TR NG THCS PH M TR NƯỜ
T KHOA H C T NHIÊN Đ KI M TRA GI A KÌ II
MÔN KHOA H C T NHIÊN 6
Năm h c 2021-2022
Th i gian làm bài 60 phút
(Không k th i gian giao đ)
Ghi l i ch cái đng tr c câu tr l i em cho là đúng nh t vào phi u bài làm ướ ế
d i :ướ
A. Phân môn:V t lý (20 câu – 5,0 đi m)
Câu 1: Khi buông viên ph n, viên ph n r i vì: ơ
A. L c đy c a tay
C. M t lý do khác.B. S c đy c a không khí.
D. L c hút c a Trái Đt tác d ng lên nó.
Câu 2: M t h c sinh cân n ng 30,5 kg. Tr ng l ng c a h c sinh đó là: ượ
A. 305N B.300N C.500N D.503N
Câu 3: Ch n câu sai. Qu d i c a ng i th h cùng lúc ch u tác d ng c a hai l c: ườ
tr ng l c và l c kéo c a dây (l c căng dây).Hai l c này có đc đi m:
A. Hai l c cùng chi u B. Hai l c cân b ng.
C. Có c ng đ b ng nhau.ườ D. Cùng ph ng.ươ
Câu 4: L c có th gây ra tác d ng nào d i đây: ướ
A. Ch có th làm cho v t chuy n đng nhanh lên.
B. Ch có th làm cho v t đng yên ho c làm cho v t chuy n đng.
C. Ch có th làm cho v t đang chuy n đng ph i d ng l i.
D. Có th gây ra t t c tác d ng nêu trên.
Câu 5: Đn v c a l c là gì?ơ
A. Niu t n (N)ơ
B. Kilôgam (kg)
C. Niu t n trên mét kh i.ơ
D. Ki lô gam trên mét kh i
Câu 6: L c k là d ng c đ đo: ế
A. Kh i l ng ượ B. Đ dãn c a lò xo C. L c D. Chi u dài lò xo
Câu 7: L c nào d i đây là l c đàn h i? ướ
A. Tr ng l c c a lò xo.
B. L c bóp gi a hai đu ngón tay lên lò xo.
C. L c bung c a lò xo khi lò xo b bóp gi a hai đu ngón tay.
D. C B và C đu đúng.
Câu 8: Dùng m t qu n ng 50g treo vào đu lò xo, lò xo dài thêm 0,1dm. H i mu n
lò xo dài thêm 3cm thì treo vào đu lò xo qu n ng b ng bao nhiêu?
A. Treo thêm qu n ng 50g.
C. Treo thêm qu n ng 150g. B. Thay qu năng 50g b ng qu 100g.
D. C 3 ph ng án trên đu sai. ươ
Câu 9: Tr ng l ng c a quy n sách đt trên bàn là: ượ
A. L c c a m t bàn tác d ng lên quy n sách.
B. C ng đ l c hút c a Trái Đt tác d ng vào quy n sách.ườ
C. L ng ch t ch a trong quy n sách.ượ
D. Kh i l ng c a quy n sách. ượ
Câu 10: Ba kh i kim lo i : 2kg đng, 2kg s t và 2 kg nhôm. Kh i nào có tr ng
l ng l n nh t?ượ
A. Kh i đng. B. Kh i s t. C. Kh i nhôm.D.Ba kh i có tr ng l ng ượ
b ng nhau.
Câu 11:Chi c bàn n m yên trên sàn nhà vì:ế
A. Không ch u tác d ng c a l c nào.
B. Ch ch u l c nâng c a sàn.
C. Ch ch u tác d ng c a hai l c cân b ng: l c nâng c a sàn và l c hút c a Trái Đt.
D. Ch ch u l c hút c a Trái Đt.
Câu 12:Dùng m t ph ng nghiêng có tác d ng gì?
