Ụ
Ạ
Ề
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O CÀ MAU
Đ KT CU I KÌ 1
ƯỜ
Ọ
Ể
Ớ
Ở TR
NG THPT PHAN NG C HI N
Ố MÔN Đ A L P 10 ề
ờ
NĂM H CỌ 2022 2023 Ị : 45 phút; (Đ có 30 câu
)
Th i gian làm bài
ề
(Đ có 3 trang)
Mã đề 224
Ầ Ể
Ệ ộ Ắ ị
I. PH N TR C NGHI M (7,0 ĐI M) Câu 1: Đô th hóa là m t quá trình ị i đô th .
ạ ắ ệ
ớ
ư ậ ướ ẹ A. làm thu h p m ng l ự ế ớ B. tích c c n u g n v i công nghi p hóa. ố ủ ự ế C. tiêu c c n u qui mô c a các thành ph quá l n. ở D. t p trung dân c đông
ỏ ị đô th nh . ằ ụ ủ ế
ề ặ ử ụ ừ ệ
ồ ả ủ ậ ạ ả ả A. Tr ng r ng ng p m n. ể C. Gi m thi u h n hán.
ế ị
ử ị
ể ả ệ ủ ự ả ấ
ạ ươ ề ể Câu 2: S d ng th y tri u nh m m c đích ch y u nào sau đây? ấ B. S n xu t đi n. ố ấ D. S n xu t mu i ăn. ư ố ế Câu 3: Nguyên nhân nào sau đây có tính quy t đ nh đ n phân b dân c ? ộ ấ B. Trình đ phát tri n s n xu t. ề nhiên. D. Các đi u ki n c a t ố ớ ự ủ ng đ i v i s phát không đúng v vai trò c a bi n và đ i d
ộ ế ổ A. L ch s khai thác lãnh th . ấ ủ C. Tính ch t c a ngành s n xu t. ể Câu 4: Phát bi u nào sau đây tri n kinh t
ể ậ ế ể bi n.
ấ ấ ả ể ệ ề i phát tri n n n nông nghi p. B. Cung c p tài nguyên sinh v t bi n. D. Cung c p tài nguyên khoáng s n ể xã h i? ể A. Phát tri n các ngành kinh t ậ ợ C. Thu n l
ố ế ế xã h i tác đ ng đ n bi n.ể Câu 5: Nhân t
ị ộ ị ộ ầ
ả ắ ứ ả ị ứ B. quy đ nh ch c năng đô th . ị D. ch c năng, b n s c đô th . A. hình thành h th ng đô th toàn c u. ị C. kh năng m r ng không gian đô th .
kinh t ệ ố ở ộ ể ề ướ ả ng ch y v h Câu 6: Các dòng bi n nóng th
ắ ướ ướ ng nào? ướ C. H ng b c. D. H ng đông. A. H ng nam.
ườ ướ B. H ng tây. ế ướ ị ươ
Câu 7: Nhân t ự ị ề nhiên.
ể ủ ng phát tri n c a đô th trong t ị ố ố ứ i s ng, m c thu nh p. ế ị ố quy t đ nh đ n h ế ể A. s phát tri n kinh t . ị ể C. chính sách phát tri n đô th .
không đúng v i v đ a lí?
ng lai là ệ ự B. v trí đ a lí, đi u ki n t ậ D. l ớ ỏ ị ấ ể Câu 8: Phát bi u nào sau đây ớ ớ ớ
ơ ế
i trùng hoàn toàn v i l p v Trái Đ t. trên là n i ti p giáp v i t ng ô dôn. ấ
ớ ạ ở i h n ớ ạ ướ ủ ạ ươ i c a đ i d i h n d ợ ự ớ ể A. Ranh gi B. Gi C. Gi D. Ranh gi
ấ ớ Câu 9: Phát bi u nào sau đây đúng nh t v i sinh quy n?
ỏ ớ ầ ơ ế ng đ n n i sâu nh t. ớ i có s trùng h p v i toàn sinh quy n. ể ậ ể ể ố ề ộ ủ ể
ự ậ ố ề ủ ề ể ộ A. Vi sinh v t không phân b đ u trong toàn b chi u dày c a sinh quy n. B. Th c v t không phân b đ u trong toàn b chi u dày c a sinh quy n.
ề
Trang 1/4 Mã đ 224
ủ ủ ề ề ậ ậ ộ ộ ộ ể C. Sinh v t không phân b đ u trong toàn b chi u dày c a sinh quy n. ể D. Đ ng v t không phân b đ u trong toàn b chi u dày c a sinh quy n.
