Ể
Ố Ỳ
Ọ
Ạ Ụ Ở S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ố Ồ THÀNH PH H CHÍ MINH ƯỜ
Ễ
Ấ NG THPT NGUY N T T
TR
ố
KI M TRA CU I K 1 NĂM H C 20222023 ể Bài ki m tra môn: Đ a lí Kh i 12
THÀNH
ị ọ ự
ờ
nhiên Ban: Khoa h c t Th i gian làm bài: 45phút
Ề
Ứ
ề
Đ CHÍNH TH C (Đ có 04 trang)
ọ
ọ
H , tên h c sinh:……………………………………………………………….
ớ
ố
L p: …………………………. S báo danh…………………………………..
ậ ự khu v c nào sau đây?
ườ ắ ơ ủ ế ở Câu 1. Đ a hình núi cao t p trung ch y u ơ ng S n B c. ng S n Nam. A. Tr B. Tr D. Đông B c.ắ ổ ậ ủ ị ể C. Tây B c.ắ ắ ị ườ ặ Câu 2. Đ c đi m n i b t c a đ a hình vùng núi Đông B c là
ấ A. có các cao nguyên ba dan, x p t ng. ướ ạ B. có 3 m ch núi h ố C. có các kh i núi cao và đ s nh t n D. núi th p chi m u th , h ế ầ ắ ng tây b c đông nam. ấ ướ ồ ộ c ta. ế ướ ng vòng cung. ề ắ ở ắ ướ ẽ ớ mi n B c n c ta th i xen k v i gió ế ư Câu 3. Vào mùa đông, gió mùa Đông B c ơ ầ
ầ ắ ổ B. ph n Tây Nam. D. Tín phong bán c u B c. A. Tín phong bán c u Nam. C. Tây ôn đ i.ớ ấ ở ộ ắ vùng Câu 4. Tác đ ng c a gió mùa Đông B c m nh nh t ắ ủ ộ A. B c Trung B . D. Tây B c.ắ ạ B. Đông B c.ắ ẫ ơ ả ệ ả C. Tây Nguyên. ậ ừ ặ ở ướ n ệ c ta hi n nay
ế ự Câu 5. Nguyên nhân c b n d n đ n s suy gi m di n tích r ng ng p m n là do ấ
ườ ổ ướ ậ ở ộ A. môi tr c ô nhi m. ng n ế C. bi n đ i khí h u toàn c u. ỗ ủ ừ B. khai thác r ng l y g , c i. ệ ấ D. m r ng đ t nông nghi p. ắ ờ ễ ầ ạ ộ Câu 6. Gió mùa đông b c ho t đ ng vào th i gian nào sau đây?
ể A. Thu đông. C. Mùa đông. ả Câu 7. C nh quan thiên nhiên tiêu bi u cho vùng lãnh th phía B c là đ i r ng
ớ A. ôn đ i gió mùa. C. xa van và cây b i.ụ ậ ướ ượ c ta đ
ế B. Tháng 11 đ n tháng 4. ế D. Tháng 5 đ n tháng 10. ớ ừ ắ ổ ệ ớ t đ i gió mùa. B. nhi ệ ớ ậ D. c n nhi t đ i. ở ị c quy đ nh b i ị ấ ể
ị ị ộ ạ ộ ệ ớ ủ ề c ta nhi u đ i núi. ến. ấ Câu 8. Tính ch t nhi t đ i c a khí h u n ướ ồ A. đ a hình n C. v trí trong vùng n i chí tuy ầ ướ c ta th p d n ra bi n. B. đ a hình n ơ Tây Nam. ủ D. ho t đ ng c a gió ph n
ề Trang 1/5 Mã đ 502
ắ ướ ể ặ ầ ổ c ta? ể Câu 9. Phát bi u nào sau đây ủ không ph i là đ c đi m c a ph n lãnh th phía B c n ả ớ t đ trung bình năm l n.
