Ụ
Ạ
Ề
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O CÀ MAU
Đ KT CU I KÌ 1
ƯỜ
Ọ
Ể
Ớ
Ở TR
NG THPT PHAN NG C HI N
Ố MÔN Đ A L P 10 ề
ờ
NĂM H CỌ 2022 2023 Ị : 45 phút; (Đ có 30 câu
)
Th i gian làm bài
ề
(Đ có 3 trang)
Mã đề 123
Ầ Ắ Ệ Ể
ế ị ế I. PH N TR C NGHI M (7,0 ĐI M) ư Câu 1: Nguyên nhân nào sau đây có tính quy t đ nh đ n phân b dân c ?
ị ố ử
ể ả ệ ủ ự ả ấ ộ ấ A. Trình đ phát tri n s n xu t. ề nhiên. C. Các đi u ki n c a t ổ B. L ch s khai thác lãnh th . ấ ủ D. Tính ch t c a ngành s n xu t.
ặ ỏ ị
ể ệ ả ủ ớ không ph i c a l p v đ a lí? ượ ấ ở ề ặ ấ b m t đ t. c th hi n rõ nh t
ể Câu 2: Đ c đi m nào sau đây nhiên đ ừ
ậ ớ
ố ủ ộ ậ ọ ủ ố ớ ự ỏ ộ ể ố sinh h c quy t đ nh đ i v i s phát tri n và phân b c a đ ng v t là
ứ ầ ự A. Các thành ph n t ộ ề 3540 km. B. chi u dày dao đ ng t ượ ấ ạ ầ ở C. Đ c c u t o b i đá tr m tích, granit và badan. ẫ ộ ậ ơ D. N i xâm nh p và tác đ ng l n nhau c a các l p v b ph n. ế ị ệ ộ t đ . ộ ẩ D. đ m.
B. nhi ậ Câu 3: Nhân t ơ ố A. n i s ng. ế ố ế ị ự ố ủ Câu 4: Y u t
C. th c ăn. ậ nào c a khí h u quy t đ nh s s ng c a sinh v t? ệ ộ ủ ệ ộ t đ .
ướ A. N c và nhi C. N c ướ
ấ ậ ề ậ B. Nhi t đ . D. Ánh sáng. Câu 5: Quy lu t th ng nh t và hoàn ch nh c a v đ a lí là quy lu t v
ậ ự ố ệ ẫ
ổ
ự
ố ự ố ự ổ ủ ỏ ị ệ nhi n. ộ nhi n theo kinh đ . ệ nhi n. i và t ộ ng vĩ đ .
ề ướ ể ỉ ộ ệ ườ ệ ướ nhi n h ả ng ch y v h Câu 6: Các dòng bi n nóng th
ướ ắ ướ ng nào? ướ C. H ng b c. D. H ng đông.
ở ự ữ A. m i quan h l n nhau gi a các b ph n t ầ ự B. s thay đ i các thành ph n t ữ ệ ẫ C. m i quan h l n nhau gi a con ng ầ ự D. s thay đ i các thành ph n t ườ ướ B. H ng tây. ậ ng t p trung đông đúc A. H ng nam. Câu 7: Dân c th
ư ườ ị
ồ ơ
khu v c nào sau đây? ồ ượ ớ ng ngu n các sông l n. B. Th ỡ ồ D. Đ ng b ng phù sa màu m . ổ ẽ ẫ ằ ế ự ổ ủ ầ ộ
ể ạ Câu 8: Trong t còn l
ị ớ ấ ỉ
A. Các b n đ a và cao nguyên. ị C. Các n i là đ a hình núi cao. ầ ệ ự nhi n, m t thành ph n thay đ i s d n đ n s thay đ i c a các thành ph n ậ ệ ủ i là bi u hi n c a quy lu t ố A. th ng nh t và hoàn ch nh. ị C. đ a ô.
ủ ể ườ ở ng hình thành Câu 9: Các dòng bi n nóng th
B. đ a đ i. D. đai cao. ự khu v c nào c a Trái Đ t? C. Xích đ o. ạ ấ D. Vùng c c. ự
ế ộ B. Ôn đ i. ớ ộ ế xã h i tác đ ng đ n
ị
A. Chí tuy n. ế ố Câu 10: Nhân t ả ứ ầ kinh t ị ở ộ A. kh năng m r ng không gian đô th . ị ả ắ C. ch c năng, b n s c đô th . ứ ị B. quy đ nh ch c năng đô th . ị ệ ố D. hình thành h th ng đô th toàn c u.
