Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 12 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THPT Nguyễn Du
lượt xem 3
download
Với “Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 12 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THPT Nguyễn Du” được chia sẻ dưới đây, các bạn học sinh được ôn tập, củng cố lại kiến thức đã học, rèn luyện và nâng cao kỹ năng giải bài tập để chuẩn bị cho kì thi sắp tới đạt được kết quả mong muốn. Mời các bạn tham khảo đề thi!
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 12 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THPT Nguyễn Du
- S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O THÀNH PH H CHÍ MINH KI M TRA GI A H C KỲ I TRƯ NG THPT NGUY N DU NĂM H C 2023 - 2024 Đ CHÍNH TH C Môn:TOÁN 12 (Đ thi có 4 trang) Th i gian: 45 phút H c sinh nh ghi tên và tô s báo danh, mã đ vào b ng tr l i bên dư i Mã đ thi: 101 HỌ VÀ TÊN Lớp: Câu 1. Hình l p phương có bao nhiêu m t ph ng TRƯỜNG: ĐIỂM đ i x ng? KỲ THI: A 12. B 8. C 9. D 6. MÔN THI: THỜI GIAN: Câu 2. Cho kh i l p phương có c nh b ng 6. Th SỐ BÁO DANH MÃ ĐỀ tích c a kh i l p phương đã cho b ng A B C D A 36. B 18. C 72. D 216. 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 A B C D 2 Câu 3. Hàm s nào sau đây đ ng bi n trên R? TÔ KÍN SỐ BÁO DANH VÀ MÃ ĐỀ 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 A B C D 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 A B C D A y = x3 + x2 − x − 1. 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 4 A B C D 5 x+1 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 A B C D B y= . 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 6 A B C D x−1 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 7 A B C D C y = x3 − x2 + 2x − 1. 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 8 A B C D 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 A B C D D y = x4 − 2x2 + 3. 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 10 A B C D A B C D A B C D Câu 4. Hàm s nào sau đây có hai đi m c c đ i và 11 A B C D 21 A B C D m t đi m c c ti u? 12 A B C D 22 A B C D A y = −x4 − 2x2 − 1. B y = −x4 + 2x2 − 1. 13 23 A B C D A B C D C y = x4 + 2x2 − 1. D y = x4 − 2x2 − 1. 14 A B C D 24 A B C D 15 A B C D 25 A B C D 3x − 1 16 A B C D Câu 5. Cho hàm s y = . G i M , m l n lư t x−3 17 A B C D là giá tr l n nh t, giá tr nh nh t c a hàm s trên đo n 18 A B C D 19 A B C D [−40; 2]. Giá tr c a M + m b ng 20 94 14 14 94 A B C D A − . B . C − . D . 43 3 3 43 Câu 6. Cho hàm s y = f (x) có b ng x −∞ −1 0 1 +∞ bi n thiên như hình v bên. Hàm s y = f (x) y + 0 − − 0 + ngh ch bi n trên kho ng nào trong các kho ng +∞ +∞ sau đây? y A (−1; 1). B (0; +∞). −∞ −∞ C (−1; 0). D (−∞; −1). Câu 7. Cho hàm s y = f (x) có x→+∞ f (x) = 0 và x→+∞ f (x) = +∞. M nh đ nào dư i đây là đúng? lim lim A Đ th hàm s y = f (x) có hai ti m c n ngang. B Đ th hàm s y = f (x) có m t ti m c n ngang là tr c hoành. C Đ th hàm s y = f (x) có m t ti m c n đ ng là đư ng th ng y = 0. D Đ th hàm s y = f (x) không có ti m c n ngang. 2017x + 2018 Câu 8. Tìm phương trình đư ng ti m c n ngang c a đ th hàm s y = . x+2 A x = −2. B y = −2. C x = 2017. D y = 2017. Trang 1/4 − Mã đ 101
- Câu 9. Cho hình chóp S.ABC có A , B l n lư t là trung đi m c a SA, SB. G i V1 , V2 l n lư t là th tích V1 c a kh i chóp S.A B C và S.ABC. T s b ng V2 1 1 1 1 A . . B C . D . 3 2 8 4 √ Câu 10. Cho kh i chóp S.ABC có SA vuông góc (ABC) và đáy là tam giác đ u c nh a 17, góc gi a ◦ (SBC) và m t đáy (ABC) b ng 60√ Th tích V c a kh i chóp S.ABC là √ . √ √ 17 51 3 17 51 3 51 51 3 17 51 3 A a. B a. C a. D a. 16 8 8 4 Câu 11. Cho hàm s y = f (x) xác đ nh, liên t c trên x −∞ 0 1 +∞ R và có b ng bi n thiên cho b i hình bên. M nh đ nào sau đây đúng? f (x) + 0 − 0 + A Hàm s có giá tr c c ti u b ng 1. 