Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
Ắ Ế Ệ Ậ NG TRÌNH V T LÝ 12 TR C NGHI M LÝ THUY T TOÀN B CH ƯƠ ƯƠ Ơ Ọ Ộ Ộ NG I. DAO Đ NG C H C CH ộ Câu 1. Dao đ ng c h c là ộ ị ằ
ị
Câu 2. Trong dao đ ng đi u hoà, phát bi u nào sau đây là không đúng. i tr v v trí ban đ u.
i nhi u l n quanh v trí cân b ng. ằ ư ằ ị ộ ị ộ ộ ộ ộ ể ể ể ể ế ẳ ơ ọ ầ A. chuy n đ ng tu n hoàn quanh m t v trí cân b ng. ằ ề ầ ặ ạ B. chuy n đ ng l p l ề ầ C. chuy n đ ng đung đ a nhi u l n quanh v trí cân b ng. ổ D. chuy n đ ng th ng bi n đ i quanh m t v trí cân b ng. ộ ể ề
ị
ầ i tr v giá tr ban đ u. ầ ị i tr v giá tr ban đ u.
ứ ứ ứ ứ ả ả ả ả ộ ộ ộ ộ ị
Câu 3. Trong dao đ ng đi u hoà c a ch t đi m, ch t đi m đ i chi u chuy n đ ng khi
ầ ậ ạ ở ề ị ờ A. C sau m t kho ng th i gian T thì v t l ậ ố ủ ậ ạ ở ề ờ B. C sau m t kho ng th i gian T thì v n t c c a v t l ố ủ ậ ạ ở ề ờ C. C sau m t kho ng th i gian T thì gia t c c a v t l ộ ậ ạ ở ề ờ D. C sau m t kho ng th i gian T thì biên đ v t l ổ ấ ể ấ ầ ể ộ ủ
ề ề
Câu 4. V n t c c a v t dao đ ng đi u hoà có đ l n c c đ i khi
ộ ớ ự ể ụ ụ ự ự ự ự i tr v giá tr ban đ u. ề ể ằ B. l c tác d ng b ng không. D. l c tác d ng có đ l n c c ti u. ộ ớ ự ạ ộ ổ ụ A. l c tác d ng đ i chi u. ụ C. l c tác d ng có đ l n c c đ i. ề ậ ố ủ ậ
ố ủ ậ ạ ự ạ
ậ ở ị ự ạ ộ ộ ớ ự ạ ộ ộ ự ạ v trí có li đ c c đ i. ộ ằ v trí có li đ b ng không. v trí có pha dao đ ng c c đ i. A. v t C. v t B. gia t c c a v t đ t c c đ i. D. v t ề ậ ở ị ậ ở ị ộ Câu 5. Dao đ ng đi u hoà là: ủ ậ ượ ặ ạ ể ể ạ ộ ộ ư ữ ả ờ c l p l i nh cũ sau nh ng kho ng th i gian A. chuy n đ ng mà tr ng thái chuy n đ ng c a v t đ ằ b ng nhau ể ủ ộ ự ụ ủ
i tác d ng c a m t l c không đ i. ộ ườ ổ ằ ẳ ỹ ạ ặ ẳ ng th ng n m trong m t ph ng qu đ o.
ể
Câu 6. Phát bi u nào sau đây sai khi nói v dao đ ng đi u hoà:
ộ ậ ướ B. chuy n đ ng c a m t v t d ề ộ ể C. hình chi u c a chuy n đ ng tròn đ u lên m t đ ỹ ạ D. chuy n đ ng có qu đ o là hình sin. ề ộ ế ủ ộ ể ề ộ
ộ ề ộ
ế ộ ậ ố ị ự ạ ủ ườ ầ ầ ố ớ ỹ ạ ề
A. dao đ ng đi u hòa là dao đ ng tu n hoàn. ộ C. v n t c bi n thiên cùng t n s v i li đ . ậ ề ộ
ộ ủ ộ ừ ị v trí biên v v trí cân b ng thì: Câu 7. M t v t đang dao đ ng đi u hoà, khi v t chuy n đ ng t ể ầ ộ ậ ể ề ị ậ ộ ậ ề ề ậ
ầ ố ộ ớ ộ B. biên đ c a dao đ ng là giá tr c c đ i c a li đ . D. dao đ ng đi u hoà có qu đ o là đ ng hình sin. ể ằ ầ ộ B. v t chuy n đ ng ch m d n đ u. ộ ớ D. gia t c có đ l n tăng d n. ộ A. v t chuy n đ ng nhanh d n đ u. ướ ố C. gia t c cùng h ể ề ố ộ ế ề ổ ộ ậ ố Câu 8. Phát bi u nào sau đây v s so sánh li đ , v n t c và gia t c là đúng. Trong dao đ ng đi u hoà, li ộ ậ ố đ , v n t c và gia t c là ba đ i l ng bi n đ i đi u hoà theo th i gian và có
ố A. cùng biên đ . ộ ờ ầ ố C. cùng t n s góc. ể ng v i chuy n đ ng. ề ự ạ ượ B. cùng pha. ề ộ D. cùng pha ban đ u.ầ ố ờ ộ ề ộ ậ ớ
Câu 9. Khi nói v m t v t dao đ ng đi u hòa có biên đ A và chu kì T, v i m c th i gian (t = 0) là lúc ậ ở ị v t ờ A. Sau th i gian T/8, v t đi đ ờ B. Sau th i gian T/2, v t đi đ ờ C. Sau th i gian T/4, v t đi đ ượ ờ D. Sau th i gian T, v t đi đ ề ộ ậ Câu 10. gia t c c a v t. H th c đúng là.
ể v trí biên, phát bi u nào sau đây là sai. ậ c quãng đ ậ ả c qu n g đ ậ c quãng đ ườ ậ ằ ườ ng b ng 0,5A. ằ ườ ng b ng 2 A. ằ ườ ng b ng A. ằ ng b ng 4A. ượ ượ ượ c quãng đ ω φ ầ ượ ươ ộ ọ M t v t dao đ ng đi u hòa có ph ng trình x= Acos( ậ ố t là v n t c và i v và a l n l t + ). G
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
4
2
2
2
4
4
2
ố ủ ậ 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A A A A B. C. A. D. ệ ứ 2 a (cid:0) a (cid:0) a (cid:0) v ề ụ v (cid:0) ự ộ ớ ộ
ể ề ị ằ v a (cid:0) (cid:0) ấ ề ướ ng v v trí cân b ng.
ổ
Câu 12.
v (cid:0) ộ L c kéo v tác d ng lên m t ch t đi m dao đ ng đi u hòa có đ l n Câu 11. ộ ỉ ệ ớ ộ ớ ủ v i đ l n c a li đ và luônh A. t l ộ ươ ỉ ệ ớ ng biên đ . B. t l v i bình ph ổ ướ ư C. không đ i nh ng h ng thay đ i. ổ ng không đ i. D. và h ị ự ạ ủ ậ ố ề ộ ướ Trong dao đ ng đi u hòa, giá tr c c đ i c a v n t c là
ươ
ữ
Giáo viên: Tr
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page 1
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
Câu 13.
A. vmax = ωA. C. vmax = ωA. D. v max = ω2A. ị ự ể ủ ậ ố ộ Trong dao đ ng đi u hòa, giá tr c c ti u c a v n t c là
Câu 14.
A. vmin= ωA. D. vmin = ω2A. B. vmax = ω2A. ề B. vmin = 0. ộ ậ ề ậ ằ M t v t dao đ ng đi u hòa, khi v t đi qua v trí cân b ng thì: ố ằ
Câu 15. ủ c a nó.
ậ ố ự ạ ố ự ạ ộ ớ ộ ớ ậ ố ự ạ ộ ớ ộ ớ ộ A. đ l n v n t c c c đ i, gia t c b ng không. C. đ l n gia t c c c đ i, v n t c khác không. C. vmin= ωA. ị ố ự ạ ậ ố ằ B. đ l n gia t c c c đ i, v n t c b ng không. ố D. đ l n gia t c và v n t c c c đ i. ệ ữ ể ể ề ề ọ ộ ậ ố ề ế ộ Ch n phát bi u sai v quanh gi a chuy n đ ng tròn đ u và dao đ ng đi u hoà là hình chi u
ộ ề ể ỹ ạ ủ
ộ ề ể ủ ộ ộ ằ ằ
ộ ể ủ ộ ủ ậ ố ủ ầ ố
Câu 16.
ộ ộ ể ộ ằ ằ ạ ộ ủ ế ủ A. biên đ c a dao đ ng b ng bán kính qu đ o c a chuy n đ ng tròn đ u. ậ ố B. v n t c c a dao đ ng b ng v n t c dài c a chuy n đ ng tròn đ u. ề ố ộ C. t n s góc c a dao đ ng b ng t c đ góc c a chuy n đ ng tròn đ u. ề D. li đ c a dao đ ng b ng to đ hình chi u c a chuy n đ ng tròn đ u. ộ ể ề
ị
ộ ộ ậ ậ ằ ằ
ị ị m t trong hai v trí biên.
Câu 17.
ằ ộ ị ộ ủ Trong dao đ ng đi u hoà, phát bi u nào sau đây là không đúng. A. V n t c c a v t đ t giá tr c c đ i khi v t chuy n đ ng qua v trí cân b ng. B. Gia t c c a v t đ t giá tr c c đ i khi v t chuy n đ ng qua v trí cân b ng. C. V n t c c a v t đ t giá tr c c ti u khi v t D. Gia t c c a v t đ t giá tr c c ti u khi v t chuy n đ ng qua v trí cân b ng. ể ể ậ ở ộ ậ ể ằ
Câu 18.
ậ ở ị ậ ở ị ự ạ ộ v trí có pha dao đ ng c c đ i. A. v t C. v t ậ ố ủ ậ ạ ự ể B. v n t c c a v t đ t c c ti u. ậ ở ị D. v t ề
ớ
π ớ
ớ
Câu 19.
π ề ề ề ề ế ế ế ế ổ ổ ổ ổ ộ A. gia t c bi n đ i đi u hoà cùng pha so v i li đ . ộ ớ B. gia t c bi n đ i đi u hoà s m pha /2 so v i li đ . ộ C. gia t c bi n đ i đi u hoà ng c pha so v i li đ . ộ D. gia t c bi n đ i đi u hoà ch m pha /2 so v i li đ . ượ ậ ộ ớ ể ộ ổ ờ ị ự ạ ậ ố ủ ậ ạ ị ự ạ ố ủ ậ ạ ị ự ể ậ ố ủ ậ ạ ị ự ể ố ủ ậ ạ ề ộ ố ủ ậ Gia t c c a v t dao đ ng đi u hoà b ng không khi ộ ự ạ v trí có li đ c c đ i. ộ ằ v trí có li đ b ng không. ộ Trong dao đ ng đi u hoà ố ố ố ố ề Đ ng năng trong dao đ ng đi u hoà bi n đ i theo th i gian. ỳ ư ộ A. đi u hòa v i chu k T B. nh m t hàm cosin. ỳ ớ D. đi u hoa v i chu k T/2 ề ằ ủ Tìm đáp án sai. C năng c a dao đ ng đi u hoà b ng. ớ ề C. không đ i. ổ Câu 20. ộ ộ ể ờ
ầ
ở ị
Câu 21.
ằ v trí cân b ng. ơ ề ế ấ ỳ ổ A. T ng đ ng năng và th năng vào th i đi m b t k ể ờ ộ B. Đ ng năng vào th i đi m ban đ u. ế v trí biên. C. Th năng ở ị ộ D. Đ ng năng ể ế ề ộ Phát bi u nào sau đây v đ ng năng và th năng trong dao đ ng đi u hoà là không đúng. ế ề ề ộ ổ
ế ề ổ
ầ ầ ố ủ ớ ầ ố ấ ế ề
Câu 22.
ộ ộ ế ơ ộ ỳ ế A. Đ ng năng và th năng bi n đ i đi u hoà cùng chu k . ỳ ớ ậ ố B. Đ ng năng bi n đ i đi u hoà cùng chu k v i v n t c. ộ ổ C. Th năng bi n đ i đi u hoà v i t n s g p 2 l n t n s c a li đ . ụ D. C năng không ph thu c vào th i gian. ờ ề ộ ể ề ộ
ế Phát bi u nào sau đây v đ ng năng và th năng trong dao đ ng đi u hoà là không đú ng. ộ ị ằ
ạ ạ ị ự ạ ị ự ể ậ ể ậ ở ộ ị m t trong hai v trí biên.
ộ ộ ế ế ị ự ể ị ự ể ạ ạ
A. Đ ng năng đ t giá tr c c đ i khi v t chuy n đ ng qua v trí cân b ng B. Đ ng năng đ t giá tr c c ti u khi v t C. Th năng đ t giá tr c c đ i khi v n t c c a v t đ t giá tr c c ti u. D. Th năng đ t giá tr c c ti u khi gia t c c a v t đ t giá tr c c ti u. ộ ậ ố ủ ậ ạ ố ủ ậ ạ ề ị ự ạ ị ự ể ộ ậ ơ C năng c a m t v t dao đ ng đi u hòa ờ ủ ậ ộ ử ộ ỳ ế ủ Câu 23. A. bi n thiên tu n
ấ ộ ộ ủ ậ
ủ ậ ằ ế ờ ộ
Câu 24.
ỳ ằ ầ hoàn theo th i gian v i chu k b ng m t n a chu k dao đ ng c a v t. ớ ộ ủ ậ ấ B. tăng g p đôi khi biên đ dao đ ng c a v t tăng g p đôi. ậ ớ ị i v trí cân b ng. C. b ng đ ng năng c a v t khi v t t ớ D. bi n thiên đi u hòa theo th i gian v i chu k b ng chu k dao đ ng c a v t. ộ ậ ằ ỳ ằ ộ ượ ủ ề ề ể ỳ ng c a m t v t dao đ ng đi u hòa, phát bi u nào sau đây là đúng. ề Khi nói v năng l
ươ
ữ
Giáo viên: Tr
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page 2
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ộ ờ ằ ủ ậ
ộ ủ ậ ạ ự ạ
ậ ở ị ế ể ằ v trí cân b ng. v trí biên.
ộ ứ ỗ ế ộ ế ế
Câu 25. ộ
ộ ụ ố ị ộ ậ ằ ố A. C m i chu kì dao đ ng c a v t, có b n th i đi m th năng b ng đ ng năng. ậ ở ị B. Th năng c a v t đ t c c đ i khi v t C. Đ ng năng c a v t đ t c c đ i khi v t ộ D. Th năng và đ ng năng c a v t bi n thiên cùng t n s v i t n s c a li đ . ở ị M t v t dao đ ng đi u hòa theo m t tr c c đ nh (m c th năng v trí cân b ng) thì
ừ ị ấ ủ ậ ạ ự ạ ủ ậ ề ộ ủ ậ ự ạ v trí cân b ng ra biên, v n t c và gia t c c a v t luôn cùng d u.
ơ ậ ở ị v trí cân b ng, th năng c a v t b ng c năng.
Câu 26.
ố ủ ậ ậ ố ủ ậ ằ ậ ở ị ằ ế ằ ủ ậ ự ạ v trí biên. ầ ố ớ ầ ố ủ ế ố ộ ớ ự ạ A. đ ng năng c a v t c c đ i khi gia t c c a v t có đ l n c c đ i. ố ủ ậ B. khi v t đi t C. khi ế D. th năng c a v t c c đ i khi v t ố ủ ề ề ề ộ Đi u nào sau đây sai v gia t c c a dao đ ng đi u hoà: ể ộ
ộ ụ ớ ờ ằ ầ ố ớ A. bi n thiên cùng t n s v i li đ x. ợ ự C. b ng không khi h p l c tác d ng b ng không. ộ ậ ố ủ ậ ằ ề ể ộ ộ
ồ ủ ự
Con l c lò xo ngang dao đ ng đi u hoà, v n t c c a v t b ng không khi v t chuy n đ ng qua ị ị ề B. luôn luôn cùng chi u v i chuy n đ ng. D. là m t hàm sin theo th i gian. ậ h i c a lò xo b ng không. ạ ị ế ắ ằ A. v trí cân b ng. ậ C. v trí v t có li đ c c đ i. ộ ự ạ ề ể ộ ắ ằ B. v trí mà l c đàn D. v trí mà lò xo không b bi n d ng. Trong dao đ ng đi u hoà c a con l c lò xo, phát bi u nào sau đây là không đúng. ế ằ Câu 27. ị ị Câu 28. ủ
ự ự
ề ụ ề ụ ố ủ ậ
ủ ậ ố ượ ộ ụ ầ ố ộ ủ ộ ứ ộ A. L c kéo v ph thu c vào đ c ng c a lò xo. ố ượ ộ B. L c kéo v ph thu c vào kh i l ố ượ ụ C. Gia t c c a v t ph thu c vào kh i l ủ ậ D. T n s góc c a v t ph thu c vào kh i l ủ ậ ặ ng c a v t n ng. ủ ậ ng c a v t. ng c a v t. ậ ố ủ ậ ằ ộ ắ ậ Con l c lò xo đang dao đ ng đi u hoà, v n t c c a v t b ng không khi v t đi qua : ớ ị ế ạ
ị ị ằ ề ấ A. v trí mà lò xo có chi u dài l n nh t. C. v trí mà l c đàn h i b ng không. ề ồ ằ ề ằ ắ B. v trí mà lò xo không b bi n d ng. D. v trí cân b ng. ọ ể Dao đ ng đi u hoà c a con l c lò xo n m ngang. Ch n phát bi u sai: ằ ng v v trí cân b ng.
Câu 29. ị ị Câu 30. ự ự ự ự
ề ị ủ
ự ủ ộ ướ ồ ủ h A. l c đàn h i c a lò xo luôn ộ ứ ụ ồ ộ B. l c đàn h i ph thu c vào đ c ng c a lò xo. ộ ộ ồ ụ C. l c đàn h i ph thu c vào li đ . ố ượ ộ ụ ồ D. l c đàn h i ph thu c vào kh i l ắ ể ặ ẳ ộ ủ ậ ặ ng c a v t n ng Câu 31. M t con l c lò xo dao đ ng không ma sát trên m t ph ng ngang. Phát bi u nào sau đây sai:
ộ ộ ộ ộ ớ ớ
ộ ệ ượ ộ ậ
ể ẳ ọ ự hi n đ ắ ủ ộ ứ ậ hai c a đ c ng k. ỉ ệ M t con l c lò xo dao đ ng đi u hoà trên m t ph ng ngang. Ch n phát bi u đúng: ờ ố Câu 32. ớ thu n v i căn b c ặ ủ ậ ặ ng m c a v t n ng.
ượ
ề
Câu 33. ằ cân b ng, g là gia t c tr ng tr
ượ ề ộ ắ ộ A. dao đ ng c a con l c là dao đ ng tu n ắ ộ B. dao đ ng c a con l c là dao đ ng đi u hoà. ệ C. th i gian th c D. s dao đ ng th c ộ ộ ớ ủ ự A. đ l n c a l c đàn h i t l ự B. l c đàn h i luôn ng ự C. l c đàn h i luôn cùng chi u v i vect ự D. l c đàn h i luôn ng (cid:0) ầ hoàn. ủ ủ ề ự hi n m t dao đ ng càng l n khi biên đ càng l n. ộ c trong m t giây t l ề ộ ố ượ ồ ỉ ệ ớ v i kh i l ộ ớ ề c chi u v i li đ x. ơ ậ ố v n t c ố ơ gia t c. ộ ứ ồ ồ ồ ắ ủ ộ ở ị ớ c chi u v i vect Con l c lò xo treo th ng đ ng có đ c ng k, kh i l ℓ là đ gi ãn c a lò xo khi v trí ố ọ ẳ ườ ố ượ ủ ng m, ắ ớ ứ ệ ứ ng. H th c tính chu kì c a con l c lò xo là: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) T (cid:0)2 T T T C. B. A. D. (cid:0)2(cid:0) (cid:0)2 (cid:0) l g k m m k
Câu 34. ủ ậ c a v t
ề ắ ộ ố ượ ủ ậ ầ g l ầ ố 1 (cid:0)2 Con l c lò xo dao đ ng đi u hoà, khi tăng kh i l ộ ng c a v t lên 4 l n thì t n s dao đ ng
Câu 35.
ả ầ ả ầ A. tăng lên 4 l n. ầ D. gi m đi 2 l n. ụ
ộ ủ B. gi m đi 4 l n. ủ ắ do.
Câu 36.
ề ầ ố ượ C. tăng lên 2 l n. ầ ộ ộ B. biên đ c a dao đ ng. ủ ậ ặ ng c a v t n ng. D. kh i l ộ Chu kì dao đ ng c a con l c lò xo ph thu c vào: ố ủ ự ơ ự A. gia t c c a s r i t ệ C. đi u ki n kích thích ban đ u. ầ ố ủ ụ ắ T n s c a con l c lò xo ph thu c vào:
ươ
ữ
Giáo viên: Tr
ng H u Phong Email:
ộ truonghphong.thptlth@gmail.com Page 3
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
Câu 37.
ậ ặ ng v t n ng. do. ề ộ ộ ộ ộ ắ M t con l c lò xo đang dao đ ng đi u hoà. Biên đ dao đ ng ph thu c vào: ủ
Câu 38. ủ c a con l c.
Câu 39.
ộ ứ ề ầ do. ộ A. biên đ dao đ ng. ộ C. Biên đ dao đ ng. ộ A. đ c ng c a lò xo. ệ C. đi u ki n kích thích ban đ u. ố ượ B. kh i l ố ơ ự D. gia t c r i t ụ ộ ộ ậ ặ ố ượ B. kh i l ng v t n ng. ố ủ ự ơ ự D. gia t c c a s r i t ủ ắ ắ ầ ố ề ầ ơ ộ ộ ề Con l c đ n dao đ ng đi u hoà, khi tăng chi u dài c a con l c lên 4 l n thì t n s dao đ ng ắ ầ ả ầ ả C. tăng lên 4 l n. ầ D. gi m đi 4 l n. A. tăng lên 2 l n. ầ ộ ắ ơ ể Trong dao đ ng đi u hoà c a con l c đ n, phát bi u nào sau đây là đúng. ủ ắ
ự ự
ề ụ ề ụ ố ủ ậ
ố ượ ộ ụ ầ ố ộ
Câu 40.
ỳ ụ ộ ỏ B. gi m đi 2 l n. ủ ề ộ ề A. L c kéo v ph thu c vào chi u dài c a con l c. ủ ậ ặ ộ ố ượ B. L c kéo v ph thu c vào kh i l ng c a v t n ng. ủ ậ ố ượ ụ ng c a v t. C. Gia t c c a v t ph thu c vào kh i l ủ ậ ủ ậ ng c a v t. D. T n s góc c a v t ph thu c vào kh i l ớ ộ ổ ộ nh có chu k ph thu c vào Con l c đ n chi u dài không đ i, dao đ ng v i biên đ
ề ắ ắ
ượ ủ ắ ng c a con l c.
ươ ứ ủ ề ẳ ắ ổ ng th ng đ ng coi chi u dài c a con l c không đ i
ắ ơ ố ượ ủ A. kh i l ng c a con l c. ủ ượ ọ B. tr ng l ng c a con l c. ọ ố ượ ỉ ố ữ C. t s gi a kh i l ng và tr ng l ắ ủ ố ượ ng riêng c a con l c. D. kh i l ắ ơ Khi đ a m t con l c đ n lên cao theo ph ủ ườ ộ ề ọ ộ
Câu 41. ẽ thì t n s dao đ ng đi u hoà c a nó s ố ả ỳ ầ ố ổ
ủ ủ ớ ọ ị ngh ch v i gia t c tr ng tr
Câu 42. ườ ng. tr
ng. ọ ườ ố ố ộ ụ ề ư ầ ố ộ ả ng gi m theo đ cao. A. gi m vì gia t c tr ng tr ả ề ộ B. tăng vì chu k dao đ ng đi u hoà c a nó gi m. ề ỉ ệ ộ C. tăng vì t n s dao đ ng đi u hoà c a nó t l ủ ộ ỳ D. không đ i vì chu k dao đ ng đi u hoà c a nó không ph thu c vào gia t c tr ng tr ủ ủ ể ề ắ ỏ ơ ườ ng ự ả ộ Phát bi u nào sau đây là sai khi nói v dao đ ng c a con l c đ n, b qua l c c n c a môi
ủ ắ ằ ủ ế
ắ ừ ị
ằ ụ ớ ự ủ ị
ủ ề ớ ộ
Câu 43. ỏ bi nh có kh i l ố ch n m c th năng t là
ỏ ắ ơ ộ ợ ề ồ M t con l c đ n g m s i dây có kh i l ơ ở ị v trí biên, c năng c a con l c b ng th năng c a nó. ề ị ầ ủ v trí biên v v trí cân b ng là nhanh d n. ằ ọ ắ ố ượ ắ ề ng m. Kích thích cho con l c dao đ ng đi u hoà ậ ặ A. Khi v t n ng ể ộ B. Chuy n đ ng c a con l c t ự ằ ậ ặ C. Khi v t n ng đi qua v trí cân b ng, thì tr ng l c tác d ng lên nó cân b ng v i l c căng c a dây. ộ D. V i dao đ ng nh thì dao đ ng c a con l c là dao đ ng đi u hòa. ể ở ơ n i có gia t c tr ng tr α ở ắ ộ ố ượ ế ạ ị ủ ủ ọ ℓ và viên ng không đáng k , không dãn, có chi u dài ế ườ ộ ng g. N u ứ ể có bi u th c ế ằ c a viên bi thì th năng c a con l c này ọ ố ộ li đ góc i v trí cân b ng
Câu 44.
α ℓ α α α ℓ ℓ D. mg (1 + cos ). A. mg (1 cos ). C. mg (3 2cos ). ộ ụ ắ ơ ℓ ủ Chu kì dao đ ng đi u hoà c a con l c đ n ph thu c vào: B. mg (1 sin ). ề ề ộ ộ
ơ ố ọ ắ ề
ọ ộ
Câu 45.
ọ ộ ắ ơ ộ ộ ng n i treo con l c và biên đ dao đ ng. ắ ơ ộ A. biên đ dao đ ng và chi u dài dây treo. ườ B. chi u dài dây treo và gia t c tr ng tr ng n i treo con l c. ắ ườ ố C. gia t c tr ng tr ng n i treo con l c và biên đ dao đ ng. ườ D. chi u dài dây treo, gia t c tr ng tr ụ ộ
ườ ng g.
ể ạ ơ c treo t ộ ẳ ọ ố B. gia t c tr ng tr ộ ị D. vĩ đ đ a lí. ố ị ỏ ồ ỏ ị ộ ằ ắ ủ ẳ
Câu 47.
ể ộ c cho dao đ ng v i biên đ ộ nh . Phát bi u nào sau đây là không đúng: ề ắ ơ ượ ệ ộ ạ ộ ủ ậ ươ ắ ộ ể i m t đi m c đ nh. Kéo con l c ra kh i v trí cân b ng đ dây 0 r i buông, b qua ma sát. Chuy n đ ng c a con l c là: ể ầ hoàn. ộ B. dao đ ng tu n ộ ề D. dao đ ng đi u hoà. ỏ + φ) ớ ng trình: x = Acos( t ω ơ ề ố Chu kì con l c đ n không ph thu c vào: ề A. chi u dài l. ậ ặ ố ượ ng v t n ng m. C. kh i l ượ ắ ộ M t con l c đ n đ Câu 46. ứ ớ ươ ợ ng th ng đ ng m t góc 60 treo h p v i ph ể ề ộ A. chuy n đ ng th ng đ u. ộ ể C. chuy n đ ng tròn đ u. M t con l c đ n đ A. to đ c a v t nghi m đúng ph
ươ
ữ
Giáo viên: Tr
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page 4
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ắ ớ
ậ
ọ ng. ị ậ ố ự ạ ủ ậ ỉ ệ B. v n t c c c đ i c a v t t l ượ ụ ợ ự C. h p l c tác d ng lên v t luôn ng ậ D. gia t c c c đ i c a v t t l ủ ườ ể ủ ề ngh ch v i chi u dài c a con l c. ộ ớ ề c chi u v i li đ . ố ớ ố ự ạ ủ ậ ỉ ệ thu n v i gia t c tr ng tr ắ ơ ộ Trong dao đ ng đi u hoà c a con l c đ n, phát bi u nào sau đây là đúng: ớ ấ
ằ ủ ậ ộ ụ ả ặ ng c a qu n ng.
ắ ở ị ấ
Câu 48. ự ự ự ự Câu 49. coi nhi
ộ ề A. l c căng dây l n nh t khi v t đi qua v trí cân b ng. B. l c căng dây không ph thu c vào kh i l ớ C. l c căng dây l n nh t khi con l c D. l c căng dây không ph thu c vào v trí c a qu n ng. ả ặ ộ ơ ộ ồ ạ ồ ư ồ ặ ấ ế ồ ộ ụ ả ắ M t đ ng h qu l c ch y đúng gi ị ố ượ v trí biên. ủ ị ờ ạ t i m t n i trên m t đ t, n u ta đ a đ ng h lên đ cao h ổ ồ
ị
ượ ơ ủ ộ ộ ồ ạ B. đ ng h ch y nhanh. ượ ể D. không th xác đ nh đ ể ề ầ ườ ầ ớ ố c. ộ ể ng h p xe chuy n th ng đ u là T ố ầ ể ợ ộ ẳ ề ớ ứ c treo vào tr n c a m t xe ô tô đang chuy n đ ng theo ph ơ ậ 2 và khi xe chuy n đ ng ch m d n đ u v i gia t c a là T ươ ng ngang. ộ ể 1, khi xe chuy n đ ng ể 3. Bi u th c nào ệ ộ t đ không đ i thì: ậ ồ ồ ạ A. đ ng h ch y ch m. ạ ồ ẫ ồ C. đ ng h v n ch y đúng. ắ ộ M t con l c đ n đ Câu 50. ắ ủ ỳ Chu k dao đ ng c a con l c đ n trong tr ề nhanh d n đ u v i gia t c a là T sau đây đúng?
Câu 51. đ góc α ộ 2
2
2
2
2
2
2
A. T2= T3 < T1. C. T2< T1< T3. ộ ộ ơ ắ ơ ạ ộ B. T2 = T1 = T3. ề ℓ, dao đ ng đi u hoà t ệ ớ do g, v i hi n α ề ậ ố ể ậ ộ D. T2 > T1 > T3. ố ơ ự ứ M t con l c đ n có chi u dài ị 0. Khi v t đi qua v trí có ly đ góc i m t n i có gia t c r i t , nó có v n t c là v. Khi đó, ta có bi u th c:
2 0
2 0
2 0
2 0
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) glv D. A. C. B. v (cid:0) gv 2 l ắ ơ ệ ặ ắ ả ầ ộ ộ ộ ặ ườ ệ ề ằ ớ ệ Cho m t con l c đ n có dây treo cách đi n, qu c u m tích đi n q. Khi đ t con l c trong không ng đ u n m ngang thì chu kì dao v gl Câu 52. khí thì nó dao đ ng v i chu kì T. Khi đ t nó vào trong m t đi n tr ộ đ ng s
ả ề ủ ườ ệ ộ ỳ ng
ả
Câu 53.
Dao đ ng duy trì là dao đ ng t ắ ầ t d n mà ng ố ớ ậ ườ i ta đã. ộ ể ộ ườ
ế ộ
Câu 54.
ạ ự ạ ự ủ ừ ụ ụ ể ầ ớ ộ ộ ẽ A. tăng lên B. không đ iổ ặ C. tăng ho c gi m tu thu c vào chi u c a đi n tr ố D. gi m xu ng ộ ấ ự ả ủ ng đ i v i v t chuy n đ ng. A. Làm m t l c c n c a môi tr ổ ờ ề B. Tác d ng ngo i l c bi n đ i đi u hoà theo th i gian vào dao đ ng. ộ ề ậ C. Tác d ng ngo i l c vào v t dao đ ng cùng chi u v i chuy n đ ng trong m t ph n c a t ng chu k .ỳ ộ D. Kích thích l ộ ứ ị ắ ầ t d n. ụ Biên đ c a dao đ ng c ạ ộ ủ ầ ủ ng b c không ph thu c. ụ i dao đ ng sau khi dao đ ng b t ưỡ ầ ậ
ạ ự ạ ự
ộ ủ ầ ố ủ ệ ố ự ả ủ ụ ụ ụ ớ
Câu 55.
ể
ể ạ ầ ộ
ắ ầ ầ ờ
ộ ộ ạ ự A. Pha ban đ u c a ngo i l c tu n hoàn tác d ng lên v t. ậ ầ B. Biên đ c a ngo i l c tu n hoàn tác d ng lên v t. ậ ầ C. T n s c a ngo i l c tu n hoàn tác d ng lên v t. ậ D. H s l c c n c a ma sát nh t. tác d ng lên v t. Phát bi u nào sau đây là không đúng. ộ t d n gi m d n theo th i gian. ộ ộ ộ ộ ầ ỉ ụ ả ụ ượ ấ ộ ng cung c p thêm cho dao đ ng trong
Câu 56.
ỳ m i chu k . ứ ộ ộ ứ ưỡ ộ ủ ộ ủ ự ưỡ ng b c. ng b c ch ph thu c vào biên đ c a l c c ộ ủ A. Biên đ c a dao đ ng riêng ch ph thu c vào cách kích thích ban đ u đ t o lên dao đ ng. ộ ủ B. Biên đ c a dao đ ng t ộ ủ C. Biên đ c a dao đ ng duy trì ph thu c vào ph n năng l ỗ D. Biên đ c a dao đ ng c ể
ộ ng b c.
ầ ố ủ ầ ố ủ ỳ ủ ứ ứ ằ ứ ưỡ ưỡ ưỡ ộ ộ ộ ứ ộ ằ ỉ ụ Phát bi u nào sau đây là không đúng. ầ ố ủ ằ ng b c luôn b ng t n s c a dao đ ng riêng. ầ ố ủ ự ưỡ ng b c b ng t n s c a l c c ỳ ủ ng b c không b ng chu k c a dao đ ng riêng. A. T n s c a dao đ ng c B. T n s c a dao đ ng c C. Chu k c a dao đ ng c
ươ
ữ
Giáo viên: Tr
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page 5
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
Câu 57.
ỳ ủ ộ ưỡ ỳ ủ ự ưỡ ứ ằ ứ ng b c b ng chu k c a l c c ng b c. D. Chu k c a dao đ ng c ể
ể ạ ầ ộ
ắ ầ ầ ờ
Phát bi u nào sau đây là không đúng. ộ t d n gi m d n theo th i gian. ộ ỉ ụ ả ụ ộ ộ ộ ượ ầ ấ ộ ng cung c p thêm cho dao đ ng trong
Câu 58.
ỳ m i chu k . ưỡ ứ ộ ộ ng b c. ộ ủ A. Biên đ c a dao đ ng riêng ch ph thu c vào cách kích thích ban đ u đ t o lên dao đ ng. ộ ủ B. Biên đ c a dao đ ng t ộ ủ C. Biên đ c a dao đ ng duy trì ph thu c vào ph n năng l ỗ D. Biên đ c a dao đ ng c ộ ủ ậ ng b c ch ph thu c vào biên đ c a l c c ộ ộ ủ ự ưỡ t d n. ộ ả ề
ộ ộ ộ ứ ơ ọ ắ ầ Nh n đ nh nào sau đây sai khi nói v dao đ ng c h c t ế ờ
ự ộ
Câu 59.
ầ ộ ờ A. Dao đ ng t B. Dao đ ng t C. L c ma sát càng l n thì dao đ ng t D. Trong dao đ ng t ỉ ụ ề ị ế ầ ắ ầ t d n có đ ng năng gi m d n còn th năng bi n thiên đi u hòa. ầ ộ ả ắ ầ t d n là dao đ ng có biên đ gi m d n theo th i gian. ắ t càng nhanh. ả ứ
ơ ưỡ ề ng b c, phát bi u nào sau đây là đúng. Khi nói v dao đ ng c ồ ủ ng b c.
ộ ủ ự ưỡ ưỡ ứ ứ ộ ng b c là biên đ c a l c c ng b c.
ổ ầ ố ủ ự ưỡ ứ ng b c.
Câu 60.
ứ ộ ầ ố ộ ứ ứ ưỡ ưỡ ứ ầ ố ằ ng b c có biên đ không đ i và có t n s b ng t n s c a l c c ỏ ơ ầ ố ủ ự ưỡ ng b c có t n s nh h n t n s c a l c c ng b c. ớ ắ ầ t d n, c năng gi m d n theo th i gian. ể ộ ộ ưỡ ắ ồ A. Dao đ ng c a con l c đ ng h là dao đ ng c ộ ủ B. Biên đ c a dao đ ng c ộ C. Dao đ ng c ộ D. Dao đ ng c ậ Nh n xét nào sau đây là không đúng. ắ ầ ườ
ớ ắ
ưỡ ứ ng b c có t n s b ng t n s c a l c c
Câu 61.
ứ ộ ưỡ ứ ụ ộ ứ ế ự ả ủ ỳ ộ ỳ ằ ầ ố ằ ầ ố ủ ự ưỡ ng b c không ph thu c vào t n s l c c ng b c. ộ ng càng l n. t d n càng nhanh n u l c c n c a môi tr A. Dao đ ng t ộ ủ B. Dao đ ng duy trì có chu k b ng chu k dao đ ng riêng c a con l c. ộ ng b c. C. Dao đ ng c ầ ố ự ưỡ ộ ủ D. Biên đ c a dao đ ng c ậ Nh n xét nào sau đây là không đúng. ườ ắ ầ
ớ ắ
ưỡ ế ự ả ủ ộ ỳ ầ ố ủ ự ưỡ ng b c có t n s b ng t n s c a l c c
Câu 62.
ứ ộ ưỡ ng b c. ỳ ằ ầ ố ằ ụ ng b c không ph thu c vào ắ ầ ủ ứ ộ
ắ ơ ự ộ ủ ụ
Câu 63.
ố ượ ườ ể ng đáng k . ậ ng. ộ ng càng l n. A. Dao đ ng t t d n càng nhanh n u l c c n c a môi tr ộ ủ B. Dao đ ng duy trì có chu k b ng chu k dao đ ng riêng c a con l c. ứ ộ ng b c. C. Dao đ ng c ầ ố ự ưỡ ộ ủ t n s l c c D. Biên đ c a dao đ ng c t d n c a con l c đ n dao đ ng trong không khí là B. do l c căng c a dây treo. D. do dây treo có kh i l
ệ t năng.
ệ
Câu 64.
ầ ơ ầ ơ ầ ơ ầ ơ ế ế ế ế ộ ộ ộ ộ t d n, m t ph n c năng đã bi n đ i thành nhi t d n, m t ph n c năng đã bi n đ i thành hoá năng. t d n, m t ph n c năng đã bi n đ i thành đi n năng. t d n, m t ph n c năng đã bi n đ i thành quang năng. A. Trong dao đ ng t B. Trong dao đ ng t C. Trong dao đ ng t D. Trong dao đ ng t ưỡ ụ ứ ộ Phát bi u nào sau đây là đúng. Biên đ c a dao đ ng c ng b c không ph thu c vào. ầ ậ
ứ ộ Nguyên nhân gây ra dao đ ng t ọ ự A. do tr ng l c tác d ng lên v t. ự ả ủ C. do l c c n c a môi tr ể Phát bi u nào sau đây là đúng. ắ ầ ộ ắ ầ ộ ắ ầ ộ ắ ầ ộ ể ầ ủ ạ ự ạ ự
ụ ụ ụ ớ
Câu 65.
ổ ổ ổ ổ ộ ủ ộ ụ ạ ự A. pha ban đ u c a ngo i l c tu n hoàn tác d ng lên v t. ậ ầ B. biên đ ngo i l c tu n hoàn tác d ng lên v t. ậ ầ C. t n s ngo i l c tu n hoàn tác d ng lên v t. ậ D. h s c n c a ma sát nh t. tác d ng lên v t. ệ ượ ớ ng ch x y ra v i.
Câu 66.
ứ ộ ng b c. ơ ưở ộ ầ ố ệ ố ả ủ ể Phát bi u nào sau đây là đúng. Hi n t ề ộ A. dao đ ng đi u hoà. ộ ắ ầ C. dao đ ng t t d n. ả Khi x y ra hi n t ộ ng c ng h ộ ụ ị
ớ ầ ố ằ ớ ầ ố ớ ộ ớ ầ ố
Câu 67.
ỉ ả ưở ộ ng c ng h ộ B. dao đ ng riêng. ưỡ ớ D. v i dao đ ng c ậ ế ụ ộ ng c thì v t ti p t c dao đ ng ạ ự B. mà không ch u ngo i l c tác d ng. ộ ỏ ơ ầ ố D. v i t n s nh h n t n s dao đ ng riêng. ướ giai đo n ạ n đ nh, phát bi u nào d i đây là sai. ng b c ổ ị ạ ự ưỡ
ệ ượ ầ ố A. v i t n s b ng t n s dao đ ng riêng. ơ ầ ố C. v i t n s l n h n t n s dao đ ng riêng. ề ộ ệ Khi nói v m t h dao đ ng c ộ ộ ầ ố ủ ệ ầ ố ủ ệ ưỡ ưỡ ể ứ ng b c. ủ ệ ưỡ ứ ằ ứ ầ ố ộ ứ ở ộ ầ ố ủ ng b c b ng t n s c a ngo i l c c ằ ng b c luôn b ng t n s dao đ ng riêng c a h . A. T n s c a h dao đ ng c B. T n s c a h dao đ ng c
ươ
ữ
Giáo viên: Tr
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page 6
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ạ ự ưỡ
Câu 68.
ộ ộ ầ ố ủ ộ ủ ứ ng b c. ứ ng b c. ộ ưỡ ưỡ ắ ầ ng b c ph thu c vào t n s c a ngo i l c c ạ ự ưỡ ng b c ph thu c biên đ c a ngo i l c c ờ ả M t v t dao đ ng t ứ ứ t d n có các đ i l ộ ụ ụ ộ ụ ạ ượ ng gi m liên t c theo th i gian là ố ộ ộ
Câu 69.
ượ ố ộ ng B. li đ và t c đ ộ D. biên đ và t c đ ộ ủ ệ C. Biên đ c a h dao đ ng c ộ ủ ệ D. Biên đ c a h dao đ ng c ộ ậ ố ộ A. biên đ và gia t c ộ C. biên đ và năng l ằ ị ủ ậ ị V trí cân b ng c a v t là v trí
ụ ậ ằ
ị ổ ậ
ả ủ ự ậ ố ủ ậ ạ ự ạ
Câu 70.
ạ ộ ủ ậ ằ A. To đ c a v t b ng 0 ợ ự B. T ng h p l c tác d ng lên v t b ng 0 C. V t không ch u tác d ng c a l c nào c D. Trong quá trình dao đ ng v n t c c a v t đ t c c đ i. ề ộ ụ ộ Ch n phát bi u sai v dao đ ng tu n ư ư ờ ộ ổ ả i nh cũ sau nh ng kho ng th i gian không đ i
ầ hoàn ượ ặ ạ c l p l i liên ti p và mãi mãi
Câu 71.
ặ ạ ư ướ ộ ộ ộ ữ ộ l p l i đúng nh tr c là m t dao đ ng toàn ể ọ ạ ộ A. là dao đ ng mà tr ng thái dao đ ng đ ế ượ ặ ạ ể c l p l B. là chuy n đ ng đ ạ ộ ạ C. giai đo n gi a 2 dao đ ng mà tr ng thái dao đ ng ph nầ ệ ầ ộ ộ ờ ể ự hi n m t dđ toàn ph n là m t chu kì D. th i gian đ th c ọ
ờ ệ ầ ộ ộ
Ch n câu sai? ậ ự ờ ả ạ ộ ầ i tr ng thái ban đ u là m t chu kì.
ộ ệ ị ờ ự ộ ố
Câu 72. A. 0 Câu 73. A. 0 Câu 74.
ầ ố ủ ậ ầ ố ả ọ A. Th i gian v t th c hi n m t dao đ ng toàn ph n g i là chu kì ủ ậ ở ạ ạ B. Kho ng th i gian mà tr ng thái dao đ ng c a v t tr l ộ ơ C. T n s c a v t là s dao đ ng th c hi n trong m t đ n v th i gian D. T n s tăng thì chu kì v t gi m ộ ậ ố ộ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) π ậ ố ộ ộ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) π Trong dao đ ng đi u hòa thì v n t c và li đ l ch pha nhau m t góc là D. (cid:0) Trong dao đ ng đi u hòa thì v n t c và gia t c l ch pha nhau m t góc D. (cid:0) ộ ủ ậ ộ ộ ệ C. (cid:0) ố ệ C. (cid:0) ọ ậ ề B. ề B. ề Trong dao đ ng đi u hòa biên đ c a v t. Ch n phát bi u sai
ể ng
ươ ộ ộ ụ ủ ậ B. luôn d ầ D. ph thu c vào kích thích ban đ u ằ Câu 75. ạ ậ ố
ố ộ ủ ậ
ị ề ị ậ ố ạ
ị
Câu 76.
ể ộ ộ ườ ọ ậ ố ậ ạ ấ ng kính ề ộ ộ c xem là m t dao đ ng đi u hòa
Câu 77.
ề ộ ượ ộ ề ộ A. là m t dao đ ng đi u hòa ộ C. là m t dao đ ng tu n hoàn ể ề ầ ể ậ ố ọ ế ủ Ch n phát bi u đúng nh t? Hình chi u c a m t chuy n đ ng tròn đ u lên m t đ ộ ộ Ch n phát bi u sai? V n t c trong dao đ ng đi u hòa là đ i l ớ
ằ ị ị ự ạ ủ ọ ộ ậ A. là giá tr c c đ i c a t a đ v t ể ỹ ạ ử C. b ng n a qu đ o chuy n đ ng c a v t ể ọ Ch n phát bi u sai? ệ t tiêu A. T i biên v n t c tri ằ B. Khi đi v v trí cân b ng thì t c đ c a v t tăng ằ ị ự ể C. V n t c đ t giá tr c c ti u khi qua v trí cân b ng ị ự ạ ằ D. Khi qua v trí cân b ng thì v n t c v t đ t giá tr c c đ i ộ ượ B. đ D. không đ ề ằ ổ ấ ề ị ự ạ ầ ố ậ ằ c xem là m t dao đ ng đi u hòa ạ ượ ộ ng ọ ộ ự ạ ậ ộ B. b ng 0 khi v t có t a đ c c đ i D. đ i d u khi qua v trí cân b ng A. bi n thiên đi u cùng t n s cùng pha v i li đ C. đ t giá tr c c đ i khi v t qua v trí cân b ng ề
ị ơ ổ Dao đ ng c đ i chi u khi ề
ộ ớ ự ạ
ộ ổ ụ A. l c tác d ng đ i chi u ụ C. l c tác d ng có đ l n c c đ i ọ ộ ố ế ạ Câu 78. ự ự Câu 79. ớ (cid:0) (cid:0) (cid:0) ự ự Ch n câu đúng? Gia t c trong dao đ ng đi u hòa ề A. luôn cùng pha v i l c kéo v ộ ằ ỏ ớ ự ấ ị
ạ ượ Khi thay đ i kích thích ban đ u thì đ i l
Câu 81.
ầ ạ C. đ t giá tr nh nh t khi li đ b ng 0 ổ ầ Câu 80. ộ ầ ố A. t n s và biên đ C. biên đ ộ ằ ụ B. l c tác d ng b ng 0 ộ ớ ự ể ụ D. l c tác d ng có đ l n c c ti u ề ộ B. luôn cùng pha v i li đ ố ớ ậ so v i vân t c D. ch m pha ổ ng nào sau đây thay đ i ộ ầ B. pha ban đ u và biên đ D. t n s và pha ban đ u ể ề ộ ầ ố ề Phát bi u nào sau đây sai khi nói v dao đ ng đi u hòa
ươ
ữ
Giáo viên: Tr
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page 7
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ớ ượ c pha v i li đ (cid:0) (cid:0) (cid:0) ậ
ộ ươ ộ ớ so v i li đ ộ ớ so v i li đ ề V t dao đ ng đi u hòa theo ph ng trình (cid:0) (cid:0) φ φ +π + (cid:0) B.
ề ươ ng trình x ạ ộ i to đ x = 0 ầ ủ ậ ằ i x = 5cm
ộ ộ ố B. gia t c ng ố ớ ậ ố D. gia t c vuông pha so v i v n t c t + ω (cid:0) ) (A > 0) . Pha ban đ u c a v t là x = Acos( D. (cid:0) φ C. tω +(cid:0) ) + 1(cm). V trí cân b ng c a v t ủ ậ ị = 5cos( ạ ạ D. t C. t ọ i x = 1cm ị ớ x = Acos( t + ω (cid:0) ) quanh v trí cân b ng. Ch n đáp án đúng? ằ ậ ố ớ A. v n t c s m pha ậ ố C. v n t c ch m pha ậ Câu 82. A. Câu 83. ạ A. t Câu 84. ị ộ ủ ậ
ộ
φ ω ủ
ươ
ườ ườ ườ ng hypebol D. đ ễ ố
ố ố
ườ ườ B. đ D. đ ễ ố
ườ ườ ườ ng hypebol ng elip D. đ ệ ữ ự ồ ễ
ố
ườ ườ ườ ườ
ệ ữ ự ồ ễ
ố ố
ườ ườ ườ ườ
ự ồ ủ ụ ề ắ ộ ậ V t dao đ ng đi u hòa theo ph ạ ộ i x = 1cm B. t ề Trong dao đ ng đi u hòa v i ầ ớ ộ A. pha ban đ u cùng v i biên đ xác đ nh li đ c a v t ể ờ ạ là pha dao đ ng t i th i đi m t B. ộ ố ộ ế ầ ố là t n s góc, là t c đ bi n thiên c a li đ C. ể ở ị ị ủ ấ ộ D. A là biên đ , là giá tr c a x khi ch t đi m v trí biên d ng ộ ố ễ ậ ố ộ ệ ữ ồ ị ể Đ th bi u di n m i quanh gi a li đ và v n t c là m t ườ ẳ ng elip ng th ng B. đ ng hình sin C. đ ộ ộ ồ ị ể ệ ữ ố Đ th bi u di n m i quan h gi a gia t c và li đ là m t ẳ ườ ố ẳ ng th ng d c lên ng th ng d c xu ng ườ ng elip ng hình sin ố ậ ố ộ ệ ữ ồ ị ể Đ th bi u di n m i quanh gi a gia t c và v n t c là m t ẳ ườ C. đ B. đ ng th ng ng hình sin ụ ộ ồ ị ể ộ ố Đ th bi u di n m i quanh gi a l ch i ph c và li đ là m t ố ẳ ố ẳ B. đ ng th ng d c lên ng th ng d c xu ng D. đ ng hình sin ng elip ụ ồ ị ể ộ ố ố Đ th bi u di n m i quanh gi a l ch i ph c và gia t c là m t ẳ ố ẳ ng th ng d c lên B. đ ng th ng d c xu ng ng hình sin D. đ ng elip ự ứ ẳ Trong dao đ ng đi u hòa c a con l c lò xo th ng đ ng thì l c đóng vài trò là l ch i ph c là ồ ủ
ồ ọ
Câu 85. A. đ Câu 86. A. đ C. đ Câu 87. A. đ Câu 88. A. đ C. đ Câu 89. A. đ C. đ Câu 90. ự ổ Câu 91. khi
A. l c đàn h i c a lò xo ự ợ ự C. t ng h p l c đàn h i và tr n g l c ủ ồ ủ ự ứ ề ắ ẳ ổ ộ ự ủ ậ B. l c quán tính c a v t ự ọ D. tr ng l c ề Trong dao đ ng đi u hòa c a con l c lò xo treo th ng đ ng, l c đàn h i c a lò xo đ i chi u
ấ v trí cao nh t ằ
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
ố ượ ạ ậ ớ ề ộ ấ ấ ậ ở ị v trí th p nh t B. v t ị ế D. v trí lò xo không bi n d ng ộ ứ ng v t m v i biên đ ộ A. M iố Trong dao đ ng đi u hòa c a con l c lò xo đ c ng k, kh i l ệ ữ ậ ố ậ ở ị A. v t ị ậ C. v t qua v trí cân b ng Câu 92. liên h gi a v n t c và li đ c a v t ắ ủ ể th i đi m t là
Câu 93.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x A v A x v v x A A v x D. B. C. A. k m ộ ủ ậ ở ờ m k k m ề ộ
ứ ạ ủ
ế
ộ ớ ự ể ạ ị ấ i v trí cao nh t
ị ự ự ề ng đi u hòa α m k ẳ ố ớ ắ Đ i v i con l c lò xo treo th ng đ ng dao đ ng đi u hòa thì ộ ủ ậ ộ ế ộ ớ ằ A. li đ c a v t có đ l n b ng đ bi n d ng c a lò xo ằ ạ ị B. v trí cân b ng là v trí lò xo không bi n d ng ồ C. L c đàn h i lò xo có đ l n c c ti u luôn t ồ D. L c đàn h i là m t đ i l ắ ộ ạ ượ ặ ẳ ặ ủ ắ ộ Con l c lò xo đ t trên m t ph ng nghiêng góc thì chu kì dao đ ng riêng c a con l c ph ụ
ộ ứ ng v t và đ c ng lò xo ng v t và đ c ng lò xo
ậ ộ ứ
Câu 94. ộ thu c vào ộ ứ ỉ A. ch vào kh i l α và đ c ng lò xo C. góc ự ả ộ Con l c đ n g n v i Trái Đ t dao đ ng v i biên đ nh (b qua l c c n) là
Câu 95.
ấ ớ ớ
ộ ộ
Câu 96.
ố ượ ậ ộ ứ và đ c ng lò xo ắ ơ ộ A. m t dao đ ng t ộ C. m t dao đ ng t ộ ậ α ố ượ B. góc , kh i l α ỉ D. ch vào góc ộ ỏ ỏ ộ ắ ầ B. dao đ ng t t d n ộ D. dao đ ng duy trì ể ả ườ ợ ằ ắ ắ ầ t d n ự do ộ M t v t dao đ ng đi u hòa. Tr ậ ố ằ ề ố ằ ậ ố ự ạ ị ố ằ A. v n t c b ng 0, gia t c b ng 0 ng h p nào có th x y ra? Khi qua v trí cân b ng nó có B. v n t c c c đ i, gia t c b ng 0
ươ
ữ
Giáo viên: Tr
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page 8
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ề ậ ườ ố ự ạ C. v n t c c c ti u, gia t c c c đ i ố ượ ố ự ạ ậ ố ằ D. v n t c b ng 0, gia t c c c đ i ọ ố ạ ơ ộ i n i có gia t c tr ng tr ng v t m dao đ ng đi u hòa t ự ng g. L c Con l c đ n dài l, kh i l ụ ị
D. F = mgls B. F = mls/g ộ ộ ắ ơ ụ ủ L c h i ph c c a con l c đ n dao đ ng đi u hòa v i biên đ bé là ậ ố ự ể ắ ơ Câu 97. ự ồ đóng vai trò là l c h i ph c có giá tr là A. F = mgs/l Câu 98. ự ồ ự
ự ổ ự ự ọ C. F = gls/m ề ớ B. l c căng dây ữ D. t ng h p gi a tr ng l c và l c căng dây ắ ơ ề ọ ợ ộ ể ố ủ Ch n phát bi u đúng? Gia t c c a con l c đ n dao đ ng đi u hòa ố
ế ề ị ằ
ượ ớ ộ c pha v i li đ
Câu 101. Ch n phát bi u sai?
ọ A. tr ng l c ự C. l c quán tính Câu 99. ế ế ồ A. g m gia t c ti p tuy n và gia t c pháp tuy n ướ B. luônh C. luôn ng ằ D. b ng 0 t ố ng v v trí cân b ng ượ ỉ ệ ớ ộ c t l v i li đ và ng ạ ị i v trí cân b ng ặ ộ ứ ớ ề ậ ắ ng th ng đ ng lên trên ch m d n đ u có gia t c thì chu kì con l c ả ằ ắ ơ ẳ ứ B. gi m ả ộ Câu 100. Khi đ t m t con l c đ n trong m t thang máy. So v i khi thang máy đ ng yên thì khi thang máy ể ộ ươ chuy n đ ng theo ph A. tăng ầ ố ồ C. tăng r i gi m D. không đ i ổ ể
ệ ộ ộ
ỏ ậ ặ ề ộ ầ ớ ắ ắ
ồ ấ ượ ộ
ủ ề ủ ệ ự ắ ủ ộ ệ ộ ỗ
ọ ộ ắ ơ A. Dao đ ng c a con l c đ n v i góc l ch nh là m t dao đ ng đi u hòa ộ ủ B. Dao đ ng đi u hòa c a con l c lò xo g m v t n ng g n vào m t đ u lò xo là dao đông riêng ộ C. Dao đ ng c a h con l c lò xo và trái đ t đ D. M i dao đ ng t ắ ộ ứ ừ ườ ươ ộ theo ph ứ ng th ng đ ng c xem là m t dao đông riêng ầ ố ộ do c a m t h dao đ ng có t n s khác nhau ệ ề ng đ u có các đ ệ ệ ng s c t ả ầ ớ ẳ ườ ắ ẽ ng lên. So v i khi qu c u không tích đi n khi ta tích đi n âm cho qu c u thì chu kì con l c s ơ ặ Câu 102. M t con l c đ n đ t trong m t đi n tr ả ầ ướ h
A. tăng ồ C. tăng r i gi m ư ồ B. gi m ả ả ắ ệ ộ ồ D. không đ iổ ả ồ ẽ t đ không đ i) thì đ ng h s ồ Câu 103. Khi đ a đ ng h qu l c lên cao (coi nhi
ạ ẫ ạ ừ ừ ạ ậ ổ ậ ạ A. ch y nhanh ạ C. v n ch y đúng B. ch y ch m D. v a ch y nhanh v a ch y ch m ắ ơ ụ ộ
ộ ắ
Câu 105.
ắ ng con l c ắ ủ ng riêng c a con l c ng và kh i l ỏ ủ Câu 104. Chu kì dao đ ng nh c a con l c đ n ph thu c vào ọ ượ B. tr ng l ố ượ D. kh i l ắ ơ ng ấ ủ ng d ng quan tr ng nh t c a con l c đ n là ị ắ ố ượ ọ ộ
ả ộ ọ
ủ ậ ầ ố ượ A. kh i l ng con l c ượ ỉ ố ọ C. t s tr ng l Ứ ụ ị A. xác đ nh chu kì dao đ ng ườ ị C. xác đ nh gia t c tr ng tr ộ ng ề ế ề B. xác đ nh chi u dài con l c ộ ậ D. kh o sát dao đ ng đi u hòa c a m t v t ọ ầ ả ng v t gi m 2 l n, tr ng ả ậ ề ắ ủ ề ố ượ Câu 106. Con l c đ n dao đ ng đi u hòa, n u tăng chi u dài lên 4 l n, kh i l ộ ượ l ầ C. không đ i ổ D. gi m 2 l n ủ ậ ế ớ ổ ờ
Câu 108. Con l c lò xo treo th ng đ ng dao đ ng đi u hòa. Ch n phát bi u sai?
ớ ớ ạ ố ắ ơ ầ ng v t gi m 4 l n. Thì chu kì dao đ ng bé c a con l c A. tăng 2 2 l n ầ ộ A. v i chu kì T/2 C. không đ i ổ D. theo hàm d ng sin ả B. tăng 2 l n ầ ề ộ Câu 107. Đ ng năng c a v t dao đ ng đi u hòa v i chu kì T bi n đ i theo th i gian B. v i chu kì T ứ ề ể ọ ộ
ự ạ ấ
ạ ị ạ ị ự ạ ấ i v trí cao nh t là c c đ i ự ể ằ i v trí cân b ng là c c ti u ω ề ậ
Câu 110. C năng c a v t dao đ ng đi u hòa v i t n s góc ω ớ ầ ố ớ ầ ố
ẳ ấ ạ ị i v trí th p nh t là c c đ i ủ ậ ồ ế ộ ề ớ ầ ố ế ớ ầ ố ắ ế A. Th năng t ế C. Th năng c a v t đây là th năng đàn h i ớ ầ ố Câu 109. V t dao đ ng đi u hòa v i t n s góc A. Bi n thiên đi u hòa v i t n s góc 2 ω ế B. Th năng t ế D. Th năng t ế ủ ậ . Th năng c a v t B. Bi n thiên đi u hòa v i t n s góc ω ề ế (cid:0) ạ ượ ớ ầ ố ề ế ả ng b o toàn C. là đ i l D. Bi n thiên đi u hòa v i t n s góc 2 ơ ớ ầ ố ề ộ
ề ề
ạ ượ ủ ậ A. Bi n thiên đi u hòa v i t n s góc 2 ω ế B. Bi n thiên đi u hòa v i t n s góc ω ế ả ng b o toàn C. là đ i l
ươ
ữ
Giáo viên: Tr
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page 9
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
(cid:0) ớ ầ ố ề ế D. Bi n thiên đi u hòa v i t n s góc 2 ứ ủ ắ ẳ
ả ế ọ ườ ồ ng và đàn h i
Câu 111. Th năng c a con l c lò xo treo th ng đ ng ồ A. ch là th năng đàn h i C. ch là th năng tr ng tr
0
0
0
0
ế ế ế ỉ ỉ ế ng ℓ ọ ứ ơ ườ ủ ắ ơ B. c th năng tr ng tr D. không có th năng ề ạ ơ ộ ố ọ ườ dao đ ng đi u hòa t i n i có gia t c tr ng tr ng g và
2 Sml 2 2g
2 Smg 2 2l ủ ậ
(cid:0) (cid:0) W W (cid:0) W W (cid:0) A. B. C. D. ể Câu 112. Bi u th c c năng c a con l c đ n dài ộ 0 là ớ v i biên đ S mlS g 2 mgS l 2
ộ ộ ề ế ề ế ộ ầ ố
ề Câu 113. Trong dao đ ng đi u hòa thì đ ng năng và th năng c a v t dao đ ng đi u hòa bi n thiên đi u hòa cùng t n s và A. luôn cùng pha C. luôn vuông pha B. luôn ng ề ộ
Câu 115. Phù k n i trong m t ch t l ng, kh i l ρ riêng c a ch t l ng là
ầ ả ộ ậ A. không đ i ổ ượ ộ ệ c pha ủ ậ ẽ ả ế Câu 114. M t v t dao đ ng đi u hòa. N u gi m chu kì 2 l n thì c năng dao đ ng c a v t s B. tăng 2 l n ầ ặ ổ D. có đ l ch pha thay đ i ộ D. tăng 4 l nầ ủ ế ế ổ ng m, di n tích ph n ng c a phù k là S, kh i l ố ượ ng ấ ỏ ộ ố ượ ề ấ ỏ ủ ế ầ ố ớ ầ ố . Phù k dao đ ng đi u hòa trong ch t l ng v i t n s góc là
A. B. C. D. (cid:0) m gS S(cid:0) mg
Câu 116. V t dao đ ng đi u hòa v i biên đ A, chu kì T. V n t c trung bình c a v t trong m t chu kì là
ề ậ ộ ộ ộ mg (cid:0) S ớ ơ ầ C. gi m 2 l n ệ ấ ỏ gS(cid:0) m ậ ố
0 (nh ). C năng c a con l c là
Câu 117. Con l c đ n th không v n t c đ u t
A. 0 B. C. D. A4 T A2 T ủ ậ A T ậ ố ầ ừ ắ ơ ả ủ ắ ỏ ơ biên đ góc α ộ
2 0
2 0
0
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) mgl 1( ) 1( ) A. B. C. D. (cid:0)mgl 2 (cid:0)mgl 4 mgl 2 ị ự ả ọ ỏ ộ ế ổ Câu 118. Ch n phát bi u sai? Trong dao đ ng c a v t ch u l c c n nh không đ i ầ
ờ
ủ ậ ộ ả ộ ờ A. Là dao đ ng có biên đ gi m d n theo th i gian ờ ầ ả B. Chu kì gi m d n theo th i gian ầ ả ủ ậ C. C năng c a v t gi m d n theo th i gian D. L c c n luôn sinh công âm ườ ạ ự ả ộ ề ệ ủ ậ ể ộ ộ
ự
Câu 120. Hai con l c làm b ng hai hòn bi có bán kính b ng nhau, treo trên hai s i dây có cùng chi u dài. Kh i l ng v i cùng biên ộ đ . Thì con l c nào t ẹ ắ A. Con l c nh ộ
Câu 121. Dao đ ng c a h đ
ng t o nên l c c n cũng thu c v h dao đ ng thì dao đ ng c a v t có th coi là ộ ộ ề ưỡ ơ ự ả Câu 119. Coi môi tr ộ do A. dao đ ng t ộ C. dao đ ng duy trì B. dao đ ng đi u hòa ứ ng b c D. dao đ ng c ằ ắ ề ằ ợ ố ượ ườ ắ ộ ộ ớ ng c a hai hòn bi là khác nhau. Hai con l c cùng dao đ ng trong m t môi tr ủ ắ ắ ơ t nhanh h n? ể ế ư ậ D. Ch a th k t lu n B. Con l c n ng C. T t cùng lúc ủ ệ ượ ắ ấ ộ ắ ặ c bù vào năng l ộ ề ộ ắ ầ t d n ộ A. Dao đ ng duy trì D. Dao đ ng t ườ ộ
B. Dao đ ng c ộ ườ ượ ưỡ ng b c ắ ầ t d n mà ng ố ớ ậ ng đã m t sau m t chu kì là: ộ ứ C. dao đ ng đi u hòa i ta đã: ộ ể
ế ộ
ng đ i v i v t chuy n đ ng ể ậ ờ ề ộ ơ ế ạ ự ượ ằ ộ ượ ng đã m t mát trong m t chu kì b ng m t c ch bù năng l ng.
