S GD&ĐT THÁI NGUYÊN
TR NG THPT PHÚ BÌNHƯỜ
Đ CHÍNH TH C
Đ THI H C KÌ I NĂM H C 2017 - 2018
MÔN V T LÍ - KH I 10
Th i gian làm bài: 45 phút (không k th i gian giao đ)
Mã đ thi 132
H , tên thí sinh:..................................................................... S báo danh .............................
(Thí sinh không đc s d ng tài li u)ượ
I. Ph n tr c nghi m:
Câu 1: Gia t c tr ng tr ng t i m t đt là g ườ 0 = 9,8 m/s2. Gia t c tr ng tr ng đ cao h = ườ
2
R
(v i R
là bán kính c a Trái Đt) là
A. 2,45 m/s2.B. 4,36 m/s2.C. 4,8 m/s2.D. 22,05 m/s2.
Câu 2: M t ng i lái đò chèo đò qua m t con sông r ng 400m. Mu n cho đò đi theo đng AB vuông ườ ườ
góc v i b sông, ng i y ph i luôn h ng con đò theo h ng AC. Đò sang sông m t m t th i gian 8 ườ ướ ướ
phút 20 giây, v n t c c a dòng n c so v i b sông là 0,6 m/s. V n t c c a con đò so v i dòng n c ướ ướ
là:
A. 0,2 m/s. B. 5 m/s. C. 1 m/s. D. 1,6 m/s.
Câu 3: M c v ng vàng c a cân b ng s tăng n u ế
A. v t có m t chân đ càng r ng, tr ng tâm càng th p. ế
B. v t có m t chân đ càng nh , tr ng tâm càng th p. ế
C. v t có m t chân đ càng nh , tr ng tâm càng cao. ế
D. v t có m t chân đ càng r ng, tr ng tâm càng cao. ế
Câu 4: M t v t chuy n đng v i t c đ v 1 trên đo n đng s ườ 1 trong th i gian t1, v i t c đ v 2 trên
đo n đng s ườ 2 trong th i gian t2, v i t c đ v 3 trên đo n đng s ườ 3 trong th i gian t3. T c đ trung bình
c a v t trên c quãng đng s = s ườ 1 + s2 + s3 b ng trung bình c ng c a các v n t c trên các đo n đng ườ
khi
A. Th i gian chuy n đng trên các đo n đng khác nhau. ườ
B. T c đ chuy n đng trên các đo n đng khác nhau. ườ
C. Các đo n đng dài b ng nhau. ườ
D. Th i gian chuy n đng trên các đo n đng b ng nhau. ườ
Câu 5: Tr ng tâm c a m t v t
A. luôn n m bên trong v t. B. luôn n m t i tâm đi x ng c a v t.
C. luôn n m gi a v t. D. có th n m bên ngoài v t.
Câu 6: M t viên bi n m cân b ng trên m t bàn n m ngang thì d ng cân b ng c a viên bi đó là
A. b n.B. không b n.C. phi m đnh.ế D. ch a xác đnh đc.ư ượ
Câu 7: Bi u th c mômen c a l c đi v i m t tr c quay là
A.
d
F
M
.B.
FdM
.C.
2211 dFdF
.D.
2
2
1
1
d
F
d
F
.
Câu 8: Treo m t v t có tr ng l ng 2 N vào m t lò xo thì lò xo giãn ra 10 mm, treo thêm m t v t có ượ
tr ng l ng ch a bi t vào lò xo thì nó giãn ra 80 mm. Tr ng l ng c a v t ch a bi t là ượ ư ế ượ ư ế
A. 16 N. B. 18N. C. 14 N. D. 8 N.
Câu 9: M t v t chuy n đng trên m t ph ng ngang, đi l ng nào sau đây không nh h ng đn gia ượ ưở ế
t c chuy n đng c a v t
A. Đ l n c a l c tác d ng. B. V n t c ban đu c a v t.
C. Gia t c tr ng tr ng. ườ D. Kh i l ng c a v t. ượ
Câu 10: Ch n câu đúng
A. Gia t c trong chuy n đng th ng nhanh d n đu có ph ng, chi u và đ l n không đi. ươ
Trang 1/3 - Mã đ thi 132
B. Gia t c c a chuy n đng nhanh d n đu l n h n gia t c c a chuy n đng ch m d n đu. ơ
C. Chuy n đng nhanh d n đu có gia t c l n thì có v n t c l n.
D. Chuy n đng bi n đi đu có gia t c tăng, gi m đu theo th i gian. ế
Câu 11: Đnh lu t II Niu-t n cho bi t ơ ế
A. M i liên h gi a v n t c, gia t c và th i gian. B. L c là nguyên nhân gây ra chuy n
đng.
