UBND THÀNH PH BC GIANG
TRƯNG THCS SONG MAI
Đ KIM TRA GIA HC KÌ II, NĂM HC 2023 -2024
Môn: KHOA HC T NHIÊN LP 6
Thi gianm bài: 60 phút
I. TRC NGHIỆM (5 điểm): Chn câu tr lời đúng cho các câu sau.
Câu 1: Mt hc sinh đá qu bóng nhựa vào tường sau đó qu bóng b méo đi. Lực tác dng lên
qung s gây ra nhng kết qu nào sau đây?
A. không làm qu bóng chuyn đng.
B. vam biến dng biến đi chuyn động ca qung.
C. chm biến dng mà khôngm biến đi chuyển đng qu bóng.
D. không làm biến dng qung.
Câu 2: Choc lớp đng vt sau: (1) Lớp Lưỡng cư; (2) Lớp Chim; (3) Lp Thú; (4) Lp Bò
sát; (5) Lp Cá. Th t sp xếp các lp trên theo chiu hướng tiến hóa t thp đến cao:
A. (5)(1) → (4)(2) → (3). B. (5)(4) → (1)(2) → (3).
C. (5)(4) → (1)(3) → (2). D. (1)(5) → (4)(2) → (3).
Câu 3: Lực nào sau đây lc không tiếp xúc?
A. Lc ca tay bn hc sinh tác dng n cửa để m ca
B. Lc ca chân cu thc dngn qung,
C. Lực Trái Đất tác dngn quynch đt tn mt bàn.
D. Lc ca gc dngnnh bum
Câu 4: Thc vt nào dưới đây được xếp vào nhóm thc vt Ht kín?
A. Dương x. B. y thông. C. Rêu. D. ya.
Câu 5: Nhóm thc vt nào sau đây có đc đim có mch dn, có ht, không có hoa?
A. u. B. Dương x. C. Ht trn. D. Ht kín.
Câu 6. B phn nào ca cơ th thc vt có kh năng ngăn bi hiu qu nht?
A. Thân. B. Hoa. C. Tán lá. D. H r.
Câu 7: Trong h thng đo lường hp pháp ca nước ta, đơn v lc là:
A. kilogam (kg). B. t (m). C. niutơn (N). D. lít (l).
Câu 8: Đng vt không xương sng chiếm khong bao nhiêu % trong tng s các loài đng vt?
A. 65%. B. 75%. C. 85%. D. 95%.
Câu 9: Nhóm đng vto dưới đây thuc nhóm chưa ct sng?
A. . B. Lưỡng cư. C. Giun. D. Thú.
Câu 10: Quo tn cây khi b đt cung s chuyn đng theo phương, chiu như thế nào?
A. Phương nm ngang, chiu t trái sang phi.
B. Phương xiên, chiu t in.
C. Phương thng đng, chiu t tn xung dưới.
D. Phương thng đng, chiu t i lên.
Câu 11: Tp hpc loàio ới đây thuc lớp Đng vt vú (thú) ?
A. m, mui, ln, cu. B. , châu chu, sư t, voi.
C. voi, vt tri, rùa, th. D. Gu, mèo, dê, cá heo.
Câu 12: Phát biuo sau đây đúng?
A. điu kin thường, oxygen cht khí không màu, không mùi, không v.
B. Khí oxygen sinh ra trong quá trình hô hp ca cây xanh.
C. Khí oxygen không tan trong nưc.
D. Cn cung cp oxygen đ dp tt đám cháy.
Câu 13: Động vật xương sống bao gm:
A. cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú. B. cá, chân khớp, bò sát, chim, thú.
C. thân mm, lưỡng cư, bòt, chim, thú. D. cá, lưỡng cư, rut khoang, chim, thú.
Mã đề KHTN601
Câu 14: Trong các sinh cnh sau, sinh cnho có đa dng sinh hc ln nht?
A. Hoang mc. B. Rừng ôn đi. C. Rừng a nhit đi. D. Đài nguyên.
Câu 15: Thu tức là đại din ca nhóm đng vt nào sau đây?