ề
Trang 1/4 Mã đ 123
ố ế ớ ậ ề ấ ở ụ Câu 11: Dân s th gi
A. Châu Á. i t p trung nhi u nh t B. Châu Phi.
châu l c nào sau đây? C. Châu Mĩ. ể ủ ạ ươ ề D. Châu Âu. ố ớ ự ng đ i v i s phát không đúng v vai trò c a bi n và đ i d
ế ộ
ế ể ấ ả bi n. B. Cung c p tài nguyên khoáng s n ể Câu 12: Phát bi u nào sau đây ể xã h i? tri n kinh t ể A. Phát tri n các ngành kinh t
bi n.ể
ể ấ ậ ệ ể D. Cung c p tài nguyên sinh v t bi n.
ể ậ ợ C. Thu n l ộ ề i phát tri n n n nông nghi p. ự ố
ố ườ ỉ ấ
ậ ư i nh p c . ơ ọ ự nhiên. B. s ng D. gia tăng c h c.
ố
Câu 13: Đ ng l c phát tri n dân s là A. t su t sinh thô. C. gia tăng t ố ủ Câu 14: Quy mô dân s c a m t qu c gia là ệ ộ ấ i trên di n tích đ t.
ậ ộ ố ở ủ các n c ố B. m t đ trung bình dân s . ướ ố D. s dân qu c gia
ủ ế ụ ằ Câu 15: S d ng th y tri u nh m m c đích ch y u nào sau đây?
ố ườ A. s ng ố ổ C. t ng s dân c a qu c gia. ử ụ ừ ố ề ặ ệ
ủ ậ ạ ồ ả ả ả A. Tr ng r ng ng p m n. ể C. Gi m thi u h n hán.
ậ ổ ấ B. S n xu t đi n. ố ấ D. S n xu t mu i ăn. ố ượ ị ng đ a lí theo Câu 16: Quy lu t đai cao là s thay đ i có quy lu t c a các đ i t
D. kinh đ .ộ
ố ế ị ậ ủ C. vĩ đ .ộ ể ủ ị ế ướ
A. các mùa. Câu 17: Nhân t ị ị ề ươ ng phát tri n c a đô th trong t ể
ự ộ B. đ cao. quy t đ nh đ n h ệ ự ể ng lai là ế . ậ ự ố ố ứ i s ng, m c thu nh p.
B. s phát tri n kinh t D. l không đúng v i v đ a lí?
ớ ự ớ ỏ ị ể
A. v trí đ a lí, đi u ki n t nhiên. ị C. chính sách phát tri n đô th . ể Câu 18: Phát bi u nào sau đây ợ ơ ế
ớ i có s trùng h p v i toàn sinh quy n. trên là n i ti p giáp v i t ng ô dôn. ấ i c a đ i d
ớ ầ ơ ế ng đ n n i sâu nh t. ỏ ớ ớ ớ ạ ở i h n ớ ạ ướ ủ ạ ươ i h n d ớ ấ i trùng hoàn toàn v i l p v Trái Đ t. A. Ranh gi B. Gi C. Gi D. Ranh gi
ỉ ố ở
ư ạ Câu 19: Loài cây a l nh ch phân b ớ ằ ồ
ộ
ự ắ
A. các vùng ôn đ i và các vùng đ ng b ng. B. các vĩ đ cao và các vùng núi cao. C. các vùng quanh c c B c và Nam. ớ D. các vĩ đ th p và các vùng ôn đ i.
ố ệ ộ ấ ả Câu 20: Cho b ng s li u:
ổ ủ ơ ấ ế ớ ố C c u dân s theo tu i c a th gi i th i kì ờ 1980 2020
ơ ị (Đ n v : %)
Năm 1980 1990 2000 2010 2020
014 tu iổ 35,3 32,8 30,1 27,0 25,4
1564 tu iổ 58,8 61,0 63,0 65,5 65,3
ề
Trang 2/4 Mã đ 123
5,9 6,2 7,6
ể ể ệ ự ổ ủ ế ớ ấ 6,9 ố ờ 9,3 i th i kì 1980 –
ổ ơ c u dân s theo tu i c a th gi ấ ổ ở 65 tu i tr lên ố ệ ả ồ ể Theo b ng s li u, đ th hi n s thay đ i c 2020, bi u đ nào sau đây là thích h p nh t?