Câu 122. Dao đ ng duy trì là dao đ ng t ấ ự ả ủ A. Làm m t l c c n c a môi tr ổ ụ B. Tác d ng ngo i l c bi n đ i đi u hòa theo th i gian vào v t chuy n đ ng ấ ầ C. Bù ph n năng l D. Kích thích l
ạ i dao đ ng sau khi t
Câu 123. Ch n câu tr l
ộ ắ ẳ t h n. ề ả ờ i đúng khi nói v dao đ ng c ứ ng b c ủ ự ộ ị ộ
ọ ộ ầ ố ủ ộ ạ ờ ộ ộ ổ A. là dao đ ng ch u tác đ ng c a l c không đ i ủ ệ C. t n s c a dao đ ng là t n s riêng c a h ưỡ ề B. là dao đ ng đi u hòa có d ng hình sin ổ D. có biên đ thay đ i theo th i gian ầ ố ưỡ ộ ủ ứ ng b c ầ ả ờ ộ ủ ằ ộ Câu 124. Biên đ c a dao đ ng c A. gi m d n theo th i gian ạ ự B. b ng biên đ c a ngo i l c
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 10
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ậ ỉ ệ ạ ự C. t l D. không thay đ i khi t n s ngo i l c tăng ủ ệ ả ấ ố ng: ộ ủ ạ ự ằ ạ ằ
ổ ệ ượ ộ ằ ộ ạ ự ớ thu n v i biên đ c a ngo i l c ầ ố ầ ố Câu 125. Khi t n s ngo i l c b ng t n s riêng c a h thì x y ra hi n t ộ ị ự ạ A. Biên đ dao đ ng đ t giá tr c c đ i ộ C. Biên đ dao đ ng đang tăng nhanh ạ ự ị B. B ng giá tr biên đ ngo i l c ộ D. Biên đ dao đ ng b ng 0 ể
ạ ự ướ ưỡ ầ ộ
ng b c là dao đ ng d ủ ụ ạ ự ụ ằ
i tác d ng c a ngo i l c tu n hoàn ầ ố ộ ạ ự
ạ ự ứ ầ ố ầ ố ụ ộ ề ằ ộ ủ ủ ệ ầ ố i tác d ng c a ngo i l c có t n s riêng b ng t n s riêng c a h ớ ầ ố ủ ng đ u có t n s góc b ng t n s riêng ệ ưở ng b c khi có c ng h ộ ộ ọ Câu 126. Ch n phát bi u sai: ứ ộ A. Dao đ ng c ướ ộ B. Dao đ ng duy trì d ủ ầ ị C. Trong quá trình ch u tác d ng c a ngo i l c tu n hoàn h luôn dao đ ng v i t n s c a ngo i l c. ưỡ D. Dao đông duy trì và dao đ ng c
ộ ể ế ư ư ế ộ ộ ẹ ạ ẩ i m l i đ y m t cái. Đây là dao đ ng gì?
ứ ưỡ ưở ng ng b c. ộ B. Dao đ ng duy trì ộ D. Dao đ ng c
ưỡ ắ ầ do A. dao đ ng t ấ ủ ườ ộ ộ D. dao đ ng c ẹ ẩ ứ ng b c ầ i m đ y m t cách tu n hoàn ộ ủ ẹ ấ ơ ườ i m th y biên đ c a đu ngày càng tăng nhanh. Đây là:
Câu 130. Biên đ dao đ ng c
ộ ộ ưở ứ ộ ng b c c ng h ng ứ ng b c ộ ứ
ưỡ ạ ự ầ ố ạ ự ụ
ạ ự ệ ố ầ c a hủ ệ ộ ứ ế Câu 127. M t đ a bé đang đánh đu trên m t chi c võng. Đ cho võng đung đ a nh th mãi thì đ n ấ ườ ể đi m cao nh t thì ng ộ ắ ầ t d n A. Dao đ ng t ộ ộ C. Dao đ ng c ng h ủ ủ ả ụ Câu 128. Gi m xóc c a ôtô là áp d ng c a ự ộ ộ ộ B. dao đ ng t t d n C. dao đ ng duy trì ộ ứ ồ ế Câu 129. M t đ a bé ch i đánh đu, ng i trên t m ván c a chi c đu, ng ộ theo cùng m t cách, ng ộ A. dao đ ng duy trì ưỡ ộ C. dao đ ng c ụ ộ ậ ầ ủ A. Pha ban đ u c a ngo i l c tác d ng lên v t ớ ủ ự ả C. H s nh t c a l c c n ố ớ ộ ệ ưỡ ự ộ ộ ứ ộ ng b c c ng ự B. dao đ ng t do ưỡ D. dao đ ng c ộ ng b c không ph thu c B. T n s ngo i l c ộ ủ D. Biên đ c a ngo i l c tu n hoàn ộ Câu 131. Đ i v i m t h dao đ ng thì ngoai l c trong dao đ ng duy trì và dao đ ng c ưở h ầ ố
ạ ự ượ ứ ộ ậ ớ ệ ưỡ ể ề ộ ng b c đ c l p v i h còn dao đ ng duy trì ngo i l c đ ở c đi u khi n b i
ộ ủ ằ ổ ợ ộ ợ ộ
Câu 133. Khi t ng h p hai dao đ ng đi u hòa cùng ph Frexnen, khi các vecto bi u di nhai dao đ ng h p thành quay v i v n t c góc thì đ i l
ng khác nhau vì: A. t n s khác nhau ộ B. Biên đ khác nhau ầ C. Pha ban đ u khác nhau ộ ạ ự D. Ngo i l c dao đ ng c ế ớ ệ ộ ơ ấ m t c c u liên k t v i h ộ ủ ợ ổ Câu 132. Khi li đ c a dao đ ng t ng h p b ng t ng li đ c a hai dao đ ng h p thành khi hai dđ h p ộ thành ph i dao đ ng : ng ả A. cùng ph C. cùng pha ban đ u ầ ợ ươ ổ ươ ng cùng t n s b ng ph ồ ố ằ ω ể ợ B. cùng t n sầ ố ề ộ ộ ễ D. cùng biên độ ươ ạ ượ ả ổ ng pháp gi n đ ng thay đ i là: ộ ợ ộ
Câu 134. Ch n câu đúng. Hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ộ ủ t là A c a hai dao đ ng l n l ơ 1+ A2 ằ
ộ ệ ộ A. Biên đ 2 dao đ ng h p thành ủ B. đ l ch pha c a hai dao đ ng φ ộ ề ộ ệ ươ ộ ọ ộ ầ ượ ộ ủ ị 1 và A2. Biên đ c a dao đ ng t ng h p A có giá tr ớ
ươ ầ ớ ậ ố ổ ợ ộ ộ B. biên đ dao đ ng t ng h p ủ ộ D. pha c a hai dao đ ng ầ ố ng cùng t n s , có đ l ch pha Δ . Biên đ ổ ỏ ơ B. nh h n |A D. |A1 A2| (cid:0) ω ầ ố A1+ A2 ể ờ ộ ệ ng cùng t n s góc ợ 1 A2| A (cid:0) ữ ầ ạ i th i đi m ban đ u đ l ch pha gi a φ ủ ạ ộ A. l n h n A 1+ A2)/2 C. luôn b ng (A ề ộ , t Câu 135. Hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ộ ệ ờ hai dao đ ng là Δ . T i th i đi m t đ l ch ha c a hai dao đ ng là t ω C. A. ộ ω φ t + ộ t ω φ D. ợ ươ ầ ố ụ ộ ộ ổ ộ ng, cùng t n s . Biên đ dao đ ng t ng h p không ph thu c vào ể B. Δ φ Câu 136. Xét hai dao đ ng cùng ph ế ố y u t nào? ộ ứ ộ
ộ ộ ộ ệ ộ ứ ấ ộ A. Biên đ dao đ ng th nh t ầ ố C. T n s dao đ ng B. Biên đ dao đ ng th hai D. Đ l ch pha hai dao đ ng ƯƠ Ơ Ọ CH NG II. SÓNG C H C
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 11
Ậ
Ắ
Ế
Ệ
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
Câu 137. Sóng c là gì. ể
ơ
ự ề ơ
ấ ề ữ ườ ậ ng v t ch t.
ộ
ự ng. môi tr ộ A. S truy n chuy n đ ng c trong không khí. ơ ọ ộ B. Nh ng dao đ ng c h c lan truy n trong môi tr ớ ậ ươ ể ng đ i c a v t này so v i v t khác. C. Chuy n đ ng t ườ ầ ử ầ D. S co dãn tu n hoàn gi a các ph n t
ằ
ằ
ươ ươ
ươ ươ ươ ầ ử ầ ử ầ ử ươ ộ ề ng truy n sóng. ề ng truy n sóng. ng n m ngang. ộ sóng dao đ ng theo ph ộ sóng dao đ ng theo ph ộ sóng dao đ ng theo cùng m t ph ng n m ngang. ớ ng vuông góc v i ph ớ ng v i ph
ườ
ầ
ể ờ ở cùng m t th i đi m.
ả ả ả ầ
ồ ớ ố ấ ộ ữ ữ ữ ơ ọ ộ ậ ườ ề ng v t ch t đàn h i v i t c đ v, khi đó ộ ượ ố ủ ậ ữ Câu 138. Sóng ngang là sóng: ề A. lan truy n theo ph B. trong đó các ph n t C. trong đó các ph n t D. trong đó các ph n t ướ Câu 139. B c sóng là: ề ng sóng truy n đi trong 1s. A. quãng đ ụ ấ B. kho ng cách gi a hai b ng sóng sóng g n nh t. ộ ằ ể ộ C. kho ng cách gi a hai đi m c a sóng có li đ b ng không ấ ể D. kho ng cách gi a hai đi m c a sóng g n nh t có cùng pha dao đ ng. Câu 140. M t sóng c h c có t n s f lan truy n trong môi tr ướ b c sóng đ λ λ λ = v.f. B. D. C. λ = 2v/f ớ ầ ử ướ ủ ủ ầ ố ứ c tính theo công th c = v/f. ồ ề = 2v.f. ươ ữ c, có cùng c dao n ặ ướ đó các ph n t Ở ặ ướ m t n ng trình u=Acos( ừ ồ ặ ệ ườ ủ ng đi c a sóng t ℓ ộ ng vuông góc v i m t n ở ủ t). Trong mi n g p nhau c a hai sóng, nh ng đi m mà ằ ầ ướ c sóng. c sóng.
Câu 142. Phát bi u nào sau đây không đúng v i sóng c h c.
ể ế hai ngu n đ n đó b ng ộ ố ộ ố ẻ ầ ướ ầ ử ướ c sóng. c sóng. l n b ớ
Câu 143. Phát bi u nào sau đây v sóng c h c là không đúng.
ể ể ể ể B. m t s nguyên l n b D. m t s l ơ ọ ườ ườ ườ ườ ấ ắ ng ch t r n. ấ ỏ ng ch t l ng. ấ ng ch t khí. ng chân không. A. Sóng c h c có th lan truy n đ B. Sóng c h c có th lan truy n đ C. Sóng c h c có th lan truy n đ D. Sóng c h c có th lan truy n đ c trong môi tr c trong môi tr c trong môi tr c trong môi tr ơ ọ ề ượ ề ượ ề ượ ề ượ ề
A. c có hai ngu n sóng dao đ ng theo ph Câu 141. ω ươ ph ộ ự ạ ẽ ớ ộ đ ng v i biên đ c c đ i s có hi u đ ộ ố ẻ ầ ử ướ l n n a b A. m t s ộ ố C. m t s nguyên l n n a b ể ơ ọ ơ ọ ơ ọ ơ ọ ể ơ ọ ộ ườ ụ ng liên t c.
ọ ộ ơ ọ dao đ ng theo ph ươ ươ ộ ộ dao đ ng theo ph ươ ng ngang. ớ ng trùng v i ph ề ng truy n sóng.
Câu 144. Phát bi u nào sau đây v đ i l
ướ ườ ề A. Sóng c h c là quá trình lan truy n dao đ ng c h c trong m t môi tr ầ ử B. Sóng ngang là sóng có các ph n t ầ ử C. Sóng d c là sóng có các ph n t D. B c sóng là quãng đ ủ ể
ỳ ầ ố ố ộ
ỳ ủ ầ ố ủ ố ộ ủ ướ ườ ề
Câu 145. Sóng c h c lan truy n trong môi tr ầ lên 2 l n thì b
ỳ ộ ượ ề c trong m t chu k . ư ơ ọ ề ạ ượ ng đ c tr ng c a sóng c h c là không đúng. ộ ủ ầ ử dao đ ng. A. Chu k c a sóng chính b ng chu k dao đ ng c a các ph n t ộ ủ ầ ử dao đ ng. B. T n s c a sóng chính b ng t n s dao đ ng c a các ph n t ầ ử ủ ộ dao đ ng. C. T c đ c a sóng chính b ng t c đ dao đ ng c a các ph n t ỳ ộ c trong m t chu k . D. B c sóng là quãng đ ộ ồ ớ ố ng sóng truy n đi đ ặ ộ ằ ộ ằ ằ ộ ng sóng truy n đi đ ườ ề ầ ố ổ ượ ng đàn h i v i t c đ v không đ i, khi tăng t n s sóng ơ ọ c sóng ầ ả C. không đ i. ổ D. gi m 2 l n. B. tăng 2 l n.ầ ụ ộ
ộ
Câu 147. Sóng c h c lan truy n trong không khí v i c ơ ọ c h c nào sau đây.
ướ A. tăng 4 l n. ầ ậ ố ượ ườ ề Câu 146. V n t c truy n sóng ph thu c vào ng sóng. ề ng truy n sóng. A. năng l C. môi tr ơ ọ ề B. t n s dao đ ng. D. b c sóng ớ ườ ộ ủ ớ ể ả ụ ượ ầ ố ướ ng đ đ l n, tai ta có th c m th đ c sóng
ầ ố ỳ ơ ọ ơ ọ ầ ố ỳ ơ ọ ơ ọ A. Sóng c h c có t n s 10Hz. C. Sóng c h c có chu k 2,0 μ s. B. Sóng c h c có t n s 30kHz. D. Sóng c h c có chu k 2,0ms.
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 12
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
Câu 148. Phát bi u nào sau đây không đúng v i sóng c h c.
ớ
Câu 149. M t sóng c h c có t n s f = 1000Hz lan truy n trong không khí. Sóng đó đ
ề ượ ề ượ ề ượ ề ượ c trong môi tr c trong môi tr c trong môi tr c trong môi tr ể ơ ọ ơ ọ ơ ọ ơ ọ ộ A. Sóng c h c có th lan truy n đ B. Sóng c h c có th lan truy n đ C. Sóng c h c có th lan truy n đ D. Sóng c h c có th lan truy n đ ầ ố ể ể ể ể ơ ọ ơ ọ ườ ấ ắ ng ch t r n. ườ ấ ỏ ng ch t l ng. ườ ấ ng ch t khí. ườ ng chân không. ề ượ ọ c g i là
ư ủ ề ể ế ệ ậ B. sóng âm. D. ch a đ đi u ki n đ k t lu n.
A. sóng siêu âm. ạ C. sóng h âm. ố ộ ộ ộ ấ ấ
ườ ng ộ ng và biên đ sóng. ầ ố ng và t n s sóng. ườ ấ ng.
ộ ườ ả ộ ng đ sóng. ộ ề Câu 150. T c đ truy n sóng trong m t môi tr ụ ườ ả A. ph thu c vào b n ch t môi tr ụ ườ ả B. ph thu c vào b n ch t môi tr ỉ ụ C. ch ph thu c vào b n ch t môi tr D. tăng theo c ọ ề
ộ ơ Câu 151. Ch n câu sai khi nói v s lan truy n sóng c : ượ
ố ộ ề ề ự ề c lan truy n theo sóng. ớ ố ộ ằ ề v t ch t lan truy n v i t c đ b ng t c đ truy n sóng.
c lan truy n theo sóng.
ề ề c lan truy n theo sóng. ượ ề
ượ Câu 152. Đi u ki n có giao thoa sóng là gì. ề ượ
c chi u giao nhau. ộ ệ
ể ộ ầ ố ướ
Câu 153. Th nào là 2 sóng k t h p.
c sóng giao nhau. ố ộ ạ A. Tr ng thái dao đ ng đ ấ ầ ử ậ B. Ph n t ộ ượ C. Pha dao đ ng đ ng đ D. Năng l ệ A. Có hai sóng chuy n đ ng ng ổ B. Có hai sóng cùng t n s và có đ l ch pha không đ i. C. Có hai sóng cùng b D. Có hai sóng cùng biên đ , cùng t c đ giao nhau. ế ộ ế ợ
ộ ề
ộ ệ ổ
Câu 154. Có hi n t ướ b
ố ộ ể A. Hai sóng chuy n đ ng cùng chi u và cùng t c đ . ớ B. Hai sóng luôn đi kèm v i nhau. ầ ố C. Hai sóng có cùng t n s và có đ l ch pha không đ i theo th i gian. ướ c sóng và có đ l ch pha bi n thiên tu n hoàn. D. Hai sóng có cùng b ộ ệ ộ ế ặ ướ ặ ờ ầ ộ ệ ượ ả ẹ ướ ng gì x y ra khi m t sóng m t n ắ c g p m t khe ch n h p có kích th ỏ ơ c nh h n c sóng. ề
ẫ ặ ặ ế ụ ả ồ ừ ẳ ạ ở ạ i. ạ
ư ộ
Câu 155. Phát bi u nào sau đây là không đúng. Hi n t ạ t o ra t
ệ ượ ể A. Sóng v n ti p t c truy n th ng qua khe. B. Sóng g p khe ph n x tr l C. Sóng g p khe r i d ng l i. ớ ố ề D. Sóng truy n qua khe gi ng nh m t tâm phát sóng m i. ỉ ả ng giao thoa sóng ch x y ra khi hai sóng đ ượ c ừ ể ặ hai tâm sóng có các đ c đi m sau:
ượ
ộ
Câu 156. Phát bi u nào sau đây là đúng.
ầ ố A. cùng t n s , cùng pha. ầ ố c pha. B. cùng t n s , ng ổ ầ ố ệ C. cùng t n s , l ch pha nhau m t góc không đ i. D. cùng biên đ , cùng pha. ộ ể
ượ ể ề ộ c chi u nhau.
ặ ộ ả ả
ệ ượ ệ ượ ệ ượ ề ừ ả ấ ồ ng giao thoa sóng x y ra khi có hai sóng chuy n đ ng ng ng giao thoa sóng x y ra khi có hai dao đ ng cùng chi u, cùng pha g p nhau. n g giao thoa sóng x y ra khi có hai sóng xu t phát t ộ hai ngu n dao đ ng cùng pha, cùng A. Hi n t B. Hi n t C. Hi n t biên đ .ộ ệ ượ ả ấ ừ ầ ố ộ ng giao thoa sóng x y ra khi có hai sóng xu t phát t hai tâm dao đ ng cùng t n s , cùng D. Hi n t
ể pha. Câu 157. Phát bi u nào sau đây là không đúng.
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 13
Ậ
Ắ
Ế
Ệ
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ệ ượ ấ ỏ ồ ạ ặ ể ớ ộ ng giao thoa sóng trên m t ch t l ng, t n t i các đi m dao đ ng v i biên đ ộ ả A. Khi x y ra hi n t ự ạ c c đ i. ấ ỏ ể ặ i các đi m không dao đ ng.
ệ ượ ệ ượ ấ ỏ ộ ạ ể ặ ộ ồ ạ ng giao thoa sóng trên m t ch t l ng, t n t ng giao thoa sóng trên m t ch t l ng, các đi m không dao đ ng t o thành các ự ể ệ ượ ấ ỏ ể ặ ạ ạ ộ ng giao thoa sóng trên m t ch t l ng, các đi m dao đ ng m nh t o thành các ự ạ ẳ ệ ượ ặ ướ ữ ự ế ạ ả ng giao thoa sóng trên m t n ằ c, kho ng cách gi a hai c c đ i liên ti p n m ố ả B. Khi x y ra hi n t ả C. Khi x y ra hi n t vân c c ti u. ả D. Khi x y ra hi n t ườ đ ng th ng c c đ i. Câu 158. Trong hi n t trên đ
c sóng. ầ ư ướ ườ ằ ằ ầ ướ ộ ử ướ c sóng. b ằ ng n i hai tâm sóng b ng bao nhiêu. c sóng. c sóng. B. b ng m t b D. b ng m t ph n t ộ ướ ộ ặ ướ ằ ế ợ ồ A. b ng hai l n b C. b ng m t n a b ể ả ơ ố ứ ề ồ ườ ạ ể ằ ằ c n m ngang hai ngu n k t h p S i ta b trí trên m t n 1 ộ ẳ ươ ng th ng đ ng, cùng pha. Xem biên đ sóng không thay ự ủ ặ ướ 1S2 ng trung tr c c a đo n S ằ c và n m trên đ ườ Câu 159. Đ kh o sát giao thoa sóng c , ng ộ và S2. Hai ngu n này dao đ ng đi u hòa theo ph ộ ề ổ đ i trong quá trình truy n sóng. Các đi m thu c m t n s ẽ ộ ự ạ
ớ ớ ớ
ượ ả ấ ớ ộ ử ộ ằ A. dao đ ng v i biên đ b ng n a biên đ c c đ i ộ ự ể ộ B. dao đ ng v i biên đ c c ti u ộ ự ạ ộ C. dao đ ng v i biên đ c c đ i D. không dao đ ng ộ ề ặ ơ ể c v i nhau là hai sóng ph i xu t phát t ừ ồ ệ Câu 160. Đi u ki n đ hai sóng c khi g p nhau, giao thoa đ hai ngu n dao đ ng
ổ ờ
ầ
ộ ệ ố ươ ổ ờ ộ ầ ố ươ ng A. cùng t n s , cùng ph ệ ố ộ B. cùng biên đ và có hi u s pha không đ i theo th i gian C. có cùng pha ban đ u và cùng biên đ ầ ố D. cùng t n s , cùng ph ừ ấ ng và có hi u s pha không đ i theo th i gian ệ ượ ng gì khi trên dây có sóng d ng.
Câu 161. Ta quan sát th y hi n t ề ứ dây đ u đ ng yên. ề
ớ ấ ả ấ ả
ữ ụ
ớ ể ấ ả ộ ự ạ ể ộ ẽ ớ ộ
Câu 162. Khi có sóng d ng trên s i dây đàn h i thì: t c các đi m c a dây đ u d ng dao đ ng.
ể ồ ộ
ừ ủ ừ ấ ả ồ
ẽ ớ ứ ữ ể ể ộ ớ
ạ ạ i.
ng sóng d ng trên dây đàn h i, kho ng cách gi a hai nút sóng liên
Câu 163. Hi n t ằ ằ
ả ừ c sóng.
ầ ướ ộ ử ướ c sóng. ầ ư ướ ộ ướ ộ c sóng. b ỉ ệ ượ A. b ng hai l n b C. b ng m t n a b ℓ ầ ử A. T t c ph n t ố ộ ể D. T t c các đi m trên dây đ u chuy n đ ng v i cùng t c đ . B. Trên dây có nh ng b ng sóng xen k v i nút sóng. ề C. T t c các đi m trên dây đ u dao đ ng v i biên đ c c đ i. ợ ề ừ A. t ộ B. ngu n phát sóng d ng dao đ ng. ộ ự ạ ữ C. trên dây có nh ng đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i xen k v i nh ng đi m đ ng yên. ừ ớ D. trên dây ch còn sóng ph n x , còn sóng t i thì d ng l ả ữ ồ B. b ng m t b D. b ng m t ph n t ầ ừ ề ớ ụ căng ngang, hai đ u c đ nh. Trên dây đang có sóng d ng v i n b ng ế ợ ả ẳ ầ
ỗ D. 1/(nv) ằ ằ ố ị ữ C. 1/(2nv) ể ộ ợ ượ ữ ạ c căng ngang gi a hai đi m c đ nh A và B. Khi t o ra đ c sóng B. nv/l ồ ượ ề ố ị ữ ế ố ị ượ c sóng. ộ ợ Câu 164. M t s i dây chi u dài ờ ề ố ộ sóng, t c đ truy n sóng trên dây là v. Kho ng th i gian gi a hai l n liên ti p s i dây du i th ng là A. v/(nl) Câu 165. M t s i dây đàn h i đ ừ d ng trên dây thì v n t c truy n sóng trên dây đ c xác đ nh theo nh ng y u t nào. ả
ệ ả
ỳ ầ ố ố ấ ầ ố
ủ ề ấ ộ ớ ậ ố B. Chu k sóng và kho ng cách AB. ố ụ A. T n s sóng, s b ng sóng xu t hi n và kho ng cách AB. ấ C. S nút sóng xu t hi n và t n s sóng. D. Chi u dài c a các b ng sóng và biên đ dao đ ng l n nh t trên dây. ế ố ề ả ộ nào. ệ ụ Câu 166. C m giác v âm ph thu c nh ng y u t ườ ồ ườ ồ ữ ộ ụ ề ng truy n âm. i nghe. B. Ngu n âm và tai ng
A. Ngu n âm và môi tr ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 14
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ườ ị ườ ng truy n âm và tai ng ầ i nghe và giây th n kinh th giác. ườ C. Môi tr ộ i nghe. ế ố ụ ộ ề Câu 167. Đ cao c a âm ph thu c vào y u t ồ ủ ồ ộ
Câu 168. Tai con ng
ộ ầ ố ủ ủ ồ ủ ồ ủ A. Đ đàn h i c a ngu n âm. C. T n s c a ngu n âm. ượ ồ ườ D. Tai ng ủ nào c a âm. ộ B. Biên đ dao đ ng c a ngu n âm. ộ D. Đ th dao đ ng c a ngu n âm. ộ ữ ả ể i có th nghe đ
Câu 169. Âm c b n và ho âm b c 2 do cùng m t dây đàn phát ra có m i liên h v i nhau nh th nào.
ồ ị ứ ườ c nh ng âm có m c c ừ ừ ừ ừ ng đ âm trong kho ng nào. ế B. T 10 dB đ n 100 dB. ế D. T 0 dB đ n 130 dB. ư ế ệ ớ ố ế ơ ả
ườ
ế A. T 0 dB đ n 1000 dB. C. T 10 dB đ n 100dB. ạ ộ ớ ng đ l n h n c ớ ậ ơ ườ ấ
ậ ơ ả ớ ơ ả ớ ơ ả ơ ả ậ ậ ầ ố ố ộ
ạ ạ ụ
ộ ộ ạ A. Ho âm có c ng đ âm c b n. ầ ố ầ ố ạ B. T n s ho âm b c 2 l n g p đôi t n s âm c b n. ầ ố ấ C. T n s âm c b n l n g p đôi t n s ho âm b c 2. ấ ố ộ D. T c đ âm c b n l n g p đôi t c đ ho âm b c 2. ạ ụ ộ Câu 170. Trong các nh c c , h p đàn có tác d ng gì. ộ ủ
ế ẻ ộ ượ ạ c t p âm và ti ng n, làm cho ti ng đàn trong tr o.
Câu 171. Phát bi u nào sau đây là không đúng.
cho âm phát ra có t n s n đ nh. ắ ế ồ ầ ố ổ ừ ạ ủ ạ A. Làm tăng đ cao và đ to c a âm. B. Tránh đ ị ữ C. Gi ừ D. V a khuy ch đ i âm, v a t o ra âm s c riêng c a âm do đàn phát ra. ế ể
ơ ọ ừ ả ế 16Hz đ n 20kHz.
ạ ầ ố ằ ầ ố ơ ọ
ỏ ơ ơ
ầ ố ớ ạ ồ
ườ A. Sóng âm là sóng c h c có t n s n m trong kho ng t B. Sóng h âm là sóng c h c có t n s nh h n 16Hz. ơ ọ C. Sóng siêu âm là sóng c h c có t n s l n h n 20kHz. ả D. Sóng âm thanh bao g m c sóng âm, h âm và siêu âm. ấ Câu 172. T c đ âm trong môi tr
ố ộ ườ ườ ướ ườ ườ ấ ắ c nguyên ch t. ng không khí. ng ch t r n. A. Môi tr C. Môi tr ớ ng nào sau đây là l n nh t. B. Môi tr D. Môi tr ng không khí loãng. ấ ng n ể
ạ ụ ạ ị
Câu 173. Phát bi u nào sau đây là không đúng. ề A. Nh c âm là do nhi u nh c c phát ra. C. Đ cao c a âm là m t đ c tính c a âm.
ạ ộ ộ ặ ủ ầ ố ủ ắ B. T p âm là các âm có t n s không xác đ nh. ộ ặ D. Âm s c là m t đ c tính c a âm. ủ Câu 174. Phát bi u nào sau đây là đúng.
ộ ớ ộ ỏ ả ả
ể ườ ng đ l n thì tai ta có c m giác âm đó “to”. ườ ng đ nh thì tai ta có c m giác âm đó “bé”. ầ ố ớ ả
Câu 175. Nh n xét nào sau đây là không đúng. M t ngu n âm phát ra m t âm có t n s không đ i, t n s âm mà máy thu, thu đ
ộ ỏ ầ ố A. Âm có c B. Âm có c C. Âm có t n s l n thì tai ta có c m giác âm đó “to”. ộ ụ D. Âm “to” hay “nh ” ph thu c vào m c c ầ ố ậ ứ ườ ng đ âm và t n s âm. ộ ộ ồ ổ ầ ố
ạ ầ i g n máy thu.
ả ể ể ộ ộ
ể ộ ồ
i g n ngu n âm. ể ộ
c:ượ ồ A. tăng lên khi ngu n âm chuy n đ ng l ồ B. gi m đi khi ngu n âm chuy n đ ng ra xa máy thu. ạ ầ C. tăng lên khi máy thu chuy n đ ng l ướ ồ D. không thay đ i khi máy thu và ngu n âm cùng chuy n đ ng h ậ ướ ợ ng l ượ ầ ố ớ i đây thì âm do máy thu ghi nh n đ ng h p nào d ạ ầ i g n nhau. ơ ầ ố ủ c có t n s l n h n t n s c a
ổ ườ trong tr Câu 176. ồ âm do ngu n phát ra. ồ ộ ể
ứ ứ ồ
ạ ầ ứ ồ i g n ngu n âm đ ng yên.
Câu 177. Nh n xét nào sau đây là không đúng.
ố ộ ớ ể ể ể ộ ộ ộ ề ồ A. Ngu n âm chuy n đ ng ra xa máy thu đ ng yên. B. Máy thu chuy n đ ng ra xa ngu n âm đ ng yên. C. Máy thu chuy n đ ng l D. Máy thu chuy n đ ng cùng chi u, cùng t c đ v i ngu n âm. ậ
ộ ổ ầ ố ộ ượ c tăng lên khi ầ ố A. M t ngu n âm phát ra m t âm có t n s không đ i, t n s âm mà máy thu thu đ ồ ạ ầ ồ ể ộ ngu n âm chuy n đ ng l i g n máy thu.
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 15
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ộ ổ ầ ố ộ ượ ả c gi m đi khi
ộ ngu n âm chuy n đ ng ra xa má y thu. ổ ầ ố ồ ể ồ ộ ượ c tăng lên khi ầ ố B. M t ngu n âm phát ra m t âm có t n s không đ i, t n s âm mà máy thu thu đ ồ ầ ố C. M t ngu n âm phát ra m t âm có t n s không đ i, t n s âm mà máy thu thu đ ạ ầ ồ ộ ộ i g n ngu n âm. máy thu chuy n đ ng l ượ ể ồ ộ ộ ổ c không thay đ i D. M t ngu n âm phát ra m t âm có t n s không đ i, t n s âm mà máy thu, thu đ ể ổ ầ ố ạ ầ i g n nhau. ườ ườ ẽ ồ ồ ể ộ ướ ng l ạ ầ i g n ng ứ i nghe đang đ ng yên thì ng ấ i này s nghe th y ầ ố ộ khi máy thu và ngu n âm cùng chuy n đ ng h Câu 178. Khi ngu n phát âm chuy n đ ng l m t âm: ớ ồ ơ ứ
ơ ộ ứ c sóng dài h n so v i khi ngu n âm đ ng yên. ớ ng đ âm l n h n so v i khi ngu n âm đ ng yên.
ướ ườ ầ ố ầ ố ớ ỏ ơ ầ ố ủ ơ ầ ố ủ ộ A. có b ồ ớ B. có c C. có t n s nh h n t n s c a ngu n âm. D. có t n s l n h n t n s c a ngu n âm. ề ừ ồ ồ ườ ườ ướ môi tr c thì
Câu 179. Khi sóng âm truy n t ủ A. chu kì c a nó tăng. C. b
ướ ủ ả ổ c sóng c a nó gi m. ng không khí vào môi tr ầ ố ủ ướ ừ ể c sóng c a nó không thay đ i. ể ộ ườ ạ đi m O đ n đi m M cách O m t đo n d.Bi ủ ộ ướ ộ ươ ế ề ấ ạ ươ ể ạ ng n ổ B. t n s c a nó không thay đ i. ủ D. b ế ẳ ng th ng t ổ π M = acos(2 ft) thì ph v t ch t t ề ộ i đi m M có d ng u ế t ng trình dao ầ ử ủ
π π (cid:0) )) (cid:0) )) (cid:0) ) (cid:0) )) B. u0 = acos2 (ft + d/ D. u0 = acos (ft + d/ ề ể
ơ Câu 180. M t sóng c lan truy n trên m t đ λ ầ ố và biên đ a c a sóng không đ i trong quá trình sóng truy n. N u ph c sóng t n s f, b ộ ầ ử ậ ủ ộ đ ng c a ph n t ng trình dao đ ng c a ph n t ấ ạ ậ i O là v t ch t t π A. u0 = acos2 (ft – d/ π C. u0 = acos (ft d/ Câu 181. Khi nói v sóng âm, phát bi u nào sau đây là sai. ệ ộ ố ộ ỏ ơ ố ộ Ở ề ề ộ t đ , t c đ truy n sóng âm trong không khí nh h n t c đ truy n sóng âm trong cùng m t nhi
A. c.ướ n ườ ắ ỏ ng r n, l ng và khí.
Câu 182. Ch n nh n xét sai v quá trình truy n sóng. Quá trình truy n sóng là quá trình
ề ượ B. Sóng âm truy n đ c trong các môi tr C. Sóng âm trong không khí là sóng d c.ọ D. Sóng âm trong không khí là sóng ngang ề ề
ờ ộ ườ ề ậ ng v t ch t theo th i gian
ề ờ ộ ọ ề ề ấ ườ ng truy n sóng theo th i gian
ờ ờ ộ ấ ườ ườ ng truy n sóng theo th i gian ng truy n sóng theo th i gian ề ng dao đ ng trong môi tr v t ch t trong môi tr ơ ọ
ỉ ề ề ơ ọ Câu 183. Nh n xét nào là đúng v sóng c h c. Sóng c h c c trong không khí
ườ
t c các môi tr
Câu 184. Đ phân lo i sóng ngang và sóng d c ng
ng chân không ườ ậ ng ấ ề ượ ườ ng v t ch t, k c môi tr ng chân không ể ả ườ ọ ườ ứ i ta căn c vào
ầ ử ậ ấ v t ch t
ộ ề ộ ầ ử ậ ươ ấ v t ch t và ph ề ng truy n sóng ậ A. lan truy n dao đ ng trong môi tr ạ B. lan truy n tr ng thái dao đ ng trong môi tr ượ ề C. truy n năng l ầ ử ậ ề D. lan truy n ph n t ậ ề ượ A. ch truy n đ ề B. không truy n trong môi tr ấ ả ề ượ C. truy n đ c trong t ỉ c trong môi tr D. ch truy n đ ạ ể ề ườ A. Môi tr ng truy n sóng ươ ủ B. Ph ng dao đ ng c a ph n t ậ ố C. V n t c truy n sóng ủ ươ ng dao đ ng c a các ph n t D. Ph
ươ ng n m ngang
ằ
ươ ề ng truy n sóng
Câu 185. Sóng ngang là sóng: ề A. lan truy n theo ph B. có các ph n t C. có các ph n t D. có các ph n t Câu 186. Sóng ngang
ầ ử ầ ử ầ ử ươ ươ ộ ớ ươ ươ ằ ộ sóng dao đ ng theo ph ộ sóng dao đ ng theo ph ộ sóng dao đ ng cùng m t ph ng n m ngang ng vuông góc v i ph ớ ng v i ph ề ng truy n sóng
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 16
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ề ượ ấ ắ
c trong ch t r n. ấ ắ ề ặ ấ ỏ
Câu 187. Đi u nào sau đây là đúng khi nói v ph
c trong ch t r n ỏ ấ ắ c trong ch t r n và b m t ch t l ng ấ ắ ề ượ c trong ch t r n, chât l ng và ch t khí ỉ A. Ch truy n đ ề ượ B. Truy n đ C. Không truy n đ ề ượ D. Truy n đ ề ấ ề ươ ọ
ươ ằ ng th ng đ ng
ươ ươ ng ngang ề ng truy n sóng ủ ng dao đ ng c a sóng d c? ẳ ứ ề ng truy n sóng ằ A. N m theo ph C. Theo ph ộ ươ B. N m theo ph ớ D. Vuông góc v i ph
ỏ
ấ ắ ộ ớ ươ c ch t r n, l ng, khí ng dao đ ng vuông góc v i ph ề ng truy n sóng
Câu 188. Sóng d c ọ ề ượ A. Truy n đ ươ B. Có ph ề ượ C. Truy n đ ỉ D. Ch truy n đ
c qua chân không ấ ắ c trong ch t r n ể ơ ọ
ề ượ ọ ượ ạ ầ ử ế ủ ườ ề ộ môi tr ng truy n dao đ ng
ộ ơ
Câu 189. Ch n phát bi u sai? Trong sóng c h c thì ờ ự c t o thành nh l c liên k t c a các ph n t c trong chân không ộ ượ ng
Câu 190. N u l c đàn h i xu t hi n khi có bi n d ng nén gi ãn thì môi tr
ề ượ xa tâm dao đ ng thì dao đ ng nhanh pha h n ề A. đ B. không truy n đ ầ ử ở C. Ph n t D. khi lan truy n thì mang theo năng l ệ ế ạ ấ ồ ườ ề
ả
ả ơ ng truy n là ọ B. c sóng ngang và sóng d c D. không ph i sóng c λ ế ự A. sóng ngang C. sóng d c ọ ướ ủ ơ ọ
ỳ ờ ườ
ả ữ ng sóng truy n đi trong th i gian 1 chu k sóng ươ ộ ề ng truy n sóng
ườ
ấ ắ ề ng truy n sóng ả ậ ề c a sóng c h c là: Câu 191. B c sóng ề A. Là quãng đ ể B. Là kho ng cách gi a hai đi m dao đ ng đ ng pha trên ph ề ượ ng sóng truy n đ C. Là quãng đ ươ ữ D. Là kho ng cách ng n nh t gi a hai đi m vuông pha trên ph Câu 192. Nh n xét nào sau đây là đúng đ i v i quá trình truy n sóng ườ ụ ề
ượ ề ề ng truy n sóng ồ ồ c trong 1s ể ố ớ ộ ng sóng càng gi m khi sóng truy n đi càng xa ngu n
ổ
Câu 193. Ch n phát bi u sai?
ậ ố ụ ề ộ ậ ố A. V n t c truy n sóng không ph thu c vào môi tr ả B. Năng l ề C. Pha dao đông không đ i trong quá trình truy n sóng ầ ố ủ D. V n t c truy n sóng không ph thu c vào t n s c a sóng ọ
ầ ố ụ ườ ng sóng
ỗ
ộ ng sóng t l
λ ề ệ ượ ng ồ ế ọ ướ ấ c do m t ngu n sóng gây ra, n u g i b c sóng là , thì ặ ướ ế ữ ẽ ể ộ A. Chu kì và t n s ph thu c vào môi tr ể ộ ộ ạ B. Biên đ sóng là biên đ t i m i đi m trong không gian sóng ươ ỉ ệ ớ ượ ng biên đ sóng v i bình ph C. Năng l ườ ả ộ ụ ố ộ D. T c đ truy n sóng ph thu c vào b n ch t môi tr ộ Câu 194. Trong hi n t ng sóng trên m t n kho ng cách gi a n vòng tròn sóng liên ti p nhau s là:
Câu 196. T c đ truy n sóng c h c gi m d n theo th t môi tr
B. (n 1) λ C. 0,5n λ ả A. n λ ả ờ ơ ọ ề ừ ộ ạ ượ D. ( n+1) ướ i đúng. Khi m t sóng c h c truy n t không khí vào n ặ ng đ c λ c thì đ i l ư ọ Câu 195. Ch n câu tr l tr ng c a sóng không thay đ i. ượ ng ủ ầ ố A. T n s D. Năng l ổ ướ B. B c sóng ơ ọ ố ộ ề ầ ả C. V n t c ứ ự ậ ố các ng : ườ ắ ỏ ắ ắ ỏ D. l ng, khí và r n. A. R n, khí và l ng. ề ậ ố ỏ B. Khí, l ng và r n. ộ ơ ọ ụ
ườ ề ng truy n sóng.
Câu 198. Đi u nào sau dây là đúng khi nói v năng l
ỏ ắ C. R n, l ng và khí. ế ố nào? Câu 197. V n t c truy n sóng c h c ph thu c vào y u t ả ấ ủ B. B n ch t c a môi tr ướ D. B c sóng. ầ ố A. T n s sóng. ộ ủ C. Biên đ c a sóng. ề ề ượ ộ ườ ưở ng sóng trong m t môi tr ng lí t ng
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 17
Ậ
Ắ
Ế
Ệ
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ượ
ề ề c truy n đi. ng.
ả
ươ ươ ượ ượ
ướ ể ớ
ươ ướ ể ể ơ ộ ng biên đ . ộ ng biên đ . c sóng λ c thì đi m đó nhanh pha h n
ượ ề A. Trong khi truy n sóng thì năng l ng không đ ượ ề B. Quá trình truy n sóng là quá trình truy n năng l ỉ ệ ớ ề ủ v i bình ph ng c a sóng gi m t l C. Khi truy n sóng năng l ề ỉ ệ ớ ủ ng c a sóng tăng t l v i bình ph D. Khi truy n sóng năng l ọ ề Câu 199. Ch n phát bi u sai? Trong quá trình truy n sóng v i chu kì T, b ế ộ ng truy n sóng đ n đi m nào tr ớ ầ ề ờ
ớ ầ
ề ứ ề ộ
A. Trên m t ph B. Sóng tu n hoàn theo th i gian v i chu kì T C. Tu n hoàn theo không gian v i chu kì T/2 D. Truy n sóng t c là truy n pha dao đ ng ể ọ
ầ ướ ớ
c sóng thì dao đ ng cùng pha v i nhau ượ ớ c pha v i nhau
Câu 200. Ch n phát bi u đúng? ằ ể ằ ể ằ ể ằ ể
ộ c sóng thì dao đ ng ng ộ ớ c pha v i nhau
ữ ữ ữ ữ ầ ề ộ ộ c sóng thì dao đ ng ng ươ ướ c sóng trên môt ph ượ ng truy n thì dao đ ng cùng ố A. Nh ng đi m cách nhau b ng s nguyên l n b ố ẻ ầ ướ l n b B. Nh ng đi m cách nhau b ng s l ố ẻ ầ ử ướ C. Nh ng đi m cách nhau b ng s l l n n a b ố D. Nh ng đi m cách nhau b ng s nguyên l n b
ớ ể ớ pha v i nhau Câu 201. Nh ng đi m nào sau đây dao đ ng vuông pha v i nhau? ộ c sóng
ộ ươ ề ng truy n sóng
c sóng trên m t ph c sóng
ươ ằ ằ ằ ằ ữ A. cách nhau b ng s l B. cách nhau b ng s l C. cách nhau b ng s l D. cách nhau b ng s l ả ượ ớ ề ộ c sóng trên m t ph ng truy n sóng c v i nhau thì chúng ph i có:
ổ ệ ờ gian.
ờ
ệ ể ố ẻ ầ ướ l n b ố ẻ ầ ử ướ l n n a b ố ẻ ầ ử ướ l n n a b ố ẻ ầ ướ l n b Câu 202. Đ hai sóng giao thoa đ ộ A. Cùng t n s , cùng biên đ và cùng pha. ộ B. Cùng t n s , cùng biên đ và hi u pha không đ i theo th i C. Cùng t n s và cùng pha. D. Cùng t n s và hi u pha không đ i theo th i gian. Câu 203. Ch n phát bi u sai khi nói v s giao thoa sóng? ữ ể ị ế ợ ề ạ ặ i nh ng đi m xác đ nh, luôn luôn làm tăng ổ ề ự ng hai hay nhi u sóng k t h p g p nhau t ế ườ c ề ấ ả ế ợ hai ngu n sóng k t h p
ế ề ầ ồ ồ ộ ừ ợ ổ i m t đi m b ng t ng h p dao đ ng c a hai thành ph n do hai ngu n truy n đ n
Câu 204. Tr
ộ ể ỉ ụ ằ ộ ph nầ ể ầ ố ầ ố ầ ố ầ ố ọ ệ ượ A. Là hi n t ặ ng ho c làm y u nhau ệ B. Đi u ki n giao thoa sóng ph i xu t phát t ủ ợ ạ ổ C. Sóng t ng h p t ợ D. Biên độ t ng h p ch ph thu c vào biên đ c a các thành ế ợ ườ ợ
ượ
ượ
ộ ộ ộ ộ ộ ủ ồ ng dao đ ng, cùng t n s , ng c pha ng dao đ ng, cùng biên đ , cùng pha c pha ng dao đ ng, cùng biên đ , ng ng dao đ ng, cùng biên đ , vuông pha. ổ ng h p nào sau đây xem là hai ngu n k t h p? ầ ố ộ ộ ộ ạ ể Câu 205. Ch n phát bi u sai? S nhi u x sóng ỏ ề ẳ ả ng truy n th ng và đi vòng qua vât c n.
ặ ặ ệ ị ả
ễ ươ ng khi g p vât c n sóng đi l ch kh i ph ạ ở ạ ng khi g p vât c n và sóng b ph n x tr l ỏ ơ ả ẹ ướ ộ ồ ở c sóng thì khe tr thành m t ngu n phát
sóng th c p ươ A. cùng ph ươ B. cùng ph ươ C. cùng ph ươ D. cùng ph ự ọ ả ệ ượ A. là hi n t ả ệ ượ B. là hi n t i. ế C. N u sóng đi qua khe h p mà kho ng cách khe nh h n b ứ ấ ướ ễ ễ ạ quan sát hi n t D. B c sóng càng l n thì càng d ặ ớ ấ ỏ ng nhi u x ớ ầ ố ồ ộ ấ ế ồ cượ h các vân đ i x ng. N u biên đ c a m t ngu n tăng lên g p đôi thì ộ ủ ạ ổ
ố ứ ẫ ẫ ể ớ ả ả ự ư ơ ổ ị ệ ượ ộ Câu 206. Trên m t ch t l ng có hai ngu n sóng dao đ ng v i cùng biên đ , cùng t n s và cùng pha. Ta ệ ộ quan sát đ ủ ị ng giao thoa v n x y ra, hình d ng và v trí c a các vân giao thoa không thay đ i. ự ạ ng giao thoa v n x y ra, v trí các vân không đ i nh ng vân c c ti u l n h n và c c đ i
ự ể ự ạ ư ả ẫ ỗ ổ ị ng giao thoa v n x y ra, nh ng v trí các vân c c đ i và c c ti u đ i ch cho nhau. ệ ượ A. Hi n t ệ ượ B. Hi n t cũng l nớ h n. ơ ệ ượ C. Hi n t
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 18
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ữ ng giao thoa n a ướ ế ợ ượ ồ c v i hai ngu n k t h p ng c pha A, B. Nh ngữ ệ ượ c n m trên đ ệ ượ ả D. Không x y ra hi n t ả Câu 207. Khi x y ra hi n t đi m trên m t n ứ ấ
ộ ộ ớ ấ ộ ộ ớ ớ ộ B. Dao đ ng v i biên đ bé nh t. ị ộ D. Dao đ ng v i biên đ có giá tr trung bình. ớ ng giao thoa sóng n ặ ướ ằ ể ườ ẽ ự ủ ng trung tr c c a AB s : A. Đ ng yên không dao đ ng. ớ C. Dao đ ng v i biên đ l n nh t. ừ ộ Câu 208. Sóng d ng là: ề ữ
ộ ạ ữ ườ ng.
ầ ị ậ ả ố ị ượ c gi
ớ ạ ự A. sóng không lan truy n n a do b v t c n. ể B. sóng t o thành gi a hai đi m c đ nh trong m t môi tr C. sóng trên dây mà hai đ u dây đ D. do s giao thoa gi a sóng t ạ ự ả
ớ ướ ầ ố i
ớ i ữ ố ị c đ nh. ả i và sóng ph n x . Câu 209. Ch n phát bi u sai? Trong s ph n x sóng ớ c sóng v i sóng t ớ ạ ượ c pha v i sóng t
ộ ụ ả ớ
i ộ ầ ự ớ c pha v i sóng t ộ ầ ố ị do khi: ữ ọ ể ạ ả A. Sóng ph n x cùng t n s và cùng b ạ ở ầ ố ị ả ả B. Ph n x ạ ố ị Ở ầ đ u ph n x c đ nh là m t b ng sóng C. ả do thì sóng ph n x ng D. Ph n x Câu 210. Sóng d ng x y ra trên dây đàn h i m t đ u c đ nh m t đ u t ộ ố ẻ c sóng.
ề ấ
ạ ượ ồ ầ ư ướ ph n t ủ ầ ử ướ ử ướ ề ướ ề ề ố ộ ố c sóng. c sóng. ằ A. Chi u dài c a dây b ng m t s l b B. B c sóng b ng g p đôi chi u dài c a dây. ằ C. Chi u dài c a dây b ng s nguyên l n n a b ằ D. Chi u dài c a dây b ng m t s nguyên n a b ầ ố ị
ằ c sóng. b
ố
Câu 212. A. b
ướ ề ộ ồ ạ Câu 211. Sóng d ng t o ra trên dây đàn h i hai đ u c đ nh khi: ầ ư ướ ộ A. Chi u dài c a dây b ng m t ph n t ề ộ ố ẻ ủ B. B c sóng b ng b i s l c a chi u dài dây. ề C. B c sóng g p đôi chi u dài dây. ầ ử ướ ằ D. Chi u dài c a dây b ng s nguyên l n n a b ọ ừ B. t c đ truy n sóng D. biên đ sóng đ u c đ nh thì sóng ph n x ng ả ạ ở ầ ự đ u t ả ừ ủ ằ ủ ủ ừ ủ ề ằ ướ ấ ướ ủ ề Ứ ụ c sóng ể c sóng. ị ấ ủ ng d ng quan tr ng nh t c a sóng d ng là xác đ nh ầ ố C. t n s sóng ả ộ ộ ố ộ Câu 213. Đ tăng đ cao c a âm thanh do m t dây đàn phát ra ta ph i:
ạ ả ơ ẹ ơ ả B. Làm trùng dây đàn h n.ơ D. G y đàn nh h n. ủ A. Kéo căng dây đàn h n. ơ C. G y đàn m nh h n. ọ ụ ề ộ ả Câu 214. Ch n câu đúng? C m giác v âm ph thu c vào
Câu 215. Ch n câu sai?
ầ ố ồ i nghe ầ ố A. t n s âm ồ C. ngu n âm ườ i B. t n s và tai ng ườ D. ngu n âm và tai ng ọ
ỉ ấ ỏ ấ ắ
ầ ố ị
ạ ạ ườ ườ ng cong tu n hoàn có tân s xác đ nh ầ ng cong không tu n hoàn. A. Trong ch t l ng và khí thì sóng âm là sóng ngang. ọ B. Trong ch t r n sóng âm ch có sóng d c ữ C. Nh c âm là âm có đ ữ D. Nh c âm là âm có đ ộ
Câu 217. Đ to c a âm không ph thu c vào đ i l
ườ ứ ườ ộ ng đ âm A. c D. m c c ạ ượ ộ ủ
ườ A. c ầ ố C. t n s ậ ng v t lý nào sau đây c a âm? ồ ị C. đ th âm ầ ố D. t n s âm ượ ủ ộ Câu 218. Đ to c a âm đ ườ ộ ứ ườ ộ ng đ âm ườ ng ghi âm là nh ng đ ườ ng ghi âm là nh ng đ ộ ụ ủ Câu 216. Đ cao c a âm ph thu c vào ồ ị ộ B. đ th âm ng đ âm ụ ộ ủ B. biên đ âmộ ộ ng đ âm ằ c đo b ng ầ ố B. t n s âm A. c C. biên đ âm D. M c c ọ
ầ ấ ớ
ổ ầ ố ừ ể ả ữ ọ c nh ng âm có t n s t ọ 16Hz đ n 20.000Hz
ườ ầ ố ớ ạ ế ỏ ơ i là siêu âm, nh h n 16Hz là h âm. ộ ng đ âm ể Câu 219. Ch n phát bi u sai? ầ ố A. Âm càng cao thì t n s càng l n, âm cao g i là âm b ng, âm th p g i là âm tr m ậ ượ i có th c m nh n đ B. Tai ng ọ ơ C. T n s l n h n 20.000Hz g
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 19
Ậ
Ắ
Ế
Ệ
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ể ườ D. Tai ng ượ ứ ườ c sóng siêu âm ộ ứ ố ớ ng đ âm là 130dB gây đau nh c nh i cho tai v i
Câu 221. Hai âm thanh có Âm s c khác nhau là do:
ơ ướ ỉ ỉ i không th nghe đ ấ ạ Câu 220. Âm m nh nh t có m c c ọ ầ ố A. m i t n s ớ ỉ C. ch có âm l n h n 20kHz B. ch có âm trên 1000Hz i 1000Hz D. ch có âm d ắ
ố ượ ng và c ạ ng đ c a cácho âm khác nhau. ề ầ ố A. Khác nhau v t n s . ộ ộ B. Đ cao và đ to khác nhau. ộ ủ ầ ố C. T n s , biên đ c a cácho âm khác nhau. ườ D. Có s l
ộ A. Đ cao. ườ ễ ạ
ạ ụ ầ ườ ế ẳ ể ồ ị ượ ườ C. Đ ng hyperbol. ầ ố D. t n s . ờ c bi u di n theo th i gian có d ng: ườ D. Đ ng th ng.
ạ ộ ủ ạ ụ ề Câu 222. Âm thanh do hai nh c c phát ra luôn khác nhau v : B. Độ to. C. Âm s c. ắ ộ i hay m t nh c c phát ra có đ th đ B. Bi n thiên tu n hoàn. ở ị c xác đ nh b i: ườ ộ ộ ề
ng khi có sóng âm truy n qua. ị ệ ộ ơ ề ớ ươ ề ượ i m t đi m trong môi tr ng mà sóng âm truy n qua m t đ n v di n tích vuông góc v i ph ng truy n âm trong
m t đ n v th i gian. ạ ườ ề ươ ng khi có sóng âm truy n qua.
Câu 223. Âm thanh do ng A. Đ ng hình sin. ườ Câu 224. C ng đ âm đ ể ấ ạ A. Áp su t t ượ B. Năng l ộ ơ ị ờ C. Bình ph D. Năng l
ng biên đ âm t ề ể ộ ể ộ ộ ạ ng mà âm truy n qua t i m t đi m trong môi tr i m t đi m.
ầ ố ị ầ ầ ố ằ ố ượ ọ Câu 225. Ch n đáp án sai? ố ớ
ầ ố ọ ẽ ồ ộ ố ọ ự ố ị ằ
ố
ơ ả ằ ừ ộ ầ ộ ầ ề ố ố ơ ả A. Đ i v i dây đànhai đ u c đ nh t n s h a âm b ng s nguyên l n t n s âm c b n ờ B. Dây đàn kéo căng b ng l c c đ nh s đ ng th i phát ra âm c b n và m t s h a âm. ầ ầ ố ơ ả ở ầ ố ọ C. Đ i v i ng sáo môt đ u kín và m t đ u h t n s h a âm b ng s nguyên l n t n s âm c b n ằ ế ở ẽ ả D. Đ i v i ng sáo môt đ u kín và m t đ u h s x y ra sóng d ng trong ng n u chi u dài ng b ng
ố ớ ố ố ớ ố ộ l n m t ph n t ọ ầ ư ướ b ả ờ l ầ ầ c sóng i sai ố ẻ ầ s l Câu 226. Ch n câu tr ữ ơ ọ ọ ấ ậ ng v t ch t.
ệ ả ậ ấ
ể ả ậ c chân không.
ậ ố ấ ơ
Câu 227. L ặ đ t vuông góc v i ph A. C ng đ âm.
ộ ơ ộ ơ ị ệ ị ờ ớ ề ượ ạ ọ c trong m i môi tr ấ ắ ườ c sóng âm truy n trong m t đ n v th i gian qua m t đ n v di n tích ng đ ề ườ A. Sóng âm là nh ng sóng c h c d c lan truy n trong môi tr ề ươ B. Sóng âm, sóng siêu âm, sóng h âm v ph ng di n v t lí có cùng b n ch t. ườ ề ượ ồ ấ C. Sóng âm truy n đ ng v t ch t đàn h i k ấ ỏ ề ng l n h n trong ch t l ng và trong ch t khí. D. V n t c truy n âm trong ch t r n th ng năng l ươ ượ ề ớ ọ ườ ủ ộ ứ ườ ượ ộ ng đ âm. ng âm. C. M c c D. Năng l
ướ c sóng. ượ ng truy n âm g i là: ộ B. Đ to c a âm. ộ Câu 228. Hai âm có cùng đ cao là hai âm có: B. Cùng biên đ . ộ ầ ố A. Cùng t n s . C. Cùng b D. Cùng Âm s c.ắ ụ
ạ ắ ế ủ
ẻ ế ế
ạ ụ ộ Câu 229. Trong các nh c c thì h p đàn có tác d ng: ộ ộ A. Làm tăng đ cao và đ to âm ừ ạ ừ B. V a khu ch đ i âm, v a t o âm s c riêng c a âm do đàn phát ra ầ ố n đ nh ị ổ ữ cho âm có t n s C. Gi ồ ượ ạ D. Tránh đ ề
ạ
t
ề ườ ậ ệ ề c t p âm và ti ng n làm cho ti ng đàn trong tr o ề ị ố ứ ự môi tr ỏ ng: r n, l ng, khí
Câu 230. Đi u nào sau đây đúng khi nói v sóng âm? ầ ố A. T p âm là âm có t n s không xác đ nh ố ư B. Nh ng v t li u nh bông, nhung, x p truy n âm t ắ C. V n t c truy n âm tăng theo th t D. Nh c âm là âm do các nh c c phát ra
ạ ụ
ướ không khí vào n c thì
ữ ậ ố ạ Câu 231. Khi âm đi t ầ ố ả ầ ố ừ ậ ố ổ ầ ố ầ ố ả A. t n s gi m, v n t c tăng ậ ố C. T n s không đ i, v n t c tăng ậ ố ả B. t n s tăng, v n t c gi m ậ ố ổ D. t n s không đ i và v n t c gi m
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 20
Ậ
Ắ
Ế
Ệ
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ộ ụ
ề Câu 232. T c đ truy n âm ph thu c vào ố ượ ườ
ầ ố ả ng
ng ườ ủ ng riêng c a môi tr ấ ng và b n ch t ngu n âm
Câu 233. Ch n câu đúng. Đ c tr ng v t lý c a âm bao g m:
ồ ườ ả ủ ng riêng c a môi tr ng ố ộ ủ A. T n s âm và kh i l ng riêng c a môi tr ố ượ ấ ủ B. B n ch t c a âm và kh i l ườ ồ ủ C. Tính đàn h i c a môi tr ồ D. Tính đàn h i và kh i l ố ượ ặ ủ
ộ ộ ủ
ộ ồ ậ ng đ âm và đ th dao đ ng c a âm ộ
ủ
ộ ộ ộ ủ ộ ủ ộ ng đ âm, đ th dao đ ng và biên đ dao đ ng c a âm ồ ị ộ ậ
ơ ả
ủ Câu 234. Đ i v i âm c b n và h a âm b c 2 c a cùng 1 dây đàn phát ra thì ầ ườ ấ ng đ l n g p 2 l n c ớ ư ồ ị ộ ứ ườ ng đ âm, m c c ộ ứ ườ ộ ng đ âm và biên đ dao đ ng c a âm ng đ , m c c ộ ộ ứ ườ ng đ âm, đ th dao đ ng và biên đ dao đ ng c a âm ộ ồ ị ứ ườ ng đ âm, m c c ơ ả ọ ộ ớ ườ ấ
ầ ố ầ ố ọ
ậ ố ậ ọ ng đ âm c b n ơ ả ậ ề h a âm b c 2
Ề
ề ệ
ờ ấ ƯƠ ọ ệ ng đ bi n thiên tu n hoàn theo th i gian.
ườ ề ườ ờ ọ ầ ố ườ A. T n s , c ầ ố ườ B. T n s , c ộ ườ C. C ng đ âm, m c c ầ ố ườ D. T n s , c ố ớ ộ ậ ọ A. h a âm b c 2 có c ầ ố ọ ậ B. T n s h a âm b c 2 l n g p đôi t n s âm c b n ơ ả ớ ầ ố ấ C. T n s âm c b n l n g p đôi t n s h a âm b c 2 ơ ả ề ậ ố D. V n t c tru y n âm c b n g p đôi v n t c truy n Ệ NG III. DÒNG ĐI N XOAY CHI U CH Câu 235. Ch n câu đúng. Dòng đi n xoay chi u là dòng đi n: ầ ờ ề ng đ bi n đ i đi u hoà theo th i gian.
Câu 236. Ch n câu đúng. Các giá tr hi u d ng c a dòng đi n xoay chi u:
ộ ế A. có c ổ ế B. có chi u bi n đ i theo th i gian. ổ ộ ế C. có c ổ ỳ D. có chu k không đ i. ề ọ ủ
ự ệ ủ ệ ệ t c a dòng đi n.