A. Rut khoang. B. Giun. C. Thân mm. D. Chân khp.
Câu 16: Thành phn không khí gm
A. 21% Nitrogen, 78% Oxygen; 1% khí khác.
B. 30% Nitrogen, 65% Oxygen; 5% khí khác.
C. 78% Nitrogen, 21% Oxygen; 1% khí khác.
D. 25% Nitrogen, 70% Oxygen; 5% khí khác.
Câu 17: Đ đo lực người tang dng c gì?
A. Đồng h B. Lc kế C. Cân. D. La bàn.
Câu 18: Lực nào sau đây lc tiếpc?
A. Lc ca Ti Đtc dngnng đèn treo trên trn nhà.
B. Lc ca qu cânc dngn xo khi treo qu cân vào xo.
C. Lc ca nam châm hút thanh st đặtch đó một đon.
D. Lc hút giữa Trái Đất và Mt Tng.
Câu 19: Hot đng nào cay xanh giúp b sungo bu khí quyn lượng khí oxygen mt đi
do hp đt cháy nhn liu ?
A. Trao đi khoáng. B. hp. C. Quang hp. D. Thoát hơi nước.
Câu 20: Trong các nguyên nhân sau, đâu nguyên nhân chính dn đến s dit vong ca nhiu
loài đng thc vt hin nay?
A. Do các hot động ca con người.
B. Do các loi thiên tai xy ra.
C. Do kh ng thích nghi ca sinh vt b suy gim dn.
D. Do các loi dch bnh bt thường.
II. T LUẬN (5,0 đim)
Câu 21. (1,0 điểm): Hãy biểu diễn các lực sau trên hình v:
a) Lực kéo chiếc hp theo phương thng đứng, chiều tdưới lên trên với đ lớn 10N, tl
1cm tương ứng với 5N.
b) Lực kéo một thùng hàng theo phương nằm ngang, chiu từ trái sang phi, với đ lớn 500N,
tỉ lệ 1cm tương ứng 100N.
Câu 22. (1,0 điểm): Hãy nêu dụ v lực tác dngn vật:
a) Làm thay đổi tốc độ ca vật.
b) Làm thay đi hướng di chuyn của vt.
c) Làm vt biến dạng.
d) Làm thay đi tốc đ của vậtm vật biến dạng.
Câu 23. (2,0 điểm):
a) Kể tên 5 đng vt thân mềm có đa phương em. Nêu
vai trò hoặcc hi ca loài đó.
b) Hình bên làc đại din ca lớp động vt nào? Hãy nêu
đc đim ca lớp đng vt đó. Em y nêu vai t c th ca 4
đng vật trongnhn.
Câu 24. (1,0 điểm): La chn nhng cây mà em biết để hoàn thành ni dung bng sau:
STT
Cây lương
thc
Cây thc
phm
Cây ăn
qu
Cây ly
g
Câym
thuc
Câym
cnh
1
2
--------------------------------- Hết --------------------------------
UBND THÀNH PH BC GIANG
TRƯNG THCS SONG MAI
Đ KIM TRA GIA HC KÌ II, NĂM HỌC 2023-2024
Môn: KHOA HC T NHIÊN LP 6
Thi gianm bài: 60 phút
I. TRC NGHIỆM (5 điểm): Chn câu tr lời đúng cho các câu sau.
Câu 1: Trong các sinh cnh sau, sinh cnho có đa dng sinh hc ln nht?
A. Hoang mc. B. Rừng ôn đi. C. Rừng mưa nhit đi. D. Đài nguyên.
Câu 2: Hot đngo ca cây xanh giúp b sung vào bu khí quyn lượng khí oxygen mt đi
do hp đt cháy nhn liu ?
A. hp. B. Quang hp. C. Trao đi khoáng. D. Thoát hơi nước.
Câu 3: Trong các nguyên nhân sau, đâu nguyên nhân chính dn đến s dit vong ca nhiu
loài đng thc vt hin nay?
A. Do các loi thiên tai xy ra.
B. Do các hot động ca con ngưi.
C. Do các loi dch bnh bất thường.
D. Do kh ng thích nghi ca sinh vt b suy gim dn.
Câu 4: Thu tức là đại din ca nhóm đng vt nào sau đây?