5 +∞ B Hàm s có giá tr c c đ i b ng −1. f (x) C Hàm s có giá tr c c đ i b ng 0. −∞ −1 D Hàm s có giá tr c c đ i b ng 5. √ Câu 12. Cho lăng tr đ ng ABC.A1 B1 C1 có đáy là tam giác vuông cân t i B, BC = a 14, bi t góc gi a A1 C và đáy b ng 45◦ . Th tích c a kh i lăng tr đã cho b ng √ √ √ 3 14 7 3 7 7 3 √ A 7 7a . B a. C a. D 14 7a3 . 3 2 Câu 13. Đi m nào dư i đây thu c đ th c a hàm s y = x3 − x + 1? A Đi m M (1; 1). B Đi m Q (1; 3). C Đi m P (1; 2). D Đi m N (1; 0). Câu 14. Đi m c c ti u c a hàm s y = −x4 + 5x2 − 2 là A y = −2. B y = 0. C x = 0. D x = −2. Câu 15. Đ th hình bên là đ th c a hàm s nào dư i đây? y 4 2 4 2 A y = x − x − 1. B y = −x − 3x − 1. x C y = −x4 + 2x2 − 1. D y = x4 + x2 − 1. O √ Câu 16. Cho kh i chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông c nh a 10, SA vuông góc v i đáy ABCD √ và b ng a√ 7. Th tích V c a kh i √ S.ABCD là chóp √ 20 7 3 5 7 3 √ 10 7 3 A a. B a. C 10 7a3 . D a. 3 3 3 Câu 17. Hình nào dư i đây không ph i là hình đa di n? Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4 A Hình 4. B Hình 3. C Hình 1. D Hình 2. Trang 2/4 − Mã đ 101
- Câu 18. Cho hàm s y = f (x) có đ o hàm trên R, th a mãn f (−1) = f (3) = 0 y và đ th hàm s y = f (x) có d ng như hình bên. Hàm s y = (f (x))2 đ ng bi n 3 trên kho ng nào trong các kho ng sau A (4; 6). B (0; 4). C (1; 2). D (−2; 1). −1 O 1 3 x −3 3x + 1 Câu 19. Cho hàm s f (x) = . Trong các m nh đ sau m nh đ nào đúng? −x + 1 A f (x) đ ng bi n trên (−∞; 1) và (1; +∞). B f (x) ngh ch bi n trên (−∞; 1) và (1; +∞). C f (x) đ ng bi n trên R. D f (x) ngh ch bi n trên R. Câu 20. Cho hàm s f (x) liên t c trên đo n [−2; 3] và có đ th như y hình bên. G i M, m l n lư t là giá tr l n nh t, nh nh t c a hàm s đã cho trên đo n [−2; 3]. Giá tr c a M − m b ng 4 A 4. B 3. C 2. D 1. 3 2 1 −2 2 3 x √ Câu 21. Cho kh i chóp t giác đ u S.ABCD có c nh đáy b ng 2a 5, góc gi a c nh bên và m t đáy b ng 60◦ . Th tích V c a kh i chóp S.ABCD là √ √ √ 40 30 3 10 30 3 20 30 3 √ A a. B a. C a. D 20 30a3 . 3 3 3 Câu 22. Đư ng cong trong hình bên là đ th c a hàm s nào? y A y = x4 − 2x2 . B y = x3 − x2 . 2 C y = −x3 + 3x. D y = x3 − 3x. 1 −1 O x −2 ax + b Câu 23. Cho đ th hàm s y = như hình v . Tìm kh ng đ nh y x+1 đúng A 0 < a < b. B a < b < 0. C 0 < b < a. D b < 0 < a. 1 −1 O x Trang 3/4 − Mã đ 101
- Câu 24. Cho hàm s y = f (x) có đ o hàm liên t c trên đo n [−2; −2] và đ y th hàm s y = f (x) như hình v bên. Khi đó hàm s y = f (x) đ t giá tr l n nh t trên đo n [−2; 2] t i đi m x0 nào dư i đây ? y = f (x) A x0 = 2. B x0 = 1. C x0 = −1. D x0 = −2. 2 −2 −1 O 1 x Câu 25. Cho hàm s f (x) có b ng bi n thiên như hình bên dư i. x −∞ −3 3 +∞ f (−3) +∞ f (x) −∞ f (3) Hàm s y = f (4 − x2 ) + 2023 có bao nhiêu đi m c c đ i? A 2. B 3. C 4. D 5. H T Trang 4/4 − Mã đ 101
- S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O THÀNH PH H CHÍ MINH KI M TRA GI A H C KỲ I TRƯ NG THPT NGUY N DU NĂM H C 2023 - 2024 Đ CHÍNH TH C Môn:TOÁN 12 (Đ thi có 4 trang) Th i gian: 45 phút H c sinh nh ghi tên và tô s báo danh, mã đ vào b ng tr l i bên dư i Mã đ thi: 102 HỌ VÀ TÊN Lớp: Câu 1. S đư ng ti m c n đ ng c a đ th c a hàm x−1 TRƯỜNG: ĐIỂM s y= là KỲ THI: x MÔN THI: A 3. B 2. C 0. D 1. THỜI GIAN: SỐ BÁO DANH MÃ ĐỀ Câu 2. S m t ph ng đ i x ng c a t di n đ u là A B C D A 12. B 9. C 4. D 6. 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 A B C D 2 Câu 3. Th tích c a kh i lăng tr có di n tích đáy B TÔ KÍN SỐ BÁO DANH VÀ MÃ ĐỀ 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 A B C D 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 A B C D và chi u cao h là 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 4 A B C D 1 4 A Bh . B Bh. C Bh . D 3Bh . 