Ở
Ụ
Ạ
Ề
Đ KT CU I KÌ 1
ƯỜ
Ọ
Ể
NĂM H CỌ 2022 2023 Ị
Ớ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O CÀ MAU NG THPT PHAN NG C HI N
TR
Ố MÔN Đ A L P 10 ề
ờ
: 45 phút; (Đ có 30 câu
)
Th i gian làm bài
ề
(Đ có 3 trang)
Mã đề 122
Ể Ầ
ự ậ ố ủ ộ ế ự Ắ ố Ệ ế ị
ồ ướ c. i. ườ quy t đ nh đ n s phân b c a các vành đai th c v t theo đ cao là D. con ng C. Ngu n n
B. đ t.ấ ộ Câu 2: Đô th hóa là m t quá trình
ớ ố
I. PH N TR C NGHI M (7,0 ĐI M) Câu 1: Nhân t A. khí h u.ậ ị ự ế ẹ
ậ ị i đô th . ỏ ị ở đô th nh .
ệ ớ
ổ ẽ ẫ ế ự ổ ủ ầ ộ
ể ạ Câu 3: Trong t còn l
ố ỉ C. đai cao. ị D. đ a ô.
ị ớ B. đ a đ i. không đúng v i v đ a lí?
ủ A. tiêu c c n u qui mô c a các thành ph quá l n. ạ ướ B. làm thu h p m ng l ư C. t p trung dân c đông ắ ự ế D. tích c c n u g n v i công nghi p hóa. ầ ệ ự nhi n, m t thành ph n thay đ i s d n đ n s thay đ i c a các thành ph n ậ ệ ủ i là bi u hi n c a quy lu t ấ A. th ng nh t và hoàn ch nh. ể Câu 4: Phát bi u nào sau đây ớ ớ ỏ ị ấ
ớ ớ ế i trùng hoàn toàn v i l p v Trái Đ t. ấ
ể i h n d ớ
A. Ranh gi B. Gi C. Ranh gi D. Gi
ớ ạ ở i h n ậ ớ ạ ướ ủ ạ ươ i c a đ i d ợ ự ơ ế ấ ậ ề
ố ệ ẫ ậ ự
ổ ổ
ố ự ự ố
ữ ầ ự ầ ự ữ ằ ự ủ ế ụ
Câu 6: S d ng th y tri u nh m m c đích ch y u nào sau đây? ệ ử ụ ừ ề ặ
ỏ ơ ng đ n n i sâu nh t. ớ i có s trùng h p v i toàn sinh quy n. ớ ầ trên là n i ti p giáp v i t ng ô dôn. ỉ ủ ỏ ị Câu 5: Quy lu t th ng nh t và hoàn ch nh c a v đ a lí là quy lu t v ộ ệ A. m i quan h l n nhau gi a các b ph n t nhi n. ộ ệ ướ ng vĩ đ . nhi n h B. s thay đ i các thành ph n t ộ ệ nhi n theo kinh đ . C. s thay đ i các thành ph n t ệ ườ ệ ẫ D. m i quan h l n nhau gi a con ng nhi n. i và t ủ ậ ạ ồ ả ả ả ấ B. S n xu t đi n. ố ấ D. S n xu t mu i ăn.
A. Tr ng r ng ng p m n. ể C. Gi m thi u h n hán. ố ế ế ộ ộ xã h i tác đ ng đ n Câu 7: Nhân t
ị
ầ
kinh t ứ ị A. quy đ nh ch c năng đô th . ệ ố ị C. hình thành h th ng đô th toàn c u. ố ế ớ ậ ấ ở ề ả ứ ụ i t p trung nhi u nh t ị ở ộ B. kh năng m r ng không gian đô th . ị ả ắ D. ch c năng, b n s c đô th . châu l c nào sau đây? Câu 8: Dân s th gi
A. Châu Á. B. Châu Mĩ. C. Châu Phi. D. Châu Âu.
ả Câu 9: Cho b ng s li u:
ố ệ ơ ấ ổ ủ ế ớ ố C c u dân s theo tu i c a th gi i th i kì ờ 1980 – 2020
ơ ị (Đ n v : %)
Năm 1980 1990 2000 2010 2020
ề
Trang 1/4 Mã đ 122
014 tu iổ 35,3 32,8 30,1 27,0 25,4
1564 tu iổ 58,8 61,0 63,0 65,5 65,3
5,9 6,2 7,6
6,9 ố ờ ể ể ệ ự ổ ủ ế ớ ấ 9,3 i th i kì 1980
ổ ở 65 tu i tr lên ố ệ ả ồ ể ổ ơ c u dân s theo tu i c a th gi ấ ợ Theo b ng s li u, đ th hi n s thay đ i c 2020, bi u đ nào sau đây là thích h p nh t?