ố ủ ố ố ề ố ề ộ Câu 10: Quy mô dân s c a m t qu c gia là
ủ ố
ố ổ ố ườ ệ ở ậ ộ ố i trên di n tích đ t. c B. t ng s dân c a qu c gia. ấ D. s ng
ố A. m t đ trung bình dân s . ố ướ C. s dân qu c gia ự ộ các n ể ố
ố ườ ỉ ấ
ậ ư i nh p c . ơ ọ B. s ng D. gia tăng c h c.
Câu 11: Đ ng l c phát tri n dân s là A. t su t sinh thô. C. gia tăng t ớ Câu 12: L p v đ a lí là
ự nhiên. ỏ ị ể ấ ỏ ỏ ả ể ỏ D. v sinh quy n.
ỏ B. v Trái Đ t. ớ ự ưở ố ng t
ư C. v c nh quan. ự ậ ệ ộ ộ ẩ A. v khí quy n. ả ộ Câu 13: Đ cao nh h ng m a và gió.
ư ộ ẩ ng m a.
ượ A. l ượ ộ ẩ C. đ m và l ậ ổ ị ng đ a lí theo Câu 14: Quy lu t đai cao là s thay đ i có quy lu t c a các đ i t
ự B. kinh đ .ộ D. vĩ đ .ộ
i s phân b vành đai th c v t thông qua t đ và đ m. B. nhi D. đ m và khí áp. ố ượ ậ ủ ộ C. đ cao. ổ ẽ ẫ ế ự ổ ủ ầ ộ ầ nhi n, m t thành ph n thay đ i s d n đ n s thay đ i c a các thành ph n
ạ A. các mùa. Câu 15: Trong t còn l ự ệ ậ ệ ủ i là bi u hi n c a quy lu t
ấ ỉ ể A. đai cao. ị C. đ a ô.
ố ế ớ ậ ề ấ ở Câu 16: Dân s th gi
ị ớ B. đ a đ i. ố D. th ng nh t và hoàn ch nh. ụ châu l c nào sau đây? C. Châu Âu. D. Châu Á. A. Châu Mĩ. i t p trung nhi u nh t B. Châu Phi.
ư ạ ỉ ố ở
ộ ớ ằ ồ
ắ ộ ấ ớ Câu 17: Loài cây a l nh ch phân b A. các vĩ đ cao và các vùng núi cao. C. các vùng quanh c c B c và Nam.
ự ủ B. các vùng ôn đ i và các vùng đ ng b ng. D. các vĩ đ th p và các vùng ôn đ i. ự ố ủ ậ ế ị ậ ế ố nào c a khí h u quy t đ nh s s ng c a sinh v t?
ệ ộ ệ ộ t đ . t đ .
ự ậ ế ự ố ủ ế ị ộ Câu 18: Y u t A. Ánh sáng. ướ C. N c và nhi ố B. N c ướ D. Nhi quy t đ nh đ n s phân b c a các vành đai th c v t theo đ cao là Câu 19: Nhân t
c. i. ườ B. Ngu n n D. khí h u.ậ A. đ t.ấ
ể ồ ướ ườ ủ ấ ng hình thành Câu 20: Các dòng bi n nóng th
B. Chí tuy n. ế C. con ng ự ở khu v c nào c a Trái Đ t? C. Vùng c c. ự D. Xích đ o. ạ A. Ôn đ i. ớ
ố ệ ả
Câu 21: Cho b ng s li u: Ố Ế Ớ S DÂN TRÊN TH GI I QUA CÁC NĂM
ơ ị (Đ n v : T ng
1804 1 1927 2 1959 3 1974 4 1987 5
ố
ố ệ ề ả ậ ỉ ườ ) i 2022 8 20) ế ớ 2011 1999 Năm S dânố 7 6 ố ồ 9, NXB th ng kê 20 (Ngu n: Niên giám th ng kê năm 201 ố ủ Theo b ng s li u, nh n xét nào sau đây đúng khi nói v tình hình tăng dân s c a th gi i giai
ề
Trang 2/4 Mã đ 224
ố ố ố ố đo n 18042020? ờ ờ ờ ờ ỷ ườ ng ỷ ườ ng ỷ ườ ng ỷ ườ ng ạ A. Th i gian đ dân s tăng lên 1 t B. Th i gian đ dân s tăng lên 1 t C. Th i gian đ dân s tăng lên 1 t D. Th i gian đ dân s tăng lên 1 t
ỏ ị ặ ằ i luôn b ng nhau. i ngày càng tăng. ấ ố i tăng theo c p s nhân. ả i ngày càng gi m. ả ủ ớ không ph i c a l p v đ a lí?
