S GIÁO DC ĐÀO TO HÀ TĨNH
TRƯỜNG THPT CM XUYÊN
KIM TRA GIA K 1
MÔN TOÁN - LP 10
Thi gian làm bài : 90 Phút;
có 4 trang)
H tên : .................................................................
Câu 1: Đồ th m s:
2
y ax bx c
như nh n. Trong c h s a, b, c bao
nhiêu giá tr dương?
A.
B.
0
C.
2
D.
3
Câu 2: Cho tam giác đu ABC, cnh
3a
. Mệnh đề o sau đây đúng:
A.
3AC a
B.
AC BC
C.
AB AC
D.
3AC a
Câu 3: Hoành độ đỉnh parabol
243y x x
A.
1x
B.
2x
C.
1x
D.
2x
Câu 4: Cho hai tp hp
1;3;5;7 , 1;2;4;7AB
. Tìm giao ca hai tp hp
A
B
.
A.
2;4AB
B.
{1;7}AB
C.
1;2;3;4;5;7AB
D.
3;5AB
Câu 5: Tọa độ giao điểm ca đồ thm s
22y x x
vi trc tung là
A.
0; 2
B.
2;0
C.
0;2Q
D.
1;0
Câu 6: Cho hai tp hp
1;3;5;7 , 1;2;4;7AB
. Tìm hiu ca tp hp
A
B
.
A.
\ 1;2;3;4;5;7AB
B.
\ 2;4AB
C.
\ {3;5}AB
D.
\ 1;7AB
Câu 7: Cho hàm s có đồ thị là hình bên.
Tìm
A. . B.
C. . D. .
Câu 8: Trong mt phng tọa độ , cho , . Tìm tọa độ của véctơ .
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây ?
A.
22 3.y x x
B.
22 3.y x x
C.
22 3.y x x
D.
22 3.y x x
Câu 10: Cho 4 đim bt k . Đẳng thức nào sau đây là đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: bao nhiêu vectơ khác
0
điểm đầu, điểm cuối các đnh ca hình nh hành
ABCD
cùng
phương với
AB
?
A.
4
B.
1
C.
3
D.
2
y ax b
a
.b
2a
3b
3
2
a
3b
3
2
a
2b
3a
3b
x
y
O
-2
Oxy
5;3A
7;8B
AB
15;10
2; 5
2;5
2;6
, , ,A B C O
AB AC BC
AB OB OA
OA CA CO
OA OB BA
Mã đề : 02
Câu 12: : Hàm s nào dưới đây là hàm số l?
A.
2
21y x x
B.
42
5 7 3y x x
C.
3
26y x x
D.
43
5y x x
Câu 13: Đẳng thức nào dưới đây SAI?
A.
MN MP NP
B.
MN MP PN
C.
NM NP PM
D.
MN NP MP
Câu 14: Hàm s nào dưới đây nghch biến trên ?
A.
32yx
B.
56yx
C.
2 1 1yx
D.
65yx
Câu 15: Cho vectơ
u
khác
0
. Vectơ nào dưới đây ngược hướng vi
u
?
A.
3.u
B.
( 5 2).u
C.
3.u
D.
0,5.u
Câu 16: Trong hệ tọa độ Oxy, cho . Tọa độ trung điểm đoạn AB là:
A. B. C. D.
Câu 17: Cho tam giác có trọngm G, biết
1;2 ; 1; 2 ; 4; 3A B G
. Tọa độ điểm
C
là:
A.
2;1C
B.
2; 9C
C.
10;2C
D.
10; 9C
Câu 18: Cho tam g
ABC
có trng tâm
G
. Đẳng thức nào dưới đây đúng?
A.
0AG GB GC
B.
0GA GB GC
C.
0GA GB GC
D.
0GA GB GC
Câu 19: Hàm s nào sau đây đồng biến trên R:
A.
21yx
B.
2
y x x
C.
1yx
D.
