PHÒNG GD&ĐT HUYỆN ĐIỆN BIÊN
TRƯỜNG THCS XÃ NÚA NGAM
ĐỀ SỐ 1- Mã đề 01
( Đề gồm 02 trang)
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA KÌ I
Năm học 2023 - 2024
MÔN: TOÁN 9
(Thời gian: 90 phút không kể giao đề)
Họ và tên: .................................................... Lớp ......... Điểm………….
ĐỀ BÀI
PHẦN I. TNKQ: (3 điểm) Lựa chọn đáp án đúng và điền vào bảng sau.
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Đáp án
Câu 1. Căn bậc hai của 121 là
A. -11. B. 60,5. C. 11 và -11. D. 11.
Câu 2. có nghĩa khi
A. x 0 . B. x 5 . C. x 0. D. x R.
Câu 3. Tính .
A. 400. B. . C. . D.10.
Câu 4. Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Tính (với x > 0 ).
A. 3. B. 3x. C. 9x . D. 9.
Câu 6. Rút gọn biểu thức: với x < 3.
A. 2x – 6. B. - 6 . C.- 2x – 6. D. 0.
Câu 7. Tính .
A. - 62,5. B. 5 . C. 5 và -5 . D. - 5.
Câu 8. bằng
A. B. C. D.
Câu 9. Cho tam giác ABC vuông tại A, AB = 3cm, . Tính AC.
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Trong hình bên, hệ thức nào đúng?
A. b2 = h.b’. B. b2 = a.b’. C. b2 = b.c. D. b2 = a.c'.
c
b
a
b'
c'
A
C
B
Câu 11. Trong hình bên, biết BH = 12; HC = 3.Tính AH.
A. . B. . C. 6. D. 36 .
Câu 12. Trong hình bên, sinC bằng
A. . B. . C. . D. .
PHẦN II. TỰ LUẬN:(7 điểm).
Câu 13. (2 điểm). Tính giá trị của các biểu thức sau .
a) 2. + -
b)
Câu 14. ( 1,5 điểm).Cho biểu thức A = ( Với a 0 ; a 1 )
a) Rút gọn biểu thức A.
b) Tính giá trị của biểu thức A khi a = 9.
Câu 15. (2,5 điểm). Cho tam giác ABC vuông tại A, AB = 6cm, AC = 8cm.
a) Tính BC, .
b) Vẽ đường cao AH . Tính AH, HB, HC.
c) Từ H kẻ HM và HN lần lượt vuông góc với AB và AC.
Chứng minh AM.AB = AN.AC
Câu 16. (1 điểm). Cho .
Tìm giá trị lớn nhất của Q? Giá trị đó đạt được khi x bằng bao nhiêu?
BÀI LÀM
PHÒNG GD&ĐT HUYỆN ĐIỆN BIÊN
TRƯỜNG THCS XÃ NÚA NGAM
ĐỀ SỐ 1- Mã đề 02
( Đề gồm 02 trang)
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA KÌ I
Năm học 2023 - 2024
MÔN: TOÁN 9
(Thời gian: 90 phút không kể giao đề)
Họ và tên: .................................................... Lớp ......... Điểm………….
ĐỀ BÀI
PHẦN I. TNKQ: (3 điểm) Lựa chọn đáp án đúng và điền vào bảng sau.
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Đáp án
Câu 1. Căn bậc hai của 289 là
A. -17. B. 17. C. -17 và 17. D. 16.
Câu 2. có nghĩa khi
A. x 0. B. x 7. C. x 0. D. x R .
Câu 3. Tính - .
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Tính ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Rút gọn biểu thức: với .
A. . B. - 6 . C. hoặc 0 . D. 0.
Câu 7. Tính .
A. -32. B. 4 . C. 4 và -4. D. 32.
Câu 8. bằng
A. B. C. D.
Câu 9. Cho tam giác OPQ vuông tại O, OP = 3cm, . Tính OQ.
A. B. C. D.
Câu 10. Trong hình bên, hệ thức nào đúng?
A. h2 = c’.b’ B. h2 = c.b’ C. h2 = b.c’ D. h2 = a.c'
c
b
a
b'
c'
A
C
B
H
Câu 11. Trong hình bên, biết BC = 9; HC = 4.Tính AC.
A.13 B. 6C. D. 36
Câu 12. Trong hình bên, cosC bằng
A. B. C. D.
PHẦN II. TỰ LUẬN:(7 điểm)
Câu 13.(2 điểm). Tính giá trị của các biểu thức sau :
a) + -
b)
Câu 14.( 1,5 điểm).Cho biểu thức A = ( Với a 0 ; a 1 )
a) Rút gọn biểu thức A.
b) Tính giá trị của biểu thức A khi a = 9.
Câu 15.(2,5 điểm). Cho tam giác ABC vuông tại A, AB = 6cm, AC = 8cm.
a) Tính BC,
b) Vẽ đường cao AH . Tính AH, HB, HC.
c) Từ H kẻ HM và HN lần lượt vuông góc với AB và AC.
Chứng minh AM.AB = AN.AC.
Câu 16.(1 điểm). Cho .
Tìm giá trị lớn nhất của Q? Giá trị đó đạt được khi x bằng bao nhiêu?
BÀI LÀM
PHÒNG GD&ĐT HUYỆN ĐIỆN BIÊN
TRƯỜNG THCS XÃ NÚA NGAM
ĐỀ SỐ 1
( Hướng dẫn chấm có 02 trang)
HƯỚNG DẪN CHẤM
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA KÌ I
Năm học 2023 - 2024
MÔN: TOÁN 9
PHẦN I: TNKQ ( 3 điểm). Mỗi câu đúng được 0,25 điểm.
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Mã đề 01 C C B C A D B D C B C A
Mã đề 02 C A D A C D B A A A B D
PHẦN II. TỰ LUẬN (7 điểm).
Câu Ý Nội dung Điểm
Câu 13
(2,0 điểm)
a 2. + - 0,5
0,5
b 0,5
= 4 0,5
Câu 14
(1,5 điểm)
a
Với a 0 ; a 1 ta có :
A =
=
=
0,5
0,25
0,25
bVới a = 9 giá trị của biểu thức A =
= 2.3 = 6 0,5
Câu 15
(2,5 điểm)
a
Vẽ hình, ghi GT, KL
N
M
H
C
B
A
0,25
BC 2 = AB2 + AC2 ( Định lí Pi ta go)
0,25
BC2 = 36 + 64 = 100 = 102 BC = 10 cm
Sin B = = = 0,8 5300,25
900 - 530 3700,25