Đ ÔN T P PH N I LÝ THUY T-DAO Đ NG VÀ SÓNG

MÔN V T LÍ

-

Mã đ 185ề

C©u 1 : Con l c lò xo dao đ ng đi u hoà, khi tăng

ộ ủ ậ ộ A. gi m đi 2 l n. B. D. ắ kh i l ố ượ ả ầ ầ tăng lên 4 l n.ầ ề ng c a v t lên 4 l n thì t n s dao đ ng c a v t ủ ậ ầ ố ầ tăng lên 2 l n.ầ ả C©u 2 : Trong m ch đi n xoay chi u ch ch a t ề ạ ỉ ứ ụ ệ ộ ơ ệ ơ ộ ơ ơ ộ tr pha h n đi n áp m t góc π/2. ễ s m pha h n đi n áp m t góc π/2. ệ ớ ạ ệ ố ệ ề A. C. C©u 3 : Đ i l tanφ A. ệ s m pha h n đi n áp m t góc π/4. ớ ệ tr pha h n đi n áp m t góc π/4. ộ ễ ệ ng nào sau đây đ ượ ọ ạ ượ B. cotanφ. cosφ. D.

C©u 4 : Ngu n k t h p là hai ngu n dao đ ng có ế ợ ồ ộ C. gi m đi 4 l n. đi n thì dòng đi n ệ B. D. c g i là h s công su t c a m ch đi n xoay chi u? ấ ủ sinφ. C. ồ

A. C. B. D. ặ ộ ệ ầ ố ộ ờ cùng pha. cùng t n s , cùng pha và cùng biên đ dao đ ng. ộ C©u 5 : Hi n t cùng t n s . ầ ố cùng t n s , cùng pha ho c đ l ch pha ầ ố không đ i theo th i gian.. ổ ệ ượ ượ ể ề ấ ừ hai ngu n k t h p g p nhau. ế ợ ặ ồ ng giao thoa sóng x y ra khi có ả c chi u nhau. ồ ấ A. hai sóng chuy n đ ng ng ộ C. hai sóng xu t phát t ừ D. hai dao đ ng cùng chi u, cùng pha g p nhau. B. hai sóng xu t phát t hai ngu n dao đ ng cùng pha, cùng biên đ . ộ ề ộ ặ ộ C©u 6 : G i d là kho ng cách gi a hai đi m trên ph ố ộ ươ ể ề ề nvT= ữ (n = 0,1,2,...), thì hai đi m đó s : ẽ ng truy n sóng, v là t c đ truy n sóng, T là chu kì ể ả ế d

=

=

B. dao đ ng ng ượ ộ D. không xác đ nh đ ị ơ ượ ườ ng c pha. c. ượ ề không đúng v i sóng c ? Sóng c có th lan truy n đ D. C. B. A. ể ơ ch t l ng. ấ ỏ c trong môi tr ch t khí ấ ọ c a sóng. N u ủ A. dao đ ng cùng pha ộ C. dao đ ng vuông pha. ộ C©u 7 : Phát bi u nào sau đây ể ch t r n. ấ ắ ầ ố ủ ộ

=

f

f

A. B. C. D.

f

p 2=

f

1 p 2

l g

1 p 2

g k

ớ chân không. ắ ơ 1 p 2 C©u 8 : T n s dao đ ng c a con l c đ n là g l

g l

ng nào sau đây là l n nh t? ố ộ ườ ấ ớ

A. Môi tr C. Môi tr c nguyên ch t. ng ch t r n.. ấ ắ ng không khí. ườ ườ ướ ấ ườ ườ j D là đ l ch pha c a hai sóng thành ph n. Biên đ dao C©u 9 : T c đ âm trong môi tr ng chân không. ng n C©u 10 : Trong quá trình giao thoa sóng. G i ọ ầ ộ ộ ệ ạ ố ộ ề ớ ợ ạ đ ng t ng h p t ổ ộ truy n sóng, f là t n s c a sóng) B. Môi tr D. Môi tr ủ i M trong mi n giao thoa đ t giá tr c c đ i khi: (V i n = 0, 1, 2, 3 ... v là t c đ ị ự ạ ầ ố ủ ề p D = j D = j D = j j p 2n p 1) (2 + n (2 + n 1) Δ =(2n+1) A. B. C. D.