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 5 A B C D 3 3 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 6 A B C D 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 7 A B C D Câu 4. Cho hình chóp S.ABC. Trên các c nh SA, 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 8 A B C D SB, SC l n lư t l y ba đi m A , B , C sao cho SA = 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 A B C D 2SA , SB = 3SB và SC = 4SC . G i V và V l n 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 10 A B C D lư t là th tích c a kh i chóp S.A B C và S.ABC. Khi A B C D A B C D V 11 A B C D 21 A B C D đó t s b ng bao nhiêu? 12 A B C D 22 A B C D V 13 A B C D 23 A B C D 1 1 1 1 A . B . C . D . 14 A B C D 24 A B C D 12 24 6 9 15 A B C D 25 A B C D 16 A B C D Câu 5. Cho hàm s f (x) = x − 3x − 9x + 10. G i 3 2 17 A B C D M , m l n lư t là giá tr l n nh t, giá tr nh nh t c a 18 A B C D hàm s trên đo n [1; 50]. Giá tr c a M + m b ng 19 A B C D A 117043. B 117059. 20 A B C D C −18. D −19. Câu 6. Cho hàm s y = f (x) có x→+∞ f (x) = 1 và x→−∞ f (x) = −1. Kh ng đ nh nào sau đây là đúng? lim lim A Đ th hàm s đã cho có đúng m t ti m c n ngang. B Đ th hàm s đã cho có hai ti m c n ngang là các đư ng th ng y = 1 và y = −1. C Đ th hàm s đã cho không có ti m c n ngang. D Đ th hàm s đã cho có hai ti m c n ngang là các đư ng th ng x = 1 và x = −1. Câu 7. Cho hàm s y = f (x) liên t c trên R và có b ng xét d u như hình bên. x −∞ −1 2 4 +∞ Hàm s y = f (x) có bao nhiêu đi m c c tr ? f (x) + 0 − 0 − 0 + A 1. B 3. C 2. D 0. Trang 1/4 − Mã đ 102
- Câu 8. Cho hàm s y = f (x) có đ th như hình v . y Hàm s y = f (x) đ ng bi n trên kho ng nào dư i đây? A (−2; 2). B (−∞; 0). C (2; +∞). D (0; 2). 2 O 1 2 x −2 Câu 9. Cho hàm s y = x − 3x − 1. M nh đ nào sau đây đúng? 3 2 A Hàm s ngh ch bi n trên kho ng (−∞; 0). B Hàm s ngh ch bi n trên kho ng (1; +∞). C Hàm s ngh ch bi n trên kho ng (0; 1). D Hàm s đ ng bi n trên kho ng (1; 2). 3x + 1 Câu 10. Cho hàm s y = . M nh đ nào dư i đây đúng? x−1 A Hàm s luôn luôn ngh ch bi n trên R \ {1}. B Hàm s ngh ch bi n trên các kho ng (−∞; 1) và (1; +∞). C Hàm s luôn luôn đ ng bi n trên R \ {1}. D Hàm s đ ng bi n trên các kho ng (−∞; 1) và (1; +∞). 2x + 1 Câu 11. Tìm t a đ tâm đ i x ng c a đ th hàm s y = . x−1 A (−1; 2). B (1; 2). C (1; −2). D (2; 1). 1 Câu 12. Hàm s y = x4 − 3x2 − 3 đ t c c đ i t i 2 √ √ √ A x = 0. B x= 3. C x = ± 3. D x = − 3. Câu 13. Bi t hàm s y = f (x) có y = f (x) = −(x − 1)2 . Hàm s y = f (x) có bao nhiêu đi m c c tr ? A 3. B 2. C 0. D 1. Câu 14. Đ th c a hàm s nào dư i đây có d ng như đư ng cong như y hình bên A y = x4 − 2x2 − 1. B y = −x3 − 3x2 − 1. C y = x3 − 3x2 − 1. D y = −x4 + 2x2 − 1. O x √ Câu 15. √ kh i chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông c nh a 5, SA vuông góc v i đáy ABCD Cho và b ng 2a 3. Th tích V c a kh i √ S.ABCD là √ chóp √ 10 3 3 80 3 3 40 3 3 √ A a. B a. C a. D 10 3a3 . 3 3 3 Câu 16. Cho các hình v sau Hình a Hình b Hình c Hình d Trang 2/4 − Mã đ 102
- H i trong b n hình trên có bao nhiêu hình đa di n? A 4. B 1. C 2. D 3. Câu 17. Cho hàm s f (x) liên t c trên đo n [−1; 5] và có đ th như y hình v bên. G i M, m l n lư t là giá tr l n nh t, nh nh t c a hàm s trên 3 đo n [−1; 5]. Khi đó M − m b ng A 1. B 5. C 6. D 4. 1 −1 2 4 5 x −2 Câu 18. Đ th hình bên là c a hàm s nào trong b n hàm s y đư c cho dư i đây? 2x + 1 2x − 1 A y= . B y= . x−1 x+1 1 − 2x 1 − 2x C y= . D y= . x+1 x−1 2 −1 O x √ Câu 19. Cho kh i chóp S.ABC có SA vuông góc (ABC) và đáy là tam giác đ u c nh a 13, góc gi a ◦ (SBC) và m t đáy (ABC) b ng 60√ Th tích V c a kh i chóp S.ABC là √ . √ √ 39 39 3 39 39 3 13 39 3 39 39 3 A a. B a. C a. D a. 16 32 8 8 √ Câu 20. Cho kh i chóp t giác đ u S.ABCD có c nh đáy b ng a 3, góc gi a c nh bên và m t đáy b ng 60◦ . Th tích V c a kh i chóp S.ABCD là √ √ √ √ 12 2 3 9 2 3 3 2 3 6 2 3 A a. B a. C a. D a. 5 2 2 5 √ Câu 21. Cho lăng tr đ ng ABC.A1 B1 C1 có đáy là tam giác vuông cân t i B, BC = a 19, bi t góc gi a A1 B và đáy b ng 45◦ . Th tích c a kh i lăng tr đã cho b ng √ √ √ √ 95 19 3 95 19 3 19 19 3 19 19 3 A a. B a. C a. D a. 8 4 6 2 Câu 22. Cho đ th hàm s y = −2x3 + bx2 + cx + d như hình v bên. T ng b + c + d y b ng A 5. B 1. C 7. D 3. 4 1 2 O x Trang 3/4 − Mã đ 102
