Chuyên đ 03: DÒNG ĐI N XOAY CHI U
Câu 1:N u trong m t đo n m ch đi n xoay chi u không phân nhánh, c ng đ dòng đi n tr pha soế ườ
v i hi u đi n th gi a hai đu đo n m ch, thì đo n m ch này g m ế
A. đi n tr thu n và cu n c m
B. cu n dây thu n c m và t đi n v i c m kháng nh h n dung kháng. ơ
C. t đi n và bi n tr . ế
D. đi n tr thu n và t đi n
Câu 2: Đt đi n áp u = U ocos t vào hai đu đo n m ch m c n i ti p g m đi n tr thu n R, t đi nω ế
và cu n c m thu n có đ t c m L thay đi đc. ượ Bi t dung kháng c a t đi n b ng R. Đi uế
ch nh L đ đi n áp hi u d ng gi a hai đu cu n c m đt c c đi, khi đó
A. đi n áp gi a hai đu đi n tr l ch pha /6 so v i đi n áp gi a hai đu đo n m chπ
B. đi n áp gi a hai đu t đi n l ch pha /6 so v i đi n áp gi a hai đu đo n m chπ
C. trong m ch có c ng h ng đi n. ưở
D. đi n áp gi a hai đu cu n c m l ch pha /6 so v i đi n áp gi a hai đu đo n m chπ
Câu 3:Đt m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng U vào hai đu đo n m ch AB g m cu n c m
thu n có đ t c m L, đi n tr thu n R và t đi n có đi n dung C m c n i ti p theo th t trên. ế
G i UL, UR và UC l n l t là các đi n áp hi u d ng gi a hai đu m i ph n t . Bi t đi n áp gi a hai ượ ế
đu đo n m ch AB l ch pha so v i đi n áp gi a hai đu đo n m ch NB (đo n m ch NB g m R
và C ). H th c nào d i đây là đúng? ướ
A. B. C. D.
Câu 4:Tr ng h p nào d i đây có th dùng đng th i c hai l ai dòng đi n xoay chi u và dòngườ ướ
đi n không đi:
A. m di n, đúc đi n B. B p đi n, đèn dây tócế
C. N p đi n cho acquy. D. Tinh ch kim l ai b ng đi n phânế
Câu 5:Máy dao đi n m t pha có rôto là ph n ng và máy phát đi n xoay chi u ba pha gi ng nhau
đi m nào sau đây?
A. Đu có ph n ng quay, ph n c m c đnh.
B. Đu có nguyên t c ho t đng d a trên hi n t ng c m ng đi n t . ượ
C. Trong m i vòng quay c a rôto, su t đi n đng c a máy đu bi n thiên tu n hoàn hai l n ế
D. Đu có b góp đi n đ d n đi n ra m ch ngoài.
Câu 6:Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v dòng đi n xoay chi u ba pha?
A. Khi c ng đ dòng đi n trong m t pha b ng không thì c ng đ dòng đi n trong hai pha cònườ ườ
l i khác không
B. Khi c ng đ dòng đi n trong m t pha c c đi thì c ng đ dòng đi n trong hai pha còn l iườ ườ
c c ti u
C. Dòng đi n xoay chi u ba pha là h thông g m ba dòng đi n xoay chi u m t pha, l ch pha
nhau góc
D. Ch có dòng đi n xoay chi u ba pha m i t o đc t tr ng quay ượ ườ
Câu 7: Đi v i dòng đi n xoay chi u cách phát bi u nào sau đây là đúng?
A. Trong công nghi p, có th dùng dòng đi n xoay chi u đ m đi n
B. Công su t to nhi t t c th i có giá tr c c đi b ng l n công su t to nhi t trung bình
C. Đi n l ng chuy n qua m t ti t di n th ng dây d n trong kho ng th i gian b t kì đi u b ng ượ ế
không
D. Đi n l ng chuy n c a m t ti t di n th ng dây d n trong m t chu kì b ng không ượ ế
Câu 8:Hai cu n dây (r1, L1) và (r2, L2) m c n i ti p r i m c vào ngu n xoay chi u hđt U. G i U ế 1 và
U2 là hđt 2 đu m i cu n. Đi u ki n đ U = U 1 + U2 là:
A. L1.L2 = r1.r2 B. L1/r1 = L2/r2C. L1/r2 = L2/r1 D. L1 + L2 = r1 + r2
Câu 9:Khi ch nh l u m t n a chu kì thì dòng đi n sau khi ch nh l u là dòng đi n m t chi u ư ư
A. có c ng đ n đ nh không đi ườ
B. có c ng đ không điườ
C. có c ng đ thay đi và ch t n t i trong m i 1/2 chu kì ườ
D. không đi nh ng ch t n t i trong m i 1/2 chu kì ư
Câu 10: Đt đi n áp u = Ucos
t vào hai đu đo n m ch AB g m hai đo n m ch AN và NB m c
n i ti p. Đo n AN g m bi n tr R m c n i ti p v i cu n c m thu n có đ t c m L, đo n NB ch ế ế ế
có t đi n v i đi n dung C. Đt 1= . Đ đi n áp hi u d ng gi a hai đu đo n m ch AN không
ph thu c R thì t n s góc b ng
A.