v 2f ng sóng d ng trên dây đàn h i, kho ng cách gi a hai nút sóng liên ti p b ng : ằ 2 ệ ượ ồ ừ ế ả c sóng. C©u 11 : Trong hi n t ầ ướ c sóng. không đúng? C m ng t ạ ủ i tâm stato c a ữ B. m t n a b c sóng. ộ ử ướ D. m t ph n t c sóng. b ầ ư ướ ộ do c ba cu n dây gây ra t ộ ả ừ ộ ệ ơ ề ổ A. hai l n b C. m t b ộ ướ C©u 12 : Phát bi u nào sau đây là ể ộ ồ ơ A. đ l n không đ i.. C. B. h D. ph ề ng quay đ u.. ng không đ i. ổ ướ ươ ệ ằ ả ứ đ ng c không đ ng b ba pha, khi có dòng đi n xoay chi u ba pha đi vào đ ng c có ộ ộ ớ t n s quay b ng t n s dòng đi n. ầ ố ầ ố C©u 13 : Trong dao đ ng đi u hoà gia t c bi n đ i đi u hoà ế ề ề ộ ố ổ ớ ậ ố ậ A. s m pha π/2 so v i v n t c. ớ C. ng ch m pha π/2 so v i v n t c. cùng pha so v i v n t c. ượ ớ ậ ố C©u 14 : Dao đ ng c a con l c đ n trong không khí b t ủ ố ượ ng đáng k . ể A. C. B. D. t d n là do ị ắ ầ B. dây treo có kh i l D. ớ ậ ố c pha so v i v n t c ớ ậ ố ắ ơ ộ ng. l c c n c a môi tr ườ ự ả ủ tr ng l c tác d ng lên v t. ậ ọ ự ụ l c căng c a dây treo. ủ ự

1

C©u 15 : Phát bi u nào sau đây v sóng c là ơ không đúng? ề ng liên t c. ể ơ ộ ụ

ộ dao đ ng theo ph ơ dao đ ng theo ph ươ ộ ươ ng truy n sóng. ề A. Sóng c là quá trình lan truy n dao đ ng c trong m t môi tr ề B. Sóng ngang là sóng có các ph n t ầ ử C. Sóng d c là sóng có các ph n t ầ ử ọ D. B c sóng là quãng đ ng sóng truy n đi đ ộ ườ ng ngang. ươ ng trùng v i ph ớ c trong m t chu kì. ộ ườ ượ ướ ề C©u 16 : Trong dao đ ng đi u hoà x = Acos(ωt + φ), phát bi u nào sau đây là không đúng? ể ể ằ ộ ị ị ự ạ ị ự ể ị

ể ể ằ ằ ị ị A. Gia t c c a v t đ t giá tr c c đ i khi v t chuy n đ ng qua v trí cân b ng. ậ m t trong hai v trí biên B. V n t c c a v t đ t giá tr c c ti u khi v t ậ ở ộ C. V n t c c a v t đ t giá tr c c đ i khi v t chuy n đ ng qua v trí cân b ng. ộ ậ D. Gia t c c a v t đ t giá tr c c ti u khi v t chuy n đ ng qua v trí cân b ng. ộ ậ ng sóng d ng trên dây đàn h i AB = l. Đ u A n i v i ngu n dao đ ng, đ u B ố ớ ầ ồ ầ ồ ộ i và sóng ph n x ề ộ ố ủ ậ ạ ậ ố ủ ậ ạ ậ ố ủ ậ ạ ố ủ ậ ạ C©u 17 : Kh o sát hi n t ệ ượ ả t do thì sóng t ớ ự ị ự ạ ị ự ể ừ ả ạ p A. vuông pha.. B. ng c pha. C. cùng pha.. D. . ượ l ch pha ệ 4