A. Gi m l c kéo ho c đy v t.
B. Đi h ng c a l c. ướ
C. Đi h ng c a l c và gi m l c kéo ho c đy v t. ướ
D. Không gây ra tác d ng gì?
Câu 13: Tr ng h p nào sau đây không có l c c n?ườ
A. Con cá đang b i d i n c.ơ ướ ướ
C. Th l n l n xu ng bi n. B. Con chim đang bay
D. Cu n sách n m yên trên m t bàn.
Câu 14: Nh ng tr ng h p nào d i đây là bi u hi n c a nhi t năng? ườ ướ
A. Làm cho v t nóng lên.
C. Ph n chi u đc ánh sáng. ế ượ B. Truy n đc âm. ượ
D. Làm cho v t chuy n đng.
Câu 15: Trong n i c m đi n năng l ng nào đã chuy n hóa t đi n năng? ơ ượ
A. Hóa năng B. Quang năng C. Nhi t năng.D. C năng.ơ
Câu 16: Nhà máy đi n ki u nào không b nh h ng b i th i ti t? ưở ế
A.Nhi t đi n.
C. Đi n gió.B. Th y đi n.
D. Đi n h t nhân.
Câu 17: Nh ng d ng năng l ng nào có m t khi m t khúc g tr t có ma sát t ượ ượ
trên m t ph ng nghiêng xu ng?
A.Th năng, đng năng và nhi t năng.ế
C. Ch có nhi t năng và th năng. ế B. Ch có th năng và đng năng. ế
D.Ch có đng năng và nhi t năng.
Câu 18: N i n c sôi đang b c h i, năng l ng đc chuy n đi t d ng nào sang ướ ơ ượ ượ
d ng nào?
A. Đng năng thành th năng. ế
C. Nhi t năng thành hóa năng.B.Nhi t năng thành c năng. ơ
D.Hóa năng thành c năng.ơ
Câu 19: Hao phí đi n năng là do:
A. N i s n xu t đi n và tiêu th đi n xa ơ
nhau.
C. Đi n s n xu t ra không đ dành đc. ượ
B. Đi n s n xuât ra ph i dùng ngay.
D. C A,B,C đu đúng.
Câu 20: Pin m t tr i có s chuy n hóa năng l ng nh th nào? ượ ư ế
A. Nhi t năng thành đi n năng.
C. Quang năng thành nhi t năng.B. Quang năng thành đi n năng.
D. Hóa năng thành đi n năng.
A. Phân môn: Sinh h c (20 câu – 5,0 đi m)
Câu 21: Đi u gì s x y ra n u dùng n c quá nóng làm s a chua: ế ướ
A.S a chua đc quánh l i.
B.Vi khu n c n trong quá trình làm s a chua s b gi t ch t b i nhi t đ cao. ế ế
C.S a chua có màu vàng đc.
D.S a chua b m t v .
Câu 22: B nh do vi rút gây lên lây truy n qua côn trùng r i truy n cho ng i là: ườ
A. Viêm gan B B. SASR,AIDS C.. D i.D. S t rét, s t xu t huy t. ế
Câu 23: Đng v t nguyên sinh nào d i đây có l i s ng t d ng? ướ ưỡ
A. Trùng giày.
C. Trùng bi n hình.ếB. Trùng roi xanh.
D. Trùng s t rét.
Câu 24: N i dung nào d i đây là đúng khi nói v nguyên sinh v t? ướ
A. Nguyên sinh v t là nhóm sinh v t đn bào, nhân th c, có kích th c hi n vi. ơ ướ
B. Nguyên sinh v t là nhóm đng v t đn bào, nhân th c, có kích th c hi n vi. ơ ướ
C. H u h t nguyên sinh v t là c th đn bào, nhân th c, có kích th c hi n vi. M t s ế ơ ơ ướ
có c u t o đa bào, kích th c l n, có th nhìn th y b ng m t th ng. ướ ườ
D. H u h t nguyên sinh v t là c th đa bào, nhân th c, kích th c l n, có th nhìn th y ế ơ ướ
r t rõ b ng m t th ng. ườ
Câu 25: B nh ki t l do tác nhân nào gây nên? ế
A. Trùng Entamoeba C. Trùng giày
B. Trùng Plasmodium D. Trùng roi
Câu 26: Nh ng công vi c nào sau đây nh m phòng tránh b nh s t rét?