1yx
Câu 20: Trong hệ tọa độ Oxy, cho đim
2; 3A
. Hình chiếu vuông góc của A lên truc tung, trục hoành lần
lượt là
12
(a; b); (c; d)AA
. Giá trị của
T a b c d
là:
A.
3
B.
2
C.
1
D.
0
Câu 21: m tham s
m
đểm s
212y x m x m
đồng biến trên khong
1;
.
A.
3m
B.
3m
C.
3m
D.
3m
Câu 22: m tham s
m
đểm s
22 1 2y x m x m
nghch biến trên khong
1;2
.
A.
1m
B.
1m
C.
0m
D.
0m
Câu 23: Cho tam giác
ABC
G
là trng tâm,
I
là trung điểm
.BC
Đẳng thc nào đúng?
A.
1
3
IG IA
B.
2GA GI
C.
GB GC GA
D.
2GB GC GI
Câu 24: Tập xác định ca hàm s
34
24

x
yxx
A.
[ 4; ) \ 2D 
B.
\2D
C.
( 4; ) \ 2D 
D.
D
Câu 25: Tìm
m
đ hai đưng thng
1: 2 3d y x
và
2
2: 2 1d y m x m
song song vi nhau.
A. Không tn ti
m
B.
2m
C.
2m
D.
2m
Câu 26: Cho hai hàm s
33f x x x
22021g x x
. Khi đó:
A.
fx
chn,
gx
l B.
fx
l,
gx
chn
C.
fx
gx
cùng l D.
fx
l,
gx
không chn không l
Câu 27: Gi
M
là giá tr ln nht,
m
là giá tr nh nht ca hàm s
242y x x
trên đoạn
[0;3]
.
Tính giá tr biu thc
Mm
.
A.
1
B.
4
C.
0
D.
1
Câu 28: Điểm nào dưới đây thuộc đồ thm s
32yx
?
(4;2), (10; 8)AB
6; 10
7; 3
6;10
14; 6
ABC
A.
2;4N
B.
2;0M
C.
3; 2Q
D.
1;1P
Câu 29: Gi M, N lần lượt là trung điểm ca các cnh AB, AC của tam giác đều ABC. Hi cặp vectơ nào
sau đây cùng hướng?
A.
AN
CA
. B.
MN
CB
. C.
MA
MB
. D.
AB
MB
.
Câu 30: : Cho tam giác
ABC
, vi
M
là trung điểm
BC
. Mệnh đề o sau đây đúng?
A.
0AM MB BA
B.
AB AC AM
C.
MA MB MC
D.
MA MB AB
Câu 31: Cho hàm s
2
2
24
4
xx
yx x m
(
m
là tham s). Tìm
m
đểm s xác định trên .
A.
4m
B.
4m
C.
4m
D.
4m
Câu 32: Trong hệ tọa độ Oxy, cho hai đim
2; 3 ; 4; 1AB
.Giao điểm của đường thẳng AB với trục tung
tại
M
, đặt
.MA k MB
, giá trị của
k
là:
A.
2
B.
2
C.
1
2
D.
1
2
Câu 33: Hàm s
2
2 4 1y x x
nghch biến trên khong nào dưới đây?
A.
;1
B.
2;
C.
;2
D.
1;
Câu 34: Cho hàm s
2
y f x ax bx c
đồ th như nh bên. Giá trị
ca h s
,,abc
tha mãn:
A.
0, 0, 0a b c
B.
0, 0, 0abc
C.
0, 0, 0a b c
D.
0, 0, 0abc
Câu 35: Hàm s
y f x
có đồ th như sau. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề SAI?
A. Hàm s đạt giá tr ln nht ti
1x
. B. Hàm s đồng biến trên
;1
.
C.
( ) 0f x x R
. D.
()f x m
có nghim khi và ch khi
0m
x
y
O
Câu 36: Hàm s
2 2 2
2 . 2 2 1y f x x m m x m m
. Mệnh đề o sau đây là mệnh đề SAI?