ầ
ở ộ
ể ể ể ể ể Câu 22: Đ c đi m nào sau đây ượ ấ ạ ề ơ ậ
ậ ầ ự c th hi n rõ nh t
A. Đ c c u t o b i đá tr m tích, granit và badan. ừ 3540 km. B. chi u dày dao đ ng t ỏ ộ ớ ẫ ộ C. N i xâm nh p và tác đ ng l n nhau c a các l p v b ph n. ấ ở ề ặ ấ ượ b m t đ t. D. Các thành ph n t ậ ủ ấ ả ủ ể ệ ổ nhiên đ ự ớ ậ ị ị ả ầ t c các thành ph n đ a lí và c nh
ộ B. đ cao. D. vĩ đ .ộ
ự ậ ở ng t p trung đông đúc C. các mùa. khu v c nào sau đây?
Câu 23: Quy lu t đ a đ i là s thay đ i có quy lu t c a t ị quan đ a lí theo A. kinh đ . ộ ư ườ Câu 24: Dân c th ồ ượ ớ ơ
ng ngu n các sông l n. ồ ằ ồ ị B. Các n i là đ a hình núi cao. ỡ D. Đ ng b ng phù sa màu m .
ế ng đ n
ưở ộ ứ ộ ị
Câu 25: Nhân t ơ ấ ả ở ộ ố ộ ứ A. Th ị C. Các b n đ a và cao nguyên. ả ố ự nhiên nh h t ị ế ơ ấ A. c c u kinh t , c c u lao đ ng đô th . ị C. kh năng m r ng không gian đô th . B. m c đ và t c đ đô th hóa. ị D. quy mô và ch c năng đô th .
ố ệ ả Câu 26: Cho b ng s li u:
ổ ủ ơ ấ ế ớ ố ờ C c u dân s theo tu i c a th gi i th i kì 1980 2020
ơ ị (Đ n v : %)
Năm 1980 1990 2000 2010 2020
014 tu iổ 35,3 32,8 30,1 27,0 25,4
1564 tu iổ 58,8 61,0 63,0 65,5 65,3
ổ ở 65 tu i tr lên 6,2 6,9 9,3
5,9 ể ể ệ ự 7,6 ổ ủ ế ớ ấ ố ờ i th i kì 1980
ổ ơ c u dân s theo tu i c a th gi ấ Theo b ng s li u, đ th hi n s thay đ i c 2020, bi u đ nào sau đây là thích h p nh t?
D. Tròn.
ợ ế ợ B. K t h p. ế ị ọ C. Mi n.ề ể ố ố ớ ự ố ủ ộ ậ
ộ ẩ ệ ộ t đ . sinh h c quy t đ nh đ i v i s phát tri n và phân b c a đ ng v t là D. nhi C. đ m. ứ B. th c ăn. ố ệ ả ể ồ ườ A. Đ ng. Câu 27: Nhân t ơ ố A. n i s ng.
ậ ề ỉ ố ấ Câu 28: Quy lu t th ng nh t và hoàn ch nh c a v đ a lí là quy lu t v
ậ ổ
ậ ự
ổ
ầ ự ữ ầ ự ữ ệ ướ nhi n h ộ ệ ườ ự ố ự ố ự ủ ỏ ị ộ ng vĩ đ . ệ nhi n. ộ nhi n theo kinh đ . ệ nhi n. i và t A. s thay đ i các thành ph n t ệ ẫ B. m i quan h l n nhau gi a các b ph n t C. s thay đ i các thành ph n t ệ ẫ D. m i quan h l n nhau gi a con ng
ề
Trang 3/4 Mã đ 224
Ể Ầ Ự Ậ
ả ệ ượ ượ ỷ ề ng thu tri u. (1 ,0 đi m)ể
i thích đ ả c hi n t ưở ủ ể ị ế ộ ườ ế ự ng c a đô th hoá đ n s phát tri n kinh t xã h i và môi tr ng.
II. PH N T LU N (3,0 ĐI M) Câu 1. Gi Câu 2. Phân tích nh h (2,0 đi m)ể