
Chuyên đ 07: H T NHÂN NGUYÊN Tề Ạ Ử
Câu 1:D i tác d ng c a b c x ướ ụ ủ ứ ạ
, h t nhân ạBe có th phân rã thành h t 2ể ạ
. Ph ng trình ph n ng.ươ ả ứ
A. Be +
2
+ n B. Be +
2
+P C. Be +
+n D. Be +
+P
Câu 2:Ch n câu sai. T n s quay c a m t h t trong máy xiclôtronọ ầ ố ủ ộ ạ
A. Ph thu c vào đi n tíc h c a h t đc gia t c ụ ộ ệ ủ ạ ượ ố B. Ph thu c vào bán kính qu đoụ ộ ỹ ạ
C. Không ph thu c vào bán kính qu đo ụ ộ ỹ ạ D. Không ph thu c vào v n t c c a h tụ ộ ậ ố ủ ạ
Câu 3:Trong ph n ng h t nhân, nả ứ ạ ơtron
A. không đc b o toàn ượ ả B. có th bi n đi thành phôtôn và ng c l iể ế ổ ượ ạ
C. có th bi n thành proton và ng c l i ể ế ượ ạ D. có th bi n đi thành nucleon và ng c l iể ế ổ ượ ạ
Câu 4:Đi u nào sau đây đúng khi nói v tia ề ề +?
A. H t ạ+ có cùng kh i l ng v i êlectron nh ng mang đi n tích nguyên t d ngố ượ ớ ư ệ ố ươ
B. Tia + có t m bay ng n h n so v i tia ầ ắ ơ ớ .
C. Tia + có t m bay ng n h n so v i tia ầ ắ ơ ớ -
D. Tia + có kh năng đâm xuyên r t m nh, gi ng nh tia R n ghen.ả ấ ạ ố ư ơ
Câu 5:K t lu n nào v b n ch t c a các tia phóng x d i đây là không đúng?ế ậ ề ả ấ ủ ạ ướ
A. Tia , , đu có chung b n ch t là sóng đi n t có b c sóng khác nhauề ả ấ ệ ừ ướ
B. Tia là dòng các h t nhân nguyên tạ ử
C. Tia là dòng h t mang đi n.ạ ệ
D. Tia là sóng đi n t .ệ ừ
Câu 6:Phát bi u nào sau đây là không đúng?ể
A. Tia có kh năng đâm xuyên m nh nên đ c s d ng đ ch a b nh ung th .ả ạ ượ ử ụ ể ữ ệ ư
B. Tia là dòng các h t nhân nguyên t Hêli He.ạ ử
C. Tia ion hóa không khí r t m nh.ấ ạ
D. Khi đi qua đi n tr ng gi a hai b n c a t đi n tia ệ ườ ữ ả ủ ụ ệ b l ch v phía b n âm.ị ệ ề ả
Câu 7: Tìm phát bi u sai, bi t s nguyên t và kh i l ng ch t phóng x ban đu là N ể ế ố ử ố ượ ấ ạ ầ 0 và m0:
A. S nguyên t đã phân rã trong th i gian t: ΔN = Nố ử ờ 0(1 - 2-t/T)
B. Ho t đ phóng x th i đi m t: H = ạ ộ ạ ở ờ ể λN0e-0,693t
C. Kh i l ng đã phân rã trong th i gian t: Δm = m ố ượ ờ 0(1 – e-λt)
D. S nguyên t còn l i sau th i gian t: N = Nố ử ạ ờ 0.e-0,693t/T
Câu 8:Ch n câu sai. Tia ọ
:
A. Không b l ch trong đi n tr ng ho c t tr ng ị ệ ệ ườ ặ ừ ườ B. Gây nguy h i c thạ ơ ể
C. Có kh năng đâm xuyên rât m nh ả ạ D. Có b c sóng l n h n tia R nghenướ ớ ơ ơ