ườ C. Đ ng.
ợ ế ợ B. K t h p. ế ự ế ị ự ậ ố ủ D. Tròn. ộ ố A. Mi n.ề Câu 21: Nhân t
ồ ướ i. ườ c. quy t đ nh đ n s phân b c a các vành đai th c v t theo đ cao là D. Ngu n n A. đ t.ấ
C. khí h u.ậ ự ậ ố ả B. con ng ớ ự ưở ng t
i s phân b vành đai th c v t thông qua ư ượ ộ Câu 22: Đ cao nh h ộ ẩ ệ ộ ng m a.
ộ ẩ B. đ m và l ộ ẩ D. đ m và khí áp. A. nhi ượ C. l
t đ và đ m. ư ng m a và gió. ả ố ệ
Câu 23: Cho b ng s li u: Ố Ế Ớ S DÂN TRÊN TH GI I QUA CÁC NĂM
(Đ n v : T ng Năm S dânố
ơ ị 2011 7 ỉ ườ ) i 2022 8 1804 1 1927 2 1959 3 1974 4 1987 5 1999 6
ố ồ ố 9, NXB th ng kê 20
ậ ố ủ ề 20) ế ớ i giai
(Ngu n: Niên giám th ng kê năm 201 ố ệ ả Theo b ng s li u, nh n xét nào sau đây đúng khi nói v tình hình tăng dân s c a th gi đo n 18042020? ờ ờ ờ ờ ố ố ố ố i ngày càng tăng. ằ i luôn b ng nhau. ả i ngày càng gi m. ấ ố i tăng theo c p s nhân. ỷ ườ ng ỷ ườ ng ỷ ườ ng ỷ ườ ng ạ A. Th i gian đ dân s tăng lên 1 t B. Th i gian đ dân s tăng lên 1 t C. Th i gian đ dân s tăng lên 1 t D. Th i gian đ dân s tăng lên 1 t
ể ể ể ể ỏ ị
ấ ỏ ể ỏ ỏ C. v Trái Đ t. D. v khí quy n.
Câu 25: Nhân t
ơ ấ ế ơ ấ , c c u lao B. c c u kinh t
ứ ộ ố ộ ị ở ộ ả D. m c đ và t c đ đô th hóa. ớ Câu 24: L p v đ a lí là ể ỏ ả B. v sinh quy n. A. v c nh quan. ố ự ế ưở ả nhiên nh h ng đ n t ị ứ A. quy mô và ch c năng đô th . ộ ị đ ng đô th . ị C. kh năng m r ng không gian đô th .
ộ Câu 26: Đô th hóa là m t quá trình
ố ớ
ệ
ị ự ế ự ế ẹ ớ ướ
ậ ủ A. tiêu c c n u qui mô c a các thành ph quá l n. B. tích c c n u g n v i công nghi p hóa. C. làm thu h p m ng l D. t p trung dân c đông
ị i đô th . ỏ ị ở đô th nh . ổ ự ắ ạ ư ậ ị ớ ậ ủ ấ ả ị ả ầ t c các thành ph n đ a lí và c nh
Câu 27: Quy lu t đ a đ i là s thay đ i có quy lu t c a t ị quan đ a lí theo A. vĩ đ .ộ C. kinh đ . ộ D. các mùa.
ấ ớ ể ộ B. đ cao. Câu 28: Phát bi u nào sau đây đúng nh t v i sinh quy n?
ể ể ố ề ủ ể ậ ộ
ố ề ủ ề ể ậ ộ A. Vi sinh v t không phân b đ u trong toàn b chi u dày c a sinh quy n. B. Sinh v t không phân b đ u trong toàn b chi u dày c a sinh quy n.
ề
Trang 3/4 Mã đ 123
ộ ậ ự ậ ố ề ố ề ủ ủ ề ề ộ ộ ể ể C. Đ ng v t không phân b đ u trong toàn b chi u dày c a sinh quy n. D. Th c v t không phân b đ u trong toàn b chi u dày c a sinh quy n.
Ể Ầ Ự Ậ
ả ệ ượ ượ ỷ ề ng thu tri u. (1 ,0 đi m)ể
i thích đ ả c hi n t ưở ủ ể ị ế ộ ườ ế ự ng c a đô th hoá đ n s phát tri n kinh t xã h i và môi tr ng.
II. PH N T LU N (3,0 ĐI M) Câu 1. Gi Câu 2. Phân tích nh h (2,0 đi m)ể