
S GD – ĐT KHÁNH HÒAỞ
Đ ÔN T P S 2Ề Ậ Ố
Đ ÔN THI THPT QG NĂM 2020Ề
MÔN TOÁN
Câu 1. Cho
, a b
là hai s th c d ng b t kố ự ươ ấ ì. M nh đ ệ ề nào d i đây ướ đúng?
A.
ln( ) ln lnab a b= +
.B.
ln( ) ln( )ab a b= +
.C.
ln( ) ln .lnab a b=
.D.
ln( ) ln lnab a b= -
.
Câu 2. Trong không gian v i h t a đ ớ ệ ọ ộ
( )Oxyz
, cho m t ph ng ặ ẳ
( ) : 2 3 8 0P x y z+ - + =
. Vect nào d iơ ướ
đây là m t vect pháp tuy n c a m t ph ng ộ ơ ế ủ ặ ẳ
( )P
?
A.
1
(1;2; 3)n= -
r
.B.
2
(1;2;3)n=
r
.C.
3
( 1;2; 3)n= - -
r
.D.
4
(1; 2; 3)n= - -
r
.
Câu 3. Cho hàm s ố
( )y f x=
có đ th nh hình v bên. ồ ị ư ẽ S đi mố ể c c tr c a hàmự ị ủ
s đã cho làố
A.
1.
B.
3.
C.
2.
D.
0.
Câu 4. Cho t p h p ậ ợ
M
có
10
ph n t . S t p con g m ầ ử ố ậ ồ
2
ph n t c a ầ ử ủ
M
là
A.
2
10
C
.B.
2
10
.C.
2
10
A
.D.
8
10
A
.
Câu 5. S m t c a hình ố ặ ủ bát di n đuệ ề (tham kh o hình v bên)ả ẽ là
A.
4
.B.
8
.C.
6
.D.
9
.
Câu 6. Đ dài đng sinh c a hình nón có chi u cao ộ ườ ủ ề
h
và bán kính đáy
r
b ngằ
A.
2 2
h r+
.B.
2 2
4h r+
.
C.
2 2
4h r+
.D.
2 2
2h r+
.
Câu 7. Đng cong hình v bên là đ th c a hàm s ườ ở ẽ ồ ị ủ ố
ax b
ycx d
+
=+
v i ớ
, , , a b c d
là các s th c. M nh đ nào d i đây ố ự ệ ề ướ đúng?
A.
0, 1y x
ᄁ> " ᄁ
.B.
0, 2y x
ᄁ> " ᄁ
.
C.
0, 1y x
ᄁ< " ᄁ
.D.
0, 2y x
ᄁ< " ᄁ
.
Câu 8. Trong không gian v i h t a đ ớ ệ ọ ộ
( )Oxyz
, đi m nào d i đây thu c tr cể ướ ộ ụ
Oz
?
A.
(1;2;3)M
.B.
(1;0;0)N
.
C.
(0;2;0)P
.D.
(0;0;3)Q
.
Câu 9. Hàm s nào sau đây có đ th ố ồ ị nh hình v bên?ư ẽ
A.
4 2
12 1
4
y x x= - +
.B.
3 2
3 1y x x= - +
.
C.
4 2
12 1
4
yxx= + +
.D.
4 2
12 1
4
y x x= - + +
.
Câu 10. Ph ng trình đng ươ ườ ti m c n đng c a đ th hàm s ệ ậ ứ ủ ồ ị ố
2
2
x
yx
+
=-
là
A.
1.y=
B.
2.x=
C.
2.y=
D.
1.x=
ntc… Đ Ôn Thi THPT QG 2020 – Trang ề1/5

Câu 11. Đi m ể
M
trong hình v bên là đi m bi u di n s ph c nào sau đây?ẽ ể ể ễ ố ứ
A.
1 2z i= -
.B.
1 2z i= +
.
C.
2z i= +
.D.
2z i= - +
.
Câu 12. Tìm môđun c a s ph c ủ ố ứ
2 3z i= -
.
A.
13
.B.
3-
.C.
13
.D.
2
.
ntc… Đ Ôn Thi THPT QG 2020 – Trang ề2/5

Câu 13. Nghi m c a ph ng trình ệ ủ ươ
2
log 3x=
là
A.
3.x=
B.
6.x=
C.
8.x=
D.
9.x=
Câu 14. H t t c các nguyên hàm c a hàm s ọ ấ ả ủ ố
2
( ) 3 1f x x= +
là
A.
3
x C+
.B.
