Ả Ể Ọ
Ở S GD & ĐT QU NG NAM ƯỜ Ễ Ừ NG THPT NGUY N VĂN C TR
ề (Đ có 2 trang)
ờ
KI M TRA H C KÌ Ọ I NĂM H C 2022 2023 Ố Ị MÔN Đ A LÍ KH I L P 11Ớ Th i gian làm bài : 45 ể ờ Phút; (không k th i gian giao đ )ề
ọ ố H tên : ............................................................... S báo danh : ...................
Ắ Ệ ể
ơ ấ ự ế ủ ướ ướ c a các n ng A/ TR C NGHI M: (5 đi m) Câu 1. C c u GDP phân theo khu v c kinh t ỉ ọ ự ả ổ ự ỉ ọ
ỉ ọ ự A. tăng t tr ng khu v c I. C. tăng t tr ng khu v c III. ể c đang phát tri n thay đ i theo h B. gi m t tr ng khu v c III. D. ỉ ọ ự tăng t tr ng khu v c I và III.
ườ ng có
ơ ấ ể ớ ướ ầ ư ướ c phát tri n th c ngoài l n.
ấ
ể ậ ợ i cho Hoa Kì thu n l Câu 2. Các n A. đ u t n ấ ượ C. ch t l ườ Câu 3. Ng ể ụ ạ ộ ấ ầ ạ
ề ậ ồ ố ớ ộ ồ ơ ấ ẻ ố ố ẻ B. c c u dân s tr . ỉ ệ D. t l sinh cao. ế ủ ế i ch y u nào sau đây đ phát tri n kinh t ? B. Nhi u t p quán và phong t c riêng. D. Ngu n lao đ ng và ngu n v n l n. ố ng s ng th p. ậ ư i nh p c mang l A. Thành ph n các dân t c r t đa d ng. C. C c u dân s ngày càng tr hóa.
Câu 4. Vùng phía Tây Hoa Kì có ị ồ ớ ậ ạ
ớ
ườ
ươ ằ ạ ồ ộ A. các b n đ a và cao nguyên v i khí h u khô h n. ễ ắ ữ ượ ặ ng l n, d khai thác. B. than đá, qu ng s t tr l ả ớ ộ C. dãy Apalat v i đ cao trung bình, s n tho i. D. các đ ng b ng phù sa ven Đ i Tây D ng r ng.
ế ớ ể ọ ế ầ i (WB) ngày càng có vai trò quan tr ng trong phát tri n kinh t toàn c u là
ố ố ủ Câu 5. Ngân hàng th gi ệ ủ bi u hi n c a ự
ấ
c ngoài tăng r t nhanh. ố ế ở ộ
ạ m r ng. ể i phát tri n m nh. ể A. s chi ph i c a công ty xuyên qu c gia. B. đ u t C. th tr ươ D. th
ư ủ ầ ể Câu 6. Phát bi u nào sa đây không đúng v i thành ph n dân c c a Hoa Kì? ấ
ớ ơ ấ ạ ư ừ ầ
ủ ộ
ộ ố ố ồ ầ ư ướ n ị ườ ng tài chính qu c t ế ớ ạ ng m i th gi ụ ế A. Dân Anh điêng chi m cao nh t trong c c u. ế B. Dân c t châu Á đ n g n đây tăng m nh. ề C. Có nhi u ch ng t c và dân t c khác nhau. ầ ớ D. Ph n l n dân s có ngu n g c châu Âu.
ố ề ặ ự
ể ầ ớ ạ
ầ ớ ạ
ủ
ố ộ ủ Câu 7. Đi m gi ng nhau v m t xã h i c a khu v c Tây Nam Á và Trung Á là ậ ố ố A. Ph n l n dân s s ng theo đ o ph t. ư B. Ph n l n dân c theo đ o Kitô. ố ộ ắ ộ C. Xung đ t s c t c, tôn giáo và kh ng b . D. Đông dân và gia tăng dân s cao.
ướ ả ưở ệ ệ ủ ạ ộ ọ ng c a cu c cách m ng khoa h c và công ngh hi n i đây ể ế ộ không ph iả là nh h xã h i?
Câu 8. Ý nào d ạ ế ự đ i đ n s phát tri n kinh t Mã đ 107ề Trang Seq/3
ỉ ộ ế ự ể ủ ệ
ấ ệ ượ ệ
ỹ ế ạ ơ ấ ướ ữ ể ạ ị
ự ượ ng s n xu t tr c ti p. A. Ch tác đ ng đ n s phát tri n c a ngành công nghi p. ậ B. Xu t hi n các ngành công ngh có hàm l C. T o ra nh ng b D. Khoa h c công ngh tr thành l c l
c chuy n d ch c c u kinh t ệ ở ẩ ng k thu t cao. ẽ m nh m . ấ ự ế ạ ả ế ầ ẽ ngày càng m nh m ?