- 7 Câu 23. Cho hàm s y = f (x) có đ o hàm liên t c trên đo n 0; và đ th y 2 hàm s y = f (x) như hình v bên. Khi đó hàm s y = f (x) đ t giá tr nh nh t 7 y = f (x) trên đo n 0; t i đi m x0 nào dư i đây ? 2 A x0 = 3. B x0 = 2. C x0 = 0. D x0 = 1. O 1 3 7 x 2 Câu 24. Cho hàm s y = f (x) có đ o hàm trên R, th a mãn f (−1) = f (3) = 0 y 2 và đ th hàm s y = f (x) có d ng như hình bên. Hàm s y = (f (x)) ngh ch bi n 3 trên kho ng nào trong các kho ng sau A (1; 2). B (−2; 1). C (0; 4). D (−2; 2). −1 O 1 3 x −3 Câu 25. Cho hàm s y = f (x). Hàm s y = f (x) có đ th như hình v y 2 bên. Hàm s y = f (x ) + 2023 có bao nhiêu đi m c c đ i? A 4. B 5. C 2. D 3. −1 1 x O 4 H T Trang 4/4 − Mã đ 102
- S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O THÀNH PH H CHÍ MINH KI M TRA GI A H C KỲ I TRƯ NG THPT NGUY N DU NĂM H C 2023 - 2024 Đ CHÍNH TH C Môn:TOÁN 12 (Đ thi có 4 trang) Th i gian: 45 phút H c sinh nh ghi tên và tô s báo danh, mã đ vào b ng tr l i bên dư i Mã đ thi: 103 Câu 1. Th tích kh i l p phương có c nh 2a b ng A a3 . B 6a3 . C 8a3 . D 2a3 . HỌ VÀ TÊN Lớp: ĐIỂM Câu 2. Phương trình đư ng ti m c n ngang và ti m TRƯỜNG: 3x + 2 KỲ THI: c n đ ng c a đ th hàm s y = là MÔN THI: x−1 THỜI GIAN: A y = 1, x = 3. B y = −2, x = 1. SỐ BÁO DANH MÃ ĐỀ C y = 3, x = 1. D y = 3, x = −1. A B C D 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 A B C D Câu 3. Hàm s nào dư i đây có 3 đi m c c tr ? 2 A y = x3 + 4. TÔ KÍN SỐ BÁO DANH VÀ MÃ ĐỀ 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 A B C D 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 A B C D 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 4 A B C D B y = −x4 + 3x2 − 1. 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 5 A B C D C y = 2x4 + x2 + 2. 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 6 A B C D 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 7 A B C D D y = x3 + 3x2 + 3x − 2. 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 8 A B C D 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 A B C D Câu 4. Cho hình chóp S.ABC có A , B l n lư t là 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 10 A B C D trung đi m c a SA, SB. G i V1 , V2 l n lư t là th tích A B C D A B C D V1 c a kh i chóp S.A B C và S.ABC. T s b ng 11 A B C D 21 A B C D V2 12 A B C D 22 A B C D 1 1 1 1 13 A B C D 23 A B C D A . B . C . D . 14 A B C D 24 A B C D 4 3 2 8 15 A B C D 25 A B C D Câu 5. Hình l p phương có bao nhiêu m t ph ng 16 A B C D đ i x ng? 17 A B C D 18 A B C D A 12. B 8. C 9. D 6. 19 A B C D 2x − 6 20 A B C D Câu 6. Tâm đ i x ng c a đ th hàm s y = x+2 là đi m A I(−3; 2). B I(2; −2). C I(3; −2). D I(−2; 2). Câu 7. Hình nào dư i đây không ph i là hình đa di n? Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4 A Hình 4. B Hình 1. C Hình 2. D Hình 3. Câu 8. G i M và m l n lư t là giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a hàm s y = x3 − 3x2 − 9x + 4 trên đo n [−24; 24]. Giá tr c a M + m b ng A 11861. B −15323. C −14. D −3448. Trang 1/4 − Mã đ 103