ộ ộ ắ
ạ ứ ạ ễ ế ng di n bi n ph c t p. t th
ệ ộ A. Biên đ nhi B. Có m t mùa khô sâu s c kéo dài. ộ C. Trong năm có m t mùa đông l nh. ờ ế D. Th i ti ướ ườ ế ể Câu 10. N c ta ti p giáp v i Bi n Đông, nên có ồ ề
ệ ộ ậ ớ ớ ị A. đ a hình nhi u đ i núi. t đ trung bình cao. C. nhi B. s phân mùa khí h u. D. đ m không khí l n.
ơ ng S n Nam. D. Tây B c.ắ A. Đông B c.ắ ệ ộ Câu 12. Nhi
ự ộ ẩ ồ ữ ả ằ Câu 11. Vùng núi nào sau đây n m gi a sông H ng và sông C ? ườ ườ ắ ơ C. Tr ng S n B c. B. Tr ắ ổ ầ ở ph n lãnh th phía B c là t đ trung bình năm C. 240C. B. 220C. D. 200C. ế ộ ướ c ta có ch đ n c theo mùa là do A. trên 200C. Câu 13. Sông ngòi n ự
ủ ạ ạ ộ nhi ướ ế ộ ư A. ch đ m a mùa. ạ ộ C. ho t đ ng c a bão. ủ ệ ố B. s đa d ng c a h th ng sông ngòi. ệ ớ ủ ả ộ ụ t đ i. D. ho t đ ng c a d i h i t
ế ệ ể ừ c đã ti n hành bi n pháp nào?
ườ ệ ố n qu c gia .
ả ừ .
ồ
ệ ừ ấ ấ Câu 15. Vùng đ t ngoài đê ượ ồ ắ ề c.
ậ ằ ng xuyên. ng xuyên. A. đ C. không đ ừ ệ
c b i đ p phù sa th ượ ồ ắ c b i đ p th ủ ế Câu 16. Nguyên nhân ch y u làm cho di n tích r ng n ệ ừ ư ồ
Câu 14. Tri nể khaiLu tậ b o v và phát tri n r ng, nhà n ả ướ ấ . A. b oả v r ng s n xu t ự B. xây d ng v D. tr ngồ thêm r ngừ . C. giao đ t, giao r ng cho dân ơ ở ồ đ ng b ng sông H ng là n i ậ ướ ườ B. có nhi u ô trũng ng p n ộ ạ ườ D. có b c ru ng cao b c màu. ướ ả c ta suy gi m nhanh là do B. cháy r ng.ừ D. khai thác quá m c.ứ ả A. tr ng r ng ch a hi u qu . ế C. chi n tranh. ề ể ặ ộ ộ Câu 17. Khí h u mi n Nam Trung B và Nam B có đ c đi m nào sau đây?
ở ể ậ ạ ấ ậ A. Tính ch t c n xích đ o. ẩ C. Nóng, m quanh năm. ễ ậ ườ ướ ng n ấ c, nh t là ả ủ Câu 18. H u qu c a ô nhi m môi tr ả
vùng c a sông, ven bi n là ả ả ế ậ ả
ớ ụ ị ắ ạ ươ ạ B. Khô h n quanh năm. ấ D. Tính ch t ôn hòa. ử B. h i s n gi m sút. ổ D. bi n đ i khí h u. ng nào sau đây?
