
PHÒNG GD&ĐT MAI S NƠ
TR NG TH&THCS CHI NG KHEOƯỜ Ề
Đ ỀKI M TRAỂ GI A H C KÌ IỮ Ọ
NĂM H C 2020 – 2021Ọ
MÔN TOÁN 8
Th i gian: 90 phút (Không k th i gian giao đ)ờ ể ờ ề
H và tên:ọ..........................................................................L p: 8ớ
PH N TR C NGHI M: Ầ Ắ Ệ (6 đi m) ểCh n đáp án đúngọ
Câu 1: K t qu c a phép nhân x(x – y) là: ế ả ủ
A. 2x – xy B. x2 – y C. x – y2 D. x2 – xy
Câu 2: Phép nhân 3x.(2x + 1) đc k t qu là:ượ ế ả
A. B. C. D.
Câu 3: Làm tính nhân (2x + 2)(3x – 1) đc k t qu là:ượ ế ả
A. 6x2 + 4x – 2 B. 6x2 – 4x – 2 C. 6x2 – 8x – 2 D. 6x2 + 8x – 2
Câu 4: Phép nhân (–5x)(3x2 – 5x + 1) đc k t qu là:ượ ế ả
A. –15x3 + 25x2 – 5x B. –15x3 – 25x2 + 5x
C. 15x3 – 25x2 + 5x D. 15x3 + 25x2 – 5x
Câu 5: Phân tích h ng đng th c (a + b)ằ ẳ ứ 2 đc k t qu là:ượ ế ả
A. B. C. D.
Câu 6: Phân tích h ng đng th c aằ ẳ ứ 3 – b3 đc k t qu là:ượ ế ả
A. B. C. D.
Câu 7: Th c hi n phép tínhự ệ (2x – 2)(2x + 2) ta đcượ :
A. x2 – 4 B. 4x2 – 4 C. (2x + 2)2 D. (2x – 2)2
Câu 8: Giá tr c a bi u th c: aị ủ ể ứ 2 – 2ab + b2 t i a= 101 ; b = 1 là :ạ
A. 98 B. 100 C. 200 D. 10000
Câu 9: Tính (4 – x)( 4 + x) ta đc?ượ
A. B. C. D.
Câu 10: Cho Đi n đn th c thích h p vào ch ch m đ đc m t h ng đng th c?ề ơ ứ ợ ỗ ấ ể ượ ộ ằ ẳ ứ
A. 3 B. 6 C. –9 D. 9
Câu 11: Bi u th c (x – 3)ể ứ 2 b ng bi u th c nào d i đây?ằ ể ứ ướ
A. B. C. D.
Câu 12: Phân tích đa th c xứ2 + 6x + 9 thành nhân t ta đc : ử ượ
A. (x + 3)2 B. (x – 3)2 C. (x + 9)2 D. (x – 6)2
Câu 13: Tìm x bi t: xế2 – 3x = 0
A. x = –3 B. x = 3 C. x = 0 ho c x = 3ặD. x = 0
Câu 14: Đi n vào ềch ch mỗ ấ : (2x + y)3 = 8x3 + 12x2y + …….. đ đc m t h ngể ượ ộ ằ
đng th c?ẳ ứ
A. 6xy2 + y2 B. 6x2y + y3 C. 12xy2 + y3 D. 6xy2 + y3

Câu 15: T giác ABCD có ứ thì
A. B. C. D.
Câu 16: Nhóm hình nào có tr c đi x ng?ụ ố ứ
A. Hình thang cân, hình bình hành, hình ch nh tữ ậ
B. Hình thang cân, hình tròn, hình ch nh tữ ậ
C. Hình thang vuông, hình tròn, hình ch nh tữ ậ
D. Hình thang vuông, hình bình hành, hình ch nh tữ ậ
Câu 17: Phát bi u nào ểsai?
A. Trong hình ch nh t hai đng chéo b ng nhauữ ậ ườ ằ
B. Trong hình ch nh t hai đng chéo c t nhau t i trung đi m m i đngữ ậ ườ ắ ạ ể ỗ ườ
C. Giao đi m c a hai đng chéo hình ch nh t là tâm đi x ng c a hình ch nh tể ủ ườ ữ ậ ố ứ ủ ữ ậ
đó
D. Trong hình ch nh t hai c nh k b ng nhauữ ậ ạ ề ằ
Câu 18: Đi n vào ch ch m đ đc các câu kh ng đnh đúng:ề ỗ ấ ể ượ ẳ ị
1. Hình thang là t giác có ...........................................ứ
2. Đng trung bình c a tam giác là đo n th ng n i............................ hai c nh c a tamườ ủ ạ ẳ ố ạ ủ
giác
3. Đng trung bình c a tam giác thì ..........................v i c nh th ba và ......................ườ ủ ớ ạ ứ
c nh y.ạ ấ
4. Đng trung bình c a hình thang thì ..........................v i hai đáy và ........................ườ ủ ớ
hai đáy.
Câu 19: M t hình thang có đáy l n dài 6cm, đáy nh dài 4cm. Đ dài đng trung ộ ớ ỏ ộ ườ
bình c a hình thang đó là: ủ
A. 5cm B. 10cm C. 15cm D. 20cm
Câu 20: Trong tam giác vuông, đng trung tuy n ng v i c nh huy n dài 5cm. Khiườ ế ứ ớ ạ ề
đó đ dài c nh huy n là:ộ ạ ề
A. 2,5cm B. 5cm C. 10cm D. 15cm
Câu 21: Cho đo n th ng AB = 3cm và đi m I không n m trên AB. Đo n th ng A’B’ạ ẳ ể ằ ạ ẳ
đi x ng v i AB qua I có đ dài là?ố ứ ớ ộ
A. 1,5cm B. 3cm C. 6cm D. 9cm
PH N T LU N Ầ Ự Ậ (4.0 đi m)ể
Bài 1: (1 đi m)ể Cho bi u th c: ể ứ
a) Rút g n.ọ
b) Tính giá tr bi u th c A t i x = 1ị ể ứ ạ
Câu 2: (1 đi m)ể Tìm x, bi t:ế
Câu 3: (2 đi m)ể