1B. C. 21D.
Câu 11: Trên m t đo n m ch R, L, C m c n i ti p n u c ng đ dòng đi n tr pha so v i đi n áp ế ế ườ
gi a hai đu đo n m ch thì ta kêt lu n đc là ượ
A. đo n m ch không th có t đi n B. đo n m ch có đi n tr và t đi n
C. đo n m ch ch có t đi n D. đo n m ch có c m kháng l n h n dung ơ
kháng
Câu 12: Đ t o ra đng c không đng b 3 pha t m t máy phát đi n xoay chi u 3 pha v nguyên ơ
t c ta có th :
A. gi nguyên rôto B. Thay đi stato, gi nguyên rôto
C. Thay đi rôto, gi nguyên stato D. Đa b góp đi n g n v i rôtoư
Câu 13: Đt đi n áp xoay chi u u = U 0cos t có Uω0 không đi và thay đi đc vào hai đu đo nω ượ
m ch có R, L, C m c n i ti p. Thay đi thì c ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch khi =ω ω ế ườ
ω1 b ng c ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch khi = ω ω ườ 2. H th c đúng là
A. B. C. D.
Câu 14: Trong máy phát đi n xoay chi u m t pha công su t l n:
A. Ph n ng là b ph n quay (rôto
B. B góp g m hai vành khuyên và hai ch i quét đ l y đi n ra m ch ngoài
C. Các cu n dây c a ph n ng và ph n c m đu qu n quanh lõi thép ghép t các lá thép cách
đi n v i nhau
D. Ph n c m là b ph n đng yên (Stato)
Câu 15: Trong các đi l ng đc tr ng cho dòng đi n xoay chi u sau đây, đi l ng nào có dùng ượ ư ượ
giá tr hi u d ng?
A. Công su t B. T n s C. Chu k D. Đi n áp
Câu 16: Ch n câu tr l i sai. Trong m ch đi n xoay chi u g m R, L, C m c n i ti p v i cos ế = 1
khi và ch khi
A. 1/L= C. B. U UR.C. P = UI. D. Z/R = 1.
Câu 17: Đ t o máy phát đi n m t chi u v nguyên t c có th dùng máy phát đi n xoay chi u m t
pha có ph n ng quay và:
A. Thay đi ph n c m B. Thay đi ph n ng C. Thay đi b góp đi n D. Không th
lam đcượ
Câu 18: Phát bi u nào sau đây không đúng đi v i m ch đi n xoay chi u ch có cu n c m thu n?
A. Đi n áp t c th i hai đu đoan m ch luôn s m pha /2 so v i c ng đ dòng đi n ườ
B. C ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch đc tính b ng công th c: I=Uườ ượ L
C. Công su t tiêu th c a đo n m ch b ng không
D. T n s c a đi n áp càng l n thì dòng đi n càng khó đi qua cu n dây
Câu 19: Cho đi n tr R, cu n c m thu n L và t đi n C m c n i ti p. Bi t đi n áp gi a hai đu ế ế
các ph n t l n l t b ng 25 V, 50 V, 25 V. K t lu n nào nêu d i đây ượ ế ướ đúng đi v i đo n m ch
này?
A. Công su t to nhi t trên đi n tr b ng m t n a công su t t a nhi t c a đo n m ch
B. Đi n áp hai đu đo n m ch b ng 100 V
C. H s công su t c a đo n m ch b ng 0,5
D. Đi n áp gi a hai đu đo n m ch bi n thiên s m pha so v i c ng đ dòng đi n ế ườ
Câu 20: M ch đi n xoay chi u g m đi n tr R, cu n c m thu n có đ t c m L và đi n tr r và
t đi n có đi n dung C đc m c n i ti p vào đi n áp ượ ế u =U0cos
t. T ng tr và đi n áp hi u d ng
c a đo n m ch tính theo công th c
A. và
B. và
C. và
D. và
Câu 21: Đt m t hi u đi n th xoay chi u có t n s thay đi đc vào hai đu đo n m ch RLC ế ượ
không phân nhánh. Khi t n s dòng đi n trong m ch l n h n giá tr 1/(2 (LC))π ơ
A. dòng đi n ch y trong đo n m ch ch m pha so v i hi u đi n th gi a hai đu đo n m ch ế
B. hi u đi n th hi u d ng gi a hai đu cu n dây nh h n hi u đi n th hi u d ng gi a hai ế ơ ế
b n t đi n.
