Ụ
Ạ
Ề
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O CÀ MAU
Đ KT CU I KÌ 1
ƯỜ
Ọ
Ể
Ớ
Ở TR
NG THPT PHAN NG C HI N
Ố MÔN Đ A L P 10 ề
ờ
NĂM H CỌ 2022 2023 Ị : 45 phút; (Đ có 30 câu
)
Th i gian làm bài
ề
(Đ có 3 trang)
Mã đề 112
Ầ Ắ Ệ
ậ Ể ổ ố ượ ị ng đ a lí theo I. PH N TR C NGHI M (7,0 ĐI M) Câu 1: Quy lu t đai cao là s thay đ i có quy lu t c a các đ i t
ộ A. đ cao. ậ ủ C. vĩ đ .ộ D. các mùa.
ủ ế ụ
ự B. kinh đ .ộ ề ằ ặ ử ụ ừ Câu 2: S d ng th y tri u nh m m c đích ch y u nào sau đây? ệ
ồ ả ấ B. S n xu t đi n. ố ấ D. S n xu t mu i ăn.
ủ ậ A. Tr ng r ng ng p m n. ạ ể C. Gi m thi u h n hán. ố ế ớ ậ ấ ở ề ả ả ụ i t p trung nhi u nh t châu l c nào sau đây? Câu 3: Dân s th gi
A. Châu Mĩ. B. Châu Á. C. Châu Âu. D. Châu Phi.
ớ ỏ ị không đúng v i v đ a lí?
ế
ể Câu 4: Phát bi u nào sau đây ơ ế ớ ạ ở i h n ớ ạ ướ ủ ạ ươ i c a đ i d i h n d ợ ự ớ ớ ể ấ ỏ A. Gi B. Gi C. Ranh gi D. Ranh gi
ạ ươ ủ ề ể ố ớ ự ng đ i v i s phát không đúng v vai trò c a bi n và đ i d
ế ộ ớ ầ trên là n i ti p giáp v i t ng ô dôn. ấ ơ ng đ n n i sâu nh t. ớ i có s trùng h p v i toàn sinh quy n. ớ ớ i trùng hoàn toàn v i l p v Trái Đ t. ể Câu 5: Phát bi u nào sau đây tri n kinh t
ể ể ậ
xã h i? ấ ể ả ế ể ấ ậ ợ ể ề bi n. i phát tri n n n nông ể A. Cung c p tài nguyên khoáng s n bi n. C. Phát tri n các ngành kinh t B. Cung c p tài nguyên sinh v t bi n. D. Thu n l
ả ưở ớ ự ố ng t i s phân b vành đai th c v t thông qua
ự ậ ượ ư
ộ ẩ ng m a và gió. ệ ộ t đ và đ m. B. l D. nhi
ưở nghi p.ệ ộ Câu 6: Đ cao nh h ộ ẩ A. đ m và khí áp. ượ ộ ẩ C. đ m và l ố ự t ư ng m a. ả nhiên nh h Câu 7: Nhân t
ả ứ ộ ố ộ
ở ộ ứ ơ ấ , c c u lao ị B. m c đ và t c đ đô th hóa. ế ơ ấ D. c c u kinh t
ậ ị ớ ổ ậ ủ ấ ả ị ả ầ t c các thành ph n đ a lí và c nh
ế ng đ n ị A. kh năng m r ng không gian đô th . ị C. quy mô và ch c năng đô th . ị ộ đ ng đô th . ự Câu 8: Quy lu t đ a đ i là s thay đ i có quy lu t c a t ị quan đ a lí theo A. vĩ đ .ộ ộ B. đ cao. C. kinh đ . ộ D. các mùa.
ấ ớ Câu 9: Phát bi u nào sau đây đúng nh t v i sinh quy n?
ể ể ể ậ ố ề ủ ể ộ
ậ ộ ự ậ ậ ố ề ố ề ố ề ủ ủ ủ ề ề ề ể ể ể ộ ộ ộ A. Vi sinh v t không phân b đ u trong toàn b chi u dày c a sinh quy n. B. Đ ng v t không phân b đ u trong toàn b chi u dày c a sinh quy n. C. Th c v t không phân b đ u trong toàn b chi u dày c a sinh quy n. D. Sinh v t không phân b đ u trong toàn b chi u dày c a sinh quy n.