Câu 9:Trong m t ph n ng h t nhân, t ng kh i l ng các h t tham gia ph n ngộ ả ứ ạ ổ ố ượ ạ ả ứ
A. Tăng ho c gi m tu theo ph n ng ặ ả ỳ ả ứ B. Tăng
C. Đc b o toàn ượ ả D. Gi mả
Câu 10: Ph n ng nhi t h ch là sả ứ ệ ạ ự
A. k t h p hai h t nhân có s kh i trung bình thành m t h t nhân r t n ng nhi t đ r t caoế ợ ạ ố ố ộ ạ ấ ặ ở ệ ộ ấ
B. phân chia m t h t nhân r t n ng thành các h t nhân nh h n.ộ ạ ấ ặ ạ ẹ ơ
C. k t h p hai h t nhân r t nh thành m t h t nhân n ng h n trong đi u ki n nhi t đ r t cao.ế ợ ạ ấ ẹ ộ ạ ặ ơ ề ệ ệ ộ ấ
D. phân chia m t h t nhân nh thành hai h t nhân nh h n kèm theo s t a nhi t.ộ ạ ẹ ạ ẹ ơ ự ỏ ệ
Câu 11: Tia phóng x ạ
- không có tính ch t nào sau đâyấ
A. Mang đi n tích âm ệB. Làm iôn hoá ch t khíấ
C. Có v n t c l n và đâm xuyên m nh ậ ố ơ ạ D. B l ch v b n âm khi đi xuyên qua t đi nị ệ ề ả ụ ệ
Câu 12: Phát bi u nào là sai?ể
A. Các đng v phóng x đu không b n.ồ ị ạ ề ề
B. Các nguyên t mà h t nhân có cùng s prôtôn nh ng có s n trôn (n tron) khác nhau g i làử ạ ố ư ố ơ ơ ọ
đng v .ồ ị
C. Các đng v c a cùng m t nguyên t có s n trôn khác nhau nên tính ch t hóa h c khác nhau.ồ ị ủ ộ ố ố ơ ấ ọ

D. Các đng v c a cùng m t nguyên t có cùng v trí trong b ng h th ng tu n hoàn.ồ ị ủ ộ ố ị ả ệ ố ầ
Câu 13: Đnh nghĩa nào sau đây v đn v kh i l ng nguyên t u là đúng?ị ề ơ ị ố ượ ử
A. u b ng kh i l ng c a m t nguyên t cacbonằ ố ượ ủ ộ ử
B. u b ng kh i l ng c a m t nguyên t cacbon C.ằ ố ượ ủ ộ ử
C. u b ng kh i l ng c a m t h t nhân nguyên t cabon ằ ố ượ ủ ộ ạ ử C
D. u b ng kh i l ng c a m t h t nhân nguyên t cacbon C.ằ ố ượ ủ ộ ạ ử
Câu 14: Ch n câu ọsai : khi nói v tia gammaề
A. không nguy hi m cho con ng i ể ườ B. là sóng đi n t có t n s r t l nệ ừ ầ ố ấ ớ
C. có kh năng đâm xuyên r t m nh ả ấ ạ D. không mang đi n tíchệ
Câu 15: B sung vào ph n thi u c a câu sau: “M t ph n ng h t nhân thu năng l ng thì kh iổ ầ ế ủ ộ ả ứ ạ ượ ố
l ng c a các h t nhân tr c ph n ng ………. kh i l ng c a các h t nhân sinh ra sau ph n ng”ượ ủ ạ ướ ả ứ ố ượ ủ ạ ả ứ
A. l n h n ớ ơ B. b ng v i (đ b o toàn năng l ng)ằ ớ ể ả ượ
C. nh h n ỏ ơ D. có th nh ho c l n h nể ỏ ặ ớ ơ
Câu 16: Ch n câu tr l i sai:ọ ả ờ
A. H u h t các nguyên t là h n h p c a nhi u đng v .ầ ế ố ỗ ợ ủ ề ồ ị
B. Hidrô có ba đng v là Hidro th ng, Đteri và Tritiồ ị ườ ơ