- Câu 9. Cho hàm s y = f (x) có b ng bi n x −∞ 2 3 +∞ thiên như hình bên. Hàm s đ t c c ti u t i đi m y + 0 − 0 + A x = 3. B x = −5. −5 +∞ C x = 2. D x = 1. y −∞ 1 √ Câu 10. Cho kh i chóp S.ABC có SA vuông góc (ABC) và đáy là tam giác đ u c nh a 19, góc gi a ◦ (SBC) và m t đáy (ABC) b ng 60√ Th tích V c a kh i chóp S.ABC là √ . √ √ 19 57 3 57 57 3 19 57 3 19 57 3 A a. B a. C a. D a. 16 8 4 8 −3x − 1 Câu 11. Cho hàm s y = . Kh ng đ nh nào sau đây là đúng? −9x − 6 A Hàm s ngh ch bi n trên R. B Hàm s đ ng bi n trên R. 2 25 C Hàm s ngh ch bi n trên kho ng −∞; − . D Hàm s đ ng bi n trên kho ng ; +∞ . 3 3 Câu 12. Cho hàm s f (x) liên t c trên đo n [−2; 3] và có đ th như hình v . y G i M và m l n lư t là giá tr l n nh t, giá tr nh nh t c a hàm s đã cho trên 3 [−2; 3]. Giá tr M + m b ng 2 A 1. B 4. C 2. D 5. 1 −2 O 1 3 x −2 Câu 13. Đ th hình v bên là đ th c a hàm s nào dư i đây? y 4 2 4 2 A y = −x + x − 1. B y = x + x − 1. x C y = x4 − x2 − 1. D y = −x4 − x2 − 1. O Câu 14. Đư ng cong hình v bên là c a đ th hàm s nào dư i đây? y 3 3 A y = x − 3x + 1. B y = −x + 3x − 1. 3 C y = −x3 + 3x + 1. D y = x3 − 3x2 + 1. −1 O x 1 −1 √ Câu 15. Cho kh i chóp t giác đ u S.ABCD có c nh đáy b ng a 19, góc gi a c nh bên và m t đáy b ng 60◦ . Th tích V c a kh i chóp S.ABCD là √ √ √ √ 19 114 3 133 114 3 19 114 3 133 114 3 A a. B a. C a. D a. 6 18 2 36 Câu 16. Cho hàm s y = f (x) có lim f (x) = 2 và lim f (x) = −2. Kh ng đ nh nào sau đây đúng? x→+∞ x→−∞ A Đ th hàm s đã cho có hai ti m c n ngang là các đư ng th ng x = 2 và x = −2. B Đ th hàm s đã cho có hai ti m c n ngang là các đư ng th ng y = 2 và y = −2. C Đ th hàm s đã cho có đúng m t ti m c n ngang. Trang 2/4 − Mã đ 103
- D Đ th hàm s đã cho không có ti m c n ngang. Câu 17. Hàm s y = x4 − 2x2 ngh ch bi n trên kho ng nào sau đây? A (−1; 1). B (0; 1). C (1; +∞). D (−1; 0). Câu 18. Cho kh i chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông c nh 2a, SA vuông góc v i đáy ABCD √ và b ng √ 3. Th tích V c a kh i chóp S.ABCD là a √ √ 4 3 3 √ 8 3 3 4 3 3 A a. B 4 3a3 . C a. D a. 3 9 9 ax − b Câu 19. Cho đ th hàm s y = như hình v bên. Tìm kh ng y x−1 đ nh đúng A b < 0 < a. B a < b < 0. C a < 0, b < 0. D 0 < b < a. 1 −2 O 1 x −2 Câu 20. Cho hàm s f (x) xác đ nh trên R \ {0}, liên t c trên m i kho ng xác đ nh và có b ng bi n thiên như sau x −∞ 0 1 +∞ y − + 0 − +∞ 2 y −1 −∞ −∞ Hàm s đã cho có bao nhiêu đi m c c tr ? A 3. B 2. C 1. D 0. Câu 21. Cho hàm s y = f (x) có b ng bi n thiên như x −∞ 0 2 +∞ hình bên. Hàm s y = f (x) đ ng bi n trên kho ng nào y − 0 + 0 − trong các kho ng sau? +∞ 2 A (0; 3). B (2; +∞). y −6 −∞ C (0; 2). D (−∞; 0). Câu 22. Cho hàm s f (x) có b ng bi n thiên như hình bên dư i. x −∞ −3 3 +∞ f (−3) +∞ f (x) −∞ f (3) Hàm s y = f (4 − x2 ) + 2023 có bao nhiêu đi m c c ti u? A 5. B 3. C 4. D 2. √ Câu 23. Cho lăng tr đ ng ABC.A1 B1 C1 có đáy là tam giác vuông cân t i B, BC = a 2, bi t góc gi a A1 C và đáy b ng 30◦ . Th tích c √ a√ i lăng tr đã cho b ng √ kh √ 3 3 4 3 3 2 3 3 2 3 3 A a. B a. C a. D a. 3 3 9 3 Trang 3/4 − Mã đ 103
- Câu 24. Cho hàm s y = f (x) có đ o hàm liên t c trên [0; 5] và đ th y hàm s y = f (x) như hình v bên. Khi đó hàm s y = f (x) đ t giá tr nh nh t trên đo n [0; 5] t i đi m x0 nào dư i đây ? y = f (x) A x0 = 1. B x0 = 2. C x0 = 5. D x0 = 0. O 2 5 x Câu 25. Cho hàm s y = f (x) có đ o hàm trên R, th a mãn f (−1) = f (3) = 0 y 2 và đ th hàm s y = f (x) có d ng như hình bên. Hàm s y = (f (x)) đ ng bi n 3 trên kho ng nào trong các kho ng sau A (0; 4). B (1; 2). C (−2; 1). D (4; 6). −1 O 1 3 x −3 H T Trang 4/4 − Mã đ 103