A. Kh i thông c ng ránh.ơ
C. Ng ph i có màn. B. Phun thu c di t mu i.
D. T t c đu đúng.
Câu 27: Bi n pháp nào sau đây phòng tránh b nh ki t l ? ế
A. Di t b g y.
C. Ng ph i có màn. B. Đy kín các d ng c ch a n c. ướ
D. Ăn u ng h p v sinh..
Câu 28: Nh ng tri u ch ng nào sau đây là c a b nh ki t l ? ế
A. S t, rét run, đ m hôi
B. Đau b ng, đi ngoài, m t n c, nôn ói ướ
B. Da tái, đau h ng, khó th
D. Đau t c ng c, đau h ng, đau c ơ
Câu 29: Vai trò c a n m đi v i con ng i là gì? ườ
A. Làm th c ăn.
C. S n xu t hôc môn và ezim. B. S n xu t thu c kháng sinh.
D. T t c các đáp án trên đu đúng..
Câu 30: Trong s các tác h i sau, tác h i nào không ph i do n m gây ra?
A. Gây b nh n m da đng v t.
B. Làm h h ng th c ph m, đ dùng.ư
C. Gây b nh viêm gan B ng i. ườ
D. Gây ng đc th c ph m ng i. ườ
Câu 31: Lo i n m nào sau đây đc dùng làm thu c? ượ
A. N m đùi gà B. N m kim châm
C. N m thông D. Đông trùng h th o
Câu 32: Trong t nhiên, n m có vai trò gì?
A. Lên men bánh, bia, r u…ượ
B. Cung c p th c ăn
C. Dùng làm thu c
D. Tham gia phân h y ch t th i đng v t và xác sinh v t
Câu 33: Th c v t đc chia thành các ngành nào? ượ
A. Rêu, D ng x , H t tr n, H t kín B. N m, Rêu, T o và H t kínươ
C. H t kín, Quy t, H t tr n, N m D. N m, D ng x , Rêu, Quy t ế ươ ế
Câu 34: Trong nh ng nhóm cây sau đây, nhóm g m các cây thu c ngành H t kín là?
A. Cây d ng x , cây hoa h ng, cây i, cây rêu.ươ
B. Cây nhãn, cây hoa ly, cây bào t m, cây v n tu . ế
C. Cây b i, cây táo, cây h ng xiêm, cây lúa.ưở
D. Cây thông, cây rêu, cây lúa, cây v n tu . ế
Câu 35: Th c v t có vai trò gì đi v i đng v t?
A. Cung c p th c ăn , n i . B. Ngăn bi n đi khí h u ơ ế
C. Gi đt, gi n c D. Cung c p th c ăn. ướ
Câu 36: Đc đi m c b n nh t đ phân bi t nhóm đng v t có x ng s ng v i ơ ươ
nhóm đng v t không x ng s ng là? ươ
A. Hình thái đa d ng. B. Có x ng s ng. ươ
C. Kích th c c th l n. D. S ng lâu.ướ ơ
Câu 37: T p h p các loài nào sau đây thu c l p Đng v t có vú (Thú)?
A. Tôm, mu i, l n, c u B. Bò, châu ch u, s t , voi ư
C. Cá voi, v t tr i, rùa, th D. G u, mèo, dê, cá heo
Câu 38: Nhóm đng v t nào sau đây có s l ng loài l n nh t? ượ
A. Nhóm cá B. Nhóm chân kh p
C. Nhóm giun D. Nhóm ru t khoang
Câu 39: Đng v t có x ng s ng bao g m: ươ
A. Cá, l ng c , bò sát, chim, thúưỡ ư
B. Cá, chân kh p, bò sát, chim, thú
C. Cá, l ng c , bò sát, ru t khoang, thúưỡ ư
D. Thân m m, l ng c , bò sát, chim, thú ưỡ ư
Câu 40: Nhóm các loài chim có ích là?
A. Chim sâu, chim cú, chim ru i
B. Chim s , chim nh n, chim vàng anh
C. Chim b câu, chim gõ ki n, chim y ng ế
D. Chim c t, chim vành khuyên, chim công.
PHI U LÀM BÀI
H và tên h c sinh: ............................................... – L p: 6...
Phân
môn
Ghi l i ch cái đng tr c câu tr l i đúng là: ướ
Sinh h c1- 2- 3- 4- 5- 6- 7- 8- 9- 10-
11- 12- 13- 14- 15- 16- 17- 18- 19- 20-
V t Lý21- 22- 23- 24- 25- 26- 27- 28- 29- 30-
31- 32- 33- 34- 35- 36- 37- 38- 39- 40-