ế ệ c xây d ng d a trên tác d ng nhi c đo b ng ampe k nhi ị ệ ụ ụ t. A. đ B. đ
ượ ượ ằ ằ ự ằ ị C. b ng giá tr trung bình chia cho . ị ự ạ D. b ng giá tr c c đ i chia cho 2. ệ ố ớ ể
ể ề
ể ạ ệ ộ ỳ ằ ệ ẳ ẫ t di n th ng dây d n trong m t chu k b ng không.
ệ ượ ệ ượ ấ ỳ ề ộ ế ệ ẳ ẫ ờ ệ ộ ế ể ng chuy n qua m t ti ể ng chuy n qua m t ti ệ ằ ả t di n th ng dây d n trong kho ng th i gian b t k đ u b ng ề Câu 237. Đ i v i dòng đi n xoay chi u cách phát bi u nào sau đây là đúng. A. Trong công nghi p, có th dùng dòng đi n xoay chi u đ m đi n. B. Đi n l C. Đi n l
ả ấ ầ ấ ả t t c th i có giá tr c c đ i b ng l n công su t to nhi t trung bình. ệ ứ ạ ượ ờ ặ ư ề ệ ị ự ạ ằ ạ ượ ệ ng đ c tr ng cho dòng đi n xoay chi u sau đây, đ i l ng nào có dùng giá tr ị
ệ ệ
D. Công su t.ấ ạ ượ ề ạ ượ B. Chu k . ỳ ầ ố C. T n s . ệ ư ặ ng đ c tr ng cho dòng đi n xoay chi u sau đây, đ i l ng nào không dùng
Câu 240. Phát bi u nào sau đây là không đúng. ờ
không. D. Công su t to nhi Câu 238. Trong các đ i l ệ ụ hi u d ng. ế A. Hi u đi n th . Câu 239. Trong các đ i l ị ệ ụ giá tr hi u d ng. ệ ệ ườ ệ ấ ộ ế A. Hi u đi n th . ộ B. C ng đ dòng đi n. ệ C. Su t đi n đ ng. D. Công su t.ấ ể
ệ ệ ế ề
ế ế ườ ề ệ ề ổ ọ ệ i là dòng đi n xoay chi u.
ấ ệ ệ ệ ọ ờ ọ ệ ờ ộ
ệ ộ ở ề ệ t đi qua cùng m t đi n tr thì chúng to ả
ệ ượ t l ổ ề A. Hi u đi n th bi n đ i đi u hoà theo th i gian g i là hi u đi n th xoay chi u. ộ ế ng đ bi n đ i đi u hoà theo th i gian g B. Dòng đi n có c ấ ề ế ổ ộ C. Su t đi n đ ng bi n đ i đi u hoà theo th i gian g i là su t đi n đ ng xoay chi u. ệ ề ầ ượ ề ộ D. Cho dòng đi n m t chi u và dòng đi n xoay chi u l n l ư ng nh nhau. ra nhi ọ Câu 241. Ch n câu đúng. ề (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ớ ệ bi n thiên s m pha B. hi u đi n th gi a hai b n t A. T đi n cho c dòng đi n xoay chi u và dòng đi n m t chi u đi qua. ệ ị ệ ả ụ ế ủ ả ế ữ ộ ệ ụ ụ ệ ệ ườ ệ ề ớ ầ ố ệ ề ộ ố ớ đ i v i dòng đi n. ụ ệ ỉ ệ đi n t l ngh ch v i t n s dòng đi n. C. C ng đ hi u d ng c a dòng đi n xoay chi u qua t
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 21
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ệ ị ớ ngh ch v i chu k c a dòng đi n xoay chi u. ệ ả ẳ ấ D. Dung kháng c a t ọ ỳ ủ ủ ụ ệ ề đi n ph ng có ch t đi n môi là không khí ta ph i: ủ ụ ệ ỉ ệ Câu 242. Ch n câu đúng. Đ tăng dung kháng c a t ệ ả ụ ệ đi n.
ế ặ ả ụ ệ
ầ ố ủ ả ệ đi n. ữ đi n.
ả ư
Câu 243. Phát bi u nào sau đây đúng đ i v i cu n c m.
đi n t l ể ệ A. tăng t n s c a hi u đi n th đ t vào hai b n t ữ B. tăng kho ng cách gi a hai b n t ả ụ ệ ế ệ ụ ệ C. Gi m hi u đi n th hi u d ng gi a hai b n t ụ ệ ệ D. đ a thêm b n đi n môi vào trong lòng t đi n. ộ ả ố ớ ả ể
ụ ụ ệ ề ệ ả ả ả ộ ở ở ộ A. Cu n c m có tác d ng c n tr dòng đi n xoay chi u, không có tác d ng c n tr dòng đi n m t chi u. ề ể ồ ệ ộ ộ ệ ệ ườ ầ ả ờ ằ ng đ dòng đi n qua nó có th đ ng th i b ng
ề ị ngh ch v i chu k c a dòng đi n xoay chi u.
ộ ệ ả ườ ệ ỳ ủ ớ v i t n s dòng đi n. ở ể ệ ố đi n gi ng nhau đi m nào. ệ ế ữ ầ B. Hi u đi n th gi a hai đ u cu n thu n c m và c ủ ộ ươ ứ ộ ử m t n a các biên đ t ng ng c a nó. ỉ ệ ộ ả ủ C. C m kháng c a cu n c m t l ỉ ệ ớ ầ ố ộ ả ệ D. C ng đ dòng đi n qua cu n c m t l ạ ỉ ạ ệ ố ớ ụ ệ ạ
ạ ạ ỉ ệ ớ ệ hai đ u đo n m ch. ộ ả Câu 244. dòng đi n xoay chi u qua đo n m ch ch có cu n c m hay t ạ ế ở ầ hai đ u đo n m ch. ầ ế ệ ụ ở v i hi u đi n th hi u d ng
ệ
Câu 245. Phát bi u nào sau đây là đúng v i m ch đi n xoay chi u ch ch a cu n c m.
ả ề π ế ề A. Đ u bi n thiên tr pha /2 đ i v i hi u đi n th ề B. Đ u có c ề C. Đ u có c ề D. Đ u có c ộ ả ệ ớ ệ tăng. ề ỉ ứ
ệ ầ ố ầ ố ể ạ ế ộ ế ộ ệ ệ ệ ệ
ễ ườ ộ ệ ụ ng đ hi u d ng t l ộ ệ ụ ườ ng đ hi u d ng tăng khi t n s dòng đi n tăng. ộ ệ ụ ườ ng đ hi u d ng gi m khi t n s đi m đi n ể ệ ớ ệ ớ ễ ệ ễ ệ ệ ệ ệ ệ
Câu 246. Phát bi u nào sau đây là đúng v i m ch đi n xoay chi u ch ch a t ệ ệ
A. Dòng đi n s m pha h n hi u đi n th m t góc π ơ /2 B. Dòng đi n s m pha h n hi u đi n th m t góc π ơ /4 C. Dòng đi n tr pha h n hi u đi n th m t góc π ơ /2 D. Dòng đi n tr pha h n hi u đi n th m t góc π ơ /4 ệ ề ỉ ứ ụ ệ đi n.
ế ộ ế ộ ạ ớ ế ộ ế ộ ệ ệ
ệ ệ ệ ệ
ể ệ ớ ệ ớ ễ ệ ễ ệ ứ A. Dòng đi n s m pha h n hi u đi n th m t góc π ơ /2 B. Dòng đi n s m pha h n hi u đi n th m t góc π ơ /4. C. Dòng đi n tr pha h n hi u đi n th m t góc π ơ /2 D. Dòng đi n tr pha h n hi u đi n th m t góc π ơ /4 ị ủ ụ ệ π ) B. ZC = ƒCπ D. ZC = 1/( ƒCπ ứ ủ ả ị ố ớ ầ ố
) ) ố ớ ầ ố đi n C đ i v i t n s f là C. ZC = 1/(2 ƒCπ ) ộ ả L đ i v i t n s f là C. ZL = 1/(2 ƒLπ D. ZL = 1/( ƒLπ ề ạ ầ ầ ầ
Câu 250. Khi t n s dòng đi n xoay chi u ch y qua đo n m ch ch ch a cu n c m tăng lên 4 l n thì ủ ả c m kháng c a cu n c m A. tăng lên 2 l n. ầ
Câu 251. Cách phát bi u nào sau đây là không đúng. ệ ệ
ế ộ ế ộ Câu 247. Công th c xác đ nh dung kháng c a t A. ZC = 2 ƒC Câu 248. Công th c xác đ nh c m kháng c a cu n c m A. ZL = 2 fLπ B. ZL = fLπ ạ ệ Câu 249. Khi t n s dòng đi n xoay chi u ch y qua đo n đi n tăng lên 4 l n thì dung kháng c a t m ch ch ch a t B. tăng lên 4 l n. ầ ệ ề ầ ạ ủ ụ ệ đi n ả C. gi m đi 2 l n. ỉ ạ ạ D. gi m đi 4 l n. ộ ả ả ứ ầ ầ ố ạ ỉ ứ ụ ệ A. tăng lên 2 l n. ầ ố ộ ả ả ầ ả ầ C. gi m đi 2 l n. B. tăng lên 4 l n.ầ D. gi m đi 4 l n. ể
ớ ậ ệ ệ ớ ớ ệ ế /2 so v i hi u đi n th . ế ệ /2 so v i hi u đi n th .
ậ ệ ớ ế ệ /2 so v i hi u đi n th .
đi n, dòng đi n bi n thiên s m pha π ế đi n, dòng đi n bi n thiên ch m pha π ế ộ ả ộ ả ỉ ứ ụ ệ ỉ ứ ụ ệ ỉ ứ ỉ ứ ế ế ế ạ ạ ạ ạ ạ ạ ạ ạ ệ ệ ệ ớ ệ ớ /2 so v i dòng đi n trong A. Trong đo n m ch ch ch a t B. Trong đo n m ch ch ch a t C. Trong đo n m ch ch ch a cu n c m, dòng đi n bi n thiên ch m pha π D. Trong đo n m ch ch ch a cu n c m, hi u đi n th bi n thiên s m pha π
ệ ầ ạ ầ ồ t)ω vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n R và t ữ ệ ạ ệ ầ ở ế ế = U0cos( ầ ữ t đi n áp gi a hai đ u đi n tr thu n và đi n áp gi a hai b n t ắ ố ụ ệ ở ệ đi n C m c n i ằ ụ ị ệ ả ụ ệ đi n có giá tr hi u d ng b ng
ữ ệ ộ /3 so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch.
ườ ệ ạ ạ ạ ầ ệ ạ ớ m ch.ạ ặ Câu 252. Đ t đi n áp u ệ ti p. Bi ể nhau. Phát bi u nào sau đây là sai. ạ ở A. C ng đ dòng đi n qua m ch tr pha π ệ B. Đi n áp gi a hai đ u đi n tr thu n s m pha π ầ
ươ
ữ
Giáo viên: Tr 22
ễ ầ ớ ệ ữ ng H u Phong Email: ầ ớ ữ /4 so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ộ ữ ầ ạ ạ ớ
ườ ệ /4 so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. ạ ệ ớ ớ ầ ữ ệ ệ ạ
Câu 253. C ng đ hi u d ng c a dòng đi n ch y trên đo n m ch RLC n i ti p không có tính ch t nào ướ d
C. C ng đ dòng đi n qua m ch s m pha π ệ π/4 so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. ữ ầ D. Đi n áp gi a hai đ u đi n tr thu n tr pha ạ ầ ố ế ạ ở ủ ộ ệ ễ ệ ườ ụ ấ ạ ạ
i đây. ộ
ớ ạ ạ ệ ầ hai đ u đo n m ch.
ệ ầ ố ể
ụ ậ ộ ị ở ủ ạ
ệ ặ ầ ạ ớ ổ ngh ch v i t ng tr c a đo n m ch. Đ t đi n áp u = Ucos2 ftπ ồ ệ ở ổ ượ ụ ệ ầ ệ ổ ầ ố (U không đ i, t n s f thay đ i đ ộ t Ω ủ ạ t là 6 Ω ắ ạ c) vào hai đ u đo n m ch m c ầ ố đi n có đi n dung C. Khi t n s là ƒ2 thì h sệ ố ầ ố . Khi t n s là và 8 ộ ả ạ ệ ứ ạ ằ h gi a c mự ả L và t ị ầ ượ ệ ữ ƒ1 và ƒ2 là
1
2
2
1
2
1
1
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) f f f f f f A. C. B. D. f f 3 4 4 3 ỳ A. Không ph thu c vào chu k dòng đi n. ế ở ệ ỉ ệ thu n v i hi u đi n th B. T l ụ ệ C. Ph thu c vào t n s đi m đi n. ạ ỉ ệ D. T l Câu 254. ố ế ầ n i ti p g m đi n tr thu n R, cu n c m thu n có đ ả ƒ1 thì c m kháng và dung kháng c a đo n m ch có giá tr l n l ạ ấ ủ công su t c a đo n m ch b ng 1. H th c liên 2 3 3 2 ỏ ơ ủ ả ị ộ ố ủ ạ ạ ạ ạ ể ằ ả ưở ổ ố ế Câu 255. Dung kháng c a m t đo n m ch RLC n i ti p có giá tr nh h n c m kháng. Ta làm thay đ i ệ ượ ỉ ộ ng ch m t trong các thông s c a đo n m ch b ng cách nêu sau đây. Cách nào có th làm cho hi n t ộ c ng h ng đi n x y ra. ộ c m c a cu n dây.
ả ả ủ ệ
ệ ố ộ ố ạ ệ thu n R m c vào m ch đi n xoay chi u t n s 50Hz, mu n dòng đi n trong
ớ ạ ố ế
ệ ệ ố ự ả ệ B. Tăng h s t A. Tăng đi n dung c a t ầ ố ở ủ ệ D. Gi m t n s dòng đi n. C. Gi m đi n tr c a đo n m ch. ề ầ ắ ở Câu 256. M t đi n tr m ch s m pha h n hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch m t góc π ế ữ ệ /2 ệ ạ ắ ạ ắ ố ế ệ ớ
ệ ơ ả ả ả ả ộ ụ ệ ộ ớ ạ ườ A. ng ườ B. ng ườ C. ng ườ D. ng đi n. ộ ả ệ ướ ệ ệ ộ ụ ệ đi n n i ti p v i các linh ki n khác theo cách nào d ạ ệ ố ớ ề ệ ệ ầ i đây, đ có đ ạ ế /4 đ i v i hi u đi n th hai đ u đo n m ch. Bi ạ ượ ể c đo n ế ụ ệ đi n trong t t
.Ω
ủ ụ ệ đi n. ạ ạ ầ ộ ầ ệ ạ ở ộ ụ ệ đi n n i ti p v i đi n tr . i ta ph i m c thêm vào m ch m t t ở ộ ả ộ i ta ph i m c thêm vào m ch m t cu n c m n i ti p v i đi n tr . ằ ở i ta ph i thay đi n tr nói trên b ng m t t ằ ở i ta ph i thay đi n tr nói trên b ng m t cu n c m. ớ ố ế ầ Câu 257. C n ghép m t t m ch xoay chi u mà dòng đi n tr pha π ễ .Ω m ch này có dung kháng b ng 20 ả ộ ớ ộ ớ ộ ớ ộ ộ ộ ộ ằ ằ ằ ả ả ộ ộ và m t cu n ạ ạ ằ ằ ầ ả A. M t cu n thu n c m có c m kháng b ng 20 .Ω ầ B. M t đi n tr thu n có đ l n b ng 20 Ω Ω ầ ộ . C. M t đi n tr thu n có đ l n b ng 40 và m t cu n thu n c m có c m kháng 20 .Ω Ω ộ thu n c m có c m kh áng 40 ầ D. M t đi n tr thu n có đ l n b ng 20 ạ ầ ả ầ ả ơ ộ ệ ệ ệ ộ ở ở ở ạ ệ ớ ệ ệ
ế Câu 258. M t đo n m ch không phân nhánh có dòng đi n s m pha h n hi u đi n th . ộ ả ư ạ ể ụ ệ đi n.
ạ ạ ấ ủ
ế ả ệ ệ
ệ ố ế ế ệ ả ệ ng đ hi u d ng gi m. ả ạ ữ ộ ệ ụ ưở ộ ệ ườ ả ầ ầ ệ ố ủ ng. Tăng d n t n s c a dòng đi n và Gi ữ A. Trong đo n m ch không th có cu n c m, nh ng có t ị ạ B. H s công su t c a đo n m ch có giá tr khác không. ầ ố ệ C. N u tăng t n s dòng đi n lên thì đ l ch pha gi a dòng đi n và hi u đi n th gi m. ầ ố ủ D. N u gi m t n s c a dòng đi n thì c ạ ố ố ế ạ ế ậ i đây không đúng. ủ ệ ế ả ả ộ ộ ổ
ệ ế ộ ổ
ụ ả gi m. ệ ườ ả ệ ệ ộ Câu 259. Đo n m ch RLC n i ti p đang x y ra c ng h ủ ướ nguyên các thông s khác c a m ch, k t lu n nào d ệ ệ ộ A. C ng đ dòng đi n gi m, c m kháng c a cu ng dây tăng, hi u đi n th trên cu n dây không đ i. ệ ộ B. C m kháng c a cu n dây tăng, hi u đi n th trên cu n dây thay đ i. ệ C. Hi u đi n th trên t ệ D. Hi u đi n th trên đi n tr gi m. ố ế ế ữ ộ ệ ữ ệ ệ ệ ở ả ắ ủ ế ế ạ ộ ạ ườ ệ ụ ụ ộ ụ ữ ệ ệ ế ệ ầ ạ ầ Câu 260. Trong m ch RLC m c n i ti p, đ l ch pha gi a dòng đi n và hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch ph thu c vào ng đ dòng đi n ệ hi u d ng trong m ch. ạ B. hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u đo n ạ A. c m ch.ạ ọ ờ ấ ủ ệ ạ ố C. cách ch n g c tính th i gian. D. tính ch t c a m ch đi n.
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 23
Ậ
Ắ
Ế
Ệ
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ệ ề ể ệ Câu 261. Phát bi u nào sau đây là không đúng. Trong m ch đi n xoay chi u không phân nhánh khi đi n
ủ ụ ệ ề ệ ả ổ dung c a t đi n thay đ i và tho mãn đi u ki n ω = thì ạ 1 LC ộ ớ ệ ệ ầ ạ ạ
ệ ườ ườ ế ữ ạ ự ạ ạ ng đ dao đ ng cùng pha v i hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch. ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch đ t c c đ i.
ạ ự ạ
ộ ộ ấ ệ ạ ự ạ ệ đi n đ t c c đ i. A. c ệ ụ B. c ạ ụ C. công su t tiêu th trung bình trong m ch đ t c c đ i. ế ệ ụ D. hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u t ạ ạ ệ ượ ưở ầ ầ ộ ng c ng h ng. Tăng d n t n s ố ầ ụ ệ ố ế ạ ả ậ ữ ế ữ Câu 262. Trong đo n m ch RLC, m c n i ti p đang x y ra hi n t dòng đi n và gi a nguyên các thông s c a m ch, k t lu n nào sau đây là không đúng. ạ ườ ộ ệ ụ ủ ệ
ệ ệ ố ệ ệ ắ ố ủ ả ụ ệ ế ệ ụ ệ đi n tăng. ạ ấ ủ A. H s công su t c a đo n m ch gi m. ế ệ ụ C. Hi u đi n th hi u d ng trên t ả B. C ng đ hi u d ng c a dòng đi n gi m. ở ả D. Hiêu đi n th hi u d ng trên đi n tr gi m. ề ể ổ ệ Câu 263. Phát bi u nào sau đây là không đúng.. Trong m ch đi n xoay chi u không phân nhánh khi đi n dung c a t
ủ ụ ệ ệ ệ ổ ạ
ề ầ ầ ụ ệ ấ ầ ệ ệ
Câu 264. Phát bi u nào sau đây là không đúng. Trong m ch đi n xoay chi u không phân nhánh ta có th ạ t o ra hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u: ơ
ệ ệ ạ L = 1/( ωC) thì đi n thay đ i và tho mãn đi u ki n ω ả ệ ạ ự ạ ữ ế ệ ụ ệ ộ ả A. hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u cu n c m đ t c c đ i. ệ ằ ộ ả ữ ế ệ ụ đi n và cu n c m b ng nhau. B. hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u t ạ ở ủ ị ớ C. t ng tr c a m ch đ t giá tr l n nh t. ở ạ ự ạ ữ ế ệ ụ ệ D. hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u đi n tr đ t c c đ i. ệ ạ ể ề ể ữ ữ ệ ầ ạ ớ ầ ế ệ ụ ế ệ ụ ệ
ữ ữ ệ ệ ệ ệ ầ ầ ạ ạ ơ ơ
ữ ệ ệ ầ
Câu 265. Ch n câu đúng. Công su t c a dòng đi n xoay chi u trên m t đo n m ch RLC n i ti p nh ơ h n tích UI là do: ộ
ệ ệ ộ ả ạ A. cu n c m l n h n hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch. ụ ệ ớ ế ệ ụ đi n l n h n hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch. B. t ế ệ ụ ở ớ ệ C. đi n tr l n h n hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch. ế ệ ụ ằ ụ ệ đi n b ng hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u cu n c m. D. t ấ ủ ạ ạ ộ ả ề ệ ọ ộ ố ế ạ ạ ỏ
ụ ệ ệ ụ đi n.
ệ ệ ổ ớ ạ ộ
ầ ưở ng đi n trên đo n m ch. ầ A. m t ph n đi n năng tiêu th trong t ệ ả ứ ộ B. trong cu n dây có dòng đi n c m ng. ạ ệ ệ C. hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch và c ệ ệ ượ D. Có hi n t ế ữ ộ ng c ng h ấ ủ ố ế ạ ề ụ ệ ạ ạ ộ
ườ ng đ dòng đi n l ch pha không đ i v i nhau. ạ ạ Câu 266. Công su t c a dòng đi n xoay chi u trên đo n m ch RLC n i ti p không ph thu c vào đ i ượ l ệ ộ ệ ụ ạ
ệ ế ệ ụ ầ ạ
ả ụ ữ ệ ệ .
ệ ổ ở ng nào sau đây. ủ A. C ng đ hi u d ng c a dòng đi n qua m ch. ạ ữ B. Hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch. ế ữ C. Đ l ch pha gi a dòng đi n và hi u đi n th gi a hai b n t ạ ầ D. T s gi a đi n tr thu n và t ng tr c a m ch. φ ề = 0), khi: ệ ở ủ ạ Câu 267. Ch n câu đúng. Trên m t đo n m ch xoay chi u, h s công su t b ng 0 (cos ở ằ ạ ầ
Câu 268. Phát bi u nào sau đây là không đúng. ụ
ệ ố ạ ạ ộ ả ạ ạ ạ ạ ộ ệ ở ụ ệ đi n. ườ ệ ộ ệ ỉ ố ữ ọ ạ ỉ ứ A. đo n m ch ch ch a đi n tr thu n. ạ C. đo n m ch không có t ấ ằ ệ B. đo n m ch có đi n tr b ng không. D. đo n m ch không có c u n c m.
ề ườ ộ ộ
Câu 269. M ch đi n nào sau đây có h s công su t l n nh t.
ệ ụ ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch. ụ ệ ệ ế ệ ạ ầ ữ ụ ề ệ ể ấ ủ ấ ủ ệ A. Công su t c a dòng đi n xoay chi u ph thu c vào c ạ ộ ệ B. Công su t c a dòng đi n xoay chi u ph thu c vào hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch.ạ ầ ố ấ ủ ấ ủ ụ ệ ệ ề ạ ả ộ ệ C. Công su t c a dòng đi n xoay chi u ph thu c vào b n ch t c a m ch đi n và t n s dòng đi n trong m ch.ạ ấ ườ ả ệ ụ ng dây t ệ i đi n. D. Công su t c a dòng đi n xoay chi u ph thu c vào công su t hao phí trên đ ấ
ộ ấ ớ 2.
ề ệ ố ệ ở 1 n i ti p v i đi n tr thu n R ộ ả ấ ủ ệ ầ ầ ố ế ố ế ớ ớ ệ ệ ạ ầ ở A. Đi n tr thu n R ở B. Đi n tr thu n R n i ti p v i cu n c m L.
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 24
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ố ế
Câu 270. M ch đi n nào sau đây có h s công su t nh nh t.
2.
ố ế ầ C. Đi n tr thu n R n i ti p v i t ớ ụ ệ D. Cu n c m L n i ti p v i t ấ ỏ ấ
ố ế ố ế ố ế ớ ụ ệ C. đi n đi n C. ệ ố ệ ở 1 n i ti p v i đi n tr thu n R ộ ả đi n C.
ố ế
Câu 271. M ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p đang có tính c m kháng, khi tăng t n s c a dòng ệ ố đi n xoay chi u thì h s công su t c a m ch
ệ ở ộ ả ệ ạ ệ ầ ầ ở A. Đi n tr thu n R ầ ệ ở B. Đi n tr thu n R n i ti p v i cu n c m L. ầ ở ệ C. Đi n tr thu n R n i ti p v i t ộ ả ớ ụ ệ D. Cu n c m L n i ti p v i t ề ạ ố ế ệ ố ủ ầ ả ớ ớ ớ ụ ệ đi n C. ắ ạ ấ ủ ề
Câu 272. M ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p đang có tính dung kháng, khi tăng t n s c a dòng ệ ố đi n xoay chi u thì h s công su t c a m ch:
C. gi m. ả ằ D. b ng 1. ệ A. không thay đ i. ổ ạ ệ B. tăng. ề ố ế ố ủ ầ ấ ủ ề ắ ạ
ệ A. không thay đ i. ổ B. tăng. C. gi m. ả ằ D. b ng 0. ệ ố ớ ể
ể ạ ệ ể ề
ệ ẳ ẫ ộ t di n th ng dây d n trong m t chu k b ng không.
ệ ượ ệ ượ ỳ ằ ờ ấ ỳ ề ộ ế ệ ẫ ẳ ệ ộ ế ể ng chuy n qua m t ti ể ng chuy n qua m t ti ệ ằ ả t di n th ng dây d n trong kho ng th i gian b t k đ u b ng ề Câu 273. Đ i v i dòng đi n xoay chi u cách phát bi u nào sau đây là đúng. A. Trong công nghi p, có th dùng dòng đi n xoay chi u đ m đi n. B. Đi n l C. Đi n l
ị ự ạ ằ ệ ứ ả ấ ờ t trung bình. ầ ế ữ ệ ệ ầ ạ ả ấ ẳ ị ố ớ ạ không. ệ D. Công su t to nhi t t c th i có giá tr c c đ i b ng l n công su t to nhi ắ ố ế ạ Câu 274. Kh ng đ nh nào sau đây là đúng. Khi hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch RLC m c n i ti p s m pha π ớ ệ /4đ i v i dòng đi n trong m ch thì ệ ưở ộ ng c ng h ng.
ầ ố ủ ổ ị ầ ở ả ầ ạ ầ ệ ằ
ệ
Câu 275. Phát bi u nào sau đây là không đúng. ụ
π ệ ượ ạ ủ ầ ủ ạ ệ ệ ạ ở ủ ệ ố ữ ả ệ ệ ở ớ ế ữ ế ữ ở ớ ệ ầ ầ ụ ệ đi n. ỏ ơ A. t n s c a dòng đi n trong m ch nh h n giá tr c n x y ra hi n t ầ B. t ng tr c a m ch b ng hai l n thành ph n đi n tr thu n R c a m ch. ằ C. hi u s gi a c m kháng và dung kháng b ng đi n tr thu n c a m ch. D. hi u đi n th gi a hai đ u đi n tr s m pha /4 so v i hi u đi n th gi a hai đ u t
ề ườ ộ ộ
ệ ụ ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch. ụ ệ ệ ế ệ ạ ầ ụ ữ ề ệ ể ấ ủ ấ ủ ệ A. Công su t c a dòng đi n xoay chi u ph thu c vào c ạ ộ ệ B. Công su t c a dòng đi n xoay chi u ph thu c vào hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch.ạ ầ ố ấ ủ ấ ủ ụ ệ ề ệ ả ạ ộ ệ C. Công su t c a dòng đi n xoay chi u ph thu c vào b n ch t c a m ch đi n và t n s dòng đi n trong m ch.ạ ả ủ ườ ụ ề ệ ả ấ ườ ộ i đi n không ph thu c vào chi u dài c a đ ng dây t ệ i đi n. D. Công su t hao phí trên đ ể
ng dây t Câu 276. Phát bi u nào sau đây là đúng. ỉ ề ộ ộ ạ ề
ộ ộ ấ ệ ủ ệ ề ỉ ệ ớ ố
ệ ệ ệ v i s vòng quay trong m t phút c a rôto. ầ ố ủ
ỉ ệ ệ ề ầ ố ằ ng quay. ồ ạ ệ ề ừ ườ tr ầ ể A. Dòng đi n xoay chi u m t pha ch có th do máy phát đi n xoay chi u m t pha t o ra. ủ B. Su t đi n đ ng c a máy phát đi n xoay chi u t l C. Dòng đi n do máy phát đi n xoay chi u t o ra luôn có t n s b ng t n s quay c a rôto. D. Ch có dòng đi n xoay chi u ba pha m i t o ra t ở ầ ế ứ ờ ở ệ ầ ộ hai đ u các ph n t ả ắ ụ ệ đi n C m c ầ ử Lvà C. Quan hệ R,
π
ễ ớ L B. uC tr pha so v i u D. uR s m pha π /2 so v i uớ L ớ ầ ệ ạ ạ ỉ
ạ ầ ầ ằ ở hai đ u đo n m ch và có pha ban đ u luôn b ng 0.
ệ ạ m ch. ạ
ạ ầ ế ở hai đ u đo n ạ ạ hai đ u đo n m ch. ạ ầ ở ủ ị ệ ụ ệ ớ ậ ớ ế ở ệ /2 so v i hi u đi n th ệ thu n v i đi n tr c a m ch. ề ạ ớ ạ ệ ạ Câu 277. Đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n R, cu n dây thu n c m L và t ươ ệ ứ ệ ố ế ng ng là hi u đi n th t c th i R, uL, uC t n i ti p. Kí hi u u ệ ủ ế ệ ề hi u đi n th này là v pha c a các A. uR tr pha π /2 so v i uớ C ễ C. uL s m pha π /2 so v i uớ L ớ ề ệ Câu 278. Dòng đi n xoay chi u trong đo n m ch ch có đi n tr thu n ế ở ệ ệ ầ ố ớ A. cùng t n s v i hi u đi n th ệ ầ ố B. cùng t n s và cùng pha v i hi u đi n th C. luôn l ch pha π ớ ệ ỉ ệ D. có giá tr hi u d ng t l
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 25
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
0sin t.ω ầ ầ hai đ u đi n tr thu n R, cu n dây thu n ạ
Câu 279. Đ t vào hai đ u đo n m ch RLC không phân nhánh m t hi u đi n th xoay chi u u = U ế ệ Kí hi u Uệ ệ c mả L và t
ặ ệ ế ề ệ ạ ạ ộ ươ ứ ệ ệ ầ ộ ở ở ầ ệ ng ng là hi u đi n th hi u d ng
ớ ớ ầ ầ ệ ệ ụ ạ ạ ạ ệ /2 so v i hi u đi n th ệ /4 so v i hi u đi n th
0 không đ i) vàohai đ u đo n m ch RLC không phân nhánh. ng đi n trong đo n m ch, phát
ạ ạ ầ ầ ạ hai đ u đo n m ch. ạ hai đ u đo n m ch. ạ hai đ u đo n m ch. ạ hai đ u đo n m ch. A. tr pha π ễ B. tr pha π ễ C. s m pha π ớ D. s m pha π ớ ạ ệ ạ ạ ế ở ế ở 0 sin t (Uω ổ ổ ệ ượ ớ ớ ệ ủ ạ ưở thu n c a m ch không đ i. Khi có hi n t ầ ộ ng c ng h ặ ở ệ t đi n tr
ệ ạ ạ
ộ ệ ụ ế ứ ị ớ ệ ấ ệ ệ ạ ạ ế ứ ờ ở ầ ớ ệ ầ hai đ u đo n m ch cùng pha v i hi u đi n th t c th i hai đ u đi n tr ở
R, UL, UC t ụ ệ C. N u ế UR = = UC thì dòng đi n qua đo n m ch đi n ế ở ế ở ệ ệ /2 so v i hi u đi n th ệ ệ /4 so v i hi u đi n th ế ệ Câu 280. Đ t hi u đi n th u = U ạ ầ ế Bi ể bi u nào sau đây sai. ủ A. C ng đ hi u d ng c a dòng đi n trong m ch đ t giá tr l n nh t. ờ ở B. Hi u đi n th t c th i C. C m kháng và dung kháng c a đo n m ch b ng nhau. ỏ ơ D. Hi u đi n th hi u d ng
ườ ệ ả ệ ế ệ ằ ở ụ ệ ệ ở ế ệ ạ ệ ạ ầ ụ ệ ở ủ hai đ u đi n tr R nh h n hi u đi n th hi u d ng ạ ầ hai đ u đo n
ườ ệ ớ ộ ng đ dòng đi n s m pha φ (0 < m ch. ạ ệ Câu 281. Trong m t đo n m ch đi n xoay chi u không phân nhánh, c φ π ạ ạ ề ạ ạ ụ ệ
ớ ệ ộ < /2) ồ ồ ộ ả ở ộ đi n. ạ ộ ế ở ệ so v i hi u đi n th ở A. g m đi n tr thu n và t C. g m cu n thu n c m và t ộ ầ ả ạ ụ ệ ề ặ ầ ạ ệ ầ ầ ả ệ ộ ệ ầ ạ
ượ
ầ ụ ệ ầ ụ ệ ệ ệ đi n. đi n.
ệ ớ ạ ộ ộ ụ ệ đi n luôn cùng pha v i dòng đi n trong m ch. ầ hai đ u đo n m ch. Đo n m ch đó ỉ đi n. B. ch có cu n c m. ụ ệ ầ ệ ồ D. g m đi n tr thu n và cu n thu n c m. ế ị ệ ạ ổ Câu 282. Đ t m t hi u đi n th xoay chi u có giá tr hi u d ng không đ i vào hai đ u đo n m ch RLC ầ ả ệ ế ữ không phân nhánh. cu n dây thu n c m. Hi u đi n th gi a hai đ u ớ ệ ạ A. đo n m ch luôn cùng pha v i dòng đi n tron g m ch. ệ ớ B. cu n dây luôn ng c pha v i hi u đi n th gi a hai đ u t ệ ớ C. cu n dây luôn vuông pha v i hi u đi n th gi a hai đ u t D. t ồ ạ ạ ầ ặ ở ế ữ ế ữ ạ ộ ề ệ ầ ả ầ ầ ủ ớ ở ệ ầ ủ ả ằ ộ ế ữ ạ ầ ạ ớ ậ
ế ạ ơ ơ ậ ộ ắ ố ế Câu 283. Khi đ t vào hai đ u đo n m ch g m cu n dây thu nc m m c n i ti p v i đi n tr thu n m t ệ tr thu n. Pha c a dòng ị ủ hi u đi n th xoay chi u thì c m kháng c a cu n dây b ng l n giá tr c a đi n ệ ệ đi n trong đo n m ch so v i pha hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch là /3 /6 /3 /6 ệ ệ A. ch m h n góc π C. nhanh h n góc π ệ ặ ầ ố ề ệ ầ ạ ạ ộ c vào hai đ u đo n m ch RLC không ạ B. nhanh h n góc π ơ D. ch m h n góc π ơ ổ ượ ế Câu 284. Đ t m t hi u đi n th xoay chi u có t n s thay đ i đ 1 ầ ố ạ ớ ơ ị ệ phân nhánh. Khi t n s dòng đi n trong m ch l n h n giá tr
ế ệ ế ệ ụ ữ ụ ữ ệ ệ ệ ầ ầ (cid:0)2 ệ LC ệ ạ ở ằ A. hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u đi n tr b ng hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch.ạ ế ệ ế ệ ỏ ơ ụ ữ ụ ữ ệ ệ ệ ệ ầ ộ ả ụ B. hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u cu n dây nh h n hi u đi n th hi u d ng gi a hai b n t đi n.ệ ạ ạ ầ ạ ạ
ệ ữ
ệ ậ ầ ề ế ữ ệ ộ ệ ệ ầ ệ ồ ạ ế ệ ụ ạ ạ ấ ệ ắ ữ ệ ộ ệ ữ ủ ệ ệ ở ề ế ạ ạ ạ ộ ệ ệ ớ C. dòng đi n ch y trong đo n m ch ch m pha so v i hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch. ệ ữ ơ ế ệ ụ ạ ầ ở ớ D. hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u đi n tr l n h n hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u đo n ố ầ ộ ụ ệ ả ở ệ đi n m c n i thu n, cu n c m thu n và t ế ệ ở ấ ớ ế ả t c m kháng g p đôi dung kháng. Dùng vôn k xoay chi u (đi n tr r t l n) đo đi n áp gi a hai ư ố ỉ ủ đi n và đi n áp gi a hai đ u đi n tr thì s ch c a vôn k là nh nhau. Đ l ch pha c a đi n áp ệ ng đ dòng đi n trong đo n m ch là
Câu 285. M t đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr ế ti p. Bi ầ ụ ệ ầ đ u t ữ ạ ầ ớ ườ gi a hai đ u đo n m ch so v i c B. π/6 A. π/4 ạ ạ Câu 286. N u trong m t đo n m ch đi n xoay chi u không phân nhánh, c ạ ầ ớ v i hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch, thì đo n m ch này g m
C. π/3 ườ ề ễ ộ D. π/3 ệ ộ ng đ dòng đi n tr pha so ệ ạ ạ ạ ồ
ụ ệ ớ ả ỏ ơ đi n v i c m kháng nh h n dung kháng.
đi n. ế ế ữ ệ ệ ế ở ụ ệ đi n và bi n tr . A. t ầ ả ộ B. cu n dây thu n c m và t ụ ệ ầ ở ệ C. đi n tr thu n và t
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 26
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ệ ở
ầ D. đi n tr thu n và cu n c m. ạ ộ ả ệ ạ ệ ầ ả ầ ở ồ ộ ụ ệ ắ ố đi n m c n i ế ề Câu 287. Trong đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n, cu n c m thu n và t ti p thì
ớ ớ ệ ệ ữ c pha v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. ữ
ầ ạ ạ ầ ụ ệ đi n. ạ ạ ữ ệ ầ ớ
ệ ệ ệ ệ ầ ụ ệ ầ ầ ụ ệ ầ ữ ạ ầ ớ π ặ ổ ạ c vào hai đ u đo n ắ ố ế ưở ạ ộ ệ 0cos2 ft, có U ạ ƒ = ƒ0 thì trong đo n m ch có c ng h ng đi n. Giá tr c a ầ ị ủ ƒ0 là 1 A. C. D. B. ạ 1 LC 2 LC ượ ữ đi n ng A. đi n áp gi a hai đ u t ộ ả ữ B. đi n áp gi a hai đ u cu n c m cùng pha v i đi n áp gi a hai đ u t ễ ữ đi n tr pha so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. C. đi n áp gi a hai đ u t ộ ả ữ ạ ễ D. đi n áp gi a hai đ u cu n c m tr pha so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. ổ ượ ề ệ Câu 288. Đ t đi n áp xoay chi u u = U 0 không đ i và f thay đ i đ ệ m ch có R, L, C m c n i ti p. Khi (cid:0)2 LC ω LC ở ạ ệ ầ ộ ả (cid:0)2 ệ ằ t) vào hai đ u đo n m ch m c n i ti p g m đi n tr thu n R, t ỉ ồ ủ ụ ệ ầ ổ ượ ầ ề ế ắ ố ế t dung kháng c a t đi n b ng R. Đi u ch nh L đ ụ ệ đi n ể
ạ c. Bi ạ ự ạ ớ ầ ạ
gi a hai đ u đo n m ch. ạ ầ ữ ệ ạ ữ ạ ệ gi a hai đ u đo n m ch. /3 so v i đi n áp
ộ
ữ ệ ớ ệ ệ ệ ng đi n. ở ệ ω ặ 0cos( Câu 289. Đ t đi n áp u = U ộ ự ả c m L thay đ i đ và cu n c m thu n có đ t ệ ầ ộ ả ệ ụ ữ đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n c m đ t c c đ i, khi đó: đi n l ch pha π ầ ụ ệ ệ ệ ữ /6 so v i đi n áp A. đi n áp gi a hai đ u t gi a hai đ u cu n c m l ch pha π ớ ộ ả ầ ệ ữ B. đi n áp ạ C. trong m ch có c ng h D. đi n áp gi a hai đ u đi n tr l ch pha π ầ ầ ữ ệ /5 so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. ườ ả ầ ộ ưở ệ ộ 0 cos t vào hai đ u cu n c m thu n có đ t ầ ạ ạ ộ ự ả c m L thì c ệ ng đ dòng đi n
0
0 L
0
0 L ặ
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) U (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t i i t cos cos A. B. ặ Câu 290. Đ t đi n áp u = U ộ ả qua cu n c m là U (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 2 (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) L U (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) i t i t cos cos C. D. U (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 2 L (cid:0) ạ ệ ọ 2 ạ ị ứ ệ ữ ề ạ ạ ầ ầ ở ị ự ạ ệ ỉ 0cos t vào hai đ u đo n m ch ch có đi n tr thu n. G i U là đi n ị ệ t là giá tr t c th i, giá tr c c đ i và giá tr hi u ầ ầ ượ ệ ứ ệ ạ ộ ờ ng đ dòng đi n trong đo n m ch. H th c nào sau đây sai.
2
2
0
0
0
0 ạ
Câu 292. Đo n m ch đi n xoay chi u không phân nhánh g m cu n dây có đ t
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 2 0(cid:0) A. C. B. D. 1 ω Câu 291. Đ t đi n áp xoay chi u u=U ụ ệ 0 và I l n l áp hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch. i, I ủ ườ ạ ụ d ng c a c U I U I U U u U i I i I ở ộ ự ả ệ ạ ộ I I ề u U ầ ệ c m L, đi n tr thu n
ụ ệ ầ ố ệ ệ ệ ố ạ ạ ạ R và t đi n có đi n dung C. Khi dòng đi n có t n s góc ấ ch y qua đo n m ch thì h s công su t ồ 1 LC ạ ạ ạ
ủ c a đo n m ch này ụ ệ ụ ầ ủ ạ
2
2
2
2
2
ằ B. b ng 0. ằ D. b ng 1. ớ ụ ệ ộ ộ ổ ạ ạ ạ ở ệ ồ ệ ệ đi n có đi n dung C. Khi dòng đi n xoay ố ế ạ ầ ố ề ạ ạ ổ ở A. ph thu c đi n tr thu n c a đo n m ch. ở ủ C. ph thu c t ng tr c a đo n m ch. ạ Câu 293. Cho đo n m ch g m đi n tr thu n R n i ti p v i t chi u có t n s góc ω ch y qua thì t ng tr c a đo n m ch là ầ ở ủ 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) 2
(cid:0) 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) B. A. C. D. R R R (cid:0) R (cid:0) (cid:0)C (cid:0)C (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2
2 L
1 (cid:0) (cid:0)C ạ ệ ả ộ ạ ắ ố ế ầ ạ ề ệ ệ ế ạ ộ ự ả c m L và t ả ầ t hi u đi n th hi u d ng hai đ u đo n m ch là U, c m kháng Z ệ ế ổ ổ ị ụ ệ đi n L, dung 0 thì công su tấ ụ ủ ạ ạ 1 (cid:0) (cid:0)C ồ Câu 294. Đo n m ch đi n xoay chi u g m bi n tr R, cu n dây thu n c m có đ t ệ có đi n dung C m c n i ti p. Bi ầ ố kháng ZC (v i Zớ C ≠ ZL) và t n s dòng đi n trong m ch không đ i. Thay đ i R đ n giá tr R ạ tiêu th c a đo n m ch đ t giá tr c c đ i P ế ở ế ệ ụ ạ ị ự ạ m, khi đó
C
(cid:0) (cid:0) A. R0 = ZL+ ZC B. D. R0 = |ZL ZC| C. Pm P m Z Z U R 0
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 27
Ậ
Ắ
Ế
Ệ
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
0cos(
Câu 295. Đ t đi n áp u = U
ω ω ệ ặ ổ ượ ộ ả ầ ầ ạ ạ t) có thay đ i đ c vào hai đ u đo n m ch g m cu n c m thu n có
ệ ầ ụ ệ ắ ố ế ệ ộ ự ả đ t ở c m L, đi n tr thu n R và t đi n có đi n dung C m c n i ti p. Khi < ω thì ồ 1 LC ệ ụ ệ ạ ầ ạ ằ ầ ở
ệ ỏ ơ ữ ữ ầ ữ ữ ụ ệ ệ ệ ệ ụ ệ ệ ệ ầ ầ ầ ở A. đi n áp hi u dung gi a hai đ u đi n tr thu n R b ng đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch. ạ B. đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đi n tr thu n R nh h n đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đo n
ễ
1
ộ ộ ệ ệ ườ ườ ạ ạ ớ ớ ng đ dòng đi n trong đo n m ch tr pha so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. ng đ dòng đi n trong đo n m ch cùng pha v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. m ch.ạ C. c D. c ω ề ệ ặ ổ ω ệ ạ ạ ạ ạ c vào hai đ u đo n ω ω = ố ế ệ ườ ạ ạ Câu 296. Đ t đi n áp xoay chi u u = U ổ ắ ạ m ch có R, L, C m c n i ti p. Thay đ i ằ b ng c ω 0cos t có U ườ thì c ạ ệ ụ ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch khi
2
1
2
1
2
2
Câu 297. Trong đo n m ch xoay chi u không phân nhánh, c đi n th . Đi u kh ng đ nh nào sau đây đúng:
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 A. B. D. C. (cid:0) 1 2 LC ộ 1 LC 2 LC ườ ệ ộ ớ ạ ề ạ ầ ữ ệ ạ ầ ữ ệ ổ ượ ầ thay đ i đ 0 không đ i và ụ ệ ộ ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch khi = ω ω ệ ứ 2. H th c đúng là 1 LC ệ ng đ dòng đi n nhanh pha so v i hi u ị ề ế ạ ẳ ộ ả
ồ ồ ạ ạ ạ ạ ạ ạ B. Đo n m ch g m R và C D. Đo n m ch g m R và L ệ ỉ A. Đo n m ch ch có cu n c m L ồ C. Đo n m ch g m L và C ụ ố ớ ủ ạ ạ Câu 298. Tác d ng c a cu n c m đ i v i dòng đi n xoay chi u là ớ ộ ả ỏ ế ầ ố ề ả
ộ ệ ớ ế ầ ố B. gây c m kháng l n n u t n s dòng đi n l n ề ệ D. ch cho phép dòng đi n đi qua theo m t chi u ệ A. gây c m kháng nh n u t n s dòng đi n l n C. ngăn c n hoàn toàn dòng đi n xoay chi u ệ ủ ụ ệ ệ ố ớ ỉ ề ụ
ớ ế ầ ố ả ả Câu 299. Tác d ng c a t ớ
Câu 300. C ng đ dòng đi n luôn luôn tr pha so v i hi u đi n th
ỉ ệ ế ở ệ ệ ớ ề đi n đ i v i dòng đi n xoay chi u là ệ ế ầ ố A. gây dung kháng l n n u t n s dòng đi n nh ề ệ C. ngăn c nhoàn toàn dòng đi n xoay chi u ễ ộ ạ hai đ u đo n m ch khi ệ ộ ả
ả ườ ạ ạ ạ ạ
Câu 301. Trong đo n m ch xoay chi u RLC n i ti p, c ạ ệ ệ hi u đi n th A. Z = R
ệ ớ ỏ B. gây dung khá ng l n n u t n s dòng đi n l n ề ệ D. ch cho phép dòng đi n đi qua theo m t chi u ớ ầ B. đo n m ch có R và L m c n i ti p. D. đo n m ch có R và C m c n i ti p. ệ ạ ắ ố ế ắ ố ế ạ ạ ạ ộ ườ ạ ớ ộ ỉ A. đo n m ch ch có cu n c m L ℓ C. đo n m ch có và C m c n i ti p. ạ ắ ố ế ề ố ế ạ ạ ơ ng đ dòng đi n ch y qua m ch s m pha h n ế ở ầ ạ hai đ u m ch khi
Câu 302. Trong đo n m ch xoay chi u RLC n i ti p, hi u đi n th ớ v i hi u đi n th
ố ế ế ở C. ZL < ZC ệ ệ ầ ầ D. ZL= R ở ệ hai đ u đi n tr thu n R cùng pha ạ ầ ạ
L gi m. ả
ả ộ ộ C. ZL< ZC ộ ụ ệ D. ZL= R ố ầ ộ ự ả ệ ệ c m L và m t t đi n có đi n dung C. T n s dòng đi n xoay B. ZL > ZC ạ ề ệ ệ ế ở hai đ u m ch khi A. ZL= ZC B. ZL > ZC ớ Câu 303. V i m t cu n c m có đ t chi u tăng thì: ả
L đ u tăng.
ả
ả ấ ả
L tăng bao nhiêu, dung kháng ZC gi m đúng b y nhiêu. L tăng.
ả ề A. dung kháng ZC tăng và c m kháng Z ề B. dung kháng ZC và c m kháng Z C. c m kháng Z ả D. dung kháng ZC gi m và c m kháng Z ạ ầ ử ắ ế ườ ệ ộ ố ế m c n i ti p, n u c ng đ dòng đi n i vuông ế ệ ệ ạ ớ ề ạ Câu 304. Trong đo n m ch xoay chi u có các ph n t pha v i hi u đi n th u thì trong m ch: ầ ộ ả
ỉ ộ ả
0
ể ệ ặ ả ờ c m L. T i th i đi m đi n áp ầ ệ ườ ữ ằ ộ ệ ở A. không có đi n tr thu n R. ụ ệ đi n C. C. không có t ệ ộ ả ầ B. không có cu n c m L. D. ch có cu n c m L. ộ ự ả ộ ả ầ Câu 305. Đ t đi n áp u = U gi a hai đ u cu n c m có đ l n c c đ i thì c ω ộ ạ 0cos t vào hai đ u cu n c m thu n có đ t ộ ớ ự ạ ng đ dòng đi n qua cu n c m b ng
0 L ạ
0 L ầ ể
A. B. D. 0. C. U (cid:0) U (cid:0)2 U (cid:0)2 ạ ầ ệ ề ể ộ ỉ ω ω φ ườ ứ ộ ứ i), trong đó I và φi đ t + L ặ t) thì c ở ệ ệ ạ ệ ng đ dòng đi n ch y qua đi n tr có bi u th c i = Icos( ệ ứ ươ ứ ng ng là
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
ở Câu 306. Đ t vào hai đ u đo n m ch ch có đi n tr thu n R m t đi n áp xoay chi u có bi u th c u = cượ ở U0cos( ị xác đ nh b i các h th c t Giáo viên: Tr 28
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
i
i
i
i
0 R 2 ạ
0 R 2 ầ ả
0
0
0
0
0
i
i
i
0
i
0 L
0 L 2 ạ
0
0
2
2
2
2
2
2
0 (cid:0)
2 L
2 L
Câu 311. Ch n câu sai trong các câu sau:M t đo n m ch có ba thành ph n R, L, C m c n i ti p nhau, m c vào hi u đi n th xoay chi u u = U
2
(cid:0) (cid:0) U U (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) I I ; 0 ; I I ; 0 A. B. C. D. 2 U ;0 R 2 ệ ệ ạ ạ ộ ỉ ng đ dòng đi n trong đo n m ch ch có cu n dây thu n c m có d ng u = ệ ω π φ ị có giá tr nào sau đây? (cid:0) (cid:0) ế Câu 307. Hi u đi n th và c 0cos( t + /6) và i = I U0cos( (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) I ; I I ; A. C. D. B. LUI 0 L U 6 U 0 R 2 ộ ườ ω φ t + ) . I 0 và U ;0 (cid:0) L U ;0 (cid:0) L 3 ầ ả ữ ộ ộ ệ ạ ạ ộ ể ề t) thì c ng đ đi n ch y qua đo n m ch có bi u th c i = Icos( ệ c m L, đi n áp gi a hai ω ứ t ạ ộ ự ả ệ Câu 308. Trong đo n m ch đi n xoay chi u ch có cu n dây thu n c m có đ t ạ ể ầ đ u cu n dây có bi u th c u =U +φi), trong đó I và φi đ ị (cid:0) (cid:0) U U (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) I I ; ; LUI ; 0 I A. C. D. B. (cid:0) (cid:0) 2 ạ ỉ (cid:0) 2 3 3 ạ ỉ ω ườ ứ 0cos( ệ ứ ở ượ c xác đ nh b i các h th c (cid:0) U ;0 (cid:0) L ộ 2 ệ 2 ạ ụ ệ đi n có d ng u = U 2 0cos( t +ω ườ α ị ng đ dòng đi n trong đo n m ch ch có t có giá tr nào sau đây: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) I CUI CUI I ; ; A. B. C. D. ệ ế ệ Câu 309. Hi u đi n th và c ω α 0 và π t + ). I 0cos( (cid:0) 3 4 (cid:0) 3 4 2 ầ ở ề ắ U ;0 (cid:0) C ế c m L m c vào hi u đi n th xoay chi u u = ω /4) và i = I U ;0 (cid:0) C ộ ườ ộ ộ ệ ụ ủ ệ ệ ệ ứ ượ ị 2 ệ ố ự ả ệ Câu 310. M t cu n dây có đi n tr thu n R, h s t ộ U0cos t. C ng đ hi u d ng c a dòng đi n qua cu n dây đ ệ ằ c xác đ nh b ng h th c nào? U (cid:0) (cid:0) (cid:0) I I (cid:0) (cid:0) (cid:0) I B. C. D. A. RUI L U (cid:0) (cid:0) U (cid:0) (cid:0) (cid:0) R L R ố ế ắ ầ R ọ ộ ω ạ ộ ưở ệ ế ề ệ ắ ạ 0cos t khi có c ng h ng thì:
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. LCω2 =1 B. R R L (cid:0) (cid:0) 1 (cid:0) (cid:0) C
(cid:0) (cid:0) i t cos C. D. UR = UC U 0 R ệ ế ữ ộ ệ ữ ệ ệ (cid:0) (cid:0) ộ ạ ề ệ ạ ng đ dòng đi n trong m ch là:
u φi = (cid:0) = φ φ thì: ả ạ B. M ch có tính c m kháng. ưở ạ D. M ch c ng h ể ắ ố ế i ti p có bi u th c: i = I
2
2
ạ Câu 312. Trong m ch đi n xoay chi u không phânh nhánh RLC đ l ch pha gi a hi u đi n th gi a hai ườ ầ đ u toàn m ch và c ạ ạ ệ ộ ở ω ng đi n ứ ở ủ ổ 0cos t. T ng tr c a ứ ươ ứ ộ ộ ệ ạ ạ A. M ch có tính dung kháng. C. M ch có tính tr kháng. ệ ạ ườ Câu 313. C ng đ dòng đi n đi qua m ch RLC m c t φ ể có bi u th c t đo n m ch và đ l ch pha ng ng nào sau đây:
2
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) L C L (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) tan ; ; A. B. Z R L Z R L 1 (cid:0) C (cid:0) (cid:0) tan (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) R 1 (cid:0) (cid:0) C 1 (cid:0) (cid:0) C R
2
2
Câu 314. Cho đo n m ch g m cu n dây thu n c m L ghép n i ti p v i t ề đi n th đ t vào 2 đ u m ch là
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) L L (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ; ; C. D. Z R L Z R L 1 (cid:0) C 1 (cid:0) C (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) tan tan (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 (cid:0) (cid:0) C 1 (cid:0) (cid:0) C R R ầ ả ố ế ạ ạ ồ ớ ụ ệ ầ ố ủ ệ đi n C. T n s góc c a hi u ω
ộ . Đi u nào sau đây là sai? ấ ế ặ ạ ạ ụ ệ ầ A. M ch không tiêu th công su t
(cid:0) (cid:0) L ở ủ ạ ạ ổ B. T ng tr c a đo n m ch: Z =
2 > 1
(cid:0) (cid:0) ở ủ ạ ạ ổ L n u LCω ế C. T ng tr c a đo n m ch Z =
ạ ệ ố ấ ủ
ọ ố ế ở ớ ω ầ ề ệ ế ầ ườ ệ ộ ụ ệ đi n có đi n ụ ộ ệ 0cos t. C ng đ hi u d ng 1 (cid:0) C 1 (cid:0) C ằ ạ ộ ằ ộ ệ ệ ứ ị
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
ạ ữ
ạ D. H s công su t c a đo n m ch b ng 1 ồ ộ ọ Câu 315. Ch n câu đúng. M t đ an m ch g m m t đi n tr thu n R n i ti p v i m t t ệ ạ ạ ặ dung C. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t hi u đi n th xoay chi u u = U ượ ệ ủ c a dòng đi n qua m ch đ c xác đ nh b ng h th c sau đây: ươ Giáo viên: Tr 29
Ậ
Ắ
Ế
Ệ
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
0
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
0 (cid:0)
2
U (cid:0) U U I (cid:0) (cid:0) (cid:0) I I I A. B. C. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) U (cid:0) (cid:0) R 2 R C R C (2 ) (2 ) R C 1 2 C ố ế ả ạ ớ ọ ω ộ ế ầ ề ườ ầ ạ ệ ộ ụ ệ đi n có đi n ụ ộ ệ 0cos t. C ng đ hi u d ng ộ ệ ệ ứ ộ ằ ạ ị (cid:0) ồ ộ ọ Câu 316. Ch n câu đúng. M t đ an m ch g m m t cu n c m thu n L n i ti p v i m t t ạ ặ ệ dung C. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t hi u đi n th xoay chi u u = U ượ ệ ủ c xác đ nh b ng h th c sau đây: c a dòng đi n qua m ch đ
0
2
2
2
2
2 L
2
0
0
2
U (cid:0) I (cid:0) I A. B. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 C U 2 L (cid:0) 1 2 C U U (cid:0) (cid:0) I I C. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) L C 2 C (cid:0) (2 )
L ệ ứ ủ ị ệ ủ ụ ề ể ọ
ứ Câu 317. Trong các bi u th c c a giá tr hi u d ng c a dòng đi n xoay chi u sau, hãy ch n công th c sai:
0E 2
0U 2
0f 2
E (cid:0) U (cid:0) I (cid:0) f (cid:0) A. B. C. D.
0I 2 ầ ng h p nào khi tăng d n đi n dung C c a t ả i gi m?
Câu 318. Trong tr ộ ườ ng đ dòng đi n hi u d ng tăng r i l c A. ZL > ZC
ệ ủ ụ ệ ạ ắ ố ế đi n trong m ch R, L, C m c n i ti p, ợ ệ ụ ồ ạ ườ ệ
C. ZL = ZC = R D. ZL= ZC < R ắ ố ế ệ ạ ồ B. ZL< ZC ề Câu 319. Trong m ch đi n xoay chi u g m RLC m c n i ti p thì: ộ ệ
1. M ch đi n R
2 , L2, C2 có t n s c ng h ẽ
ủ L và u là /2π ủ ơ ơ A. Đ l ch pha c a u A. Pha c a uủ C nhanh h n pha c a i là /2π B. Pha c a uủ L nhanh h n pha c a u D. Pha c a uủ L nhanh h n pha c a u ủ R là /2π ủ C là /2π ầ ố ộ ưở ơ 1, L1, C1 có t n s c ng h ầ ố ộ ớ ạ ng f ầ ố ộ ệ ưở ầ ố ạ ng f ng s là f. T n s f liên h v i t n s ưở 2. ệ ớ ầ ố t fế 2 = f1. M c n i ti p hai m ch đó v i nhau thì t n s c ng h
B. f = 1,5f1 D. f = f1 φ ả ờ ệ ạ ớ C. f = 3f1. ề i sai. Trong m ch đi n xoay chi u không phân nhánh RLC v i cos =1 khi và
2
2
2
0cos(
ω ω B. P = U.I ấ ả ọ ườ ế ở ầ ệ D. U ≠ UR ườ đ u đ i đi trên đ ng dây d n, U là hi u đi n th ệ ng dây, R là đi n ẫ ấ ở ụ ệ ạ Câu 320. M ch đi n R ắ ố ế Bi ệ ứ f1 theo h th c: A. f = 2f1. ọ Câu 321. Ch n câu tr l ỉ ch khi: A. C = 1/( L ) Câu 322. G i P là công su t t tr dây d n. Công su t hao phí trên đ ng dây do tác d ng nhi 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) P (cid:0) P (cid:0) P (cid:0) P (cid:0) C. D. A. B. C. Z/R = 1 ệ ẫ ệ t là: 2 2 PR 2 U RP 2 U ườ RU 2 P RP 2U ệ ề ụ ệ ộ t trong m t th i gian dài thì dòng đi n xoay chi u hình sin i = I t)ω ờ ườ ổ ộ ệ ươ ề Câu 323. Xét v tác d ng to nhi ớ ươ t ả ng v i m t dòng đi n không đ i có c ng đ
0I 2
C. B. 2I0. D. A. 2 I0.
0 Rt
ω ộ ầ ạ ệ t) ch y qua m t đi n tr thu n R trong (cid:0) (cid:0) (cid:0) ớ ờ ả ệ ) thì nhi
ở ộ ờ ở ng Q to ra trên đi n tr R trong th i gian đó là D. Q = 0,5I 2 ầ ố ư ệ ặ ổ ổ ệ ạ ấ ở ụ ầ A. t l ộ ằ ng đ b ng 20I 2 ề 0cos( Câu 324. Khi có m t dòng đi n xoay chi u hình sin i = I ω ệ ệ ượ th i gian t khá l n ( t >> t l C. Q = I 2 B. Q = (I0)2Rt A. Q = I0R2t 0 Rt ị ệ ụ ề Câu 325. Đ t m t hi u đi n th xoay chi u có giá tr hi u d ng U không đ i nh ng t n s f thay đ i vào ệ ệ ả t trên đi n tr hai đ u m t đo n m ch RLC n i ti p. Công su t to nhi ỉ ệ ớ v i R. C. t l ạ ạ ộ ạ ộ ỉ ệ ớ v i U. ệ D. ph thu c f. ệ ỉ ứ ụ ệ ữ ộ ủ đi n và C là đi n dung c a ụ ạ ấ ế ố ế ỉ ệ ớ v i L. B. t l ụ ệ Câu 326. Kí hi u U là đi n áp hi u d ng gi a 2 đ u đo n m ch ch ch a t ạ ụ ệ t ầ ệ đi n thì công su t tiêu th trên đo n m ch đó là:
2CU 2
2CU 4
B. C. 0 D. A. CU2
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 30
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ộ ố ế ị ệ ề ắ ắ ớ ụ ệ ượ ệ ụ ế ệ ằ ộ ụ đi n, r i m c vào đi n áp xoay chi u giá tr hi u d ng ụ ộ ầ ố ằ ệ ố c đi n áp hi u d ng trên cu n dây b ng U và trên t ằ ấ ủ ạ ạ ằ ồ Câu 327. M t cu n dây m c n i ti p v i 1 t ằ ệ b ng U và t n s b ng 50Hz. Dùng vôn k đo đ ệ đi n b ng 2U. H s công su t c a đo n m ch đó b ng:
R
C. D. A. B. 3 4 2 2 ộ 1 2 ầ ố ạ ệ ệ ề ệ ệ ặ ạ ệ ụ
3 2 ắ ố ế ầ B. U = 2UR D. U = UR/2 C. U = UR 2 ệ ệ ệ ạ ầ ộ ưở ứ ệ ề ề ể ạ Câu 328. M ch đi n RLC m c n i ti p, đ t vào m ch m t đi n áp xoay chi u có t n s f thì đi n áp U = UL = UC/2. Đi n áp hi u d ng hai đ u m ch là A. U = UR ệ ạ Câu 329. Cho m ch đi n xoay chi u không phân nhánh RLC. Đ t vào hai đ u m ch đi n m t hi u đi n th xoay chi u có bi u th c u = U
2
2
2
2
2
2
2
Câu 332. M ch xoay chi u g m R, L, C n i ti p có U ẽ ầ đ u đo n m ch s A. s m pha h n. C. cùng pha.
