
Đ I H C THÁI NGUYÊNẠ Ọ
KHOA CÔNG NGH THÔNGỆ TIN
………………
Câu 1 (2 đi m)ể
Đ nh nghĩa t đi n, T t ng c a b ng băm s d ng trong vi c cài đ t tị ừ ể ư ưở ủ ả ử ụ ệ ặ ừ
đi n. Vi t d ng cài đ t t đi n b i b ng băm m . V i d ng cài đ t nàyể ế ạ ặ ừ ể ở ả ở ớ ạ ặ
anh(ch ) hãy cài đ t phép toán tìm xem trong t đi n T có ch a t x hay không?ị ặ ừ ể ứ ừ
(x là m t t đ c nh p t bàn phím)ộ ừ ượ ậ ừ
Câu 2( 4 đi m)ể
Cho m t danh sách liên k t đ n (DSLK) có nút đ u danh sách đ c tr b iộ ế ơ ầ ượ ỏ ở
con tr L, các ph n t trong danh sách có ki u d li u Item nào đó. ỏ ầ ử ể ữ ệ
1) Vi t các hàm trên DSLK đ n này:ế ơ
a. insert_first (thêm m t ph n t vào đ u danh sách),ộ ầ ử ầ
b. insert_last (thêm m t ph n t vào cu i danh sách), ộ ầ ử ố
c. remove_first(lo i b ph n t đ u tiên trong danh sách), ạ ỏ ầ ử ầ
d. remove_last(lo i b ph n t cu i cùng trong danh sách) ạ ỏ ầ ử ố
2) Dùng các hàm ý 1) đ t o ra m t hàng đ i và m t ngăn x p ch a nở ể ạ ộ ợ ộ ế ứ
ph n t ; (n là s nguyên d ng nh p t bàn phím)ầ ử ố ươ ậ ừ
3) L y các ph n t trong ngăn x p và hàng đ i ra hi n th lên màn hình. ấ ầ ử ế ợ ể ị
Câu 3 ( 2 đi m)ể
D ng đ th có h ng G có giá tr ma tr n lân c n k nh sau:ự ồ ị ướ ị ậ ậ ề ư
1 2 3 4 5 6
101 0011
211 1001
301 0111
410 1011
510 0101
611 1111
Nêu k t qu phép duy t đ th G theo chi u sâu, và chi u r ng xu t phát t Vế ả ệ ồ ị ề ề ộ ấ ừ 1.
……………………H t……………………….ế
Thí sinh không đ c s d ng tài li u, không ghi vào đ thiượ ử ụ ệ ề
Mã đ thi: 22ề
Đ THI H T H C PH NỀ Ế Ọ Ầ
Đ THI H T H C PH NỀ Ế Ọ Ầ
Môn thi: C u trúc d li u và gi i thu t; H : Chính quyấ ữ ệ ả ậ ệ
Th i gian chu n b : 45 phút, không k th i gian giao đờ ẩ ị ể ờ ề

CB coi thi không gi i thích gì thêm và n p l i đ thi cho phòng ch c năng theo quy ch c aả ộ ạ ề ứ ế ủ
bộ