C. L c là nguyên nhân làm xu t hi n gia t c c a v t.
D. M i liên h gi a kh i l ng và v n t c c a v t. ượ
Câu 12: L c và ph n l c c a nó luôn
A. Xu t hi n và m t đi đng th i. B. Cùng h ng v i nhau.ướ
C. Cân b ng nhau.D. Khác nhau v b n ch t.
Câu 13: Trong tr ng h p nào có th coi chi c máy bay là m t ch t đi m?ườ ế
A. Chi c máy bay đang bay th nghi m quanh sân bay.ế
B. Chi c máy bay đang ch y trên đng băng.ế ườ
C. Chi c máy bay trong quá trình h cánh xu ng sân bay.ế
D. Chi c máy bay đang bay t Hà N i đn Hu .ế ế ế
Câu 14: M t v t đc th r i không v n t c đu t đ cao 20 m, l y g = 10 m/s ượ ơ 2. B qua l c c n
không khí. H i sau bao lâu v t s ch m đt?
A. 2 s. B. 4 s. C. 5 s. D. 3 s.
Câu 15: V t nào sau đây tr ng thái cân b ng?
A. Qu bóng đang bay trong không trung.
B. V t n ng tr t đu xu ng theo m t ph ng nghiêng. ượ
C. Hòn bi lăn trên m t ph ng nghiêng không có ma sát.
D. Qu bóng bàn ch m m t bàn và n y lên.
Câu 16: Chuy n đng c a v t nào d i đây không th coi là r i t do ướ ơ
A. M t chi c lá r ng đang r i t trên cây xu ng đt. ế ơ
B. Viên đá nh đc th r i t trên cao xu ng. ượ ơ
C. Lông chim r i trong ng đã hút h t không khí.ơ ế
D. Viên bi chì đc ném th ng đng lên đang r i xu ng.ượ ơ
Câu 17: Mômen l c tác d ng lên m t v t là đi l ng ượ
A. dùng đ xác đnh đ l n c a l c tác d ng.
B. đc tr ng cho tác d ng làm quay v t c a l c. ư
C. đc tr ng cho tác d ng làm v t chuy n đng t nh ti n. ư ế
D. luôn luôn có giá tr d ng. ươ
Câu 18: Tr ng h p nào sau đây có liên quan đn quán tính?ườ ế
A. V t r i trong không khí. ơ B. V t r i t do. ơ
C. Giũ qu n áo cho s ch b i. D. Chi c bè trôi trên sông.ế
Câu 19: Tr ng h p nào d i đây ườ ướ không th coi v t chuy n đng là ch t đi m?
A. Trái Đt trong chuy n đng quay quanh M t Tr i
B. Viên bi r i t t ng th năm c a m t tòa nhà xu ng đt.ơ
C. Trái Đt trong chuy n đng t quay quanh tr c c a nó.
D. Viên đn đang chuy n đng trong không khí.
Câu 20: Th m t hòn s i r i t do t đ cao s xu ng đt, Trong giây cu i cùng tr c khi ch m đt ơ ướ
hòn s i r i đc quãng đng 15 m. L y g = 10 m/s ơ ượ ườ 2. Đ cao h th hòn s i là
A. 25 m. B. 10 m. C. 15 m. D. 20 m.
Câu 21: N u h p l c tác d ng lên m t v t là khác không và không đi thìế
A. V n t c c a v t không đi. B. V t đng cân b ng.
Trang 2/3 - Mã đ thi 132
C. Gia t c c a v t tăng d n. D. Gia t c c a v t không đi.
II. Ph n t lu n :
Môt ô tô co khôi l ng $ ươ$
1
tân chuyên đông trên đng ngang AB, qua A xe co vân tôc % $ ươ $
( )
/54 km h
t iơ
B vât tôc đat $ $
( )
/72 km h
, quang đng ươ
. Biêt răng trên suôt quang đng xe chuyên đông ươ % $
co hê sô ma sat không đôi $ % µ = 0,05 va lây
( )
/
2
g 10 m s=
.
a/ Tinh gia tôc va l c keo cua đông c trên đng ngang AB ? ư$ % $ ơ ươ
b/ Đên B xe tăt may xuông dôc không ham phanh, dôc cao
( )
10 m
, nghiêng
0
30
so v i ơ
ph ng ngang. Tinh gia tôc va vân tôc cua xe tai chân dôc ? Lây ươ $ % $
3 1, 73=
.
----------- H T ----------
Trang 3/3 - Mã đ thi 132