Câu 2

ự     : ( 1,5 điêm) Th c hi n phép tính:

+

̉

+ 0,5

a)  1

16 21

-

b)

4 23 7 (cid:0) 3

(cid:0)

Câu 3

̉

ế

ộ ồ ị

ể t đi m  B(

a)  Cho bi

có thu c đ  th  hàm s  y = 3x – 1 không ?

4 5 + 21 23 4 7     : ( 1.5  điêm)   ố Cho hàm s  y = 3x – 1 1 3

ỉ ệ

ệ ố ỉ ệ ủ

thu n v i nhau khi x = 6 thì y = 4.Tìm h  s  t  l

ố ớ  c a y đ i v i x ?

)0;

b) Tính f(0) ; f(1) ế             c) Bi t x và y t  l Câu  4: (1,5  điêm)

̀

́

́

́

́

̀

́

ử

ư

́ ̣ ơ

̉

Cho biêt chu vi môt th a đât hinh t

́ ́  giac la 57 m, cac canh ti lê v i cac sô

3; 4; 5; 7.

ỗ ạ

ỉ ố ươ ứ

ng  ng.

ọ ́

̀

̃

́

̀

ử

ư

̣ ̣ ̉

ậ ́ ́ ́  giac đo.

a(cid:0)

ẽ ; V  b // a

H i c có vuông góc v i b không ? Vì sao?

̣ ̣ ̉ ̣ e) G i a, b, c, d là đ  dài m i c nh c a T  giác. Hãy l p dãy t  s  t f) Tinh đô dai môi canh cua môt th a đât hinh t

́

́

́

́

̀

Câu 5:  (2đ) e) V  cẽ ỏ f)     : ( 2điêm)   Câu  6 Cho tam giac ABC co AB = AC . AD la tia phân giac cua goc A (D

BC)

90

̉ (cid:0) ̉

́

̀

ư ́

́

a) Ch ng minh răng  ́    b) Tinh sô đo goc ADC .

D ACD

= D ABD HẾT.

Ọ ĐÁP ÁN BÀI KI M TRA H C K  I. Đ  1 MÔN : TOÁN 7.  Ể

I.TR C NGHI M KHÁCH QUAN (3 ĐI M).   4/A      2/D        5/C        3/C        6/B Ắ 1/C Ự Ậ

II. T  LU N ( 7 ĐI M) ợ ể ể Ể ế 1/ Tính ( h p lý n u có th ) (1,5 đi m)

33(

8

)

2

1 3

1 3

25.

10

2 5 2 5

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) a) b) 3 8 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3 8 40 4

(cid:0) (cid:0) x (: ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 5. 4.20 16 a) b) 4.20 5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x .( ) 2/ Tìm x: (1,5 đi m)ể 3 5 5 3 21 10 21 10 7 2 ể ố

ẳ ộ ườ ố ọ ộ ng th ng đi qua g c t a đ  O (0;0) và A(1;2)    (0,25 đ) ồ ị ẽ ặ ả ạ ả ầ ỏ ườ i B40 n ng kho ng 6 kg. H i nhà b n Lan c n rào m nh v n 100 mét thì

ướ t 2 mét l ạ i cùng lo i.

91

i: ả ọ i c n tìm là x ( kg).(0,25) ng l ướ ầ ố ượ ạ ượ ỉ ệ ề ậ ẽ ồ ị ả 3/ (0,5 đi m) v  đ  th  cu  hàm s   y= 2x. ố  Đ  th  hàm s  y=2x là m t đ ồ ị V  đúng đ  th .                                                                                                      (0,25 đ) ế 4/ ( 1 đi m)ể  Cho bi ướ ầ c n bao nhiêu kg l Gi ố ượ + G i kh i l +Vì chi u dài và kh i l thu n nên ta có: ng là hai đ i l ng t  l

D

E

.6 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x . 300 (0,5) 100 2 ướ ầ ả i.(0,25) 2 100 ậ + v y, đ  rào 100 m thì c n kho ng 300kg l ế t GT­ KL đúng (0,25 đ).

A

N

M

(cid:0) (cid:0) có: và  ADC

(cid:0) (cid:0) ạ ươ ứ ố ỉ (c­g­c).=> BE = CD ( hai c nh t ng  ng).

C

B

(cid:0) (cid:0) ( theo câu a) =>góc BEA= DCA ( hai góc ở ị v  trí soletrong nên BE//CD. = ADC ng  ng) , mà hai góc này

ủ ằ ở ng  ng c a hai tam giác b ng nhau câu a). (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ứ c ADN g c .( )

6 x ể ẽ 5/V  hình , vi b) (0,75 đ)  Xét  ABE     AE= AC ( GT)     AB = AD (GT)     EAB = DAC ( đ i đ nh). = ADC => ABE b)  (0,5 đ)   Vì  ABE ươ ứ t c ) (0,5 đ).  Xét hai tam giác ABM và AND , ta có:   AB= AD ( GT)  BM=1/2 BE = ½ CD = DE. ( câu a) Góc ABM= góc ADN ( 2 góc t ABM V y, ậ =>AM = AN.

