Ngêi so¹n : Ph¹m Hïng Cêng Ch¬ng 1:Dao ®éng c¬
Phc765@gmail.com
ậ ố ủ ề ố ườ ả ấ Ch đ 1: Tính v n t c v, gia t c a, th i gian t, đ ộ ng đi, kh o sát tính ch t dao đ ng ề ờ đi u hòa
I.Lý thuy tế
ộ ậ ề ộ M t v t dao đ ng đi u hòa :
ứ ệ Công th c liên h :
ạ ị *T i v trí biên :
ạ ị ằ *T i v trí cân b ng:
ạ ờ *Tìm th i gian t i x,v,a: Có hai cách
1
ả ươ ượ +Gi i ph ng trình l ng giác
ệ ữ ể ề ề ố ộ ộ + Dùng m i liên h gi a chuy n đ ng tròn đ u và Dao đ ng đi u hòa
A
M
O
N
B
ụ ườ ữ ề ể ẳ ộ ớ ng th ng gi a 2 đi m A và B v i OA=OB =10 ể ộ ậ ọ Ví d : M t v t dao đ ng đi u hòa trên đ ể cm,T=1s.G i M là trung đi m OA,N là trung đi m OB
Hình 1.1
ậ ố ậ ố ạ ỳ Hãy tính : a)V n t c trung bình trong 1 chu k b)V n t c trung bình trên đo n MN
ả ạ ờ ờ L i gi i : Tìm th i gian trên đo n MN:
ườ ượ ậ ộ ỳ a)quãng đ ậ ng v t đi đ c trong m t chu k T= 4A .V y (cm/s)
b). tìm
ượ ế ươ ề Dùng l ng giác tìm t Vi t ph ộ ng trình dao đ ng đi u hòa :
(rad/s), (cm)
Ch n t=0 là lúc v t đi qua v trí M theo chi u d
ề ươ ậ ọ ị ng
ỏ => (Th a mãn )
Lý thuyÕt vµ bµi tËp tr¾c nghiÖm m«n : VËt lý 12
Ngêi so¹n : Ph¹m Hïng Cêng Ch¬ng 1:Dao ®éng c¬
Phc765@gmail.com
ậ ươ ề ộ ờ V y ph ng trình dao đ ng đi u hòa: x=10cos(2 ) (cmTìm th i gian t: Khi đi qua N
= 5 cm =>
(k )
ứ ậ ỏ ớ Vì t < T =1s, t=1/6(th a mãn ) ng v i k=0.V y =60(cm/s)
ườ Lo i 1ạ : Tính quãng đ ng
ươ ề ng theo ph tính
:M t v t dao đ ng đi u hòa theo ph ườ ộ ượ ờ ừ Đ bàiề quãng đ ộ ậ ậ ng v t đi đ ả c trong kho ng th i gian t ươ đ n ế ng trình .
ươ ả Ph ng pháp gi i
Xét v t
2
ậ ở ờ ể ầ th i đi m ban đ u ậ ở v t :
ể ế ậ ộ ề ươ *Chú ý :n u v>0 v t chuy n đ ng theo chi u d ng
ế ể ề ậ ộ :n u v<0 v t chuy n đ ng theo chi u âm
ề ươ ế ậ ậ ị Sau đó k t lu n :v t qua v trí x1 theo chi u d ng hay âm
T
ươ ự ớ ng t v i
V đ
ẽ ườ ề ễ ị
ớ ị ễ ố ứ ớ ị ườ ẳ ng tròn và đ
Tính
ầ ứ ộ ầ ng tròn có bán kính =A(biên đ ban đ u ) bi u di n các v trí đ u( ng v i v trí ề ườ ng th ng bi u di n dao )trên đ ) và cu i ( ng v i v trí ề ộ đ ng đi u hòa
so sánh
T hình v .Tính
ừ ẽ ủ ầ (ph n nguyên c a phép chia )
ệ ậ ắ II.Bài t p tr c nghi m
ề ườ (cm).quãng đ ậ ng v t đi
ộ ậ ả ộ Câu 1:M t v t dao đ ng đi u hòa theo ph ể ừ ờ ượ c sau kho ng th i gian t=2,875(s) k t đ ươ ng trình : ầ lúc ban đ u t=0 là:
A.21,6 (cm) B.22,6(cm) C.23,6(cm) D.24,6(cm)
Lý thuyÕt vµ bµi tËp tr¾c nghiÖm m«n : VËt lý 12
Ngêi so¹n : Ph¹m Hïng Cêng Ch¬ng 1:Dao ®éng c¬
Phc765@gmail.com
ộ ề ậ ươ ng trình (cm).Quãng
ộ Câu 2:M t v t dao đ ng đi u hòa theo ph ườ ượ ừ ả ờ ể ừ c sau kho ng th i gian t ậ ng v t đi đ đ 25/12(s),k t ầ lúc ban đ u t=0 là :
A.85(cm) B.90(cm) C.95(cm) D.100(cm)
ộ ộ ườ ng trình (cm).Quãng đ ậ ng v t
ể ừ ắ ả ượ ờ Câu 3 :M t con l c lò xo dao đ ng theo ph c trong kho ng th i gian 30s k t đi đ ươ lúc t=0 là:
A.16(cm) B.3,2(m) C.6,4 cm D.9,6(m)
ộ ậ ề ươ ng trình ậ ố (cm).V n t c trung
ủ ậ ả ờ ộ Câu 4:M t v t dao đ ng đi u hòa theo ph bình c a v t trong kho ng th i gian T/4 là:
A. (m/s) B. (m/s) C. (m/s) D. (m/s)
ộ ậ ươ ậ ng trình ộ =
ề ứ ấ ể ừ ờ ề ầ ể ầ (cm).V t qua li đ ờ ể ộ Câu 5:M t v t dao đ ng đi u hòa theo ph 2,5(cm) theo chi u () l n th nh t k t th i đi m ban đ u t=0 vào th i đi m nào .
3
A.0,305(s) B.0,205(s) C.0,105(s) D.0,095(s)
ộ ậ ề ươ ộ ng trình (cm).Lúc pha dao đ ng là ộ Câu 6:M t v t dao đ ng đi u hòa theo ph
ể ầ ầ ậ ậ ộ v t đang chuy n đ ng nhanh d n hay ch m d n ?
(m/ ) (cm/s), (m/ )
(cm/s), ề ề A. ầ nhanh d n đ u B. ầ nhanh d n đ u
(cm/s), (m/ ) (cm/s), (m/ )
ề ậ ề C. ầ ch m d n đ u D. ầ ậ ch m d n đ u
ộ ậ ề ươ ng trình ậ (cm).V t qua li ộ Câu 7:M t v t dao đ ng đi u hòa theo ph
ậ ố ủ ậ ộ ầ ượ đ l n l t (cm), (cm).Khi đó v n t c c a v t là:
A.30(cm/s) B.60(cm/s) C.90(cm/s) D.120(cm/s)
ộ ậ ề ộ ươ ậ ng trình ộ .V t qua li đ
ữ ể ờ Câu 8:M t v t theo dao đ ng đi u hòa theo ph x=2 cm vào nh ng th i đi m nào ?