ề
Trang 1/4 Mã đ 112
ố ệ ả
Câu 10: Cho b ng s li u: Ố Ế Ớ S DÂN TRÊN TH GI I QUA CÁC NĂM
ơ ị (Đ n v : T ng
Năm S dânố 1927 2 1959 3 1974 4 1987 5 1999 6 2011 7 ỉ ườ ) i 2022 8
ố 1804 1 (Ngu n: Niên giám th ng kê năm 201 20)
ồ ậ ố 9, NXB th ng kê 20 ề ố ủ ế ớ i giai
ố ệ ả Theo b ng s li u, nh n xét nào sau đây đúng khi nói v tình hình tăng dân s c a th gi đo n 18042020? ờ ờ ờ ờ ể ể ể ể
ạ A. Th i gian đ dân s tăng lên 1 t B. Th i gian đ dân s tăng lên 1 t C. Th i gian đ dân s tăng lên 1 t D. Th i gian đ dân s tăng lên 1 t ế ướ ố ố ố ố ế ị ể ủ ố ằ ỷ ườ i luôn b ng nhau. ng ỷ ườ i ngày càng tăng. ng ỷ ườ ả i ngày càng gi m. ng ấ ố ỷ ườ i tăng theo c p s nhân. ng ng phát tri n c a đô th trong t
ị ề ị ố ố ng lai là ậ nhiên.
ể Câu 11: Nhân t ị ự ể A. v trí đ a lí, đi u ki n t C. s phát tri n kinh t ươ ứ B. l i s ng, m c thu nh p. ị D. chính sách phát tri n đô th .
ố
ố ổ ủ ố các n
ố ố ườ ộ ướ ấ B. t ng s dân c a qu c gia. ố D. m t đ trung bình dân s .
ổ ẽ ẫ ổ ủ ộ ầ ố ậ ộ ế ự ầ nhi n, m t thành ph n thay đ i s d n đ n s thay đ i c a các thành ph n
ạ quy t đ nh đ n h ệ ự ế . ố ủ Câu 12: Quy mô dân s c a m t qu c gia là ở c A. s dân qu c gia ệ i trên di n tích đ t. C. s ng ự ệ ậ ệ ủ i là bi u hi n c a quy lu t Câu 13: Trong t còn l
ấ ỉ ị B. đ a ô. ị ớ D. đ a đ i.
ể A. đai cao. ố C. th ng nh t và hoàn ch nh. ố ố ủ ộ ể ậ ọ ố ớ ự sinh h c quy t đ nh đ i v i s phát tri n và phân b c a đ ng v t là
ơ ố C. n i s ng. ộ ẩ D. đ m.
Câu 14: Nhân t ứ A. th c ăn. ặ ỏ ị B. nhi ể Câu 15: Đ c đi m nào sau đây ế ị ệ ộ t đ . ả ủ ớ không ph i c a l p v đ a lí?
ỏ ộ ủ ậ ớ
ơ ậ ượ ấ ạ ộ ầ
ề
3540 km. ượ ở ộ ầ ự ấ ở ề ặ ấ ể ệ c th hi n rõ nh t nhiên đ b m t đ t. ẫ A. N i xâm nh p và tác đ ng l n nhau c a các l p v b ph n. B. Đ c c u t o b i đá tr m tích, granit và badan. ừ C. chi u dày dao đ ng t D. Các thành ph n t
ố ệ ả Câu 16: Cho b ng s li u:
ổ ủ ơ ấ ế ớ ố C c u dân s theo tu i c a th gi i th i kì ờ 1980 2020
ơ ị
(Đ n v : %) 1990 1980 2000 2010 2020
35,3 32,8 30,1 27,0 25,4 Năm 014 tu iổ
58,8 61,0 63,0 65,5 65,3 1564 tu iổ
7,6
5,9 ể ể ệ ự ổ ủ ấ ố ế ớ ờ 9,3 i th i kì 1980
ổ ở 65 tu i tr lên ố ệ ả ồ ể 6,9 ổ ơ c u dân s theo tu i c a th gi ấ ợ 6,2 Theo b ng s li u, đ th hi n s thay đ i c 2020, bi u đ nào sau đây là thích h p nh t?
ề
Trang 2/4 Mã đ 112
ế ợ A. K t h p. ườ B. Đ ng. D. Tròn.
ế ị C. Mi n.ề ế ư Câu 17: Nguyên nhân nào sau đây có tính quy t đ nh đ n phân b dân c ?