Câu 9. Nhân t ự ố ọ ố ờ ủ
ầ ả ấ
i và hàng hóa ệ ệ ố ế ớ ọ ự ự ạ nào thúc đ y toàn c u hóa kinh t A. S ra đ i c a các công ty xuyên qu c gia. B. Nhu c u hàng hóa tăng nhanh, kích thích s n xu t. C. S gia tăng nhanh dân s th gi ể ủ D. S phát tri n c a khoa h c, công ngh hi n đ i.
ả ả i h u qu nào sau đây? ạ Câu 10. Suy gi m đa d ng sinh h c s d n t ấ ề ậ
ệ ượ ử ộ ấ ng đ ng đ t, núi l a.
ướ ể
ấ ề ậ ọ ẽ ẫ ớ ậ ề A. M t đi nhi u loài sinh v t, các gen di truy n. B. Gia tăng các hi n t C. N c bi n ngày càng dâng cao. ặ D. Xâm nh p m n ngày càng sâu vào đ t li n.
ạ ắ ồ ướ ệ ướ ự ươ ng m i B c Mĩ bao g m các n c do th Câu 11. Hi p
c t A. Chilê, Paragoay, Mêhicô. C. Canada, Hoa Kì, Mêhicô. B. Hoa Kì, Mêhicô, Chilê. D. Paragoay, Mêhicô, Canada.
ể ệ ủ ề ướ ế ở nhi u n c Mĩ La tinh là
ệ ả ạ ệ ợ ướ Câu 12. Bi u hi n rõ r t c a vi c c i thi n tình hình kinh t ẩ
ẩ
ệ ể
ậ ổ ổ ị ệ ậ kh u.ẩ c ngoài, đ y m nh nh p ế ượ ạ phát. ố c l m ấ kh u.ẩ ả c n n ả ượ ợ ướ ngoài. ả A. gi m n n ấ B. xu t kh u tăng nhanh, kh ng ch đ C. công nghi p phát tri n, gi m nhanh xu t ố D. t ng thu nh p qu c dân n đ nh, tr đ
ủ ế ườ ạ ươ ể ễ ị ng bi n và đ i d ng b ô nhi m? c Câu 13. Nguyên nhân ch y u nào sau đây làm cho môi tr ị ả ể ể ạ ộ
ầ ử ự ố ắ
ạ ộ ề ườ ở ơ
ệ A. Phát tri n ho t đ ng du l ch bi n, đ o. B. Các s c đ m tàu, r a tàu, tràn d u. ờ C. Ho t đ ng khai thác th y s n xa b . ễ ng di n ra D. Tri u c ể ? Câu 14. Phát bi u nào sau đây đúng v i EU hi n nay ưở ế ủ ả ề nhi u n i. ớ cao. ng cao kinh t
ổ ị ng thành viên luôn n đ nh
ươ ố ượ ổ ứ th
ề . ế ớ . i . ố ộ A. T c đ tăng tr B. S l ầ ạ hàng đ u th gi C. T ch c ng m i ố D. Các qu c gia thành viên đ u nh p siêu
ậ ế ị ự ả Câu 15. C quan nào sau đây quy t đ nh các d th o ngh quy t c a y ban Liên mình châu Âu? ộ ưở ng EU.
ể ơ ơ ộ ồ A. H i đ ng b tr ị ệ C. Ngh vi n châu Âu. ị ế ủ ủ B. Toà án châu Âu. D. C quan ki m toán.
ể
ề ự
ả
ư
ậ
nhiên (c nh quan, khí h u, tài nguyên) và dân c xã h i c a
ộ ủ Mĩ La
ố ệ
ả
Ự Ậ B/ T LU N: (5 đi m) Câu 1: (2 đi m)ể ́ ặ ể Nêu cac đ c đi m v t Tinh. Câu 2: (3 đi m)ể Cho b ng s li u sau:
Ủ
Ạ
GDP VÀ DÂN SỐ C A HOA KÌ GIAI ĐO N 2005 20
20
Năm
2005
2010
2015
2020
Trang Seq/3 Mã đ 107ề
ỉ GDP (t USD)
13 039,2
15 048,96
18 206,02
20 893,74
ệ
ố
ườ
Dân s (tri u ng
i)
295,5
309,3
320,7
331,5
ể ệ
ẽ ể
ố ệ
ồ ộ
ự
ả
ườ ủ
a. D a vào b ng s li u, hãy v bi u đ c t th hi n GDP/ng
i c a Hoa Kì qua các năm
trên.
ả
ề ự
ổ
ườ ủ
ậ b. Hãy nh n xét và gi
i thích v s thay đ i GDP/ng
i c a Hoa Kì qua các năm.
Ế H T
Mã đ 107ề Trang Seq/3