A. Thân mm. B. Chân khp. C. Rut khoang. D. Giun.
Câu 5: Lực nào sau đây lc tiếp xúc?
A. Lc hút giữa Trái Đất và Mt Tng.
B. Lc ca Ti Đtc dngnng đèn treo trên trn nhà.
C. Lc ca qu cânc dngn xo khi treo qun vào xo.
D. Lc ca nam châm hút thanh st đặtch đó một đon.
Câu 6: Mt hc sinh đá qu bóng nhựa vào tường sau đó qu bóng b méo đi. Lực tác dng lên
qung s gây ra nhng kết qu nào sau đây?
A. không làm qu bóng chuyn đng.
B. không m biến dng qu bóng.
C. vam biến dng biến đi chuyn động ca qung.
D. ch làm biến dng không m biến đổi chuyn động qu bóng.
Câu 7: Choc lớp đng vt sau: (1) Lớp ỡng cư; (2) Lớp Chim; (3) Lp Thú; (4) Lp Bò
sát; (5) Lp Cá. Th t sp xếp các lp trên theo chiu hướng tiến hóa t thp đến cao:
A. (5)(4) → (1)(2) → (3). B. (5) → (1) → (4)(2) → (3).
C. (5)(4) → (1)(3) → (2). D. (1)(5) → (4)(2) → (3).
Câu 8: Lực nào sau đây lc không tiếp xúc?
A. Lc ca tay bn hc sinh tác dng n cửa để m ca
B. Lực Trái Đất tác dngn quynch đt tn mt bàn.
C. Lc ca chân cu thc dngn qung,
D. Lc ca gc dngnnh bum
Câu 9: Thc vt nào dưới đây được xếp vào nhóm thc vt Ht kín?
A. Dương x. B. Cây lúa. C. Cây thông. D. u.
Câu 10: Nhóm thc vt nào sau đây có đc điểm có mch dn, có ht, không hoa?
A. u. B. Dương x. C. Ht trn. D. Ht kín.
Câu 11. B phn nào ca cơ th thc vt kh năng ngăn bi hiu qu nht?
A. n lá. B. H r. C. Thân. D. Hoa.
Câu 12: Trong h thng đo lường hp pháp ca nước ta, đơn v lc:
A. kilogam (kg). B. t (m). C. niutơn (N). D. lít (l).
Câu 13: Đng vt không xương sng chiếm khong bao nhiêu % trong tng s các loài đng vt?
A. 65%. B. 75%. C. 85%. D. 95%.
Mã đề KHTN602
Câu 14: Nhóm động vto dưới đây thuc nhóm chưa có ct sng?
A. Giun. B. Thú C. Cá. D. Lưỡng cư. .
Câu 15: Quo trên cây khi b đt cung s chuyn động theo phương, chiu như thế nào?
A. Phương nm ngang, chiu t trái sang phi.
B. Phương xiên, chiu t in.
C. Phương thng đng, chiu t tn xung dưới.
D. Phương thng đng, chiu t i lên.
Câu 16: Thành phn không khí gm
A. 21% Nitrogen, 78% Oxygen; 1% khí khác.
B. 30% Nitrogen, 65% Oxygen; 5% khí khác.
C. 78% Nitrogen, 21% Oxygen; 1% khí khác.
D. 25% Nitrogen, 70% Oxygen; 5% khí khác.
Câu 17: Để đo lực người ta dùng dụng c gì?
A. Đồng h B. Lc kế C. Cân. D. La bàn.
Câu 18: Tp hợp các loàio dưới đây thuc lớp Đng vt vú (thú) ?
A. m, mui, ln, cu. B. , châu chu, sư t, voi.
C. voi, vt tri, rùa, th. D. Gu, o, dê, cá heo.
Câu 19: Phát biu nào sau đây đúng?