ế ợ ườ D. Đ ng.
ả ớ ự C. K t h p. ự ậ ố B. Tròn. ưở ng t
ộ ẩ i s phân b vành đai th c v t thông qua ư ượ ng m a.
t đ và đ m. ng m a và gió. ộ ẩ B. đ m và l ư ượ D. l
A. Mi n.ề ộ Câu 10: Đ cao nh h A. đ m và khí áp. ộ ẩ ệ ộ C. nhi ể ườ ề ướ ả ng ch y v h
ướ ng nào? ướ ướ C. H ng nam. D. H ng đông.
ỏ ấ ỏ A. v khí quy n. D. v Trái Đ t.
Câu 11: Các dòng bi n nóng th ướ ắ A. H ng b c. B. H ng tây. ỏ ị ớ Câu 12: L p v đ a lí là ể ậ ể ỏ C. v sinh quy n. ố ượ ậ ủ ỏ ả ự ổ ị B. v c nh quan. Câu 13: Quy lu t đai cao là s thay đ i có quy lu t c a các đ i t
ng đ a lí theo ộ D. đ cao. A. kinh đ .ộ
ấ ớ ể B. vĩ đ .ộ Câu 14: Phát bi u nào sau đây đúng nh t v i sinh quy n?
C. các mùa. ể ể ộ ậ ố ề ủ ể
ộ ậ ự ậ ậ ố ề ố ề ố ề ủ ủ ủ ề ề ề ể ể ể ộ ộ ộ A. Vi sinh v t không phân b đ u trong toàn b chi u dày c a sinh quy n. B. Đ ng v t không phân b đ u trong toàn b chi u dày c a sinh quy n. C. Th c v t không phân b đ u trong toàn b chi u dày c a sinh quy n. D. Sinh v t không phân b đ u trong toàn b chi u dày c a sinh quy n.
ố ệ ả
Câu 15: Cho b ng s li u: Ố Ế Ớ S DÂN TRÊN TH GI I QUA CÁC NĂM
ơ ị (Đ n v : T ng ỉ ườ ) i
1804 1 1927 2 1974 4 1987 5 1999 6 2011 7 2022 8
ố ố Năm 1959 S dânố 3 (Ngu n: Niên giám th ng kê năm 201 9, NXB th ng kê
ồ 2020)
ậ ề ố ủ ế ớ i giai
ố ệ ả Theo b ng s li u, nh n xét nào sau đây đúng khi nói v tình hình tăng dân s c a th gi đo n 18042020? ờ ờ ờ ờ ể ể ể ể i ngày càng tăng. ả i ngày càng gi m. ấ ố i tăng theo c p s nhân. ằ i luôn b ng nhau.
ạ ỷ ườ A. Th i gian đ dân s tăng lên 1 t ng ỷ ườ B. Th i gian đ dân s tăng lên 1 t ng ỷ ườ C. Th i gian đ dân s tăng lên 1 t ng ỷ ườ D. Th i gian đ dân s tăng lên 1 t ng ố ố ố ố ố ố ủ ộ Câu 16: Quy mô dân s c a m t qu c gia là
ệ ấ i trên di n tích đ t.
ậ ộ ố ủ ố c ố ườ B. s ng ố ổ D. t ng s dân c a qu c gia.
ố A. m t đ trung bình dân s . ướ ố các n C. s dân qu c gia ỉ ố ở
ắ ở ư ạ ự Câu 17: Loài cây a l nh ch phân b A. các vùng quanh c c B c và Nam.
ề
Trang 2/4 Mã đ 122
ớ
ộ ấ ộ
ằ ồ B. các vĩ đ th p và các vùng ôn đ i. C. các vĩ đ cao và các vùng núi cao. ớ D. các vùng ôn đ i và các vùng đ ng b ng.
ố ể ự
ộ ỉ ấ ố ườ
ự B. s ng D. gia tăng c h c.