ạ ng đi n trong m ch là: D. LC = ω2 ế A. LC = Rω2 ω B. LCω2 =R ư ạ ẽ ả ệ ỏ ề ệ ị ặ ề ộ ể ệ 0cos t. Đi u ki n đ có c ng h C. LCω2 =1 ề ệ ồ ề Câu 330. Cho m ch đi n xoay chi u nh hình v . Ngu n đi n xoay chi u ỏ ặ đ t vàohai đ u M,N. H i các giá tr R 1, R2, C1, C2 ph i th a mãn đi u ki n nào ồ ướ d (cid:0) (cid:0) (cid:0) C. D. B. A. (cid:0) R 1 R R 1 R ớ AM R (cid:0) 1 R C 1 CC 1 CC 1 C 1 C 2 C 1 ữ ề ệ ầ ầ ầ ể MB đ ng pha v i u i đây đ u R (cid:0) C 1 1 R C ặ ễ ộ ạ Câu 331. Đ t vào hai đ u đo n m ch RLC m c n i ti p đi n áp xoay chi u. Đi n áp gi a hai đ u đo n m ch s m pha hay tr pha h n c ắ ố ế ệ ng đ dòng đi n phu thu c vào: ω ω ệ ộ ,R,L,C ạ A. ế ữ ,Rω ệ ệ ớ ề ố ế ạ ạ ơ ườ B. R,L,C ồ D. C. ệ 0L = 2U0C. So v i dòng đi n, hi u đi n th gi a hai ớ ,L,C ạ ạ ạ ớ ơ ễ
Câu 333. đ i Uổ ph iả
ơ B. tr pha h n.. ụ D. có pha ph thu c vào R. ộ ề ệ ệ ệ ệ ế ầ ộ ộ hai đ u m t đi n tr R có đ t m t hi u đi n th xoay chi u u Ở ể ế ặ ặ ể ở ề ộ ệ ệ ệ ở ổ ệ AB và m t hi u đi n th không AB. Đ dòng đi n xoay chi u có th qua đi n tr và ch n không cho dòng đi n không đ i qua nó ta
ệ ở ộ ụ ệ đi n C.
ở ộ ụ ệ ệ ớ đi n C.
ầ ả ở ộ ộ
0cos(
ℓ ặ ổ ượ ω φ ổ ự ạ ị c u =U ị t + ) n đ nh. Khi P c c đ i thì L có giá tr ớ A. M c n i ti p v i đi n tr m t t B. M c song song v i đi n tr m t t ệ ớ C. M c n i ti p v i đi n tr m t cu n thu n c m L ộ D. Có th dùng m t trong ba cách A, B ho c C. ố ế Câu 334. M ch RLC n i ti p có thay đ i đ
2
2
2
Câu 335. Cho m ch đi n nh hình v . Đi u ki n đ U
L (cid:0) L (cid:0) L (cid:0) A. B. D. C. L = 0 ắ ố ế ắ ắ ố ế ể ạ 1 (cid:0)C 1 (cid:0)C 2 ư ề ệ ệ ạ 2 (cid:0)C ẽ
2
A. R1 + R2 = C1 + C2 B.
2
2
1 C. C1 + C2 = D. R ể AB = UAM + UMB là C 2 C 1 C 1 C
1 và φ2 th a mãn đi u ki n φ
2
2
2
R (cid:0) 1 ạ R (cid:0) 1 R R (cid:0) 1 R 2 ả ạ ố ế ề ệ ệ ắ ầ ở ộ ồ ế ệ ầ ố ớ ế ệ ầ ị (cid:0) (cid:0) ụ ị ủ ề ệ ệ ỏ ậ ấ 1 + φ2 = (cid:0) ộ ự ả ủ ộ ở ệ Câu 336. Đo n m ch xoay chi u g m cu n dây thu n c m L m c n i ti p v i đi n tr R. Hi u đi n th hi u d ng hai đ u m ch n đ nh là U và t n s dòng đi n là f. Khi cho R bi n thiên ta nh n th y có hai giá tr c a R mà là cho đ là pha gi a u và dòng đi n i là φ . Đ t ạ ổ ộ ượ c m L c a cu n dây đ (cid:0) (cid:0) R R 1 R 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) L L L L A. C. D. B. R f (cid:0)2 ữ ị c xác đ nh b i: RR 1 (cid:0)2 f f (cid:0)2 RR 1 2 (cid:0)2 f
Câu 337. Trong m t đo n m ch xoay chi u m c n i ti p, g m đi n tr R, m t cu n dây thu n c m và ộ ụ ệ đi n C, đi n áp hai đ u đo n m ch s m pha h n c m t t /2). ế ậ K t lu n nào sau đây luôn đúng? A. ZC + ZL > R.
ạ ố ế ề ộ ộ ở φ ộ ệ ồ ơ ườ ắ ớ ệ ộ ạ ầ ệ ạ ạ ộ ng đ dòng đi n m t góc ả φ π < ầ (0 <
B. ZC+ ZL< R.
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 31
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
2
2
2
2
< R (cid:0) C. D. > R (cid:0) R (cid:0)
2 CZ ệ
2 2 CZ LZ ề ế ặ 1 , L1 và R2 ,L2 m c n i ti p nhau và đ t vào m t hi u đi n th xoay chi u có giá 1, L1 và R2, L2 Đi uề ươ ứ ng ng gi a hai cu n R
ộ R (cid:0) ộ ụ ệ ộ ụ ữ ệ ắ ố ế ế ệ ệ 1 và U2 là hi u đi n th hi u d ng t ị ệ ọ 1 +U2:
2 LZ Câu 338. Hai cu n dây R ệ tr : hi u d ng U. G i U ể ki n đ U =U L (cid:0) L 1 2 R R 2 1 ạ
2 (cid:0)
2 (cid:0)
A. C. L1L2 = R1R2 B. D. L1+ L2 = R1 + R2 L 1 R 1 ệ ộ ộ ự ả ổ ụ ệ ệ đi n C. Hi u ố ế ị ệ ế ầ L (cid:0) 1 R 1 ồ Câu 339. M ch đi n n i ti p g m R, cu n dây thu n c m, đ t ầ ố ổ đi n th hai đ u là U n đ nh, t n s f. Khi U
2 C
C
L
L
ầ ả ự ạ ả L c c đ i, c m kháng Z Z R Z R c m L thay đ i và t L có giá tr : ị 2 C (cid:0) (cid:0) Z Z ằ A. B ng Z B. ZL = R + ZC C. D.
L c c đ i, dung kháng Z
2 (cid:0)
R ủ ụ ổ đi n có đi n dung c a t c thay đ i. ầ ả ự ạ ộ ầ ố ệ ầ ệ ệ Z C ố ế ụ ệ ồ Câu 340. M ch đi n n i ti p g m R, cu n dây thu n c m và t ị ổ Hi u đi n th hai đ u là U n đ nh, t n s f. Khi U ệ C có giá tr : ị
L
2 L
2 L
C
C
2
C
2 L
L ạ
C
2
2 L
2 L
2 L
C
C
C
2
Z ạ ế 2 (cid:0) R Z R Z (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z Z Z A. B. ZC = ZL C. D. (cid:0) Z Z R R ộ ầ ộ ở ệ ể ế ở ỉ ệ ộ ự ả ạ ộ ồ ổ ượ c. Đi u ch nh đi n dung C sao cho U ụ ệ ệ đi n c m L, đi n tr r, t ị ủ ị ự ạ C đ t giá tr c c đ i. Giá tr c a Z ệ Câu 341. Cho m ch đi n g m m t đi n tr thu n R, m t cu n dây có đ t ề ệ có đi n dung có th bi n đ i đ lúc đó là: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z Z Z ( ( ( (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z Z Z B. A. D. ZC = ZL C. (cid:0) ) rR
2) rR Z L ạ ượ ặ ướ c đ t d ầ ữ
rR ( ố ế ể ị ướ ệ ệ ớ ạ ệ ộ ả ằ ị
2
2
2
2
2) rR 2 Z ) L ạ ổ ượ ớ c. Trong đó R và C xác đ nh. M ch Câu 342. Cho đo n m ch R, L, C n i ti p v i L có th thay đ i đ ω ω ế ệ ệ ổ ế ệ c. Khi hi u đi n th hi u cho tr đi n đ i hi u đi n th u = Ucos t. V i U không đ i và ị ủ ứ ể ự ạ ụ d ng gi a hai đ u cu n c m c c đ i. Giá tr c a L xác đ nh b ng bi u th c nào sau đây: 1 (cid:0)C
C c c đ i, giá tr c a f là:
2
2
C
L
C
L
B. L = 2CR2 + D. L = CR2 + C.L = CR2 + A. L = R2 + 1 (cid:0)C 22 ố ế ạ ộ ụ ệ ế ệ 1 (cid:0)C ệ đi n có đi n dung C. Hi u đi n th hai ổ ượ ổ ệ ị ủ ồ Câu 343. M ch đi n n i ti p g m R, cu n dây thu n c m và t ệ ầ đ u là U n đ nh, t n s dòng đi n f thay đ i đ ầ ả c. Khi U (cid:0) (cid:0) (cid:0) ị R Z ) ự ạ Z Z (cid:0) (cid:0) f f A. B. 1 (cid:0)C 2 ệ ầ ố Z ( L Z 1 (cid:0) 2 R
D. ƒ = 1/(2π LC ) ạ ố ế ầ ắ ầ ố ng đ π ộ ự ả ặ ệ ề ớ ệ ế ườ t c ở ệ ạ /4 so v i đi n áp. Giá tr c a đi n dung C tính theo đ t ộ ầ c m L, đi n tr R và t n C. ƒ = 2π LC ệ Câu 344. Đi n áp xoay chi u đ t vào hai đ u đo n m ch RLC m c n i ti p có t n s f. Bi ị ủ ệ ớ dòng đi n s m pha s f làố
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C C C C A. C. D. B. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) R f R f R R (cid:0) 2 ) ) (cid:0) 2 ) (cid:0) 2(
L c c đ i, giá tr c a f là:
2
2 C
L
C
C
) ố ế f ạ 1 (cid:0) fL 2( ụ ệ 1 (cid:0) fL 2( ệ ệ ế 1 fL ộ đi n có đi n dung C. Hi u đi n th hai ổ ượ ổ ị ệ ị ủ ự ạ 1 (cid:0) fL 2( ệ ầ ố f ồ Câu 345. M ch đi n n i ti p g m R, cu n dây thu n c m và t ệ ầ đ u là U n đ nh, t n s dòng đi n f thay đ i đ ầ ả c. Khi U (cid:0) (cid:0) R Z Z Z (cid:0) (cid:0) f f B. D. A. ƒ = 1/(2π LC ) C. ƒ = 2π LC Z R
Câu 346. Ch n câu tr không đ i. Thay đ i R cho đ n khi R = R
0 thì Pmax. Khi đó
ệ ề ạ ắ ồ ọ 1 (cid:0) 2 ố ế i đúng. Trong m ch đi n xoay chi u g m R,L,C m c n i ti p. Cho L, C, ω ả ờ l ổ
C
L
C
L
L
L
C
C
0. Tìm m i liên h gi a R, r, L,C.
ế B. R0 = ZL ZC ω D. R0 = ZC ZL ườ ố ế ệ ộ (cid:0) (cid:0) C. R0 = |ZL ZC| ệ 0cos( ệ ữ t)V thì c ạ ứ ạ ở ạ 0cos( (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ng đ dòng đi n trong ả Z Z ổ A. R0 = (ZL ZC)2 ạ ặ Câu 347. Đ t vào m t đo n m ch RLC n i ti p đi n áp u = U t ω (cid:0) ể m ch có bi u th c i = I Z Z ộ ) A. Quan h gi a các tr kháng trong m ch tho mãn Z Z Z Z (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3 3 B. A. C. D. R R R 1 3 ệ ề ẽ ạ ạ ạ ộ ệ t hi u ư ệ ữ ệ
ế AE và uEB l ch pha nhau 90 ệ ữ
ươ
ng H u Phong Email:
ố truonghphong.thptlth@gmail.com Page 1 R 3 ế Câu 348. M t đo n m ch đi n xoay chi u có d ng nh hình v . Bi đi n th u Giáo viên: Tr 32
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
0 không đ i và
1
A. R = C.r.L C. L= C.R.r ω ề ệ ặ ổ ổ ượ ạ ạ c vào hai đ u đo n ω ω = ω thì c ạ ố ế ệ ườ ộ B. r = C.R.L D. C = L.R.r 0 cos( Câu 349. Đ t đi n áp xoay chi u u = U ω ổ ắ ạ m ch có R, L, C m c n i ti p. Thay đ i ằ b ng c t) có U ườ ệ ụ ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch khi ầ ộ ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch khi = ω ω
1
2
2
1
2
2
Câu 350. Cho m ch R,L,C t n s c a m ch có th thay đ i đ ạ m ch đ t giá tr c c đ i, khi các giá tr c a
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 A. B. C. D. (cid:0) 1 1 LC ể ổ ượ thay đ i đ ệ ụ ệ ệ ứ 2. H th c đúng là: 2 LC c, khi = ω ω ạ ệ ị 1 LC ạ ặ 1 ho c ầ ố ủ = ω ω = ω ω ụ ấ 0 thì công su t tiêu th trong ệ ữ ố ộ 2 thì đi n áp trên R có cùng m t giá tr . M i liên h gi a ị ủ 2 LC ạ ị ự ạ là:ω
1
2 0
2 1
2 2
2 0
1
2
0
0
1
2
2 (cid:0)
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B. C. D. (cid:0) (cid:0)
2 ệ ố ị ng đ dòng đi n qua m ch ch m pha ng thì dung kháng Z
ạ ế ệ ặ π ị ệ ộ ị ủ ấ ườ ưở ộ ố ế ạ ạ ể ạ ị ằ ạ Câu 351. Cho đo n m ch RLC n i ti p, giá tr c a R đã bi ạ ầ chi u n đ nh vào hai đ u đo n m ch, ta th y c đi n th trên đo n RL. Đ trong m ch có c ng h ế ộ t, L c đ nh. Đ t m t hi u đi n th xoay ạ ệ ớ ậ /3 so v i hi u ủ ụ ả ph i có giá tr b ng C c a t
0cos(
B. R. D. 3R. A. C. R 3 ề ổ ế ệ R 33 ω ặ ạ ế ạ ộ ng đ ệ ườ 0sin t V thì c ạ ệ ệ ệ ữ ứ ể ạ ộ ạ ở /3) A. Quan h gi a các tr kháng trong đo n m ch ω π t
L
C
C
L
C
L
L
C
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z Z Z Z ộ Câu 352. Đ t vào m t đo n m ch RLC không phân nhánh m t hi u đi n th u = U dòng đi n trong m ch có bi u th c i = I ỏ này th a mãn: Z Z Z Z (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3 3 A. B. C. D. R R R R 1 3 1 3
ạ ệ ố ế ặ ầ ộ ị ứ ệ ằ ở ộ ổ ố ệ ầ không đ i), dung kháng c a t ệ ụ ị ằ ộ ự ả ộ ự ả ả ề ủ ề ệ ạ ạ Câu 353. Cho m ch đi n xoay chi u RLC n i ti p. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp xoay chi U ể ổ ủ ụ ệ n đ nh có bi u th c u = U đi n b ng đi n tr , cu n dây là ự ạ ộ ữ ầ ộ cu n c m thu n có đ t c. Mu n đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n dây c c đ i, ỉ ầ c n đi u ch nh cho đ t R2 B. ∞. A. 0. ề ω t) (Uω 0cos( 0, ổ ượ c m thay đ i đ ộ c m c a cu n dây có giá tr b ng R C. (cid:0)
ộ ồ ộ ụ ệ ụ ệ D. (cid:0) ệ ầ đi n. Hi u đi n th hi u d ng hai đ u ế ệ φ ộ ầ ụ ệ ạ ộ ộ ề ạ ầ ạ ạ ủ ạ ằ ấ ố ế Câu 354. M t đo n m ch n i ti p g m m t cu n dây và m t t đo n m ch, hai đ u cu n dây, hai đ u t ệ ố đi n đ u b ng nhau. Tìm h s công su t cos c a m ch.
2
2
2
2
B. C. A. 0,5. D. 0,25. 2 2 ạ ầ ệ ệ ầ ộ ở ủ ở ườ ế ằ ạ ạ ạ ổ ườ ấ ở ủ ụ ổ ế ở ế 1 và R2 ng ng h p b ng nhau. Tìm công su t c c đ i khi đi n tr c a bi n tr thay đ i. 3 2 ạ ố ế ụ ả Câu 355. Cho m ch RLC n i ti p, cu n dây thu n c m, R là bi n tr . Đi n áp hi u d ng hai đ u đo n ấ ở ằ ệ i ta th y công su t tiêu th trong m ch b ng U không đ i. Khi đi n tr c a bi n tr b ng R ệ ợ đo n m ch trong hai tr 2 (cid:0) R ) U A. D. C. B. (cid:0) (cid:0) R R 1
2 RU ( 1 RR 4 1 ệ ế ệ ượ i hi u đi n th u= U ự ạ ả ộ c. Khi hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u cu n c m c c đ i.
ạ ω ấ ự ạ 22 U R R 1 2 ị ế ệ ặ ướ ầ c đ t d ữ ướ ụ ệ ệ ớ ổ ạ t)V. V i U không đ i, ị ủ 2 ố ế ω cho tr ứ ể ằ U RR . 2 1 Câu 356. Cho m ch RLC n i ti p. Trong đó R và C xác đ nh. M ch đ sin( ằ Giá tr c a L xác đ nh b ng bi u th c nào sau?
2
2
2
2
A. L = 2R2 + B. L = R2 + C.L = CR2 + D. L = CR2 +
1 (cid:0)C 2 ạ ượ ị 1 (cid:0)C ạ 1 (cid:0)C 2 Cho m ch RLC n i ti p. Trong đó R và L xác đ nh. M ch đ ữ ệ ặ ướ ầ ụ ệ ự ạ ướ ệ ệ ớ ị c đ t d ế ệ ụ c. Khi hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u t 1 (cid:0)C 22 ế ệ i hi u đi n th đi n c c đ i. Giá ế ố ω cho tr ứ ị ủ ổ ể
2
2
2
2
2
Câu 357. ω u=Usin t. V i U không đ i, ị ằ tr c a C xác đ nh b ng bi u th c nào sau? L L (cid:0) (cid:0)
2 L
L (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C C C C A. B. B. D. (cid:0) L 2(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) R L R R L L R
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 33
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ề ắ ố ế ụ ệ ộ ồ ầ ả ộ ệ đi n C,cu n dây thu n c m L và h p kín X. ệ ầ ử x, Cx,Lx m c n i ti p. C ng đ dòng đi n i và hi u R ạ ộ ầ ộ ắ ố ế ộ ạ ả ớ ườ hai đ u đo n m ch cùng pha v i nhau thì trong h p kín X ph i có:
ệ Câu 358. Trong m ch đi n xoay chi u m c n i ti p g m t ứ t Zế L > ZC và h p kín X ch a hai trong 3 ph n t Bi ạ ế ở ệ đi n th u B. RX và LX A. RX và CX ồ ộ ề Y. Bi ầ ử ạ ệ ặ ạ ộ ệ ệ ộ C. LX và CX ố ế X n i ti p ph n t ạ ộ ầ ử ươ ậ D. Rx, Cx, Lx ế ằ t r ng X và Y là 1 trong 3 ω ế ệ R, C, cu n dây. Đ t m t hi u đi n th hai đ u đo n m ch u= Usin t V thì hi u đi n th hi u ứ ng ng X = U, UY = 2U và u không ch m pha h n c ầ ử ầ ế ệ ơ ườ ng đ dòng đi n i. Hai ph n t ệ X và Y t
ầ ả
ệ ệ ụ ệ đi n và cu n dây không thu n c m ộ ộ ầ ả đi n ệ Câu 359. M t m ch đi n xoay chi u g m ph n t ầ ử ph n t d ng Uụ ả ph i là: ụ ệ A. Đi n tr và t đi n ộ C. Đi n tr và cu n dây không thu n c m ộ ầ ả ệ B. t D. Cu n dây thu n c m và t ắ ầ ả ồ ở ở ạ π ứ ố ế ạ ầ ụ ệ ớ ộ ễ ề R ệ ầ ử 0, L0, C0 m c n i ti p. Đi n áp hai đ u m ch AB tr pha ế ằ t r ng ớ /6 rad so v i ệ ầ ử trong h p kín X g m:
Câu 360. M ch đi n xoay chi u A,B g m cu n dây c m thu n m c n i ti p v i h p kín X. Bi ắ ố ế ộ h p kín ch a 2 trong 3 ph n t ộ ạ ườ ồ c B. R0 và L0 D. R0 và C0 ế ệ ể 0có giá tr không đ i. Ng
0cos(2 ft+ ) trong đó f thay đ i, còn R, L, C, U ệ ế
1
ộ ng đ dòng đi n trong m ch. Các ph n t A. L0 và C0 C. L0 và C0 sao cho ZL0 =ZC0 ề ứ ệ ệ ầ φ ạ ấ ổ ổ ị ườ ị ủ ườ ụ ể ộ ị ộ ớ ạ ạ ệ ệ ệ ầ ạ ạ ạ ạ Câu 361. M ch đi n xoay chi u R, L, C không phân nhánh. Bi u th c hi u đi n th hai đ u đo n m ch π i ta th y khi ƒ = có d ng u= U ệ ƒ1 và ƒ = ƒ2 thì c ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch có cùng m t giá tr . Giá tr c a ƒ đ dòng đi n ạ trong m ch cùng pha v i hi u đi n th hai đ u đo n m ch là:
1
2
21 ff
2 1
2 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) f (cid:0) f f f f = f 1 f (cid:0) D. A. B. C. f f f
R, uL, uC t ệ
ệ ề ầ ả ộ ế ứ ệ ệ ệ ệ ầ f f 2 ầ ầ ả ầ ử ờ ở hai đ u các ph n t ng ng là hi u đi n th t c th i ụ R, L và ủ ở ồ ệ Câu 362. Đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n R, cu n dây thu n c m (c m thu n) L và t ươ ứ đi n C m c n i ti p. Kí hi u u ế ệ C. Quan h v pha c a các hi u đi n th này là
ạ ạ ắ ố ế ệ ề ễ ớ π ễ B. uC tr pha ớ L ớ D. uR s m pha /2 so v i u ỉ ạ ạ ệ ớ L so v i u π ầ
ầ ạ ầ ằ π ớ C A. uR tr pha /2 so v i u ớ C. C. uL s m pha /2 so v i u ề ệ ở hai đ u đo n m ch và có pha ban đ u luôn b ng 0.
ệ
π ạ ớ ệ ầ ố ớ ầ ố ệ
0cos(
ậ π ệ Câu 363. Dòng đi n xoay chi u trong đo n m ch ch có đi n tr thu n ế ở ệ A. cùng t n s v i hi u đi n th ệ B. cùng t n s và cùng pha v i hi u đi n th ớ ế ở C. luôn l ch pha /2 so v i hi u đi n th ệ ỉ ệ thu n v i đi n tr c a m ch. D. có giá tr hi u d ng t l ạ ạ ạ ầ ế ở hai đ u đo n m ch. ạ hai đ u đo n m ch. ạ ộ ị ệ ụ ạ ạ ầ ử ầ ở ệ : đi n tr π ệ ộ ạ ầ thu n, cu n dây ệ /6) lên hai đ u A và B thì dòng đi n trong m ch có ạ ạ ầ
ầ ở ủ ứ ỉ ω ặ ế 0cos( t + ω π ứ t /3). Đo n m ch AB ch a ầ ả ệ ầ
ệ ớ ề ệ Câu 364. Đo n m ch đi n xoay chi u AB ch ch a m t trong các ph n t ệ ặ ụ ệ đi n. Khi đ t hi u đi n th u = U ho c t ứ ể bi u th c i = I ộ A. cu n dây thu n c m. ở ộ C. cu n dây có đi n tr thu n. ộ ệ ỉ ạ
ộ
ở ệ B. đi n tr thu n. ụ ệ đi n. D. t ạ ạ ệ ụ ệ ề đi n thì hi u đi n th Câu 365. Trong m t đo n m ch đi n xoay chi u ch có t ớ ớ ườ ng đ dòng đi n. ễ ớ ễ ạ hai đ u đo n m ch ệ ộ ệ ộ ế ở ầ ng đ dòng đi n. ng đ dòng đi n. π A. s m pha /2 so v i c π C. tr pha /2 so v i c ệ 0sin t (Uω ệ ớ ườ ng đ dòng đi n. ế ệ ạ ủ ổ ệ ạ ạ ặ ở ệ t đi n tr thu n c a m ch không đ i. Khi có hi n t ầ ộ ng c ng h ệ π ớ ườ B. s m pha /4 so v i c π ớ ườ D. tr pha /4 so v i c ạ ổ ạ 0 không đ i) vào hai đ u đo n m ch RLC không phân nhánh. ưở ệ ượ ng đi n trong đo n m ch, phát
ệ ạ ạ
ộ ệ ụ ế ứ ị ớ ệ ấ ệ ế ứ ệ ầ ạ ạ ớ ờ ở ệ ầ ở hai đ u đo n m ch cùng pha v i hi u đi n th t c th i hai đ u đi n tr
ườ ệ ả ệ ế ệ ằ ở ạ ầ ụ ệ ở ế ệ ạ ệ ụ ệ ệ ở ủ hai đ u đi n tr R nh h n hi u đi n th hi u d ng ạ ầ hai đ u đo n ộ ệ Câu 366. Đ t hi u đi n th u = U ầ ế Bi ể bi u nào sau đây sai? ủ A. C ng đ hi u d ng c a dòng đi n trong m ch đ t giá tr l n nh t. ờ ở B. Hi u đi n th t c th i C. C m kháng và dung kháng c a đo n m ch b ng nhau. ỏ ơ D. Hi u đi n th hi u d ng
ộ ệ ệ ở ở ω ạ ồ ạ ắ ố ế ụ ệ ặ ộ ế ệ ạ ệ ệ ầ ạ m ch. ạ Câu 367. M t đo n m ch g m t ệ ố ự ả h s t ầ đi n có đi n dung C, đi n tr thu n R, cu n dây có đi n tr trong r và ệ c m L m c n i ti p. Khi đ t vào hai đ u đo n m ch hi u đi n th u = Ucos t V thì dòng đi n
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 34
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
2
ế ả ạ ạ ụ ấ t c m kháng và dung kháng trong m ch là khác nhau. Công su t ị ệ ạ trong m ch có giá tr hi u d ng là I. Bi ạ tiêu th trong đo n m ch này là
A. B. ( r + R)I2 C. I2R. D. UI. (cid:0) ụ U rR ề ệ ầ ở ệ ồ ệ ệ ớ ộ ệ t hi u đi n th gi a hai đ u cu n dây l ch pha ộ đi n là
ạ ạ ế ữ ệ ế ố ệ ệ ữ A. R2 = ZC(ZL ZC) ắ ố ế ầ ủ ụ ệ C c a t D. R2 = ZL(Z ZC) ầ ộ ầ ớ ả B. R2 = ZC(ZC ZL) ớ ụ ệ đi n. Câu 368. Cho đo n m ch đi n xoay chi u g m cu n dây có đi n tr thu n R, m c n i ti p v i t π ạ ạ ế ữ ệ /2 so v i hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch. Bi ủ ở L c a cu n dây và dung kháng Z M i liên h gi a đi n tr thu n R v i c m kháng Z C. R2 = ZL(ZC ZL) ề ể ệ
Câu 369. Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v dòng đi n xoay chi u ba pha? ộ ng đ dòng đi n trong m t pha b ng không thì c
ề ằ ườ ườ ệ ệ ộ ộ ng đ dòng đi n trong hai pha còn l ạ i
A. Khi c khác không ỉ ề ệ c t tr
ng quay ệ ệ ệ ề ệ ộ ớ ạ ượ ừ ườ B. Ch có dòng đi n xoay chi u ba pha m i t o đ ồ ề C. Dòng đi n xoay chi u ba p ha là h thông g m ba dòng đi n xoay chi u m t pha, l ch pha nhau góc /3π ườ ự ạ ệ ộ ộ ườ ệ ộ ng đ dòng đi n trong m t pha c c đ i thì c ng đ dòng đi n trong hai pha còn l ạ ự i c c D. Khi c
2
2
2
2
ệ ạ ồ ở ớ ụ ệ ệ ệ đi n có đi n dung C. Khi dòng đi n xoay ω ố ế ạ ầ ố ề ạ ạ ổ ti u.ể ạ Câu 370. Cho đo n m ch g m đi n tr thu n R n i ti p v i t ch y qua thì t ng tr c a đo n m ch là chi u có t n s góc 2 ầ ở ủ 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) 2
(cid:0) 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) B. A. C. D. R R R (cid:0) R (cid:0) (cid:0)C (cid:0)C (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2 L
1 (cid:0) (cid:0)C ạ ệ ả ộ ạ ắ ố ế ầ ạ ề ệ ệ ế ạ ộ ự ả c m L và t ả ầ t hi u đi n th hi u d ng hai đ u đo n m ch là U, c m kháng Z ế ở ế ệ ụ ạ ế ổ ổ ị ụ ệ đi n L, dung 0 thì công su tấ ụ ủ ạ ạ 1 (cid:0) (cid:0)C ồ Câu 371. Đo n m ch đi n xoay chi u g m bi n tr R, cu n dây thu n c m có đ t ệ có đi n dung C m c n i ti p. Bi ầ ố kháng ZC (v i Zớ C ≠ ZL) và t n s dòng đi n trong m ch không đ i. Thay đ i R đ n giá tr R ạ tiêu th c a đo n m ch đ t giá tr c c đ i Pm, khi đó
C ầ
(cid:0) (cid:0) A. R0 = ZL+ ZC B. C. D. R0 = |ZL ZC| Pm P m Z Z ệ ị ự ạ 2 U 0 R 0 ệ ệ ả ầ ạ ạ ộ ồ ở ụ ệ ắ ố đi n m c n i ế ề Câu 372. Trong đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n, cu n c m thu n và t ti p thì
ớ ớ ệ ệ ữ c pha v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. ữ
ầ ạ ạ ầ ụ ệ đi n. ạ ạ ữ ệ ầ ớ
ệ ệ ệ ệ ầ ụ ệ ầ ầ ụ ệ ầ ữ ễ ệ ạ
ơ ổ ị ầ ố ơ ầ ừ ườ tr ộ ng quay trong đ ng c có t n s đi n ng ộ ả đi n tr pha so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. ạ ộ ả ồ Câu 373. Khi đ ng c không đ ng b ba pha ho t đ ng n đ nh, t ệ ớ ạ ộ ộ ủ
ằ ớ ủ ệ ạ
ượ ữ A. đi n áp gi a hai đ u t ữ B. đi n áp gi a hai đ u cu n c m cùng pha v i đi n áp gi a hai đ u t ữ ễ C. đi n áp gi a hai đ u t ữ D. đi n áp gi a hai đ u cu n c m tr pha so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. ộ ầ ố ủ ơ ầ ố ủ ể ớ ộ ệ ủ ạ ơ ộ ả i.
Câu 374. Máy bi n áp là thi
ỏ ơ ầ ố ủ ệ ỏ ơ ầ ố ủ ủ ạ ộ ộ ạ A. b ng t n s c a dòng đi n ch y trong các cu n dây c a stato. B. l n h n t n s c a dòng đi n ch y trong các cu n dây c a stato. C. có th l n h nhay nh h n t n s c a dòng đi n ch y trong các cu n dây c a stato, tùy vào t D. nh h n t n s c a dòng đi n ch y trong các cu n dây c a stato. ế ị t b ệ ế ề
ế ổ ầ ố ủ ả ế ệ ề
ủ ệ
ế ề
2
2
2
2
A. bi n đ i t n s c a dòng đi n xoay chi u. ệ ổ B. có kh năng bi n đ i đi n áp c a dòng đi n xoay chi u. ề ấ ủ C. làm tăng công su t c a dòng đi n xoay chi u. ệ ề ệ D. bi n đ i dòng đi n xoay chi u thành dòng đi n m t chi u. ị ệ ộ ụ ệ ầ ạ ầ ệ ọ ở c m L, đi n tr thu n R và t ụ ệ ữ ề ầ ệ ụ ế ệ t là các đi n áp hi u d ng gi a hai đ u m i ph n t ồ ứ ự trên. G i U đi n có đi n dung C m c n i ti p theo th t ầ ữ ầ ử ồ ạ ắ ố ế . Bi ạ ệ ầ ạ ệ ớ ữ ệ ầ ạ ỗ ạ /2 so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch NB (đo n m ch NB g m R và C). H
2 UU L
2 C
2 C
2 C
2 L
2 L
2 R
2 L
2 R
2 R
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) U U U U U U U U U U U U U ổ ộ ả ộ ặ Câu 375. Đ t m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng U vào hai đ u đo n m ch AB g m cu n c m ộ ự ả thu n có đ t L, ạ ầ ượ t đi n áp gi a hai đ u đo n UR và UC l n l ệ ạ ệ m ch AB l ch pha ướ ứ th c nào d U A. C. D. B. π i đây là đúng? 2 2 R C
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 35
Ậ
Ắ
Ế
Ệ
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
1, u2 và u3 l n l
2
3
2u Lw
21 ) C
ω ặ ộ ả ầ ầ ầ ồ ắ ệ ụ ệ đi n có đi n dung C m c n i ti p. G i i là c ệ ứ ạ ố ế ữ ạ ọ ầ ở ộ ữ ầ ượ ờ ả ữ ệ ầ ờ ộ ệ 0cos t vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n R, cu n c m thu n có đ Câu 376. Đ t đi n áp u = U ạ ệ ứ ườ ệ ự ả ng đ dòng đi n t c th i trong đo n t c m L và t ộ ở ạ t là đi n áp t c th i gi a hai đ u đi n tr , gi a hai đ u cu n c m và gi a hai m ch; u ầ ụ ệ đ u t ệ ứ đi n. H th c đúng là u = i = = i u Cw= . i i B. C. D. A. + - R L w ( u 1 . R w
0U L
0U L
0U L 2 ở ị ự ạ
2
2
ω ộ ự ả ầ ầ ả ườ ộ ệ ộ 0cos t vào hai đ u cu n c m thu n có đ t c m L thì c ệ ng đ dòng đi n ặ Câu 377. Đ t đi n áp u = U ộ ả qua cu n c m là p p p p = = w - = = w - t i i ) ) w + t cos( cos( i i t ) ) w + t cos( cos( B. D. C. A. w w w w 2 2 2 ω ỉ ặ ạ ầ ạ ề ệ ọ ạ ầ ệ ữ ạ
0
0
2 0
= = + - + = 0 2 1 0 A. D. C. B. I I u U
ệ U U 0 ω ệ ầ ầ ồ ầ ờ ầ ượ 0 và I l n l ệ ứ ạ ng đ dòng đi n trong đo n m ch. H th c nào sau đây sai? i u - = U I ạ 0cos t V vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n R và t ầ ạ ệ ữ ữ ế ế ầ ở i 2 I 0 ệ ở ắ ố ụ ệ đi n C m c n i ằ ụ ị ệ ả ụ ệ đi n có giá tr hi u d ng b ng t đi n áp gi a hai đ u đi n tr thu n và đi n áp gi a hai b n t
ữ ệ ầ ớ ộ
π ữ ữ ệ ệ ạ
ạ ạ ạ ữ ầ ớ ộ
0U L 2 2 ệ 0 cos t vào hai đ u đo n m ch ch có đi n tr thu n. G i U là Câu 378. Đ t đi n áp xoay chi u u = U ệ ị ị ứ ạ ụ t là giá tr t c th i, giá tr c c đ i và giá tr đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch; i, I ủ ườ ộ ệ ụ hi u d ng c a c I U I U 0 ặ Câu 379. Đ t đi n áp u = U ệ ệ ti p. Bi ể nhau. Phát bi u nào sau đây là sai? ạ ở ạ ữ ở Câu 380. Ch n câu đúng. Trong các máy phát đi n xoay chi u m t pha:
π ễ ầ ớ ớ ầ ườ ệ ườ ệ ệ ầ ệ ầ ữ ễ ệ ệ π ạ A. C ng đ dòng đi n qua m ch tr pha /4 so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. ầ B. Đi n áp gi a hai đ u đi n tr thu n s m pha /4 so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. π ạ C. C ng đ dòng đi n qua m ch s m pha /4 so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. ầ ụ D. Đi n áp gi a hai đ u đi n tr thu n tr pha /4 so v i đi n áp gi a hai đ u t ớ ệ ớ ề ộ ệ
ả ứ
ầ ủ
Câu 381. Phát bi u nào sau đây đúng đ i v i máy phát đi n xoay chi u.
ỉ ệ ớ ố ộ ủ ệ ừ ườ tr ng là rôto. ộ ệ ấ ộ ệ ượ ố ớ c n i v i hai đ u c a cu n dây stato. ủ v i t c đ quay c a rôto. ọ ầ ạ A. ph n t o ra t ầ ạ B. ph n t o ra su t đi n đ ng c m ng là stato. ộ C. B góp đi n đ ộ ấ D. su t đi n đ ng c a máy t l ể ệ ề
ệ ệ ộ ủ ầ ố ủ
ộ ộ ỉ ủ ộ
ơ ượ ổ
ố đi m nào. ầ ứ
ố ị ạ ệ ộ
ố ớ ỉ ệ ớ ố ặ ủ ấ v i s c p c a nam châm. A. Biên đ c a su t đi n đ ng t l ầ ứ ỉ ệ ớ ố ủ ấ v i s vòng dây c a ph n ng. B. T n s c a su t đi n đ ng t l ệ ở ầ ứ ấ ệ ả ứ các cu n dây c a ph n ng. C. Dòng đi n c m ng ch xu t hi n ệ ế ấ c bi n đ i hoàn toàn thành đi n năng. D. C năng cung c p cho máy đ ề ở ể ộ ệ Câu 382. Máy phát đi n xoay chi u m t pha và ba pha gi ng nhau ầ ả ệ ự ề ề ề ả ứ ắ .
ng c m ng đi n t ề ủ ệ ừ ế ệ ầ ỗ
A. Đ u có ph n ng quang, ph n c m c đ nh. ể ẫ B. Đ u có b góp đi n đ d n đi n ra m ch ngoài. ạ ộ ệ ượ C. đ u cónguyên t c ho t đ ng d a trên hi n t ộ ủ D. Trong M i vòng dây c a rôto, su t đi n đ ng c a máy đ u bi n thiên tu n hoàn hai l n. ệ ạ ộ ủ ầ ấ Câu 383. Nguyên t c ho t đ ng c a máy phát đi n xoay chi u m t pha d a vào ệ ượ ệ ừ ắ ự ả c m. ng t .
ườ ự ộ ả ứ ng c m ng đi n t ể ộ ừ ườ tr ng. A. hi n t C. khung dây quay trong đi n tr ề ệ ượ B. hi n t D. khung dây chuy n đ ng trong t ng. ệ ấ ớ ệ ớ ườ ườ ể ạ i ta th ng dùng cách nào sau đây đ t o ra ệ ề ệ Câu 384. Hi n nay v i các máy phát đi n công su t l n ng dòng đi n xoay chi u m t pha. ế ớ ị
ộ ử ứ ử ứ ộ ộ
ế ớ ộ ị
ộ ộ ố ộ
ộ ộ ộ ộ ệ ứ ứ ể ề ộ ể A. Nam châm vĩnh c u đ ng yên, cu n dây chuy n đ ng t nh ti n so v i nam châm. ể B. Nam châm vĩnh c u đ ng yên, cu n dây chuy n đ ng quay trong lòng nam châm. ể ử C. Cu n dây đ ng yên, nam châm vĩnh c u chuy n đ ng t nh ti n so v i cu n dây. ử ể D. Cu n dây đ ng yên, nam châm vĩnh c u chuy n đ ng quay trong lòng stato có cu n các cu n dây. ố ớ Câu 385. Phát bi u nào sau đây đúng đ i v i máy phát đi n xoay chi u m t pha.
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 36
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ầ ứ ủ ấ ộ
ầ ố ủ ộ ủ ỉ ộ ộ ệ ệ các cu n dây c a ph n ng. ủ ầ ứ c a ph n c m.
ế ầ ơ ệ ả ứ ệ ở A. Dòng đi n c m ng ch xu t hi n ấ ỉ ệ ớ ố v i s vòng dây c a ph n ng. B. T n s c a su t đi n đ ng t l ầ ả ỉ ệ ớ ố ặ ự ừ ủ ấ C. Biên đ c a su t đi n đ ng t l v i s c p c c t ệ ổ ượ ấ c bi n đ i tu n hoàn thành đi n năng. D. C năng cung c p cho máy đ
ỉ ộ ộ
ủ ộ ấ ệ ề ỉ ệ ớ ố ầ ứ ệ ạ v i s vòng dây c a ph n ng.
ọ Câu 386. Ch n câu đúng : ề ệ ệ ệ ề ủ ố ầ ố ằ ủ ệ
ớ ạ ề ỉ
ể A. Dòng đi n xoay chi u m t pha ch có th do máy phát đi n xoay chi u m t pha t o ra. B. Su t đi n đ ng c a máy phát đi n xoay chi u t l ề ạ C. Dòng đi n do máy phát đi n xoay chi u t o ra luôn có t n s b ng s vòng quay c a rôto. D. Ch có dòng xoay chi u ba pha m i t o ra t ề ắ ng quay. ố ứ ể ệ
ừ ườ tr Câu 387. Trong cách m c dòng đi n xoay chi u ba pha đ i x ng theo hình tam giác, phát bi u nào sau đây là không đúng. ỗ
ệ ỗ ệ ệ ộ
ế ữ ụ ệ ằ ằ
Câu 388. Khi truy n t nhiêu dây d n.ẫ
ệ ệ ấ ấ ủ ằ ằ A. Dòng đi n trong m i pha b ng dòng đi n trong m i dây pha. ầ ế ữ B. Hi u đi n th gi a hai đ u m t pha b ng hi u đi n th gi a hai dây pha. ề ỗ C. Công su t tiêu th trên m i pha đ u b ng nhau. ỗ D. Công su t c a ba pha b ng ba l n công su t m i pha. ầ ủ ấ ệ ề ả ệ ề ấ ả i đi n năng c a dòng đi n xoay chi u ba pha đi xa ta ph i dùng ít nh t là bao
ẫ D. Sáu dây d n.ẫ C. B n dây d n. ố ộ
ộ
B. Ba dây d n.ẫ ơ ề ộ Câu 389. Phát bi u nào sau đây v đ ng c không đ ng b ba pha là sai. ơ ng quay là státo. ủ ộ ự ơ .
ệ ượ ớ ồ ơ ộ
Câu 390.
ơ ệ ớ ộ ề ồ ộ
ộ ả i. ầ ố ộ ộ ệ
ấ
A. Hai dây d n. ẫ ể ồ ộ ủ ộ ậ A. Hai b ph n chính c a đ ng c là rôto và stato. ậ ạ B. B ph n t o ra t ệ ừ ắ ng đi n t C. Nguyên t c ho t đ ng c a đ ng c là d a trên hi n t ể ế ạ ấ ớ D. Có th ch t o đ ng c không đ ng b ba pha v i công su t l n. Ư ể u đi m c a đ ng c không đ ng b ba pha so v i đ ng c đi n m t chi u là gì. ố ộ ề ệ ả ừ ườ tr ạ ộ ộ ơ ủ ộ ụ A. Có t c đ quay không ph thu c vào t ụ C. Có chi u quay không ph thu c vào t n s dòng đi n. ơ B. Có hi u su t cao h n. ệ D. Có kh năng bi n đi n năng thành c năng. ể ườ ể ạ ệ ằ ừ ườ tr i ta có th t o ra t ng quay b ng cách cho dòng đi n:
ộ ạ ạ
ệ ệ ạ ủ ộ ủ ộ ơ ồ ộ
ề ề ệ ệ ủ ộ ề ề ạ ơ ộ
ơ ế Câu 391. Phát bi u nào sau đây là đúng. Ng A. xoay chi u ch y qua nam châm đi n. B. m t chi u ch y qua nam châm đi n. ộ C. dòng đi n xoay chi u m t pha ch y qua ba cu n dây c a stato c a đ ng c không đ ng b ba pha. ộ D. dòng đi n xoay chi u ba pha ch y qua ba cu n dây c a stato c a đ ng c không đ ng b ba pha. ả ứ ừ ạ ả ủ i tâm stato c a ồ ộ do c ba cu n dây gây ra t ộ ể ồ ệ ơ
ng không đ i.
ươ ầ ố ầ ố ệ ằ ơ ộ ớ ướ ủ Câu 392. Phát bi u nào sau đây là không đúng. C m ng t ề ộ đ ng c không đ ng b ba pha, khi có dòng đi n xoay chi u ba pha đi vào đ ng c có: ổ B. ph D. t n s quay b ng t n s dòng đi n. ộ ổ A. đ l n không đ i. ng quay đ u. C. h ể
ề Câu 393. Phát bi u nào sau đây là đúng. ỉ ộ ề ề ạ ộ
ộ ấ ệ ề ỉ ệ ớ ố ủ ệ ộ
ệ ệ ệ v i s vòng quay trong m t phút c a rôto. ầ ố ủ
Câu 394. Thi
ệ ỉ ầ ố ằ ng quay. ừ ườ tr ể A. Dòng đi n xoay chi u m t pha ch có th do máy phát đi n xoay chi u m t pha t o ra. ủ B. Su t đi n đ ng c a máy phát đi n xoay chi u t l C. Dòng đi n do máy phát đi n xoay chi u t o ra luôn có t n s b ng t n s quay c a rôto. D. Ch có dòng đi n xoay chi u ba pha m i t o ra t ề ạ ớ ạ ị ậ ệ ề t b nào sau đây có tính thu n ngh ch. ế ị ơ ồ ộ ộ ơ
ệ ộ ề ộ ộ ộ ề ồ ộ
B. Đ ng c không đ ng b m t pha. ệ D. Máy phát đi n m t chi u. ấ ệ i đi n năng đi xa, công su t hao phí:
ọ ỉ ệ ớ ỉ ệ ớ ườ ả A. Đ ng c không đ ng b ba pha. C. Máy phát đi n xoay chi u m t pha. ả Câu 395. Ch n câu sai. Trong quá trình t ờ v i th i gian truy n t ề v i chi u dài đ ề ả i. ng dây t ệ i đi n. A. t l B. t l
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 37
Ậ
Ắ
Ế
Ệ
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ị ở ạ ươ ệ ệ ầ ế ữ ng hi u đi n th gi a hai đ u dây tr m phát đi n.
ươ ớ ngh ch v i bình ph v i bình ph C. t l D. t l ấ ng công su t truy n đi. ầ ỉ ệ ỉ ệ ớ ệ ệ ế ệ ề ế Câu 396. Bi n pháp nào sau đây không góp ph n tăng hi u su t c a má y bi n th . ố ẫ ế ệ ở ấ
ệ
ỏ ắ ắ ồ ở ấ ề ệ
Câu 397. Nh n xét nào sau đây v máy bi n th là không đúng.
ặ ứ ừ ườ ứ ặ ng s c t . ẳ ế ế
ệ ộ ệ ổ ườ ế ế ế ế
Câu 398. Hi n nay ng truy n t
ườ ệ ề ng đ dòng đi n. ể ấ ủ ế ỏ A. Dùng dây d n có đi n tr su t nh làm dây cu n bi n th . ỏ B. Dùng lõi s t có đi n tr su t nh . ớ C. Dùng lõi s t g m nhi u lá m ng ghép cách đi n v i nhau. ớ D. Đ t các lá thép song song v i m t ph ng ch a các đ ề ệ ệ ế ể A. Máy bi n th có th tăng hi u đi n th . ệ ế ệ ể ả B. Máy bi n th có th gi m hi u đi n th . ổ ầ ố ể C. Máy bi n th có th thay đ i t n s dòng đi n xoay chi u. ế D. Máy bi n th có tác d ng bi n đ i c ả ườ ng dùng cách nào sau đây đ làm gi m hao phí đi n năng trong quá trình ụ i ta th
ệ i.
ể ơ
ẫ ẫ ầ ệ ậ ệ
Câu 399. Ph
ệ ệ i đi n năng đi xa. ế ế
ể
ố ặ
ủ ủ ế ế ệ ớ ộ c c u t o b ng m t kh i thép đ c. ỏ c c u t o b i các lá thép m ng ghép cách đi n v i nhau.
ệ ậ ế ế ế ế ệ ề ả i đi xa. ề ả ế t di n dây d n dùng đ truy n t A. Tăng ti ụ ự B. Xây d ng nhàmáy đi n g n n i tiêu th . ẫ ằ C. Dùng dây d n b ng v t li u siêu d n. ề ả ế ướ ệ c khi truy n t D. Tăng hi u đi n th tr ệ ả ươ ng pháp làm gi m hao phí đi n năng trong máy bi n th là ế ở ơ ế A. Đ máy bi n th ằ B. lõi c a máy bi n th đ ở C. lõi c a máy bi n th đ ế D. Tăng đ cách đi n trong máy bi n th . ấ ủ ộ ệ ệ ế
ệ ắ
ế ấ
ở ấ ề ỏ
Câu 401. Nguyên t c ho t đ ng c a máy phát đi n xoay chi u m t pha d a vào
ặ ặ ẳ ớ n i khô thoáng. ế ượ ấ ạ ế ượ ấ ạ ế ế Câu 400. Bi n pháp nào sau đây không làm tăng hi u su t c a máy bi n th . ỏ ở ấ A. Dùng lõi s t có đi n tr su t nh . ệ ế ỏ B. Dùng dây có đi n tr su t nh làm dây qu n bi n th . ệ ắ ồ C. Dùng lõi s t g m nhi u lá thép m ng ghép cách đi n v i nhau. ườ ắ D. Đ t các lá s t song song v i m t ph ng ch a các đ ạ ộ ủ ứ ệ
ệ ừ ệ ượ . ng t ắ ự ả c m.
ộ ườ ừ ườ tr ng. ớ ứ ng s c. ự ề ộ ả ứ ệ ượ B. hi n t ng c m ng đi n t ể D. khung dây chuy n đ ng trong t A. hi n t C. khung dây quay trong đi n tr ng. ệ ấ ớ ệ ớ ườ ườ ể ạ i ta th ng dùng cách nào sau đây đ t o ra ề ệ ệ Câu 402. Hi n nay v i các máy phát đi n công su t l n ng dòng đi n xoay chi u m t pha. ế ớ ị
ộ ộ ộ ử ứ ử ứ
ế ộ ớ ị
ộ ộ ộ ộ ứ ứ ộ ộ ộ
ố ể ố ứ ề ệ ắ
ể A. N am châm vĩnh c u đ ng yên, cu n dây chuy n đ ng t nh ti n so v i nam châm. ể B. Nam châm vĩnh c u đ ng yên, cu n dây chuy n đ ng quay trong lòng nam châm. ể ử C. Cu n dây đ ng yên, nam châm vĩnh c u chuy n đ ng t nh ti n so v i cu n dây. ể ử D. Cu n dây đ ng yên, nam châm vĩnh c u chuy n đ ng quay trong lòng stato có cu n các cu n dây. Câu 403. Trong cách m c dòng đi n xoay chi u ba pha đ i x ng theo hình sao, phát bi u nào sau đây là không đúng. ằ
ỗ
Câu 404. Trong cách m c dòng đi n xoay chi u ba pha đ i x ng theo hình tam giác, phát bi u nào sau đây là không đúng.
ế ữ ộ ệ ệ ằ A. Dòng đi n trong dây trung hoà b ng không. ằ ỗ B. Dòng đi n trong m i pha b ng dao đ ng trong m i dây pha. ầ C. Hi u đi n th pha b ng l n hi u đi n th gi a hai dây pha. ế ệ ẫ ằ ệ ấ ỏ i đi n năng b ng 4 dây d n, dây trung hoà có ti t di n nh nh t. ệ ệ ệ ệ ề ả D. Truy n t ế ố ứ ể ệ ề ắ
ỗ
ỗ ệ ệ ệ ộ
ế ữ ụ ệ ằ ằ ệ ệ ấ ầ ỗ ằ A. Dòng đi n trong m i pha b ng dòng đi n trong m i dây pha. ế ữ B. Hi u đi n th gi a hai đ u m t pha b ng hi u đi n th gi a hai dây pha. ề C. Công su t tiêu th trên M i pha đ u b ng nhau.
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 38
Ậ
Ắ
Ế
Ệ
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
Câu 405. Phát bi u nào sau đây là đúng.
ằ ầ ấ ỗ D. Công su t c a ba pha b ng ba l n công su t m i pha. ấ ủ ể
ủ ộ ạ ộ ỉ ự ệ ượ ắ ồ ộ ơ ả ứ ệ ng c m ng đi n A. Nguyên t c ho t đ ng c a đ ng c không đ ng b ba pha ch d a trên hi n t .ừ t ệ ượ c m.
ủ ộ ủ ộ ạ ộ ạ ộ ỉ ự ự ồ ồ ộ ộ ắ ắ ng t ả ứ ệ ừ ự ả ng c m ng đi n t và ơ B. Nguyên t c ho t đ ng c a đ ng c không đ ng b ba pha ch d a trên hi n t ệ ượ ơ C. Nguyên t c ho t đ ng c a đ ng c không đ ng b ba pha d a trên hi n t ụ ệ ự ừ l c t tác d ng lên dòng đi n. ủ ộ ạ ộ ệ ượ ự ắ ồ ộ ự ả ự ừ ng t c m và l c t tác ơ D. Nguyên t c ho t đ ng c a đ ng c không đ ng b ba pha d a trên hi n t
ể ỉ ụ ụ ề ệ ườ ườ ệ ư ng dùng d ng c nào sau đây đ ch nh l u dòng đi n xoay chi u thành dòng đi n ệ i ta th ề ụ d ng lên dòng đi n. Câu 406. Ng m t chi u.
ộ A. Trandito bán d n. ẫ B. Điôt bán d n.ẫ C. Triăc bán d n. ẫ D. Thiristo bán d n.ẫ ể
ộ
Câu 407. Phát bi u nào sau đây là không đúng. ệ ệ ư ử
ề ề ư ư ề ề ổ ổ ề ề ệ ệ ỉ ỉ ộ
ệ ệ ầ ố ủ ầ ố ằ ế ế ệ ấ ộ ỳ ỉ A. Ch nh l u dòng đi n xoay chi u là bi n đ i dòng đi n xoay chi u thành dòng đi n m t chi u. B. Ch nh l u dòng đi n xoay chi u là bi n đ i dòng đi n m t chi u thành dòng đi n xoay chi u. ệ ề C. Sau khi ch nh l u n a chu k , dòng đi n m t chi u nh p nháy có t n s b ng t n s c a dòng đi n xoay chi u.ề ầ ố ấ ử ề ệ ấ ộ ỳ ỉ ầ ầ ố D. Sau khi ch nh l u c hai n a chu k , dòng đi n m t chi u nh p nháy có t n s g p hai l n t n s
ệ ế ệ ề ả ế ị ộ ổ t b nào sau đây không có kh năng bi n đ i dòng đi n xoay chi u thành dòng đi n m t ư ả ề ệ ủ c a dòng đi n xoay chi u. Câu 408. Thi chi u.ề ư
ỉ ắ ộ ố ạ
ệ ổ
Câu 409. Máy bi n áp là thi
ệ A. M t điôt ch nh l u. ầ B. B n điôt m c thành m ch c u. C. Hai vành bán khuyên cùng hai ch i quét trong máy phát đi n. ổ D. Hai vành khuyên cùng hai ch i quét trong máy phát đi n. ế ị t b ế ề ệ
ế ổ ầ ố ủ ả ế ề ệ
ủ ệ
ộ ế
ề ệ ề ổ ổ ượ ạ A. bi n đ i t n s c a dòng đi n xoay chi u. ệ ổ B. có kh năng bi n đ i đi n áp c a dòng đi n xoay chi u. ề ấ ủ C. làm tăng công su t c a dòng đi n xoay chi u. ệ ề ệ D. bi n đ i dòng đi n xoay chi u thành dòng đi n m t chi u. 0cos2 ft (Uπ 0 không đ i, ƒ thay đ i đ ạ ầ c) vào hai đ u đo n m ch ể ộ ầ ố ạ ạ ớ
π ữ ớ ệ ạ ạ ộ
ổ ặ ụ ệ ườ ệ ườ ầ ố ạ ộ ớ ớ ườ ng đ dòng đi n trong đo n m ch. ổ ổ
ớ
Câu 410. Đ t đi n áp xoay chi u u = U ỉ ch có t ệ ụ A. C ng đ dòng đi n hi u d ng trong đo n m ch càng l n khi t n s f càng l n. ạ ạ B. Đi n áp gi a hai đ u đo n m ch s m pha /2 so v i c ệ ụ C. C ng đ dòng đi n hi u d ng trong đo n m ch không đ i khi t n s f thay đ i. D. Dung kháng c a t ặ ở
ề ạ ạ ầ ố 0cos t (Uω thay đ i đ ω ụ ệ ệ ổ ượ ệ ả ụ ệ ữ ặ ị ạ ầ c) vào hai đ u đo n m ch 2 ớ đi n có đi n dung C m c n i ti p, v i CR = ω ω đi n có cùng m t giá tr . Khi 0 đi n. Phát bi u nào sau đây đúng? ệ ầ ệ ớ ủ ụ ệ đi n càng l n khi t n s f càng l n. ổ 0 không đ i và ộ ự ả c m L và t ụ ệ 2 thì đi n áp hi u d ng gi a hai b n t ạ ự ạ ệ ầ = ω ω1 ho c ệ ụ ộ = ω ω ữ ệ ứ ệ ữ
2 1
2 2
1
2
1
2
Câu 411. Đ t đi n áp xoay chi u u = U ồ ầ g m đi n tr thu n R, cu n cμm thu n có đ t ệ < 2L. Khi đi n đ t c c đ i. H th c liên h gi a ω ả ụ ệ ệ thì đi n áp hi u d ng gi a hai b n t 1 w + w ( 2
2
2
2
2
2
2
= + w ) ) ) A. C. D. B. w = w 0 w = 2 0 w = 0 w w w ắ ố ế ộ 1, ω2 và ω0 là 1 1 ( 2 2 1 1 2 0 1 2 2 ω ộ ệ Đ t đi n áp u = Ucos t vào hai đ u m t t ở ầ ụ ệ đi n thì c ườ ệ ứ ệ ộ 1 w + w ( 2 ặ ạ ệ ầ hai đ u t ộ ụ ệ đi n là u và c ị ệ ườ ng đ dòng đi n qua nó có giá tr hi u ng đ dòng đi n qua nó là i. H th c liên ể ng là
=
+
+
=
+
=
+
=
A. B. C. D.
1
2
2
2
2
2
2
2
2
2
ệ Câu 412. ờ ụ d ng là I. T i th i đi m t, đi n áp ạ ượ ệ ữ h gi a các đ i l 2 2 1 u 4 U
i I
i I
u U ệ
ạ ạ ầ ắ ồ
u U ở
u U ớ
i I ộ
1 2 ả
ườ ạ ạ
i I ầ ạ
ng đ dòng đi n trong m ch có th
ươ
ữ
ố ế ề ệ Câu 413. Trong đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n m c n i ti p v i cu n c m thu n, so ộ ầ ể ệ ệ ớ v i đi n áp hai đ u đo n m ch thì c truonghphong.thptlth@gmail.com Page Giáo viên: Tr ng H u Phong Email: 39
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
0 không đ i và ƒ thay đ i đ
Câu 414. Đ t đi n áp xoay chi u u = U m ch có R, L, C m c n i ti p. Khi ƒ = ƒ
0cos2 ft, có U ạ 0 thì trong đo n m ch có c ng h
ớ ễ B. s m pha /4π C. s m pha /2π π ổ A. tr pha /2. π ệ ặ ớ ề D. tr pha /4π ễ ổ ượ ạ c vào hai đ u đo n ắ ố ế ạ ưở ệ ộ ầ ị ủ 0 là ng đi n. Giá tr c a f 1 A. B. C. D. 2 LC (cid:0)2 LC ạ 1 LC LC (cid:0)2
CH ƯƠ ộ ươ ạ
ầ ệ Ệ Ừ NG IV. SÓNG ĐI N T . trong m ch LC là quá trình: ụ ệ đi n.
Câu 415. Ch n ph ế ế
ọ ổ ổ ủ ủ
ượ ể ườ ng và năng l ộ ng t ệ ng đi n tr ng.
ệ ả
ữ ế ữ ề ượ ể ệ Câu 416. Tìm phát bi u sai v năng l ệ ừ ng án Đúng. Dao đ ng đi n t A. bi n đ i không tu n hoàn c a đi n tích trên t ố ể B. bi n đ i theo hàm s mũ c a chuy n đ ng. ượ ừ ườ ầ C. chuy n hoá tu n hoàn gi a năng l tr ả ự ụ ệ D. b o toàn hi u đi n th gi a hai b n c c t ng trong m ch dao đ ng LC: ườ ượ ồ ậ ở ụ ệ đi n. ạ ộ ng c a m ch dao đ ng g m có năng l ộ ệ ng đi n tr ng t p trung đi n và năng l t ượ ng
ượ ớ ầ ố ủ ề ế ng và năng l ng t ừ ườ tr ng cùng bi n thiên đi u hoà v i t n s c a dòng
ườ ượ ụ ả ượ ộ ủ ượ ạ ở ộ ả cu n c m. ng t p trung ượ ườ ệ ng đi n tr ạ ề đi n xoay chi u trong m ch. ệ ng đi n tr ng trong t gi m thì năng l ng t ừ ườ tr ả ng trong cu n c m tăng lên và
ng ể ờ ượ ượ ổ ng và năng l ng t ừ ườ tr ng là không đ i, nói cách A. Năng l ậ ừ ườ tr t B. Năng l ệ C. Khi năng l ượ ạ c l i. ạ D. T i m i th i đi m, t ng năng l ủ ạ ổ ng c a m ch dao đ ng đ ộ ườ ệ ng đi n tr ượ ả c b o toàn. ộ ộ ả ự ệ ị ự ạ ủ ế ữ ệ đi n có đi n dung C th c hi n dao ị ự ạ ả ụ ệ max. Giá tr c c đ i ệ ằ đi n b ng U ộ ụ ệ ệ ắ t. Giá tr c c đ i c a hi u đi n th gi a hai b n t ệ ạ ọ ượ ộ ạ ệ ừ không t ộ ng đ dòng đi n trong m ch là: ộ khác, năng l ồ Câu 417. M t m ch dao đ ng g m m t cu n c m có Lvà m t t ộ đ ng đi n t ủ ườ c a c
LC L C C L C. Imax = Umax A. Imax = Umax U max D. Imax = LC ộ ạ ồ
B. Imax = Umax. ệ ừ ề ụ ệ ấ ạ ạ ắ
ạ ắ
đi u hoà có c u t o g m: đi n m c thành m ch kín. ộ ả ệ ề ề ề ạ
Câu 418. M ch dao đ ng đi n t ệ A. ngu n đi n m t chi u và t ệ B. ngu n đi n m t chi u và cu n c m m c thành m ch kín. ệ C. ngu n đi n m t chi u và đi n tr m c thành m ch kín. D. t
Câu 419. M ch dao đ ng đi n t
ồ ồ ồ ụ ệ ở ắ ạ đi n và cu n c m m c thành m ch kín. ộ ộ ộ ộ ả ộ ạ ỳ
ắ ệ ừ ề đi u hoà LC có chu k ụ ộ ộ ụ ộ
ộ ộ ụ ụ
ụ B. ph thu c vào C, không ph thu c vào L. D. không ph thu c vào L và C. ộ ộ ụ ệ ệ ả ệ ừ ề ồ đi n C, khi tăng đi n dung c a t ủ ụ ạ ộ ả ầ ả ạ ầ ệ A. tăng lên 4 l n. ầ ạ ậ ầ ệ ừ ề D. gi m đi 2 l n. đi u hoà LC là không đúng. A. ph thu c vào L, không ph thu c vào C. ả ụ C. ph thu c vào c L và C. ộ Câu 420. M ch dao đ ng đi n t đi u hoà g m cu n c m L và t ủ ỳ đi n lên 4 l n thì chu k dao đ ng c a m ch B. tăng lên 2 l n.ầ C. gi m đi 4 l n. ộ ề ặ Câu 421. Nh n xét nào sau đây v đ c đi m c a m ch dao đ ng đi n t ệ ế ể ề
ậ ng t p trung ch y u t
ượ ượ đi n. cu n c m.
