SỞ GD&ĐT QUẢNG NAM
TRƯỜNG THPT TỐ HỮU
--------------------
(Đề thi có _2_ trang)
KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2024 – 2025
MÔN: TOÁN 10
Thời gian làm bài: 60 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: .............................................................. Số báo danh: ................ Mã đề 101
I. Câu tr c nghi m nhi u ph ng án l a ch n. ươ Thí sinh tr l i t câu 1 đn câu 12. M i ế
câu h i thí sinh ch ch n m t ph ng án. ươ (4,0 đi m)
Câu 1. Cho tam giác . Ch n kh ng đnh sai:
A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Cho h b t ph ng trình . Trong các đi m sau, đi m nào thu c mi n nghi m c a h ươ
b t ph ng trình đã cho. ươ
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Cho tam giác có , và . Đ dài c nh b ng
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Trong các câu sau, câu nào là m nh đ.
A. B n đang làm gì đy? B. Tôi bu n quá !
C. D. S là s nguyên t ph i không?
Câu 5. H b t ph ng trình nào d i đây là h b t ph ng trình b c nh t hai n. ươ ướ ươ
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Giá tr c a b ng
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Ph đnh c a m nh đ ” là m nh đ
A. B. C. D.
Câu 8. B t ph ng trình nào sau đây là b t ph ng ph ng trình b c nh t hai n. ươ ươ ươ
A. . B. . C. . D. .
Câu 9. S d ng các kí hi u đo n, kho ng, n a kho ng đ vi t t p h p . ế
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Cho . Khi đó là:
A. . B. . C. D. .
Câu 11. C p s là nghi m c a b t ph ng trình b c nh t hai n nào sau đây. ươ
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Cho . Giá tr c a bi u th c b ng
Mã đề 101 Trang 2/2
A. . B. . C. . D. .
II. Câu tr c nghi m đúng sai. Thí sinh tr l i t câu 1 đn câu 3. Trong m i ý (a), (b), ế
(c), (d) m i câu, thí sinh ch n đúng ho c sai. ( 3 đ)
Câu 1. Cho tam giác có các c nh . Khi đó:
a)
b)
c)
d)
Câu 2. Cho các t p h p . Khi đó:
a);
b);
c);
d)
Câu 3.Cho là góc tù.
a)
b)
c)
d)
III. Ph n t lu n (3,0 đi m)
Bài 1.( 1,0 đ) Cho Tìm .
Bài 2. (1,0 đ) Đ đo kho ng cách t v trí A đn v trí C hai bên b sông, b n An ch n v ế
trí B cùng b v i v trí A và ti n hành đo các góc ế
BAC
và
ABC
. Bi tế
60 , 82 , 52AB m BAC ABC
= = =
(hình bên). H i kho ng cách t v trí A đn v trí C là bao ế
nhiêu mét (làm tròn k t qu đn ch s th p phân th hai)?ế ế
Bài 3.(1,0 đ) M t trang tr i c n thuê xe v n chuy n 450 con l n và 35 t n cám. N i cho ơ
thuê xe ch có 12 xe l n và 10 xe nh . M t chi c xe l n có th ch 50 con l n và 5 t n ế
cám. M t chi c xe nh có th ch 30 con l n và 1 t n cám. Ti n thuê m t xe l n là 4 tri u ế
đng, m t xe nh là 2 tri u đng. G i a và b l n l t là s l ng xe ph i thuê m i lo i đ ượ ượ
chi phí thuê xe là th p nh t.Tính a+b.
.......H T........
Mã đề 101 Trang 2/2