
Đ thi giao d ch viên c a SCB (đ u năm 2009)ề ị ủ ầ
(Th i gian: đ u năm 2009)ờ ầ
Câu 1: Anh/ chi hãy nêu nh ng sai sót trong các bút toán d i đây. H ch toán bút toán đúngữ ướ ạ
sau đó đ c nghi p v phát sinhọ ệ ụ
1. N TK 1011: (Ti n m t)ợ ề ặ
N TK 388: (Chi phí phân b )ợ ổ
Có: TK Phát hành gi y t có giá (Trái phi u)ấ ờ ế
2. N TK 305 (Kh u hao)ợ ấ
Có TK 5192 (Thu chi h )ộ
3. N TK 301 TSCĐợ
Có TK 5192 Thu chi hộ
4. N TK 5192: Thu chi hợ ộ
Có TK 5191: Đi u chuy n v nề ể ố
5. N TK 313: V t li u trong khoợ ậ ệ
Có TK 311: CCLD
6. N TK Thu VATợ ế
N TK 866 (Chi phí qu ng cáo)ợ ả
Có TK 359 (Ph i thu )ả
7. N TK 359: (Ph i thu)ợ ả
Có TK 361 (T m ng)ạ ứ
Có TK 4211 (Ti n g i thanh toán)ề ử
Câu 2: Trình bày nh ng tình hu ng c a 1 Tài kho n ti n g i có kỳ h n theo trình t &ữ ố ủ ả ề ử ạ ự
th c hi n đ nh kho nự ệ ị ả
========================================
Câu 3: T i SCB ngày 10/2/09 có nh ng nghi p v sau phát sinh:ạ ữ ệ ụ
1. Gi i ngân cho ông A h p đ ng vay tín ch p s ti n: 100.000.000 VNĐ, lãi su tả ợ ồ ấ ố ề ấ
0.98%/tháng. Ông A vay 6 tháng.
2. Ngân hàng ký 1 h p đ ng giao ngay v i công ty X theo đó ngân hàng s muaợ ồ ớ ẽ
1.000.000 USD c a công ty X v i t giá 16,15, th c hi n thanh toán vào ngày làmủ ớ ỷ ự ệ
vi c th 2 sau khi ký h p đ ng.ệ ứ ợ ồ

3. Công ty M đ n NH mua 1 t m séc tr ng (blank cheque), ngân hàng làm th t c vàế ấ ắ ủ ụ
bán cu n séc cho công ty M v i giá 20.000 USD sau đó công ty M vi t séc rútố ớ ế
100.000.000 VNĐ t TK Ti n g i thanh toán.ừ ề ử
4. Chuy n nhóm n vay c a bà N s ti n 500.000.000 VNĐ do bà N không tr đ cể ợ ủ ố ề ả ượ
lãi. Bà N vay 3 tháng h p đ ng vay ký ngày 01/11/2008 lãi su t 1.05%/tháng, lãii trợ ồ ấ ả
hàng tháng.
5. Mua 2 máy tinh SASCE đ s d ng, giá m i máy là 120.000 VNĐ ch a có VATể ử ụ ỗ ư
(10%)
6. Rút 10.000.000 VNĐ t NHNN v nh p qũy.ừ ề ậ
7. T m ng 100.000.000 VNĐ tr tr c cho khách hàng 10% giá tr h p đ ng muaạ ứ ả ướ ị ợ ồ
máy tính
8. Đ nh kho nị ả
9. Đ t m ng 100.000.000 VNĐ c n nh ng ch ng t gì ?ể ạ ứ ầ ữ ứ ừ
C m n b n:ả ơ ạ vuthiyen đã cung c p đ thi này !ấ ề