ủ ế ở ụ ệ ủ ế ở ộ ả ộ ạ đi n. ệ ệ ộ ề ộ
ỳ ấ ớ t B. Chu k r t l n. C. C ng đ r t l n. ủ ạ A. Đi n tích trong m ch bi n thiên đi u hoà. ườ ệ ng đi n tr B. Năng l ậ ừ ườ ng t p trung ch y u C. Năng l tr ng t ủ ụ ệ ụ ạ ủ ộ ầ ố D. T n s dao đ ng c a m ch ph thu c vào đi n tích c a t ộ ệ ừ ự do trong m ch dao đ ng là m t dòng đi n xoay chi u có: Câu 422. Dao đ ng đi n t ườ ầ ố ấ ớ A. T n s r t l n. ộ ộ ấ ớ ượ ệ ừ ự ạ ộ D. Hi u đi n th r t l n. ị ệ ệ ở ệ ứ do trong m ch dao đ ng L, C đ t ế ấ ớ c xác đ nh b i h th c nào d ướ i ỳ Câu 423. Chu k dao đ ng đi n t đây:
(cid:0) T T T A. B. C. D. (cid:0)2(cid:0) (cid:0)2(cid:0) T LC (cid:0)2(cid:0) (cid:0)2 LC L C C L
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 40
Ậ
Ắ
Ế
Ệ
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
Câu 425. M ch dao đ ng đi n t
ộ ồ ộ ự ả đi n C. Khi tăng đ t ộ ủ c m c a cu n đi u hoà g m cu n c m L và t ủ ụ ệ ộ ả ầ ạ ầ ệ ụ ệ ộ ủ ạ ệ ừ ề Câu 424. M ch dao đ ng đi n t ả ả c m lên 2 l n và gi m đi n dung c a t ầ A. không đ i. ổ ụ ệ ự ộ ạ ộ ầ ố đi n đi 2 l n thì t n s dao đ ng c a m ch ả C. gi m 2 l n. ộ ả đi n C và cu n c m L, dao đ ng t D. tăng 4 l n.ầ ớ ầ ố do v i t n s góc
Câu 426. Ng nó.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C. D. B. A. LC LC 2(cid:0) (cid:0) B. tăng 2 l n. ầ ệ ừ ồ g m t (cid:0) 2 LC ườ ệ ừ ể ộ ạ i ta dùng cách nào sau đây Đ duy trì dao đ ng đi n t 1 LC ủ ớ ầ ố trong m ch v i t n s riêng c a
ộ ộ ạ ạ ặ ặ ổ
Câu 427. Phát bi u nào sau đây là sai khi nói v đi n t
ạ ề ế ệ ệ A. Đ t vào m ch m t hi u đi n th xoay chi u. ệ ệ ế ộ ề B. Đ t vào m ch m t hi u đi n th m t chi u không đ i. ệ ừ ề ộ C. Dùng máy phát dao đ ng đi n t đi u hoà. ộ ở ủ ệ D. Tăng thêm đi n tr c a m ch dao đ ng. ề ệ ừ ườ tr ế ờ ộ
ng xoáy. ng xoáy.
ứ
Câu 428. Ch n câu Đúng. Trong đi n t luôn:
ườ ng s c t ườ ơ ả ứ ể ng. ệ ừ ườ ườ ng bi n thiên theo th i gian, nó sinh ra m t đi n tr tr A. Khi t ườ ộ ừ ườ ờ ế ệ ng bi n thiên theo th i gian, nó sinh ra m t t B. Khi đi n tr tr ườ ữ ệ ườ ệ ng cong. ng mà các đ ng xoáy là đi n tr C. Đi n tr ứ ừ ứ ệ ườ ừ ườ ng s c đi n. ng xoáy có các đ D. T tr ộ ệ ệ ừ ườ ọ ng đ đi n tr tr ng s c là nh ng đ ườ ơ ườ c ườ bao quanh các đ ng, các vect ng và vect c m ng t ừ
ượ ề ng, ng
ề c chi u. ớ ươ ng vuông góc v i nhau. ệ ệ ươ ạ ụ ệ ệ đi n và dòng đi n ươ ng, cùng chi u. B. cùng ph 0 ươ ng l ch nhau góc 45 D. có ph ị ộ Câu 429. Ch n ph ng án Đúng. Trong m ch dao đ ng LC, dòng đi n d ch trong t ữ trong cu n c m có nh ng đi m gi ng nhau là: ự ề ể ố do t o thành.
A. cùng ph ươ C. có ph ọ ộ ả ề ấ ườ ườ ệ ệ ấ ạ ng tĩnh. ng xoáy. A. Đ u do cácêléctron t ệ ệ C. Xu t hi n trong đi n tr ạ ệ B. Đ u do các đi n rích t o thành. D. Xu t hi n trong đi n tr ể
ộ ủ ệ ng c a các đi n tích.
ệ ệ ể ườ ế
ệ ệ ể ể
ề
Câu 430. Phát bi u nào sau đây là không đúng. ẫ ướ A. Dòng đi n d n là dòng chuy n đ ngcó h ệ ị ng bi n thiên sinh ra. B. Dòng đi n d ch là do đi n tr ẫ ự ế ế ể C. Có th dùng ampe k đ đo tr c ti p dòng đi n d n. ị ự ế ế ể D. Có th dùng ampe k đ đo tr c ti p dòng đi n d ch. Câu 431. Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v sóng đi n t A. Khi m t đi n tích đi m dao đ ng thì s có đi n t
ể ệ ẽ ể ộ ộ ề ệ ừ . ệ ừ ườ ng lan truy n trong không gian d tr ướ ạ i d ng
sóng. ể ứ ạ ệ ừ ộ
Câu 433. Sóng đi n t
Câu 434. Sóng đi n t
ộ ủ ệ ố . ỏ ơ ề ầ ớ ố ộ trong chân không nh h n nhi u l n so v i t c đ ánh sáng trong chân B. Đi n tích dao đ ng không th b c x sóng đi n t ệ ừ C. T c đ c a sóng đi n t không. ệ ừ ỉ ằ D. T n s c a sóng đi n t ệ ừ ch b ng n a t n s đi n tích dao đ ng. nào sau đây có kh năng xuyên qua t ng đi n li. ầ ố ủ Câu 432. Sóng đi n t ắ A. Sóng dài. ự D. Sóng c c ng n. ị ạ ạ ệ ừ ấ ở ầ t ng đi n li. ắ A. Sóng dài. ử ầ ố ệ ả B. Sóng trung. ả nào sau đây b ph n x m nh nh t B. Sóng trung. ự D. Sóng c c ng n. ệ ừ ượ ướ nào sau đây đ c. ắ A. Sóng dài. ự D. Sóng c c ng n. ở ọ
ỉ ỉ
ườ ế ng bi n thiên. ườ ế ng bi n thiên. ừ ườ ế ng bi n thiên. tr ệ ế ng bi n thiên và đi n tr ế ng bi n thiên. ộ ệ ầ C. Sóng ng n. ắ ệ C. Sóng ng n. ắ ề ệ c dùng trong vi c truy n thông tin trong n C. Sóng ng n. ắ B. Sóng trung. ớ ộ ạ Câu 435. Ch n câu Đúng. V i m ch dao đ ng h thì vùng không gian ừ ườ ẫ tr A. quanh dây d n ch có t ệ ẫ B. quanh dây d n ch có đi n tr ụ ệ đi n không có t C. Bên trong t ả ừ ườ ẫ tr D. quanh dây d n có c t
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 41
Ậ
Ắ
Ế
Ệ
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
d a vào ạ ng đi n trong m ch LC.
ộ ng.
ở ạ c a m ch dao đ ng h . ườ c a môi tr . A. hi n t B. hi n t C. hi n t D. hi n t ệ ượ ệ ượ ệ ượ ệ ượ ạ ộ ồ
ắ Câu 436. Nguyên t c thu sóng đi n t ưở ộ ng c ng h ứ ạ ng b c x sóng đi n t ụ ấ ng h p th sóng đi n t ng giao thoa sóng đi n t ệ ừ ề ụ ệ ấ ạ ạ ắ
ạ ắ
ệ ừ ự ệ ệ ừ ủ ệ ừ ủ ệ ừ đi u hoà có c u t o g m: đi n m c thành m ch kín. ộ ả ệ ạ ề ề ề
Câu 437. M ch dao đ ng đi n t ệ A. ngu n đi n m t chi u và t ệ B. ngu n đi n m t chi u và cu n c m m c thành m ch kín. ệ C. ngu n đi n m t chi u và đi n tr m c thành m ch kín. D. t
ộ ộ ộ ộ ả ồ ồ ồ ụ ệ ở ắ ạ
đi n và cu n c m m c thành m ch kín. ấ ủ ệ ừ là không đúng. ắ Câu 438. Phát bi u nào sau đây v tính ch t c a sóng đi n t
ạ
ề là sóng ngang. ượ ng. mang năng l ả ạ ể có th p h n x , khúc x , giao thoa. ề ượ không truy n đ ơ ọ ệ ừ ấ ể ệ ừ A. Sóng đi n t ệ ừ B. Sóng đi n t ệ ừ C. Sóng đi n t ệ ừ D. Sóng đi n t Câu 439. Sóng đi n t
i đây. ng.
Câu 440. Sóng đi n t quanh gi a đi n tr
ạ ả A. Ph n x . C. Khúc x . ạ ệ ừ ườ ng bi n thiên, trong không gian. Khi nói v ề c trong chân không. ướ và sóng c h c không có chung tính ch t nào d ượ B. Mang năng l ề ượ c trong chân không. D. Truy n đ ế tr ế ậ ừ ườ tr ườ
ượ c pha.
ườ ườ ng trên thì k t lu n nào sau đây là đúng. ộ ớ ộ ộ ươ ng và cùng đ l n. ng luôn luôn dao đ ng ng ng luôn luôn dao đ ng l ch pha nhau /2. π ệ
tr cùng ph ừ ườ tr ừ ườ tr ớ
ở ằ
ế Câu 441. Trong m ch dao đ ng LC có đi n tr thu n b ng không thì ớ ượ ậ ở ế ả ằ ộ ộ ề ủ ệ ừ là quá trình lan truy n c a đi n t ệ ườ ệ ừ ườ ủ ệ ữ ng c a đi n t ng và t ơ ườ ả ứ ừ ộ ệ c ng đ đi n tr A. Véct ng và c m ng t ỗ ệ ủ ể ạ ng và t B. T i m i đi m c a không gian, đi n tr ủ ỗ ạ ể ệ ng và t C. T i m i đi m c a không gian, đi n tr ừ ườ ờ ườ ệ ng bi n thiên theo th i gian v i cùng chu kì. ng và t tr D. Đi n tr ầ ộ ạ ừ ườ tr ng t ng t p trung ệ cu n c m và bi n thiên v i chu kì b ng chu kì dao đ ng riêng
ớ ậ ằ ả ế ượ ườ ở ộ ộ ệ ng đi n tr ng t p trung cu n c m và bi n thiên v i chu kì b ng chu kì dao đ ng riêng
ậ ượ ở ụ ệ ử ế ớ ộ t ng t ừ ườ tr ng t p trung ằ đi n và bi n thiên v i chu kì b ng n a chu kì dao đ ng riêng
ở ụ ệ ườ ử ế ằ ậ ớ ng t p trung ệ ng đi n tr t ộ đi n và bi n thiên v i chu kì b ng n a chu kì dao đ ng
ệ ừ ề . ủ ế ờ tr ng bi n thiên theo th i gian.
ế ớ ề ườ ệ , đi n tr ườ ệ , đi n tr ng và t ng và t
ế
A. năng l ạ ủ c a m ch. B. năng l ạ ủ c a m ch. C. năng l ạ ủ c a m ch. ượ D. năng l ạ ủ riêng c a m ch. ể Câu 442. Phát bi u nào sai khi nói v sóng đi n t ệ ừ ườ ự ệ ừ A. Sóng đi n t là s lan truy n trong không gian c a đi n t ng luôn dao đ ng l ch pha nhau /2. π ệ ệ ừ ộ ừ ườ tr B. Trong sóng đi n t ừ ườ ệ ừ ờ C. Trong sóng đi n t ng bi n thiên theo th i gian v i cùng chu kì. tr ế dùng trong thông tin vô tuy n g i là sóng vô tuy n. D. Sóng đi n t ề ệ ừ ệ ừ Câu 443. Khi nói v sóng đi n t ườ ơ ả ứ ừ ề ọ ướ ể , phát bi u nào d ơ ườ ệ ừ c , vect i đây là sai. ộ ệ ng đ đi n tr ng và vect c m ng t luôn cùng
ph ng. ề ượ ệ ừ ậ truy n đ ng v t ch t và trong chân không.
ườ ề lan truy n v i v n t c b ng v n t c ánh sáng.
c trong môi tr ệ ừ ặ ặ ấ ớ ậ ố ằ ữ ậ ố ườ A. Trong quá trình truy n sóng đi n t ươ B. Sóng đi n t C. Trong chân không, sóng đi n t D. Sóng đi n t ạ ộ ằ ầ ả ầ ở ộ ệ ừ ự t ệ ừ ự ộ ệ ầ ố ng. ả ồ thu n b ng không g m cu n dây thu n c m (c m ắ ớ ầ ố do (riêng) v i t n s f. Khi m c ộ do đi n có đi n dung C/3 thì t n s dao đ ng đi n t t ằ ệ ừ ị ả b ph n x khi g p m t phân cách gi a hai môi tr ệ ạ ộ Câu 444. M t m ch dao đ ng LC có đi n tr ạ ụ ệ ệ ầ đi n có đi n dung C. Trong m ch có dao đ ng đi n t thu n)và t ộ ụ ệ ạ ớ ụ ệ ố ế n i ti p v i t đi n trong m ch trên m t t ạ (riêng) c a m ch lúc này b ng
C. 2f. D. f/2.
ữ
ươ
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
B. 4f. ng H u Phong Email: ủ A. f/4. Giáo viên: Tr 42
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
Câu 445. Đ i v i s lan truy n sóng đi n t
ươ ơ ả ứ ươ ề ng ớ ng v i ph ng truy n sóng còn vect c m ng t A. vect ur ừ B vuông góc v i vect
ươ ề ng truy n sóng.
ur ừ B ur ừ B ề ườ ng truy n sóng còn vect ớ ươ ng v i ph luôn cùng ph ươ ớ ề ng truy n sóng. luôn vuông góc v i ph ộ ệ ơ ườ ng ng đ đi n tr c B. vect C. vect D. vect ur E
ệ ừ ự ầ ệ ừ thì ur ườ cùng ph E ur ườ ộ ệ . ng ng đ đi n tr E ur ơ ả ứ ườ c m ng t và vect ng E ur ườ ơ ả ứ c m ng t và vect ng E ươ ớ ươ ng v i ph cùng ph ur ừ B . ộ ữ ộ ệ ự ạ t ầ ượ ở ộ ườ ệ ệ ề ố ớ ự ộ ệ ơ ườ ng đ đi n tr c ơ ườ ớ c ộ ệ ơ ườ ng đ đi n tr c ộ ệ ơ ườ ng đ đi n tr c ur ừ B ơ ả ứ c m ng t ơ ả ứ ớ vuông góc v i vect c m ng t ạ ộ Câu 446. Trong m t m ch dao đ ng LC không có đi n tr thu n, có dao đ ng đi n t ạ ả ụ ế ự ạ riêng). Hi u đi n th c c đ i gi a hai b n t ệ ng đ dòng đi n c c đ i qua m ch l n l và c ộ do (dao đ ng 0 và t là U
0I 2
ể ạ ườ ệ ạ ộ ế ữ ộ ớ ệ ờ I0. T i th i đi m c ị ng đ dòng đi n trong m ch có giá tr ệ thì đ l n hi u đi n th gi a hai b n t ả ụ
A. B. C. D. U . 0 U . 0 U . 0 U . 0 đi n làệ 3 4 1 2 3 2 ơ ồ ủ ầ ạ ộ 3 4 Câu 447. Trong s đ c a m t máy phát sóng vô tuy n đi n, không có m ch (t ng)
ầ
ồ ộ A. tách sóng ộ C. phát dao đ ng cao t n ạ ộ ạ ầ ầ ượ ọ ộ ự ả c m L và t ệ ệ ụ ệ ữ ệ đi n có đi n ầ ế ự ạ t là hi u đi n th c c đ i gi a hai đ u ế ệ ạ ế B. khu ch đ i ệ ế D. bi n đi u ưở ả ộ ng, g m cu n c m thu n có đ t Câu 448. M t m ch dao đ ng LC lí t ệ ừ ự ộ 0, I0 l n l do. G i U t dung C. Trong m ch có dao đ ng đi n t ạ ệ ự ạ ộ ụ ệ ng đ dòng đi n c c đ i trong m ch thì t đi n và c
0
0
0
0
0
0
Câu 449. Khi nói v dao đ ng đi n t
= = = = U . . . . U A. D. B. C. U I U I I LC 0 ườ I 0 LC L C ộ ề ộ ưở ể
C L trong m ch dao đ ng LC lí t ệ ế ữ ạ ệ ệ ừ ộ ả ộ ườ ng, phát bi u nào sau đây sai. ế ả ụ ệ ề đi n bi n thiên đi u hòa theo
ườ ệ ầ ố th i gian v i cùng t n s . ệ ừ ủ ượ ng đi n t ệ ng đi n tr
ộ ả ụ ệ ườ ệ ừ ườ ng và năng l tr ạ ệ ượ ng t ộ ng. ề ế ồ ạ c a m ch g m năng l đi n và c ượ ờ ng đ dòng đi n trong m ch bi n thiên đi u hòa theo th i A. C ng đ dòng đi n qua cu n c m và hi u đi n th gi a hai b n t ớ ờ B. Năng l ủ C. Đi n tích c a m t b n t ệ ủ ả gian l ch pha nhau /2π ừ ườ tr ườ ng c a m ch luôn cùng tăng ho c luôn cùng gi m. ộ ự ả ồ ầ ạ ộ ả ng g m cu n c m thu n đ t ặ c m L và t ượ LC lí t ệ ng đi n tr ưở ộ ổ ượ ụ ệ ệ đi n có đi n c.
2
2
LC LC C p 4 p 2 p 4 ộ đ n ế ừ A. t B. t ượ ng và năng l ng t D. Năng l ệ ừ ộ ạ ộ Câu 450. M t m ch dao đ ng đi n t ạ ổ ượ ừ 1 đ n Cế 2. M ch dao đ ng này có chu kì dao đ ng riêng thay đ i đ c t dung thay đ i đ p đ n ế ừ LC 2 . 1 LC 1
2
2
2 LC 4 LC ừ C. t D. t 2 LC đ n ế 1
ộ ưở ộ ủ ệ t do, đi n tích c a m t b n t ộ ả ụ ộ ả 4 LC đ n ế ừ 1 ệ ừ ự ng đang có dao đ ng đi n t ờ ề ế ạ Câu 451. Trong m ch dao đ ng LC lí t đi n và c ộ ệ c pha nhau.
ớ ớ ệ ườ ng đ dòng đi n qua cu n c m bi n thiên đi u hòa theo th i gian ượ A. luôn ng C. luôn cùng pha nhau. ộ B. v i cùng biên đ . ầ ố D. v i cùng t n s .
ườ ầ ừ ườ ạ ể ộ ộ ươ ề ng và thành ph n t ng t i m t đi m dao đ ng cùng ph ng.
Câu 452. Sóng đi n tệ ừ ặ ọ A. là sóng d c ho c sóng ngang. ệ ừ ườ tr ng lan truy n trong không gian. B. là đi n t ệ ầ tr C. có thành ph n đi n tr ề ượ D. không truy n đ ộ ưở ạ Câu 453. M ch dao đ ng lí t ệ ừ ự ự t th c hi n dao đ ng đi n t ệ ườ ả ụ ng đ dòng đi n trong m ch t b n t
2
2
2
2
c trong chân không. ầ ụ ệ ệ ộ ả ụ ữ đi n có đi n dung C đang ệ . u và i là đi n áp gi a hai ạ ạ ộ ể ệ và c ộ ả ồ ộ ự ả c m L và t ng g m cu n c m thu n có đ t ữ ự ạ ệ ọ 0 là đi n áp c c đ i gi a hai b n t do. G i U ệ ứ ờ i th i đi m t. H th c đúng là
2 LC U u 0
2 U u ( 0
2 U u ( 0
2 LC U u 0
= = = - - - = - ( ) ) ) . . . ( ) A. 2 i B. 2 i C. 2 i . D. 2 i L C C L ự ế ươ
ọ ươ
ữ
ộ ng H u Phong Email: ỗ ữ ng h gi a truonghphong.thptlth@gmail.com Page ạ Câu 454. Ch n ý đúng. Trong m ch dao đ ng có s bi n thiên t Giáo viên: Tr 43
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ng
ng và t ế ệ ộ ng đ dòng đi n
ượ ng ng t ừ ườ tr ườ ệ ừ ườ A. đi n tr tr ệ ệ ườ B. hi u đi n th và c ệ ệ C. đi n tích và dòng đi n ườ D. năng l ượ LC ế ề ế ượ ề
ơ ế c pha ơ ề
C bi n thiên
ộ ọ ạ ưở ế B. q, i bi n thiên đi u hòa ng D. q bi n thiên đi u hòa ch m pha h n /2π ậ ạ ượ ng thì các đ i l ng q, i, u ầ ố
ượ ề A. q, i bi n thiên cùng pha C. q, u bi n thiên cùng pha ừ ạ
Câu 457. Ch n câu đúng. C m ng t ớ Câu 458. C m ng t ớ ượ
Câu 459. G i T là chu kì bi n thiên c a đi n tích đ u b n t tr
ỉ ệ ế B. u, i bi n thiên cùng pha ế D. q, i bi n thiên ng B trong m ch dao đ ng đi n bi n thiên đi u hòa ậ thu n v i q ị ớ ngh c v i q A. t l c pha ề D. t l ả ứ ỉ ệ B. t l ạ ệ ộ ỉ ệ C. t l ế B trong m ch dao đ ng đi n luôn bi n thiên đi u hòa cùng t n s và ớ A. ng ệ ng và năng l ng đi n tr ệ ừ ộ ạ Câu 455. Trong m ch dao đ ng đi n t A. q, i bi n thiên đi u hòa cùng pha C. q bi n thiên đi u hòa nhanh pha h n i /2π ề ế ể Câu 456. Ch n phát bi u đúng. trong m ch dao đ ng LC lí t đi u hòa cùng t n s và ế ế ọ ậ thu n v i i ả ứ ừ c pha v i i ọ ớ ộ B. cùng pha v i iớ ệ ế ế ệ ị ớ ngh c v i i ề C. cùng pha v i q ớ ạ D. ng ộ ả ụ ủ ầ ượ ỉ ệ ầ ố ượ c pha v i q ệ trong m ch dao đ ng đi n. Năng l ng t ừ ườ ng trong cu n c m ế ề ớ
ế ế ế ề
ệ ọ B. bi n thiên đi u hòa v i chu kì 2T D. không bi n thiên đi u hòa ộ ầ ả ụ ạ ệ trong m ch dao đ ng đi n. Năng l ượ ng ớ ớ ố ế ộ ạ ớ
ưở ệ ề ế B. bi n thiên đi u hòa v i chu kì 3f ượ ả c b o toàn D. luôn đ ọ ở ệ ể ng có đi n tr R. Ch n phát bi u sai? ạ ờ
ỏ
ộ ả ề A. bi n thiên đi u hòa v i chu kì T ề C. bi n thiên đi u hòa v i chu kì T/2 ủ ầ Câu 460. G i f là t n s bi n thiên c a đi n tích đ u b n t ệ ừ trong m ch dao đ ng LC đi n t ớ ề ế A. bi n thiên đi u hòa v i chu kì f ớ ề ế C. bi n thiên đi u hòa v i chu kì f/2 ạ ộ Câu 461. Trong m ch dao đ ng đi n không lí t ầ ả ệ ừ ủ ng đi n t c a m ch gi m d n theo th i gian ả ạ ng m ch gi m do t a nhi ộ ẫ
0cos t thìω
Câu 462. Khi đ t vào hai đ u m ch dao đ ng LC có đi n tr thu n R m t hi u đi n th u = U m ch sạ
ượ A. Năng l ệ ượ B. Năng l t ấ ớ ạ C. Khi R r t l n thì m ch v n dao đ ng ự ắ ầ ớ t d n càng nhanh D. R càng l n thì s t ạ ầ ệ ặ ở ộ ế ệ ệ ầ ộ ẽ
ộ ộ ớ ầ ố ớ ầ ố
0 = 1/ LC ạ ế ưỡ ạ
ệ ạ ộ ng b c thì biên đ dòng đi n trong m ch B. không dao đ ngộ ắ ầ ộ D. dao đ ng t t d n ứ ệ ừ ưỡ c ω A. dao đ ng v i t n s góc C. dao đ ng v i t n s góc ω Câu 463. Ch n phát bi u sai? Trong m ch dao đ ng đi n t ụ ọ ộ ộ ứ ng b c
ệ ầ ủ
ưở ế ệ
ầ ố ưỡ ạ
Câu 464. Tr
ể ầ ố ệ A. ph thu c vào t n s hi u đi n th c ở ệ ụ B. không ph thu c đi n tr thu n c a m ch ớ ệ ệ ộ C. khi c ng h ầ ố ạ ự ạ ng b c b ng t n s riêng c a m ch D. đ t c c đ i khi t n s c ộ ộ ng thì dòng đi n cùng pha v i hi u đi n th ủ ứ ằ ệ ừ ườ ườ ợ ng tr ẽ ng h p nào sau đây s sinh ra m t đi n t ộ ố
ộ ị ầ ộ ả ệ ầ ớ đã tích đi n v i hai đ u cu n c m
Câu 465. Ch n phát bi u sai?
ơ 1. Thanh nam châm r i qua m t ng dây ệ ứ ệ 2. Đi n tích đi n đ ng yên trong không gian ộ ộ ệ 3. Đi n tích dao đ ng đ ng xung quanh m t v trí ả ụ ố 4. N i hai đ u b n t A. 1, 3, 4. B. 1, 2, 3. C. 1, 2, 4. D. 2, 3, 4. ể
ệ ệ ấ
ờ ờ ệ ẽ ế ng xoáy. ng. tr
ệ ừ ườ ườ ườ ườ ứ ườ ầ ấ ng s c là các đ ng xoáy là tr ng có các đ ở ứ ng cong h , t c là các đ ể ng có đi m đ u và
ấ ộ ể ệ ệ ừ ườ ộ tr ọ ườ ừ ườ ng b iên thiên theo th i gian xu t hi n đi n tr A. T tr ừ ườ B. T tr ng bi n thiên theo th i gian s xu t hi n đi n t ườ C. Tr ố ể đi m cu i. ề ệ D. Đi n tích đi m dao đ ng đi u hòa s xu t hi n m t đi n t
ữ
ươ
Giáo viên: Tr 44
ẽ ng H u Phong Email: ng. truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Ậ
Ắ
Ế
Ệ
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
Câu 466. Sóng đi n t
ệ ừ A. trong chân không là sóng ngang C. là sóng d c ọ ấ ắ ươ ề ệ ừ ủ B. là sóng ngang ườ D. trong môi tr luôn vuông góc v i ph ọ ng ch t r n là sóng d c ộ ớ ng truy n sóng, dao đ ng c a sóng đi n t
r Câu 467. Hai thành ph n ầ E trên hai ph ng vuông góc v i nhau và ượ r và B ớ c pha
ấ ộ ươ ộ A. luôn dao đ ng ng ộ C. luôn dao đ ng cùng pha ộ B. luôn dao đ ng vuông pha ệ D. dao đ ng l ch pha b t kì ả ệ ừ ề
ệ ế ầ ố ấ ọ
ệ ộ ệ ừ ầ ố ấ ệ ầ ệ ầ ầ t n s th p (âm t n) mang tín hi u âm t n đi xa.
ể ầ cao t n
Câu 468. Quy trình sau không ph i là quy trình chung trong truy n thông sóng đi n t A. Bi n tín hi u thành dao đ ng đi n có t n s th p (g i là tín hi u âm t n) B. Dùng các sóng đi n t ệ ừ C. Dùng máy thu (angten thu) Đ thu sóng đi n t D. Tách tín hi u ra kh i sóng cao t n r i dùng loa đ nghe âm và màn hình đ xem hình nh
ầ ồ ệ ể ể ả ỏ
Câu 469. Ch n câu sai khi nói v sóng đi n t
ệ ừ
ể ả ườ ng k c chân không
Câu 470. Ch n câu đúng? H th ng phát thanh bao g m ế ế
ể ể ệ ớ ộ ề là sóng ngang ề ấ ả t c môi tr có th lan truy n trong t ạ ạ có th ph n x và khúc x ầ ng luôn dao đ ng vuông pha v i nhau ng và t ừ ườ tr ọ ệ ừ A. Sóng đi n t ệ ừ B. Sóng đi n t ệ ừ C. sóng đi n t D. Hai thành ph n đi n tr
ọ ộ ộ ầ ầ
ồ ầ ầ ầ ế ế ế ọ
Câu 471. Ch n phát bi u sai?
ạ ạ ạ ầ ộ ệ ế ạ ả ườ ệ ố ệ A. Dao đ ng cao t n, bi n đi u, khu ch đ i cao t n, angten phát ệ B. Dao đ ng âm t n, bi n đi u, khu ch đ i cao t n, angten phát ầ C. Ch n sóng, dao đ ng cao t n, khu ch đ i cao t n, angten phát ế D. Tách sóng, bi n đi u, khu ch đ i cao t n, angten phát ể
ệ ề c dùng Đ truy n thông qua v tinh
ề ườ ượ
ắ
ượ ầ ộ ướ ướ i n c ơ c xa h n ệ c t ng đi n ly ệ ừ ế ầ ng trong m ch dao đ ng đi n t bi n thiên tu n hoàn ạ ủ ụ ạ .
Câu 472. Đi n tr ượ ượ
ọ ể ắ ượ ự A. Sóng c c ng n đ c truy n thông d ng đ B. Sóng dài th ượ ề C. Vào ban đêm sóng trung truy n đi đ ể D. Sóng ng n có th xuyên qua đ ườ ớ ớ ạ ế ữ ớ ớ ệ ệ ả ụ . A. ng C. ng B. cùng pha v i dòng đi n trong m ch. ệ D. cùng pha v i hi u đi n th gi a hai b n t ố ệ ừ ể là ệ Câu 473. Đ c đi m gi ng nhau gi a sóng c và sóng đi n t ệ ệ c pha v i đi n tích c a t c pha v i dòng đi n trong m ch. ặ ơ ả ữ ọ
ế ầ ử ườ môi tr ng.
ồ ề ề ề ề ượ
ờ ự c trong chân không. ộ
ng là đúng? ả ụ ẽ ự ế tr ng gi a các b n t s sinh ra m t t ộ ừ ườ tr ư ừ ườ tr ng nh t ng do dòng
ớ ự ị ứ ủ ệ ệ ể ị A. g m c sóng ngang và sóng d c. ữ B. đ u truy n đi nh l c liên k t gi a các ph n t C. đ u truy n đ ề D. quá trình truy n pha dao đ ng. ề ệ ừ ườ Câu 474. Phát bi u nào sau đây v đi n t ữ ườ đi n. đi n (dòng đi n d ch) ng v i s d ch chuy n c a các đi n tích trong t ụ ể ệ ủ A. S bi n thiên c a đi n tr ố ớ ụ ệ ẫ ệ đi n trong dây d n n i v i t ụ ệ ạ ệ B. Dòng đi n ch y qua t đi n.ệ ườ ụ ệ ế ủ ộ ng trong t đi n bi n thiên sinh ra m t t ộ ừ ườ tr ng nh t ư ừ ườ tr ng c a m t nam châm hình ệ C. Đi n tr ch U. ữ ệ ệ ẫ ạ ệ ẫ ị đi n không có dòng đi n nên dòng đi n d ch và dòng đi n d n(ch y trong dây d n) ụ ệ ư ượ ể
ườ ườ ng cong khép kín.
ệ ng xoáy và t ng cong khép kín.
ng có các đ ờ ườ ệ ế ộ ườ ở ể ậ ng bi n t hiên theo th i gian sinh ra m t đi n tr ế ng bi n thiên các đi m lân c n. D. Vì trong lòng t ề ề ộ ớ ằ c chi u. b ng nhau v đ l n nh ng ng ề ệ ừ ườ tr Câu 475. Phát bi u nào sau đây v đi n t ng là không đúng? ứ ườ ừ ườ ng s c là đ ng và đi n tr ng có các đ A. T tr ệ ườ ứ ườ ừ ườ tr ng s c là đ B. Đi n tr ộ ừ ườ tr C. M t t
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 45
Ậ
Ắ
Ế
Ệ
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ộ ế ệ ở ể ậ ộ ừ ườ tr ờ ng bi n thiên theo th i gian sinh ra m t t ế ng bi n thiên các đi m lân c n.
Câu 476. Phát bi u nào sau đây là không đúng? ụ
ề ự ể ệ
ụ ể ộ ng và t
ộ ng đ u tác d ng l c lên đi n tích chuy n đ ng. ự ứ ề ệ
ự ụ ự ụ ứ
ng đ u tác d ng l c lên đi n tích chuy n đ ng. ề ệ ườ ng đ u tác d ng l c lên đi n tích đ ng yên. ệ ề ắ ộ ộ ẽ tr ng. Trong h p kín s
tr
Câu 478. Trong các phát bi u sau đây, phát bi u nào là sai.
ừ ườ ng và t tr ừ ườ tr ệ ng và đi n tr ừ ườ ng đ u tác d ng l c lên đi n tích đ ng yên. tr ằ ệ ừ ườ Câu 477. Đ t m t h p kín b ng s t trong m t vùng không gian có đi n t ệ ườ ng. ng. ệ ừ ườ tr ng. ng. ườ D. M t đi n tr ể ệ ừ ườ A. Đi n t tr ệ ườ B. Đi n tr ệ ừ ườ tr C. Đi n t ườ ệ ng và t D. Đi n tr ộ ộ ặ ệ ừ ườ A. không có đi n t ừ ườ tr C. có t B. có đi n tr D. có đi n t ƯƠ CH NG V. SÓNG ÁNH SÁNG ể
ổ ụ ừ ỏ ớ ợ ủ ơ ắ ề i tím. đ t
ắ ơ ắ ị
ệ ượ ắ ộ ề ị ể ế A. Ánh sáng tr ng là t ng h p c a nhi u ánh sáng đ n s c có màu bi n thiên liên t c t B. Ánh sáng đ n s c là ánh sáng không b tán s c khi đi qua lăng kính. C. Hi n t ắ khác nhau là hi n t ắ ắ ng chùm sáng tr ng, khi đi qua m t lăng kính, b tách ra thành nhi u chùm sáng có màu s c ệ ượ ng tán s c ánh sáng. ặ ắ ờ D. Ánh sáng do M t Tr i phát ra là ánh sáng đ n s c vì nó có màu tr ng. ắ ả ọ ệ ượ ơ ắ ng tán s c x y ra: ỷ
ặ ỏ ề
Câu 479. Ch n câu đúng. Hi n t A. ch v i lăng kính thu tinh. ấ ắ B. ch v i các lăng kính ch t r n ho c l ng. C. D.
ườ ườ ắ ớ ộ
ặ ợ ủ ơ ắ ề ắ ng truy n sáng khác nhau. ặ ỏ ng r n ho c l ng v i chân không (ho c không khí). ộ ỗ ng tán s c x y ra do ánh sáng tr ng là m t h n h p c a nhi u ánh sáng đ n s c khác ướ i đây. ế
Câu 481. Nguyên nhân gây ra hi n t ệ tr i trong thí nghi m c a Niut n là
ấ ủ ộ ướ ớ t quang quá l n. c sóng ỉ ớ ỉ ớ ở ặ m t phân cách hai môi tr ở ặ m t phân cách m t môi tr ắ ả ệ ượ Câu 480. Hi n t nhau và còn do nguyên nhân nào d ỷ ằ A. lăng kính b ng thu tinh. ặ ở C. lăng kính không đ t B. lăng kính có góc chi ụ D. chi góc l ch c c ti u. ắ ệ ệ ượ ế t su t c a ph thu c b ặ ự ể ng tán s c ánh sáng m t ờ ủ ộ
ấ ủ t su t c a lăng kính đ i v i các ánh sáng đ n s c là khác nhau.
ổ ễ ạ ơ ủ ặ ờ A. th y tinh đã nhu m màu cho chùm ánh sáng m t tr i. ố ớ ơ ắ ế B. chi ế ặ ờ C. lăng kính có tác d ng làm bi n đ i màu chùm ánh sáng m t tr i. ị D. chùm ánh sáng m t tr i đã b nhi u lo n khi đi qua lăng kính. ế ề ậ ế ắ ụ ặ ờ ng tán s c và giao thoa ánh sáng, k t lu n nào sau đây là đúng khi nói v chi ấ t su t
ọ ư
ớ ớ ố ớ ố ớ c sóng dài. ắ c sóng ng n.
Câu 482. T hi n t ộ ủ c a m t môi tr A. Chi B. Chi C. Chi D. Chi
ừ ệ ượ ườ ấ ủ ấ ủ ấ ủ ấ ủ ườ ườ ườ ườ ế ế ế ế ề ề ơ ắ ướ ướ ng có nhi u ánh sáng truy n qua.
ố ớ ng nh nhau đ i v i m i ánh sáng đ n s c. ữ ng l n đ i v i nh ng ánh sáng có b ữ ng l n đ i v i nh ng ánh sáng có b ườ ng nh khi môi tr ắ ề ệ ượ ng tán s c: ng. t su t c a môi tr t su t c a môi tr t su t c a môi tr ỏ t su t c a môi tr Câu 483. Tìm phát bi u sai v hi n t ơ ắ ề ẹ ắ ộ ị ng m t chùm ánh sáng tr ng h p b tách thành nhi u chùm sáng đ n s c khác ể ệ ượ ắ A. Tán s c là hi n t nhau. ơ ắ ứ ắ
ố ánh sáng tr ng là t p h p vô s các ánh sáng đ n s c khác nhau. ệ ượ ậ ứ ủ ủ ắ lăng kính là nguyên nhân c a hi n t ng tán ợ ệ ượ ỏ ắ ng tán s c ch ng t B. Hi n t ỏ ề ệ m c a Newton v tán s c ánh sáng ch ng t C. Thí nghi s c.ắ ệ ượ ủ ắ ế ấ ủ ườ ố ớ ng tán s c là do chi t su t c a các môi tr ơ ng đ i v i các ánh sáng đ n D. Nguyên nhân c a hi n t
ề ế ậ ắ ế ng tán s c và gi ao thoa ánh sáng, k t lu n nào sau đây là đúng khi nói v chi ấ t su t
ư ọ
ừ ệ ượ ườ ấ ủ ấ ủ ế ế ườ ườ ơ ắ ướ ớ ng. t su t c a môi tr t su t c a môi tr ố ớ ng nh nhau đ i v i m i ánh sáng đ n s c. ữ ng l n đ i v i nh ng ánh sáng có b
ươ
ữ
ố ớ ng H u Phong Email: c sóng dài. truonghphong.thptlth@gmail.com Page ắ s c khác nhau thì khác nhau. Câu 484. T hi n t ộ ủ c a m t môi tr A. Chi B. Chi Giáo viên: Tr 46
Ậ
Ắ
Ế
Ệ
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ớ ố ớ ắ c sóng ng n.
ế ế ườ ườ ề ỏ t su t c a môi tr t su t c a môi tr ướ ng có nhi u ánh sáng truy n qua. C. Chi D. Chi ữ ng l n đ i v i nh ng ánh sáng có b ườ ng nh khi môi tr ề ơ ắ
ướ Câu 485. Phát bi u nào d ậ ế ố ấ ủ ấ ủ ể ắ ề ắ ơ ắ ụ ừ ỏ đ i đây sai, khi nói v ánh sáng tr ng và đ n s c: ợ ủ A. ánh sáng tr ng là t p h p c a vô s ánh sáng đ n s c khác nhau có màu bi n thiên liên t c t
ấ ế ấ ủ ơ ắ ư t su t c a ch t làm lăng kính đ i v i các ánh sáng đ n s c khác nhau là nh nhau.
ố ớ ị ơ ắ
ấ ủ ườ ế ộ ườ ng trong su t thì chi t su t c a môi tr ố ớ ng đ i v i ấ ấ ỏ ỏ ế đ n tím. B. chi ắ C. ánh sáng đ n s c là ánh sáng không b tán s c qua lăng kính. ố D. Khi các ánh sáng đ n s c đi qua m t môi tr ớ ơ ắ ơ ắ ố ớ ánh sáng đ là nh nh t, đ i v i ánh sáng tím là l n nh t. ộ Câu 486. Ch n câu đúng. M t chùm ánh sáng đ n s c, sau khi đi qua lăng kính thu tinh thì: ọ ị ệ ổ
ỉ ổ ừ ị ệ ừ ổ ỉ ị ệ ổ ỷ ị ệ B. ch đ i màu mà không b l ch. D. v a b l ch, v a đ i màu. ể
A. không b l ch và không đ i màu. C. ch b l ch mà không đ i màu. Câu 487. Phát bi u nào sau đây là đúng. ề ệ ủ ự ồ ạ ủ ơ ắ ứ ằ ơ ơ i c a ánh sáng đ n A. Trong thí nghi m c a Niut n v ánh sáng đ n s c nh m ch ng minh s t n t s c.ắ ơ ắ ủ ứ ệ ề ế ằ ơ ổ B. Trong thí n ghi m c a Niut n v ánh sáng đ n s c nh m ch ng minh lăng kính không làm bi n đ i ủ màu c a ánh sáng qua nó. ặ ờ ơ ắ ủ ứ ệ ề ằ ơ ả C. Trong thí nghi m c a Niut n v ánh sáng đ n s c nh m ch ng minh ánh sáng m t tr i không ph i ơ ắ là ánh sáng đ n s c. ơ ắ ủ ứ ệ ề ằ ơ D. Trong thí nghi m c a Niut n v ánh sáng đ n s c nh m ch ng minh dù ánh sáng có màu gì thì khi ề ề ủ ề ơ ắ
ướ ng khác nhau, ánh sáng đ n s c luôn có cùng b c sóng.
ố ớ ố ớ ệ ề
ườ ề ố ớ ng truy n khi đi qua lăng kính.
ủ ị ệ ị ị ệ đi qua lăng kính đ u b l ch v phía đáy c a lăng kính. ể Câu 488. Tìm phát bi u đúng v ánh sáng đ n s c: ườ ơ ắ A. Đ i v i các môi tr ị ơ ắ B. Đ i v i ánh sáng đ n s c, góc l ch c a tia sáng đ i v i các lăng kính khác nhau đ u có cùng giá tr . C. Ánh sáng đ n s c là ánh sáng không b l ch đ D. Ánh sáng đ n s c là ánh sáng không b tách màu khi qua lăng kính. ơ ắ ơ ắ ể Câu 489. Phát bi u nào sau đây là đúng. ố ỏ ạ ặ ờ ặ ướ c trong m t b ộ ể A. M t chùm ánh sáng m t tr i có d ng m t d i sáng m ng, h p r i xu ng m t n ở ế ướ ạ ể ộ ế n đáy b m t v t sáng có màu tr ng dù chi u xiên hay chi u vuông góc. ố ỏ ạ ặ ờ ộ ả ắ ộ ả ặ ướ c trong m t b ộ ể ở ế ướ ạ ể ộ ế n ạ ặ ờ ẹ ọ ế ẹ ọ ế ẹ ọ ặ ướ ộ ả ỏ c trong m t b ộ ể B. M t chùm ánh sáng m t tr i có d ng m t d i sáng m ng, h p r i xu ng m t n ề đáy b m t v t sáng có nhi u màu dù chi u xiên hay chi u vuông góc. C. M t chùm ánh sáng m t tr i có d ng m t d i sáng m ng, h p r i xu ng m t n ể ộ ế ố ắ ề ế đáy b m t v t sáng có nhi u màu khi chi u xiên và có màu tr ng khi
ặ ờ ẹ ọ ộ ả ạ ỏ ố c trong m t b ộ ể ặ ướ ắ ế ở ộ c t o nên ộ c t o nên ộ ướ ạ ở n c t o nên ế chi u vuông góc ộ D. M t chùm ánh sáng m t tr i có d ng m t d i sáng m ng, h p r i xu ng m t n c t o nên ọ ề ộ ủ ự ụ
ế đáy b m t v t sáng có nhi u màu khi chi u vuông góc và có màu tr ng khi chi u xiên ấ t su t vào b ỉ ả ặ ớ ỏ
ả ỉ ả ấ ỏ ỷ ệ ượ ủ
ấ ắ ư ắ ỏ ướ ế c sóng ớ B. ch x y ra v i ch t r n và ch t l ng. ặ ng đ c tr ng c a thu tinh. D. là hi n t Câu 491. Phát bi u nào sau đây là không đúng. Cho các chùm ánh sáng sau: Tr ng, đ , vàng, tím. ể ộ ế ướ ạ n ể Câu 490. Ch n phát bi u đúng. S ph thu c c a chi ấ ắ ọ A. x y ra v i m i ch t r n, l ng, ho c khí. ấ ắ ớ C. ch x y ra v i ch t r n. ể ắ ị
ượ ụ
ộ ướ ế ỗ ề
ổ c quang ph liên t c. ị ấ ề ế ố ớ ấ ủ ớ t su t c a lăng kính đ i v i nó l n ắ A. ánh sáng tr ng b tán s c khi đi qua lăng kính. ổ ẽ ắ B. Chi u ánh sáng tr ng vào máy quang ph s thu đ c sóng xác đ nh. C. M i chùm ánh sáng trên đ u có m t b ề ị ệ D. ánh sáng tím b l ch v phía đáy lăng kính nhi u nh t nên chi
ơ ắ
nh t.ấ Câu 492. Phát bi u nào sau đây là sai khi nói v ánh sáng đ n s c. ườ ề ố ố ớ ể ấ ủ ỏ ớ ơ ế ấ ủ t su t c a m t môi tr ng trong su t đ i v i ánh sáng đ l n h n chi t su t c a môi tr ườ ng ế A. Chi ố ớ ộ đó đ i v i ánh sáng tím. ơ ắ ắ ị B. Ánh sáng đ n s c là ánh sáng không b tán s c khi đi qua lăng kính.
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 47
Ậ
Ắ
Ế
Ệ
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ậ ố ậ ố ườ ộ
ỏ ng truy n, v n t c ánh sáng tím nh h n v n t c ánh sáng đ . ề ề ơ ắ ỏ ơ ớ ậ ố C. Trong cùng m t môi tr D. Trong chân không, các ánh sáng đ n s c khác nhau truy n đi v i cùng v n t c.
ị ắ
ể Câu 493. Phát bi u nào sau đây là đúng. ơ ắ ắ ơ ắ ế ụ ừ ỏ ế đ đ n tím.
ỉ ổ ợ
ườ ế ộ ườ ắ ng có chi t su t n môi tr ấ 1 = 1,6 vào môi tr ng có A. Ánh sáng đ n s c là ánh sáng b tán s c khi đi qua lăng kính. ỗ ợ ủ ố B. Ánh sáng tr ng là h nh p c a vô s ánh sáng đ n s c có màu bi n thiên liên t c t ề ắ ớ ị ắ C. Ch có ánh sáng tr ng m i b tán s c khi truy n qua lăng kính. ượ ơ ắ ẽ D. T ng h p các ánh sáng đ n s c s luôn đ c ánh sáng tr ng. ề ừ ơ ắ Câu 494. Khi m t chùm ánh sáng đ n s c truy n t chi ả c sóng gi m; c sóng tăng;
Câu 495. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng tr ng c a Young trên màn quan sát thu đ thoa g m:ồ
ấ 2 = 4/3 thì: t su t n ướ ầ ố ổ ầ ố ướ ả ướ ổ ướ c sóng gi m; c sóng tăng; ế A. T n s tăng, b C. T n s không đ i, b ệ ầ ố ả B. T n s gi m, b ầ ố D. T n s không đ i, b ủ ắ ượ ả c hình nh giao
ữ
ạ ầ
ộ ả ạ
Câu 496. Nói v giao thoa ánh sáng, tìm phát bi u sai.
ề ả ạ ữ ữ ả ắ A. Chính gi a là v ch sáng tr ng, hai bên có nh ng d i màu. ế ụ ừ ỏ ế ồ B. M t d i màu c u v ng bi n thiên liên t c t đ đ n tím. ề ẽ ố i xen k cách đ u nhau. C. Các v ch sáng và t ắ D. Chính gi a là v ch sáng tr ng, hai bên có nh ng d i màu cách đ u nhau.
ỉ ả ự ợ ủ c b ng s giao thoa c a hai sóng k t h p. ể i thích đ
ượ ằ ứ ộ ằ ế ị ệ ẳ ọ ữ ề ng giao thoa ánh sáng ch gi ự ng giao thoa ánh sáng là m t b ng ch ng th c nghi m quan tr ng kh ng đ nh ánh sáng có
ệ ượ A. Hi n t ệ ượ B. Hi n t ấ tính ch t sóng. ườ ớ ỗ ng l n nhau.
1, trên đ
ố ứ ữ ữ ề ề ữ ớ ỗ ặ i không g p đ ứ C. Trong mi n giao thoa, nh ng v ch sáng ng v i nh ng ch hai sóng g p nhau tăng c D. Trong mi n giao thoa, nh ng v ch t ẫ c nhau. ặ ặ ượ ặ ạ ạ ề ộ ả ế ớ ữ i ng v i nh ng ch hai sóng t m Young v giao thoa ánh sáng v i hai khe S ớ 1, S2, n u đ t m t b n m t song ủ ệ
Câu 498. Đ hai sóng cùng t n s truy n theo m t chi u giao thoa đ ki n nào sau đây.
ướ ệ ệ ờ ề ờ ề ề ệ Câu 497. Trong thí nghi ườ ng đi c a ánh sáng thì … c S song tr ổ A. h vân giao thoa không thay đ i. 2. C. h vân giao thoa d i v phía S ộ ể ề ầ ố B. h vân giao thoa d i v phía S 1. D. Vân trung tâm l ch v phía S 2. ề ả ệ ề ượ ớ c v i nhau, thì chúng ph i có đi u
ệ ố ờ
ộ ộ ờ
Câu 499.
ệ ộ A. Cùng biên đ và cùng pha. B. Hi u s pha không đ i theo th i gian. c pha. C. Cùng biên đ và ng D. Cùng biên đ và hi u s pha không đ i theo th i gian. ể ổ ượ ệ ố ệ ổ trong các thí nghi m sau đây, thí nghi m nào có th dùng Đ đo b ướ ợ ủ ắ ơ
ệ ệ
ể c sóng ánh sáng. ắ ổ B. Thí nghi m t ng h p ánh sáng tr ng. ơ ắ ề D. Thí nghi m v ánh sáng đ n s c. ộ ủ ệ ệ ế ẹ ồ ổ ớ ộ ồ ượ ủ ẽ ả ệ A. Thí nghi m tán s c ánh sáng c a Niu t n. C. Thí nghi m giao thoa ánh sáng v i khe Young. ắ Câu 500. Chi u ánh sáng tr ng do m t ngu n nóng sáng phát ra vào khe h p F c a m t máy quang ph ả lăng kính thì trên t m kính nh c a bu ng nh s thu đ c
ụ ộ ố ề đ đ n tím n i li n nhau m t cách liên t c.
ừ ỏ ế ố ẽ i xen k nhau.
ữ ằ ừ ỏ ế đ đ n tím, ngăn cách nhau b ng nh ng ố ọ ổ ố ế ấ ủ ấ ế t, n u chi t su t c a ch t làm lăng kính: ấ A. ánh sáng tr ngắ ộ ả B. m t d i có màu t ạ C. các v ch màu sáng, t ả ạ D. b y v ch sáng t ả kho ng t i. Câu 501. Ch n câu đúng. Máy quang ph càng t
ậ ướ c sóng ánh sáng.
c sóng ánh sáng.
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
ướ c phát ra khi nào. ổ ữ A. càng l n. ớ ế B. Bi n thiên càng ch m theo b C. Càng nh . ỏ ế D. Bi n thiên càng nhanh theo b ụ ượ ng H u Phong Email:
Câu 502. Quang ph liên t c đ ươ Giáo viên: Tr 48
Ậ
Ắ
Ế
Ệ
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ấ ỏ ấ ỏ ố ượ ấ ấ ớ ng riêng l n.
ấ ỏ
Câu 503. Khi tăng nhi nào.
ổ ủ ệ ổ ấ ắ A. Khi nung nóng ch t r n, ch t l ng, ch t khí. ấ ắ B. Khi nung nóng ch t r n, ch t l ng, ch t khí có kh i l ấ ắ C. Khi nung nóng ch t r n và ch t l ng. ấ ắ D. Khi nung nóng ch t r n. ệ ộ ủ t đ c a dây tóc bóng đi n, thì quang ph c a ánh sáng do nó phát ra thay đ i th ế
ư ầ ồ
Câu 504. Đi u nào sau đây là sai khi nói v quang ph liên t c.
ầ ượ ẫ ỏ ỉ ố ệ ộ ớ t có thêm màu vàng, cu i cùng khi nhi t đ cao, m i có đ ủ ư ủ ả ư A. Sáng d n lên, nh ng v n ch a đ b y màu nh c u v ng. B. Ban đ u ch có màu đ , sau đó l n l ầ ầ ứ ả b y màu ch không sáng thêm. ừ ả ộ ầ ầ ừ ố ỏ màu đ , qua các màu da cam, vàng... cu i cùng, khi nhi ệ t C. V a sáng tăng d n, v a tr i r ng d n, t ủ ớ ừ ọ đ cao m i có đ bày màu. ổ D. Hoàn toàn không thay đ i gì. ổ ề ụ
ộ ụ ầ ấ ạ ủ ồ
ộ t đ c a ngu n sáng.
ộ ề ố ồ ệ ữ ệ i.
ổ ổ ổ ổ t hi n trên m t n n t ị ố ớ ạ ậ ắ ỏ ỉ
ể
ụ ạ ố
ẩ ả ồ
phía sau lăng kính. ụ ổ ổ ổ ứ ạ ề ụ A. Quang ph liên t c không ph thu c vào thành ph n c u t o c a ngu n sáng. ệ ộ ủ ụ ụ B. Quang ph liên t c ph thu c vào nhi ụ C. Quang ph liên t c là nh ng v ch màu riêng bi ặ ụ D. Quang ph liên t c do các v t r n, l ng ho c khí có t kh i l n khi b nung nóng phát ra. Câu 505. Phát bi u nào sau đây là không đúng. ự A. Trong máy quang ph thì ng chu n tr c có tác d ng t o ra chùm tia sáng song song. ằ ở B. Trong máy quang ph thì bu ng nh n m C. Trong máy quang ph thì lăng kính có tác d ng phân tích chùm ánh sáng ph c t p song song thành ơ ắ các chùm sáng đ n s c song song. ổ ủ ộ ượ ủ ả ồ ộ c trong bu ng nh c a máy là m t D. Trong máy quang ph thì quang ph c a m t chùm sáng thu đ ồ ầ ể ổ ả d i sáng có màu c u v ng. Câu 506. Phát bi u nào sau đây là đúng. ủ ổ ướ ủ ả ấ ồ c khi đi qua th u kính c a bu ng nh là ỳ m t chùm tia phân k có nhi u màu khác nhau. ỏ ề ỏ ủ ổ ướ ủ ả ấ ồ c khi đi qua th u kính c a bu ng nh là A. Chùm tia sáng ló ra kh i lăng kính c a máy quang ph tr ộ B. Chùm tia sáng ló ra kh i lăng kính c a máy quang ph tr ề ợ ộ ồ ỗ ướ ậ t p h p g m nhi u chùm tia sáng song song, m i chùm m t màu có h ng không trùng nhau ủ ổ ướ ủ ả ấ ồ c khi đi qua th u kính c a bu ng nh là ỳ m t chùm tia phân k màu tr ng. ỏ ắ ỏ ủ ổ ướ ủ ả ấ ồ c khi đi qua th u kính c a bu ng nh là C. Chùm tia sáng ló ra kh i lăng kính c a máy quang ph tr ộ D. Chùm tia sáng ló ra kh i lăng kính c a máy quang ph tr ộ
m t chùm tia sáng màu song song. ọ Câu 507. Ch n câu đúng.
ụ ộ ậ ộ
ả
ụ ổ ổ ổ ổ ấ ủ ậ ụ ụ ủ A. Quang ph liên t c c a m t v t ph thu c vào b n ch t c a v t ụ B. Quang ph liên t c ph thu c vào nhi ụ ộ C. Quang ph liên t c không ph thu c vào nhi ụ D. Quang ph liên t c ph thu c c nhi ả ộ ệ ộ ủ ậ t đ c a v t nóng sáng ấ ủ ậ ệ ộ t đ và b n ch t c a v t ả ả ấ ủ ậ t đ và b n ch t c a v t ấ ệ ộ ậ ổ
ợ t đ thích h p
ỗ ậ ậ ố ố ụ ộ ả ở ụ Câu 508. Quang ph liên t c phát ra b i hai v t có b n ch t khác nhau thì ệ ộ ở ọ t đ m i nhi A. Hoàn toàn khác nhau ố ệ ộ ở ọ m i nhi B. Hoàn toàn gi ng nhau t đ ộ ế C. Gi ng nhau n u m i v t có m t nhi ệ ộ ằ ế D. Gi ng nhau n u hai v t có nhi ể ệ ộ t đ b ng nhau ổ Câu 509. Phát bi u nào sau đây là đúng khi cho ánh sáng tr ng chi u vào máy quang ph . ủ ắ ổ ướ ủ ả ấ ồ ế c khi đi qua th u kính c a bu ng nh là ỳ m t chùm tia phân k có nhi u màu khác nhau. ổ ướ ủ ấ ồ ả c khi đi qua t h u kính c a bu ng nh A. Chùm tia sáng ló ra kh i lăng kính c a máy quang ph tr ộ B. Chùm tia sáng ló ra kh i lăng kính c a máy quang ph tr ỏ ề ỏ ơ ắ ề ủ ồ g m nhi u chùm tia sáng đ n s c song song.
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 49
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ổ ướ ủ ả ấ ồ ủ c khi đi qua th u kính c a bu ng nh là ỳ m t chùm tia phân k màu tr ng. ổ ướ ủ ả ấ ồ ỏ ắ ỏ ủ c khi đi qua th u kính c a bu ng nh là C. Chùm tia sáng ló ra kh i lăng kính c a máy quang ph tr ộ D. Chùm tia sáng ló ra kh i lăng kính c a máy quang ph tr ộ ụ ể ổ m t chùm tia sáng màu song song. Câu 510. Tìm phát bi u sai. Quang ph liên t c … ắ ộ ả ụ ừ ỏ ế đ đ n tím.
ỉ ậ ắ ấ ỏ
ượ
A. là m t d i sáng có màu s c biên thiên liên t c t ị B. do các v t r n b nung nóng phát ra. ố ớ C. do các ch t l ng và khí có t kh i l n khi b nung nóng phát ra. ơ D. đ ổ ủ ể ặ
ụ ầ ấ ạ ủ ụ ộ
ệ ộ ủ ộ ộ ồ ị chình thành do các đám h i nung nóng. Câu 511. Đ c đi m c a quang ph liên t c là … ồ ầ ấ ạ ủ t đ c a ngu n sáng.
ầ ấ ạ ủ ụ ồ t đ và thành ph n c u t o c a ngu n sáng A. ph thu c vào thành ph n c u t o c a ngu n sáng. ồ ụ B. không ph thu c vào thành ph n c u t o c a ngu n sáng. ụ C. không ph thu c vào nhi ệ ộ ộ D. Ph thu c vào nhi ể Câu 512. Phát bi u nào sau đây sai? ấ
ữ ặ ờ ổ ạ ụ ề ố ẻ ằ n m trên n n t i. ổ ấ ượ ụ
ấ ấ áp su t th p b kích thích phát ra. ạ ổ ạ ổ ủ ổ ạ ổ ạ ụ ủ ồ
ộ ầ ấ ạ ệ ộ ủ ụ ả ộ t đ c a ngu n sáng J.
ồ ệ ộ ủ ầ ấ ạ ồ
t đ c a ngu n sáng J. ỉ ấ ạ ủ ộ ộ ụ ụ ụ ầ ồ ộ ệ ộ ủ ồ t đ c a ngu n ạ ổ ạ ổ ạ A. Có hai lo i quang ph v ch: quang ph v ch h p th và quang ph v ch phát x . ạ ạ B. Quang ph v ch phát x có nh ng v ch màu riêng l c trên trái đ t là quang ph liên t c. C. Quang ph c a ánh sáng m t tr i thu đ ị ơ ở D. Quang ph v ch phát x do các khí hay h i Câu 513. Quang ph liên t c c a m t ngu n sáng J A. ph thu c vào c thành ph n c u t o và nhi ả B. không ph thu c vào c thành ph n c u t o và nhi C. không ph thu c thành ph n c u t o c a ngu n sáng J, mà ch ph thu c vào nhi sáng đó. ộ ệ ộ ủ ấ ạ ủ ụ ầ ộ ồ ỉ ồ t đ c a ngu n sáng J, mà ch ph thu c thành ph n c u t o c a ngu n ụ D. không ph thu c vào nhi
ổ
ộ ụ ấ ủ ả ồ
ụ ụ ệ ộ ủ
ộ ụ ồ ồ t đ c a ngu n phát. ồ ệ ộ ủ
ụ t đ c a ngu n phát. ộ ả ấ ủ ệ ộ ủ ụ ộ ồ t đ c a ngu n phát. ể
ộ ứ ạ ơ ắ
ệ ừ có b
ườ ậ ng xung quanh phát ra.
ồ ồ ồ ồ ồ ỏ ơ c sóng nh h n 0,4 μm. ệ ộ t đ môi tr ng. ướ ơ ệ ộ t đ cao h n nhi ườ ng và t ừ ườ tr ể sáng đó. ụ Câu 514. Quang ph liên t c ệ ộ ủ ộ A. ph thu c vào nhi t đ c a ngu n phát mà không ph thu c vào b n ch t c a ngu n phát. ấ ả ộ B. ph thu c vào b n ch t và nhi ấ C. không ph thu c vào b n ch t và nhi ồ ả D. ph thu c vào b n ch t c a ngu n phát mà không ph thu c vào nhi Câu 515. Phát bi u nào sau đây là đúng. ạ A. Tia h ng ngo i là là m t b c x đ n s c có màu h ng. ạ B. Tia h ng ngo i là sóng đi n t ạ C. Tia h ng ngo i do các v t có nhi ệ ạ ị ệ D. Tia h ng ngo i b l ch trong đi n tr Câu 516. Ph át bi u nào sau đây là không đúng.