ộ ươ ươ ắ B. ÁÂu và B c Băng D ng. Ấ D. ÁÂu và n Đ D ng. ạ A. Á Âu và Đ i Tây D ng. C. ÁÂu và Thái Bình D ng. ườ ư A. m a axít. ệ ạ t dòng ch y. C. c n ki ề ệ t Nam g n li n v i l c đ a và đ i d Câu 19. Vi ươ ươ ng x y ra lũ quét là
Câu 20. Vùng th ồ ả ồ ồ ằ ử
ằ A. Đ ng b ng sông H ng. C. vùng núi phía B c.ắ ư ự ấ ờ B. Đ ng b ng sông C u Long. D. Tây Nguyên. ạ ở ướ n
Câu 21. Khu v c có m a nhi u nh t vào ộ ắ
ằ ồ c ta là ộ sông H ng và Tây B c. ề ắ A. B c Trung B và Tây B c. C. Tây Nguyên và Nam B .ộ ộ B. B c Trung B và Nam Trung B . ắ D. Đ ng b ng ấ ở ạ ờ ỉ ầ th i kì đ u mùa h ắ ồ nào sau đây? các t nh Câu 22. Th i gian khô h n kéo dài nh t ậ ậ ơ
ơ ệ Ngh An. ả A. Ninh Thu n và Bình Thu n. C. S n La và Lai Châu. B. S n La và ị ả D. Qu ng Bình và Qu ng Tr . ề ấ ở vùng nào sau đây? ́ ̀ ́ ́ ̣ ̣ ậ Câu 23. Than nâu t p trung nhi u nh t A. Băc Trung Bô. ̀ B. Trung du va miên nui Băc Bô.
ề Trang 1/5 Mã đ 502
̀ ̀ ử ̀ C. Đông băng sông Hông. D. Đông băng sông C u Long. ủ ế ỏ
ụ ạ ̀ ấ Câu 24. Đ t feralit ắ ụ A. tích t C. quá trình tích t ứ t Nam trang 8, cho bi t n i nào sau đây có khí t ̀ ở ướ c ta có màu đ vàng ch y u do n ôxit s t và ôxit nhôm. mùn m nh. ị Câu 25. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ạ ệ ả ề B. Ti n H i. A. R ng Đông. ẽ B. quá trình phong hóa m nh m . ấ ử D. r a trôi các ch t bad d tan. ế ơ ổ ạ C. B ch H . ạ ơ ễ ự nhiên? D. Kiên ươ ng. ả
ố L ố ệ Câu 26. Cho b ng s li u ơ ấ C c u dân s theo nhóm tu i ổ ở ướ n ơ ị c ta (Đ n v : %).
ổ ở Nhóm tu iổ ổ ừ T 0 14 tu i ổ ừ T 15 59 tu i ừ T 60 tu i tr lên 2009 24,5 66,8 8,7 2015 24,0 64,7 11,3 2017 23,7 63,6 12,7
ề ơ ấ ố ổ ở ướ n c ta ạ giai đo n 2009 – không đúngv c c u dân s theo nhóm tu i ậ Nh n xét nào sau đây 2017? ế ổ ừ 15 đ n 59 tu i gi m.
ố ổ ế ướ ng già hoá.
ổ ở
ỉ ọ ơ ấ ỉ ọ ỉ ọ ế ổ
A. T tr ng nhóm tu i t ổ B. C c udâns theonhómtu i đang bi n đ i nhanh theo h C. T tr ng nhóm tu i t D. T tr ng nhóm tu i t ứ ả ổ ổ ừ 60 tu i tr lên tăng ổ ừ 0 đ n 14 tu i tăng. ị ệ ế ườ ố t Nam trang 12, cho bi t V n qu c gia Hoàng Liên n m ằ ở ậ ắ Câu 27. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ị ộ phân khu đ a lí đ ng v t nào sau đây? ộ A. B c Trung B . B. Đông B c.ắ C. Trung Trung B .ộ D. Tây B c.ắ