C. Đt ri k t h p v i Oxi thành n c n ng là nguyên li u c a công nghi p nguyên t .ơ ơ ế ợ ớ ướ ặ ệ ủ ệ ử
D. Đn v kh i l ng nguyên t là kh i l ng c a 1/12 kh i l ng m t h t nhân cácbonơ ị ố ượ ử ố ượ ủ ố ượ ộ ạ
Câu 17: Năng l ng liên k t trên m t nuclônượ ế ộ
A. l n nh t v i h t nhân trung bình ớ ấ ớ ạ B. l n nh t v i h t nhân nhớ ấ ớ ạ ẹ
C. l n nh t v i h t nhân n ng ớ ấ ớ ạ ặ D. gi ng nhau v i m i h t nhânố ớ ọ ạ
Câu 18: Ch n câu tr l i sai: Ph n ng nhi t h chọ ả ờ ả ứ ệ ạ
A. ch x y ra nhi t đ r t cao (hàng ch c, hàng trăm tri u đ)ỉ ả ở ệ ộ ấ ụ ệ ộ
B. con ng i đã th c hi n đc ph n ng nhi t h ch d i d ng ki m soát đcườ ự ệ ượ ả ứ ệ ạ ướ ạ ể ượ
C. trong lòng m t tr i và các ngôi sau x y ra ph n ng nhi t h chặ ờ ả ả ứ ệ ạ
D. đc áp d ng đ ch t o bom kinh khíượ ụ ể ế ạ
Câu 19: Ch n câu tr l i saiọ ả ờ
A. Các h t nhân đng v có cùng v trí trên b ng tu n hoànạ ồ ị ị ả ầ
B. Bán kính h t nhân t l v i s nuclôn Aạ ỉ ệ ớ ố
C. Đn v dùng trong trong h t nhân có th là ơ ị ạ ể
D. Đi n tích h t nhân t l v i s prôtônệ ạ ỉ ệ ớ ố
Câu 20: Ch n câu đúng đi v i h t nhân nguyên tọ ố ớ ạ ử
A. L c h p d n liên k t các nucleon trong h t nhânự ấ ẫ ế ạ
B. Bán kính h t nhân xem g n đúng b ng bán kính nguyên tạ ầ ằ ử
C. Kh i l ng h t nhân xem g n đúng b ng kh i l ng nguyên tố ượ ạ ầ ằ ố ượ ử
D. nguyên t g m các h t proton và notronử ồ ạ
Câu 21: Phóng x và phân h ch h t nhânạ ạ ạ
A. đu là ph n ng h t nhân thu năng l ng. ề ả ứ ạ ượ B. đu là ph n ng h t nhân t a năng l ng.ề ả ứ ạ ỏ ượ
C. đu không ph i là ph n ng h t nhân. ề ả ả ứ ạ D. đu có s h p th n tron ch m.ề ự ấ ụ ơ ậ
Câu 22: Ch n đáp án đúng nh t? ọ ấ Ph n ng h t nhân làả ứ ạ
A. S bi n đi h t nhân có kèm theo s t a nhi tự ế ổ ạ ự ỏ ệ
B. S phân rã h t nhân n ng đ bi n đi thành h t nhân nh b n h nự ạ ặ ể ế ổ ạ ẹ ề ơ
C. S t ng tác gi a hai h t nhân (ho c t h t nhân) d n đn s bi n đi c a chúng thành h tự ươ ữ ạ ặ ự ạ ẫ ế ự ế ổ ủ ạ
nhân khác
D. S k t h p hai h t nhân nh thành m t h t nhân n ngự ế ợ ạ ẹ ộ ạ ặ
Câu 23: Phát bi u nào sau đây là đúng nh t?ể ấ
A. Phóng x là hi n t ng h t nhân nguyên t phát ra các tia không nhìn th y và bi n đi thànhạ ệ ượ ạ ử ấ ế ổ
h t nhân khác.ạ
B. Phóng x là hi n t ng h t nhân nguyên t phát ra sóng đi n t .ạ ệ ượ ạ ử ệ ừ