ướ ệ ừ ơ c sóng l n h n 0,76 μm.
có b ọ
ắ ụ ườ ồ ồ ồ ồ ả ấ ượ c. ể
ạ ấ
0C.
ừ ệ ộ t đ trên 500
ậ ị ạ A. Tia h ng ngo i do các v t b nung nóng phát ra. ớ ạ B. Tia h ng ngo i là sóng đi n t ạ C. Tia h ng ngo i có tác d ng lên m i kính nh. ạ i không nhìn th y đ D. Tia h ng ngo i m t ng Câu 517. Phát bi u nào sau đây là đúng. ạ ạ ạ ạ ồ ồ ồ ồ ộ ố ấ ậ ị ấ ượ i không nhìn th y đ các v t b nung nóng có nhi c. ể ả A. Tia h ng ngo i có kh năng đâm xuyên r t m nh. ể B. Tia h ng ngo i có th kích thích cho m t s ch t phát quang. ỉ ượ c phát ra t C. Tia h ng ngo i ch đ ườ ắ D. Tia h ng ngo i m t ng Câu 518. Phát bi u nào sau đây là không đúng. ạ ồ ử ạ ề ệ ừ ấ ả ngo i đ u có cùng b n ch t là sóng đi n t . A. Tia h ng ngo i và tia t
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 50
Ậ
Ắ
Ế
Ệ
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ử ỏ ơ
ấ
ụ ạ ạ ạ ồ ồ ồ ạ ề ạ ề t ứ ạ ạ Câu 519. Tia h ng ngo i là nh ng b c x có ấ
ệ ừ ạ
ỡ
ả ả ả ướ ạ ướ ngo i. c sóng nh h n tia t B. Tia h ng ngo i có b ứ ạ ử ữ ngo i đ u là nh ng b c x không nhìn th y. C. Tia h ng ngo i và tia t ệ ử ngo i đ u có tác d ng nhi D. Tia h ng ngo i và tia t ữ ồ A. b n ch t là sóng đi n t . B. kh năng ion hoá m nh không khí. ể C. kh năng đâm xuyên m nh, có th xuyên qua l p chì dày c cm. ủ D. b
ầ cao t n.
ớ ỏ c sóng c a ánh sáng đ . c sóng nh h n b ướ ồ Câu 520. Khi nói v tia h ng ngo i, phát bi u nào d ư ả ứ ả
ạ ỏ ơ ướ ề ạ ạ ạ ơ ầ ố ủ ầ ố ớ
ồ ồ ồ ứ ạ ử ạ ngo i có chu k l n h n chu k c a b c x h ng ngo i. ạ ể i đây là sai. ệ ượ ệ ừ ể ế c nh sóng đi n t A. Tia h ng ngo i cũng có th bi n đi u đ ọ ộ ố B. Tia h ng ngo i có kh năng gây ra m t s ph n ng hóa h c. ỏ C. Tia h ng ngo i có t n s l n h n t n s c a ánh sáng đ . ỳ ủ ứ ạ ồ ỳ ớ D. B c x t ọ ạ
Câu 522. Thân th con ng
ụ ọ ạ Câu 521. Ch n phát bi u đúng. Tác d ng n i b t c a tia h ng ngo i là: ệ ượ ệ D. Tác d ng hoá h c A. đ ể c quang đi n. ể
ử ạ ạ ấ ngo i. D. Tia t ơ ụ ổ ậ ủ ụ B. Tác d ng quang h c. ệ ộ ườ ở i t đ 37 B. B c x nhìn th y. ồ ọ C. Tác d ng nhi ụ t. 0C phát ra nh ng b c x sau: ữ ứ ạ ồ C. Tia h ng ngo i. A. Tia X. nhi ứ ạ ạ
ể ệ ừ
ồ ỉ nhi
ề ạ ệ ộ ạ
. 0 C ch phát ra tia h ng ngo i. ạ ỏ ơ ầ ố ủ ạ ổ ậ ủ ụ ệ t. ồ Câu 523. Khi nói v tia h ng ngo i, phát bi u nào sau đây là sai. ấ ả A. Tia h ng ngo i có b n ch t là sóng đi n t t đ trên 2000 B. Các v t ầ ố C. Tia h ng ngo i có t n s nh h n t n s c a ánh sáng tím. ồ D. Tác d ng n i b t c a tia h ng ngo i là tác d ng nhi ọ
ậ ị
ạ ạ
ồ ậ ở ồ ụ Câu 524. Ch n câu sai. ồ ồ ụ ổ ụ ậ ệ t.
Câu 525. Có th nh n bi ỳ A. màn hu nh quang
ướ ủ A. Tia h ng ngo i do các v t b nung nóng phát ra. ộ ố ấ B. Tia h ng ngo i làm phát quang m t s ch t. ồ ạ ấ ủ C. Tác d ng n i b c nh t c a tia h ng ngo i là tác d ng nhi ạ ớ D. B c sóng c a tia h ng ngo i l n h n 0,75 μm. ể ậ ồ ồ ế t tia h ng ngo i b ng … ườ ệ i ệ t đi n ắ C. m t ng D. pin nhi ể Câu 526. Tìm phát bi u sai v tia h ng ngo i. ơ ạ ằ B. quang ph kổ ế ạ ồ ề ệ ừ ấ ả .
ấ ị
0C m i b t đ u ớ ắ ầ
ệ ộ ấ ạ ậ ồ ỉ ệ ộ ủ ậ ồ t đ th p ch phát ra tia h ng ngo i. Nhi t đ c a v t trên 500 ồ ạ A. Tia h ng ngo i có b n ch t là sóng đi n t ạ ồ B. Tia h ng ngo i kích thích th giác làm cho ta nhìn th y màu h ng. C. V t nung nóng nhi phát ra ánh sáng kh ki n. ở ả ế ạ ằ ả ế ồ ướ ủ ạ ơ ồ c sóng c a tia h ng ngo i dài h n b ướ c D. Tia h ng ngo i n m ngoài vùng ánh sáng kh ki n, b ủ ạ ọ ụ ỏ sóng c a ánh đ . Câu 527. Ch n câu sai. Tính ch t và tác d ng c a tia h ng ngo i là : ồ ẫ ệ ứ
ấ ủ ệ ở ộ ố ấ m t s ch t bán d n. ợ
ụ
ụ ụ ệ t. ặ ệ ọ ả ạ ồ t g i là kính nh h ng ngo i. A. Gây ra hi u ng quang đi n ả ứ D. Gây ra các ph n ng quang hoá, quang h p. ổ ậ C. Tác d ng n i b c là tác d ng nhi ạ ộ D. Tác d ng lên m t lo i kính nh đ c bi ạ ượ ngo i đ ạ ằ
ề ặ
ệ v tinh. ằ
ướ ử ạ i đây là sai. ả ử Câu 528. Tia t c dùng ề ặ ả ể ế ứ ẩ A. Đ tìm v t n t trên b m t s n ph m b ng kim lo i. ế ệ ế ể ụ B. trong y t đ ch p đi n, chi u đi n. ấ ừ ệ ể ụ ả C. Đ ch p nh b m t Trái Đ t t ế ậ ẩ ả ể t bên trong s n ph m b ng kim lo i. D. Đ tìm khuy t t ể ề Câu 529. Khi nói v tia t ngo i, phát bi u nào d ụ ử ạ ạ ả ạ ngo i có tác d ng m nh lên kính nh. A. Tia t
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 51
Ậ
Ắ
Ế
Ệ
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ủ ớ c sóng l n h n b
ướ ả c sóng c a ánh sáng tím. .
Câu 530. Phát bi u nào sau đây là đúng.
ỷ ấ ụ ạ ử ử ử C. Tia t B. Tia t D. Tia t
ố ượ
ể ấ ượ ắ ậ ữ ứ ạ ộ ng riêng l n b kích thích phát ra. c. ị i có th th y đ ớ ườ t ng
ụ ử ử ử ử A. Tia t B. Tia t C. Tia t D. Tia t ngo i là b c x do v t có kh i l ứ ạ ngo i là m t trong nh ng b c x mà m ấ ụ ị ạ ngo i không b th ch anh h p th . ẩ ệ t khu n. ngo i không có tác d ng di Câu 531. Phát bi u nào sau đây là không đúng. ụ
ụ ạ
ử ử ử ử ngo i có tác d ng sinh lý. ộ ố ấ ể ngo i có th kích thích cho m t s ch t phát quang. ả ngo i có tác d ng m nh lên kính nh. ả ngo i có không kh năng đâm xuyên. A. Tia t B. Tia t C. Tia t D. Tia t
ạ ấ ạ ngo i r t m nh.
ỏ ơ ướ ấ ướ ủ c sóng nh h n b ỏ c sóng c a ánh sáng đ .
Câu 533. Phát bi u nào sau đây là đúng. ạ
ử ử ử ụ có b ệ t. ơ ướ ạ ngo i có b ạ ệ ừ ấ ngo i có b n ch t là sóng đi n t ạ ị ngo i b thu tinh h p th m nh và làm ion hoá không khí. ể ạ ạ ạ ạ ể ạ ạ ạ ạ ể Câu 532. Phát bi u nào sau đây là không đúng. 0C phát ra tia t ử ệ ộ ậ A. V t có nhi t đ trên 3000 ụ ị ủ ạ ngo i không b th y tinh h p th . B. Tia t ạ ệ ừ ngo i là sóng đi n t C. Tia t ạ ngo i có tác d ng nhi D. Tia t ể
ướ ủ ỏ c sóng c a tia sáng đ .
ơ ầ ố ủ ơ ướ ơ ầ ố ủ ứ ạ ồ
ệ ừ ớ ướ ả ồ ử ạ ngo i có b ạ ứ ạ ử ngo i có t n s l n h n t n s c a b c x h ng ngo i. ắ ạ ử c sóng ng n h n b c sóng ánh sáng tím. ầ ố ớ A. Tia h ng ngo i có t n s l n h n t n s c a tia sáng vàng. ớ c sóng l n h n b B. Tia t ầ ố ớ C. B c x t D. Tia t v i b ồ ạ ớ ạ ơ ướ ạ ử ngo i. ấ ngo i có b n ch t là sóng đi n t ề ả .
ử ỏ ơ ạ ngo i.
Câu 534. Đi u nào sau đây là sai khi so sá nh tia h ng ngo i v i tia t ệ ừ c sóng nh h i tia t ụ ngo i đ u tác d ng lên kính nh. ngo i đ u không nhìn th y b ng m t th
ồ ồ ồ ả ằ ườ ấ ng. ạ
Câu 535. Tia t A. Lò s
ưở D. Màn hình vô tuy n.ế ắ ồ ngu n nào sau đây. C. Lò vi sóng. ử ể
ắ c sóng ng n h n b v i b
ả ạ ằ c sóng ánh sáng tím. ệ ừ .
ữ ả ể ệ
ấ ể ạ ạ ấ ử ngo i r t m nh. ề ể
ấ A. Cùng b n ch t là sóng đi n t ạ ủ ướ B. Tia h ng ngo i c a b ạ ề ử ạ C. Tia h ng ngo i và tia t ạ ề ử ạ D. Tia h ng ngo i và tia t ừ ấ ạ ượ ử c phát ra r t m nh t ngo i đ ệ ồ ệ B. H quang đi n. i đi n. ạ ề Câu 536. Tìm phát bi u sai v tia t ngo i. ử ơ ướ ệ ừ ớ ướ ấ ạ ngo i có b n ch t là sóng đi n t A. Tia t ứ ạ ử ủ ủ ngo i n m gi a d i tím c a ánh sáng nhìn th y và tia X c a thang sóng đi n t B. B c x t ạ ấ ử ngo i r t nguy hi m, nên c n có các bi n pháp đ phòng tránh. C. Tia t ậ D. Các v t nung nóng trên 3000 Câu 537. Tìm phát bi u sai v tia t ỉ ặ ờ ấ ả ạ ấ
ầ 0C phát ra tia t ạ ử ngo i. ấ ố ố ớ ạ
ạ
ườ ạ ớ ồ ngo i. ử c là trong su t đ i v i tia t 0C là ngu n phát ra tia t ồ 0C th t đ trên 4000 ụ ng đ ủ ử ề ồ ử ạ ngo i … ử ngo i. ượ c dùng làm ngu n tia t ạ ử ngo i: Tia t Câu 538. Tìm phát bi u sai v tác d ng và công d ng c a tia t ồ A. M t Tr i ch phát ra ánh sáng nhìn th y và tia h ng ngo i nên ta trông th y sáng và c m giác m áp. ướ ỷ B. Thu tinh và n ngo i. ế C. Đèn dây tóc nóng sáng đ n 2000 ệ ộ D. Các h quang đi n v i nhi ụ ả ụ ấ ạ
ể
ụ t t
7 m thu c lo i nào trong các lo i sóng
ỷ ế ế c dùng đ s y khô các s n ph m nông – công nghi p. ệ ứ ọ p đ ướ ứ ạ ừ ả ạ ộ ệ ạ ượ c sóng trong kho ng t 10 ệ ể A. có tác d ng r t m nh lên kính nh. ợ B. có th gây ra các hi u ng quang hoá, quang h p. ử bào, kh trùng C. có tác d ng sinh h c, hu di ẩ ả ể ấ ệ D. trong công nghi 9 m đ n 4.10 ế Câu 539. B c x có b ướ d ạ ử ạ ngo i. B. ánh sáng nhìn th y.ấ ồ C. Tia h ng ngo i.. D. Tia t i đây. A. Tia X..
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 52
Ậ
Ắ
Ế
Ệ
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
Câu 540. Tia t
ử ụ ạ ngo i không có tác d ng nào sau đây.
A. Quang đi n. ệ ự C. Kích thích s phát quang. ạ ổ ạ
Câu 541. Quang ph v ch phát x là quang ph có đ c đi m gì sau đây. ặ
ế B. Chi u sáng. D. Sinh lí. ể ặ ặ ề ắ
ạ ạ ộ ố ẽ ữ ả ắ ố i.
ứ ồ ứ ỉ ứ ạ
Câu 542. Quang ph v ch đ
c phát ra khi nào. ỏ
ặ
Câu 543. Ch n câu đúng. Quang ph v ch phát x c a m t ch t thì đ c tr ng cho:
ượ ấ ắ ấ ỏ ấ ấ ệ ẩ ổ ổ ộ A. Ch a các v ch cùng đ sáng, màu s c khác nhau, đ t cách đ u đ n trên quang ph . ổ ặ ố ế B. G m toàn v ch sáng đ t n i ti p nhau trên quang ph . ặ ạ ề C. Ch a m t s (ít ho c nhi u) v ch màu s c khác nhau xen k nh ng kho ng t ộ ố ấ D. Ch ch a m t s r t ít các v ch màu. ổ ạ ộ ặ A. Khi nung nóng m t ch t r n, l ng ho c khí. ộ B. Khi nung nóng m t ch t l ng ho c khí. ộ D. Khi nung nóng m t ch t khí ộ C. Khi nung nóng m t ch t khí ở ấ ấ áp su t th p. ở ề đi u ki n tiêu chu n. ộ ổ ạ ạ ủ ấ ặ ọ
ư ọ ủ ấ ấ
ử ủ ấ ạ ố ủ c a ch t y. ấ ấ c a ch t y. A. chính ch t y. C. c u t o phân t ạ ọ ổ
ả ắ ề c chi u khe mây thành cùng chi u.
ấ ấ ự ả v trí ng ậ ự
ầ B. thành ph n hoá h c c a ch t y. ấ ấ ầ D. thành ph n ngu yên t Câu 544. Ch n câu đúng. S đ o (hay đ o s c) v ch quang ph là: ượ ề ạ ạ ổ các v ch quang ph . ề ị ấ ụ ượ ừ ị c, t ượ c tr t t ộ ố i trên n n sáng, do b h p th .
ạ ổ
ổ ạ ữ ộ ề ố ẽ ằ ạ i.
ự ả A. s đ o ng ự ả B. S đ o ng ự ể C. s chuy n m t sáng thành v ch t ổ ắ ự D. S thay đ i màu s c các v ch quang ph . ề ộ ệ ố ộ ệ ố ạ ạ ạ Câu 545. Phát bi u nào sau đây là sai khi nói v quang ph v ch phát x . ồ ồ ể ổ ạ ổ ạ ụ ằ ữ ế ả A. Quang ph v ch phát x bao g m m t h th ng nh ng v ch màu riêng r n m trên m t n n t ộ B. Quang ph v ch phát x bao g m m t h th ng nh ng d i màu bi n thiên liên t c n m trên m t ề ố n n t i. ơ ướ ấ ấ ộ ỗ ữ ọ ở nh ng tr ng thái khí hay h i nóng sáng d i áp xu t th p cho m t quang hoá h c ư ố ố ph v ch riêng, đ c tr ng cho nguyên t ạ đó. ố ề ố ượ ấ ạ ạ ủ khác nhau là r t khác nhau v s l ng các v ch, v ề ạ ườ ứ ạ ủ ng đ sáng c a các v ch đó. C. M i nguyên t ặ ổ ạ ổ ạ D. Quang ph v ch phát x c a các nguyên t ị c sóng (t c là v trí các v ch. và c ộ ướ b Câu 546. Phát bi u nào sau đây là không đúng. ố ề ố ượ ạ khác nhau thì khác nhau v s l ng v ch màu, màu A. Quang ph v ch phát x c a các nguyên t ạ ể ổ ạ ộ ố ấ ượ ổ ắ ạ s c v ch, v trí và đ sáng t đ i c a các v ch quang ph ơ ở tr ng thái khí hay h i ấ áp su t th p đ ộ c kích thích phát sáng có m t ị ỗ B. M i nguyên t ổ ạ ạ ủ ỉ ố ủ ọ ở ạ ư hóa h c ạ ặ ế ả ổ
quang ph v ch phát x đ c tr ng ổ ạ ổ ạ ạ ạ i ộ ề ố ộ ề ố ẽ ữ ộ ệ ố ụ ằ ằ ạ i C. Quang ph v ch phát x là nh ng d i màu bi n đ i liên t c n m trên m t n n t D. Quang ph v ch phát x là m t h th ng các v ch sáng màu n m riêng r trên m t n n t ượ ổ ạ ấ
ơ ỏ ơ ồ ệ ộ ủ t đ c a ngu n sáng tr ng ồ ệ ộ ủ t đ c a ngu n sáng tr ng
ệ ộ ủ ắ ắ ắ ồ t đ c a ngu n sáng tr ng
ấ ụ ể Câu 547. Đ thu đ c quang ph v ch h p th thì ệ ộ ủ ụ ả ớ ơ ấ A. Nhi t đ c a đám khí hay h i h p th ph i l n h n nhi ụ ả ệ ộ ủ ơ ấ B. Nhi t đ c a đám khí hay h i h p th ph i nh h n nhi ơ ấ ụ ả ằ ệ ộ ủ t đ c a đám khí hay h i h p th ph i b ng nhi C. Nhi ụ ả ấ ớ ấ ủ D. áp su t c a đám khí h p th ph i r t l n ố ổ ạ ể ạ ặ khác nhau có đ c đi m quang ph v ch phát x khác nhau ể Câu 548. Tìm phát bi u sai: Hai nguyên t v …ề ỉ ố ữ ạ ề ộ
ạ ổ ắ ạ ị ạ ổ B. b r ng các v ch quang ph ; ạ D. màu s c các v ch và v trí các v ch màu. ộ ổ A. đ sáng t đ i Gi a các v ch quang ph ; ố ượ ng các v ch quang ph ; C. s l Câu 549. Phép phân tích quang ph làổ ờ ệ ượ ộ
ắ ng tán s c ấ ự ầ ấ ạ ủ ứ ệ ộ ổ A. Phép phân tích m t chùm sáng nh hi n t B. Phép phân tích thành ph n c u t o c a m t ch t d a trên vi c nghiên c u quang ph do nó phát ra
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 53
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ổ
ướ ừ ổ ượ ậ t đ c a m t v t d a trên quang ph do v t phát ra quang ph thu đ ộ ậ ự ủ c sóng c a ánh sáng t c
Câu 550. Kh ng đ nh nào sau đây là đúng. ổ ấ ố đó
ớ ị ị ệ ộ ủ C. Phép đo nhi D. Phép đo v n t c và b ẳ ạ ụ ủ ố ộ ạ trùng v i v trí v ch sáng màu trong i trong quang ph h p th c a m t nguyên t
ấ ố
ậ ố ị ố A. V trí v ch t ổ ạ quang ph v ch phát x c a nguyên t ụ ạ ề i cách đ u nhau ố ề i cách đ u nhau
Câu 551. Phát bi u nào sau đây là không đúng.
ộ ọ ề ố ố ở cùng m t nhi ệ ộ t đ . hóa h c đ u gi ng nhau ạ ủ ổ ạ B. Trong quang ph v ch h p th các vân t ổ ạ C. Trong quang ph v ch phát x các vân sáng và các vân t ủ D. Quang ph v ch c a các nguyên t
ố ề ố ượ ạ khác nhau thì khác nhau v s l ng v ch màu, màu A. Quang ph v ch phát x c a các nguyên t ạ ổ ạ ể ổ ạ ộ ố ấ ượ ổ ắ ạ s c v ch, v trí và đ sáng t đ i c a các v ch quang ph ơ ở tr ng thái khí hay h i ấ áp su t th p đ ộ c kích thích phát sáng có m t ị ỗ B. M i nguyên t ổ ạ ạ ủ ỉ ố ủ ọ ở ạ ư hóa h c ạ ặ ế ả ổ
quang ph v ch phát x đ c tr ng ổ ạ ổ ạ i ộ ề ố ộ ề ố ẽ ữ ộ ệ ố ụ ằ ằ ạ ạ ạ i C. Quang ph v ch phát x là nh ng d i màu bi n đ i liên t c n m trên m t n n t D. Quang ph v ch phát x là m t h th ng các v ch sáng màu n m riêng r trên m t n n t ượ ổ ạ ấ
ơ ỏ ơ ồ ệ ộ ủ t đ c a ngu n sáng tr ng ồ ệ ộ ủ t đ c a ngu n sáng tr ng
ệ ộ ủ ắ ắ ắ ồ t đ c a ngu n sáng tr ng
ấ ụ ể Câu 552. Đ thu đ c quang ph v ch h p th thì ệ ộ ủ ụ ả ớ ơ ấ A. Nhi t đ c a đám khí hay h i h p th ph i l n h n nhi ụ ả ệ ộ ủ ơ ấ B. Nhi t đ c a đám khí hay h i h p th ph i nh h n nhi ụ ả ằ ơ ấ ệ ộ ủ C. Nhi t đ c a đám khí hay h i h p th ph i b ng nhi ụ ả ấ ớ ấ ủ D. Áp su t c a đám khí h p th ph i r t l n ể ề ổ Câu 553. Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v quang ph . ổ ụ ấ ộ
ỗ ầ ấ ạ ủ ướ ấ ấ ơ ố ộ ụ ủ hóa h c ồ i áp su t th p cho m t quang ph ổ
ệ ộ ủ đó. ụ ụ ả ơ ơ ấ t đ c a đám khí hay h i h p th ph i cao h n nhi ệ ộ t đ ồ A. Quang ph liên t c c a ngu n sáng nào thì ph thu c thành ph n c u t o c a ngu n sáng y. ọ ở ạ B. M i nguyên t tr ng thái khí hay h i nóng sáng d ư ố ạ v ch riêng, đ c tr ng cho nguyên t ổ ấ ượ c quang ph h p th thì nhi ổ ặ ể C. Đ thu đ ồ ụ ủ c a ngu n sáng phát ra quang ph liên t c. ổ ủ ộ ậ ắ ậ ượ c nung nóng. D. Quang ph h p th là quang ph c a ánh sáng do m t v t r n phát ra khi v t đó đ
ủ ụ ổ ạ ố ệ ộ ộ ở ề ộ ư
cùng m t nhi ạ ỉ ố ủ ữ ả t đ thì nh nhau v đ sáng t đ i c a các v ch. ở , ngăn cách nhau b i nh ng kho ng t ạ ố i.
ộ ệ ố ấ ắ ặ ị
ấ ố ề ụ
đ đ n tím n i li n nhau m t cách liên t c. ề ổ ấ ạ Câu 554. Quang ph v ch phát x khác nhau, A. c a các nguyên t ẻ ữ ạ B. là m t h th ng nh ng v ch sáng (v ch màu) riêng l ấ ớ ấ ỏ C. do các ch t r n, ch t l ng ho c ch t khí có áp su t l n phát ra khi b nung nóng. ộ ừ ỏ ế ộ ả D. là m t d i có màu t Câu 555. Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v tia X.
0C.
ắ c sóng ng n h n c b ừ ữ ử c sóng c a tia t ệ ộ ậ ị ế ể ộ ộ ệ ừ ệ ừ ủ ơ ả ướ nh ng v t b nung nóng đ n nhi ạ ngo i. ả t đ kho ng 500 ướ có b phát ra t
ừ đèn đi n. ả c phát ra t ượ ạ ằ ệ c t o ra b ng cách nào sau đây. ạ A. Tia X là m t lo i sóng đi n t ạ B. Tia X là m t lo i sóng đi n t C. Tia X không có kh năng đâm xuyên. ượ D. Tia X đ Câu 556. Tia X đ ả ử ượ l ớ ng l n.
ộ ộ ộ ộ ắ ắ
ạ ạ ử ượ l
Câu 557. Tính ch t nào sau đây không ph i là đ c đi m c a tia X.
ạ ạ A. Cho m t chùm electron nhanh b n vào m t kim lo i khó nóng ch y cónguyên t ạ B. Cho m t chùm electron ch m b n vào m t kim lo i. ớ ế C. Chi u tia t ng l n. ạ ế D. Chi u tia h ng ngo i vào m t kim lo i. ủ ả ặ
ỷ ế ệ
Câu 558. Phát bi u nào sau đây là đúng. Tính ch t quan tr ng nh t c a tia X, phân bi đi n t
ậ ử ngo i vào kim lo i có nguyên t ộ ồ ấ A. Hu t bào. C. làm ion hoá không khí. ể ệ ượ B. Gây ra hi n t ng quang đi n. ấ D. Xuyên qua t m chì dày hàng cm. ệ ấ ủ ể ấ ọ ớ t nó v i các sóng
khác là: ụ ả ả ấ ệ ừ A. tác d ng lên kính nh. B. kh năng ion hoá ch t khí.
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 54
Ậ
Ắ
Ế
Ệ
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ấ ả ỗ ụ ề ấ D. Kh năng đâm xuyên qua v i, g , gi y... C. Tác d ng làm phát quang nhi u ch t. ướ ể có b c sóng: ắ ơ ả ướ ủ ử ạ ngo i.
ả ệ ừ Câu 559. Phát bi u nào sau đây là đúng. Tia X là sóng đi n t c sóng c a tia t ạ
ệ ượ ngo i. c vì không gây ra hi n t ng giao thoa.
Câu 560. Ch n câu sai
ượ c. A. ng nh n c b ử ơ B. dài h n tia t ượ C. không đo đ ỏ D. nh quá không đo đ ọ
ả ộ ỏ
ộ ố ấ
Câu 561. Phát bi u nào sau đây là không đúng.
ườ i. A. Tia X có kh năng xuyên qua m t lá nhôm m ng. ạ ả B. Tia X có tác d ng m nh lên kính nh. ể ấ ượ c vì nó làm cho m t s ch t phát quang C. Tia X là b c x có th trông th y đ ỏ ạ ố ớ ứ D. Tia X là b c x có h i đ i v i s c kh e con ng
ấ
ả ụ
ạ ề ạ ề ạ ề ạ ề ị ệ ườ ệ ử ử ử ử ạ ng m nh. ằ ượ ạ ệ ừ ngo i đ u có b n ch t là sóng đi n t . ạ ả ngo i đ u tác d ng m nh lên kính nh. ộ ố ấ ngo i đ u kích thích m t s ch t phát quang. ộ ngo i đ u b l ch khi đi qua m t đi n tr c t o ra b ng cách nào sau đây. ụ ứ ạ ứ ạ ể A. Tia X và tia t B. Tia X và tia t C. Tia X và tia t D. Tia X và tia t Câu 562. Tia X đ ả ử ượ l ớ ng l n.
ộ ộ ộ ộ
ạ ắ ắ ạ ử ượ l
ạ
ạ A. Cho m t chùm electron nhanh b n vào m t kim lo i khó nóng ch y cónguyên t ạ B. Cho m t chùm electron ch m b n vào m t kim lo i. ớ ế C. Chi u tia t ng l n. ạ ế D. Chi u tia h ng ngo i vào m t kim lo i. Câu 563. Phát bi u nào sau đây là không đúng. ụ
ụ ạ
ử ử ử ử
ngo i có tác d ng sinh lý. ộ ố ấ ể ngo i có th kích thích cho m t s ch t phát quang. ả ngo i có tác d ng m nh lên kính nh. ả ngo i có không kh năng đâm xuyên. ả ơ ệ ừ ướ ử ề ạ ấ ậ ử ngo i vào k im lo i cónguyên t ồ ộ ể ạ ạ ạ ạ ngo i và tia R nghen đ u có b n ch t là sóng đi n t , có b ắ c sóng dài ng n khác nhau A. Tia t B. Tia t C. Tia t D. Tia t Câu 564. Tia t nên ị ệ ề ng đ u.
ả
ườ ế ể ụ ừ ườ A. chúng b l ch khác nhau trong t tr B. có kh năng đâm xuyên khác nhau. ị ệ C. chúng b l ch khác nhau trong đi n tr ề ượ ử ụ D. chúng đ u đ ể ệ c s d ng trong y t ứ ể ơ
ụ ề ng đ u. đ ch p X quang ơ ủ Câu 565. Nói v đ c đi m và ng d ng c a tia R nghen, ch n câu phát bi u đúng : Tia R nghen … t m nh, có th dùng đ s y khô ho c s i m.
ỉ ọ ặ ưở ấ ệ bào quang đi n có cat
ố t làm b ng kim lo i ki m. ắ ể ượ ớ ề ệ ạ ả ườ ụ ể ấ ể ạ ế ệ ng quang đi n cho các t c l p chì dày vài mm, nên ng ằ i ta dùng chì đ làm màn ch n b o v trong kĩ
ế
14Hz. Bi ệ ừ .
ề ặ ệ A. có tác d ng nhi ệ ượ B. ch gây ra hi n t C. không đi qua đ ậ thu t dùng tia R nghen. D. không tác d ng lên kính nh, không làm h ng cu n phim nh khi chúng chi u vào. 14 Hz đ n 7,5.10 ế ỏ trong chân không có t n s t ế ậ ố t v n t c ả ộ ơ ả ụ ệ ừ ộ ả Câu 566. M t d i sóng đi n t ánh sáng trong chân không c=3.108m/s. D
ả ộ ầ ố ừ 4,0.10 i sóng trên thu c vùng nào trong thang sóng đi n t ạ ử ngo i. B. Vùng tia t ạ ồ D. Vùng tia h ng ngo i. ể
ấ ắ
ổ ạ ặ ư ỗ ốấ y.
ọ ấ ớ ộ ị ấ ề ị ổ ạ hóa h c có m t q uang ph v ch đ c tr ng c a nguyên t áp su t l n b nung nóng thì phát ra quang ph v ch.
ụ ủ ặ ổ ố ủ ổ ạ ư nào thì đ c tr ng cho nguyên t đó. ể ơ A. Vùng tia R nghen. C. Vùng ánh sáng nhìn th y. ấ ổ Câu 567. Khi nói v quang ph , phát bi unào sau đây là đúng. A. Các ch t r n b nung nóng thì phát ra quang ph v ch. ố B. M i nguyên t ở C. Các ch t khí ố D. Quang ph liên t c c a nguyên t Câu 568. Phát bi u nào sau đây là đúng.
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 55
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ụ ệ ằ ổ t hay b ng đi n cho quang ph liên t c. ấ áp su t th p đ
ổ ạ ấ ấ ằ ằ ệ c kích thích b ng nhi ệ
ệ t hay b ng đi n luôn cho quang ph v ch. ặ y.
ổ ổ ạ ố ấ y. ơ ở A. Ch t khí hay h i ơ ượ B. Ch t khí hay h i đ ụ ủ C. Quang ph liên t c c a nguyên t ố ủ D. Quang ph v ch c a nguyên t ầ ặ ứ ạ ượ ắ ả c sóng gi m d n là: c s p x p theo th t ạ
ồ ồ ạ ạ ử ạ
ạ
ơ
Câu 570. Trong các lo i tia: R n ghen, h ng ngo i, t là
ấ ượ ằ c kích thích b ng nhi ố ư nào thì đ c tr ng cho nguyên t ư ố ấ nào thì đ c tr ng cho nguyên t ế ứ ự ướ Câu 569. Trong chân không, các b c x đ b ơ ử A. tia h ng ngo i, ánh sáng tím, tia t ngo i, tia R n ghen. ơ B. tia h ng ngo i, ánh sáng tím, tia R n ghen, tia t ngo i. ồ ơ ạ ử ngo i, tia R n ghen. C. ánh sáng tím, tia h ng ngo i, tia t ạ ồ ử ngo i, ánh sáng tím, tia h ng ngo i. D. tia R n ghen, tia t ạ ạ ự ồ ạ ạ ơ ầ ố ơ ắ ụ ỏ ấ ngo i, đ n s c màu l c. Tia có t n s nh nh t
ℓ ử ụ ồ ạ ngo i. c. A. tia t ơ ắ C. tia đ n s c màu ệ ồ ồ ưở ệ i đi n, ạ ạ ộ ấ ạ ơ D. tia R n ghen. ế Câu 571. Trong các ngu n b c x đang ho t đ ng: h quang đi n, màn hình máy vô tuy n, lò s ồ lò vi sóng. ngu n phát ra tia t ạ ngo i m nh nh t là
ưở ệ B. lò vi sóng. D. h quang đi n. ổ ạ
Ở ệ ộ ố ề ọ B. tia h ng ngo i. ứ ạ ử A. màn hình máy vô tuy n. ế ệ i đi n. C. lò s ề cùng nhi
ồ Câu 572. Đi u nào sau đây sai khi nói v quang ph v ch? ấ ộ ư đ u nh nhau ẻ ằ ộ ề ố i
ổ ạ ổ ạ ủ ủ
ộ ấ
ổ ạ ử ử ể ọ ạ ể ề ổ ạ t đ áp su t quang ph v ch m i nguyên t A. ạ ố ồ g m các v ch màu riêng r n m trên m t n n t B. Quang ph v ch c a m t nguyên t ố C. Quang ph v ch c a các nguyên t khác nhau là khác nhau ệ D. M t ch t khí ho ch i b dòng đi n phóng qua thì phát ra quang ph v ch ngo i, ch n câu phát bi u sai: Tia t ạ ngo i … ấ ể ủ ị ấ ề ặ Câu 573. Nói v đ c đi m c a tia t ụ ở ầ
Câu 574. Ch n câu sai. Dùng ph ạ
Câu 575. Ch n câu sai. Đ phát hi n ra tia t
c. ứ ạ ướ ể ng pháp ion hoá có th phát hi n ra b c x … ử D. Tia gamma A. tia t ạ ươ ể ử ệ C. tia X c ng ứ ể ngo i, ta có th dùng các ph ệ ng ti n … ỳ ng.
ệ i quang sát bình th ệ t đi n ắ A. m t ng ặ C. c p nhi ặ ạ ấ ệ ợ B. mà nhình hu nh quang. ế bào quang đi n. D. t ọ ườ ệ i th hà n đi n, khi làm vi c h th ng dùng m t n có t m kính tím đ ể ặ ọ ặ ơ ị ủ A. b h p th b i t ng ôzôn c a khí quy n Trái Đ t. B. làm ion hoá không khí. ộ ố ấ C. làm phát quang m t s ch t. ố ố ớ ỷ D. trong su t đ i v i thu tinh, n ươ ọ B. tia X m mề ngo i ệ ọ ườ ườ ệ ườ Câu 576. Quan sát nh ng ng ể che m t. H làm nh v y là đ : ự ế ử ớ ạ ắ ố ngo i và ch ng lóa m t.
ứ ạ ặ ỏ
ố ố ượ ố ắ
ắ ặ
ạ ớ ặ ỏ i m t là h ng m t. ế i m t, ch ng lóa m t. ắ ề ượ ế ạ ấ ế ạ ệ c ch t o r t dày. Vi c ch t o đó là do nguyên ướ i đây?
ườ ồ ướ i ng i tr c máy.
ườ ắ
Câu 579. Tia R nghen có ả
ặ ố ố ệ ớ ậ ể i xem. t khi êlectron t ướ ả ữ ư ậ ế A. tránh làm cho da ti p xúc tr c ti p v i tia t ệ t là h ng da m t. B. ch ng b c x nhi ớ ồ C. ch ng hàm l ng l n tia h ng ngo i t ế ớ D. ngăn ch n tia X chi u t ủ ặ Câu 577. Các m t đèn hình c a vô tuy n truy n hình đ ơ ả nhân c b n nào d ị ỡ A. Tránh b v . B. Ch n các tia X tránh nguy hi m cho ng C. Ch ng lóa m t cho ng ự ỏ D. Ch ng s t a nhi Câu 578. Các b c x có b ử ồ A. tia t ừ c sóng trong kho ng t B. ánh sáng nhìn th y. ấ ỳ i đ p vào màn hu nh quang. 9 m đ n 3.10 7m là ế 3.10 ạ C. tia h ng ngo i. ơ D. tia R nghen. ứ ạ ạ ngo i. ơ
ơ ướ ướ ủ ạ ồ c sóng c a tia h ng ngo i. ấ ớ A. cùng b n ch t v i sóng âm. ớ c sóng l n h n b B. b
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 56
Ậ
Ắ
Ế
Ệ
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ả ế
ệ
ơ ắ
Câu 580. Phát bi u nào sau đây là sai khi nói v ánh sáng đ n s c? ườ
ấ ớ C. cùng b n ch t v i sóng vô tuy n. D. đi n tích âm. ể ấ ủ ề ố ố ớ ỏ ớ ơ ế ấ ủ t su t c a m t môi tr ng trong su t đ i v i ánh sáng đ l n h n chi t su t c a môi tr ườ ng ế A. Chi ố ớ ộ đó đ i v i ánh sáng tím. ắ
ơ ắ ộ ị ậ ố ậ ố ườ ỏ ng truy n, v n t c ánh sáng tím nh h n v n t c ánh sáng đ .
ậ ố
ề ơ ắ ừ ế ộ ớ không khí t ặ i m t B. Ánh sáng đ n s c là ánh sáng không b tán s c khi đi qua lăng kính. ỏ ơ ề C. Trong cùng m t mô i tr ơ ắ ớ D. Trong chân không, các ánh sáng đ n s c khác nhau truy n đi v i cùng v n t c. ồ ẹ Câu 581. Chi u xiên m t chùm sáng h p g m hai ánh sáng đ n s c là vàng và lam t ướ n c thì ả ầ
ớ ớ ạ ị ệ
ạ ả
ớ ớ ạ ươ ạ ỉ ươ ạ i, tia khúc x vàng b l ch ít h n tia khúc x lam. ầ i, tia khúc x lam b l ch ít h n tia khúc x vàng. ị A. chùm sáng b ph n x toàn ph n. ạ ng tia t B. so v i ph C. tia khúc x ch là ánh sáng vàng, còn tia sáng lam b ph n x toàn ph n. D. so v i ph ầ ạ ứ ự ướ b ả c sóng gi m d n là: ơ ị ị ệ ơ ứ ạ ượ ắ c s p x p theo th t ạ
ạ ạ ồ ồ ạ
ạ ạ
ạ ạ ơ
Câu 583. Khi chi u m t chùm sáng tr ng h p vào m t lăng kính thì:
ế
ng tia t ế Câu 582. Trong chân không, các b c x đ ơ ử A. tia h ng ngo i, ánh sáng tím, tia t ngo i, tia R n ghen. ơ ử B. tia h ng ngo i, ánh sáng tím, tia R n ghen, tia t ngo i. ồ ơ ử ngo i, tia R n ghen. C. ánh sáng tím, tia h ng ngo i, Tia t ồ ử ngo i, ánh sáng tím, tia h ng ngo i. D. tia R n ghen, tia t ộ ẹ ộ ị ệ ề
ị ệ ề ề
ị ị ệ ề ị
Câu 584. Hi n t
ắ A. Chùm tia sáng b l ch v phía đáy B. B phân tách thành nhi u chùm sáng có màu khác nhau và không b l ch v phía đáy ề C. b l ch v phía đáy và b phân tách thành nhi u chùm sáng có màu khác nhau D. chùm tia ra kh i lăng kính là chùm song song ệ ượ ỏ ng tán s c x y ra
ế t su t khác nhau
ớ ng có chi ắ ườ
Câu 585. Hi n tr
ủ ặ ỏ ấ ắ ườ ủ m t phân cách c a hai môi tr ầ ủ ồ ượ ng r n ho c l ng v i chân không (không khí) ả ủ ấ ặ ỏ ệ ượ ế ng c u v ng là k t qu c a hi n t ng
ễ
ừ ỏ ế B. Giao thoa ánh sáng ạ D. Nhi u x ánh sáng ệ đ đ n tím ta thu đ ượ ừ c t ứ ấ ủ thí nghi m th nh t c a Niuton là do: ắ ả ỉ ớ A. ch v i lăng kính th y tinh ỉ ớ B. ch v i lăng kính ch t r n ho c l ng ở ặ m t phân cách c a hai môi tr C. ỉ ở ặ D. ch ệ ạ A. Tán x ánh sáng ắ C. Tán s c ánh sáng ả Câu 586. D i sáng có màu t ủ
ẵ
ạ ị
ủ ệ
Câu 587. Khi ánh sáng chi u t
ố ườ ườ ố ng trong su t khác thì: ộ A. Th y tinh đã nhu m màu cho ánh sáng ặ ờ B. Lăng kính đã tách các màu có s n trong chùm sáng m t tr i ạ ễ C. Các h t ánh sáng b nhi u lo n khi đi qua lăng kính ổ ề D. Lăng kính làm l ch ánh sáng v phía đáy nên thay đ i màu c a nó môi tr ướ ổ ầ ố ổ ổ c sóng thay đ i
ầ ố ả ướ ướ ề ổ ư c sóng không đ i nh ng t n s thay đ i ổ c sóng đ u không thay đ i ộ ủ
ả c sóng gi m c sóng tăng
Câu 589. Ch n phát bi u đúng
ế ừ ư A. T n s không đ i nh ng b ổ ầ ố ề c sóng và t n s đ u thay đ i C. c b ế ừ Câu 588. Khi m t chùm ánh sáng chi u t ướ ổ ầ ố ầ ố ướ ả ướ ổ ướ c sóng gi m c sóng tăng ng trong su t này sang môi tr ướ B. b ả ầ ố D. c t n s và b không khí vào th y tinh thì: ầ ố ả B. t n s gi m, b ầ ố D. t n s không đ i, b A. t n s tăng, b C. t n s không đ i, b ể ọ
ớ ướ
ấ ớ ị ệ ườ ề ơ ơ ỏ
ỏ ơ
ố ớ ấ ủ ườ ế ớ ỏ ệ t su t c a môi tr ơ ướ ỏ c sóng ánh sáng đ A. B c sóng ánh sáng tím l n h n b ế ủ ặ t su t l n h n thì tia tim b l ch ít h n tia đ ng có chi B. Khi truy n qua m t phân cách c a môi tr ỏ ệ C. Góc l ch tia tím qua lăng kính nh h n góc l ch tia đ ơ ng đ i v i ánh sáng tím l n h n ánh sáng đ D. Chi
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 57
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ệ ạ ầ ẽ ổ
1và S2có cùng b
i g n khe S ố ớ ọ ắ ể ể ị ị ị ổ ả Câu 590. Trong thí nghi m giao thoa khe Young. Kho ng vân s thay đ i khi: ọ ắ B. Thay đ i kính l c s c F D. D ch kính l c s c F l A. D ch chuy n đèn l C. D ch chuy n S ra xa đ i v i hai khe S ệ i g n khe S 1và S2 Câu 591. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng khe Young khi có kính l c s c. Ch n câu sai: ọ ắ ồ ấ
ạ ầ ọ ế ợ B. S1 và S2 là các ngu n k t h p D. S1 và S2 cùng pha A. Cho th y ánh sáng có tính ch t sóng C. hai ngu n Sồ c sóng ệ ươ ứ ng ng hai b c x λ ứ ạ 1 và λ2 (λ1 chi uế ế ế ấ ướ Câu 592. Chi u vào hai khe trong thí nghi m giao thoa khe Young t vào S1, λ2chi u vào S 2) thì trên màn E quan sát đ c:ượ
ố
ộ ố ị ấ ủ ố ạ i, t ự ồ i m t s v trí có s ch ng l n c a hai vân
ữ A. không có các vân giao thoa ẽ B. các vân sáng và t i xen k nhau C. các vân sáng c a λủ 1 và λ2 xen k v i các vân t D. nh ng vân sáng có màu khác v i hai b c x ẽ ớ ớ ỏ ẹ ẹ ấ ố ẽ i xen k nhau ế ệ ượ ứ ạ ộ Câu 593. Khi chi u chùm tia sáng đ h p vào m t khe h p thì quan sát th y các vân sáng t thì đây là hi n t ng ễ
ắ ạ ẹ B. nhi u x qua khe h p ạ D. khúc x ánh sáng ổ ề Câu 594. Đi u nào sau đây sai khi nói v máy phân tích quang ph dùng lăng kính? ứ ạ ầ ộ ồ ế ậ t các thành ph n ph c t p do m t ngu n phát ra
ộ ộ
ử ạ
ằ ệ ượ A. giao thoa ánh sáng C. tán s c ánh sáng ề ể A. Dùng Đ nh n bi ọ ậ B. b ph n quan tr ng là m t lăng kính ế ể C. có th thay th lăng kính b ng cách t ự D. máy ho t đ ng d a vào hi n t ạ ộ ề ễ nhi u x ạ ễ ng nhi u x ánh sáng ụ ổ ề Câu 595. Đi u nao sau đây sai khi nói v quang ph liên t c ộ ồ ụ ầ ấ ạ ủ
ụ
ớ ữ ữ ị ng riêng l n b nung nóng phát ra ư ế ầ ổ
A. Không ph thu c vào thành ph n c u t o c a ngu n sáng ệ ộ ồ ộ t đ ngu n sáng B. Ph thu c vào nhi ề ố ệ i t trên n n t C. là nh ng v ch riêng bi ố ượ D. do nh ng v t r n, l ng, khí có kh i l ệ ộ ư ệ ộ ủ ầ ầ ượ ỉ ỉ ớ ạ ậ ắ Câu 596. Khi nung m t c c s t cho nhi ầ ỏ ẫ t đ đ cao m i thu đ đ đ n tím.
ỏ ộ ụ ắ ỏ ồ ỏ ừ ỏ ế ấ ộ đ đ n tím, vùng sáng nh t cung tr i r ng t ổ ừ ỏ ế ừ ỏ ế đ đ n tím
ỉ ấ
ượ
c phát ra khi ỏ ặ
ấ ỏ ở ệ ấ ộ ấ A. Nung nóng m t ch t r n, l ng ho c khí C. Nung nóng ch t khí ổ ủ t đ tăng d n thì quang ph c a nó thay đ i nh th nào? ấ A. ban đ u ch có màu đ , r i lan d n nh ng màu đ v n sáng nh t. c quang ph t B. ban đ u ch có màu đ , khi nhi ả ộ C. Vùng sáng lan r ng t ỏ D. Ch th y có màu đ ổ ạ Câu 597. Quang ph v ch đ ộ ấ ắ ấ ổ ạ ẩ ở ề đi u ki n tiêu chu n ơ ặ ủ ộ
ọ ủ ầ ấ ấ ph n trăm thành ph n hóa h c c a ch t y
Câu 598. Quang ph v ch c a m t khí hay h i đ c tr ng cho ỉ ệ ấ ạ ổ
ử ấ ấ ấ ấ ầ ặ B. Nung nóng m t ch t l ng ho c khí ấ D. Nung nóng ch t khí áp su t th p ư B. t l D. C u t o phân t ầ ch t y ề hóa h c khác nhau phát ra các quang ph khác nhau v ộ ắ
ườ ạ ạ ộ ạ ng đ các v ch ộ ạ ườ ng đ v ch ị c sóng (v trí) các v ch và c ng đ các v ch
ạ ụ ộ ề ạ
ằ i màu sáng n m trên m t n n t ụ ụ ế ấ ơ
ữ A. Chính ch t y ọ ủ ấ ấ C. Thành ph n hóa h c c a ch t y ọ ố Câu 599. Nguyên t ố ượ ườ A. s l ng, màu s c, c ố ượ ạ ng các v ch và c B. s l ắ ướ ố ượ ng, màu s c, b C. s l ộ ườ ắ ng đ các v ch D. màu s c và c ấ ổ ạ Câu 600. Quang ph v ch h p th là ố ằ A. các v ch t i n m trên m t n n sáng ả ộ ề ố B. d i ộ ố ạ C. quang ph kiên t c thi u m t s v ch màu do khí (hay h i) h p th D. nh ng v ch màu riêng r n m trên m t n n t ộ ề ố i ấ ổ ạ ẽ ằ ượ ụ ề ệ ể c quang ph v ch h p th là ổ ạ Câu 601. Đi u ki n đ thu đ
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 58
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ồ t đ c a ngu n phát
ơ ồ
ệ ộ ủ ệ ộ ủ ệ ộ ủ ụ ỏ ơ ụ ớ ụ ằ ệ ộ ủ t đ c a ngu n phát ồ ơ t đ c a đám k hí (hay h i) h p th nh h n nhi ơ t đ c a đám khí (hay h i) h p th l n h n nhi ơ t đ c a đám khí (hay h i) h p th b ng nhi
ụ ả ượ ấ ệ ộ t đ cao ấ A. nhi ấ B. nhi ấ C. nhi ơ D. đám khí (hay h i) h p th ph i đ ệ ộ ủ ệ ộ ủ t đ c a ngu n phát ế ứ ồ ọ ủ ổ ổ c nung nóng đ n nhi ộ ố Câu 602. Cho ánh sáng đèn dây tóc qua m t ng dài ch a khí Hidro r i r i vào khe c a máy quang ph thì trong máy quang ph ta thu đ ượ c ố ạ
ụ ả ố
ệ ộ ủ ố ụ ấ ị
ộ ế t đ c a ng đ n m t giá tr thích h p ệ ộ ủ ố ộ ộ ạ ấ ả ố ạ ợ ộ ị ợ t đ c a ng nâng lên m t giá tr thích h p ể ề ụ ủ ấ A. b n v ch h p th c a Hidro ủ ấ ạ ấ B. không th y v ch h p th nào c a Hidro ngay c khi nung nóng ng α khi tăng nhi C. m t v ch h p th H ệ ấ D. th y c b n v ch xu t hi n cùng m t lúc khi nhi Câu 603. Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v tia X?
ủ ử ắ ơ ả ướ c sóng c a tia t ạ ngo i. có b c sóng ng nh n c b
ừ ượ
0C
ệ ộ ậ ị ế nh ng v t b nung nóng đ n nhi ả t đ kho ng 5000 phát ra t ơ
ả A. Không có kh năng đâm xuyên. ệ ừ ướ ạ ộ B. Là m t lo i sóng đi n t ệ đèn đi n. C. Đ c phát ra t ệ ừ ạ ộ D. Là m t lo i sóng đi n t Câu 604. Phát bi u nào sau đây là sai v ng R nghen? ớ ố ượ
ố ừ ữ ề ố ư ố ơ ướ ạ ế ố ượ ụ t làm nóng đ i catot.
ả ấ ớ ng càng l n. ệ i d ng nhi ệ ộ t đ nóng ch y cao. ủ ế ớ ng l n và có nhi
ử ượ l ị
ể ể ầ ố A. Tia X có t n s càng l n n u nh đ i catot có kh i l B. Năng l ng tiêu th trong ng R nghen ch y u là d ằ ố C. Đ i catot làm b ng ch t có nguyên t ế ữ ệ D. Hi u đi n th gi a anot và catot có giá tr vào c vài v n vôn. ầ ượ ạ ạ ồ t là λ1, λ2, λ3 bi u th c nào sau đây là ứ ngo i, tia h ng ngo i và tia X có b ỡ ạ ướ c sóng l n l ệ ử Câu 605. Tia t đúng?
Câu 606. Khi nói v tia t ả ướ
D. λ1 > λ2 > λ3 A. λ1 > λ3 > λ2 C. λ2 > λ3 > λ1 ạ ề ử ướ i đây là sai? ngo i, phát bi u nào d
ủ
. c sóng c a ánh sáng tím. ả
Câu 607. Đi u nào sau đây là sai khi so sánh tia X và tia t
ử ử ử ử ớ c sóng l n h n b ạ ụ ấ ụ ạ ỷ A. Tia t B. Tia t C. Tia t D. Tia t ử ạ ngo i. B. λ3 > λ2 > λ1 ể ệ ừ ấ ạ ngo i có b n ch t là sóng đi n t ơ ướ ạ ngo i có b ạ ngo i có tác d ng m nh lên kính nh. ạ ị ngo i b thu tinh h p th m nh và làm ion hoá không khí. ề ả ệ ừ
ạ ử ướ ộ ố ấ ớ ngo i
ề
Câu 608. Thân th con ng
ứ ạ
ấ ử ạ ngo i. A. Tia X t đ phát ra b c x nào: C. Tia t ạ ồ D. Tia h ng ngo i ℓ
ầ ố
ể Câu 609. Phát bi u nào sau đây ạ ạ ồ ồ
ạ
ơ ầ ố ủ ơ ướ ướ ủ ỏ c sóng c a tia sáng đ .
ở ị ổ ụ áp su t l n b nung nóng phát ra quang ph liên t c
ủ khác nhau thì khác nhau
ổ ạ ượ ệ ộ ủ ụ ả ớ ơ ơ ấ t đ c a đám khí hay h i h p th ph i l n h n nhi ệ ộ ủ t đ c a ụ ượ ụ ữ ể ổ ị ệ ộ ủ ồ c nhi t đ c a ngu n sáng. ấ A. Cùng b n ch t là sóng đi n t ả B. Có kh năng gây phát quang cho m t s ch t ơ ơ c sóng dài h n so v i tia t C. Tia R nghen có b ả ụ D. Đ u có tác d ng lên kính nh ệ ộ ườ ở ể nhi i ứ ạ B. B c x nhìn th y. ả đúng? ạ ơ ầ ố ủ ử ngo i có t n s cao h n t n s c a tia h ng ngo i. A. Tia t ớ ạ ủ ơ ử ngo i có chu kì l n h n chu kì c a tia h ng ngo i. B. Tia t ồ ầ ố C. Tia h ng ngo i có t n s cao h n t n s c a tia sáng vàng. ớ ạ ử ngo i có b c sóng l n h n b D. Tia t ọ Câu 610. Ch n câu sai trong các câu sau? ấ ớ ỏ ấ ắ A. Các ch t r n, l ng, khí ố B. Quang ph v ch c a các nguyên t ụ ể ổ ấ A. Đ thu đ c quang p h h p th , nhi ổ ồ ngu n sáng phát ra quang ph liên t c. D. Gi a vào quang ph liên t c ta có th xác đ nh đ
Câu 611. Ch n câu sai? A. M i b c x
ọ ọ ứ ạ ở ử ạ ề ấ ụ vùng t ị ạ ngo i đ u b th ch anh h p th
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 59
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ắ ắ ễ ạ hóa không ế ể B. Có th thu tia h ng ngo i theo nguyên t c thu sóng vô tuy n C. B c x đi n t ồ ứ ạ ệ ừ có b ả ụ ễ ễ ạ ướ c sóng càng ng n thì có tính đâm xuyên càng m nh, càng d ion ấ khí, d tác d ng lên kính nh, d làm phát quang các ch t ệ ượ D. B c sóng b c x càng dài thì càng d ợ ợ ng h p nào sau đây, tr ng giao thoa quan sát hi n t ế ng h p nào liên quan đ n giao thoa ánh sáng? ượ ở c chi u b i đèn pha ôtô
ẽ ỏ
ế i xen k nhau khi h ai chùm ánh sáng đ giao nhau ắ
ơ
ồ ệ ượ ế ượ ắ ằ ồ c chi u b ng ngu n ánh sáng tr ng, trên màn quan sát đ ứ ạ ướ ễ ườ ườ Câu 612. Trong tr ủ ể A. Màu xanh c a bi n báo giao thông khi đ ố ạ ỏ ạ B. Các v ch đ và v ch t ắ ủ C. Màu s c c a ánh sáng tr ng khi đi qua lăng kính ư ắ ủ ầ D. Màu s c c a c u v ng sau c n m a Câu 613. Trong thí nghi m Young, khe S đ ữ ắ ầ ạ c ỏ A. Vân sáng màu tr ng chính gi a, h i bên là các vân màu có mép trong (g n vân trung tâm) màu đ ,
ừ ỏ ế ế mép ngoài màu tím ộ ả
ổ ậ ữ ắ ừ ế ỏ ắ đ đ n tím ầ chính gi a, hai bên (g n vân tr ng) là quang ph b c 1 t màu tím đ n đ
ề ố i t trên n n t B. M t d i màu sáng có màu bi n thiên t ở C. Vân sáng tr ng ạ D. Các v ch màu riêng bi ề ệ Câu 614. Phát bi u nào sau đây sai khi nói v tia Ronghen
ả ụ
ị ệ ườ ệ
Câu 615. Phát bi u nào sau đây đúng khi nói v quang ph liên t c?
ể A. có kh năng đâm xuyên ộ ố ấ ả B. tác d ng lên kính nh, làm phát quang m t s ch t ng C. b l ch trong đi n tr ụ D. có tác d ng sinh lý ụ ề ể ổ
ị
c sóng ánh sáng ậ t đ c a các v t phát sáng do nung nóng
ậ
Câu 617. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng khe I âng n u ta làm cho hai ngu n sáng t pha thì vân sáng trung tâm sẽ
ể ướ A. dùng đ xác đ nh b ể ệ ộ ủ B. dùng đ xác đinh nhi ầ ấ ạ ủ ể C. dùng đ xác đinh thành ph n c u t o c a các v t sáng ồ ấ ể D. dùng đ xác đ nh công su t ngu n sáng Câu 616. Tia t ị ạ ệ ượ ấ ệ ể ị ướ ấ ụ ch p th B. không b n ngo i không có tính ch t nào sau đây? ng quang đi n ụ ả ử A. có th gây ra hi n t C. làm ion hóa không khí D. tác d ng lên kính nh ế ệ ồ ừ ệ hai khe l ch
Câu 618. Nh ng đ c đi m nào sau đây đúng cho c h ng ngo i và t
ồ ớ ị ễ ồ ị A. không còn vì không có giao thoa ề C. xê d ch theo chi u ngu n s m pha ả ồ ữ ạ ặ ử B. không thay đ iổ ề D. xê d ch theo chi u ngu n tr pha ạ ngo i ừ ể ệ ừ ề ể ậ ị ố các v t b đ t nóng , có th phát ra t
ệ ả t m nh và gây phát quang
Câu 619. Cho các ngu n sáng g m ằ
ố t không khí A. đ u là các sóng đi n t B. làm đen phim nh và gây phát quang ụ ạ C. tác d ng nhi ả D. có kh năng ion hóa t ồ ồ ủ ế ấ ấ ơ ệ ấ ấ ố ớ ủ ườ ng Nh ng ngu n sáng cho quang ph v ch là
a) dây tóc vô fram nóng sáng n m trong bóng th y tinh đã rút không khí đ n áp su t th p b) h i Na v i áp su t th p phát sáng trong ng phóng đi n ấ ơ c) đènh i th y ngân có áp su t vài atmotphe (đèn cao áp) dùng làm đèn đ ồ ữ A. a và b D. ch aỉ
Câu 620. Ch n câu đúng. N u chi u m t chùm tia h ng ngo i vào t m k m tích đi n âm, thì:
ệ
ế ệ ẽ ệ
ấ ấ ấ ệ ẽ
ổ ạ B. b và c ƯƠ NG VI. L CH ộ ế ấ ầ A. t m k m m t d n đi n tích d ng. ở C. T m k m tr nên trung hoà v đi n. ả ờ ươ ề ệ ớ ạ ỉ C. ch b Ử ƯỢ ÁNH SÁNG NG T ẽ ấ ạ ồ ấ ầ B. T m k m m t d n đi n tích âm. ủ ấ ổ D. đi n tích âm c a t m k m không đ i. ạ ệ ủ ỗ i đúng. Gi i h n quang đi n c a m i kim lo i là: ọ ẽ ẽ ọ Câu 621. Ch n câu tr l ướ ủ ạ c sóng c a ánh sáng kích thích chi u vào kim lo i. A. b
ươ
ữ
Giáo viên: Tr 60
ế truonghphong.thptlth@gmail.com Page ng H u Phong Email:
Ậ
Ắ
Ế
Ệ
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ở ề ặ ạ êléctron b m t kim lo i đó.
ệ ượ ể ệ ạ i h n c a ánh sáng kích thích đ gây ra hi n t ng quang đi n kim lo i đó.
ứ ạ ọ ệ ứ ệ ạ ượ ệ ả c ề c tho mãn đi u ki n nào sau ủ B. Công thoát c a các ớ ạ ủ ướ C. B c sóng gi ế ệ ệ D. hi u đi n th hãm. ượ hi u ng quang đi n, b c x d i vào kim lo i đ ể Câu 622. Đ gây đ đây. ệ ớ ạ ệ i h n quang đi n.
ầ ố ớ ướ ớ ạ ỏ ơ ớ i h n quang đi n. ớ ạ ơ A. T n s l n h n gi ỏ ơ C. B c sóng nh h n gi ể ọ ệ ộ ứ ạ ớ ạ i h n quang đi n ộ ườ ợ ớ ầ ố B. T n s nh h n gi ơ ướ D. B c sóng l n h n gi ướ c sóng thích h p thì c i h n quang đi n. ệ ệ ng đ dòng quang đi n
ỏ ơ ộ ị ớ ạ i h n.
ườ ng đ chùm sáng kích thích nh h n m t giá tr gi ộ ươ ộ ộ ng đ chùm sáng. ng c ng đ chùm sáng.
Câu 623. Ch n phát bi u đúng. V i m t b c x có b bão hoà: ệ A. tri D. t l B. t l C. t l
ộ ng đ chùm sáng. ừ ế ả ớ ế ề ữ i đây sai, khi nói v nh ng k t qu rút ra t bào quang đi n. t tiêu, khi c ỉ ệ ớ ườ v i c ườ ỉ ệ ớ v i bình ph ỉ ệ ớ ủ ườ ậ v i căn b chai c a c ề Câu 624. Đi u nào d ệ ướ ế ữ ệ ệ ố ệ ệ ố ủ ế t c a t ệ thí nghi m v i t ị bào quang đi n luôn có giá tr âm khi dòng quang đi n tri ệ t A. Hi u đi n th gi a an t và cat tiêu. ế ữ ủ ế ệ ệ ố ẫ ồ ạ ả i ngay c khi hi u đi n th gi a an t và catôt c a t bào quang
ằ đi n b ng không. ườ ệ ườ ộ ng đ chùm sáng kích thích.