ể ả ệ ủ ự
ố ộ ấ ủ ả ị ấ B. Trình đ phát tri n s n xu t. ấ D. Tính ch t c a ngành s n xu t.
ề nhiên. A. Các đi u ki n c a t ổ ử C. L ch s khai thác lãnh th . ự ộ ể ố
ỉ ấ ố ườ
ậ ư i nh p c . ơ ọ nhiên. B. s ng D. gia tăng c h c.
Câu 18: Đ ng l c phát tri n dân s là A. t su t sinh thô. C. gia tăng t Câu 19: Đô th hóa là m t quá trình
ộ ớ ắ ệ
ớ
ự ị ự ế ự ế ẹ
ạ ư ậ A. tích c c n u g n v i công nghi p hóa. ố ủ B. tiêu c c n u qui mô c a các thành ph quá l n. ướ C. làm thu h p m ng l D. t p trung dân c đông
ị i đô th . ỏ ị ở đô th nh . ế ị ậ ự ố ủ ậ ế ố nào c a khí h u quy t đ nh s s ng c a sinh v t?
ệ ộ ệ ộ t đ . ủ B. N c ướ ướ D. N c và nhi Câu 20: Y u t A. Ánh sáng. t đ . C. Nhi
ự ở ậ khu v c nào sau đây?
ồ ằ
ị B. Các n i là đ a hình núi cao. ượ ơ ồ ng ngu n các sông l nớ . D. Th
ấ ỏ ể ỏ ỏ C. v Trái Đ t. D. v khí quy n. Câu 21: Dân c thư ường t p trung đông đúc ỡ A. Đ ng b ng phù sa màu m . ồ ị C. Các b n đ a và cao nguyên. ỏ ị ớ Câu 22: L p v đ a lí là ể A. v sinh quy n.
ộ ố ế
Câu 23: Nhân t ứ B. v c nh quan. ế kinh t xã h i tác đ ng đ n ả ắ
ị
ầ
ả
ề ướ ườ ỏ ả ộ ị A. ch c năng, b n s c đô th . ứ ị B. quy đ nh ch c năng đô th . ị ệ ố C. hình thành h th ng đô th toàn c u. ị ở ộ D. kh năng m r ng không gian đô th . ả ể ng ch y v h
ng nào? ướ ướ ắ ướ C. H ng nam. D. H ng b c. A. H ng đông.
ư ạ
ộ ộ ấ
ằ ồ
ắ
Câu 24: Các dòng bi n nóng th ướ B. H ng tây. ố ở ỉ Câu 25: Loài cây a l nh ch phân b A. các vĩ đ cao và các vùng núi cao. ớ B. các vĩ đ th p và các vùng ôn đ i. ớ C. các vùng ôn đ i và các vùng đ ng b ng. ự D. các vùng quanh c c B c và Nam. ế ị ế ự ố ủ ộ
ố ồ ướ quy t đ nh đ n s phân b c a các vành đai th c v t theo đ cao là c. Câu 26: Nhân t A. Ngu n n D. khí h u.ậ
ể ườ ự ậ i. ườ ủ ấ ng hình thành B. đ t.ấ Câu 27: Các dòng bi n nóng th
C. con ng ự ở khu v c nào c a Trái Đ t? C. Xích đ o. ạ B. Vùng c c. ự D. Ôn đ i. ớ
ậ ề ấ ỉ Câu 28: Quy lu t th ng nh t và hoàn ch nh c a v đ a lí là quy lu t v
A. Chí tuy n. ế ậ ố ệ ẫ ố ậ ự ữ ộ ủ ỏ ị ệ nhi n. A. m i quan h l n nhau gi a các b ph n t
ề
Trang 3/4 Mã đ 112
ổ
ự
ầ ự ữ ầ ự ệ ườ ệ ướ ự ố ự ổ ộ nhi n theo kinh đ . ệ nhi n. i và t ộ ng vĩ đ . nhi n h B. s thay đ i các thành ph n t ệ ẫ C. m i quan h l n nhau gi a con ng D. s thay đ i các thành ph n t
Ể Ầ Ự Ậ
ả ệ ượ ượ ỷ ề ng thu tri u. (1 ,0 đi m)ể
i thích đ ả c hi n t ưở ủ ể ị ế ộ ườ ế ự ng c a đô th hoá đ n s phát tri n kinh t xã h i và môi tr ng.
II. PH N T LU N (3,0 ĐI M) Câu 1. Gi Câu 2. Phân tích nh h (2,0 đi m)ể