- S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O THÀNH PH H CHÍ MINH KI M TRA GI A H C KỲ I TRƯ NG THPT NGUY N DU NĂM H C 2023 - 2024 Đ CHÍNH TH C Môn:TOÁN 12 (Đ thi có 4 trang) Th i gian: 45 phút H c sinh nh ghi tên và tô s báo danh, mã đ vào b ng tr l i bên dư i Mã đ thi: 104 3x − 1 Câu 1. Cho hàm s y = . G i M , m l n lư t x−3 là giá tr l n nh t, giá tr nh nh t c a hàm s trên đo n HỌ VÀ TÊN Lớp: [−40; 2]. Giá tr c a M + m b ng 14 94 94 14 TRƯỜNG: ĐIỂM A . B . C − . D − . KỲ THI: 3 43 43 3 MÔN THI: Câu 2. Đi m nào dư i đây thu c đ th c a hàm s THỜI GIAN: y = 2 + 3x2 − x3 SỐ BÁO DANH MÃ ĐỀ A I(2; 3). B I(0; 1). A B C D 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 A B C D C I(−1; 5). D I(1; 4). 2 TÔ KÍN SỐ BÁO DANH VÀ MÃ ĐỀ 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 A B C D 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 A B C D 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 4 A B C D Câu 3. Cho hàm s f (x) y 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 5 A B C D liên t c trên đo n [−1; 3] 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 6 A B C D 3 và có đ th như hình v . 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 7 A B C D 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 8 A B C D G i M và m l n lư t là 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 A B C D giá tr l n nh t, giá tr nh 1 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 10 A B C D nh t c a hàm s đã cho 2 A B C D A B C D −1 O 3 x trên [−1; 3]. Giá tr M − m 11 A B C D 21 A B C D 12 A B C D 22 A B C D b ng −2 13 A B C D 23 A B C D A 0. B 4. 14 A B C D 24 A B C D C 5. D 1. 15 A B C D 25 A B C D 16 A B C D Câu 4. Cho kh i chóp S.ABCD có đáy ABCD là 17 A B C D hình vuông c nh 3a, SA vuông góc v i đáy ABCD và 18 A B C D √ 19 A B C D b ng 2a√ 3. Th tích V c a kh i chóp S.ABCD là √ 20 A B C D A 8 3a3 . B 18 3a3 . √ √ C 6 3a3 . D 4 3a3 . Câu 5. S m t ph ng đ i x ng c a t di n đ u là A 9. B 4. C 12. D 6. Câu 6. Cho hình chóp S.ABC. Trên các c nh SA, SB, SC l n lư t l y ba đi m A , B , C sao cho SA = 2SA , SB = 3SB và SC = 4SC . G i V và V l n lư t là th tích c a kh i chóp S.A B C và V S.ABC. Khi đó t s b ng bao nhiêu? V 1 1 1 1 A . B . C . D . 12 9 6 24 Câu 7. Cho các hình v sau Hình a Hình b Hình c Hình d Trang 1/4 − Mã đ 104
- H i trong b n hình trên có bao nhiêu hình đa di n? A 1. B 3. C 4. D 2. Câu 8. Cho hàm s có đ th như hình bên. Kh ng đ nh nào sau đây là đúng? y 1 1 1 − A Hàm s đ ng bi n trên kho ng − ; 0 . 2 2 2 O x 1 1 B Hàm s đ ng bi n trên kho ng − ; . 2 2 3 C Hàm s đ ng bi n trên kho ng −∞; − . 2 1 D Hàm s đ ng bi n trên kho ng −∞; − . 2 Câu 9. Cho kh i l p phương có th tích b ng 343 (đvtt). H i c nh c a hình l p phương b ng A 8. B 5. C 6. D 7. Câu 10. Đ th c a hàm s nào dư i đây có d ng như đư ng cong trong hình y bên? A y = x3 − 3x2 − 2. B y = −x3 + 3x2 − 2. C y = x4 − 2x2 − 2. D y = −x4 + 2x2 − 2. x O Câu 11. Đ th hàm s nào sau đây có 3 đi m c c tr ? A y = x4 − 2x2 − 1. B y = x4 + 2x2 − 1.C y = −x4 − 2x2 − 1. D y = 2x4 + 4x2 + 1. √ Câu 12. Cho kh i chóp t giác đ u S.ABCD có c nh đáy b ng a 14, góc gi a c nh bên và m t đáy b ng 60◦ . Th tích V c a kh i chóp S.ABCD là √ √ √ √ 3 14 21 3 28 21 3 14 21 3 A 14 21a . B a. C a. D a. 9 9 3 Câu 13. Hàm s y = x3 − 3x2 + 3x − 4 có bao nhiêu c c tr ? A 0. B 1. C 2. D 3. −7x − 6 Câu 14. Cho hàm s y = . Kh ng đ nh nào sau đây là sai? 2 − 3x A Hàm s ngh ch bi n trên R. 2 B Hàm s ngh ch bi n trên kho ng −∞; . 3 13 C Hàm s ngh ch bi n trên kho ng −∞; − . 3 2 D Hàm s ngh ch bi n trên kho ng ; +∞ . 3 Câu 15. Cho hàm s y = f (x) có lim+ f (x) = −∞ và lim− f (x) = 2. M nh đ nào sau đây đúng? x→3 x→3 A Đư ng th ng y = 2 là ti m c n ngang c a đ th hàm s y = f (x). B Đư ng th ng x = 3 không ph i là ti m c n c a đ th hàm s y = f (x). C Đư ng th ng x = 3 là ti m c n đ ng c a đ th hàm s y = f (x). D Đ th hàm s y = f (x) không có ti m c n đ ng. Trang 2/4 − Mã đ 104