C. Phóng x là hi n t ng h t nhân nguyên t phát ra các tia ạ ệ ượ ạ ử , , .
D. Phóng x là hi n t ng h t nhân nguyên t n ng b phá v thành các h t nhân nh khi h p thạ ệ ượ ạ ử ặ ị ỡ ạ ẹ ấ ụ
n tron.ơ
Câu 24: Ch n câu đúng. L c h t nhân là:ọ ự ạ
A. L c liên gi a các prôtôn ự ữ B. L c h p d n gi a prôton và notron.ự ấ ẫ ữ
C. L c liên gi a các nuclon ự ữ D. L c tĩnh đi nự ệ
Câu 25: Các ph n ng h t nhân tuân theo đnh lu t b o toànả ứ ạ ị ậ ả
A. kh i l ng. ố ượ B. s nuclôn. ốC. s n trôn (n tron). ố ơ ơ D. s prôtôn.ố
Câu 26: Ch n câu đúng nh t. S phân h ch là s v m t h t nhân n ngọ ấ ự ạ ự ỡ ộ ạ ặ
A. th ng x y ra m t cách t phát thành nhi u h t nhân nh h nườ ả ộ ự ề ạ ẹ ơ
B. thành hai h t nhân nh h n, do h p th m t n tronạ ẹ ơ ấ ụ ộ ơ
C. thành hai h t nhân nh h n và vài n trôn, sau khi h p th m t n trôn ch mạ ẹ ơ ơ ấ ụ ộ ơ ậ
D. thành hai h t nhân nh h n, th ng x y ra m t cách t phátạ ẹ ơ ườ ả ộ ự
Câu 27: Ch n câu tr l i ọ ả ờ sai
A. Trong chân không hay không khí tia chuy n đng nhanh h n ánh sángγể ộ ơ
B. Có ba lo i tia phóng x là: tia ạ ạ α; tia β, tia γ
C. Tia β ion hoá y u và xuyên sâu vào môi tr ng m nh h n tia ế ườ ạ ơ α
D. Tia α có tính ion hoá m nh và không xuyên sâu vào môi tr ng v t ch tạ ườ ậ ấ
Câu 28: Đi u kh ng đnh nà o sau đây là ề ả ị đúng khi nói v ề+?
A. Tia + có kh năng đâm xuyên r t m nh, gi ng nh tia gama.ả ấ ạ ố ư
B. H t ạ+ có cùng kh i l ng v i êlectrron nh ng mang đi n tích nguyên t d ng.ố ượ ớ ư ệ ố ươ
C. Tia + có t m bay ng n h n so v i tia ầ ắ ơ ớ .
D. Tia + có kh năng đâm xuyên r t m nh, gi ng nh tia r n ghen (tia X).ả ấ ạ ố ư ơ
Câu 29: Đ so sánh đ b n v ng gi a hai h t nhân ta d a vào đi l ngể ộ ề ữ ữ ạ ự ạ ượ
A. Năng l ng liên k t h t nhân ượ ế ạ B. S kh i A c a h t nhânố ố ủ ạ
C. Đ h t kh i h t nhân ộ ụ ố ạ D. Năng l ng liên k tượ ế
riêng h t nhânạ
Câu 30: Phát bi u nào sau đây là không đúng?ể
A. H t ạ+ và h t ạ- đc phóng ra t cùng m t đng v phóng xượ ừ ộ ồ ị ạ
B. H t ạ+ và h t ạ- đc phóng ra có v n t c b ng nhau (g n b ng v n t c ánh sáng).ượ ậ ố ằ ầ ằ ậ ố
C. Khi đi qua đi n tr ng gi a hai b n t h t ệ ườ ữ ả ụ ạ + và h t ạ- b l ch v hai phía khác nhau.ị ệ ề
D. H t ạ+ và h t ạ- có kh i l ng b ng nhauố ượ ằ
Câu 31: Phát bi u nào sau đây là ĐÚNG. Đng v là các nguyên t màể ồ ị ử
A. h t nhân c a chúng có s kh i A b ng nhauạ ủ ố ố ằ