3
3
xx C+ +
.C.
6x C+
.D.
3
x x C+ +
.
Câu 15. N u ế
2
0
( )d 3f x x =
ᄁ
và
2
0
( )d 7g x x =
ᄁ
thì
2
0
3 ( ) ( ) df x g x x
� �
-
� �
� �
ᄁ
b ngằ
A.
4-
.B.
10
.C.
18
.D.
2
.
Câu 16. Trong không gian v i h t a đ ớ ệ ọ ộ
( )Oxyz
, tích có h ng c a hai vect ướ ủ ơ
(0;1; 1)a= -
r
và
(2; 1;3)b= -
r
là
A.
(1; 1; 1).- -
B.
(1;1; 1).-
C.
(2; 2; 2).- -
D.
(2;2; 2).-
Câu 17. Trong không gian v i h t a đ ớ ệ ọ ộ
( )Oxyz
, cho hai đi m ể
(1;1;1)A
và
(5;5;5)B
. T a đ trung đi m c aọ ộ ể ủ
đo n th ng ạ ẳ
AB
là
A.
(3;3;3)
.B.
(6;6;6)
.C.
(2;2;2)
.D.
(4;4;4)
.
Câu 18. Trong không gian v i h t a đ ớ ệ ọ ộ
( )Oxyz
, m t c u ặ ầ
2 2 2
( ) : 2 6 8 1 0S x y z x y z+ + - + - + =
có bán
kính b ngằ
A.
27
.B.
27
.C.
25
.D.
5
.
Câu 19. Cho s ph c ố ứ
1 2z i= +
. Tìm ph n o c a s ph c ầ ả ủ ố ứ
2z z+
.
A.
2
.B.
2i
.C.
2-
.D.
2i-
.
Câu 20. Cho hàm s ố
( )y f x=
liên t c trên ụ
?
và
có b ng bi n thiên nh hình bên. Tìm ả ế ư s nghi mố ệ
th c c a ph ng trình ự ủ ươ
( ) 1 0f x + =
.
A.
0
.B.
1
.
C.
2
.D.
3
.
Câu 21. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành và m t bên ặ
SCD
là tam giác vuông cân
t i ạ
S
. Góc gi a hai đng th ng ữ ườ ẳ
AB
và
SC
b ngằ
A.
45ᄁ
.B.
30ᄁ
.C.
60ᄁ
.D.
90ᄁ
.
Câu 22. Hàm s ố
4 2
3y x x= - - +
đng bi n trên kho ng nào sau đây? ồ ế ả
A.
(0; )+ᄁ
.B.
( ;0)- ᄁ
.C.
( ;1)- ᄁ
.D.
( 2;2)-
.
Câu 23. S đi m chung c a đ th hàm s ố ể ủ ồ ị ố
4 2
2 2y x x= - +
và parabol
2
4y x= - +
là
A.
0
.B.
1
.C.
2
.D.
4
.
Câu 24. Cho
3 4
4 5
a a>
và
1 2
log log
2 3
b b
<
. Kh ng đnh nào sau đây ẳ ị đúng?
A.
1 & 0 1a b> < <
.B.
1 & 1a b> >
.C.
0 1 & 1a b< < >
.D.
0 1 & 0 1a b< < < <
.
Câu 25. Tìm t p xác đnh c a hàm s ậ ị ủ ố
2 3
( )y x x= -
.
ntc… Đ Ôn Thi THPT QG 2020 – Trang ề3/5

A.
[0; 1]
.B.
( ;1)- ᄁ
.C.
( ;0) (1; )- +�� �
.D.
(0; 1)
.
Câu 26. Tìm giá tr nh ị ỏ nh t c a hàm s ấ ủ ố
3 2
( ) 2 3 1f x x x= + -
trên đo n ạ
[ 1; 1]-
.
A.
4
.B.
1-
.C.
2-
.D.
0
.
ntc… Đ Ôn Thi THPT QG 2020 – Trang ề4/5

Câu 27. Tìm công sai
d
c a c p s c ng ủ ấ ố ộ
( )
n
u
bi t ế
1
1
3
u=
và
8
26u=
.
A.
11
3
d=
.B.
10
3
d=
.C.
3
10
d=
.D.
3
11
d=
.
Câu 28. Tìm t p nghi m c a b t ph ng trình ậ ệ ủ ấ ươ
( ) ( )
2
2 3 2 3
x x+
- > +
.
A.
( 1; )S= - +ᄁ
.B.
( ; 2)S= - ᄁ -
.C.