C©u 18 : Trong ph ng trình dao đ ng đi u hoà x = Acos(ωt + φ), đ i l c g i là ươ ộ ượ ọ

=

f

A. pha dao đ ng.ộ ng (ωt + φ) đ D. ộ chu kì dao đ ng.ộ không đúng? ộ ỏ ủ ề ề ạ ượ B. biên đ dao đ ng. t n s dao đ ng ộ ầ ố C©u 19 : Phát bi u nào sau đây nói v dao đ ng nh c a con l c đ n là ộ ng dao đ ng c a con l c đ n luôn luôn b o toàn ắ ơ ể A. Năng l ượ C. ắ ơ ả ủ ộ

1 p 2

l g

B. T n s dao đ ng c a con l c đ n ộ ắ ơ ầ ố ủ

T

p= 2

a C. Đ l ch s ho c li đ góc bi n thiên theo quy lu t d ng sin ho c cosin theo th i gian. ộ ệ ặ ộ ậ ạ ế ặ ờ

l g ng c a sóng c là

D. Chu kì dao đ ng c a con l c đ n ắ ơ ủ ộ

C©u 20 : Đi u nào sau đây nói v năng l không đúng? ề ượ ề ng. A. Quá trình truy n sóng là quá trình truy n năng l B. Khi sóng truy n t ủ ề m t ngu n đi m trên m t ph ng, năng l ng sóng gi m t v i quãng l ề ề ừ ộ ơ ượ ẳ ể ặ ồ ượ ả ỷ ệ ớ ng truy n sóng. ề ườ ng sóng luôn luôn không đ i trong quá trình truy n sóng. ượ ề ổ ng sóng gi m t v i bình l ượ ồ ả ỷ ệ ớ ph ươ ề ừ ộ ườ đ C. Năng l D. Khi sóng truy n t ng quãng đ ạ ạ ỉ ứ ơ ộ ơ ộ ộ ả B. D. A. C. m t ngu n đi m trong không gian, năng l ể ng truy n sóng. ề C©u 21 : Trong đo n m ch đi n xoay chi u ch ch a cu n c m thì dòng đi n ệ ề ệ s m pha h n đi n áp m t góc π/2. ớ ệ ệ tr pha h n đi n áp m t góc π/2. ễ ơ tr pha h n đi n áp m t góc π/4. ễ s m pha h n đi n áp m t góc π/4. ệ ớ ộ ộ ệ ề

ng quang đi n ệ ng giao thoa. ng t ng c m ng đi n t ự ự ự ự ệ ượ ệ ượ . ệ ừ ệ ơ C©u 22 : Nguyên t c t o ra dòng đi n xoay chi u: ắ ạ A. D a vào hi n t ệ ượ C. D a vào hi n t ệ ượ ạ ệ ạ ỉ C©u 23 : Trong đo n m ch đi n xoay chi u ch có cu n c m thì c m kháng có tác d ng ề ộ ả B. D a vào hi n t D. D a vào hi n t ả c m ự ả ả ứ ụ : p làm cho đi n áp gi a hai đ u cu n c m luôn tr pha so v i dòng đi n góc A. . ộ ả ữ ệ ễ ệ ầ ớ 2 B. ệ ớ ệ . C. làm thay đ i góc l ch pha gi a đi n áp và dòng ệ ữ ệ ổ làm cho đi n áp cùng pha v i dòng đi n đi n.ệ p D. làm cho đi n áp gi a hai đ u cu n c m luôn s m pha h n dòng đi n góc ộ ả ữ ệ ệ ầ ớ ơ 2