B. h t nhân c a chúng có s prôtôn b ng nhau, s n tron khác nhauạ ủ ố ằ ố ơ
C. h t nhân c a chúng có s n tron b ng nhau, s prôtôn khác nhauạ ủ ố ơ ằ ố
D. h t nhân c a chúng có kh i l ng b ng nhauạ ủ ố ượ ằ
Câu 32: Phóng x βạ- là
A. ph n ng h t nhân thu năng l ng.ả ứ ạ ượ
B. ph n ng h t nhân to năng l ng.ả ứ ạ ả ượ
C. ph n ng h t nhân không thu và không to năng l ng.ả ứ ạ ả ượ
D. gi i phóng êlectrôn (êlectron) t l p êlectrôn ngoài cùng c a nguyên t .ả ừ ớ ủ ử
Câu 33: S gi ng nhau gi a các tia , và là:α β γự ố ữ
A. Đu là tia phóng x , không nhìn th y đc, đc phát ra t các ch t phóng xề ạ ấ ượ ượ ừ ấ ạ
B. V n t c truy n trong chân không hay trong không khí b ng c = 3.10ậ ố ề ằ 8 m.s
C. Trong đi n tr ng hay t tr ng đu không b l ch h ngệ ườ ừ ườ ề ị ệ ướ
D. Kh năng ion hóa ch t khí và đâm xuyên r t m nhả ấ ấ ạ
Câu 34: Khi m t h t nhân nguyên t phóng x l n l t m t tia ộ ạ ử ạ ầ ượ ộ r i m t tia ồ ộ - thì h t nhân nguyê nạ

t s bi n đi nh th nàoử ẽ ế ổ ư ế
A. S kh i tăng 4, s prôtôn gi m 2 ố ố ố ả B. S kh i gi m 2, s prôtôn gi m 1ố ố ả ố ả
C. S kh i gi m 4, s prôtôn gi m 1 ố ố ả ố ả D. S kh i tăng 2, s prôtôn gi m 1ố ố ố ả
Câu 35: Năng l ng liên k t riêng là năng l ng liên k tượ ế ượ ế
A. tính riêng cho h t nhân y. ạ ấ B. c a m t c p prôtôn - prôtôn.ủ ộ ặ
C. tính cho m t nuclôn. ộD. c a m t c p prôtôn - n trôn (n tron).ủ ộ ặ ơ ơ
Câu 36: M t h t nhân m có s kh i A, đng yên phân rã phóng x (b qua b c x ). V n t cα γộ ạ ẹ ố ố ứ ạ ỏ ứ ạ ậ ố
h t nhân con B có đ l n là v. V t đ l n v n t c c a h t s làαạ ộ ớ ậ ộ ớ ậ ố ủ ạ ẽ
A. B. C. D.
Câu 37: Ph n ng nhi t h ch làả ứ ệ ạ
A. s k t h p hai h t nhân có s kh i trung bình t o thành h t nhân n ng h n.ự ế ợ ạ ố ố ạ ạ ặ ơ
B. ph n ng h t nhân thu năng l ng.ả ứ ạ ượ
C. ph n ng trong đó m t h t nhân n ng v thành hai m nh nh h n.ả ứ ộ ạ ặ ỡ ả ẹ ơ
D. ph n ng h t nhân t a năng l ng.ả ứ ạ ỏ ượ
Câu 38: Đi u nào sau đây là sai khi nói v hi n t ng phóng xề ề ệ ượ ạ
A. Hi n t ng phóng x là tr ng h p riêng c a ph n ng h t nhânệ ượ ạ ườ ợ ủ ả ứ ạ
B. Hi n t ng phóng x tuân theo đnh lu t phóng xệ ượ ạ ị ậ ạ
C. Hi n t ng phóng x do các nguyên nhân bên trong h t nhân gây raệ ượ ạ ạ
D. Hi n t ng phóng x c a m t ch t s x y ra nhanh h n n u cung c p cho nó m t nhi t đ caoệ ượ ạ ủ ộ ấ ẽ ả ơ ế ấ ộ ệ ộ
Câu 39: Ch n câu đúngọ