ả Câu 28. Cho b ng s li u sau ị ủ ướ ố ạ ố ệ ố ả ướ Dân s c n c và s dân thành th c a n c ta giai đo n 2009 – 2020 ệ ơ ị ườ (Đ n v : Tri u ng i)
Năm 2009 2013 2015 2017 2020
Dân s c n ố ả ướ c 85,8 89,7 93,7 94,6 97,3
ố ị S dân thành th 25,4 28,9 31,0 32,8 36,7
ể ể ệ ị ủ ố ệ ể ồ c và s dân thành th c a Vi t Nam th i k ờ ỳ 2009 – 2020, bi u đ nào
ố ả ướ Đ th hi n dân s c n ợ ấ sau đây là thích h p nh t? ề ồ ể ồ ườ ể ồ ng. A. Bi u đ mi n. ể B. Bi u đ đ C. Bi u đ tròn. ồ ể D. Bi u đ
ứ ệ ế ể t Nam trang 9, cho bi t phát bi u nào sau đây không đúng v iớ
c t.ộ Câu 29. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi th i gian mùa m a ư ề ắ ư ề
ề ề ị ư ở ướ ờ n c ta? ạ ề A. Mi n B c m a nhi u vào mùa h . ư C. Tây Nguyên m a nhi u vào thu đông. ề ị ệ ề ặ ậ ề t Nam trang 11 và trang 17, cho bi ạ B. Mi n Nam m a nhi u vào mùa h . ư D. Mi n Trung m a nhi u vào thu đông. ế ấ t đ t m n t p trung nhi u
ứ Câu 30. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi vùng nào sau đây? nh t ử ồ ằ ả ấ ở A. Đ ng b ng sông C u Long. ộ B. Duyên h i Nam Trung B .
ề Trang 1/5 Mã đ 502
ắ ằ ồ ộ C. B c Trung B . D. Đ ng b ng sông H ng. ứ ị ệ t Nam trang 6 – 7, cho bi ồ ế t dãy núi nào sau đây không có
Câu 31. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ướ h ng vòng cung? ơ
ộ ố ị ể ế ị A. Tam Đi p.ệ ứ C. Ngân S n.ơ t Nam trang 14, m t s đ a hình ven bi n x p theo th t D. Sông Gâm. ứ ự ừ t
ạ ị
ạ
ị ị ạ
ạ ị ắ A. bán đ o S n Trà, hòn Tre, mũi Đ i Lãnh, v nh Xuân Đài. B. bán đ o S n Trà, v nh Xuân Đài, mũi Đ i Lãnh, hòn Tre. C. bán đ o S n Trà, v nh Xuân Đài, hòn Tre, mũi Đ i Lãnh. D. bán đ o S n Trà, mũi Đ i Lãnh, v nh Xuân Đài, hòn Tre. ầ ớ ứ ậ ộ ố ừ ệ t Nam trang 15, ph n l n di n tích có m t đ dân s t 1001 ở ắ B. B c S n. ệ Câu 32. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ư B c vào Nam nh sau? ơ ả ơ ả ơ ả ơ ả ệ Câu 33. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi vùng ng ị 2 tr lên t p trung ở ậ i/km ử ằ
ồ ắ ộ ồ B. Đ ng b ng sông C u Long D. B c Trung B
ự ế ơ ị ạ ườ A. Tây Nguyên ồ ằ C. Đ ng b ng sông H ng ố ệ ả Câu 34. Cho b ng s li u ộ ơ ấ C c u lao đ ng phân theo khu v c kinh t giai đo n 2000 – 2018 (Đ n v : %).