C©u 24 : Đi u nào sau đây nói v sóng âm là không đúng? ề

c trong chân không. 16Hz đ n 20000Hz. ả ừ ế ng v t ch t k c chân không. c trong môi tr ơ ấ ể ả ườ ậ ố ộ ụ C©u 25 : Trong dao đ ng đi u hoà c a ch t đi m , ch t đi m đ i chi u chuy n đ ng khi l c tác d ng ề ụ ấ ộ ổ có đ l n c c đ i. A. ể C. ể ề thay đ i đ l n. ề A. Sóng âm không truy n đ ề ượ B. Sóng âm có t n s n m trong kho ng t ầ ố ằ C. Sóng âm là sóng c truy n đ ề ượ t đ . D. T c đ truy n âm ph thu c nhi ệ ộ ộ ề ủ ể ấ ộ B. b ng không. ằ ộ ớ ự ạ ổ ộ ớ ự D. đ i chi u. ổ ề

2

C©u 26 : Trong m ch RLC m c n i ti p, đ l ch pha gi a dòng đi n và đi n áp gi a hai đ u đo n m ch ạ ộ ệ ữ ữ ệ ệ ầ ạ ắ ố ế

ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch. ệ ạ ệ ầ ạ ạ ph thu c vào ụ c ệ ụ ườ cách ch n g c tính th i gian. A. C. B. đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch D. ố ờ ấ ủ ữ ệ ạ ộ ộ ọ C©u 27 : Phát bi u nào sau đây nói v c ể ệ ụ tính ch t c a m ch đi n. ạ ệ ụ ệ ng đ hi u d ng c a dòng đi n xoay chi u. ề ườ ể ng đ hi u d ng và đi n áp hi u d ng là đúng? ề ộ ệ ụ ườ ủ ệ

ệ ở

ộ ệ ụ 02U ệ ụ ế ệ ụ ế ể l A. Dùng ampe k có khung quay đ đo c B. Đi n áp hi u d ng tính b i công th c: U = ứ C. Dùng vôn k có khung quay đ đo đi n áp hi u d ng.. ệ D. Nguyên t c c u t o c a các máy đo cho dòng xoay chi u là d a trên nh ng tác d ng mà đ l n t ề ữ ụ ự ộ ớ ỷ ệ ệ ộ đi n thì dung kháng có tác d ng: ắ ấ ạ ủ ng c ươ C©u 28 : Trong đo n m ch đi n xoay chi u ch có t ạ ng đ dòng đi n. ỉ v i bình ph ớ ạ ườ ệ ề ụ ệ ụ p A. làm cho đi n áp hai b n t đi n luôn s m pha h n dòng đi n góc . ả ụ ệ ệ ệ ớ ơ 2 B. ệ ớ ệ C. làm thay đ i góc l ch pha gi a đi n áp và dòng ệ ữ ệ ổ làm cho đi n áp cùng pha v i dòng đi n. đi n.ệ p D. làm cho đi n áp hai b n t đi n luôn tr pha so v i dòng đi n góc . ả ụ ệ ệ ễ ệ ớ 2 j D là đ l ch pha c a hai sóng thành ph n. Biên đ dao C©u 29 : Trong quá trình giao thoa sóng. G i ọ ầ ộ ủ ố i M trong mi n giao thoa đ t giá tr nh nh t khi:P (V i n = 0, 1, 2, 3; v là t c ỏ ộ ệ ạ ấ ớ ị ợ ạ ề đ ng t ng h p t ổ ộ đ truy n sóng, f là t n s c a sóng) ề ộ ầ ố ủ p j D = D = j D = j D = j (2 + n 1) p 2n (2 + n p 1) (2 + n 1) A. B. C. D. v f 2 2

ng b c. ầ ố ủ ự ưỡ ứ ộ ứ

ườ ng b c có t n s b ng t n s c a l c c không đúng? ng b c có biên đ không ph thu c vào t n s c a l c c ụ ộ ưỡ t d n càng nhanh n u l c c n c a môi tr ế ự ả ủ ắ ầ ưỡ ứ C©u 30 : Nh n xét nào sau đây là ậ A. Dao đ ng c ộ Dao đ ng t B. ng càng l n. ộ ớ ng b c. C. Dao đ ng c ầ ố ằ ộ ứ ầ ố ủ ự ưỡ D. Dao đ ng duy trì có chu kì b ng chu kì dao đ ng riêng c a con l c ắ ủ ằ ộ