( 2; )S= - +ᄁ
.D.
( ; 1)S= - ᄁ -
.
Câu 29. Tính di n tích c a hình ph ng gi i h n b i các đng ệ ủ ẳ ớ ạ ở ườ
2
2y x x= - +
và
2x y+ =
.
A.
4,5
.B.
1
7
.C.
1
5
.D.
1
6
.
Câu 30. Trong không gian v i h t a đ ớ ệ ọ ộ
( )Oxyz
, đng th ng đi qua đi m ườ ẳ ể
( 1; 2;4)M- -
và vuông góc v iớ
m t ph ng ặ ẳ
( ) : 5 6 0P x y z- + + =
có ph ng trình làươ
A.
1 2 4
5 1 1
x y z+ + -
= =
-
.B.
1 2 4
1 1 5
x y z+ + -
= =
-
.
C.
2 1 4
5 1 1
x y z+ + -
= =
-
.D.
4 2 1
5 1 1
x y z- + +
= =
-
.
Câu 31. Trong không gian v i h t a đ ớ ệ ọ ộ
( )Oxyz
, cho hai đi m ể
(0;1; 1)A-
và
(2; 1;3)B-
. Tìm ph ng trìnhươ
m t ph ng trung tr c c a đo n th ng ặ ẳ ự ủ ạ ẳ
AB
.
A.
2 3 0x y z- + - =
.B.
2 3 0x y z- + + =
.C.
3 0x z+ - =
.D.
3 0x z+ + =
.
Câu 32. Tìm nguyên hàm c a hàm s ủ ố
2
( ) cosf x x=
.
A.
1 1 sin 2
2 2
x x C
� �
ᄁ
ᄁᄁ
- +
ᄁᄁ
ᄁᄁ
ᄁ
� �
B.
1 1 sin 2
2 2
x x C
� �
ᄁ
ᄁᄁ
+ +
ᄁᄁ
ᄁᄁ
ᄁ
� �
C.
( )
1sin 2
2x x C+ +
.D.
( )
12sin 2
2x x C+ +
.
Câu 33. M t v t chuy n đng theo quy lu t ộ ậ ể ộ ậ
3 2
19
2
s t t= - +
, v i ớ
t
(giây) là kho ng th i gian tính t lúcả ờ ừ
v t b t đu chuy n đng và ậ ắ ầ ể ộ
s
(mét) là quãng đng v t đi đc trong kho ng th i gian đó. H i trongườ ậ ượ ả ờ ỏ
kho ng th i gian ả ờ
10
giây k t lúc b t đu chuy n đng, v n t c l n nh t c a v t đt đc b ng baoể ừ ắ ầ ể ộ ậ ố ớ ấ ủ ậ ạ ượ ằ
nhiêu?
A.
(216 )/m s
.B.
30 ( )/m s
.C.
(400 )/m s
.D.
54 ( )/m s
.
Câu 34. Trong không gian v i h t a đ ớ ệ ọ ộ
( )Oxyz
, cho đi m ể
(2;2;2)M
. M t c u đng kính ặ ầ ườ
OM
có ph ngươ
trình là
A.
2 2 2
( 1) ( 1) ( 1) 12x y z- + - + - =
.B.
2 2 2
( 1) ( 1) ( 1) 3x y z- + - + - =
.
C.
2 2 2
( 1) ( 1) ( 1) 12xyz+ + + + + =
.D.
2 2 2
( 1) ( 1) ( 1) 3xyz+ + + + + =
.
Câu 35. Tính th tích c a kh i nón có bán kính đáy ể ủ ố
3r=
và di n tích xung quanh c a hình nón t ng ngệ ủ ươ ứ
b ng ằ
15
p
.
A.
12
p
.B.
20
p
.C.
36
p
.D.
60
p
.
Câu 36. Tính th tích c a kh i tr bi t thi t di n qua tr c c a nó là hình vuông và di n tích toàn ph n c aể ủ ố ụ ế ế ệ ụ ủ ệ ầ ủ
hình tr t ng ng b ng ụ ươ ứ ằ
6
p
.
A.
4
p
.B.
8
p
.C.
6
p
.D.
2
p
.
Câu 37. T di n ứ ệ
OABC
có ba c nh ạ
, , OA OB OC
đôi m t vuông góc v i nhau và ộ ớ
OB OC a= =
. Tính
kho ng cách gi a hai đng th ng ả ữ ườ ẳ
OA
và
BC
.
ntc… Đ Ôn Thi THPT QG 2020 – Trang ề5/5