- Câu 16. Cho hàm s y = f (x) có b ng x −∞ −2 0 2 +∞ bi n thiên như sau. Hàm s y = f (x) đ ng y + − + − 0 0 0 bi n trên kho ng nào dư i đây? A (−∞; −2). B (−2; 0). 3 3 C (0; +∞). D (−∞; 3). y −∞ −1 −∞ Câu 17. Cho hàm s y = f (x) có b ng bi n thiên như hình v sau x −∞ 0 2 +∞ y − 0 + 0 − +∞ 5 y 1 −∞ Hàm s y = f (x) đ t c c ti u t i đi m nào trong các đi m sau? A x = 5. B x = 0. C x = 1. D x = 2. 2x − 1 Câu 18. Tìm s đư ng ti m c n c a đ th hàm s y = 2 . x +1 A 1. B 0. C 2. D 3. Câu 19. Đ th hình bên là c a hàm s nào trong b n hàm s y đư c cho dư i đây? −2x + 5 2x + 1 A y= . B y= . −x − 1 x+1 2x + 3 2x + 5 5 C y= . D y= . x+1 x+1 2 5 −1 O x − 2 √ Câu 20. Cho kh i chóp S.ABC có SA vuông góc (ABC) và đáy là tam giác đ u c nh a 6, góc gi a (SBC) √ m t đáy (ABC) b ng 30◦ . Th tích V c a kh i chóp S.ABC là và √ √ √ 9 2 3 9 2 3 9 2 3 3 2 3 A a. B a. C a. D a. 40 4 20 4 √ Câu 21. Cho lăng tr đ ng ABC.A1 B1 C1 có đáy là tam giác vuông cân t i B, BC = a 13, bi t góc gi a A1 B và đáy b ng 30◦ . Th tích c a kh i lăng tr đã cho b ng √ √ √ √ 13 39 3 65 39 3 13 39 3 65 39 3 A a. B a. C a. D a. 6 24 18 12 Câu 22. Cho hàm s y = f (x) có đ o hàm trên R, th a mãn f (−1) = f (3) = 0 y và đ th hàm s y = f (x) có d ng như hình bên. Hàm s y = (f (x))2 ngh ch bi n 3 trên kho ng nào trong các kho ng sau A (1; 2). B (−2; 1). C (0; 4). D (−2; 2). −1 O 1 3 x −3 Trang 3/4 − Mã đ 104
- Câu 23. Cho đ th hàm s y = ax3 − 3x2 + cx + d như hình v bên. T ng a + c + d y b ng 2 A 3. B −3. C 0. D 2. 2 O 1 x −2 1 3 Câu 24. Cho hàm s y = f (x) có đ o hàm liên t c trên ; và đ th y 2 2 hàm s y = f (x) như hình v bên. Khi đó hàm s y = f (x) đ t giá tr nh y = f (x) 1 3 nh t trên đo n ; t i đi m x0 nào dư i đây ? 2 2 3 1 A x= . B x= . C x = 1. D x = 0. 2 2 O 1 3 x 2 Câu 25. Cho hàm s y = f (x). Hàm s y = f (x) có đ th như hình v y bên. Hàm s y = f (x2 ) + 2023 có bao nhiêu đi m c c ti u? A 5. B 4. C 3. D 2. −1 1 x O 4 H T Trang 4/4 − Mã đ 104
- HỌ VÀ TÊN Lớp: TRƯỜNG: ĐIỂM KỲ THI: MÔN THI: THỜI GIAN: SỐ BÁO DANH MÃ ĐỀ A B C D 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 A B C D 2 TÔ KÍN SỐ BÁO DANH VÀ MÃ ĐỀ 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 A B C D 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 A B C D 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 4 A B C D 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 5 A B C D 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 6 A B C D 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 7 A B C D 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 8 A B C D 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 A B C D 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 10 A B C D A B C D A B C D 11 A B C D 21 A B C D 12 A B C D 22 A B C D 13 A B C D 23 A B C D 14 A B C D 24 A B C D 15 A B C D 25 A B C D 16 A B C D 17 A B C D 18 A B C D 19 A B C D 20 A B C D
- HỌ VÀ TÊN Lớp: TRƯỜNG: ĐIỂM KỲ THI: MÔN THI: THỜI GIAN: SỐ BÁO DANH MÃ ĐỀ A B C D 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 A B C D 2 TÔ KÍN SỐ BÁO DANH VÀ MÃ ĐỀ 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 A B C D 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 A B C D 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 4 A B C D 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 5 A B C D 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 6 A B C D 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 7 A B C D 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 8 A B C D 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 A B C D 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 10 A B C D A B C D A B C D 11 A B C D 21 A B C D 12 A B C D 22 A B C D 13 A B C D 23 A B C D 14 A B C D 24 A B C D 15 A B C D 25 A B C D 16 A B C D 17 A B C D 18 A B C D 19 A B C D 20 A B C D