ế ự Khu v c kinh t 2000 2005 2010 2015 2018
ủ ả KV I (Nông – lâm – th y s n) 57.3 61.9 49.5 44.0 37.7
ự ệ KV II (Công nghi p – xây d ng) 18.2 15.4 21.0 22.8 26.7
24.5 22.7 29.5 33.2
ự ộ 35.6 ạ c ta giai đo n 2000 – ế ướ n ổ ơ ấ ợ ồ ườ ể ồ ng ụ ị KV III (D ch v ) ể ể ệ ự Đ th hi n s thay đ i c c u lao đ ng phân theo khu v c kinh t ể ấ 2018, bi u đ nào là thích h p nh t? ể ề ể B. Bi u đ đ ồ ồ A. Bi u đ mi n. C. Bi u đ tròn. ồ ể D. Bi u đ
ệ ế ộ ỉ ả ơ ứ ị t Nam trang 45, cho bi t bán đ o S n Trà thu c t nh (thành
c t.ộ Câu 35. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ố ph ) nào sau đây? ả A. Qu ng Nam. B. Khánh Hoà. C. Đà N ng.ẵ ể ế ị D. Bình Đ nh. t phát bi u nào sau đây đúng v ch đ ị ề ế ộ ệ t Nam trang 9, cho bi ồ t và m a c a Hà N i và TP. H Chí Minh? Câu 36. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi nhi ệ ộ ơ ộ
ộ ồ
ượ ơ ở Hà N i là tháng IX. ấ ấ ở ng m a cao nh t ứ ộ ư ủ ệ ở ộ t đ năm TP. H Chí Minh cao h n Hà N i. A. Biên đ nhi ấ ở ư ượ ng m a cao nh t TP. H Chí Minh là vào tháng VIII. B. L ở ệ ộ TP. H Chí Minh. C. Nhi t đ trung bình ộ ờ D. Th i gian có l ồ ồ Hà N i th p h n ư ị ế ế ể t Nam trang 17, cho bi t khu kinh t ven bi n nào sau đây ử ệ Câu 37. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi thu c Đ ng b ng sông C u Long?
B. Dung Qu t.ấ ứ ộ ằ ồ A. Phú Qu c.ố ứ ị C. Vân Phong. ậ ế ộ ơ D. Nh n H i. ớ ị t nh n xét nào sau đây đúng v i đ a ệ t Nam trang 13, cho bi ắ ủ ề ắ Câu 38. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ộ ắ hình c a mi n B c và Đông B c B c B ? ị ề
ị
ạ ẹ
ủ ế ướ
ạ A. Không có nhi u d ng đ a hình khác nhau. ự B. Đ a hình không có s phân hóa đa d ng. C. Ch y u là các núi cao, thung lũng h p. D. H ng c a các dãy núi ch y u là vòng cung. ị ủ ế ệ ố ị t Nam trang 15, các đô th có quy mô dân s (2007) trên 1
c ta là i ộ ộ ủ ứ Câu 39. Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ườ ở ướ ệ tri u ng n ả A. Hà N i, H i Phòng. B. Hà N i, Biên Hòa.
ề Trang 1/5 Mã đ 502
ộ D. Hà N i, Vũng Tàu. ả ẵ ộ C. Hà N i, Đà N ng. ố ệ Câu 40. Cho b ng s li u ủ ệ ệ ừ Di n tích r ng c a Vi t Nam qua các năm
ệ ừ Năm ự
ệ Di n tích r ng t nhiên(tri u ha)
2005 2010 2015 2018 ệ ổ T ng di n tích có r ngừ (tri u ha) ệ 12,7 13,4 14,1 14,5 ừ ệ 10,2 10,3 10,2 10,3 Di n tích r ng tr ng ồ (tri u ha) ệ 2,5 3,1 3,9 4,2 ủ ộ Đ che ph r ng ừ (%) 38,0 39,5 40,8 41,7
ừ ủ ệ Nh n xét nào sau đây đúng t Nam qua các năm? ừ
v ề di n tích r ng c a Vi ộ ấ ượ ệ ự ế ư ệ ể ụ ồ ư ừ ng r ng ch a th ph c h i.
ủ ừ ả
ệ ổ ộ ổ ự ừ ệ ệ ụ nhiên tăng liên t c. ậ ồ A. Di n tích r ng tr ng có s bi n đ ng. ừ B. T ng di n tích r ng tăng nh ng ch t l C. Đ che ph r ng ngày càng gi m. ừ D. T ng di n tích r ng và di n tích r ng t
ế H t
ượ ử ụ ị ệ
ọ
ả
đ c s d ng Atlat Đ a lí Vi t Nam – NXB Giáo d c
H c sinh
ị ụ ; giám th không gi
i thích gì
thêm.
ề Trang 1/5 Mã đ 502