C©u 31 : N u hai dao đ ng đi u hoà cùng t n s , ng ộ ầ ố ế ề ộ ượ

ế ộ A. C. B. đ i nhau n u hai dao đ ng cùng biên đ . ộ D. b ng nhau n u hai dao đ ng cùng biên ộ ằ ấ ế ộ luôn luôn cùng d u.ấ trái d u khi biên đ b ng nhau, cùng d u khi biên đ khác nhau ấ ộ c pha thì li đ c a chúng: ộ ủ ố ằ đ .ộ C©u 32 : B c sóng là ươ ộ ng truy n sóng. ề ng truy n sóng và dao đ ng cùng pha ướ ả ả ữ ữ ề ộ ườ c pha. ấ ộ ơ ấ ả ượ ộ l A. kho ng cách gi a hai đi m dao đ ng cùng pha trên ph ể B. kho ng cách gi a hai đi m g n nhau nh t trên ph ươ ể ầ ng sóng truy n đ c trong m t đ n v th i gian. C. quãng đ ị ờ ề ượ . kho ng cách gi a hai đi m g n nhau nh t trên ph D. ầ ươ ể C©u 33 : M t sóng c có t n s f, b c sóng lan truy n trong môi tr ng v t ch t đàn h i, khi đó t c đ ữ ầ ố ề ơ ộ ng truy n sóng và dao đ ng ng ậ ề ườ ố ộ ấ ồ ợ A. v =l /f. . D. v = 2l f C©u 34 : Đi u nào sau đây nói v năng l ề ủ ổ l ạ ượ v i quãng đ C. v = f/l ng c a sóng c là đúng? ơ ượ ượ ỷ ệ ớ ng không đ i. ườ ng truy n sóng. ề

ủ ng c a sóng luôn luôn là đ i l ng sóng gi m t ng. ề ng sóng gi m t l v i bình ph ng quãng đ ướ sóng đư c tính theo công th c ứ B. v = l f. ượ ề A. Trong quá trình truy n sóng, năng l ề B. Trong quá trình truy n sóng, năng l ề C. Quá trình truy n sóng là quá trình truy n năng l ề D. Trong quá trình truy n sóng, năng l ề ả ượ ả ỷ ệ ớ ượ ươ ườ ề ng truy n sóng.

không đúng?

ấ ộ ề ệ ề ờ ộ ộ ế ấ ọ ệ ề C©u 35 : Phát bi u nào sau đây là ể ệ ệ ệ ườ ệ ế ớ A. Su t đi n đ ng bi n thiên đi u hoà theo th i gian g i là su t đi n đ ng xoay chi u. B. Dòng đi n có c ề C. Dòng đi n và đi n áp xoay chi u luôn bi n thiên đi u hoà cùng pha v i nhau. ề D. Đi n áp bi n thiên đi u hoà theo th i gian g i là đi n áp xoay chi u. ờ ọ ế ng đ bi n thiên đi u hoà theo th i gian g i là dòng đi n xoay chi u. ờ ề ệ ệ ề ế ề ọ

3

=

d

+ (2n 1)

C©u 36 : G i d là kho ng cách gi a hai đi m trên ph ữ ể ả ọ ươ ng truy n sóng, v là t c đ truy n sóng, f là t n s ố ộ ầ ố ề ề