A. Kh i l ng c a proton b ng kh i l ng c a nôtronố ượ ủ ằ ố ượ ủ
B. Trong h t nhân s n tron luôn l n h n s protonạ ố ơ ớ ơ ố
C. Năng l ng liên k t càng l n khi đ h t kh i c a nó càng l nượ ế ớ ộ ụ ố ủ ớ
D. kh i l ng c a nguyên t b ng t ng kh i l ng c a các nuclonố ượ ủ ử ằ ổ ố ượ ủ
Câu 40: Ch n câu đúng nh tọ ấ
A. N trinô có kh i l ng xáp x kh i l ng c a notron ơ ố ượ ỉ ố ượ ủ
B. N trinô xu t hi n trong các quá trình phóng xơ ấ ệ ạ
C. N trinô xu t hi n trong s phóng x βơ ấ ệ ự ạ
D. N trinô là h t có đi n tíchơ ạ ệ
Câu 41: Trong v t lý h t nhân không dùng đn v đo kh i l ng nào sau đây:ậ ạ ơ ị ố ượ
A. kg B. MeV
C. Đn v kh i l ng nguyên t (u)ơ ị ố ượ ử D. Đn v eV/cơ ị 2
Câu 42: Đi u nào sau đây là sai khi nói v tia ề ề
-
A. H t ạ
- th c ch t là h t electronự ấ ạ
B. Tia
- có th xuyên qua môt t m chì dày c cmể ấ ỡ
C. Iôn hoá ch t khíấ
D. Trong đi n tr ng, tia ệ ườ
- b l ch v phía b n d ng c a t đi n và l ch nhi u h n so v i tia ị ệ ề ả ươ ủ ụ ệ ệ ề ơ ớ
Câu 43: Ch n câu tr l i ọ ả ờ sai
A. Tia bao g m các nguyên t hêliαồ ử
B. Tia có b n ch t là sóng đi n tγả ấ ệ ừ
C. Phóng x là hi n t ng m t h t nhân t đng phóng ra nh ng b c x và bi n đi thành h tạ ệ ượ ộ ạ ự ộ ữ ứ ạ ế ổ ạ
nhân khác
D. Tia ion hoá m i tr ng y u h n tia β αộ ườ ế ơ
Câu 44: Ch n câu sai khi nói v tia anphaọ ề
A. Mang đi n tích d ng +2e, b l ch trong đi n tr ng ệ ươ ị ệ ệ ườ
B. Có tính đâm xuyên y uế
C. Có tính đâm xuyên m nh, v n t c g n b ng v n t c ánh sángạ ậ ố ầ ằ ậ ố
D. Có kh năng ion hóa ch t khíả ấ
Câu 45: Hi n t ng phóng x là hi n t ng:ệ ượ ạ ệ ượ

A. đt bi t c a ph n ng h t nhân to năng l ngặ ệ ủ ả ứ ạ ả ượ
B. h t nhân phát ra tia phóng x và bi n đi thành h t nhân khác khi b kích thíchạ ạ ế ổ ạ ị
C. h t v ra thành hai hay nhi u m nh khi b n trôn nhi t b n vàoạ ỡ ề ả ị ơ ệ ắ
D. h t nhân bi n thành h t nhân khác khi h p th n tron và phát ra tia , ho c β α γạ ế ạ ấ ụ ơ ặ
Câu 46: K t lu n nào d i đây là không đúng?ế ậ ướ
A. Đ phóng x là đi l ng đc tr ng cho tính phóng x m nh hay y u c a m t ch t phóng x .ộ ạ ạ ượ ặ ư ạ ạ ế ủ ộ ấ ạ
B. Đ phóng x là đi l ng đc tr ng cho tính phóng x m nh hay y u c a m t l ng ch tộ ạ ạ ượ ặ ư ạ ạ ế ủ ộ ượ ấ
phóng xạ
C. Đ phóng x ph thu c vào b n ch t c a ch t phóng x , t l thu n v i s nguyên t c a ch tộ ạ ụ ộ ả ấ ủ ấ ạ ỉ ệ ậ ớ ố ử ủ ấ
phóng x .ạ