A. điu kin thường, oxygen cht khí không màu, không i, không v.
B. Khí oxygen sinh ra trong quá trình hô hp ca cây xanh.
C. Khí oxygen không tan trong nưc.
D. Cn cung cp oxygen đ dp tt đám cháy.
Câu 20: Động vt có xương sống bao gm:
A. cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú. B. , chân khớp, bòt, chim, thú.
C. thân mm, lưỡng cư, bòt, chim, thú. D. cá, lưỡng cư, rut khoang, chim, thú.
II. T LUẬN (5,0 đim)
Câu 21. (1,0 điểm): Hãy biểu diễn các lực sau trên hình v:
a) Lực kéo chiếc hp theo phương thng đứng, chiều tdưới lên trên với đ lớn 10N, tl
1cm tương ứng với 5N.
b) Lực kéo một thùng hàng theo phương nằm ngang, chiu từ trái sang phi, với đ lớn 500N,
tỉ lệ 1cm tương ứng 100N.
Câu 22. (1,0 điểm): Hãy nêu dụ v lực tác dngn vật:
a) Làm thay đổi tốc độ ca vật.
b) Làm thay đi hướng di chuyn của vt.
c) Làm vt biến dng.
d) Làm thay đi tốc đ của vậtm vật biến dạng.
Câu 23. (2,0 điểm):
a) Kể tên 5 đng vt thân mềm có đa phương em. Nêu
vai trò hoặcc hi ca loài đó.
b) Hình bên làc đại din ca lớp động vt nào? Hãy nêu
đc đim ca lớp đng vt đó. Em hãyu vai trò cụ th ca 4
đng vật trongnhn.
Câu 24. (1,0 điểm): La chn nhng cây mà em biết để hoàn thành ni dung bng sau:
STT
Cây lương
thc
Cây thc
phm
Cây ăn
qu
Cây ly
g
Câym
thuc
Câym
cnh
1
2
--------------------------------- Hết --------------------------------
ĐÁP ÁN BIỂU ĐIỂM ĐỀ KIM TRA GIA HC K II
M HỌC 2023-2024
MÔN: KHOA HC T NHIÊN 6
A. TRC NGHIỆM (5,0đ) Miu đúng được 0,25 đim
* Mã đ: 601
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
B
A
C
D
C
C
C
D
C
B
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
D
A
A
C
A
C
B
B
C
A
* Mã đ: 602
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
C
B
B
C
C
C
B
C
B
C
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A
C
D
A
C
C
B
D
A
A
B. T LUẬN (5,0đ)
Câu hi
Ni dung đáp án
Đim
Câu 21:
a) b)
0,5
0,5
Câu 22:
Ví d v lc tác dng lên vt (mi VD đúng được 0,25 đim), chng hn:
- m thay đi tc đ ca vt: chiếc xe đang chy, tăng ga xe s chy
nhanh n
- Làm thay đi hướng di chuyn ca vt: vợt đ qu bóng tennis m thay
đi hướng di chuyn ca qu bóng
- Làm vt biến dng: Tay nên hai đu ca xo làm xo biến dng, ném
qu ng cao su vào tườngm qu bóng biến dng...
- Làm thay đi tc đ ca vt m vt biến dng:ng vợt đánh quả
bóng tennis khi đó sm biến dng and biến đổi chuyn động
0,25
0,25
0,25
0,25
Câu 23
a) Thân mm có đa phương: Ốc, trai, hến, sên, mc, bch tuc……..
Vai trò: Làm thức ăn vd: Ốc, trai, hến. Phá hi cây trng: Sên
b) - Nhóm bòt.
- Đặc đim: Da khô, có vy sng, hô hp bng phi, đẻ trng.
- Vai trò.
Làm thc phm: Cá su. làm sn phm m ngh: su. Làm dược phm:
Rn. Tiêu dit sâu b: thn ln. Tu dit chut: Rn. đc nguy him:
Rn đc….(Mi vai trò 0,25 đ)
0.25
0.25
0.25
0.25
1.0
Câu 24
Hoàn thành đủ ni dung, lấy đúng vd tên cây
ST
T
y
thc
phm
y
ăn
qu
y ly
g
y
làm
thuc
y làm
cnh
y bóng
mát
1
Rau ci
Táo
c
Sâm
Hoa lan
Hoa sa
2
1,0
-------------------------------------------------
F
F