92

(cid:0) (cid:0) c b a 6/ (0,5 đ) Tìm a,b,c bi t :ế và a­b=15    . 3 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a c b 5 (cid:0) Gi i:ả 1 2 3 4 2 3 b .2 3.2.3 c 3 3.2.4 a 12 b 9 c 8 ba 12 9 15 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a b c 2 3 ,60 ,45 1 2 a 3.2.2 40

BiÓu ®iÓm vµ híng dÉn chÊm đ  3ề m«n to¸n 7 - N¡M HäC: 2011 – 2012 Mã đ : 02ề

-

+

+

C©u §iÓm

- 4 5 . 13 17

12 4 . 13 17

4 +  = 13

a, 0.25 ®

4 +   13 4 13

- 4 12 . 13 17 � - 12  +  1    =   � 17

0.25 ® .0 = = 0 §¸p ¸n - 4 5 . 13 17 � - 5 4  +  � 13 17

HS lµm c¸ch kh¸c ®óng vÉn cho ®iÓm tèi ®a.

C©u 1: (1.5 ®)

= - - 0,9.10 b, 0,9 100 0.25 ® 1 3 1 9

3

0.25 ® 8 1 = - = 9 3 2 3 HS lµm c¸ch kh¸c ®óng vÉn cho ®iÓm tèi ®a.

c, 6 – 3

= 6 – 3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0.25 ® (cid:0) (cid:0) 1 (cid:0) 3

= 6 +

= 6

0.25 ® 1 � �- � � 27 � � 1 9 1 9

= - x x : 2 . a, (cid:0) 0.25 ® 1 3 3 � �   � � 5 � �

x = - 0.25 ®

HS lµm c¸ch kh¸c ®óng vÉn cho ®iÓm tèi ®a. 7 3 � �- = � � 3 5 � � 7                                                (cid:0) 5 HS lµm c¸ch kh¸c ®óng vÉn cho ®iÓm tèi ®a.

C©u 2: - = = (cid:0) x + x + 5 6 11 11 11 b, (cid:0) ho c ặ 0.25 ® 1 3 1 3 1 x + = 3 1 x + = - 3 (1.0 ®) x = 11 10 V i ớ (cid:0) 0.25 ®

x = - 11 11 V i ớ (cid:0) 2 3 1 3 1 x + = 3 1 x + = - 3

93

x = x = - 10 11 V y ậ ho c ặ 1 3 2 3 ủ ớ ầ ượ ố ọ ỉ c là a, b, c. Vì s  h c sinh t 0.25 ® ọ ố ọ G i s  h c sinh c a ba l p 7A, 7B, 7C l n l ệ ớ  v i 17, 18, 16 ta có: l C©u 3:

ấ ủ ỉ ố ằ 0.25 ®

0.5 ®

0.25 ® (2.0 ®) ớ ớ ớ ậ ố ọ ủ ọ =  =                   và  a + b + c = 102     Theo tính ch t c a dãy t  s  b ng nhau:   =  =  =  =  = 2      V i            = 2 => a = 34       V i           = 2 => b = 36       V i           = 2 => c = 32 ớ V y s  h c sinh c a ba l p 7A là 34; 7B là 36; 7C là 32 (h c sinh) 0.25 ®

0.25 ®

ồ ị

ộ ườ

ố ọ

ng th ng đi qua g c t a đ  nên ta

0.25 ®

0.25 ®

ố ọ ộ 1 ;y1) khác g c t a đ . ộ ồ ị ủ c y = 3. Đi m A(1;3) thu c đ  th  c a hàm s  y =3x ố

ố Vì đ  th  hàm s  y = 3x là m t đ ầ c n xác đ nh thêm m t đi m A(x ượ ớ V i x = 1, ta đ ẳ ậ ườ V y đ

ồ ị ủ ng th ng OA là đ  th  c a hàm s  đã cho.

0.25 ®

1.0 ®

A

0.5 ® 1.0 ® a, ∆ABE = ∆AFE ( g­c­g)                               suy ra AB = AF

1.0 ®

H

F

b) ∆HDF = ∆KFD (c­g­c)                               suy ra HD = KF                                              HD // KF C©u 4:

E

(3.5 ®) (cid:0)

C

D

K

B

94

1.0 ® c) ∆ABD = ∆ AFD(c­g­c) suy ra: (cid:0) ABD = AFD (1)                                                        ∆DFC có  (cid:0) AFD là góc ngoài nên  (cid:0) AFD >  (cid:0) C (2)                                         (cid:0) ABD >  (cid:0) C hay:  (cid:0) ABC >  (cid:0) C                                               ừ T  (1) (2) có :

95