ộ ị ủ ế ệ ệ ộ ụ
ệ B. Dòng quang đi n v n còn t n t ệ ụ C. C ng đ dòng quang đi n bão hoà không ph thu c vào c ủ ướ D. Giá tr c a hi u đi n th hãm ph thu c vào b ề ệ ượ Câu 625. Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v hi n t ỏ ề ặ ấ ứ ợ ệ ượ ộ c sóng c a ánh sáng kích thích. ệ ng quang đi n. ế ạ ng êlectron b t ra kh i b m t t m kim lo i khi có ánh sáng thích h p chi u ể ệ ượ ng hi n t A. Là hi n t vào nó. ạ ị ấ
ỏ ề ặ ấ ỏ ề ặ ấ ạ ạ ị ứ ứ ệ ễ ế ệ ượ ệ ượ ng êlectron b t ra kh i b m t t m kim lo i khi t m kim lo i b nung nóng. ớ ng êlectron b t ra kh i b m t t m kim lo i b nhi m đi n do ti p xúc v i
ệ ượ ỏ ề ặ ấ ấ ỳ ứ ạ ệ ượ ng hi n t ệ ượ ng hi n t ệ ễ m t v t nhi m đi n khác. ệ ượ ng hi n t ng êlectron b t ra kh i b m t t m kim lo i do b t k nguyên nhân nào B. Là hi n t C. Là hi n t ộ ậ D. Là hi n t
ử ề ể
ng t ụ ụ ấ ộ ữ ánh sáng. ứ ạ v t ch t không h p th hay b c x ánh sáng m t cách liên t c mà ừ khác. ế ượ Câu 626. Phát bi u mào sau đây là sai khi nói v thuy t l ấ hay phân t ứ ệ ầ ử A. Nh ng nguyên t thành t ng ph n riêng bi ỗ ạ ộ
ượ ủ ư ụ ộ ng c a các phôtôn ánh sáng là nh nhau, không ph thu c vào b
ượ ử ề ổ ị ướ c sóng ánh sáng. ụ ả ộ ng t ánh sáng không b thay đ i, không ph thu c kho ng cách t ớ i ử ậ t, đ t qu ãng. ạ B. Chùm sáng là dòng h t, m i h t là m t phôtôn. C. Năng l D. Khi ánh sáng truy n đi, các l ồ ề ộ ể ệ ngu n sáng. Câu 627. Phát bi u nào sau đây là sai khi nói v đ ng năng ban đ u c c đ i c a các êlectron quang đi n. ầ ự ạ ủ ệ ườ ộ ầ ự ạ ủ ộ ụ ng đ chùm sáng A. Đ ng năng ban đ u c c đ i c a các êlectron quang đi n không ph thu c vào c
ạ ủ ụ ự ệ ầ ộ ướ ủ c sóng c a ánh sáng B. Đ ng năng ban đ u c c đ i c a các êlectron quang đi n ph thu c vào b
ạ ủ ấ ủ ụ ự ệ ả ầ ộ ộ kích thích. ộ kích thích. ộ
lo i làm catôt. ầ ự ạ ủ ấ ủ ụ ệ ạ ả ộ ộ C. Đ ng năng ban đ u c c đ i c a các êlectron quang đi n không ph thu c vào b n ch t c a kim ạ D. Đ ng năng ban đ u c c đ i c a các êlectron quang đi n ph thu c vào b n ch t c a kim lo i làm
ệ ượ ị ứ ế ạ ạ ỏ catôt. ể Câu 628. Phát bi u nào sau đây là đúng. ệ ng quang đi n là hi n t ng electron b b t ra kh i kim lo i khi chi u vào kim lo i ánh
ệ ượ ị ứ ạ ỏ ị ệ ng quang đi n là hi n t ng electron b b t ra kh i kim lo i khi nó b nung nóng. ệ ượ A. Hi n t sáng thích h p.ợ ệ ượ B. Hi n t
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 61
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ặ ấ ị ứ ạ ạ ỏ ệ ượ ng electron b b t ra kh i kim lo i khi đ t t m kim lo i vào ườ ị ứ ạ ạ ấ ỏ ệ ượ ng electron b b t ra kh i kim lo i khi nhúng t m kim lo i vào ệ ng quang đi n là hi n t ạ ng m nh. ệ ng quang đi n là hi n t ệ ượ C. Hi n t ệ ộ trong m t đi n tr ệ ượ D. Hi n t ộ ị ớ ạ ỗ ạ trong m t dung d ch. Câu 629. Gi ệ ệ ủ ấ ủ ứ ạ ế ạ gây ra đ
c hi n t ượ ệ ượ ng quang đi n. ệ ướ ướ ế ạ ệ ượ c hi n t ng quang đi n.
ỏ ề ặ ỏ ề ặ ắ ấ ấ ạ ạ ớ ể ứ đ b t electron ra kh i b m t kim lo i đó. ể ứ đ b t electron ra kh i b m t kim lo i đó. i h n quang đi n c a m i kim lo i là ượ A. B c sóng dài nh t c a b c x chi u vào kim lo i đó mà ấ ủ ứ ạ B. B c sóng ng n nh t c a b c x chi u vào kim lo i đó mà gây ra đ ỏ C. Công nh nh t dùng D. Công l n nh t dùng ệ
ề ượ
Câu 630. Dòng quang đi n đ t đ n giá tr bão hòa khi ượ ậ ượ ậ ữ ố
ạ ế ừ ừ c catôt. ị catôt khi catôt đ catôt khi catôt đ
ấ ả ấ ả ự ậ ừ ề c anôt. c chi u sáng đ u đi v đ ở ề ượ ề c chi u sáng đ u quay tr v đ ở ạ ị catôt và s electron b hút quay tr l i catôt.
Câu 631. Dòng quang đi n t n t A. Chi u vào catôt c a t
ố A. T t c các electron b t ra t B. T t c các electron b t ra t ằ C. Có s cân b ng gi a s electron b t ra t ề ượ D. S electron đi v đ ệ i trong t ộ ệ ồ ạ ủ ế ườ ộ ớ ệ ứ ạ có c ế ữ ệ ng đ l n và hi u đi n th gi a ệ
h
ợ ợ ệ c sóng dài. ắ c sóng ng n thích h p. ệ ắ c sóng ng n thích h p và hi u đi n ế ế ố ổ ờ c catôt không đ i theo th i gian. ế bào quang đi n khi ệ bào quang đi n m t chùm b c x AK > 0. ệ ệ ệ ệ ả ớ ứ ạ ứ ạ ứ ạ ơ ệ ế ướ ộ bào quang đi n m t chùm b c x có b ướ ộ bào quang đi n m t chùm b c x có b ướ ộ bào quang đi n m t chùm b c x có b ệ AK ph i l n h n hi u đi n th hãm U bào quang đi n là U ể ế ủ ế bào quang đi n là U anôt và catôt c a t ố ủ ế ế B. Chi u vào cat t c a t ủ ế ế C. Chi u vào catôt c a t ủ ế ế D. Chi u vào catôt c a t ủ ế ế ữ th gi a anôt và catôt c a t Câu 632. Phát bi u nào sau đây là không đúng. ạ
ầ ự ạ ủ ầ ự ạ ủ ộ ộ ướ ấ ủ ủ ụ ụ ệ ệ ộ ộ ả c sóng c a chùm ánh sáng kích A. Đ ng năng ban đ u c c đ i c a electron quang đi n ph thu c vào b n ch t c a kim lo i. B. Đ ng năng ban đ u c c đ i c a electron quang đi n ph thu c b thích. ạ ủ ộ ầ ố ủ ự ụ ệ ầ ộ C. Đ ng năng ban đ u c c đ i c a electron quang đi n ph thu c t n s c a chùm ánh sáng kích thích. ầ ự ạ ủ ộ ườ ụ ệ ộ ộ ủ ng đ c a chùm ánh sáng kích D. Đ ng năng ban đ u c c đ i c a electron quang đi n ph thu c c
ể thích. Câu 633. Phát bi u nào sau đây là đúng. ệ ỉ ả ệ ượ ớ ạ ỏ ơ ủ ạ ng quang đi n ch x y ra khi gi i h n quang đi n ệ λ0 c a kim lo i làm catôt nh h n b ướ c
0thì c
sóng λ ướ ườ ỉ ệ ệ ộ c sóng ≥ λ ng đ dòng quang đi n bão hòa t l ớ ậ thu n v i
ườ c ướ ụ ấ ủ ủ ả ạ c sóng c a ánh sáng kích thích và b n ch t c a k im lo i A. Hi n t λ ủ c a ánh sáng kích thích. ớ B. V i ánh sáng kích thích có b ộ ng đ chùm ánh sáng kích thích. ộ ế ệ C. Hi u đi n th hãm ph thu c vào b
ệ ế ụ ộ ườ ộ ủ ng đ c a chùm ánh sáng kích thích. D. Hi u đi n th hãm ph thu c vào c ệ dùng làm catôt. ệ ọ Câu 634. Ch n câu đúng: ườ ộ ủ ườ ệ ộ ng đ c a chùm ánh sáng kích thích lên ầ hai l n thì c ng đ dòng quang đi n tăng lên A. Khi tăng c hai l n.ầ ướ ủ ầ ườ ệ ộ c són g c a chùm ánh sáng kích thích lên hai l n thì c ng đ dòng quang đi n tăng lên B. Khi tăng b hai l n.ầ ả ướ ủ ầ ố ườ ộ c sóng c a chùm ánh sáng kích thích xu ng hai l n thì c ệ ng đ dòng quang đi n C. Khi gi m b tăng lên hai l n.ầ ệ ượ ượ ế ả ướ ủ c hi n t ng quang đi n. N u gi m b c sóng c a chùm b c x ứ ạ D. Khi ánh sáng kích thích gây ra đ ộ ầ ự ạ ủ ệ
ệ thì đ ng năng ban đ u c c đ i c a electron quang đi n tăng lên. ọ Câu 635. Ch n câu đúng ệ ệ ầ ệ ủ ế ữ ệ ặ ệ bào quang đi n đ tri ể ệ t ế A. Hi u đi n th hãm là hi u đi n th âm c n đ t gi a catôt và anôt c a t ế tiêu dòng quang đi n.ệ
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 62
Ậ
Ắ
Ế
Ệ
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ầ ặ ế ệ ệ ệ ữ ủ ế ệ bào quang đi n đ v a đ ể ừ ủ
tri ệ ế ươ ệ ế ệ ặ ầ ủ ế ữ ệ ng c n đ t gi a catôt và anôt c a t bào quang đi n đ ể
tri ế ươ ữ ệ ế ầ ặ ủ ế ệ ng c n đ t gi a catôt và anôt c a t bào quang đi n đ ể ệ ệ ể ế ệ B. Hi u đi n th hãm là hi u đi n th âm c n đ t gi a catôt và anôt c a t ệ ệ t tiêu dòng quang đi n. ệ C. Hi u đi n th hãm là hi u đi n th d ệ ệ t tiêu dòng quang đi n. ệ ệ D. Hi u đi n th hãm là hi u đi n th d ừ ủ ệ v a đ tri t tiêu dòng quang đi n. Câu 636. Phát bi u nào sau đây là không đúng. ầ ự ạ ủ ụ ệ ộ ườ ộ ủ ng đ c a chùm ánh A. Đ ng năng ban đ u c c đ i c a electron quang đi n không ph thu c vào c
ạ ủ ự ụ ệ ạ ầ ấ ả ộ ộ sáng kích thích. ộ B. Đ ng năng ban đ u c c đ i c a electron quang đi n ph thu c vào b n ch t kim lo i dùng làm catôt. ầ ự ạ ủ ụ ệ ộ ướ ủ c sóng c a chùm ánh C. Đ ng năng ban đ u c c đ i c a electron quang đi n không ph thu c vào b
ầ ự ạ ủ ướ ụ ệ ộ ủ c sóng c a chùm ánh sáng D. Đ ng năng ban đ u c c đ i c a electron quang đi n ph thu c vào b
ượ ủ ộ sáng kích thích. ộ kích thích. Câu 637. Ch n câu đúng. Theo thuy t phôtôn c a Einstein, thì năng l ề ằ ộ ng: ằ ng.
Câu 638. Theo quan đi m c a thuy t l
ọ ọ ầ ủ ả ầ ủ ủ ụ ượ c sóng. ế A. c a m i phôtôn đ u b ng nhau. C. gi m d n khi phôtôn ra xa d n ngu n sáng. ủ ể ử ộ ượ năng l B. c a m t phôtôn b ng m t l ng t ướ ộ D. c a phôtôn không ph thu c vào b ể phát bi u nào sau đây là không đúng. ượ ộ ộ mang năng l ng.
ỉ ệ ườ ộ ồ ử ế ượ ng t ỗ ạ ạ ớ ố ậ thu n v i s phôton trong chùm.
ụ ề ế ả ổ ộ A. Chùm ánh sáng là m t dòng h t, m i h t là m t photon B. C ng đ chùm sáng t l ồ C. Khi ánh sáng truy n đi các phôton ánh sáng không đ i, không ph thu c kho ng cách đ n ngu n sáng. ượ ớ ậ ố ằ
Câu 639. Ch n câu đúng. Hi n t
ề v i v n t c b ng nhau. ng: D. Các photon có năng l ọ ấ ằ ng b ng nhau vì chúng lan truy n ẫ ệ ượ ng quang d n là hi n t ẫ
ở ộ ượ ượ ệ ượ ế c chi u sáng. ế c chi u sáng.
ộ ả ả ệ ẫ ượ ấ ạ
ệ ệ ẫ ề ộ ệ A. m t ch t cách đi n tr thành d n đi n khi đ ở ủ B. Gi m đi n tr c a m t ch t b ãn d n, khi đ ở ủ B. Gi m đi n tr c a kim lo i khi đ ấ ỳ ợ D. Truy n d n ánh sáng theo các s i quang u n cong m t cách b t k . ị ệ ng quang đi n trong là: ế c chi u sáng. ố ệ ượ Câu 640. Ch n câu đúng. Theo đ nh nghĩa, hi n t ẫ ấ
ộ ấ ệ ệ ọ ệ ượ ệ ượ ặ ng quang đi n x y ra trên m t ngoài m t ch t bán d n. ng quang đi n x y ra bên trong m t ch t bán d ẫn.
ẫ
ộ ng quang d n. ế ể ộ ứ ủ ụ ẫ ở ờ i phóng cácêléctron liên k t đ chúng tr thành êléctron d n nh tác d ng c a m t b c x ạ
ả A. hi n t ả B. hi n t ệ ượ C. nguyên nhân sinh ra hi n t ự ả D. s gi ệ ừ . ọ ồ ệ đi n t Câu 641. Ch n câu đúng. Pin quang đi n là ngu n đi n trong đó:
ệ c bi n đ i tr c ti p thành đi n năng.
ệ
ệ ượ ượ ệ ế ở
Câu 642. Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v hi n t
ượ ự ế A. quang năng đ ặ ờ ượ ượ B. năng l ng m t tr i đ ộ ế bào quang đi n đ C. m t t ộ D. m t quang đi n tr , khi đ ể
ệ ổ ế c tr c ti p bi n đ i thành đi n năng. ế ệ ổ ự ế c dùng làm máy phát đi n. ở c chi u sáng, thì tr thành máy phát đi n. ề ệ ượ ệ ệ ượ ế ẫ ở c a ch t bán d n khi b chi u sáng.
ả ượ ấ ẫ ng quang d n, êlectron đ
ệ ẫ ng quang d n. ấ ủ ố ỏ ẫ ẫ ng quang d n là hi n t ệ ượ ữ ạ ng gi m m nh đi n tr ả c gi ủ ị i phóng ra kh i kh i ch t bán d n. ệ ượ ẫ ế ạ ứ ệ ố ọ ộ ng quang d n là vi c ch t o đèn ng (đèn ệ ượ A. Hi n t B. Trong hi n t ụ C. M t trong nh ng ng d ng quan tr ng c a hi n t nêôn.. ệ ượ ượ ế ẫ ng quang d n, năng l ầ ng c n thi ế ể ả t đ gi i phóng êlectron liên k t thành êlectron là D. Trong hi n t
ể ấ ớ r t l n. Câu 643. Phát bi u nào sau đây là đúng.
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 63
Ậ
Ắ
Ế
Ệ
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ấ ế ẫ ấ ả ướ c A. Đ m t ch t bán d n tr thành v t d n thì b c x đi n t ị ộ ộ ớ ấ ủ ở ụ ở ẫ sóng l n h n m t giá tr λ 0 ph thu c vào b n ch t c a ch t bán d n. ẫ ế ẫ ấ ả ầ ố ơ ấ ủ ả ộ ấ ị ấ ứ ạ ệ ừ ế ấ ở chi u vào ch t bán ụ ẫ C. Đ m t ch t bán d n tr thành v t d n thì c ẫ ộ ơ ị ứ ạ ệ ừ ế ấ ấ ở chi u vào ch t bán ẫ D. Đ m t ch t bán d n tr thành v t d n thì c ể ộ ơ ể ộ ộ ớ l n h n m t giá tr f ể ộ ả ớ ể ộ ả ứ ạ ệ ừ chi u vào ch t bán d n ph i có b ẫ ấ ứ ạ ệ ừ chi u vào ch t bán d n ph i có t n s ấ ườ ng đ c a chùm b c x đi n t ả ấ ườ ng đ c a chùm b c x đi n t ấ ả ỏ ơ ẫ ộ ộ ị ể ậ ẫ ả ậ ẫ B. Đ m t ch t bán d n tr thành v t d n thì b c x đi n t ẫ 0 ph thu c vào b n ch t c a ch t bán d n. ộ ủ ậ ẫ ấ ủ ộ ụ ẫ d n ph i l n h n m t giá tr nào đó ph thu c vào b n ch t c a ch t bán d n. ộ ủ ậ ẫ ấ ủ ụ ẫ d n ph i nh h n m t giá tr nào đó ph thu c vào b n ch t c a ch t bán d n. Câu 644. Phát bi u nào sau đây là đúng. ỏ ề ặ ứ ế ạ ệ ượ ệ ượ ệ ng b t electron ra kh i b m t kim lo i khi chi u vào kim ướ ợ ng quang đi n trong là hi n t c sóng thích h p. ệ ệ ượ ệ ượ ị ắ ạ ỏ ng quang đi n trong là hi n t ạ ị ố ng electron b b n ra kh i kim lo i khi kim lo i b đ t A. Hi n t ạ lo i ánh sáng có b B. Hi n t nóng ế ượ ả ẫ ng quang đi n trong là hi n t c gi i phóng thành electron d n khi ẫ ượ ứ ạ ế ệ ượ ng electron liên k t đ ợ c chi u b ng b c x thích h p. ệ ượ ệ ằ ệ ệ ở ủ ậ ẫ ế ạ ng quang đi n trong là hi n t ng đi n tr c a v t d n kim lo i tăng lên khi chi u ánh ệ ượ C. Hi n t ấ ch t bán d n đ ệ ượ D. Hi n t
sáng vào kim lo i.ạ ể Câu 645. Phát bi u nào sau đây là đúng. ẫ ẫ ộ ộ ạ ộ ạ ộ ệ ệ ng quang đi n ngoài. ng quang đi n trong.
Câu 646. Ch n phát bi u đúng. Tr ng thái d ng c a nguyên t
ự ự ở ượ chi u sáng. ở ượ ệ ệ ổ ướ ắ c ằ c chi u sáng b ng ánh sáng có b c sóng ng n. ệ A. Quang tr là m t linh ki n bán d nho t đ ng d a trên hi n t ệ B. Quang tr là m t linh ki n bán d nho t đ ng d a trên hi n t ở C. Đi n tr c a quang tr tăng nhanh khi quang tr đ ở D. Đi n tr c a quang tr không đ i khi quang tr đ ừ ủ ể ạ ở ở ở ủ ở ủ ọ ệ ượ ệ ượ ế ế ử là: ử ứ .
ể ử
ọ ủ ố ớ ạ ộ chuy n đ ng đ i v i h t nhân.
ố ạ ạ ạ ộ ượ ử ề ị ể ồ ạ có th t n t i. ử
ể đ u không ử ng xác đ nh, mà nguyên t ừ tr ng thái d ng, nguyên t ượ
ng. ượ ượ ng. ng.
ượ ẫ
ứ ạ ớ ự ạ xa h t nhân v qu đ o nào sau đây.
ỹ ậ ề ỹ ạ D. Qu đ o N. ử ơ ướ ủ A. tr ng thái đ ng yên c a nguyên t ề ủ ộ B. Tr ng thái chuy n đ ng đ u c a nguyên t . C. Tr ng thái trong đó m iêléctron c a nguyên t ạ D. M t trong s các tr ng thái có năng l ở ạ ọ ể Câu 647. Ch n phát bi u đúng. ụ ấ ứ ạ A. không b c x và không h p th năng l ể ấ ứ ạ ư ụ B. Không b c x nh ng có th h p th năng l ụ ể ứ ạ ư ấ C. không h p th , nh ng có th b c x năng l ụ ể ấ ng. D. V n có th h p th và b c x năng l ể êléctron t ứ Câu 648. Dãy Ban me ng v i s chuy n ỹ ạ B. Qu đ o L. ẫ Bo khác m u nguyên t ừ ỹ ạ ở qu đ o ỹ ạ C. Qu đ o M. ở ể ơ R d pho đi m nào d i đây
ử .
ỹ ạ A. Qu đ o K. ẫ Câu 649. M u nguyên t ạ ự ươ ạ
Câu 650. Phát bi u nào sau đây là đúng nh t khi nói v n i dung tiên đ “các tr ng thái d ng c a nguyên ẫ ử t ” trong m u nguyên t
ạ ng tác gi a electron và h t nhân nguyên t ượ ổ ị ng n đ nh. ạ có h t nhân. ử ỹ ạ ủ A. Hình d ng qu đ o c a các electron. ữ B. L c t C. Tr ng thái có năng l ử D. Mô hình nguyên t ề ộ ừ ủ ể ề ấ ạ
ị
ừ ừ ừ ừ ạ ạ ạ ạ không thay đ i đ ộ ổ ượ ả c. ờ ị ng xác đ nh. ử ứ đ ng yên. ủ ng c a nguyên t ể ồ ạ ử có th t n t ử i trong m t kho ng th i gian xác đ nh mà
Câu 651. Phát bi u nào sau đây là đúng. Tiên đ v s h p th và b c x năng l ộ n i dung là:
ử ượ A. Tr ng thái d ng là tr ng thái có năng l B. Tr ng thái d ng là tr ng thái mà nguyên t ượ C. Tr ng thái d ng là tr ng thái mà năng l D. Tr ng thái d ng là tr ng thái mà nguyên t ượ ứ ạ không b c x năng l Bo. ạ ạ ạ ạ ng. ề ề ự ấ ứ ạ ụ ể ượ ủ ử ng c a nguyên t có
ử ấ ụ ừ ể ạ h p th phôton thì chuy n tr ng thái d ng.
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 64
A. Nguyên t ươ
Ậ
Ắ
Ế
Ệ
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ể ạ b c x phôton thì chuy n tr ng thái d ng.
Câu 652. Dãy Laiman n m trong vùng:
ừ ử ứ ạ ụ ấ ặ ượ b c x ho c h p th phot on có năng l ằ ng đúng b ng ữ ạ ử ứ ạ ể ệ ộ đ chênh l ch năng l ử ấ ẽ h p th ánh sáng nào thì s phát ra ánh sáng đó. D. Nguyên t B. Nguyên t ừ ạ ỗ C. M i khi chuy n tr ng thái d ng nguyên t ượ ng gi a hai tr ng thái đó ụ ằ
ử
ạ ồ
Câu 653. Dãy Banme n m trong vùng:
ấ ầ ử ạ ộ ph n trong vùng t ngo i. ạ ngo i. A. t B. ánh sáng nhìn th y.ấ C. h ng ngo i. D. ánh sáng nhìn th y và m t ằ
ử
ạ ồ
ử ạ ộ ngo i. ạ A. t ngo i. B. ánh sáng nhìn th y.ấ C. h ng ngo i. D. ánh sáng nhìn th y và m t ph n trong vùng t ấ ằ ầ Câu 654. Dãy Pasen n m trong vùng: ử
ồ
ử ấ ạ A. t ngo i. B. ánh sáng nhìn th y. ấ ạ C. h ng ngo i. D. ánh sáng nhìn th y và m t ph n trong vùng t ạ ngo i. ơ ắ ề ườ ụ ấ ng h p th ầ ộ ủ Câu 655. Ch n câu đúng. C ng đ c a chùm sáng đ n s c truy n qua môi tr ủ
ộ ườ ườ ươ ng đi c a tia sáng. v i đ dài đ v i bình ph
ậ ng đi c a tia sáng.
ng đi c a tia sáng. ộ ng đ dài đ ố ớ ộ ườ ủ ộ ườ ủ ườ ủ ủ ng đi c a tia sáng. ngh ch v i đ dài đ
ả ọ ỉ ệ ớ ộ ả A. gi m t l ỉ ệ ớ ả B. gi m t l ị ả C. gi m theo đ nh lu t hàm s mũ c a đ dài đ ỉ ệ ị ả D. gi m theo t l ụ ọ ự Câu 656. H p th l c l a ánh sáng là: ế ườ ng đ chùm sáng gi m đi.
ấ ụ ộ ụ ầ ộ ắ
ụ ấ ố ụ ộ ị ấ ướ ầ c sóng khác nhau, h p th không gi ng nhau.
ấ ộ A. h p th m t ph n ánh sáng chi u qua làm c ấ B. h p th toàn b màu s c nào đó khi ánh sáng đi qua. ỗ ướ c sóng b h p th m t ph n, b C. M i b ấ ả D. T t c các đáp án trên. ậ
ấ ả ọ ụ ạ ậ Câu 657. Ch n câu đúng: Màu s c các v t là do v t ế ế
Câu 658. Ch n câu đúng. ánh sáng hu nh quang là:
ấ ạ ạ ữ ướ ả c sóng ánh sáng và ph n x , tán x nh ng b c sóng khác.
ắ ờ ỳ t ánh sáng kích thích.
ướ
Câu 659. Ch n câu đúng. ánh sáng lân quang là:
ượ ằ ợ c kích thích b ng ánh sáng thích h p. ắ A. h p th ánh sáng chi u vào. B. ph n x ánh sáng chi u vào. ề C. cho ánh sáng truy n qua. ụ ộ ố ướ D. h p th m t s b ọ ộ ồ ạ i m t th i gian sau khi t A. t n t ư ắ ắ ầ t ngay sau khi t t ánh sáng kích thích. B. h u nh t ỉ ơ ướ c sóng ánh sáng kích thích. c sóng nh h n b C. có b ể D. do các tinh th phát ra, sau khi đ ọ
ấ ắ ấ ỏ ấ ở
c phát ra b i ch t r n, ch t l ng l n ch t khí. ắ ẫ t ánh sáng kích thích. t ngay sau khi t
ắ
i r t lâu sau khi t ỏ ơ ướ t ánh sáng kích thích. c sóng ánh sáng kích thích. ượ A. đ ư ắ ầ B. h u nh t C. có th t n t D. có b c sóng nh h n b ọ ể ồ ạ ấ ướ Câu 660. Ch n câu sai ự ổ ế nhiên.
ướ ạ ụ ự ra ánh sáng, đó là phát quang.
ậ ấ ậ ổ ư ộ ạ A. S phát quang là m t d ng phát ánh sáng ph bi n trong t ượ ng d B. Khi v t h p th năng l i d ng nào đó thì nó phát ộ C. Các v t phát quang cho m t quang ph nh nhau.
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 65
Ậ
Ắ
Ế
Ệ
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
Câu 661. Ch n câu sai
ộ ố ấ ừ ự ờ ộ D. Sau khi ng ng kích thích, s phát quang m t s ch t còn kéo dài m t th i gian nào đó. ọ
ỳ ờ ự
ự ờ
λ
8s). ướ ắ i 10 ừ 6 s tr lên). ở 10 λ ụ ủ c a ánh sáng h p th c sóng ấ c sóng
λ λ λ λ ơ ướ ủ λ ấ ’ < λ ụ ’ > c a ánh sáng h p th
Câu 662. Tia laze không có đ c đi m nào d ướ ổ ủ ạ
Câu 663. Trong laze rubi có s bi n đ i c a d ng năng l
ườ A. Hu nh quang là s phát quang có th i gian phát quang ng n (d B. Lân quang là s phát quang có th i gian phát quang dài (t ỏ ơ ướ ướ ờ C. B c sóng nh h n b ’ ánh sáng phát quang bao gi ớ ướ ờ cũng l n h n b ’ ánh sáng phát quang bao gi D. B c sóng ướ i đây: ng cao. ộ ơ ắ A. Đ đ n s c cao. D. Công su t l n.
ộ ớ C. C ng đ l n. ướ ng nào d ệ t năng. ệ A. Đi n năng. ượ C. Nhi ấ ớ i đây thành quang năng. D. Quang năng. ấ ủ ộ
ấ ớ ớ ệ ỏ ơ A. nh h n 1. D. r t l n so v i 1. ể ặ ộ ị B. đ đ nh h ự ế ơ B. C năng. Câu 664. Hi u su t c a m t laze: ằ B. B ng 1. ạ ộ ắ
ự ự ợ ữ êléctron và ơ ớ C. l n h n 1. ướ Câu 665. Laze rubi không ho t đ ng theo nguyên t c nào d i đây. ạ ạ ả ứ ử ụ ươ ℓỗ ố tr ng. ả ậ ộ ự ả ộ B. T o ra s đ o l n m t đ . ưở ồ D. S d ng bu ng c ng h ể ằ ộ ng. ng trong laze có th b ng: ự A. D a vào s phát x c m ng. ự C. D a vào s tái h p gi a ộ ỉ Câu 666. Hãy ch ra câu có n i dung sai. Kho ng cách 2 g
c sóng.
c sóng. ầ ư ướ b ầ ư ướ c sóng. ủ ơ ắ c sóng c a ánh sáng đ n s c mà laze phát ra.
ộ ố ẵ ầ ử ướ A. m t s ch n l n n a b ộ ố ẻ ầ ử ướ B. m t s l l n n a b ộ ố ẵ ầ C. m t s ch n l n ph n t ộ ố ẻ ầ l n ph n t b D. m t s l ể Câu 667. Phát bi u nào s au đây là đúng. ệ ỉ ả ệ ượ ớ ạ ỏ ơ ủ ạ ng quang đi n ch x y ra khi gi i h n quang đi n ệ λ0 c a kim lo i làm catôt nh h n b ướ c
0 thì c
sóng λ ướ ườ ỉ ệ ệ ộ c sóng ≥ λ ng đ dòng quang đi n bão hòa t l ớ ậ thu n v i
ườ c ụ ệ ướ ấ ủ ủ ạ ả c sóng c a ánh sáng kích thích và b n ch t c a kim lo i dùng
A. Hi n t λ ủ c a ánh sáng kích thích. ớ B. V i ánh sáng kích thích có b ộ ng đ chùm ánh sáng kích thích. ộ ế ệ C. Hi u đi n th hãm ph thu c vào b làm catôt. ệ ụ ế ộ ườ ộ ủ ng đ c a chùm ánh sáng kích thích. D. Hi u đi n th hãm ph thu c vào c
ệ ọ Câu 668. Ch n câu đúng ệ ệ ủ ế ữ ệ ệ ầ ặ ệ bào quang đi n đ tri ể ệ t ế A. Hi u đi n th hãm là hi u đi n th âm c n đ t gi a catôt và anôt c a t ế tiêu dòng quang đi n.ệ ủ ế ầ ặ ệ ệ ệ ế ữ ệ bào quang đi n đ v a đ ể ừ ủ
tri ệ ế ươ ế ệ ệ ặ ầ ủ ế ữ ệ ng c n đ t gi a catôt và anôt c a t bào quang đi n đ ể
tri ế ươ ế ệ ủ ế ữ ặ ầ ệ ng c n đ t gi a catôt và anôt c a t bào quang đi n đ ể ệ ệ ế ệ B. Hi u đi n th hãm là hi u đi n th âm c n đ t gi a catôt và anôt c a t ệ ệ t tiêu dòng quang đi n. ệ C. Hi u đi n th hãm là hi u đi n th d ệ ệ t tiêu dòng quang đi n. ệ D. Hi u đi n th hãm là hi u đi n th d t tiêu dòng quang đi n. ể ủ ể phát bi u nào sau đây là không đúng. ệ ừ ủ ệ v a đ tri Câu 669. Theo quan đi m c a thuy t l ượ ộ ộ ng.
ử ng t ỗ ạ ớ ố ỉ ệ ườ ộ thu n v i s phôton trong chùm.
Câu 670. Phát bi u nào sau đây là đúng.
ụ ế ề ả ộ ổ ế ượ ạ A. Chùm ánh sáng là m t dòng h t, m i h t là m t photon mang năng l ậ B. C ng đ chùm sáng t l ồ C. Khi ánh sáng truy n đi các phôton ánh sáng không đ i, không ph thu c kho ng cách đ n ngu n sáng. ượ ớ ậ ố ằ ằ ng b ng nhau vì chúng lan truy n ề v i v n t c b ng nhau. D. Các photon có năng l
ể ấ ế ấ ẫ ả ướ c A. Đ m t ch t bán d n tr thành v t d n thì b c x đi n t ớ ấ ủ ộ ộ ị ẫ sóng l n h n m t giá tr λ 0 ph thu c vào b n ch t c a ch t bán d n. ế ẫ ẫ ả ấ ầ ố ứ ạ ệ ừ chi u vào ch t bán d n ph i có b ẫ ấ ứ ạ ệ ừ chi u vào ch t bán d n ph i có t n s ấ ở ụ ở ộ ấ ủ ấ ị ụ ẫ ả ơ ậ ẫ ả ậ ẫ B. Đ m t ch t bán d n tr thành v t d n thì b c x đi n t 0 ph thu c vào b n ch t c a ch t bán d n. ể ộ ơ ể ộ ộ ớ l n h n m t giá tr f
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 66
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ở ấ ứ ạ ệ ừ ế ấ chi u vào ch t bán ẫ C. Đ m t ch t bán d n tr thành v t d n thì c ộ ơ ẫ ị ứ ạ ệ ừ ế ấ ấ ở chi u vào ch t bán ẫ D. Đ m t ch t bán d n tr thành v t d n thì c ể ộ ả ớ ể ộ ả ộ ủ ấ ủ ộ ủ ấ ủ ỏ ơ ẫ ộ ộ ị ừ ủ ể ề ấ ạ
ườ ậ ẫ ng đ c a chùm b c x đi n t ấ ả ụ ộ ẫ d n ph i l n h n m t giá tr nào đó ph thu c vào b n ch t c a ch t bán d n. ườ ậ ẫ ng đ c a chùm b c x đi n t ả ấ ụ ẫ d n ph i nh h n m t giá tr nào đó ph thu c vào b n ch t c a ch t bán d n. ề ộ Câu 671. Phát bi u nào sau đây là đúng nh t khi nói v n i dung tiên đ “các tr ng thái d ng c a nguyên ẫ ử t ” trong m u nguyên t ị
ạ ạ ạ ạ ừ ừ ừ ừ không thay đ i đ ộ c. ờ ị ng xác đ nh. ử ứ đ ng yên. ủ ng c a nguyên t ử có th t n t ổ ượ ả ể ồ ạ trong m t kho ng th i gian xác đ nh mà ử i
Câu 672. Ch n câu đúng: Các v ch thu c dãy Banme ng v i s chuy n c a electron t ngoài về
Bo. ạ ạ ạ ạ ng. ử ượ A. Tr ng thái d ng là tr ng thái có năng l B. Tr ng thái d ng là tr ng thái mà nguyên t ượ C. Tr ng thái d ng là tr ng thái mà năng l D. Tr ng thái d ng là tr ng thái mà nguyên t ượ ứ ạ không b c x năng l ọ ạ ộ ớ ự ứ ủ ể ừ ỹ ạ các qu đ o
ỹ ạ D. Qu đ o O ỹ ạ C. Qu đ o M ệ
ỹ ạ B. Qu đ o L ầ ự ạ ủ Câu 673. Đ ng năng ban đ u c c đ i c a các êlectrôn quang đi n c sóng ánh sáng kích thích.
ụ ộ ườ
ấ ạ
ụ ố t. ướ ố c sóng ánh sáng kích thích ứ ạ ộ ạ ơ ắ ộ ườ ề ặ ầ ế ỹ ạ A. Qu đ o K ộ ụ ộ ướ A. không ph thu c b ộ ng đ ánh sáng kích thích. B. ph thu c c ộ ả ụ C. không ph thu c b n ch t kim lo i làm cat ấ ộ ả t và b D. ph thu c b n ch t kim lo i làm cat ụ ng đ chùm sáng đó lên ba l n thì ỏ ộ Câu 674. M t chùm ánh sáng đ n s c tác d ng lên b m t m t kim lo i và làm b t các êlectrôn ra kh i kim lo i này. N u tăng c ỏ ề ặ ạ ỗ ầ ng êlectrôn thoát ra kh i b m t kim lo i đó trong M i giây tăng ba l n.
ầ
ầ ự ạ ủ ầ ự ạ ủ ệ ệ
ả ầ ạ ố ượ A. s l ộ B. đ ng năng ban đ u c c đ i c a êlectrôn quang đi n tăng ba l n. ầ ộ C. đ ng năng ban đ u c c đ i c a êlectrôn quang đi n tăng chín l n. D. công thoát c a êlectrôn gi m ba l n.
ệ
ủ ể Câu 675. Phát bi u nào là sai. ở ủ ắ ẫ ệ ế ệ ượ ạ ủ ấ ả ng quang d n.
ạ ộ ệ
Câu 676. N i dung ch y u c a thuy t l
ấ ệ ế ợ h p chi u vào. ề ự ệ ằ bào quang đi nho t đ ng khi đ c kích thích b ng ánh sáng nhìn th y. ộ ố ế ộ bào quang đi n đ u d a trên hi n t ổ ự ế ượ ử ự ế ng t ề tr c ti p nói v ạ .
ạ ử ử hiđrô.
.
ở ả A. Đi n tr c a quang tr gi m m nh khi có ánh sáng thích B. Nguyên t c ho t đ ng c a t t c các t ế C. Trong pin quang đi n, quang năng bi n đ i tr c ti p thành đi n năng. ạ ộ D. Có m t s t ế ượ ổ ủ ừ ủ i các tr ng thái d ng c a nguyên t ử ử , phân t ủ ử ấ , phân t ệ ệ ả ặ ố ố ữ i ta đ t vào gi a an t và cat ệ t thì có hi n ệ ộ ố t m t hi u ớ ế ể ệ ế ế ọ ộ ớ ệ ệ ệ ề ố ệ
ụ ộ c sóng c a chùm sáng kích thích.
ệ bào quang đi n.
ủ ố ủ ế ạ t c a t ng đ c a chùm sáng kích thích. ệ ộ ấ ị ơ ắ ế m t nhi ướ c ộ ủ ả t đ nh t đ nh, n u m t đám h i có kh năng phát ra hai ánh sáng đ n s c có b ấ ươ ứ ủ ế ủ ự A. s hình thành các v ch quang ph c a nguyên t ự ồ ạ B. s t n t ấ ạ ủ C. c u t o c a các nguyên t ử ụ ạ ự . D. s phát x và h p th ánh sáng c a nguyên t ế ệ bào quang đi n, khi chi u chùm sáng kích thích vào cat Câu 677. Trong thí nghi m v i t ượ ườ ệ t tiêu dòng quang đi n, ng ng quang đi n x y ra. Đ tri t ệ ế ệ đi n th g i là hi u đi n th hãm. Hi u đi n th hãm này có đ l n A. làm tăng t cố êlectrôn quang đi n đi v an t. ướ B. ph thu c vào b ộ C. không ph thu c vào kim lo i làm cat D. t l Câu 678. sóng t
2.
ướ ướ ụ ỉ ệ ớ ườ v i c Ở ộ ng ng λ ọ ọ ơ ộ 1và λ2 (v i λớ 1 < λ2) thì nó cũng có kh năng h p th ả ụ c sóng nh h n λ ỏ ơ 1. ả c sóng trong kho ng t ừ 1 đ n λế λ
2.
ơ ắ ơ ắ ơ ắ ơ ắ ọ ướ ơ c sóng l n h n λ ớ A. m i ánh sáng đ n s c có b B. m i ánh sáng đ n s c có b C. hai ánh sáng đ n s c đó. D. m i ánh sáng đ n s c có b
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 67
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
Câu 679. Trong nguyên t phổ
ử ể ừ ề ẽ ạ ạ hiđrô, khi êlectrôn chuy n t quĩ đ o N v quĩ đ o ạ L s phát ra v ch quang
ệ ượ B. Hδ (tím). ị ậ D. H α (đ ).ỏ ợ ế ặ ọ ỏ
α, Hβ, Hγ, H δ trong dãy Banme có b
Câu 681. Trong quang ph v ch c a nguyên t sóng n m trong kho ng b
ệ ng quang đi n bên ngoài B. hi n t ệ ượ ẫ ệ ượ ệ ượ C. Hβ (lam). ạ ng các electron b b t ra kh i m t kim lo i khi có ánh sáng thích h p chi u vào g i là ệ ượ ứ ạ ng b c x electron ng quang d n ệ ng quang đi n D. hi n t A. Hγ (chàm). Câu 680. Hi n t A. hi n t C. hi n t bên trong ủ ử ạ hiđrô, các v ch H cướ ằ ổ ạ ướ ả ử ơ A. tia R nghen D. Tia t ủ ạ ủ c sóng c a ấ ượ B. ánh sáng th y đ c ử Câu 682. Trong quang ph v ch c a nguyên t
ỹ ạ ỹ ạ ỹ ạ ỹ ạ ề ề ỹ ạ ỹ ạ
δ (tím) ng v i electron chuy n t
Câu 683. Trong quang ph v ch c a nguyên t
ủ ử ổ ạ A. qu đ o N v qu đ o L C. qu đ o P v qu đ o L ổ ạ ạ ể ừ hiđrô, v ch H
ỹ ạ ỹ ạ ỹ ạ ỹ ạ ề ề ỹ ạ ỹ ạ
γ (chàm) ng v i electron chuy n t
Câu 684. Trong quang ph v ch c a nguyên t
ủ ử A. qu đ o N v qu đ o L C. qu đ o P v qu đ o L ổ ạ ạ hiđrô, v ch H ể ừ
ỹ ạ ỹ ạ ỹ ạ ỹ ạ ề ề ạ ồ ạ ngo i C. tia h ng ngo i ứ ể ừ β (lam) ng v i electron chuy n t hiđrô, v ch H ề B. qu đ o M v qu đ o L ề D. qu đ o O v qu đ o L ứ ề B. qu đ o M v qu đ o L ề D. qu đ o O v qu đ o L ứ ề ề ỹ ạ ỹ ạ
δ (đ . ng v i electron chuy n t
Câu 685. Trong quang ph v ch c a n guyên t
A. qu đ o N v qu đ o L C. qu đ o P v qu đ o L ổ ạ ủ ử ạ hiđrô, v ch H ể ừ
Câu 686. Trong quang ph v ch c a nguyên t chuy n t A. K
ề ề ỹ ạ ỹ ạ ỹ ạ ỹ ạ ề ề B. qu đ o M v qu đ o L D. qu đ o O v qu đ o L ỏ ứ B. qu đ o M v qu đ o L D. qu đ o O v qu đ o L ỹ ạ ỹ ạ ạ ượ ạ ử ớ ỹ ạ ỹ ạ ớ ỹ ạ ỹ ạ ớ ỹ ạ ỹ ạ ớ ỹ ạ ỹ ạ hiđrô, các v ch dãy Lyman đ c t o thành khi electron ể ừ ỹ ạ ỹ ạ ủ ề A. qu đ o N v qu đ o L C. qu đ o P v qu đ o L ổ ạ các qu đ o bên ngoài v qu đ o
Câu 687. Trong quang ph v ch c a nguyên t chuy n t A. K
B. L C. M ử ạ D. N ượ ạ hiđrô, các v ch dãy Pasen đ c t o thành khi electron ể ừ ỹ ạ ỹ ạ ủ ề ổ ạ các qu đ o bên ngoài v qu đ o
Câu 688. Trong quang ph v ch c a nguyên t chuy n t A. K
B. L C. M ử ạ D. N ượ ạ hiđrô, các v ch dãy Banme đ c t o thành khi electron ể ừ ỹ ạ ỹ ạ ủ ề ổ ạ các qu đ o bên ngoài v qu đ o
31. Bi u th c xác đ nh λ ứ
31 là
32
32
31
31
31
32
21
31
32
21
21 (cid:0)
21 (cid:0)
32
32
D. N ỹ ạ ỹ ạ hiđrô chuy n t ử c sóng λ ỹ ạ ỹ ạ ỹ ạ ỹ ạ ướ c sóng λ ể ừ qu đ o L sang qu đ o K qu đ o M sang qu đ o L thì qu đ o M sang qu đ o K thì ể ị C. M B. L ử Câu 689. Theo tiên đ c a Bo, khi êlectron trong nguyên t ể ừ 21, khi êlectron chuy n t thì nguyên t ể ừ ử phát ra phôtôn có b nguyên t 32 và khi êlectron chuy n t ướ ử phát ra phôtôn có b nguyên t ề ủ phát ra phôtôn có b ướ c sóng λ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) D. A. B. C. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
21 hiđrô là r
0 . Khi êlectron
21 ử ẫ Câu 690. M u nguyên t ề ể ừ ỹ ạ chuy n t
ử ỹ ạ ủ Bo, bán kính qu đ o K c a êlectron trong nguyên t ỹ ạ ớ qu đ o N v qu đ o L thì bán kính qu đ o gi m b t
D. 16r 0. A. 12r0. ả C. 9r0.
ệ Câu 691. Pin quang đi n là ngu n đi n, trong đó ệ ế
ổ ự ế ế ệ
ổ ự ế ệ
ệ ế ượ A. hóa năng đ B. quang năng đ ượ ơ C. c năng đ ệ t năng đ D. nhi ệ ả ng quang đi n x y ra khi chi u chùm sáng đ n s c t ơ ắ ớ ề ặ i b m t ữ ế ế ườ ộ ủ ỹ ạ B. 4r0. ồ ệ ổ ự ế c bi n đ i tr c ti p thành đi n năng. ượ c bi n đ i tr c ti p thành đi n năng. ổ ự ế ượ ệ ộ Câu 692. Trong m t thí nghi m, hi n t ạ ấ t m kim lo i. N u gi c bi n đ i tr c ti p thành đi n năng. ế c bi n đ i tr c ti p thành đi n năng. ệ ượ c sóng ánh sáng kích thích mà tăng c ng đ c a chùm sáng thì nguyên b ỏ ấ ạ ậ ộ
ầ ự ố ộ ệ ướ A. s êlectron b t ra kh i t m kim lo i trong m t giây tăng lên. ạ ủ B. đ ng năng ban đ u c c đ i c a êlectron quang đi n tăng lên.
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 68
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ố ạ ị ả i h n quang đi n c a kim lo i b gi m xu ng.
ớ ạ ậ ố
Câu 693. Khi nói v thuy t l ượ
C. gi D. v n t c ban đ u c c đ i c a các êlectron quang đi n tăng lên. ử ệ ủ ầ ự ạ ủ ề ể ệ ánh sáng, phát bi u nào sau đây là đúng. ng t ỏ ộ ỏ ng đ chùm ánh sáng càng nh .
ế ượ ườ ng phôtôn càng nh khi c ứ ứ ể ể ể ộ ộ ồ ộ
ầ ố ủ ượ ứ ớ ỏ ng c a phôtôn càng l n khi t n s c a ánh sáng ng v i phôtôn đó càng nh .
ừ ớ ủ ạ ọ ở ượ ạ c t o b i các h t g i là phôtôn. ánh sáng thì năng l ủ ng c a ng t ỉ ủ ượ ng ngh c a m t êlectrôn.
A. Năng l B. Phôtôn có th chuy n đ ng hay đ ng yên tùy thu c vào ngu n sáng chuy n đ ng hay đ ng yên. C. Năng l D. Ánh sáng đ Câu 694. Thuy t l ộ ộ ế ượ ằ ụ ượ ộ ừ ồ ộ ả ớ i ngu n phát ra nó. phôtôn đó t
ơ ắ ằ
ớ ướ ộ ớ ng ng v i phôtôn đó. ươ ứ ế ả ể
ữ ổ bào quang đi n, phát bi u nào sau đâu là sai. ạ ố ộ A. m t phôtôn b ng năng l B. m t phôtôn ph thu c vào kho ng cách t C. các phôtôn trong chùm sáng đ n s c b ng nhau ậ ỉ ệ c sóng ánh sáng t thu n v i b D. m t phôtôn t l ệ ệ ượ ng quang đi n x y ra trong t Câu 695. Khi có hi n t nguyên chùm sáng kích thích, thay đ i kim lo i làm cat ệ ầ ự ạ ủ t thì đ ng năng ba n đ u c c đ i c a A. Gi
ườ ữ ạ ố ả ng đ chùm sáng kích thích và kim lo i dùng làm cat ầ ố ủ t, gi m t n s c a ánh sáng B. Gi ổ ệ êlectrôn quang đi n thay đ i ộ nguyên c ộ ệ ả ầ ữ ạ ườ ộ t, tăng c ng đ chùm sáng kích C. Gi ệ ố ủ ầ ự ạ ủ thích thì đ ng năng ban đ u c c đ i c a êlectrôn quang đi n tăng. ữ ạ ộ ố ướ ủ ầ ự ạ ủ kích thích thì đ ng năng ban đ u c c đ i c a êlectrôn quang đi n gi m. ố nguyên t n s c a ánh sáng kích thích và kim lo i làm cat ộ nguyên c ả t, gi m b c sóng c a ánh D. Gi ườ ộ ử ệ ế ị ự ấ ị ệ ngo i vào m t ng nghi m đ ng dung d ch fluorexêin thì th y dung d ch ệ ượ ụ ng đ chùm sáng kích thích và kim lo i dùng làm cat sáng kích thích thì đ ng năng ban đ u c c đ i c a êlectrôn quang đi n tăng. ạ Câu 696. Khi chi u chùm tia t này phát ra ánh sáng màu L c. Đó là hi n t ầ ự ạ ủ ộ ố ng ả
Câu 697. Trong quang ph v ch c a nguyên t t là λ Lai man và trong dãy Ban me l n l là
ắ ạ A. ph n x ánh sáng. C. hóa phát quang. B. quang phát quang. D. tán s c ánh sáng. ổ ạ ấ ủ ạ ổ hiđrô, b ủ ầ ượ ướ ướ ứ ộ ử c sóng dài nh t c a v ch quang ph trong dãy 1 và λ2. B c sóng dài th hai thu c dãy Lai man có giá tr ị
1
2 (cid:0)
1
1
1
2
2
1
2 ệ ượ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B. C. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0)(cid:0) 21 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 21 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 21 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ) (2
ệ ẽ ế ả ồ ế ng quang đi n s không x y ra n u chi u ánh sáng h quang vào
2 ọ Câu 698. Ch n câu đ ú ng. Hi n t ẽ ộ ấ m t t m k m. ệ A. tích đi n âm. C. không tích đi n. ệ
Câu 699. Năng l
ệ ươ ắ ng. ằ ộ ấ ỷ c che ch n b ng m t t m thu tinh dày. B. tích đi n d ượ D. đ ượ ng phôtôn c a: ủ ơ ủ ớ ạ ử ử ạ ngo i. ngo i.
Câu 700. G i ƒọ 1, ƒ2, ƒ3, ƒ4, ƒ5 l n l tuy n c c ng n, và ánh sáng màu lam. Th t
ạ ơ ủ ồ ử ngo i nhá h n c a ánh sáng nhìn th y c. ạ ớ A. tia h ng ngo i l n h n c a tia t C. tia t ầ ượ ấ ầ ố ủ ơ ủ ơ ủ ạ ử ạ t là t n s c a tia h ng ngo i, tia t ượ ắ ứ ự ế
B. tia X l n h n c a tia t ấ ượ D. tia X nhá h n c a ánh sáng th y đ ơ ngo i, tia R nghen, sóng vô ư c s p x p nh sau: D. ƒ4< ƒ2< ƒ5<ƒ1< ƒ3
ệ i.
ượ ng photon chi u t ộ ế ớ ằ B. ƒ1< ƒ4< ƒ5<ƒ2< ƒ3 ệ ộ ng quang đi n, đ ng năng ban đ u c c đ i c a các electron quang đi n: ế ớ ng photon chi u t i. i. ệ ượ ượ ng photon chi u t ắ ế ự A. ƒ1< ƒ2< ƒ5<ƒ4< ƒ3 Câu 701. Trong hi n t ỏ ơ A. Nh h n năng l ượ C. B ng năng l ữ ừ ệ ế ớ ng đ as chi u t ớ ế ệ thí nghi m v i t ồ ầ ủ ầ ố tăng d n c a t n s sóng đ C. ƒ4< ƒ1< ƒ5<ƒ2< ƒ3 ầ ự ạ ủ ơ ớ B. L n h n năng l ỉ ệ ớ ườ D. T l v i c ả ế Câu 702. Đi u nào sau đây là sai khi nói đ n nh ng k t qu rút ra t ệ ề ệ ế ữ ệ ệ ố ế ớ i. bào quang đi n? ị bào quang đi n luôn có giá tr âm khi dòng quang đi n tri ế ố ủ ế t c a t ệ t A. Hi u đi n th gi a an t và cat tiêu. ẫ ồ ạ ệ ế ữ ệ ả ố ệ i ngay c khi hi u đi n th gi a an t và cat ố ủ ế t c a t ệ bào quang đi n B. Dòng quang đi n v n t n t ằ b ng không. ộ ườ ườ ụ ộ ng đ chùm sáng kích thích. ệ C. C ng đ dòng quang đi n bão hoà không ph thu c c
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 69
ộ ươ
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ụ ị ệ ướ
ợ ủ ượ ọ c sóng c a chùm sáng kích thích. ệ c g i là êlectrôn quang đi n? ệ Câu 703. Trong các tr ng
ệ ườ bào quang đi n
ế ộ D. Giá tr hi u đi n th hãm ph thu c vào b ng h p nào sau đây êlectrôn đ ệ ẫ ố ủ ế t c a t cat ấ
ứ ạ ứ ỏ ấ ế ườ A. êlectrôn trong dây d n đi n thông th ừ B. êlectrôn b t ra t ẫ C. êlectrôn t o ra trong ch t bán d n ạ D. êlectrôn b t ra kh i t m kim lo i do nhi m đi n ti p xúc ễ ề ộ ể ệ
ầ ự ạ ủ ộ ụ ầ ự ạ ủ ườ ệ ộ ệ Câu 704. Phát bi u nào sau đây là sai khi nói v đ ng năng ban đ u c c đ i c a các electron quang đi n? ng đ chùm sáng A. Đ ng năng ban đ u c c đ i c a các electron quang đi n không ph thu c vào c
ộ kích thích. ộ ầ ự ạ ủ ụ ệ ộ ườ ộ ng đ chùm sáng kích B. Đ ng năng ban đ u c c đ i c a các electron quang đi n ph thu c vào c thích. ạ ủ ự ụ ệ ầ ộ ướ ủ c sóng c a ánh sáng C. Đ ng năng ban đ u c c đ i c a các electron quang đi n ph thu c vào b
ộ kích thích. ộ ạ ủ ấ ủ ụ ự ệ ả ầ ộ
D. Đ ng năng ban đ u c c đ i c a các electron quang đi n không ph thu c vào b n ch t c a kim ạ
ộ ố t. ề ậ lo i làm cat ở Câu 705. Đi u nào sau đây là sai khi nói v quang tr ? ủ ắ ẫ ọ ở
ệ ự ể ị ệ ổ ộ ệ ộ t đ
ệ ế ể
ở ự ở ở ỉ ạ ắ ơ ẫ ủ c sóng ng n h n giói h n quang d n c a ề ộ ớ A. B ph n quan tr ng c a quang tr là m t l p bán d n có g n hai đi n c c. ở ủ ở ấ B. Quang tr th c ch t là m t đi n tr mà giá tr đi n tr c a nó có th thay đ i theo nhi ệ ế C. Quang tr có th dùng thay th cho các t bào quang đi n ướ ế ạ ộ D. Quang tr ch ho t đ ng khi ánh sáng chi u vào nó có b
ử ị ế ủ thuy t c a Bo? ừ ở ạ
quang tr .ở Câu 706. Phát bi u nào sau đây là sai v i n i dung hai gi ượ ừ ớ ộ ng xác đ nh khi nguyên t ử ấ
ả ử đó ứ ạ ấ ể ừ ạ ượ ạ ượ ừ tr ng thái d ng có năng l tr ng thái d ng. ụ không b c x hay h p th năng. ừ ng th p sang tr ng thái d ng có năng l ng cao nguyên
Câu 707. Các v ch trong dãy Pasen thu c vùng nào trong các vùng sau?
ượ Ở ủ ừ ạ ử ị các tr ng thái d ng khác nhau năng l ng c a các nguyên t có giá tr khác nhau. ể A. Nguyên t có năng l ạ B. Trong các tr ng thái d ng, nguyên t C. Khi chuy n t ử ẽ s phát ra phôtôn. t D. ạ ộ
ằ ầ ấ ộ ạ ử
Câu 708. Các ph n ng quang hóa là các ph n ng hoá h c x y ra d B. ánh sáng ệ
ạ ồ A. Vùng h ng ngo i B. Vùng ánh sáng nhìn th yấ ạ ử ngo i C. Vùng t ằ ầ ộ D. M t ph n n m trong vùng ánh sáng nhìn th y, m t ph n n m trong vùng t ả ứ ả ứ ướ
ệ ượ ướ ữ ế ả ọ C. đi n ệ nguyên b ng quang đi n x y ra, n u Gi ngo i. ủ ụ i tác d ng c a D. từ c sóng ánh sáng kích thích và tăng c ườ ng
ệ
t ệ A. nhi . Hi n t Câu 709. ộ đ ánh sáng, ta có: ệ ộ ườ ộ
ế A. Hi u đi n th hãm tăng lên ầ ự ạ ủ B. Đ ng năng ban đ u c c đ i c a các electron tăng lên ệ C. C ng đ dòng quang đi n bão hoà tăng lên ơ ố ớ ậ ố ớ ế D. Các quang electron đ n an t v i v n t c l n h n
ỏ ứ ánh có tính ch t sóng
ọ Câu 710. Ch n câu đúng: ệ ượ ệ
ạ
ớ ạ ấ ạ ỏ ánh sáng có tính ch t h t ỗ ạ ế ụ ệ ộ i h n quang đi n c a m i kim lo i dùng làm catod trong t bào quang đi n ph thu c vào ế ố ạ ứ ệ ủ sau:
c sóng ánh sáng kích thích ế ủ ạ ử ng liên k t riêng c a h t nhân nguyên t ượ ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
ệ ấ A. Hi n t ng quang đi n ch ng t ứ ấ ạ ỏ ánh sáng có tính ch t h t B. Hi n giao thoa ch ng t ồ ấ ạ ử ngo i không có tính ch t h t C. Tia h ng ngo i, tia t ệ ệ ượ ng quang đi n ch ng t D. Hi n t Câu 711. Gi ế ố y u t nào trong các y u t ướ A. b B. năng l Giáo viên: Tr 70
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ớ ạ ử ớ ượ ng liên k t c a electron l p ngoài cùng v i h t nhân nguyên t
Câu 712. Ch n câu Đúng. N u chi u m t chùm tia h ng ngo i vào t m k m tích đi n âm, thì:
ể ủ ế ủ C. năng l ấ D. c u trúc tinh th c a kim lo i dùng làm catod ế ạ ệ
ệ ẽ ệ
ấ ấ
ạ ộ ế ươ ấ ầ A. t m k m m t d n đi n tích d ng. ề ệ ở C. T m k m tr nên trung hoà v đi n. ớ ể ọ ẽ ẽ ọ ồ ẽ ấ ấ ầ B. T m k m m t d n đi n tích âm. ủ ấ ổ D. đi n tích âm c a t m k m không đ i. ợ ướ ẽ ườ ộ ộ ứ ạ ấ ệ c sóng thích h p thì c ệ ng đ dòng quang đi n
ị ớ ạ ộ ỏ ơ i h n.
ộ ườ ươ ng đ chùm sáng.
ộ ng đ chùm sáng.
Câu 713. Ch n phát bi u đúng. V i m t b c x có b bão hoà: A. Tri B. t l C. t l D. t l
ộ
ệ
ề ượ
ạ ế ừ ừ ị c atôt khi catôt đ catôt khi catôt đ c catôt.
ộ ệ ng đ chùm sáng kích th ích nh h n m t giá tr gi t tiêu, khi c ườ ỉ ệ ớ ng c v i bình ph ỉ ệ ớ ậ ủ ườ v i căn b chai c a c ỉ ệ ớ ườ ng đ chùm sáng. v i c Câu 714. Dòng quang đi n đ t đ n giá tr bão hòa khi ượ ậ ậ ượ ữ ố ấ ả ấ ả ự ừ ậ ề c anôt. c chi u sáng đ u đi v đ ở ề ượ ề c chi u sáng đ u quay tr v đ ở ạ ị catôt và s electron b hút quay tr l i catôt.
Câu 715. Ch n câu Đúng. ánh sáng hu nh quang là:
ờ ố ế ế ố ổ c catôt không đ i theo th i gian. ỳ
ắ ờ t ánh sáng kích thích.
ướ
Câu 716. Ch n câu đúng. ánh sáng lân quang là:
ượ ằ ợ c kích thích b ng ánh sáng thích h p. A. T t c các electron b t ra t B. T t c các electron b t ra t ằ C. Có s cân b ng gi a s electron b t ra t ề ượ D. S electron đi v đ ọ ộ ồ ạ i m t th i gian sau khi t A. t n t ắ ư ắ ầ t ngay sau khi t B. h u nh t t ánh sáng kích thích. ỉ ơ ướ C. có b c sóng ánh sáng kích thích. c sóng nh h n b ể D. do các tinh th phát ra, sau khi đ ọ
ấ ắ ấ ỏ ấ ở
c phát ra b i ch t r n, ch t l ng l n ch t khí. ắ ẫ t ánh sáng kích thích. t ngay sau khi t
ắ
i r t lâu sau khi t ỏ ơ ướ t ánh sáng kích thích. c sóng ánh sáng kích thích. ượ A. đ ư ắ ầ B. h u nh t C. có th t n t D. có b c sóng nh h n b ọ ể ồ ạ ấ ướ Câu 717. Ch n câu sai ự ổ ế ự nhiên.
ướ ạ ụ i d ng nào đó thì nó phát ra ánh sáng, đó là phát quang.
ậ ấ ậ
Câu 718. Ch n câu sai
ộ ố ấ ừ ờ ộ ộ ạ A. S phát quang là m t d ng phát ánh sáng ph bi n trong t ượ ng d B. Khi v t h p th năng l ộ ổ ư C. Các v t phát quang cho m t quang ph nh nhau. ự D. Sau khi ng ng kích thích, s phát quang m t s ch t còn kéo dài m t th i gian nào đó. ọ
ỳ ờ ự
ự ờ
λ
8s) ắ ướ i 10 ừ 6s) tr lên.. ở 10 λ ủ c sóng c sóng
λ λ λ λ ủ ơ ướ ụ c a ánh sáng h p th ấ λ ấ ’ < λ ụ c a ánh sáng h p th ’ >
ướ ướ ọ ướ
A. Hu nh quang là s phát quang có th i gian phát quang ng n (d B. Lân quang là s phát quang có th i gian phát quang dài (t ờ ỏ ơ ướ C. B c sóng ’ ánh sáng phát quang bao gi nh h n b ớ ờ cũng l n h n b D. B c sóng ’ ánh sáng phát quang bao gi .λ ơ ơ ắ ử ự ế ộ ề tr c ti p nói v ạ .
ạ ử ử hiđrô.
.