A. Hàm s đạt gtr ln nht trên
[ 1;0]
bng
0f
. B. Hàm s nghc biến biến trên
0;;
.
C. Hàm s đạt giá tr nh nht trên
[ 1;0]
bng
1f
. D. Hàm s đồng biến trên
;0
.
Câu 37: Trong mp Oxy, cho
1;2 ; 5; 2AB
. Đim
C
tha mãn:
30CA CB
, tọa độ đim
C
là:
A.
2;1C
B.
2; 9C
C.
4; 1C
D.
2;1C
Câu 38: Trong hệ tọa độ Oxy, cho . Giá trị của m để ba điểm A, B, C
thẳng hàng là: A. B. C. D.
Câu 39: Trong hệ tọa độ Oxy, cho hai điểm
2; 3 ; 2; 1AB
.Giao điểm của đường thẳng AB với trục
tung, trục hoành lần lượt tại
(a; b); (c; d)MN
, giá trị của
T a b c d
là:
A.
2
B.
2
C.
1
D.
0
Câu 40: Gi s hai lc ,
3
F MC
cùng c đng o mt vt ti đim ng độ
hai lc lần lượt
300N
,
400N
90o
AMB
. Tìm cường độ ca lc
3
F MC
biết vt đứng
yên.
A.
700N
B.
250N
C.
500N
D.
1000N
1;2 , 2;5 2 , 3;4A m B m C m
1m
3m
2m
2m
12
, F MA F MB
.M
12
, FF
Câu 41: Đồ th hàm s:
22y x x
cắt đường thng
22y m x
tại hai đim phân biệthoành độ ln
t là
12
;xx
. Giá tr ca
12
T x x
là:
A.
2
B.
2
C.
4
D.
24m
Câu 42: S c giá tr nguyên dương ca tham s
m
để đồ th hàm
2y x m
ct parabol
22y x x
ti
hai đim phân bit.
A.
2
B.
C.
4
D.
3
Câu 43: Cho đồ th hàm s:
22
2 2 1y x mx m
ct đồ th hàm s:
2yx
ti hai điểm có hoành đ
lần lượt
12
;xx
. Gi
;Mm
là giá tr ln nht, nh nht ca
22
1 2 1 2
.H x x x x
,giá tr
T M m
tha
mãn:
A.
10T
B.
10;20T
C.
20;30T
D.
30T
Câu 44: Cho hàm s
2
y f x ax bx c
có đồ th như hình bên. Tập xác
định hàm s:
1
1
yfx
là
\ADR
, s phn t ca tp hp A là:
A.
B.
0
C.
2
D.
3
Câu 45: Cho m số
2
y f x ax bx c
đồ thị như hình bên. Gtrị của biểu
thức:
2T a b c
bằng:
A.
B.
1
C.
0
D.
0m
Câu 46: Cho hàm số
2
y f x ax bx c
đồ thị như hình bên. Snghiệm của
phương trình:
22 1 1f f x x
bằng:
A.
B.
2
C.
3
D.
4
Câu 47: Cho m số
2
y f x ax bx c
đồ thị như hình bên. Gtrị của biểu
thức:
42T a b c
bằng:
A.
8
B.
6
C.
3
D.
4
Câu 48: Cho hàm s
2
y f x ax bx c
có đồ thị như hình bên và
18f
Giá trị của biểu thức:
(4) 5 2018 2022T f f f f
bằng:
A.
8Tm
B.
8Tm
C.
8Tm
D.
8Tm
Câu 49: Cho hàm s
2
y f x ax bx c
có đồ thị như hình bên. Sgiá trị
nguyên của
m
để phương trình
2
f x m
có đúng 4 nghiệm phân biệt là:
A.
B.
2
C.
3
D.
4
Câu 50: Tìm tt cc giá tr nguyên ca tham s
m
để đồ th hàm
2y m x
ct parabol
22y x x
ti
hai đim phân biệt cùng có hoành độ nh n 1.
A.
7
B.
8
C.
9
D.
10
-------------------HT ------------------