D. Đ phóng x c a m t l ng ch t phóng x gi m d n theo th i gian theo quy lu t quy đnh hàmộ ạ ủ ộ ượ ấ ạ ả ầ ờ ậ ị
s mũ.ố
Câu 47: Tia phóng x đâm xuyên t t nh t là:ạ ố ấ
A. Tia , tia B. tia C. tia , D. Tia
Câu 48: Ch n câu sai khi nói v tia ọ ề
A. Không mang đi n tích ệB. Có b n ch t nh tia Xả ấ ư
C. Có kh năng đâm xuyên r t l n ả ấ ớ D. Có v n t c nh h n v n t c ánh sángậ ố ỏ ơ ậ ố
Câu 49: Câu nào sau đây là đúng khi nói v s phóng xề ự ạ
A. Là ph n ng thu năng l ngả ứ ượ
B. ph thu c vào các tác đng bên ngoàiụ ộ ộ
C. T ng kh i l ng c a h t nhân t o thành có kh i l ng bé h n kh i l ng h t nhân m .ổ ố ượ ủ ạ ạ ố ượ ơ ố ượ ạ ẹ
D. Là m t d ng c a ph n ng h t nhân kích thíchộ ạ ủ ả ứ ạ
Câu 50: Ch n câu đúng. Trong máy xiclôtron, các ion đc tăng t c b iọ ượ ố ở
A. T tr ng không đi ừ ườ ổ B. Đi n tr ng bi n đi tu n hoàn gi a hai c cệ ườ ế ổ ầ ữ ự
D
C. Đi n tr ng không đi ệ ườ ổ D. T tr ng b. đi tu n hoàn bên trong các c cừ ườ ổ ầ ự
D
Câu 51: H t nhân nguyên tạ ử
A. có đ h t kh i càng l n thì kh i l ng c a h t nhân càng l n h n kh i l ng c a các nuclônộ ụ ố ớ ố ượ ủ ạ ớ ơ ố ượ ủ
B. có đ h t kh i càng l n thì càng d b phá vộ ụ ố ớ ễ ị ỡ
C. có năng l ng liên k t càng l n thì đ h t kh i càng nhượ ế ớ ộ ụ ố ỏ
D. có năng l ng liên k t riêng càng l n thì càng b nượ ế ớ ề
Câu 52: Trong phóng x h t nhân conγạ ạ
A. Không thay đi trong b ng phân lo i tu n hoànổ ả ạ ầ
B. Lùi m t ô trong b ng phân lo i tu n hoàn ộ ả ạ ầ
C. Ti n hai ô trong b ng phân lo i tu n hoàn ế ả ạ ầ
D. Ti n m t ô trong b ng phân lo i tu n hoànế ộ ả ạ ầ
Câu 53: Ch n câu tr l i saiọ ả ờ
A. N trinô xu t hi n tr ng s phân rã phóng x ơ ấ ệ ọ ự ạ B. N trinô h t không có đi n tíchơ ạ ệ
C. N trinô là h t s c p ơ ạ ơ ấ D. N trinô xu t hi nơ ấ ệ
tr ng s phân rã phóng x ọ ự ạ
Câu 54: H t nhân nào có năng l ng liên k t càng l n thìạ ượ ế ớ
A. càng d phá v ễ ỡ B. càng b n v ngề ữ C. Đ h t kh i càng l n ộ ụ ố ớ D. Đ h t kh i càng béộ ụ ố
Câu 55: Trong phóng x ạα thì h t nhân con sạ ẽ
A. lùi hai ô trong b ng phân lo i tu n hoàn ả ạ ầ B. ti n m t ô trong b ng phân lo i tu n hoàn.ế ộ ả ạ ầ
C. lùi m t ô trong b ng phân lo i tu n hoàn ộ ả ạ ầ D. ti n hai ô trong b ng phân lo i tu n hoàn.ế ả ạ ầ
Câu 56: Chu kì bán rã c a m t chat phóng x là th i gian sau đóủ ộ ạ ờ
A. Hi n t ng phóng x l p l i nh cũ ệ ượ ạ ậ ạ ư
B. ½ s h t nhân phóng x b phân rãố ạ ạ ị