C. hi u đi n th hi u d ng gi a hai đu đi n tr b ng hi u đi n th hi u d ng gi a hai đu ế ế
đo n m ch.
D. hi u đi n th hi u d ng gi a hai đu đi n tr l n h n hi u đi n th hi u d ng gi a hai đu ế ơ ế
đo n
Câu 22: Đo n m ch đi n xoay chi u g m bi n tr R, cu n dây thu n c m có đ t c m L và t ế
đi n có đi n dung C m c n i ti p. Bi t hi u đi n th hi u d ng hai đu đo n m ch là U, c m ế ế ế
kháng ZL, dung kháng ZC (v i ZC ZL) và t n s dòng đi n trong m ch không đi. Thay đi R đn giá ế
tr R0 thì công su t tiêu th c a đo n m ch đt giá tr c c đi P m, khi đó
A. B. C. D.
Câu 23: Đt vào hai đu đo n m ch RLC không phân nhánh m t hi u đi n th xoay chi u ế
u=U0sin t. Kí hi u UωR, UL, UC t ng ng là hi u đi n th hi u d ng hai đu đi n tr thu n R,ươ ế
cu n dây thu n c m (c m thu n) L và t đi n C. N u CếLUR = UL/2 = UC thì dòng đi n qua đo n
m ch
A. s m pha /2 so v i hi u đi n th hai đu đo n m ch π ế
B. tr pha /4 so v i hi u đi n th hai đu đo n m chπ ế
C. s m pha /4 so v i hi u đi n th hai đu đo n m ch π ế
D. tr pha /2 so v i hi u đi n th hai đu đo n m ch π ế
Câu 24: M t đo n m ch g m t đi n có đi n dung C, đi n tr thu n R, cu n dây có đi n tr trong
r và h s t c m L m c n i ti p. Khi đt vào hai đu đo n m ch hi u đi n th u = U2sin t (V)ω ế ế
thì dòng đi n trong m ch có giá tr hi u d ng là I. Bi t c m kháng và dung kháng trong m ch là ế
khác nhau. Công su t tiêu th trong đo n m ch này là
A. (r + R ) I2 B. I2R. C. UI D. U2/(R + r).
Câu 25: Ch n phát bi u đúng. Trong h th ng truy n t i dòng đi n ba pha m c theo ki u sao
A. C ng đ dòng đi n l ch pha 120ườ 0 so v i đi n áp pha
B. Đi n năng hao phí không ph thu c vào các thi t b n i tiêu th ế ơ
C. C ng đ dòng đi n dây trung hoà b ng t ng c ng đ dòng đi n hi u d ng trên các dây phaườ ườ
D. Đi n năng hao phí ph thu c vào các thi t b n i tiêu th ế ơ
Câu 26: Phát bi u nào sau đây không đng
A. H s công su t c a m ch RLC n i ti p ph thu c vào t n s dòng đi n xoay chi u trong ế
m ch
B. Cu n c m có th có h s công su t khác 0
C. N u ch bi t h s công su t không th xác đnh chính xác s nhanh ch m pha gi a i và uế ế
D. H s công su t càng l n thì công su t tiêu th càng bé
Câu 27: Trong cu n dây d n kín xu t hi n dòng đi n xoay chi u khi s đng s c t xuyên qua ườ
ti t di n S c a cu n dâyế
A. Luôn luôn gi m B. Luân phiên tăng, gi m
C. Luôn luôn tăng D. Luôn không đi
Câu 28: Đt m t hi u đi n th xoay chi u có giá tr hi u d ng không đi vào hai đu đo n m ch ế
RLC không phân nhánh. Hi u đi n th gi a hai đu ế
A. cu n dây luôn ng c pha v i hi u đi n th gi a hai đu t đi n ượ ế
B. cu n dây luôn vuông pha v i hi u đi n th gi a hai đu t đi n. ế
C. đo n m ch luôn cùng pha v i dòng đi n trong m ch.
D. t đi n luôn cùng pha v i dòng đ i n trong m ch.
Câu 29: Đ t o ra su t đi n đng xoay chi u, ta c n ph i cho m t khung dây
A. dao đng đi u hòa trong t tr ng đu song song v i m t ph ng khung ườ
B. quay đu trong m t t tr ng đu, tr c quay song song đng s c t tr ng ườ ườ ườ
C. quay đu trong m t t tr ng bi n thiên đu hòa ườ ế
D. quay đu trong t tr ng đu, tr c quay vuông góc v i đu ng s c t tr ng ườ ườ
Câu 30: Đi v i máy phát đi n xoay chi u công su t l n, ng i ta c u t o chúng sao cho: ườ
A. Stato là m t nam châm đi n B. Rôto là m t nam châm vĩnh c u l n
C. Stato là ph n ng và rôto là ph n c m D. Stato là ph n c m và Rôto là ph n ng
Câu 31: M t m ch đi n có 3 ph n t R, L, C m c n i ti p. M ch có c ng h ng đi n. Đi n áp ế ưở
hi u d ng gi a hai đu đi n tr R b ng hi u đi n th hi u d ng gi a hai đu ph n t nào? ế
A. Đi n tr R. B. Toàn m ch.C. T đi n C. D. Cu n thu n c m L.
Câu 32: Ch n câu tr l i sai Công su t tiêu th trong m ch đi n xoay chi u g m R,L,C m c n i
ti pế
A. Là P = RI2 B. Là công su t t c th i
C. Là P = UIcosφ D. Là công su t trung bình trong m t chu kì
Câu 33: Cho đo n m ch g m đi n tr thu n R n i ti p v i t đi n có đi n dung C. ế Khi dòng đi n
xoay chi u có t n s góc ch y qua thì t ng tr c a đo n m ch là
A. B. C. D.
Câu 34: Đt đi n áp u =U0coswt vào hai đu đo n m ch g m đi n tr thu n R và t đi n C m c
n i ti p. Bi t đi n áp gi a hai đu đi n tr thu n và đi n áp gi a hai b n t đi n có giá tr hi u ế ế
d ng b ng nhau. Phát bi u nào sau đây là sai?
A. Đi n áp gi a hai đu đi n tr thu n s m pha so v i đi n áp gi a hai đu đo n m ch
B. C ng đ dòng đi n qua m ch tr pha so v i đi n áp gi a hai đu đo n m chườ
C. C ng đ dòng đi n qua m ch s m pha so v i đi n áp gi a hai đu đo n m ch.ư
D. Đi n áp gi a hai đu t đi n tr pha so v i đi n áp gi a hai đu đo n m ch
Câu 35: Ch n câu tr l i SAI. Trong m ch đi n xoay chi u, hđt U, c ng đ dòng đi n I, n u ườ ế
m ch:
A. ch có R thì P = UI B. ch có R và L thì P < UI
C. ch có R và C thì P UI D. ch có L và C thì P = 0
Câu 36: M t máy phát đi n xoay chi u m t pha (ki u c m ng) có p c p c c quay đu v i t n s
góc n (vòng/phút), v i s c p c c b ng s cu n dây c a ph n ng thì t n s c a dòng đi n do máy
t o ra là f (Hz). Bi u th c liên h gi a p n, và f là
A. f = 60np. B. f = 60n/p. C. n = 60f/p. D. n = 60p/f
Câu 37: Dòng đi n xoay chi u đã ch nh l u 2 n a chu k là dòng đi n: ư
A. m t chi u có c ng đ không đi ườ B. xoay chi u có c ng đ thay đi ườ
C. m t chi u có c ng đ thay đi ườ D. xoay chi u có t n s không đi
Câu 38: Ch n đáp án sai. Dòng đi n m t chi u đc ng d ng r ng rãi trong m t s lĩnh v c đc ượ
bi t đ cung c p năng l ng cho ượ
A. các thi t b vô tuy n đi n t ế ế
B. công nghi p m đi n, đúc đi n, n p đi n ác quy, s n xu t hoá ch t và tinh ch kim lo i b ng ế
đi n phân
C. Các thi t b đi n sinh ho t ế
D. đng c đi n m t chi u đ ch y xe đi n, vì có mômen kh i đng l n, có th thay đi v n t c ơ
d dàng
Câu 39: Đt đi n áp u = U 0cost vào hai đu cu n c m thu n có đ t c m L thì c ng đ dòng ườ
