UBND HUY N TIÊN PH C ƯỚ
TR NG TH&THCS NGUY N DUƯỜ
MA TR N KI M TRA ÁNH GIÁ ĐỀ Đ
GI A H C KÌ I MÔN TOÁN 6
Th i gian làm bài: 90 phút
TT
(1)
Chươn
g/Ch
đ
(2)
Ni
dung/đ
ơn v
kiến
thc
(3)
Mư$c
đô&
đánh
g
(4-11)
Tô(ng % điểm
(12)
Nhâ&n
biê$t
Thông
hiê(u
Vâ&n
du&ng
Vâ&n
du&ng
cao
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
1 Số tự
nhiên
(25
tiết)
75% -
7,67điể
m
Số tự
nhiên
và tập
hợp các
số tự
nhiên.
Thứ tự
trong
tập hợp
các số
tự
nhiên
3
(C1,2,3
)
2
(B1a,b)
1,75đ
(17,5%)
Các
phép
tính với
số tự
nhiên.
Phép
2
(C4,5)
2
(B2a,b)
2,5
(25%)
2
tính lũy
thừa
với số
mũ tự
nhiên
Tính
chia
hết
trong
tập hợp
các số
tự
nhiên.
Số
nguyên
tố. Ước
chung
và bội
chung
2
(C6,7,8
)
1
(B3)
2,75
(27,5%)
2 Các
hình
phẳng
trong
thực
tiễn
(8 tiết)
25% -
2,33
Tam
giác
đều,
hình
vuông,
lục
giác
đều
3
(C9-11)
0,75
(7,5%)
Hình
chữ
11 1 2,25
3
điểm nhật,
hình
thoi,
hình
bình
hành,
hình
thang
cân.
(C12) (B4a) (B4b)
(25%)
Tng 12câu
(3 đ)
2 câu
()
3 câu
()
2 câu
(3 đ)
19 câu
10đ
T l % 40% 30% 30% 100
T l chung 70% 30% 100
BẢNG ĐẶC TẢ MỨC ĐỘ ĐÁNH GIÁ GIỮA KÌ I MÔN TOÁN -LỚP 6
TT Chương/
Ch đề
Ni
dungơn v
kiến thc
Mư$c đô& đánh
giá
S câu hi theo mức đ nhn thc
Nhn biêt Thông hiểu Vn dng Vn dng
cao
1Số tự nhiên Số tự nhiên
và tập hợp
các số tự
nhiên. Thứ tự
trong tập hợp
các số tự
Nhâ&n biê$t
- Nhận biết
được tập hợp
các số tự
nhiên.
- Nhận biết
3 (TN)
2 (TL)
4
nhiên được (quan
hệ) thứ tự
trong tập
hợp các số
tự nhiên;
Thông hiểu
- Đưa số la
mã v s t
nhiên.
Các phép
tính với số tự
nhiên. Phép
tính lũy thừa
với số mũ tự
nhiên
Nhn biết
- Nhận biết
được thứ t
thực hiện
phép tính.
Thông hiểu
- Hiểu được
các phép
tính: cộng,
trừ, nhân,
chia trong
tập hợp số tự
nhiên.
-Thực hiện
được phép
tính luỹ thừa
với số tự
nhiên; thực
2 (TN) 2 (TL)
5
hiện được
các phép
nhân và phép
chia hai luỹ
thừa cùng cơ
số với số mũ
tự nhiên.
Tính chia hết
trong tập hợp
các số tự
nhiên. Số
nguyên tố.
Ước chung
và bội chung
Nhâ&n biê$t
- Nhận biết
được quan hệ
chia hết, khái
niệm ước và
bội.
- Nhận biết
được khái
nim số
nguyên t.
Vận dng
- Vận dụng
được kiến
thức số học
vào giải
quyết những
vấn đề thực
tiễn
3 (TN) 1(TL)
2Các hình
phẳng trong Tam giác
đều, hình
Nhâ&n biê$t
- Nhận dạng
3 (TN)