ớ c sóng l n h n ế ượ ng t ổ ủ ừ ủ i các tr ng thái d ng c a nguyên t ử ử , phân t ủ ử ấ , phân t ệ ệ ặ ả ố ố ữ i ta đ t vào gi a an t và cat ệ t thì có hi n ệ ộ ố t m t hi u ớ ế ể ệ ế ế ọ ộ ớ ệ ệ ệ ệ ố
ụ ộ ề ố c sóng c a chùm sáng kích thích.
ủ ạ ụ ệ bào quang đi n. ố ủ ế t c a t D. m i ánh sáng đ n s c có b ủ ế ủ Câu 719. N i dung ch y u c a thuy t l ự A. s hình thành các v ch quang ph c a nguyên t ự ồ ạ B. s t n t ấ ạ ủ C. c u t o c a các nguyên t ử ụ ạ ự . D. s phát x và h p th ánh sáng c a nguyên t ế ệ bào quang đi n, khi chi u chùm sáng kích thích vào cat Câu 720. Trong thí nghi m v i t ượ ườ ệ t tiêu dòng quang đi n, ng ng quang đi n x y ra. Đ tri t ế ệ ệ đi n th g i là hi u đi n th hãm. Hi u đi n th hãm này có đ l n A. làm tăng t c êlectrôn ( êlectron) quang đi n đi v an t. ướ B. ph thu c vào b ộ C. không ph thu c vào kim lo i làm cat
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 71
Ậ
Ắ
Ế
Ệ
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
1, ƒ2 (v i ƒớ 1< ƒ2 ) vào m t qu c u kim lo i đ t cô t hai b c x có t n s là ƒ 1, V2. N uế ế ự ệ ng quang đi n v i đi n th c c đ i c a qu c u l n l ả ầ
D. t l ứ ạ ạ ặ ộ ng đ c a chùm sáng kích thích. ầ ố ớ ả ầ ả ầ ầ ượ ề ệ t là V ộ ủ ế ầ ượ ệ ượ ứ ạ ạ ủ ế ự ạ ủ ỉ ệ ớ ườ v i c Câu 721. Khi chi u l n l ậ l p thì đ u x y ra hi n t chi u đ ng th i hai b c x trên vào qu c u này thì đi n th c c đ i c a nó là
Câu 722. Khi nói v thuy t l ượ
ả ế ờ ồ A. (V1 + V2). D. V1. ề ử ệ C. V2. ể ánh sáng, phát bi u nào sau đây là đúng? B. |V1 – V2 | ng t ỏ ộ ỏ ng đ chùm ánh sáng càng nh .
ộ ể ể ế ượ ườ ng phôtôn càng nh khi c ứ ứ ể ộ ồ ộ
ượ ầ ố ủ ứ ớ ỏ ng c a phôtôn càng l n khi t n s c a ánh sáng ng v i phôtôn đó càng nh .
Câu 723. Đi u nào sua đây sai khi nói v hi n t
ở A. Năng l B. Phôtôn có th chuy n đ ng hay đ ng yên tùy thu c vào ngu n sáng chuy n đ ng hay đ ng yên. C. Năng l D. Ánh sáng đ
ệ ượ ệ ng khi chi u ánh sáng thì làm b t ra các e kh i b m t quang đi n
ệ ng quang đi n ngoài ỏ ề ặ ơ ế ạ ễ ử ấ
ớ ủ ạ ọ ượ ạ c t o b i các h t g i là phôtôn. ề ệ ượ ậ ệ ượ ng quang đi n h n ánh sáng nhì n th y ạ ệ ậ
Câu 724. Ch n phát bi u đúng ạ
ệ ơ ạ ề ề A. Là hi n t ngo i d gây ra hi n t B. Ánh sáng vùng t ộ ề ặ C. Khi chi u ánh sáng vào b m t m t kim lo i thì làm b t ra các e ữ ớ ệ ượ ng quang đi nh n so v i nh ng kim lo i khác D. Kim lo i ki m d gây ra hi n t
ễ ể ử ế ộ ấ ệ ẽ ươ ẽ ị ấ ầ ệ ẽ ấ ngo i vào m t t m k m tích đi n d ng thì t m k m s b m t d n đi n tích ế ạ ọ A. Chi u chùm tia t
(cid:0) ệ λ0 (λ0 là gi i h n quang đi n)
ệ ượ ế ệ ệ λ ẫ ỉ ả ng quang đi n ch x y ra khi bào quang đi n khi U
ớ ạ ạ ư ớ ạ ệ AK < 0 v n có dòng quang đi n ệ i h n quang đi n là nh nhau ngươ d B. Hi n t C. Trong t D. Các kim lo i khác nhau có gi
ệ ạ ừ
Câu 725. Khi UAK < Uh h thì A. Không có e nào b t ra t C. Không có e nào ch y đ n đ
Câu 726. Ch n phát bi u đúng. Khi dòng quang đi n đ t giá tr bão hòa
ậ ạ ừ ế ượ ế K đ n A ệ ữ Katot n a c Anot ệ ể ọ B. Dòng quang đi n ch y t D. Vì UAK < 0 nên dòng quang đi n I < 0 ạ ị
ế ượ
bh không đ iổ
ườ
Câu 727. Ch n phát bi u sai?
0
c Anot A. Không có e nào bay đi n đ ệ ữ B. Khi UAK tăng thì dòng quang đi n không tăng n a bh không đ iổ ộ ng đ sáng thì I C. Tăng c ượ ng chùm sáng thì I D. Khi tăng năng l ể λ λ ả ệ c sóng i h n quang đi n
ộ ườ ướ ng quang đi n x y ra khi ánh sáng kích thích có b ệ ớ ườ ớ ạ ằ b ng gi ậ ỉ ệ ng đ dòng quang đi n bão hòa t l thu n v i c ệ ộ ng đ chùm A. Hi n t B. Khi chi u ánh sáng kích thích thì c
ộ ộ
ườ c sóng ánh sáng kích thích ứ ạ ọ ệ ề
ụ ầ ự ạ ướ ả ệ ng quang đi n x y ra khi b ệ ượ ệ ớ ộ ơ
Câu 729. Ch ra kh ng đ nh sai
ơ ị ạ ng quang đi n, b c x r i vào kim lo i ph i th a mãn đi u ki n ầ ố ớ ượ ị ở ơ ộ ị ng photon nh h n m t giá tr nào đó ng đ ánh sáng kich thích < λ λ 0 ỏ ả B. T n s l n h n m t giá tr nào đó D. Năng l ng pho ton l n h n công thoát ỏ ơ ẳ
ượ ộ ng ượ B. Photon có đ ng l ố ượ ị
ộ ị ng ng ể ườ ấ D. Photon có kích th ỏ ề ặ c xác đ nh ạ ế ậ ướ i ta th y e b t ra kh i b m t kim lo i khi chi u chùm sáng
ộ ỏ ng đ quá nh
ạ ấ
ỏ ơ ượ
Câu 731. Ch n câu đúng? electron quang đi n có đ ng năng ban đ u c c đ i khi
ướ ớ ng photon ệ ọ ệ ượ ế sáng kích thích ộ C. Đ ng năng ban đ u c c đ i không ph thu c vào c ệ ượ D. Hi n t ể Câu 728. Đ gây ra hi n t ượ A. Năng l ầ ố C. T n s nh h n m t giá tr nào đó ỉ A. Photon có năng l C. Photon có kh i l ọ Câu 730. Ch n câu phát bi u đúng? Ng ơ ắ đ n s c vào nó. Đó là vì: ườ A. Chùm sáng có c ụ B. Kim lo i h p th ít ánh sáng đó ớ ủ C. Công thoát c a e nh h n so v i năng l ơ ủ D. B c sóng c a ánh sáng l n h n gi ớ ạ i h n quang đi n ộ ệ ầ ự ạ ọ
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 72
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ớ ớ
i có năng l ượ ượ ng mà e thu đ ấ ượ ng l n nh t ấ ỏ ng mà e m t đi là nh nh t B. Công thoát e có năng l ấ D. Năng l ể A. Photon ánh sáng t ượ C. Năng l ọ ầ ự ạ ủ
ườ
ụ ộ
ụ ấ
ụ ộ
ượ ấ ớ ng l n nh t ấ ớ c là l n nh t ệ ộ Câu 732. Ch n phát bi u sai? Đ ng năng ban đ u c c đ i c a e quang đi n ộ ộ ụ ng đ chùm sáng kích thích A. Không ph thu c vào c ướ B. Ph thu c vào b c sóng ánh sáng kich thích ạ ộ ả C. Không ph thu c b n ch t kim lo i làm catot ữ D. Ph thu c và hđt gi a anot và katot ể ướ ặ i đây? ệ Câu 733. M t quang đi n tr có đ c đi m nào d
ệ ệ ệ ộ ả ở ả B. đi n tr gi m khi nhi t đ gi m ế ị ở ả D. đi n tr gi m khi b chi u sáng ộ ở ở ọ ệ ượ ẫ ng quang d n là hi n t ị
ở ệ ộ t đ tăng A. đi n tr tăng khi nhi ế ị C. đi n tr tăng khi b chi u sáng ệ ượ Câu 734. Ch n ý đúng. Hi n t ằ ấ ẫ ả t đ m t ch t khi b chi u sáng ấ ệ ộ ộ ủ ế ị ế
Câu 735. Ch n ý đúng. Có th gi
Câu 736. Ch n câu đúng. Hi n t
ệ ượ ằ ẫ A. D n sóng ánh sáng b ng cáp quang ế ị ở ộ C. gi m đi n tr m t ch t khi b chi u sáng i thích hi n t ệ ệ ng ấ B. tăng nhi ộ ổ D. thay đ i màu c a m t ch t khi b chi u sáng ế ng quang d n b ng thuy t ổ ể ộ ử ọ D. đ ng h c phân t ệ ọ A. electron c đi n ọ ệ ệ ượ C. photon ng quang đi n trong là hi n t ng ể ả B. sóng ánh sáng ệ ượ ạ ế
ế ị
Câu 738. Trong tr
ế ạ ằ ấ ằ ấ ố ắ ứ A. b t e ra kh i b m t kim lo i khi b chi u sáng ả ố B. gi ả C. gi ả D. gi ự ệ ẫ ng quang d n ế ệ ở ỏ ề ặ ỏ ỏ ỏ Câu 737. Linh ki n nào d bào quang đi n A. t ị ẫ i phóng e ra kh i m i liên k t trong ch t bán d n khi b chi u sáng i phóng e ra kh i kim lo i b ng cách đ t nóng ộ i phóng e ra kh i m t ch t b ng cách b n phá ion ướ i đây hoat đông d a vào hi n t B. quang trở ướ ệ ượ ợ ệ ệ t đi n tr ế ệ ng h p nào d D. Nhi ng quang đi n? Ánh sáng chi u vào
ườ ể c bi n
ặ ướ A. m t n C. mái ngói ệ ượ C. LED ể ả i đây có th x y ra hi n t B. lá cây ơ ạ ấ D. t m kim lo i không s n ấ ộ ậ ệ ậ ấ ế ắ ạ
ắ Câu 739. Khi chi u ánh sáng màu vàng vào m t v t li u thì th y có e b t ra. T m kim lo i đó ch c ch n là ề ấ ấ ữ ơ ệ C. ch t cách đi n D. ch t h u c A. kim lo i ạ ọ ể ị ạ B. kim lo i ki m ệ Câu 740. Ch n phát bi u sai: dòng quang đi n đ t đ n giá tr bão hòa khi ạ ế ề ạ ứ ấ ả
ấ ề ở ậ ố ầ ề
ỏ ự ả ữ ằ
ứ ỗ A. T t c các e b t ra trong m i giây đ u ch y v anot ạ B. Ngay c nh ng e có v n t c đ u nh nh t cũng ch y v anot ề ị C. Có s cân b ng c a e bay ra kh i K và e b hút v K ở ạ i K atot D. Không có e nào b ánh sang b t ra quay tr l
ử ượ
ượ ơ ả ng ng th p nh t g i là tr ng thái c b n
ứ ạ không b c x năng l ấ ứ ấ ọ ượ ạ ấ
ủ ị ể ừ ở ạ tr ng thái d ng nguyên t ư ở ạ ứ ừ tr ng thái d ng có m c năng l ử ở ạ tr ng thái kích thích là tr ng thái có m c năng l ạ ử ừ ủ ể n g th p ạ ỹ ạ ộ , e chuy n đ ng quanh h t nhân trên qu đ o có bán kính ọ Câu 741. Ch n phát bi u sai ở ạ tr ng A. Khi t B. Nguyên t ạ C. Nguyên t D. Trong các tr ng thái d ng c a nguyên t
ọ
ụ ộ ể ừ ứ ượ ứ ấ h p th m t photon thì nó chuy n t m c năng l ng th p sang m c năng l ượ ng
ả ừ ạ ừ
ả ừ ạ ừ bên ngoài vào bên trong
ộ ụ ộ ộ tr ng thái d ng t ừ ể ừ ạ ượ ứ phát ra m t photon thì e nh y t h p th m t photon thì e nh y t phát ra m t photon thì nó chuy n t tr ng thái d ng bên ngoài vào bên trong ừ tr ng thái d ng có m c năng l ố n g cao xu ng xác đ nhị Câu 742. Ch n câu sai? ử ấ A. Khi nguyên t cao h nơ B. Khi nguyên t C. Khi nguyên t D. Khi nguyên t ứ ử ử ấ ử ơ ấ ng th p h n ượ ạ ừ
m c năng l Câu 743. Tr ng thái d ng là ể ủ ạ ạ ộ ạ ạ ộ A. Tr ng thái không chuy n đ ng c a h t nhân B. Tr ng thái h t nhân không dao đ ng
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 73
Ậ
Ắ
Ế
Ệ
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
M – EK
ử ứ ạ ử D. tr ng thái n đ nh c a h th ng nguyên t C. Tr ng thái đ ng yên c nguyên t ổ ộ ượ ủ ượ ứ ử ạ ủ ệ ố ị Hidro. M t photon có năng l ằ ng b ng E ế ử ử ng E này. Nguyên t ủ K, EL, EM c a nguyên t ẽ này s ạ ấ
Câu 745. Ch ra câu có n i dung chính xác c a các tiên đ v các tr ng thái d ng. Tr ng thái d ng là
ể ừ ấ ể K lên M ụ ư B. h p th nh ng không chuy n tr ng thái ụ D. h p th chuy n t ừ ừ ạ ạ ấ ấ ề ề ủ
ng xác đ nh
ị ể ượ ị
ủ ng c a nó ổ ượ c
Câu 744. Xét m c nă ng l ặ bay đ n g p nguyên t ụ A. không h p th ồ ể ừ ụ K lên L r i lên M C. h p th chuy n t ộ ỉ ượ A. tr ng thái có năng l ể B. tr ng thái mà ta có th ta có th xác đ nh năng l ể ượ không th thay đ i đ C. tr ng thái mà năng l ộ D. tr ng thái trong đó nguyên t
ng nguyên t ử ạ ạ ạ ạ ờ ứ ạ ị ượ i m t th i gian xác đ nh mà không b c x năng l ng ủ ử ể ồ ạ có th t n t ộ ề ủ Bo? ỹ ạ ử ươ ủ ố ế ng c a các s nguyên liên ti p
ỹ ạ
ể
Câu 746. Câu nào sau đây nói lên n i dung chính xác c a khái ế ỹ ạ ừ ệ ni m v qu đ o d ng c a thuy t nguyên t ỉ ệ ớ v i bì nh ph A. Qu đ o có bán kính t l ể ộ B. Bán kính qu đ o có th tính m t cách chính xác ộ C. Qu đ o mà e chuy n đ ng trên đó ượ ớ D. Qu đ o ng v i năng l
ừ ạ ng tr ng thái d ng ỹ ạ ỹ ạ ứ ọ ộ
ạ ằ
ấ ủ ể ằ ấ
ấ ủ ể ằ ử ừ ắ ạ ngo i
Câu 747. Ch n câu có n i dung đúng ổ ướ c sóng dài nh t c a dãy Lai man có th n m trong vùng ánh sáng nhìn th y ướ c sóng ng n nh t c a dãy Ban me có th n m trong v ng t ấ ủ ướ c sóng dài nh t c a dãy Ban me có th n m trong vùng ánh sáng nhìn th y Câu 748. Ch n câu có n i dung sai?
ể ằ ấ A. Các v ch ph trong dãy Lai man, Ban me, Pa sen hoàn toàn n m trong vùng ánh sáng khác nhau ạ B. V ch có b ạ C. V ch có b ạ D. V ch có b ộ ọ
ỹ ạ ừ ỹ ạ ề ớ ự ể ừ
ỹ ạ ừ ỹ ạ ề ứ ớ ự các qu đ o d ng bên ngoài v qu đ o N các qu đ o d ng bên ngoài v qu đ o M
ỹ ạ ề
Câu 749.
các qu đ o d ng bên ngoài v qu đ o K ấ ỹ ạ ừ ạ ử ề ớ ự ạ ngo i và mi n ánh sáng nhìn th y ứ A. Dãy Ban me ng v i s chuy n t ể ừ B. Dãy Pa sen ng v i s chuy n t ứ C. Dãy Lai man ng v i s chuy n t ồ D. Dãy Ban me g m các v ch n m trong vùng t ử Ở ạ
ể ừ ằ ừ tr ng thái d ng, nguyên t ấ ụ ụ ể ấ ể ứ ạ ng ng
ứ ạ ứ ạ ư ụ ư ấ ụ ẫ
ấ ỏ
ấ ỏ
ụ ụ ấ ấ ượ ng A. không b c x và không h p th năng l ượ B. không b c x nh ng có th h p th năng l ượ C. không h p th nh ng có th b c x năng l ứ ạ ể ấ D. v n có th h p th và b c x Câu 750. Ch n ý đúng. T m kính đ A. h p th m nh ánh sáng đ ụ C. không h p th ánh sáng xanh B. h p th ít ánh sáng đó D. h p th ít ánh sáng x anh ọ ụ ạ ấ ọ Câu 751. Ch n phát bi u sai? ị ườ ấ ụ ng h p th khác nhau
ướ ấ
ấ ề ấ ụ ạ
ọ ữ ậ ụ ậ ấ
ể c sóng khác nhau thì b môi tr A. Ánh sáng có b ọ ọ ụ B. M i ch t đ u h p th có ch n l c ánh sáng ấ ữ ố C. Nh ng ch t trong su t là nh ng ch t h p th ánh sáng m nh nh t D. V t không h p th ánh sáng nhìn th y là v t trong su t không màu ộ ố ầ ự ạ ủ ể
ấ ạ ả
ụ ụ ấ ấ ấ ệ Câu 752. Phát bi u nào sau đây sai? Đ ng năng ban đ u c c đ i c a e quang đi n c sóng chùm sáng kích thích và b n ch t kim lo i là Katot AKc a TBQĐ
ộ ộ ủ ườ ng đ chùm sáng kích thích
AK
Câu 753. Câu Trong thí nghi m hi n t đúng?
ụ ướ ộ A. ph thu c vào b ộ B. ph thu c vào hđt U ụ C. không ph thu c vào c ộ D. ph thu c vào hđt U ệ ệ ượ ử ụ ệ ậ ng quang đi n ngoài s d ng TBQĐ thì nh n xét nào sau đây
ị ụ
ệ c sóng kích thích 0 ộ ướ A. Giá tr hđt hãm không ph thu c b AK (cid:0) ệ t tiêu khi U B. Dòng quang đi n tri
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 74
Ậ
Ắ
Ế
Ệ
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ị ạ ấ
ệ ồ ạ ả ả AK = 0 ẽ ượ ủ ấ ủ ng c a nó s ị ượ c D. không xác đ nh đ ộ C. Giá tr hđt hãm không ph thu c vào b n ch t kim lo i làm Catot D. Dòng quang đi n t n t ộ Câu 754. Khi m t photon đi t A. Không đ i ổ Ậ Ạ ụ i c khi U ừ không khí vào t m th y tinh thì năng l B. gi m ả CH C. tăng NG VII. V T LÝ H T NHÂN ể ƯƠ Câu 755. Phát bi u nào sau đây là đúng.
ạ ượ ấ ạ ồ ơ c c u t o g m Z n tron và A prôton.
ạ đ ượ ấ ạ ồ ơ đ c c u t o g m Z prôton và A n tron.
ạ ượ ấ ạ ơ ồ đ c c u t o g m Z prôton và (A Z.) n tron.
Câu 756. Phát bi u nào sau đây là đúng.
ạ ượ ấ ạ ồ ơ đ c c u t o g m Z n tron và (A + Z) prôton. A. H t nhân nguyên t B. H t nhân nguyên t C. H t nhân nguyên t D. H t nhân nguyên t ử XA Z ử XA Z ử XA Z ử XA Z ể
ơ
Câu 757. Phát bi u nào sau đây là đúng.
ạ ạ ạ ạ ử ượ ấ ạ ừ ử ượ ấ ạ ừ ử ượ ấ ạ ừ ử ượ ấ ạ ừ ơ c c u t o t c c u t o t c c u t o t c c u t o t đ đ đ đ các prôton. các prôton, n tron và electron ơ các n tron. các prôton và các n tron. A. H t nhân nguyên t B. H t nhân nguyên t C. H t nhân nguyên t D. H t nhân nguyên t ể
ố
ố ơ ố ằ ằ ằ
Câu 758. Đ n v nào sau đây không ph i là đ n v kh i l
ử ử ử ử ạ ạ ạ ạ ồ ồ ồ ồ ị ị ị ị ố mà h t nhân c a chúng có s kh i A b ng nhau. ố mà h t nhân c a chúng có s prôton b ng nhau, s n tron khác nhau. ố ơ mà h t nhân c a chúng có s n tron b ng nha u, s prôton khác nhau. mà h t nhân c a chúng có kh i l ủ ủ ủ ủ ơ ằ ử ị A. Đ ng v là các nguyên t B. Đ ng v là các nguyên t C. Đ ng v là các nguyên t D. Đ ng v là các nguyên t ị ơ ố ượ ng nguyên t ng b ng nhau. .
Câu 759. Đ nh nghĩa nào sau đây v đ n v kh i l
D. u. A. kg; ử ả B. MeV/c. ề ơ u là đúng.
ủ ằ ố ượ ị ử ộ ng c a m t nguyên t ố ượ Hyđrô
ộ ạ ủ ố ượ ằ ố ượ C. MeV/c2 ng nguyên t H1 1 ử Cacbon ng c a m t h t nhân nguyên t
ằ ố ượ ộ ạ ủ ử ng c a m t h t nhân nguyên t C12 6
ằ ủ ử ộ ng c a m t nguyên t Cacbon ị A. u b ng kh i l B. u b ng kh i l C. u b ng 1/12 kh i l D. u b ng 1/12 kh i l C12 6 Cacbon C12 6
ồ ạ
Câu 760. H t nhân A. 238p và 92n; ể
Câu 761. Phát bi u nào sau đây là đúng.
ố ượ 238 ấ ạ 92 U có c u t o g m: B. 92p và 238n; C. 238p và 146n; D. 92p và 146n
ủ ử ồ ng c a nguyên t g m đ ng năng và năng l
ượ ng ngh . ạ ộ ế ớ
ử ố
Câu 762. Ch n phát bi u nào đúng. Phóng x là hi n t
ộ ượ ượ ượ ử ế ỉ ng t a ra khi các nuclon liên k t v i nhau t o thành h t nhân. ầ ủ ng toàn ph n c a nguyên t ng liên k t các electron và h t nhân nguyên t . A. Năng l B. Năng l C. Năng l D. Năng l ượ ượ ượ ượ ọ ệ ượ ạ ạ tính trung bình trên s nuclon. ạ ộ ạ ng m t h t nhân ế ượ ng liên k t là toàn b năng l ỏ ế ng liên k t là năng l ế ng liên k t là năng l ế ng liên k t là năng l ể ộ ứ ạ ệ ừ
ộ ạ
ự ự ạ , α β γ , ế phát ra tia phóng x và bi n thành m t h t nhân khác. phát ra các tia
ị ắ ữ ể ạ ằ ộ A. phát ra m t b c x đi n t B. t C. t D. phóng ra các tia phóng x , khi b b n phá b ng nh ng h t chuy n đ ng nhanh. ể
hêli ( . ạ Câu 763. Phát bi u nào sau đây là sai khi nói v Tia anpha. 4 ạ 2 He) ự ệ ị ệ ữ ề ả ụ ệ đi n, tia anpha b l ch v phía b n âm t đi n.
ề ử ả ụ ệ ớ ậ ố ằ ng gi a hai b n t ừ ạ h t nhân v i v n t c b ng v n t c ánh sáng.
.
ấ ầ ượ ấ A. Tia anpha th c ch t là h t nhân nguyên t ườ B. Khi đi qua đi n tr ậ ố C. Tia anpha phóng ra t D. K hi đi trong không khí, tia anpha làm ion hoá không khí và m t d n năng l ể ề ng. Câu 764. Phát bi u nào sau đây là sai khi nói v tia β
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 75
Ậ
Ắ
Ế
Ệ
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
b l ch v phía b n d ề
ự ệ ấ ườ ủ ụ ệ ệ ớ ơ ng, tia β ng c a t ề đi n, l ch nhi u h n so v i tia .α
ả ươ ỡ
ỡ
Câu 765. Trong các bi u th c sau đây, bi u th c nào đúng v i n i dung c a đ nh lu t phóng x . (v i m 0 làλ ố ượ ủ là kh i l ạ ố ằ h ng s phóng x )
A. H t βạ th c ch t là êlectron. ị ệ B. Trong đi n tr C. Tia β có th xuyên qua m t t m chì dày c xentimet. ộ ấ ể D. Tia β có th xuyên qua t m chì dày c milimet. ấ ể ứ ứ ớ ộ ấ ủ ị ạ ố ượ ể ầ ể ấ ạ ể ờ ạ ng c a ch t phóng x ban đ u, m là kh i l ớ i th i đi m t, ng ch t phóng x còn l ậ ạ ạ i t
(cid:0) temm
(cid:0) temm
(cid:0) temm
0
0.
(cid:0) tem . 0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) m . A. B. C. D. .0 1 2 ề
ạ ạ ư ế ặ ộ ủ ạ ạ ượ ề ộ ạ ấ ng đ c tr ng cho tính phóng x m nh hay y u là ạ ượ l ộ ằ
Câu 766. Đi u nào sau đây là sai khi nói v đ phóng x H. ộ ạ A. Đ phóng x H c a m t ch t phóng x là đ i l ng phóng x đó. ộ ấ ộ ạ B. V i m t ch t phóng x cho tr ộ ộ ấ ạ ả C. V i m t ch t phóng x cho tr (cid:0) teHH ứ ủ ị D. Bi u th c c a đ nh lu t phóng x là
Câu 767. Phóng x βạ là
ầ ậ ờ ố (cid:0) (cid:0) ướ ố c, đ phóng x luôn là m t h ng s . ướ c, đ phóng x gi m d n theo quy lu t hàm s mũ theo th i gian. ạ ớ ớ ể ạ ạ ậ .0
ượ ng.
ả ượ ng.
ượ ng.
ừ ớ ủ ử l p êlectrôn ngoài cùng c a nguyên t . ề ữ ả ứ ạ A. ph n ng h t nhân thu năng l ả ứ ạ B. ph n ng h t nhân không thu và không to năng l ả ứ ả ạ C. ph n ng h t nhân to năng l ự ả i phóng êlectrôn t D. s gi ạ Câu 768. H t nhân càng b n v ng khi có ớ
ượ ớ ớ ng liên k t riêng càng l n. ỏ ố A. s nuclôn càng nh . ế ng liên k t càng l n. C. năng l ố B. s nuclôn càng l n. ế ượ D. năng l
Câu 769. Phát bi u nào là sai? ạ ề ạ
ồ ề
ố ơ ư ọ ồ ị mà h t nhân có cùng s prôtôn nh ng có s n trôn khác nhau g i là đ ng v .
ố ơ ấ ọ
ử ị ủ ị ủ ệ ố ố ố ầ ả ể ị A. Các đ ng v phóng x đ u không b n. ố B. Các nguyên t C. Các đ ng v c a cùng m t nguyên t có s n trôn khác nhau nên tính ch t hóa h c khá c nhau. ị D. Các đ ng v c a cùng m t nguyên t có cùng v trí trong b ng h th ng tu n hoàn. ộ ộ ự t h ch là s ồ ồ ả ứ Câu 770. Ph n ng nhi ơ ẹ ộ ạ ệ ạ ấ t đ r t cao.
ố ố ề ấ ặ ế ợ ế ợ ệ ở ệ ộ ấ t đ r t cao.
ạ ặ ộ ạ ẹ ơ nhi ệ ệ ộ ấ t.
ẹ ơ
Câu 771. Khi nói v s phóng x , phát bi u nào d
ẹ ấ ặ ạ ạ ướ ể
ạ ạ ộ ạ ộ ạ ề ự ạ ụ ự ụ ộ
A. k t h p hai h t nhân r t nh thành m t h t nhân n ng h n trong đi u ki n nhi B. k t h p hai h t nhân có s kh i trung bình thành m t h t nhân r t n ng ự ỏ C. phân chia m t h t nhân nh thành hai h t nhân nh h n kèm theo s t a nhi D. phân chia m t h t nhân r t n ng thành các h t nhân nh h n. i đây là đúng? ề ặ ủ ủ ố ượ ố ấ ấ ấ ng c a ch t đó.
ạ ủ ả ứ ạ
ự ạ ộ ấ ụ ả ượ ng. ấ ệ ộ ủ t đ c a ch t phóng x .
ạ A. S phóng x ph thu c vào áp su t tác d ng lên b m t c a kh i ch t phóng x . ộ ộ B. Chu kì phóng x c a m t ch t ph thu c vào kh i l ạ C. Phóng x là ph n ng h t nhân to năng l ạ ụ D. S phóng x ph thu c vào nhi ể Câu 772. Phát bi u nào sau đây là đúng.
ạ ạ ng h t nhân nguyên t ng h t nhân nguyên t
ệ ượ ệ ượ ệ ượ ạ ệ ừ phát ra sóng đi n t . α β γ . , , phát ra các tia ử ế ạ ạ ổ ử ử ng h t nhân nguyên t phát ra các tia phóng x và bi n đ i thành h t nhân ạ A. Phóng x là hi n t ạ B. Phóng x là hi n t ạ C. Phóng x là hi n t khác. ệ ượ ạ ử ặ ẹ ấ ạ ỡ ị ng h t nhân nguyên t n ng b phá v thành các h t nhân nh khi h p th ụ ạ D. Phóng x là hi n t
ấ ủ ề ả ậ ạ ướ i đây là không đúng. ơ n tron. Câu 773. K t lu n nào v b n ch t c a các tia phóng x d ạ
ệ ừ ấ ướ đ u có chung b n ch t là sóng đi n t có b c sóng khác nhau. ế ệ là dòng h t mang đi n. ả , β α β γ ề , A. Tia B. Tia
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 76
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
γ α ử . C. Tia D. Tia ậ i đây không đúng. ạ ạ ạ ặ ộ ế ủ ộ ượ ư ng đ c tr ng cho tính phóng x m nh hay y u c a m t l ấ ng ch t phóng
ạ ạ ặ ấ
ư ả ấ ủ ạ ạ ấ ạ ạ ượ ng đ c tr ng cho tính phóng x m nh hay y u c a m t ch t phóng x . ử ủ ộ ụ ế ủ ậ ạ ỉ ệ ộ ớ ố thu n v i s nguyên t ấ c a ch t ệ ừ là sóng đi n t . ạ là dòng các h t nhân nguyên t ướ ế Câu 774. K t lu n nào d ạ ượ A. Đ phóng x là đ i l x .ạ B. Đ phóng x là đ i l C. Đ phóng x ph thu c vào b n ch t c a ch t phóng x , t l
ộ ộ phóng x .ạ ộ ạ ủ ộ ượ ạ ả ậ ấ ầ ậ ờ ng ch t phóng x gi m d n theo th i gian theo qui lu t qui lu t hàm s ố D. Đ phóng x c a m t l
ồ ặ t h ch là ng c a M t Tr i.
ự ả ứ ố ạ ệ ạ ượ ặ ẹ ờ ệ ộ t đ cao.
ượ ờ ạ ng.
ả ứ ả ứ ố ượ ạ ộ ạ ặ ng trung bình thành m t h t nhân n ng.
α
α ả ủ ụ ệ ệ ị ệ ề ả đi n tia b l ch v phía b n âm.
mũ. Câu 775. Ph n ng nhi ủ A. ngu n g c năng l B. s tách h t nhân n ng thành các h t nhân nh nh nhi ạ C. ph n ng h t nhân thu năng l ế ợ D. ph n ng k t h p hai h t nhân có kh i l ể Câu 776. Phát bi u nào sau đây là không đúng. ử He4 2 ng gi a hai b n c a t ạ ữ ấ
α α ượ ử ụ ư ể ữ ệ c s d ng đ ch a b nh ung th . A. Tia B. Khi đi qua đi n tr C. Tia D. Tia ạ là dòng các h t nhân nguyên t ườ ion hóa không khí r t m nh. ạ có kh năng đâm xuyên m nh nên đ Câu 777. Phát bi u nào sau đây là không đúng.
ng b ng nhau.
ạ ạ ạ
ộ ồ β ề
ạ ằ ừ cùng m t đ ng v phóng x ị ệ ả ụ ạ h t + và h t ầ ằ
ậ ố ằ ả ứ ộ ậ ố ố ượ ạ ổ ủ ố ượ ị c phóng ra t ạ b l ch v hai phía khác nhau. β ữ ng gi a hai b n t c phóng ra có v n t c b ng nhau và g n b ng v n t c ánh sáng.. i đúng. Trong m t ph n ng h t nhân, t ng kh i l ạ ng c a các h t nhân tham ả ể ạ có kh i l β β A. H t + và h t ạ đ β β ượ B. H t + và h t ườ ệ C. Khi đi qua đi n tr ạ đ β β ượ D. H t + và h t ả ờ ọ Câu 778. Ch n câu tr l gia ượ ả c b o toàn.
Câu 779. Trong dãy phân rã phóng x ạ
235 92 β B. 4 và 7 .
ả ứ A. đ C. Gi m. ả (cid:0) α ỳ ượ Y B. Tăng. D. Tăng ho c gi m tu theo ph n ng. β đ ả và X 207 82 α α β β A. 3 và 7 . ề ộ
c phát ra. α D. 7 và 4 ạ Câu 780. Phát bi u nào sao đây là sai khi nói v đ phóng x (ho t đ phóng x )? ế ủ ư ạ ượ ộ ượ ể ạ ạ ạ ặ ộ ặ ạ có bao nhiêu h t β α C. 4 và 8 . ạ ộ ạ ng đ c tr ng cho tính phóng x m nh hay y u c a m t l ấ ng ch t phóng
ạ
ơ ạ ấ ạ ỉ ệ ớ ố ấ ng ch t đó.
ạ ủ ấ ộ ạ ụ ộ ử ủ ượ c a l ấ ng ch t đó. A. Đ phóng x là đ i l x .ạ ộ ị ơ B. Đ n v đo đ phóng x là bec ren. ỗ ượ ớ C. V i M i l ộ ượ ộ D. Đ phóng x c a m t l ự ọ ạ ị v i s nguyên t ng ch t phóng x xác đ nh thì đ phóng x t l ệ ộ ủ ượ ng ch t phóng x ph thu c nhi t đ c a l ặ ự ỡ ộ ạ
Câu 781. Ch n câu đúng. S phânh ch là s v m t h t nhân n ng ơ
ả ườ ề ặ ộ ng x y ra m t cách t
ạ phát thành nhi u h t nhân n ng h n. ụ ộ ơ ấ
ậ
ườ ả ụ ộ phát. ạ ạ ạ ể ộ ả ứ ề
ự A. th ẹ ơ B. Thành hai h t nhân nh h n khi h p th m t n tron. ấ ơ ẹ ơ C. thành hai h t nhân nh h n và vài n tron, sau khi h p th m t ntrron ch m. ự ẹ ơ ng x y ra m t cách t D. Thành hai h t nhân nh h n, th ạ Câu 782. Phát bi u nào sau đây là sai khi nói v ph n ng h t nhân. ạ ẹ ơ ạ
ả ứ ạ ạ ả ứ ụ ộ ơ ượ ạ ả ấ ặ
ượ ả ạ ớ ơ
ạ ả ấ ợ ả ứ ề ạ ổ ặ ượ ng. ạ ạ A. Ph n ng phânh ch là ph n ng h t nhân t o ra hai h t nhân nh h n, có tính phóng x . ớ ỡ B. Khi h t nhân n ng h p th m t n tron v thành 2 h t nhân trung bình và to năng l ng l n. ẹ ế ợ C. Khi hai h t nhân r t nh k t h p v i nhau thành h t nhân n ng h n to năng l ng. ạ D. Ph n ng t ng h p h t nhân và phânh ch đ u to năng l
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 77
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ọ ặ ự
Câu 783. Ch n câu đúng: S phânh ch là s v m t h t nhân n ng ề
ạ
ấ
ụ ộ ơ ậ
ự ỡ ộ ạ ạ ẹ ơ ự phát thành nhi u h t nhân nh h n. ụ ộ ơ ạ ạ ạ ộ phát. ả ứ
ế ả
ậ ượ ậ ượ ớ ằ ả ả ạ ạ ỗ ố ơ c sau m i phân h ch l n h n 1. c sau m i phân h ch b ng 1. ộ A. M t cách t ẹ ơ B. Thành hai h t nhân nh h n do h p th m t n tron. ẹ ơ ấ ơ C. Thành hai h t nhân nh h n và vài n tron, sau khi h p th m t n tron ch m. ự ẹ ơ D. Thành hai h t nhân nh h n m t cách t ọ ề Câu 784. Ch n câu sai. Ph n ng dây chuy n ả ứ ạ A. là ph n ng phânh ch liên ti p x y ra. ượ ể B. luôn ki m soát đ c. ố ơ C. x y ra khi s n tron trung bình nh n đ ố ơ D. x y ra khi s n tron trung bình nh n đ
ọ Câu 785. Ch n câu sai. ả ứ ạ ự ề ượ ạ c th c hi n trong các lò ph n ng h t nhân.
ả ứ ệ ệ ượ ẽ ấ ầ ặ ả ứ c làn gi u đ t xen k trong ch t làm
ơ ch n n tron. ả ứ ệ ố ề ể ẻ ạ ả ả ớ ơ
Câu 786. Ch n câu đúng. Ph n ng nhi
ạ ề ệ ả ạ ng c a lò ra ch y tua bin. i nhi A. Ph n ng h t nhân dây chuy n đ ạ B. Lò ph n ng h t nhân có các thanh nhiên li u (urani) đã đ ậ ơ C. Trong lò ph n ng h t nhân có các thanh đi u khi n đ đa m b o cho h s nhân n tron l n h n 1. D. Có các ng t ố ọ ể t và làm l nh đ truy n năng l ệ ạ ủ ạ ượ ả ứ t h ch là ph n ng h t nhân ộ
ệ ượ c.
ả ầ ấ
ả ử ị ệ ượ t l ủ b nung nóng ch y thành các nuclon. ươ ệ ạ ả ứ ả ứ ạ ng án đúng. Ph n ng nhi ạ t h ch và ph n ng phân h ch là hai ph n ng h t nhân
ượ ng.
ả ứ ệ ộ ấ ả ả ở
ả ứ t đ th p, ph n ng kia x y ra ẹ ệ ộ t đ cao. ơ ượ ộ ộ ộ nhi ặ ả ứ ả ạ ự ạ ỡ
ẹ ơ ả ế ậ ấ ộ
ệ ạ ượ ế ồ t h ch x y ra.
ng m t tr i và các vì sao là do chu i liên ti p các ph n ng nhi ọ ấ
ặ ờ ệ ượ ự i đã th c hi n đ ả ứ ệ ỗ ả ứ c ph n ng nhi ệ ạ ệ ạ ấ ễ ế ệ ồ ả ứ ả ả t h ch: trong qu bom g i là bom H. ẵ ơ t h ch r t r ki m, vì đó là đ teri và triti có s n trên ả ứ ớ ệ ượ ng l n. t l A. to ra m t nhi ự ớ ệ ộ ộ B. c n m t nhi t đ cao m i th c hi n đ ụ ộ ớ C. h p th m t nhi ng l n. ạ D. trong đó, h t nhân c a các nguyên t ả ứ ọ Câu 787. Ch n ph c nhau vì trái ng ộ ả ứ A. m t ph n ng to , m t ph n ng thu năng l ở ả ứ nhi B. m t ph n ng x y ra ợ ả ứ ổ B. m t ph n ng là t ng h p hai h t nhân nh thành h t nhân n ng h n, ph n ng kia là s phá v ộ ạ ạ ặ m t h t nhân n ng thành hai h t nhân nh h n. ả ứ ễ D. m t ph n ng di n bi n ch m, ph n kia r t nhanh. ọ Câu 788. Ch n câu sai. ố A. Ngu n g c năng l ườ B. Trên trái đ t con ng ể ự C. Ngu n nhiên li u đ th c hi n ph n ng nhi núi cao. ượ ệ ớ ườ ố ệ ạ ể ả ả ng l n và b o v môi tr ng t ấ t vì ch t ả ứ D. ph n ng nhi ả ấ ạ ấ ớ t h ch có u đi m r t l n là to ra năng l ườ ư ễ ng. ể th i r t s ch, không gây ô nhi m môi tr Câu 789. Phát bi u nào sau đây là đúng.
ệ ượ ệ ượ ệ ượ ạ ạ ạ ệ ừ . phát ra sóng đi n t α β γ phát ra các tia , . , ử ế ấ ổ ử ng h t nhân nguyên t ử ng h t nhân nguyên t ng h t nhân nguyên t ạ phát ra các tia không nhìn th y và bi n đ i thành h t ạ A. Phóng x là hi n t ạ B. Phóng x là hi n t ạ C. Phóng x là hi n t nhân khác. ệ ượ ạ ử ặ ẹ ấ ạ ỡ ị ng h t nhân nguyên t n ng b phá v thành các h t nhân nh khi h p th ụ
ạ D. Phóng x là hi n t ơ n tron. ạ ướ ế ề ả ấ ủ i
ệ ừ .
ệ ừ ấ ướ đ u có chung b n ch t là sóng đi n t có b c sóng khác nhau.
ả ệ ạ
ậ Câu 790. K t lu n nào v b n ch t c a các tia phóng x d đây là không đúng. γ α β γ ề , β α là sóng đi n t , là dòng h t mang đi n. ạ là dòng các h t nhân nguyên t
ữ
ươ
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
ử . ng H u Phong Email: A. Tia B. Tia C. Tia D. Tia Giáo viên: Tr 78
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ậ i đây không đúng. ế Câu 791. K t lu n nào d ộ ạ ạ ạ ế ủ ộ ượ ư ặ ng đ c tr ng cho tính phóng x m nh hay y u c a m t l ấ ng ch t phóng
ạ ạ ặ ấ
ạ ạ ạ ượ ạ ng đ c tr ng cho tính phóng x m nh hay y u c a m t ch t phóng x . ử ủ ộ ụ ế ủ ậ ạ ỉ ệ ư ả ấ ủ ấ ộ ớ ố thu n v i s nguyên t ấ c a ch t ướ ạ ượ A. Đ phóng x là đ i l x .ạ B. Đ phóng x là đ i l C. Đ phóng x ph thu c vào b n ch t c a ch t phóng x , t l
ạ ủ ộ ượ ạ ả ậ ấ ầ ậ ộ ộ phóng x .ạ ộ ờ ng ch t phóng x gi m d n theo th i gian theo qui lu t qui lu t hàm s ố D. Đ phóng x c a m t l
ể mũ. Câu 792. Phát bi u nào sau đây là không đúng.
α ử
α ệ ị ệ ề ả b l ch v phía b n âm.
He4 Hêli 2 ả ủ ụ ệ ng gi a hai b n c a t đi n tia ạ ữ ấ
Câu 793. Phóng x βạ là
α α ượ ử ụ ả ạ là dòng các h t nhân nguyên t ườ ion hóa không khí r t m nh. ạ có kh năng đâm xuyên m nh nên đ ư ể ữ ệ c s d ng đ ch a b nh ung th . A. Tia B. Khi đi qua đi n tr C. Tia D. Tia
ượ ng.
ả ượ ng.
ượ ng.
ủ ử l p êlectrôn ngoài cùng c a nguyên t . ạ A. ph n ng h t nhân thu năng l ạ B. ph n ng h t nhân không t hu và không to năng l ạ D. ph n ng h t nhân to năng l C. s gi
ừ ớ ) có ả ứ ả ứ ả ứ ả ự ả i phóng êlectrôn t ạ Câu 794. H t nhân Triti ( T3 1 ơ ơ
ơ ơ ơ A. 3 nuclôn, trong đó có 1 prôtôn. C. 3 nuclôn, trong đó có 1 n trôn (n tron). B. 3 n trôn (n tron) và 1 prôtôn. D. 3 prôtôn và 1 n trôn (n tron).
ồ ề
ơ Câu 795. Phát bi u nào là sai. ạ ề ạ ố ơ ư ị
ố ơ ấ
ệ ố ộ ộ ồ ồ ố ố ả ầ
ế ế ể ị A. Các đ ng v phóng x đ u không b n. ố ồ ọ i là đ ng v . B. Các nguyên t mà h t nhân có cùng s prôtôn nh ng có s n trôn khác nhau g ọ C. Các đ ng v c a cùng m t nguyên t có s n trôn khác nhau nên tính ch t hóa h c khác nhau. ị D. Các đ ng v c a cùng m t nguyên t có cùng v trí trong b ng h th ng tu n hoàn. ượ ng liên k t ng liên k t riêng là năng l ạ
ủ ủ ấ ơ
Câu 797. Trong quá trình phân rã h t nhân
α ạ và hai h t U238 92
ơ A. n trôn.
Câu 798. Trong s phân h ch c a h t nhân đúng.
ử ị ủ ị ủ ượ Câu 796. Năng l ộ A. tính cho m t nuclôn. ộ ặ C. c a m t c p prôtôn prôtôn. ạ B. êlectrôn. ủ ự ạ ạ B. tính riêng cho h t nhân y. ộ ặ D. c a m t c p prôtôn n trôn. U234 ạ thành h t nhân 92 C. pôzitrôn. ệ ố ọ ộ ạ , đã phóng ra m t h t D. prôtôn. ể ơ , g i k là h s nhân n tron. Phát bi u nào sau đây là U235 92
ỏ ng t a ra tăng nhanh.
ả ề ượ ề ự ổ ể duy trì và có th gây nên bùng n . ề ề ế ế ế ế ả ả ạ A. N u k < 1 thì ph n ng phânh ch dây chuy n x y ra và năng l ạ B. N u k > 1 thì ph n ng phânh ch dây chuy n t ạ C. N u k > 1 thì ph n ng phânh ch dây chuy n không x y ra. ạ D. N u k = 1 thì ph n ng phânh ch dây chuy n không x y ra. ả ứ ả ứ ả ứ ả ứ ạ ủ ạ ố ằ ộ ụ ớ ố ả ử s hai h t nhân X và Y có đ h t kh i b ng nhau và s nuclôn c a h t nhân X l n h n s ơ ố ủ ạ
ằ ượ ng liên k t riêng c a hai h t nhân b ng nhau.
ơ ạ ủ ơ ạ
Câu 799. Gi nuclôn c a h t nhân Y thì ề ữ ạ A. h t nhân Y b n v ng h nh t nhân X. ạ ế B. năng l ề ữ ạ C. h t nhân X b n v ng h nh t nhân Y. ớ D. năng l
ế ủ ạ ượ ơ ượ ế ủ ạ ng liên k t c a h t nhân Y. ạ
ng liên k t c a h t nhân X l n h n năng l ạ ậ ạ ự ấ ụ ơ
Câu 800. Phóng x và phânh ch h t nhân A. đ u có s h p th n tron ch m. ạ ả C. đ u không ph i là ph n ng h t nhân.
ề ề ả ứ ả ứ ạ ạ ề ề ỏ ượ ượ ng. ng. B. đ u là ph n ng h t nhân thu năng l D. đ u là ph n ng h t nhân t a năng l ệ ạ ả ứ ả ứ t h ch là ố ố ạ ạ ơ A. s k t h p hai h t nhân có s kh i trung bình t o thành h t nhân n ng h n.
Câu 801. Ph n ng nhi ự ế ợ ạ ươ
ữ
ng H u Phong Email:
Giáo viên: Tr 79
ặ truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Ậ
Ắ
Ệ
Ế
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ượ
ỡ ả ẹ ơ
ượ ộ ạ ỏ ả ứ ả ứ ả ứ ạ B. ph n ng h t nhân thu năng l C. ph n ng trong đó m t h t nhân n ng v thành hai m nh nh h n. ạ D. ph n ng h t nhân t a năng l ị ố ằ ể ủ ồ ạ ằ
ồ ồ ạ ng m nh. ạ ườ ng m nh.
ạ
ổ ằ ờ ặ ả
ng. ặ ng. λ ạ c a đ ng v phóng x b ng cách Câu 802. Có th tăng h ng s phóng x ạ ừ ườ tr A. Đ t ngu n phóng x đó vào trong t ệ ạ B. Đ t ngu n phóng x đó vào trong đi n tr ồ C. Đ t nóng ngu n phóng x đó. ư ạ ố ể D. Hi n nay ch a có cách nào Đ thay đ i h ng s phóng x . ượ ng s n ra bên trong M t Tr i là do ủ ụ ặ ờ
ặ
ủ ạ
ờ ơ ặ ặ ố ệ Câu 803. Năng l ự ắ ự ố ự ự ế ợ ẹ ạ ạ ạ A. s b n phá c a các thiên th ch và tia vũ tr lên M t Tr i. ờ B. s đ t cháy cáchiđrôcacbon bên trong M t Tr i. ặ C. s phân rã c a các h t nhân urani bên trong M t Tr i. ặ D. s k t h p các h t nhân nh thành h t nhân n ng h n.
ạ ằ ố ượ ử ng nguyên t .
ử ạ
ệ ệ
Câu 805. Mu n phát ra b c x , ch t phóng x trong thiên nhiên c n ph i đ
ọ Câu 804. Ch n câu đúng. ố ượ ể ầ A. Có th coi kh i l ng h t nhân g n b ng kh i l ằ B. Bán kính h t nhân b ng bán kính nguyên t . ạ ử ằ C. Đi n tích nguyên t b ng đi n tích h t nhân. D. Có hai lo i nuclôn là prôtôn và electron. ứ ạ ả ượ ạ ầ
Câu 806. C p tia nào sau đây không b l ch trong đi n tr
ặ ờ ạ ạ ố A. Ánh sáng M t Tr i. ấ ử B. Tia t ở c kích thích b i ầ D. Không c n kích thích. ệ ng. α ng và t γ β β . . ơ và tia R nghen. B. Tia A. Tia ngo i. ị ệ và tia ả
ị ệ ấ ả D. Tia γ và . ườ ng và t ừ ườ tr ng.
γ Câu 807. Tính ch t nào sau đây không ph i là tính ch t chung c a các tia ệ ượ ụ ả ặ β và tia ấ A. Có kh năng ion hoá ch t khí. C. Có tác d ng lên phim nh. ấ ố ạ ộ
ề ả ờ
0c a các nuclôn c u t o nên
ả ả ậ C. Tia X. ườ ừ ườ tr ơ C. Tia và tia R nghen. α β ấ ủ , B. B l ch trong đi n tr ng. D. Có mang năng l ạ ạ ủ Câu 808. Trong quá trình phóng x c a m t ch t, s h t nhân phóng x ườ ng hypebol. B. gi m theo đ ố D. gi m theo quy lu t hàm s mũ. A. gi m đ u theo th i gian. C. không gi m. ả ố ể Câu 809. Tìm phát bi u sai v đ h t kh i ề ộ ụ ố ượ ộ ữ ủ ạ ố ượ ổ ấ ạ ủ ng m c a h t nhân và t ng kh i l ng m
ạ h t nhân g i là đ h t kh i. ệ A. Đ chênh l ch gi a kh i l ộ ụ ủ ố ộ ạ ỏ ơ ổ ố ượ ấ ạ ủ ạ ng c a m t h t nhân luôn nh h n t ng kh i l ng c a các nuclôn c u t o thành h t nhân ọ ố ượ B. Kh i l đó.
ố ượ ấ ạ ủ ạ ố ượ ơ ổ ớ ng c a các nuclôn c u t o thành h t nhân ố ủ ủ ng c a m t h t nhân luôn l n h n t ng kh i l ộ ạ ộ ụ C. Đ h t kh i c a m t h t nhân luôn khác không. ộ ạ D. Kh i l
ể ả ứ ạ đó. ạ Câu 810. Ph n ng h t nhân nhân t o không có các đ c đi m nào sau đây.
Câu 811. Th c ch t c a phóng x bêta tr là
ượ ượ c b o toàn. ặ ạ ấ ạ B. t o ra ch t phóng x . ượ ả ượ ng nghĩ đ D. năng l ả A. to năng l C. thu năng l ự ừ
ộ ạ ơ ạ
ạ ộ ơ
ơ
ạ ạ ộ ộ A. M t prôtôn bi n thành 1 n trôn và các h t khác. B. Môt n tron bi n thành m t prôtôn và các h t khác. C. M t phôtôn bi n thành 1 n trôn và các h t khác. D. M t phôtôn bi n thành 1 electron và các h t khác. ng. ng. ấ ủ ế ế ế ế Câu 812. Ch n câu sai trong các câu sau α γ β và .
ượ ỏ ử ạ là phóng x đi kèm theo các phóng x ớ ng l n. ừ ớ l p v nguyên t ượ c phóng ra t . ọ ạ ạ A. Phóng x γ ạ B. Phôtôn do h t nhân phóng ra có năng l C. Tia β là các êlectrôn nên nó đ
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 80
Ậ
Ắ
Ế
Ệ
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ự ế
. γ ạ ẹ ấ ạ
ổ ạ ạ D. Không có s bi n đ i h t nhân trong phóng x ặ Câu 813. Các h t nhân n ng (urani, plutôni..) và các h t nhân nh (hiđrô, hêli,...) có cùng tính ch t nào sau đây ễ ả ứ ế ớ
ả ứ t h ch. ạ B. D tham gia ph n ng h t nhân. ề D. gây ph n ng dây chuy n. ượ A. có năng l C. tham gia ph n ng nhi ng liên k t l n. ả ứ ệ ạ ươ ọ ng án sai ử ượ ấ ạ ừ ệ ặ ạ c c u t o t đ ệ ấ các h t mang đi n cùng d u ho c không mang đi n
Câu 814. Ch n ph ặ ạ A. M c dù h t nhân nguyên t ư ạ ạ nh ng h t nhân l ự B. L c h t nhân liên k t các nuclôn có c ươ ạ ự ỉ ạ
ườ ộ ấ ớ ớ ườ ộ ự ươ ữ ng đ r t l n so v i c ng đ l c t ng tác gi a các ệ ề ữ i khá b n v ng. ế ng. ạ prôtôn mang đi n tích d ả ệ ừ .
ự ạ ạ ự ả ỏ ơ ặ ằ ướ ủ ạ c c a h t ấ ớ ự C. L c h t nhân là lo i l c cùng b n ch t v i l c đi n t ữ D. L c h t nhân ch m nh khi kho ng cách gi a hai nuclôn b ng ho c nh h n kích th
ọ
nhân. Câu 815. Ch n câu sai ạ ố ấ
ơ ả ố ầ ố ứ ề ữ ư ữ ề ầ đ ng đ u b ng tu n hoàn nh H, He kém b n v ng h n các nguyên t ố ở ữ ả gi a b ng
tu n hoàn. ề ữ ớ
ạ ạ ng liên k t càng l n thì càng b n v ng. ớ ng liên k t riêng càng l n thì càng b n v ng. A. Các h t nhân có s kh i trung bình là b n v ng nh t. B. Các nguyên t ầ C. H t nhân có năng l D. H t nhân có năng l ượ ượ ủ ả ạ ờ
ế ề ữ ế ấ ể Câu 816. Chu kì bán rã c a m t ch t phóng x là kho ng th i gian đ ư ộ ạ ặ ạ
ử ấ ấ ầ i nh lúc đ u. ổ ế
ấ ấ ả ộ ch t y bi n đ i thành ch t khác. .
ầ ủ ạ ủ ấ ấ ả
ầ ử ộ ử ữ ả ứ ạ ộ nào sau đây có đ ng năng góp năng l ượ ng A. quá trình phóng x l p l ấ ộ ử ố B. m t n a s nguyên t ố ượ ầ ư C. kh i l ng ban đ u c a ch t y gi m đi m t ph n t ố ằ D. h ng s phóng x c a ch t y gi m đi còn m t n a. ạ Câu 817. Trong ph n ng h t nhân phânh ch, nh ng ph n t ả ớ l n nh t khi x y ra ph n ng. ả ứ ơ
ấ ộ ộ ả ủ A. Đ ng năng c a các n tron. ủ C. Đ ng năng c a các m nh. ủ B. Đ ng năng c a các prôton. ủ D. Đ ng năng c a các electron. ủ ạ ố ố ằ ộ ụ ả ử ạ ớ ộ ộ s hai h t nhân X và Y có đ h t kh i b ng nhau và s nuclôn c a h t nhân X l n h n s ơ ố ủ ạ
ơ ơ
ạ ạ ủ ạ ằ
Câu 818. Gi nuclôn c a h t nhân Y thì ề ữ ạ A. h t nhân Y b n v ng h n h t nhân X. ề ữ ạ B. h t nhân X b n v ng h n h t nhân Y. ế C. năng l ế ủ ạ D. năng l
ượ ượ ớ ơ ế ủ ạ ng liên k t c a h t nhân Y. ạ
ng liên k t riêng c a hai h t nhân b ng nhau. ượ ng liên k t c a h t nhân X l n h n năng l ạ ậ ạ ự ấ ụ ơ
Câu 819. Phóng x và phânh ch h t nhân A. đ u có s h p th n tron ch m. ạ ả C. đ u không ph i là ph n ng h t nhân.
ả ứ ả ứ ạ ạ ề ề ỏ ượ ượ ả ứ ề ề ng. ng. B. đ u là ph n ng h t nhân thu năng l D. đ u là ph n ng h t nhân t a năng l
ọ ơ ố s prôtôn b ng s êlectron.
ằ ố ơ ặ ỏ ơ ố ơ ạ ạ ố ố
Câu 820. Hãy ch n câu đúng. ử ổ A. Trong ion đ n nguyên t ằ B. Trong h t nhân s prôtôn b ng s n tron. ằ C. Trong h t nhân s prôtôn b ng ho c nh h n s n tron. D. L ch t nhân có bán kính tác d ng nh h n bán kính nguyên t
Câu 821. Hãy ch n câu đúng.
ự ạ ỏ ơ ụ ử . ọ
ơ
ạ ạ ạ ạ ơ các prôtôn. các prôtôn và các n tron. ơ các n tron. các prôtôn, n tron và êlectron. ử ượ ấ ạ ừ đ ử ượ ấ ạ ừ đ ử ượ ấ ạ ừ đ ử ượ ấ ạ ừ đ ộ c c u t o t c c u t o t c c u t o t c c u t o t ử ử đã cho khác nguyên t ề đó v : ạ ị ủ Câu 822. Đ ng v c a m t nguyên t A. S h t n tron trong h t nhân. A. H t nhân nguyên t C. H t nhân nguyên t B. H t nhân nguyên t D. H t nhân nguyên t ồ ố ạ ơ ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 81
Ậ
Ắ
Ế
Ệ
832 CÂU TR C NGHI M LÍ THUY T V T LÝ 12
ạ ạ ố ố
ố ạ ơ ố ạ ố ỹ ạ B. S h t n tron trong h t nhân và s êlectron trên các qu đ o. ỹ ạ C. S h t prôtôn trong h t nhân và s êlectron trên các qu đ o D. S êlectron trên các qu đ o.
Câu 823. H t nhân
210 84
α α ủ ạ ạ ộ ỹ ạ ứ , ngay sau phóng x đó, đ ng năng c a h t
ộ ớ ạ ơ
ạ đang đ ng yên thì phóng x ủ ạ ặ ằ ủ ạ ể ộ
ủ ạ
Câu 824. Phát bi u nào sau đây là đúng.
ỉ ằ ộ ỏ ơ ủ ạ Po A. l n h n đ ng năng c a h t nhân con. ỏ ơ B. ch có th nh h nho c b ng đ ng năng c a h t nhân con. C. b ng đ ng năng c a h t nhân con. D. nh h n đ ng năng c a h t nhân con. ộ ể
ủ ử ồ ượ ng c a nguyên t g m đ ng năng và năng l
ượ ả ộ ế ớ
ử ố
Câu 825. Trong các ph n ng h t nhân không có s b o toàn
ượ ượ ượ ượ ạ tính trung bình trên s nuclôn. ạ ử ế ỉ ng ngh . ạ ng to ra khi các nuclôn liên k t v i nhau t o thành h t nhân. ầ ủ ng toàn ph n c a nguyên t ng liên k t các êlectron và h t nhân nguyên t . A. năng l B. Năng l C. Năng l D. Năng l ộ ế ng liên k t là toàn b năng l ượ ế ng liên k t là năng l ượ ế ng liên k t là năng l ượ ế ng liên k t là năng l ả ứ ự ả ạ
ng.
ng toàn ph n. ộ A. đ ng năng. C. năng l ạ ượ ộ B. đ ng l ệ D. đi n tích. ở ị v trí nào. ượ Câu 826. Khi phóng x
Câu 827. Chât phóng x do Bec ren phát hi n ra đ u tiên là:
ế A. Ti n 1 ô. ầ αạ ẹ , so v i h t nhân m thì h t nhân con C. lùi 1 ô. ớ ạ ế B. Ti n 2 ô D. Lùi 2 ô. ệ ạ ầ
Câu 828. Tia β không có tính ch t nào sau đây.
A. radi. C. thôri. D. pôlôni. ơ B. urani. ấ
ậ ố ớ ạ
ộ ố ấ ị ệ ụ ệ
Câu 829. Chu k bán rã c a m t ch t phóng x là th i gian sau đó:
B. Có v n t c l n và đâm xuyên m nh. D. Làm phát quang m t s ch t. ờ đi n. ạ ấ
ệ A. Mang đi n tích âm. ề ả C. B l ch v b n âm khi xuyên qua t ỳ ộ ng phóng x l p l ủ ủ ạ ặ ạ ấ ư i nh cũ. ạ ị ệ ượ ố ạ
ầ
Câu 830. B c x nào sau đây có b
ấ ấ ầ ố ượ ớ ầ ng c a ch t phóng x tăng lên 2 l n so v i kh i l ng ban đ u. A. hi n t B. 1/2 s h t nhân c a ch t phóng x b phân rã. ộ ạ C. đ phóng x tăng g p 2 l n. ủ ố ượ D. kh i l ấ ỏ c sóng nh nh t. ử ạ ngo i. .γ ạ ướ B. Tia X. C. Tia t D. Tia ạ Câu 831. Ch ra câu sai trong các câu sau: ủ
ứ ạ ồ A. Tia h ng ngo i. ỉ α ồ ồ ạ ạ hêli. ớ ư ệ ử ng v i êlectron nh ng mang đi n tích nguyên t ố ươ d ng.
ừ ạ h t nhân.
ị ệ ườ β . A. Tia B. Tia β+ g m các h t có cùng kh i l C. Tia β là các êlectron nên không ph i phóng ra t ệ D. Tia g m các h t nhân c a nguyên t ố ượ ả ơ ng ít h n tia ả b l ch trong đi n tr ượ ắ ầ
α Câu 832. Các tia đ α β γ , , c s p x p theo kh năng xuyên th u tăng d n khi ba tia này xuyên qua không khí là: γ β α , α γ β , , , , A. ấ C. ế B. D. β γ α , Ế H T
ươ
ữ
ng H u Phong Email:
truonghphong.thptlth@gmail.com Page
Giáo viên: Tr 82