- HỌ VÀ TÊN Lớp: TRƯỜNG: ĐIỂM KỲ THI: MÔN THI: THỜI GIAN: SỐ BÁO DANH MÃ ĐỀ A B C D 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 A B C D 2 TÔ KÍN SỐ BÁO DANH VÀ MÃ ĐỀ 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 A B C D 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 A B C D 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 4 A B C D 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 5 A B C D 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 6 A B C D 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 7 A B C D 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 8 A B C D 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 A B C D 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 10 A B C D A B C D A B C D 11 A B C D 21 A B C D 12 A B C D 22 A B C D 13 A B C D 23 A B C D 14 A B C D 24 A B C D 15 A B C D 25 A B C D 16 A B C D 17 A B C D 18 A B C D 19 A B C D 20 A B C D
- HỌ VÀ TÊN Lớp: TRƯỜNG: ĐIỂM KỲ THI: MÔN THI: THỜI GIAN: SỐ BÁO DANH MÃ ĐỀ A B C D 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 A B C D 2 TÔ KÍN SỐ BÁO DANH VÀ MÃ ĐỀ 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 A B C D 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 A B C D 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 4 A B C D 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 5 A B C D 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 6 A B C D 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 7 A B C D 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 8 A B C D 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 A B C D 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 10 A B C D A B C D A B C D 11 A B C D 21 A B C D 12 A B C D 22 A B C D 13 A B C D 23 A B C D 14 A B C D 24 A B C D 15 A B C D 25 A B C D 16 A B C D 17 A B C D 18 A B C D 19 A B C D 20 A B C D
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 1 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Kim Đồng
4 p | 204 | 12
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 có đáp án - Trường THCS Lương Thế Vinh
7 p | 271 | 9
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 4 năm 2019-2020 - Trường Tiểu học Ngọc Thụy
3 p | 188 | 7
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 5 năm 2019-2020 - Trường Tiểu học Ngọc Thụy
3 p | 234 | 6
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 có đáp án - Trường TH&THCS Xã Tòng Đậu
11 p | 176 | 5
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 5 năm 2019-2020 - Trường Tiểu học Ngọc Thụy
2 p | 181 | 5
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 4 năm 2019-2020 - Trường Tiểu học Ngọc Thụy
3 p | 205 | 5
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 1 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Kim Đồng
4 p | 180 | 4
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 - Trường TH&THCS Chiềng Kheo
5 p | 184 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Công nghệ lớp 12 năm 2021-2022 - Trường THPT Sơn Động số 3
3 p | 24 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Công nghệ lớp 11 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THPT thị xã Quảng Trị
4 p | 37 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Công nghệ lớp 7 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THCS Nguyễn Du, Hà Nội
8 p | 24 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Công nghệ lớp 6 năm 2021-2022 có đáp án - Trường THCS Lai Thành
7 p | 19 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Công nghệ lớp 6 năm 2021-2022 - Trường THCS Nguyễn Trãi
4 p | 30 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 có đáp án - Trường THCS Hà Long
5 p | 175 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 - Trường THCS Võ Thành Trang
1 p | 169 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2020-2021 - Trường THCS Huỳnh Văn Nghệ
2 p | 181 | 3
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Công nghệ lớp 12 năm 2021-2022 - Trường THPT thị xã Quảng Trị
14 p | 18 | 2
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn