Trang 1/3 - Mã đề T111
SỞ GD & ĐT ĐỒNG NAI
Trường THPT Ngô Quyền
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2024 - 2025
Môn: TOÁN, Lớp 11
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi có 03 trang)
Thời gian: 60 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:....................................................................SBD:.....................
Mã đề thi
T111
PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 12.
Mỗi câu hỏi thí sinh chỉ chọn một phương án.
Câu 1. Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A.
sin 4.x
B.
tan .x
C.
4 sin .x
D.
tan 4.x
Câu 2. Rút gọn biểu thức
A.
2 sin 2 .x
B.
1sin 2 .
2x
C.
1sin 2 .
2x
D.
sin 2 .x
Câu 3. Đổi s đo của góc
o
72
rađian.
A.
2.
5
B.
2.
5
C.
5.
2
D.
2.
5
Câu 4. Nghiệm của phương trình
3
cos 2
x
A.
52
6
2
6
xk
k
xk


. B.
2
6
52
6
xk
k
xk


.
C.
52
6
52
6
xk
k
xk


. D.
2
6
2
6
xk
k
xk


.
Câu 5. Cho
3
sin 5
2

. Giá trị ca
cos
A.
4.
5
B.
4.
5
C.
4.
5
D. 16 .
25
Câu 6. Tổng số các cạnh và các mặt của một hình chóp tứ giác là
A.
17
. B.
8
.
C.
18
. D.
13
.
Câu 7. Rút gọn biểu thức
2 sin sin
4
A




A.
2 cos .
B.
cos .
C.
sin .
D.
2 sin .
Câu 8. Cho hàm số
2
( ) sinfx x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
()fx
là hàm số không chẵn và cũng không lẻ trên
.
B.
()fx
là hàm số chẵn trên
.
C.
()fx
là hàm số lẻ trên
.
D.
()fx
là hàm số vừa chẵn và vừa lẻ trên
.
Câu 9. Nghiệm ca phương trình
2 sin 15 1 0x 
Trang 2/3 - Mã đề T111
A.
75 360 .
45 360
xk
k
xk


B.
60 360 .
60 360
xk
k
xk


C.
45 360 .
165 360
xk
k
xk


D.
45 360 .
45 360
xk
k
xk


Câu 10. Khẳng định nào dưới đây đúng
A.
cos sin .
2xx



B.
cos cos .
2xx



C.
cos sin .
2xx



D.
cos cos .
2xx



Câu 11. Rút gọn biểu thức
sin sin
44
Pa a












.
A.
3cos 2 .
2a
B.
1cos 2 .
2a
C.
2 cos 2 .a
D.
1cos 2 .
2a
Câu 12. Tính
o
cot150 .
A.
3.
B.
3.
3
C.
3.
D.
1.
PHẦN II. Câu trắc nghiệm đúng sai. Thí sinh tr li t câu 1 đến câu 4. Trong mỗi ý a), b), c), d)
mỗi u, thí sinh chọn đúng hoặc sai.
Câu 1. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành tâm
O
(tham khảo hình vẽ). Xét tính đúng, sai của các khẳng định sau:
A. Hai mặt phẳng
SAB
SCD
không thể chứa hai đường thẳng song song
với nhau.
B. Hai mặt phẳng
SAB
SCD
có điểm chung là điểm
.O
C. Giao tuyến của
SAB
SCD
là đường thẳng qua
O
và song song với
.BC
D.
BC
song song với
.AD
Câu 2. Cho hình chóp
.S ABCD
biết
AB
ct
CD
tại
E
,
AC
ct
BD
tại
F
.
Khi đó
A. Điểm
F
thuộc mặt phẳng
.ABCD
B. Điểm
S
là điểm chung của mặt phẳng
SAC
.SBD
C. Giao điểm của
CD
và mặt phẳng
SAB
.E
D. Giao tuyến của mặt phẳng
SAC
SBD
là đường thẳng
.SE
Câu 3. Cho hình chóp tứ giác
.S ABCD
(tham khảo hình vẽ). Gọi
,MN
lần lượt
là trung điểm ca các cnh
SA
SC
. Xét tính đúng, sai của các khẳng định
sau:
A.
.MN ABCD
B.
// .MN BD
C.
// .MN ABCD
D.
.BD ABCD
Câu 4. Cho hàm số
tanyx
. Khi đó:
Trang 3/3 - Mã đề T111
A. Chu kỳ của hàm số
tanyx
.
B. Tập xác định của hàm số
tanyx
\, .D kk
C. Tập nghiệm của phương trình
tan 1x
,.
4
S kk








D. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình
tan 1x
.
4
x

PHẦN III. Câu trắc nghiệm trả lời ngắn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 6.
Câu 1. S điểm biểu diễn của góc lượng giác có số đo
()
3
kk
trên đường tròn lượng giác là bao nhiêu?
Câu 2. Cho tam giác
ABC
vuông tại
B
. Trên
BC
lấy
điểm
D
, biết rằng tam giác
ABD
cân có cạnh bng
5
(như hình) và
27o
DAC
. Tính độ dài
DC
? (kết quả
làm tròn đến hàng phần chc).
Câu 3. S nghiệm của phương trình
3
sin 0
2
x
trên đoạn
0;



là bao nhiêu?
Câu 4. S giờ có ánh sáng mặt tri chiếu xuống Thành phố Biên Hòa năm
2025
được các nhà khoa học cho
bởi công thức
5 sin 30 7
180
yx



, trong đó
1 365x
với
x
th tự số ngày trong năm tính từ
ngày 1 tháng 1 của năm
2025
. Dựa vào công thức trên các em th dự đoán ngày có số giờ chiếu sáng của
ánh sáng mặt trời nhiều nhất trong năm
2025
tại Thành phố Biên Hòa ?
Câu 5. Tính giá trị ca biểu thức
5
sin sin
99
5
cos cos
99
B


(kết quả làm tròn đến hàng phần trăm)?
Câu 6. Tính giá trị ca biểu thức
22 2
sin 10 sin 20 ... sin 80
oo o
A 
?
------ HẾT ------
1234567891011121a1b
Đi
m0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,1 0,25
111 ACDCCDBBCCDAS S
112 ABBABBDBDDDAĐS
113 CDADDBDDADAC S S
114 CDDBDCACACCAĐĐ
1c 1d 2a 2b 2c 2d 3a 3b 3c 3d 4a 4b 4c 4d Câu1
0,5 1 0,1 0,25 0,5 1 0,1 0,25 0,5 1 0,1 0,25 0,5 1 0,5
SĐĐĐĐSSSĐĐĐSĐS6
SSĐĐ SSSĐSSĐĐĐS60
ĐĐSĐSĐĐ SĐĐSSĐS8
SĐSSSĐSSĐSĐĐSS 1