ế ị ế ướ nhiên. ố ể ủ ị
ị ề Câu 18: Đ ng l c phát tri n dân s là A. t su t sinh thô. C. gia tăng t Câu 19: Nhân t ị ậ ư i nh p c . ơ ọ ươ ng phát tri n c a đô th trong t ể
quy t đ nh đ n h ệ ự ể
B. s phát tri n kinh t D. l ủ ự ứ ố ố i s ng, m c thu nh p. ạ ươ ể ề ng lai là ế . ậ ố ớ ự ng đ i v i s phát không đúng v vai trò c a bi n và đ i d
ế ộ
ế ể bi n.
ể ệ ề i phát tri n n n nông nghi p.
ể ậ
ể ả nhiên. A. v trí đ a lí, đi u ki n t ị C. chính sách phát tri n đô th . ể Câu 20: Phát bi u nào sau đây ể xã h i? tri n kinh t ể A. Phát tri n các ngành kinh t ậ ợ B. Thu n l ấ C. Cung c p tài nguyên sinh v t bi n. ấ D. Cung c p tài nguyên khoáng s n bi n.
ế ị ế ố
ư Câu 21: Nguyên nhân nào sau đây có tính quy t đ nh đ n phân b dân c ? ệ ủ ự ể ả
ả ị ấ A. Trình đ phát tri n s n xu t. ấ C. Tính ch t c a ngành s n xu t.
ặ ề ệ B. Các đi u ki n c a t nhi n. ổ ử D. L ch s khai thác lãnh th . ỏ ị ộ ấ ủ ể Câu 22: Đ c đi m nào sau đây ả ủ ớ không ph i c a l p v đ a lí?
ơ ộ ậ
ủ ể ệ
ầ
ấ ậ ỏ ộ ớ ẫ A. N i xâm nh p và tác đ ng l n nhau c a các l p v b ph n. ấ ở ề ặ ấ ượ ầ ự B. Các thành ph n t b m t đ t. c th hi n rõ nh t nhiên đ ở ượ ấ ạ C. Đ c c u t o b i đá tr m tích, granit và badan. ộ ừ ề D. chi u dày dao đ ng t ể 3540 km. ườ ng hình thành Câu 23: Các dòng bi n nóng th
D. Xích đ o. ạ B. Chí tuy n. ế
ự ậ ở ở ủ ự khu v c nào c a Trái Đ t? C. Ôn đ i. ớ khu v c nào sau đây? ng t p trung đông đúc A. Vùng c c. ự Câu 24: Dân c th
ằ ư ườ ị
ồ ượ ồ ơ
ỡ B. Đ ng b ng phù sa màu m . ớ ồ ng ngu n các sông l n. D. Th ậ ố ủ ộ ể ọ ố ớ ự ế ị A. Các b n đ a và cao nguyên. ị C. Các n i là đ a hình núi cao. ố
ộ ẩ ệ ộ t đ . sinh h c quy t đ nh đ i v i s phát tri n và phân b c a đ ng v t là D. nhi
ế ố ứ B. th c ăn. ậ C. đ m. ậ ủ ự ố ế ị Câu 25: Nhân t ơ ố A. n i s ng. Câu 26: Y u t
ủ ệ ộ t đ .
ướ A. N c và nhi C. N c ướ
nào c a khí h u quy t đ nh s s ng c a sinh v t? B. Ánh sáng. ệ ộ D. Nhi t đ . ậ ủ ấ ả ậ ị ự ớ ổ ị ả ầ t c các thành ph n đ a lí và c nh
C. vĩ đ .ộ D. kinh đ . ộ
ộ B. đ cao. ưở ả nhiên nh h ế ng đ n ố ự t Câu 27: Quy lu t đ a đ i là s thay đ i có quy lu t c a t ị quan đ a lí theo A. các mùa. Câu 28: Nhân t
ề
Trang 3/4 Mã đ 122
ở ộ ả ơ ấ ế ơ ấ ộ , c c u lao đ ng đô ị A. kh năng m r ng không gian đô th . B. c c u kinh t
th .ị
ứ ứ ộ ố ộ ị ị C. quy mô và ch c năng đô th . D. m c đ và t c đ đô th hóa.
Ể Ầ Ự Ậ
ả ệ ượ ượ ỷ ề ng thu tri u. (1 ,0 đi m)ể
i thích đ ả c hi n t ưở ủ ể ị ế ộ ườ ế ự ng c a đô th hoá đ n s phát tri n kinh t xã h i và môi tr ng.
II. PH N T LU N (3,0 ĐI M) Câu 1. Gi Câu 2. Phân tích nh h (2,0 đi m)ể