đi n qua cu n c m là
A. B. C. D.
Câu 40: M t đo n m ch không phân nhánh có dòng đi n s m pha h n hi u đi n th m t góc nh ơ ế
h n /2πơ
A. Trong đo n m ch không th có cu n c m.
B. N u tăng t n s dòng đi n lên m t l ng nh thì c ng đ hi u d ng qua đo n m ch gi mế ượ ườ
C. N u tăng t n s dòng đi n lên m t l ng nh thì c ng đ hi u d ng qua đo n m ch tăngế ượ ườ
D. H s công su t c a đo n m ch b ng không
Câu 41: Trong tác d ng c a dòng đi n xoay chi u, tác d ng không ph thu c vào chi u c a dòng
đi n là tác d ng:
A. Hoá, Nhi t B. Nhi tC. T D. Hoá
Câu 42: Trong đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n, cu n c m thu n và t đi n m c
n i ti p thì ế
A. đi n áp gi a hai đu t đi n tr pha so v i đi n áp gi a hai đu đo n m ch.
B. đi n áp gi a hai đu cu n c m tr pha so v i đi n áp gi a hai đu đo n m ch.
C. đi n áp gi a hai đu cu n c m cùng pha v i đi n áp gi a hai đu t đi n.
D. đi n áp gi a hai đu t đi n ng c pha v i đi n áp gi a hai đu đo n m ch. ượ
Câu 43: Phát bi u nào nêu d i đây ướ không đúng?
Dòng đi n xoay chi u ch y trên đo n m ch có t đi n có đc đi m là
A. Đi qua đc t đi n ượ B. bi n thiên cùng t n s v i đi n ápế
C. không b tiêu hao đi n năng do t a nhi t D. không sinh ra đi n t tr ng ườ
Câu 44: Các đèn ng dùng dòng đi n xoay chi u có t n s 50Hz s phát sáng ho c t t
A. 50 l n m i giây B. 100 l n m i giây C. Sáng đu không t t D. 25 l n m i giây
Câu 45: Đt đi n áp xoay chi u u = U 0cos2ft, có U0 không đi và f thay đi đc vào hai đu ượ
đo n m ch có R, L, C m c n i ti p. Khi f = f ế 0 thì trong đo n m ch có c ng h ng đi n. Giá tr c a ưở
f0 là
A. B. C. D.
Câu 46: Phát bi u nào sau đây là đúng v i m ch đi n xoay chi u ch có cu n thu n c m h s t
c m L, t n s góc c a dòng đi n là ?ω
A. Hi u đi n th gi a hai đu đo n m ch s m pha hay tr pha so v i c ng đ dòng đi n tùy ế ườ
thu c vào th i đi m ta xét.
B. Hi u đi n th tr pha /2 so v i c ng đ dòng đi n.π ế ườ
C. M ch không tiêu th công su t
D. T ng tr c a đan m ch b ng 1/( L)ω
Câu 47: Nh n xét nào sau đây v máy bi n th là không đúng? ế ế
A. Máy bi n th có th tăng hi u đi n th ế ế ế
B. Máy bi n th có th gi m hi u đi n thế ế ế
C. Máy bi n th có th thay đi t n s đòng đi n xoay chi uế ế
D. Máy bi n th có tác d ng bi n đi c ng đ dòng đi n.ế ế ế ư
Câu 48: Đi u nào sau đây là đúng khi nói v đo n m ch xoay chi u có t đi n m c n i ti p v i ế
cu n dây thu n c m?
A. Dòng đi n luôn nhanh pha h n so v i đi n áp hai đu cu n dây m t góc . ơ
B. C ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch đc tính b i: ườ ượ
C. Dòng đi n luôn ch m pha so v i đi n áp hai đu t đi n m t góc .
D. Đi n áp hai đu đo n m ch luôn l ch pha so v i dòng đi n trong m ch m t góc .
Câu 49: Ch n phát bi u đúng
A. Dòng đi n xoay chi u m t pha ch do máy phát đi n xoay chi u m t pha t o ra
B. Ch có dòng đi n ba pha m i t o ra đc t tr ng quay ượ ườ
C. T n s dòng đi n xoay chi u do máy phát t o ra luôn b ng s vòng quay c a roto trong m t
giây
D. Su t đi n đng c a máy phát t l v i t c đ quay c a roto
Câu 50: Khi x y ra c ng h ng đi n trong m ch R, L, C m c n i ti p thì ưở ế
A. công su t tiêu th c a m ch đt giá tr nh nh t
B. c ng đ dòng đi n trong m ch không ph thu c đi n tr Rườ