v 2f

; (n = 0, 1, 2,...), thì hai đi m đó s c a sóng. N u ủ ế ể ẽ

c pha. c. ượ A. dao đ ng cùng pha ộ C. dao đ ng vuông pha. ộ C©u 37 : M t con l c lò xo, n u t n s tăng b n l n và biên đ gi m hai l n thì năng l B. dao đ ng ng ượ ộ D. không xác đ nh đ ị ầ ượ ế ầ ố ố ầ B. ộ ả C. gi m 4 l n. ả ầ ộ ắ A. gi m 2 l n. ả ầ ng c a nó ủ D. không đ i.ổ không đúng? ể ế ề ộ ị ự ạ ạ ố ủ ậ ạ ậ ở ộ ị ậ ị ế ộ ộ ế ạ ạ ạ tăng 4 l nầ C©u 38 : Phát bi u nào sau đây v đ ng năng và th năng trong dao đ ng đi u hoà là ề ộ A. Th năng đ t giá tr c c đ i khi gia t c c a v t đ t giá tr c c ti u ị ự ể m t trong hai v trí biên. B. Đ ng năng đ t giá tr c c ti u khi v t C. Đ ng năng đ t giá tr c c đ i khi v t chuy n đ ng qua v trí cân b ng. ằ ể ộ D. Th năng đ t giá tr c c ti u khi gia t c c a v t đ t giá tr c c ti u. ị ự ể không đúng? ị ự ể ị ự ạ ị ự ể ề ố ủ ậ ạ ệ ề ệ ậ ạ ặ ề r s bi n thiên theo quy lu t d ng sin ho c cosin. ị ố ế ổ ệ ưỡ ấ ộ ng b c. ứ ằ

đi n C. ề ố ế ớ ụ ệ đi n C. B. Đi n tr thu n R n i ti p v i cu n c m L. D. Đi n tr thu n R C©u 40 : M ch đi n xoay chi u nào sau đây có h s công su t l n nh t? ấ ầ ầ A. Đi n tr thu n R n i ti p v i t ầ C. Cu n c m L n i ti p v i t ớ ụ ệ ố ế ở ở ầ 1 n i ti p v i đi n tr thu n ộ ả ở ệ ố ế ố ế ớ ớ C©u 39 : Phát bi u nào sau đây nói v dòng đi n xoay chi u là ể A. Dòng đi n xoay chi u là dòng đi n có t ệ ề B. Dòng đi n xoay chi u có chi u luôn thay đ i. ệ ề C. Dòng đi n xoay chi u th c ch t là m t dao đ ng đi n c ề ệ ự ộ c đo b ng ampe k khung quay. D. C ng đ dòng đi n đ ườ ế ệ ượ ộ ấ ớ ạ ệ ệ ố ệ ở ệ ệ ộ ả R2. C©u 41 : Phát bi u nào sau đây là không đúng? Trong m ch đi n xoay chi u không phân nhánh ta có th ể ệ ề ạ ể ầ ệ ữ ớ ữ ạ ệ ụ ầ

ầ ầ ệ ệ ơ ơ ữ ữ C©u 42 : M t dao đ ng đi u hoà v i chu kì T thì đ ng năng c a v t dao đ ng đi u hoà v i chu kì là ầ ạ ộ ả ạ ạ ạ ạ ủ ậ ề ề ộ ộ ớ ớ B. 2T D. 1,5T t o ra đi n áp hi u d ng gi a hai đ u : ệ ụ ạ A. cu n c m l n h n đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch. ộ ả ệ ụ ơ ệ B. đi n b ng đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n c m. t ữ ệ ằ ụ ệ đi n l n h n đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch. C. t ệ ụ ụ ệ ớ D. đi n tr l n h n đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch. ở ớ ệ ệ ụ ộ ộ A. T/2 C. T

C©u 43 : Trong dao đ ng đi u hoà, v n t c bi n đ i đi u hoà ề ậ ố ế ề ổ

ớ B. D. ớ C©u 44 : Kh o sát hi n t ậ l. Đ u A n i v i ngu n dao đ ng, đ u B ồ cùng pha so v i li đ . ộ ớ ch m pha π/2 so v i li đ . ộ ồ ố ớ ầ ầ ộ ộ A. s m pha π/2 so v i li đ . ộ ớ c pha so v i li đ . C. ng ộ ớ ệ ươ ớ ượ ả c đ nh thì sóng t ố ị ng sóng d ng trên dây đàn h i AB = ừ i và sóng ph n x s ạ ẽ ả p A. cùng pha.. B. vuông pha.. C. ng c pha. D. . ượ l ch pha ệ 4 C©u 45 : M t sóng c có t n s f = 1000 Hz lan truy n trong không khí. Sóng đó là ầ ố ề ộ