Cho t giác MNPQ có hai đng chéo vuông góc v i nhau. E, F, G, H l n l t là ứ ườ ớ ầ ượ
trung đi m c a các c nh MN, NP, PQ, QM. Ch ng minh r ng:ể ủ ạ ứ ằ
a) T giác EFGH là hình bình hành.ứ
b) T giác EFGH là hình ch nh t.ứ ữ ậ
---------------------------------------------------
Ch đủ ề
chính
Nh nậ
bi tếThông
hi uể
V nậ
d ngụ
th pấ
V nậ
d ngụ
cao
T ng sổ ố
TN TL TN TL TN TL TN TL
1.Nhân
đnơ
th c v iứ ớ
đa th cứ
Bi tế
đcượ
quy t cắ
nhân đnơ
th c v iứ ớ
đa th cứ
S câuố
S đi mố ể
T l %ỉ ệ
3
0,75
75
3
0,75
75
2.Nhân
đa th cứ
v i đaớ
th cứ
Bi tế
đcượ
quy t cắ
nhân đa
th c v iứ ớ
đa th cứ
Th cự
hi nệ
đcượ
phép
nhân đa
th c v iứ ớ
đa th cứ
và tính
giá trị
c a bi uủ ể
th cứ
S câuố
S đi mố ể
T l %ỉ ệ
1
0,25
2,5
1
1
10
2
1,25
12,5
3. H ngằ
đngẳ
th cứ
N mắ
đcượ
công
th cứ
bi u thể ị
7 h ngằ
đngẳ
th cứ
đáng nhớ
Hi u vàể
v nậ
d ngụ
đc 7ượ
h ngằ
đngẳ
th c vàoứ
khai
tri n, rútể
g n bi uọ ể
th cứ
S câuố
S đi mố ể
T l %ỉ ệ
4
1
10
4
1
10
8
2
20
4.Phân
tích đa
th cứ
thành
nhân tử
Bi tế
cách
phân tích
m t đaộ
th cứ
thành
V nậ
d ngụ
phân tích
đa th cứ
thành
nhân tử

nhân tửđ gi iể ả
m t sộ ố
d ngạ
toán.
S câuố
S đi mố ể
T l %ỉ ệ
1
0,25
2,5
1
0,25
2,5
2
1
10
4
1,5
15
5. Tứ
giác
Bi tế
đcượ
t ng sổ ố
đo các
góc c aủ
m t tộ ứ
giác.
S câuố
S đi mố ể
T l %ỉ ệ
1
0,25
2,5
1
0,25
2,5
6. Các
t giácứ
đcặ
bi t:ệ
H.thang,
H.bình
hành, H.
chữ
nh tậ
Nh nậ
bi t m tế ộ
t giác làứ
H.thang,
H.bình
hành, H.
ch nh tữ ậ
- Các
d u hi uấ ệ
nh nậ
bi tế
H.thang,
H.bình
hành, H.
ch nh tữ ậ
Ch ngứ
minh
m t tộ ứ
giác là
H.thang,
H.bình
hành, H.
ch nh tữ ậ
S câuố
S đi mố ể
T l %ỉ ệ
2
0,5
5
1
0,25
2,5
1
2
20
4
2,75
27,5
7.
Đngườ
trung
bình c aủ
tam
giác,
c a hìnhủ
thang
S d ngử ụ
tính ch tấ
đngườ
trung
bình c aủ
tam giác,
c a hìnhủ
thang
trong
gi iả
toán.
S d ngử ụ
tính ch tấ
đngườ
trung
bình c aủ
tam giác,
c a hìnhủ
thang
trong
gi iả
toán.
S câuố
S đi mố ể
T l %ỉ ệ
3
0,75
7,5
1
0,25
2,5
4
1
10
8. Đi ố
x ng ứ
tr c, ụ
đi ố
x ng ứ
tâm.
Hi uể
đcượ
tâm, tr cụ
đi x ngố ứ
c a tủ ứ
giác d ngạ
đc bi t.ặ ệ
Hi u ể
đc ượ
tính ch tấ
c a đi ủ ố
x ng ứ
tâm
S câuố
S đi mố ể
T l %ỉ ệ
1
0,25
2,5
1
0,25
2,5
2
0,5
5
T ng s câuổ ố
T ng s đi mổ ố ể
T l %ỉ ệ
16
4
40
8
2
20
3
2
20
1
2
20
28
10
100