A. B. C. D.
Lý thuyÕt vµ bµi tËp tr¾c nghiÖm m«n : VËt lý 12
Ngêi so¹n : Ph¹m Hïng Cêng Ch¬ng 1:Dao ®éng c¬
Phc765@gmail.com
ố ờ ộ ậ ề ươ (cm).G c th i gian ng trình
ộ Câu 9:M t v t dao đ ng đi u hòa theo ph ượ đ ọ c ch n là :
ị A.V trí cm ị B. V trí cm
ậ ố ờ ị ậ ố ờ ị C. G c th i gian là lúc v t qua v trí D. G c th i gian là lúc v t qua v trí
ề ươ cm theo chi u âmề cm theo chi u d ng
ề ộ Câu 10:Dao đ ng đi u hòa là:
ố ớ ờ ươ ng trình tuân theo qui lu t hình sin ho c cosin đ i v i th i gian. ụ ộ ộ ỳ ổ ơ ỉ ệ ớ ậ ủ ệ ươ ặ v i bình ph ề ờ ề ộ
ớ ộ ệ ệ c pha v i li đ ộ ớ ờ ộ
4
ố ứ ớ ớ ộ ệ ớ ệ ủ ụ ộ ộ c pha v i li đ ộ ớ ề ng nào sau đây c a dao đ ng không ph thu c vào đi u ệ ộ ầ ơ ặ ộ A. Dao đ ng có ph B. Có chu k riêng ph thu c vào đ c tính c a h dao đ ng ộ ng biên đ C. Có c năng là không đ i và t l D. A, B, C đ u đúng ậ ố ứ ổ ế Câu 11 :V n t c t c th i trong dao đ ng đi u hòa bi n đ i ượ ộ ớ A. Cùng pha v i li đ B. Ng π ộ ớ D. L ch pha /4 so v i li đ C. L ch pha vuông góc so v i li đ ế ổ ề Câu 12: Gia t c t c th i trong dao đ ng đi u hòa bi n đ i ượ ộ B. Ng A. Cùng pha v i li đ π ộ D. L ch pha /4 so v i li đ C. L ch pha vuông góc so v i li đ ạ ượ ộ Câu 13:Trong m t DĐĐH, đ i l ầ ki n ban đ u ộ A. Biên đ dao đ ng C. Pha ban đ uầ B. T n sầ ố D. C năng toàn ph n
ủ ậ
ặ ộ ng là nguyên nhân ộ ườ ắ ầ t d n ưỡ ạ ượ ả ng không b o toàn ỉ ụ ứ ng b c ch ph ầ ạ ự ộ ộ ắ Câu 14: Trong dao đ ng c a con l c lò xo, nh n xét nào sau đây là sai: ự ả ủ ỉ ụ ỳ B. L c c n c a môi tr A. Chu k riêng ch ph thu c vào đ c tính ộ ủ ệ làm cho dao đ ng t c a h dao đ ng ộ ộ ộ D. Biên đ dao đ ng c C. Đ ng năng là đ i l ộ ủ thu c vào biên đ c a ngo i l c tu n hoàn
ộ ứ ố ị ậ ẳ ầ
ầ ướ ắ ươ ề ằ ắ i v trí cân b ng là ứ ộ l . Cho con l c dao đ ng đi u hòa theo ph
ộ ả ạ ị ộ i g n v t. Đ ẳ ứ ộ ớ ắ ộ ự ể ỏ ộ ớ ng th ng đ ng v i ấ ụ l ). Trong quá trình dao đ ng l c tác d ng vào đi m treo có đ l n nh nh t
A. F = 0 B. F = K.(
Câu15: M t con l c lò xo đ c ng K treo th ng đ ng, đ u trên c đ nh, đ u d gi n t biên đ A (A < là:
ẳ ộ ứ ố ị
ằ ộ ả ạ ị ươ ộ ắ i v trí cân b ng là ứ ộ l . Cho con l c dao đ ng đi u hòa theo ph
ộ l ầ ề ự ự ạ ắ ộ ụ
l + A) C. F = K(A l D. F = K.
l + A ề ứ ắ ẳ ộ ộ
ộ ự ạ l A) C. F = K( l + A) D. F = K. ướ ắ ầ ậ Câu 16 :M t con l c lò xo đ c ng K treo th ng đ ng, đ u trên c đ nh, đ u d i g n v t. ớ ứ ẳ ng th ng đ ng v i Đ gi n t ộ ớ ể l ). Trong quá trình dao đ ng l c c c đ i tác d ng vào đi m treo có đ l n biên đ A (A > là: l B. F = K( A. F = K.A + ộ ủ Câu 17: Biên đ c a m t con l c lò xo th ng đ ng dao đ ng đi u hòa A. Là li đ c c đ i.
Lý thuyÕt vµ bµi tËp tr¾c nghiÖm m«n : VËt lý 12
Ngêi so¹n : Ph¹m Hïng Cêng Ch¬ng 1:Dao ®éng c¬
Phc765@gmail.com
ố ở ị ừ ề ằ ằ v trí cân b ng ậ ấ ừ ị ặ ị ằ ườ i đa tr chi u dài ỳ ng đi trong 1/4 chu k khi v t xu t phát t v trí cân b ng ho c v trí biên
ủ ề ế ươ ủ ắ ề B. B ng chi u dài t C. Là quãng đ ề D. A, B, C đ u đúng t ph Ch đ 2 :Vi ng trình c a con l c lò xo
I.Lý thuy t ế
ề ắ ắ ộ ộ ể ế t pt dao đ ng con l c lò xo.Con l c lò xo dao đ ng đi u hòa theo
ươ ươ Ph ph ng pháp chung đ vi ng trình:
V i :ớ >0
ộ Biên đ A >0 * A=
ạ ự ụ ắ ộ ộ *Ph thu c vào cách kích thích con l c dao đ ng (ngo i l c kích thích)
5
*
Hình 1.2
ề ấ ớ * ; v i ớ ầ ượ l n l t là chi u dài l n nh t , nh ỏ
ậ ở ủ ề ấ ậ ắ ộ nh t khi v t dao đ ng và l chi u dài c a con l c khi v t VTCB.
V i ớ ọ
ụ ề ộ ố
ờ ậ ắ ầ ụ ọ ọ ộ ớ ố ủ ả ố ộ ờ ườ ng , : Ph thu c vào :g c th i gian t=0 và chi u + c a tr c t a đ thôi th ớ ứ +Ch n g c th i gian t=0 lúc v t b t đ u dao đ ng ,Ph i ch n 0x v i g c 0 ng v i VTCB.
ậ ạ : II.Bài t p lo i 1
ế ươ ủ ậ ộ ế ề ệ ầ 1)Vi t ph ng trình dao đ ng c a v t khi bi t đi u ki n kích thích ban đ u
Lý thuyÕt vµ bµi tËp tr¾c nghiÖm m«n : VËt lý 12
Ngêi so¹n : Ph¹m Hïng Cêng Ch¬ng 1:Dao ®éng c¬
ề ả ử ộ ắ ộ ầ ạ ờ Gi s m t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa t
Phc765@gmail.com ể ề i th i đi m ban đ u t=0
Đ bài:
thì v t ậ ở
ươ ủ ạ ắ ộ ọ Ph ề ng pháp chung:G i pt dao đ ng đi u hòa c a con l c lò xo có d ng :
ọ ờ ố Ch n G c th i gian có 2 cách:
ớ ố ố ờ N u đ u bài không ch n g c th i gian(Bài 1 )thì chon G c 0 trùng v i VTCB, chi u ề ộ ọ ướ ế ươ ướ ể ề i(chi u chuy n đ ng) ố ng xu ng d ầ ng h d
ư ế ầ ầ ố ọ N u đ u bài đ a ra g c th i gian thì ch n theo đ u bài ờ
*Tìm :
Ta có t=0
6
ủ ệ ọ ế ậ ề ươ Ch n nghi m c a :Chú ý N u v t đi theo chi u d ng thì v >0
ế ậ ề N u v t đi theo chi u âm v <0
ẫ ậ 2)Bài t p m u
0 = 20cm, đ u tiên đ ờ
ắ ề ữ ố ị ự nhiên l ượ c gi ể ậ ở i treo v t m, khi v t ề
ộ ậ ậ ố VTCB truy n cho nó m t v t v n t c ban đ u =0,7m/s theo ph ứ ướ ậ ấ ộ M t con l c lò xo có chi u dài t ướ ậ ầ đ u d ở đang ẳ th ng đ ng h ầ c đ nh, ậ ạ VTCB lò xo dài 25cm.T i th i đi m t=0 lúc v t ươ ầ ng .(Hình bên) ng lên.V t DĐĐH l y g=9,8
m
ứ ề ậ ẳ ộ ươ t ph ng trình dao đ ng c a v t Chon 0x th ng đ ng chi u d ng(+) ướ ố ủ ớ a)Vi ướ h ươ ế ố ng xu ng d i .G c 0 trùng v i VTCB.
Hình 1.3 ủ ắ ộ b)Tìm lmax và lmin c a con l c lò xo trong quá trình dao đ ng.
ả ờ L i gi i a)
ướ ướ ằ ố *Tìm ọ : Ch n 0x h ố ng xu ng d ớ ị i.G c 0 trùng v i v trí cân b ng:
ự ụ Xét các l c tác d ng lên m :
(cid:0) ự ạ ồ ự ọ T i VTCB : L c đàn h i ,Tr ng l c
ụ ị ậ Áp d ng đ nh lu t 2 Newton ta có + =0
=0
Lý thuyÕt vµ bµi tËp tr¾c nghiÖm m«n : VËt lý 12
Ngêi so¹n : Ph¹m Hïng Cêng Ch¬ng 1:Dao ®éng c¬
Phc765@gmail.com
= ,ta có =2520 = 5 cm
=14(rad/s)
ế ươ ộ Vi t ph ng trình dao đ ng ?
ậ ươ ộ V y ph ng trình dao đ ng : (cm)
b) =25+5 = 30(cm)
= 255 = 20(cm)
ậ ự ậ ơ ả Bài t p t lu n c b n:
ộ ầ ố ị ể
7
nhiên ộ ướ i treo m t v t m làm lò xo giãn ra 10cm ,g =10m/
ộ ậ ướ ướ ề ầ ố ự =30 ạ .Nâng v t lên cách 0 m t đo n ế t ề ậ i = 20 cm/s .Hãy vi ố ng xu ng d ươ ộ Bài 1(BKHN1999):Treo vào 1 đi m 0 c đ nh m t đ u lò xo có chi u dài t ộ ậ cm,phía d ậ ồ 38cm r i truy n cho v t m t v n t c ban đ u h ph ng trình dao đ ng .
ụ ộ
ề ố ự ạ ủ ậ ọ ộ ậ Bài 2(ĐHVinh2000):M t v t dao đ ng đi u hòa d c theo tr c X, v n t c c a v t khi đi qua VTCB là 62,8cm/s và gia t c c c đ i c a v t là 2 m/ ậ ố ủ ậ : cho
ủ ậ ộ ị ộ a) Hãy xác đ nh biên đ A,T,f c a v t dao đ ng
b) Vi
ế ươ ế ậ ọ ố ờ ộ ị t ph ng trình dao đ ng n u g c th i gian t=0 ch n lúc v t qua v trí có li độ
ố ọ ộ ấ ạ ụ ọ ộ ủ ề 10 (cm) theo chi u + c a tr c t a đ còn g c t a đ l y t i VTCB
c) Tìm th i gian v t đi t
ậ ờ ừ ị ế VTCB đ n v trí có li đ ộ =10 cm
ủ ề ạ ậ ắ ệ Bài t p tr c nghi m ch đ 2lo i 1:
ể
ố ị ậ ắ ầ ươ ờ ố ố ng h ả ầ ề ỏ ị ộ ậ ố ướ ằ ề ủ ậ ướ ươ ọ ộ ắ Câu 1: Con l c lò xo g m qu c u m = 300g, k = 30 N/m treo vào m t đi m c đ nh. Ch n ố ọ ộ ở ị ng xu ng, g c th i gian là lúc v t b t đ u dao g c t a đ v trí cân b ng, chi u d ầ ộ đ ng . Kéo qu c u xu ngkh i v trí cân b ng 4 cm r i truy n cho nó m t v n t c ban đ u 40 cm/s h ồ ộ ng trình dao đ ng c a v t là: ồ ằ ả ầ ố ố ng xu ng.Ph
A.4cos(10t ) (cm ) B. 4 cos(10t ) D. 4cos(10 t π ) (cm) C. 4 cos(10t )
(cm ) (cm)
Lý thuyÕt vµ bµi tËp tr¾c nghiÖm m«n : VËt lý 12
Ngêi so¹n : Ph¹m Hïng Cêng Ch¬ng 1:Dao ®éng c¬
ứ ắ ẳ
ộ ố ề ị ậ ấ ọ ộ ậ ố ạ ị ồ ậ ấ ề ệ ằ
Phc765@gmail.com ừ ị ả ầ ằ Câu 2:M t con l c lò xo treo th ng đ ng K = 2,7 N/m qu c u m = 300g. T v trí cân b ng ướ ề ằ kéo v txu ng 3 cm r i cung c p m t v n t c 12 cm/s h ng v v trí cân b ng ch n chi u ươ ươ ng trình dao đ ng là: i v trí cân b ng. Ph d
ng là chi u l ch v t.L y t0 = 0 t
) (cm) ộ ) (cm) D. 5cos (3t A.5cos(3t + ) (cm) B. 5cos(3t ) (cm) C. 5cos(3t
ừ ị ả
ẹ ồ ị ươ ủ ậ ấ ố ứ ọ ướ ngxu ng, l y g = 10 m/s2 . Ph ẳ ng h
ả ầ ằ ả ầ Câu3:Khi treo qu c u m vào 1 lò xo thì nó d n ra 25 cm. T v trí cân b ng kéo qu c u ậ ươ ố ng th ng đ ng 20 cm r i buông nh . Ch n t0 = 0 là lúc v t qua v trí cân xu ng theo ph ộ ươ ề ằ b ng theo chi u d ng trình dao đ ng c a v t có d ng:ạ A.20cos(2 t )π B. 20cos(2 tπ ) (cm C. 45cos(2 t π D. 20cos(100 tπ ) ) (cm ) ) ( cm ) ( cm)
ắ ứ
ả ẳ ồ ậ ướ ươ ụ ề ẳ ng h ộ ươ
8
) ) ồ ẹ ứ i cho lòxo d n 7,5 cm r i buông nh . Ch n tr c Ox th ng đ ng, chi u d ả ậ ấ v trí cân b ng,t0 = 0 lúc th v t. L y g = 10 m/s2. Ph C. x = 5cos(20t ) ) (cm ) ố ậ Câu 4: Con l c lò xo treo th ng đ ng g m v t m = 250g lò xo K = 100 N/m. Kéo v t xu ng ọ ướ d ng lên, ố ọ ộ ở ị g c t a đ A. x = 7,5cos(20t (cm) ng trình dao đ ng là : D. x = 5cos(10t (cm) ằ B. x = 5cos(20t (cm)
ộ ố ị ướ ầ ậ ộ ộ ậ i treo m t v t kh i l ẳ ứ ố ọ ộ ở ị ề ờ ươ ề ố ố ượ ề ướ ng h ộ ng trình dao đ ng c a v t là: ề ầ ng m. V t dao đ ng đi u Câu 5:M t lò xo đ u trên c đ nh, đ u d ệ ỏ ớ ầ ố hòa th ngđ ng v i t n s f = 4,5 Hz. Trong quá trình dao đ ng, chi u dài lò xo th a đi u ki n ố ọ 40cm≤ l ≤ 56 cm.Ch n g c t a đ ng xu ng, g c th i gian ấ ắ lúc lò xo ng n nh t. Ph A. x = 8cos (9 tπ ộ ằ v trí cân b ng, chi u d ủ ậ C. x = 8cos(4,5 tπ ươ B. x = 16cos(9 tπ (cm) D.. ) (cm) ) (cm) ) (cm)
ộ ứ ớ ơ ướ ậ ậ
ầ ậ ố ố ộ
ộ i treo v t m = 500g, v t dao đ ng v i c năng 102 (J). ươ ng trình dao đ ng là: )(cm) D. x = 2cos(20t (cm) C. x =2cos(10t B. x = 2cos(t ộ Câu 6: M t lò xo đ c ng K, đ u d Ở ờ ầ ể th i đi mban đ u nó có v n t c 0,1 m/s và gia t c − 3 m/s2. Ph A. x = 4cos(10 t ) π (cm) )(cm)
ự ề ằ ậ
ớ ố ỳ ỳ ậ ấ ồ ộ ỳ Câu 7:Hai lò xo có cùng chi u dài t nhiên. Khi treo v t m = 200g b ng lò xo K1 thì nó dao ằ ộ đ ng v i chuk T1 = 0,3s. Thay b ng lò xo K2 thì chu k là T2 = 0,4(s). N i hai lò xo trên thành m t lòxo dài g p đôi r i treo v t m trên vào thì chu k là:
A. 0,7 s B. 0,35 s C. 0,5 s D.0,24 s
ạ Bài t p lo i 2: ậ ộ ế ươ ụ ự ỡ Vi t ph ầ ng trình dao đ ng có yêu c u tính l c tác d ng lên giá đ
ng pháp chung ằ ươ 1)Ph ế a)N u con l c là lò xo n m ngang
ậ ở ộ ắ Ta xét v t li đ x khi đó ta có = (v i –Aớ x A)
Lý thuyÕt vµ bµi tËp tr¾c nghiÖm m«n : VËt lý 12
Ngêi so¹n : Ph¹m Hïng Cêng Ch¬ng 1:Dao ®éng c¬
Phc765@gmail.com
ứ ẳ
ắ ộ ậ ở li đ x ta có : = k = mg+kx =mg+m x ế b)N u con l c lò xo treo th ng đ ng Xét v t
=> =mgkA(A< );
( A< ; =mg+kA
ẫ ộ ứ ứ ắ ắ ớ ộ ậ ố ự ạ ộ ầ ộ ớ ủ ả ầ
ậ 2)Bài t p m u ố ẳ ộ M t con l c lò xo có đ c ng k treo th ng đ ng, m t đ u g n v i m t v t kh i ộ ượ l ng m, kích thích cho qu c u dao đ ng thì có đ l n c a gia t c c c đ i là 15m/ và v n t c c c đ i là 1,5m/s(Hình bên )
b) Cho m = 200 g.Xác đ nh giá tr l n nh t và nh nh t c a l c mà lò xo tác
m
ỏ ả ầ a) B qua ma sát.Ch n t=0 là lúc qu c u cách VTCB 7,5 cm v phía âm và ủ ộ ế đi theo chi u d ề ng trình dao đ ng ậ ố ự ạ ọ ụ ọ ộ ề ươ ng c a tr c t a đ .Hãy vi ị ớ
Ch n h tr c 0x h
Theo đ : khi kích thích cho qu c u dao đ ng : V t có v n t c l n nh t:
t ph ỏ ề ươ ấ ủ ự ướ ọ ố ị ớ ấ ).Ch n chi u + h ng xu ng ể ụ d ng lên đi m treo (v i g Hình 1.4 ả ờ L i gi i ệ ụ ướ ừ ố ướ ố ọ ộ ớ ị ng t trên xu ng d i.G c t a đ O trùng v i v trí cân ọ b ngằ ậ ố ớ ả ầ ề ấ ậ ộ
9
=1,5m/s
ấ ủ ậ ố ớ Gia t c l n nh t c a v t = A=15m/
ế ươ ộ Vi t ph ng trình dao đ ng :
ả Theo gi thi ế ạ t t i t=0 :
ậ ươ ủ ậ V y ph ộ ng trình dao đ ng c a v t là : (cm)
ậ ở b)Khi v t VTCB ta có =0,1(m)
ủ ự ị ằ ự ụ ự ụ ậ ỡ ồ Nh n xét :L c tác d ng lên giá đ có giá tr b ng l c tác d ng c a l c đàn h i :
=5 (N)
khi
ộ ố ậ ự ậ ơ ả 3)M t s bài t p t lu n c b n:
ề ự ộ ầ ộ ầ ậ ằ ố ị nhiên là 30 cm,m t đ u c đ nh ,m t đ u treo v t m b ng ạ ộ Bài 1: M t lò xo có chi u dài t i VTCB lò xo dài 34cm 100g t
a)Tìm k và T cho g m/
Lý thuyÕt vµ bµi tËp tr¾c nghiÖm m«n : VËt lý 12
Ngêi so¹n : Ph¹m Hïng Cêng Ch¬ng 1:Dao ®éng c¬
Phc765@gmail.com
ố ầ ồ
ậ ướ ướ ậ ậ ộ ậ ố ố ng xu ng d (cm/s) ộ i.Coi v t là m t dao ề ươ ề ươ ế ướ ậ b) Kéo v t xu ng d ề ọ ướ h ề ộ đ ng đi u hòa .Hãy vi ng v VTCB ch n t=0 lúc buông v t chi u d t ph i cách VTCB 6 cm r i truy n cho v t m t v n t c ban đ u =30 ề ng h ộ ng trình dao đ ng đi u hòa
ộ ậ ậ ụ ng đ và chi u c a l c mà lò xo tác d ng lên v t treo khi v t qua VTCB, khi ề ủ ự ậ ườ ấ ấ ị c)Xác đ nh c ố ậ v t xu ng th p nhât và khi v t lên cao nh t .
ộ ắ ự ứ ề ẳ nhiên là 60 cm , m=200g g=10m/
ể ắ ộ ớ ủ ế ắ t ph ắ ạ ề ươ ướ Bài 2: M t con l c lò xo treo th ng đ ng có chi u dài t ề ộ ậ ố ủ kích thích đ con l c dao đ ng đi u hòa .Chon t=0 lúc lò xo có chi u dài 59 cm,v n t c c a ọ ươ ự con l c t ng trình c a con l c ch n ố ng xu ng d chi u d ề ồ i đó = 0 ,Lúc đó l c đàn h i có đ l n F=1N,Hãy vi ng h ướ i
ủ ề ạ ắ ậ ệ 4)Bài t p tr c nghi m Ch đ 2lo i 2:
ộ ứ ầ ẳ ố ượ ấ
ọ ố ọ ạ ị ậ i có v t kh i l ứ ướ ẳ ụ ậ ằ ng 100g, l y g i v trí cân b ng, tr c Ox th ng đ ng.Kích thích cho v t dao
ươ ớ ộ ớ ủ ự ụ ng trình:x = 4cos(20t )cm. Đ l n c a l c do lò xo tác d ng vào giá treo khi
ấ ộ ứ ắ Câu1:M t con l c lò xo đ c ng K treo th ng đ ng, đ u d ộ = 10 m/s2.Ch n g c t a đ O t ộ đ ng v i ph ậ ạ ị v t đ t v trí cao nh t là:
10
D.1,6N ố ượ ề ộ ươ C. 0,4 N B. 0,6 N ớ ng 1 kg dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình:
ụ ồ ự ụ ể ậ ờ A. 1 N ộ ậ Câu2:M t v t kh i l x = 10cos( tπ )(cm) L c ph c h i tác d ng lên v t vào th i đi m 0,5s là:
B. 1N ứ ộ
D. 0N ậ ậ ẳ ộ ố C. 0,5 N ố ị ứ
ẹ ậ ấ ọ ươ ầ ướ ầ i treo 1 v t m = 100g. Kéo ằ ớ ồ ng th ng đ ng r i buông nh . V t dao đ ng v i i v trí cân b ng theo ph ự )cm. Ch n g c th i gian là lúc buông v t, l y g = 10 m/s2. L c ắ ướ ị ng trình:x = 5cos(4
ậ ướ ươ ố ườ ờ ng đ c khi dao đ ng có c D. 6,4 N ộ B. 1,6 N ứ ẳ ầ
ộ C. 3,2 N ầ ề ố ị ứ ướ ươ ụ ẳ ậ ướ ố
ươ ự ị ộ ấ ng trình:x = 4cos(5 t+π ) cm L c ph c h i ộ ứ i có v t m = 100g, đ c ng K = ộ ậ ng xu ng. V t dao đ ng ng h ườ ể ng th i đi m lò xo b dãn 2 cm có c
B. 0,5 N ẳ C. 0,25N ướ ứ ậ ầ ắ ộ D. 0,1 N ươ i có v t m = 500g; ph ộ ng trình dao đ ng
ự ụ ể ấ ờ A. 2N ẳ Câu3:M t con l c lò xo treo th ng đ ng, đ u trên c đ nh, đ u d ậ v t xu ngd ph ể dùng đ kéo v t tr A. 0,8 N Câu 4: M t lò xo treo th ng đ ng, đ u trên c đ nh, đ u d ọ 25 N/m, l y g= 10 m/s2. Ch n tr c Ox th ng đ ng, chi u d ụ ồ ở ờ ớ v i ph đ :ộ A. 1 N Câu 5:M t con l c lò xo treo th ng đ ng, đ u d c a v t là:x = 10cos( tπ ủ ậ ể ) (cm) . L y g = 10 m/s2. L c tác d ng vào đi m treo vào th i đi m
C. 5,5N D.0 N ộ B. 5 N ồ
ậ ặ ớ ắ ắ ụ ạ ộ ộ
ề ả 0,5 (s) là: A. 1 N ẳ ộ ứ ố ượ ng 100g và lò xo đ c ng 40 N/m treo th ng Câu 6:M t con l c lò xo g m v t n ng kh i l ứ ự ự ấ đ ng. Cho con l c dao đ ng v i biên đ 3 cm. L y g = 10 m/s2. L c c c đ i tác d ng vào ể đi m treo là: A. 2,2 N D.C A,B,C đ u sai B. 0,2 N C. 0,1N
Lý thuyÕt vµ bµi tËp tr¾c nghiÖm m«n : VËt lý 12
Ngêi so¹n : Ph¹m Hïng Cêng Ch¬ng 1:Dao ®éng c¬
ồ ộ ứ
ắ ộ ộ ậ ậ ặ ớ ự ự ể ụ ấ ộ
C. 0 N ậ ả ứ ươ ầ ộ ng trình:x
D. 0,5 N ớ ộ i có 1 v t m dao đ ng đi u hòa v i ph ể ề ụ
Phc765@gmail.com ẳ ố ượ Câu 7:M t con l c lò xo g m v t n ng kh i l ng 100g và lò xo đ c ng 40 N/m treo th ng ứ ề đ ng. V t dao đ ng đi u hòa v i biên đ 2,5 cm. L y g = 10 m/s2. L c c c ti u tác d ng vào ể đi m treo là: ề A. 1N Câu 8:M t lò xo treo th ng đ ng đ u d = 2,5cos(10 A. 2 N
ướ ự ự ể ủ ) cm. L y g = 10 m/s2 .L c c c ti u c a lò xo tác d ng vào đi m treo là: C. 0 N B. C A,D,C đ u sai ẳ ấ B.1 N D. Fmin = K(Δl A)
ộ ứ ầ ẳ ố ượ ậ i có v t kh i l
ắ ượ ủ ậ ự ẩ ự ạ ộ ứ ụ ng c a v t là 18. ng 100g, lò xo đ c ng K (J). L y g = 10m/s2. L c đ y c c đ i tác d ng vào
ể ề ả ướ Câu 9:M t con l c lò xo treo th ng đ ng, đ u d ấ = 40N/m.Năng l đi m treo là: A. 0,2 N B.2,2 N C. 1 N D. C A,B,C đ u sai
ộ ắ ẳ ậ ộ ộ i có 1 v t m dao đ ng v i biên đ 10 cm. T s ữ ự ự ạ ớ ộ ứ ụ ấ
11
ả C. C A,D,B đ u sai ộ D. 0,25Hz ươ ả ầ ề ề ắ ộ ớ ng ngang v i ỉ ố ầ ướ Câu 10:M t con l c lò xo th ng đ ng, đ u d gi a l cc c đ i và c c ti u tác d ng vào đi m treo trong quá trình dao đ ng là 7/3. L y g = 2π ự ể ể ộ ầ ố = 10 m/s2. T n s dao đ ng là B. 0,5Hz A. 1 Hz ồ Câu 11:M t con l c lò xo g m qu c u m = 100g dao đ ng đi u hòa theo ph
ươ ụ ồ ự ạ ộ ớ ự ph ng trình:x = 2cos(10 tπ ) cm Đ l n l c ph c h i c c đ i là:
A. 4N B. 6N C. 2N D. 1N
ủ ề ệ ữ ươ ủ ỗ ế ể ắ
ử ụ ng trình c a con l c lò xo có s d ng m i quan h gi a chuy n ộ ề Ch đ 3: Vi t ph ề ộ đ ng tròn đ u và dao đ ng đi u hòa
ấ ề ầ
ặ ườ ầ ờ ệ ữ ử ụ ố N u bài toán yêu c u tính th i gian ho c đ ng đi ta s d ng m i quan h gi a 1 )V n đ c n chú ý ế ộ ể ề ề ớ ộ
chuy n đ ng tròn đ u v i dao đ ng đi u hòa 2)Bài toán m uẫ
Lý thuyÕt vµ bµi tËp tr¾c nghiÖm m«n : VËt lý 12
Ngêi so¹n : Ph¹m Hïng Cêng Ch¬ng 1:Dao ®éng c¬
Phc765@gmail.com
ộ ủ ộ ệ ị ỳ ằ ẽ ế ậ ố ể ọ ấ ể ừ ề ế ắ ộ
ươ i O .Vi
0
3. b)Bi
ờ ấ ị ọ ậ ộ ơ ư 1. Bài 1:Cho m t h dao đ ng c nh hình v ,O là VTCB c a con ắ ộ t v n t c trung bình trong l c ,A,B là hai v trí biên dao đ ng .Bi ủ ộ m t chu k b ng 20 cm/s .G i P,Q là trung đi m t c a OA và OB ắ thì th i gian ng n nh t đ con l c đi t P đ n Q theo m t chi u nh t đ nh là 2/15 s: ố ọ ộ ạ 2. a)Ch n g c t a đ t ề ề ươ ủ ậ ộ ế ng trình dao đ ng c a v t , t ph ộ ậ ờ ớ ố coi v t dao đ ng đi u hòa v i g c th i gian là lúc v t qua li đ ớ v i x=2 cm theo chi u d ng. ế ự ậ ở t l c đàn h i c a lò xo khi v t A là 3N hãy tìm m và k
ắ ồ ủ ớ ủ c a con l c lò xo v i g=10m/ , =10.
x
ộ ắ ẽ ủ ơ ư
ị ể ọ ộ ắ ộ ệ ế ậ ố ờ ừ ộ ọ ấ ị ộ ề ậ ớ ng trình dao đ ng c a v t , coi v t dao đ ng đi u hòa v i ề ươ ủ ậ ng.
12
ậ ở ắ ớ ủ A là 3N hãy tìm m và k c a con l c lò xo v i g=10m/
ộ ỳ Bài 1:Cho m t h dao đ ng c nh hình v ,O là VTCB c a con l c ,A,B là hai v trí biên dao ủ ỳ ằ ộ t v n t c trung bình trong m t chu k b ng 20 cm/s .G i P,Q là trung đi m t c a OA đ ng .Bi ế ấ ể ắ ề và OB thì th i gian ng n nh t đ con l c đi t P đ n Q theo m t chi u nh t đ nh là 2/15 s: ộ ươ ế ố ọ ộ ạ t ph i O .Vi a)Ch n g c t a đ t ộ ớ ậ ố ờ g c th i gian là lúc v t qua li đ v i x=2 cm theo chi u d ế ự ồ ủ b)Bi t l c đàn h i c a lò xo khi v t =10. , ả ờ L i gi i: Tìm chu k và biên đ :
ề ễ ể ề ể ộ Theo đ bài ta có ằ = = 20 cm/s(1).Bi u di n b ng chuy n đ ng đ u ta có :
ượ T= (s)(2).Thay (2) vào (1) ta đ c A= 4 (cm)
(rad/s)
ươ ộ ậ a)L p ph ng trình dao đ ng :
ề ỏ Theo đ bài ta có t=0 (th a mãn)
ộ ậ (cm)
ộ V y pt dao đ ng là : ậ ở ấ ỳ li đ x b t k :
ự = k
ậ ở ả ế ứ ượ thi t có thay vào công th c (3) ta tìm đ = mg+kx =mg+m x(3) c m=0,4kg ,k=m =25
b)Khi v t ồ ủ L c đàn h i c a lò xo : Khi v t A có x=A gi N/m
ộ ậ ộ ầ ứ ẳ ớ
ừ ắ ồ ướ i theo ph ậ 3)M t s bài t p m u c b n ề ộ ng m, t VTCB kéo v t xu ng d ầ ề ậ ẳ ấ ậ ộ ề ậ ậ ố ậ ố ừ ủ ừ ế ậ ẫ ơ ả ố ự nhiên = 30 cm treo th ng đ ng m t đ u g n v i m t v t kh i ứ ậ ươ ố ng th ng đ ng 10 cm r i buông không v n ị ấ B đ n M và v n t c trung bình khi v t đi t ọ ậ ệ ủ ấ ủ ậ ế ố ờ ọ t ph
ộ ố Bài 1:M t lò xo có chi u dài t ượ l ố t c ban đ u đ v t dao đ ng đi u hòa .G i B là v trí th p nh t khi buông v t ,M là trung ể đi m c a OB thì v n t c trung bình khi v t đi t ầ O đ n M sai khác nhau g p 2 l n và hi u c a chúng là 50 cm/s ộ ố ủ ậ ươ ậ ố ề ế ậ a) Vi ng trình dao đ ng c a v t.Ch n g c th i gian là lúc buông v t b) Tính v n t c và gia t c c a v t khi lò xo có chi u dài 34 cm(cho g=10m/ =10) ,
Lý thuyÕt vµ bµi tËp tr¾c nghiÖm m«n : VËt lý 12
Ngêi so¹n : Ph¹m Hïng Cêng Ch¬ng 1:Dao ®éng c¬
Phc765@gmail.com
Bài 2
́ ̀ ̀ ượ ̣ ́ Cho 2 vât khôi l ng m ́ 1 va m̀ 2 (m2 = 1kg, m1 < m2) găn vao nhau va moc 2 2 (cid:0) ̀ ̀ ́ ́ ượ ̣ ̉ ́ vao môt lo xo không khôi l (m/s ) va bò ̉ ư ng treo thăng đ ng . Lây g = 2 ̀ ̃ ̀ ̀ ́ ́ ư ̣ ̣ ̃ m. Hay tinh chu ̀ ự ̣ ́ qua cac s c ma sat. Đô dan lo xo khi hê cân băng la 9.10 ky dao đông t ́ do?.
A. 1 s; B. 2s. C 0,6s ; D. 2,5s.
Câu 2(ĐHSPHN 1)
ộ ủ ầ ộ ể ầ ượ ắ c g n vào đ u trên c a m t lò xo ể ượ c đ nh. Đĩa có th chuy n c gi ố ượ ng M, đ i c a lò xo đ ữ ố ị ự ả ủ ươ ứ ọ M t cái đĩa n m ngang, có kh i l ướ ủ ứ ẳ th ng đ ng có đ c ng k. Đ u d ỏ ộ đ ng theo ph ằ ộ ứ ẳ ng th ng đ ng. B qua m i ma sát và l c c n c a không khí.
13
ở ị ằ ố ả ồ v trí cân b ng. n đĩa xu ng m t đo n A, r i th cho đĩa t ủ ụ ộ ọ ố ộ ạ ấ ạ ộ ướ ng trình dao đ ng c a đĩa. Ch n tr c to đ h ng lên trên, g c to đ ự do. ạ ộ ầ Ban đ u đĩa ươ ế t ph ằ ủ ả ờ 1. Hãy vi ố ị là v trí cân b ng c a đĩa, g c th i gian là lúc th đĩa.
A) x (cm) = 2sin (10(cid:0) t – (cid:0) /2) B) x (cm) = 4sin (10(cid:0) t – (cid:0) /2)
C) x (cm) = 4sin (10(cid:0) t + (cid:0) /2) D) x (cm) = 4sin (10(cid:0) t – (cid:0) /4)
ả ộ ậ ố ượ Đĩa đang n m i ta th m t v t có kh i l
ườ ữ ậ ặ ng m ồ đ cao h so v i m t đĩa. Va ch m gi a v t và m t đĩa là hoàn toàn đàn h i.
ằ ở ị v trí cân b ng, ng ớ ặ ậ ả ừ ộ do t ầ ạ ượ ữ ơ ố 2. ơ ự r i t Sau va ch m đ u tiên, v t n y lên và đ i không r i xu ng đĩa n a. ằ ạ c gi ữ ạ l
ầ ố ủ ộ a) ủ Tính t n s góc w' c a dao đ ng c a đĩa.
ủ ộ ố t ph
ờ ề ủ ế Vi ạ ộ ươ ị ấ ầ ủ ụ ằ ạ ậ ng trình dao đ ng c a đĩa. L y g c th i gian là lúc v t ch m vào đĩa, b) ạ ộ ướ ố g c to đ là v trí cân b ng c a đĩa lúc ban đ u, chi u c a tr c to đ h ng lên trên.
ụ ằ ả ố áp d ng b ng s cho c bài: M = 200g, m = 100g, k = 20N/m, A = 4cm, h =
2 7,5cm, g = 10m/s .
A) a) w' = 20 rad/s. b) x (cm) = 8 sin(10t +p)
B) a) w' = 20 rad/s. b) x (cm) = 4 sin(10t +p)
C) a) w' = 30 rad/s. b) x (cm) = 10 sin(10t +p)
Lý thuyÕt vµ bµi tËp tr¾c nghiÖm m«n : VËt lý 12
Ngêi so¹n : Ph¹m Hïng Cêng Ch¬ng 1:Dao ®éng c¬
Phc765@gmail.com
D) a) w' = 10 rad/s. b) x (cm) = 8,16 sin(10t +p)
Câu 3: ĐH Thái Nguyên
ố ượ ộ ể ộ ự ng không đáng k , đ dài t ộ ứ nhiên 20cm, đ c ng k =100N/m. M t lò xo có kh i l
2 ỏ Cho g =10m/s . B qua ma sát.
ữ ố ị ạ ầ đ u lò xo, đ u kia gi c đ nh t
ng m =1kg vào mot ề ố ượ ộ ươ ọ ầ ẳ ứ i O ng th ng đ ng (hình 1a). Tính chu kì dao
ự ủ ậ ộ ậ 1. Treo m t v t có kh i l ệ ể đ nó th c hi n dao đ ng đi u hoà theo ph ộ đ ng c a v t.
A. T = 0,528 s. B. T = 0,628 s. C. T = 0,728 s. D. T = 0,828 s.
ằ ồ
(cid:0)
(cid:0)
ủ ậ ướ ướ ươ ế ố ộ ộ ậ ậ 2. Năng v t nói trên kh i v trí cân b ng m t kho ng 2cm, r i truy n cho nó m t v n ầ ố t c ban đ u 20cm/s h i. Vi ề ộ ng trình dao đ ng c a v t. ỏ ị ng xu ng phía d ả t ph
14
x
cm
x
cm
2
sin(
t 10
)
25,1
sin(
t 10
)
4
4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
B) A)
x
cm
x
cm
22
sin(
t 10
)
25,2
sin(
t 10
)
4
4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
D) C)
ụ ắ ươ ớ ậ ố ứ ẳ ng th ng đ ng (hình b) v i v n t c góc 3. Quay con l c xung quanh tr c OO' theo ph
o ổ ụ ủ ớ ụ ộ ợ ậ ị . Xác đ nh v n
ắ không đ i W. Khi đó tr c c a con l c h p v i tr c OO' m t góc a =30 ố t c góc W khi quay.
s
s
s
s
05,6(cid:0)
rad /
05,5(cid:0)
rad /
05,4(cid:0)
rad /
05,2(cid:0)
rad /
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) B) C) D) A)
Câu4:
ố ượ ộ ể ề ự ầ M t lò xo có kh i l ng không đáng k , chi u dài t nhiên l
ượ ắ ầ ướ ắ ố ị ộ ỏ ớ đ c g n vào giá c đ nh. Đ u d ả ầ i g n v i m t qu c u nh có kh i l o=40cm, đ u trên ố ượ ng m thì khi
2 ằ ố ọ ộ ườ ạ cân b ng lò xo giãn ra m t đo n 10cm. Cho gia t c tr ng tr ằ ng g 10m/s ; (cid:0) 2 = 10
ứ ụ ẳ ọ ướ ố ố ạ ị ả ầ ằ ng xu ng,g c O t ủ i v trí cân b ng c a qu c u. Nâng 1. Ch n tr c Ox th ng đ ng h
ạ ờ
ả ầ ả ầ ộ ươ ề ươ ướ ứ ế 3 cm. Vào th i đi m t =0, truy n cho ể ng lên trên. Vi t ph ng ng th ng đ ng h
ả ầ ủ ứ ẳ qu c u lên trên th ng đ ng cách O m t đo n 2 ộ ậ ố ẳ qu c u m t v n t c v =20cm/s có ph ộ trình dao đ ng c a qu c u.
Lý thuyÕt vµ bµi tËp tr¾c nghiÖm m«n : VËt lý 12
Ngêi so¹n : Ph¹m Hïng Cêng Ch¬ng 1:Dao ®éng c¬
Phc765@gmail.com
x = 3 sin(10(cid:0) t – 2(cid:0) /3) (cm) B) x = 4 sin(10(cid:0) t – 2(cid:0) /3)(cm) A)
x = 5 sin(10(cid:0) t – 2(cid:0) /3)(cm) D) x = 6 sin(10(cid:0) t – 2(cid:0) /3)(cm) C)
ả ầ ủ ề ộ ượ ỳ ể ừ ộ ử c m t n a chu k k t lúc
ộ 2. Tính chi u dài c a lò xo sau khi qu c u dao đ ng đ ắ ầ b t đ u dao đ ng.
B) A) l1 = 43.46 cm l1 = 33.46 cm
D) C) l1 = 53.46 cm l1 = 63.46
15
Câu5:
Lý thuyÕt vµ bµi tËp tr¾c nghiÖm m«n : VËt lý 12
Ngêi so¹n : Ph¹m Hïng Cêng Ch¬ng 1:Dao ®éng c¬
Phc765@gmail.com
ắ ộ ứ
ậ ặ ẳ ứ ồ Con l c lò xo g m v t n ng M = 300g, lò xo có đ c ng k =200N/m ộ ụ ồ l ng vào m t tr c th ng đ ng n
ẽ ở ị ả ậ ằ ư h hình v 1. Khi M đang v trí cân b ng, th v t m = 200g t
ừ ộ đ 2 ể ấ ớ ,
ề ạ cao h = 3,75cm so v i M. Coi ma sát không đáng k , l y g = 10m/s va ch m là hoàn toàn m m.
ậ ố ủ ậ ạ 1. Tính v n t c c a hai v t ngay sau va ch m.
A) vo =0,345 m/s B) vo =0,495 m/s
C) vo =0,125 m/s D) vo =0,835 m/s
ề ấ
ạ ế ươ ủ ộ ậ 2. Sau va ch m hai v t cùng dao đ ng đi u hoà. L y t = 0 là lúc va ệ ạ ộ ộ ng trình dao đ ng c a hai v t trong h to đ
t ph ẽ ạ ư ủ ằ ạ ậ ch m. Vi ướ ị nh hình v , góc O là v trí cân b ng c a M tr c va ch m.
16
A) X (cm) = 1sin ( 10 t + 5(cid:0) /10) – 1
B) X (cm) = 1.5sin ( 10 t + 5(cid:0) /10) – 1
C) X (cm) = 2sin ( 10 t + 5(cid:0) /10) – 1
D) X (cm) = 2.5sin ( 10 t + 5(cid:0) /10) – 1
ậ ể 3. Tính biên dao đ ng c c đ i c a hai v t đ trong quá trình dao
ộ ờ ự ạ ủ ỏ ộ đ ng m không r i kh i M.
A (Max) = 7,5 B) A (Max) = 5,5 A)
A (Max) = 3,5 D) A (Max) = 2,5 C)
Lý thuyÕt vµ bµi tËp tr¾c nghiÖm m«n : VËt lý 12
Ngêi so¹n : Ph¹m Hïng Cêng Ch¬ng 1:Dao ®éng c¬
Phc765@gmail.com
ƯƠ Ơ CH NG III: SÓNG C
I. SÓNG C H C
ướ Ơ Ọ l = vT = v/f c sóng:
x
x
ướ ỳ ủ
O
M
ố ộ ị ươ ứ ề ơ ớ ng ng v i
ị ủ l ) ươ
w
1. B Trong đó: l : B c sóng; T (s): Chu k c a sóng; f (Hz): T n ầ ố ủ s c a sóng v: T c đ truy n sóng (có đ n v t ơ đ n v c a 2. Ph ạ ạ t + j ) ạ ươ ng trình sóng O = Acos((cid:0) ể T i đi m O: u ộ ể T i đi m M cách O m t đo n x trên ph ề ng truy n sóng.
M = AMcos((cid:0)
x v
17
xp l ) 2
w
ề ươ ủ ề * Sóng truy n theo chi u d ụ ng c a tr c Ox thì u t + j ) = AMcos((cid:0) t + j
M = AMcos((cid:0)
x v
ủ ụ ề ề * Sóng truy n theo chi u âm c a tr c Ox thì u t + j + ) = AMcos((cid:0) t + j +
xp l ) 2 ộ ệ
1, x2
x 1
x 2
x 1
D = j
w
x = 2
p
2
l
ồ ộ ể ả ữ 3. Đ l ch pha gi a hai đi m cách ngu n m t kho ng x - -
v ể
D = j
w
p
2
ươ ề ả ộ ế ằ ộ ng truy n sóng và cách nhau m t kho ng x thì:
N u 2 đi m đó n m trên m t ph x l
x = v Đ n v c a x, x ệ ượ
ớ ơ ị ủ ả ươ ứ ng ng v i nhau
1, x2, l và v ph i t ợ ề
ượ ở ộ c kích thích dao đ ng b i nam châm
ệ ệ ng truy n sóng trên s i dây, dây đ ủ ầ ố ộ
ỏ ộ
ượ ộ
ặ ầ ụ do là b ng sóng ớ ố ứ ớ ố ứ ụ ộ ư L u ý: 4. Trong hi n t ớ ầ ố đi n v i t n s dòng đi n là f thì t n s dao đ ng c a dây là 2f. II. SÓNG D NGỪ ộ ố 1. M t s chú ý ầ ố ị * Đ u c đ nh ho c đ u dao đ ng nh là nút sóng. ầ ự * Đ u t ể * Hai đi m đ i x ng v i nhau qua nút sóng luôn dao đ ng ng c pha. ể * Hai đi m đ i x ng v i nhau qua b ng sóng luôn dao đ ng cùng pha.
Lý thuyÕt vµ bµi tËp tr¾c nghiÖm m«n : VËt lý 12
Ngêi so¹n : Ph¹m Hïng Cêng Ch¬ng 1:Dao ®éng c¬
Phc765@gmail.com
ượ ể ộ ớ
ề ử năng l ầ ử ề ữ ờ ng không truy n đi ỳ đi qua VTCB) là n a chu k .
*
=
l
k
k N
(
)
2
ả ề ợ ệ ể ổ (cid:0) ộ * Các đi m trên dây đ u dao đ ng v i biên đ không đ i ầ ợ * Kho ng th i gian gi a hai l n s i dây căng ngang (các ph n t 2. Đi u ki n đ có sóng d ng trên s i dây dài l: ừ l (cid:0) ầ * Hai đ u là nút sóng:
l
=
+
ố ụ ố ố S b ng sóng = s bó sóng = k S nút sóng = k + 1
l
k
k N
(2
1)
(
)
4
(cid:0) ộ ầ ộ ầ ụ * M t đ u là nút sóng còn m t đ u là b ng sóng:
ố ố ụ
ợ ớ ầ ố ị ộ ỏ ươ ừ ặ (v i đ u C c đ nh ho c dao đ ng nh là nút ng trình sóng d ng trên s i dây CB
Bu
ố ị S bó sóng nguyên = k ố S b ng sóng = s nút sóng = k + 1 3. Ph sóng) ầ * Đ u B c đ nh (nút sóng): = p Ac ft os2 ả ạ ng Ph và sóng ph n x ạ t i B: và
18
p ươ = - - = ft Ac ớ i t p ft Ac trình sóng p os(2 os2 )
Bu ' Ph
ươ ớ ạ ạ ả ả ng trình sóng t ộ i M cách B m t kho ng d là:
M
M
= p + = p - - u Ac ft Ac u ft os(2 p 2 ) ' os(2 p 2 ) và i và sóng ph n x t d l d p l
M
M
M
= + u u ' ươ ạ Ph ng trình sóng d ng t i M:
M
ừ p u p d = p + - u Ac ft A p + ft 2 p os(2 p c ) os(2 = ) 2 sin(2 p c ) os(2 ) l d l 2 2 2 p d = = + A c A 2 p os(2 p 2 sin(2 ) ) ầ ử ạ ủ ộ ộ Biên đ dao đ ng c a ph n t t i M: A M l d l 2
B
B
ự ụ = = p u u Ac ft ' os2 ầ * Đ u B t ươ do (b ng sóng): ớ ạ ạ ả Ph ng trình sóng t i và sóng ph n x t i B:
ươ ớ ạ ạ ả ả Ph ng trình sóng t ộ i M cách B m t kho ng d là:
M
M
= p + = p - u Ac ft Ac u ft os(2 p 2 ) ' os(2 p 2 ) và i và sóng ph n x t d l d l
M
M
M
= + u u u ' ươ ừ ạ Ph ng trình sóng d ng t i M:
M
= u Ac ft 2 p os(2 p c ) os(2 ) d l
= A p 2 cos(2 ) ầ ử ạ ủ ộ ộ Biên đ dao đ ng c a ph n t t i M: A M d l
= A p 2 sin(2 ) ư ả ớ ừ ế ầ ộ * V i x là kho ng cách t M đ n đ u nút sóng thì biên đ : L u ý: A M x l
Lý thuyÕt vµ bµi tËp tr¾c nghiÖm m«n : VËt lý 12
Ngêi so¹n : Ph¹m Hïng Cêng Ch¬ng 1:Dao ®éng c¬
Phc765@gmail.com
= A p 2 cos(2 ) ả ớ ừ ầ ụ ế ộ * V i x là kho ng cách t M đ n đ u b ng sóng thì biên đ : A M d l
1, S2 cách nhau m t kho ng
ế ợ ả ộ hai ngu n sóng k t h p S l:
1
2
ể + j = + j ft u ft ồ ồ ầ ượ 1, d2 t d = p Acos(2 ) p Acos(2 ) ươ ạ ồ ng trình sóng t i 2 ngu n Ph và III. GIAO THOA SÓNG ừ ủ Giao thoa c a hai sóng phát ra t Xét đi m M cách hai ngu n l n l u 1
ươ ạ ừ Ph ng trình sóng t i:
M
M
1
2
2
2 ề ớ ồ hai ngu n truy n t d l
= = + j 2 - - ft u ft p Acos(2 p 2 ) p Acos(2 p 2 ) và u 1 i M do hai sóng t d + j 1 l
2
2
M
ươ ạ Ph ng trình giao thoa sóng t i M: j j j - D d d + 1 d 1 = + + 2 - u Ac p ft 2 os l uM = u1M + u2M + d 1 l 2 2 � � � � p � � � � p c os 2 � � � �
2
2
19
j - D d d 1 = + D = j j - A c 2 os ộ ộ ạ Biên đ dao đ ng t i M: v i ớ A M j 1 l 2 � � � � p � � j j D D (cid:0) ố ự ạ k (k Z) Chú ý: * S c c đ i: l - + l l < < + + p l
j D D 2 l - (cid:0) k (k Z) ố ự ể * S c c ti u: p 2 l 1 - + l 2 j < < + - + l p 2 1 p 2 2 D = j j - 0 ộ ồ ) 1. Hai ngu n dao đ ng cùng pha ( j 1 = 2
1 – d2 = kl
l
- < < k
ự ạ ể ộ * Đi m dao đ ng c c đ i: d (k(cid:0) Z)
l l
l
l
ố ườ S đ ặ ố ể ng ho c s đi m ( không tính hai ngu nồ ):
1 – d2 = (2k+1)
2
l
ể ộ ộ ự ể * Đi m dao đ ng c c ti u (không dao đ ng): d (k(cid:0) Z)
l
l 1 - < < k l 2
1 2
- - ố ườ S đ ặ ố ể ng ho c s đi m ( không tính hai ngu nồ ):
1 – d2 = (2k+1)
2
l
D = j j - ộ ồ ượ 2. Hai ngu n dao đ ng ng c pha:( ) = p 2 j 1 l ự ạ ể ộ * Đi m dao đ ng c c đ i: d (k(cid:0) Z)
1 2
- - ố ườ S đ ặ ố ể ng ho c s đi m ( không tính hai ngu nồ ):
l 1 - < < k l l 2 (k(cid:0) Z) l
- < < k
ể ộ ộ ự ể * Đi m dao đ ng c c ti u (không dao đ ng): d
1 – d2 = kl l l
l
ố ườ S đ ặ ố ể ng ho c s đi m ( không tính hai ngu nồ ):
ố ườ ự ạ ữ ể ộ ng dao đ ng c c đ i và không dao đ ng gi a hai đi m M, N
ồ ầ ượ ớ Chú ý: V i bài toán tìm s đ cách hai ngu n l n l t là d ộ 1M, d2M, d1N, d2N.
Đ t ặ (cid:0) dM = d1M d2M ; (cid:0) dN = d1N d2N và gi ả ử (cid:0) dM < (cid:0) dN. s
Lý thuyÕt vµ bµi tËp tr¾c nghiÖm m«n : VËt lý 12
Ngêi so¹n : Ph¹m Hïng Cêng Ch¬ng 1:Dao ®éng c¬
Phc765@gmail.com
ộ ồ (cid:0)
(cid:0) < (cid:0) dN C c đ i: C c ti u: ồ + Hai ngu n dao đ ng ng (cid:0) c pha: < (cid:0) dN (cid:0) + Hai ngu n dao đ ng cùng pha: ự ạ (cid:0) dM < k(cid:0) < (cid:0) dN ự ể (cid:0) dM < (k+0,5)(cid:0) ượ ộ ự ạ (cid:0) dM < (k+0,5)(cid:0) ự ể (cid:0) dM < k(cid:0) C c đ i: C c ti u: < (cid:0) dN ị ố ủ ứ ể ả ố ườ ầ ng c n tìm.
I=
S giá tr nguyên c a k tho mãn các bi u th c trên là s đ IV. SÓNG ÂM
W P = tS S
ườ ộ 1. C ng đ âm:
ớ ủ ồ
ấ ớ ệ ệ ầ ớ v i sóng c u thì S là di n tích ng, công su t phát âm c a ngu n ề ươ ng truy n âm (
=
=
lg
L B (
)
L dB (
) 10.lg
ượ V i W (J), P (W) là năng l S (m2) là di n tích m t vuông góc v i ph ặ m t c u S=4 Rπ ặ ầ ứ ườ 2. M c c
2) ộ ng đ âm I I
I I
0
Ho c ặ
0 ườ
20
ộ ở f = 1000Hz: c (cid:0) ng đ âm chu n. ố ị ẩ ầ ầ ố ầ V i Iớ 0 = 1012 W/m2 3. * T n s do đàn phát ra (hai đ u dây c đ nh hai đ u là nút sóng)
= (cid:0) f k ( k N*) v l 2
= (cid:0) Ứ ớ ơ ả ng v i k = 1 âm phát ra âm c b n có t n s f ầ ố 1
ạ ậ k = 2,3,4… có các ho âm b c 2 (t n s 2f v l 2 ậ ầ ố 1), b c 3 (t n s 3f ầ ố 1)…
ộ ầ ộ ầ ị ộ ầ ộ m t đ u là nút sóng, m t
ể ở (cid:0) ầ ố ố * T n s do ng sáo phát ra (m t đ u b t kín, m t đ u đ h ụ ầ đ u là b ng sóng)
= + (cid:0) k f (2 1) ( k N) v l 4
= (cid:0) Ứ ớ ơ ả ng v i k = 0 âm phát ra âm c b n có t n s f ầ ố 1
ậ ạ k = 1,2,3… có các ho âm b c 3 (t n s 3f v l 4 ậ ầ ố 1), b c 5 (t n s 5f ầ ố 1)…