=

=

T

T

p= 2

T

p= 2

T

A. C. B. D. ơ sóng siêu âm. sóng h âm. ạ sóng âm. ch a đ đi u ki n đ k t lu n. ệ ư ủ ề ể ế ậ C©u 46 : Chu kì dao đ ng c a con l c lò xo là ộ ủ ắ

1 k mp 2

k m

m k

1 p 2

m k

A. B. C. D.

2x = 0?

không ph i là nghi m c a ph C©u 47 : Nghi m nào sau đây ệ ủ ệ ả

x = Atsin(ωt + φ).

ng là ề ệ ượ ưở

ộ ng trình x” + ω ươ B. x = Acos(ωt + φ). D. x = A1sinωt + A2cosωt. ng c ng h ộ ệ ộ ộ ủ ự ưỡ ứ ằ ầ ố A. C. x = Asin(ωt + φ). C©u 48 : Phát bi u nào sau đây là ể A. biên đ c a l c c ộ ủ ự ưỡ t n s c a l c c B. ầ ố ủ ự ưỡ t n s góc c a l c c C. ầ ố chu kì c a l c c D. ể ả ng b c b ng biên đ dao đ ng riêng ng b c b ng t n s dao đ ng riêng. ầ ố ộ ng b c b ng chu kì dao đ ng riêng.. ủ ự ưỡ không đúng? Đi u ki n đ x y ra hi n t ứ ằ ứ ằ ng b c b ng t n s góc dao đ ng riêng. ứ ằ ộ

4

ặ ư ộ

dao đ ng. ộ dao đ ng ộ dao đ ng.. ộ ố ộ ầ ố ộ ộ C©u 49 : Phát bi u nào sau đây v đ i l ể ủ ố ộ ủ ầ ố ủ ướ ủ ủ ượ ầ ả ề ở ệ ộ ớ ng đ c tr ng c a sóng c là ơ không đúng? ề ạ ượ ủ A. Chu kì c a sóng chính b ng chu kì dao đ ng c a các ph n t ằ ầ ử ủ B. T c đ c a sóng chính b ng t c đ dao đ ng c a các ph n t ầ ử ằ C. T n s c a sóng chính b ng t n s dao đ ng c a các ph n t ầ ử ằ c trong m t chu kì. ng sóng truy n đi đ D. B c sóng là quãng đ ộ ườ C©u 50 : Cho m ch đi n xoay chi u có đi n tr thu n m c n i ti p v i cu n dây thu n c m kháng. Ch n ọ ề ắ ố ế ầ ệ không đúng? ạ ậ A. C ng đ dòng đi n hi u d ng qua đi n tr và qua cu n dây là nh nhau. k t lu n nào sau đây là ế ườ ệ ộ ệ ở ệ ụ ư ộ p B. Đi n áp hai đ u cu n dây s m pha h n đi n áp hai đ u đi n tr góc . ệ ở ệ ệ ầ ầ ơ ớ ộ 2

LZ R

j tg = = . C. Góc l ch pha gi a đi n áp hai đ u đo n m ch v i dòng đi n trong m ch tính b i ở ạ ữ ệ ệ ệ ạ ạ ầ ớ ωL R p D. Đi n áp hai đ u cu n dây tr pha so v i đi n áp hai đ u đi n tr góc . ệ ở ớ ệ ệ ễ ầ ầ ộ 2

Đáp án

Cau 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 ĐA- Đ 185Ề A D D C B A B B B C B D A A B A C A B C C D D C A ĐA- Đ 185Ề D D D C A B B B C C B B A D D D A A C B A A A B D Cau 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50

5