Ở Ụ Ạ Ố Ỳ Ọ Ể KI M TRA CU I K I NĂM H C 20222023
Ỉ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ả T NH QU NG NAM Ụ ớ
ể ờ
Ứ
Ề
Đ CHÍNH TH C
Môn: GIÁO D C CÔNG DÂN L p 12 ề ờ Th i gian: 45 phút (không k th i gian giao đ )
MÃ Đ 801Ề ề ồ (Đ g m có 04 trang )
H tênọ : .. …………………………………………………………….L pớ : ...................
ị ồ ồ ấ ấ ề ế ị ể ấ
ị
ị ố ứ ạ ả ẹ ẻ ở ử ấ ợ ồ ị ỏ ề ủ ệ ự ệ ứ
ự ớ ạ ẳ
ả ấ .
ị ợ ầ ế ố Câu 1: Ch A gi u ch ng th ch p ngôi nhà c a hai v ch ng ch đ l y ti n góp v n cùng b n m c a hàng kinh doanh. Phát hi n s vi c, ch ng ch A là anh S đã đánh và ép ị ch ph i ch m d t vi c kinh doanh v i b n. B c xúc, ch b v nhà m đ sinh s ng. Ch A và anh S cùng vi ph m quy n bình đ ng trong lĩnh v c nào sau đây? B. Hôn nhân và gia đình. ầ ư D. H p tác và đ u t ơ ứ ẩ t, c quan ch c năng có th m
ệ ạ ề ạ ươ ng m i. A. Tài chính và th C. S n xu t và kinh doanh. ậ ề ượ ắ ữ ườ ng
Câu 2: Pháp lu t quy đ nh trong m t s tr quy n đ ờ
ủ ụ ị ề
ợ ộ ố ườ ng h p c n thi ệ ự ả ư i, nh ng ph i th c hi n theo đúng ự và th t c. B. trình t ạ D. công đo n quy đ nh. ậ ụ ứ i đây là hình th c áp d ng pháp lu t?
Câu 3: Hành vi nào d ử ạ ấ
ậ ị
ử ụ
ấ
ụ ế ậ ố ớ
ả ủ ộ ố ề ượ c 2 t ị ậ ị
ể ỏ ố ạ ớ ơ ứ ệ ả ị
c b t, giam và gi ể ệ A. th i đi m phát hi n. ạ C. giai đo n đi u tra. ướ A. X ph t hành chính trong giao thông. ấ B. Thi l y gi y phép lái xe. ế C. Đăng kí k t hôn theo lu t đ nh. ề ụ ị D. S d ng d ch v truy n thông. ể ị ậ ả ồ ơ ủ ộ ơ ở ả h s thành l p công ty đ lôi kéo ch Câu 4: Anh K là ch m t c s s n xu t đã làm gi ố ỷ ồ ị ạ đ ng góp v n L góp v n v i m c đích chi m đo t tài s n c a ch . Sau khi nh n đ ộ ố ủ c a ch L, anh K bí m t đem theo toàn b s ti n đó đ b tr n nên ch L đã t cáo toàn b ậ ự ệ s vi c này v i c quan ch c năng. V y anh K ph i ch u lo i trách nhi m pháp lí nào sau đây?
ự
B. Hình s và hành chính. ỷ ậ D. Hành chính và k lu t.
ứ ộ ể ậ ấ
ạ ơ ạ Câu 5: Vi ph m hành chính là hành vi vi ph m pháp lu t có m c đ nguy hi m th p h n ộ t
ộ ắ
ộ ướ ủ ắ
ậ ́ ̃ ả B. nguyên t c qu n lí công c ng. ả c. D. quy t c qu n lí c a nhà n ề ự ̣ ̣ ̣ do tín
̀ ̀ ệ ̉ ̉ Câu 6: V chông co quyên va nghia vu ngang nhau trong viêc tôn trong quy n t ng
ự A. Dân s và hành chính. ự ự C. Hình s và dân s . ạ ạ i ph m, xâm ph m các ắ ỉ ậ A. quy t c k lu t lao đ ng. ắ ể ả C. quy t c qu n lí t p th . ̀ ̀ ợ ̀ ng, tôn giáo cua nhau la binh đăng trong quan h B. gia đình. ưỡ A. nhân thân.
ướ ệ D. tài s n.ả ặ c luôn quan tâm h tr v n đ i v i vùng sâu, vùng xa, vùng đ c bi t khó
ộ C. nhân ph m.ẩ ố ớ ữ
ưỡ .ế D. kinh t C. tín ng
ỗ ợ ố Câu 7: Nhà n ộ trong lĩnh v cự ẳ ề ể ệ khăn là th hi n n i dung quy n bình đ ng gi a các dân t c ề B. truy n thông. ng. ữ ắ ườ ự ờ
ng ế ướ ủ ề ạ A. tôn giáo. Câu 8: Hành vi t ý b t, giam và gi ứ không có căn c là hành vi xâm ph m đ n quy n nào d ặ i vì lý do không chính đáng ho c do nghi ng i đây c a công dân?
ề
Trang 1/4 Mã đ 801
ộ ả c b o đ m tr t t
ề ượ ả ả ấ ề ề ượ ề ượ ạ ậ ả ậ ả ỏ ạ ậ ự ề ộ ề ứ c pháp lu t b o h v s c kh e. ộ ề c pháp lu t b o h v tính m ng. và an toàn xã h i. A. Quy n đ ể B. Quy n b t kh xâm ph m v thân th . C. Quy n đ D. Quy n đ
ệ ượ ữ ữ ữ ệ ệ ả v nh ng vi c đ c làm, nh ng vi c ph i làm, nh ng vi c không đ ượ c
ề c aủ
.ế D. chính tr .ị C. kinh t
ủ
Câu 9: Quy đ nhị ộ làm là n i dung ạ ứ A. đ o đ c. ộ ự ủ ọ ự ạ ệ
ề
ọ ự
ắ ồ ử ạ B. pháp lu t.ậ ụ Câu 10: M t trong các nghĩa v kinh doanh c a công dân là ch đăng ký kinh doanh. A. t B. l a ch n lo i hình doanh nghi p. C. kinh doanh đúng ngành ngh đăng ký. ứ D. l a ch n hình th c kinh doanh. ả i ng i trên xe mô tô, xe g n máy
ậ ộ ướ i đây c a pháp lu t?
ả ử ạ ị
ề ậ ử ẩ ồ ượ ủ
ị ườ Câu 11: Hành vi c nh sát giao thông x ph t hành chính ng ể ệ ặ ư ể th hi n đ c tr ng nào d ả ủ không đ i mũ b o hi m ẽ ề ộ ị ặ A. Tính xác đ nh ch t ch v n i dung. ẽ ề ị ứ ặ B. Tính xác đ nh ch t ch v hình th c. ắ ề ự ộ C. Tính quy n l c, b t bu c chung. ổ ế ạ D. Tính quy ph m ph bi n. ị ơ không rõ ngu n g c ả ng. Ông G ph i ch u trách nhi m pháp lí nào d ộ ố ự Câu 12: Ông G b c quan có th m quy n l p biên b n x ph t và t ch thu toàn b s th c ị ấ ố mà c a hàng tân d ứ ph m ch c năng c c a ông đang cung c p ra th tr
ẩ ườ A. Hành chính.
ướ i đây? C. Hình sự. ướ ủ ộ ề D. Truy tố. ộ i đây không thu c quy n bình
ữ ộ
ả ả
ế ậ ế ệ
ậ ị ọ c pháp lu t có nghĩa là m i công dân không b phân bi ệ ố ử t đ i x
ụ ệ ẳ ng quy n, th c hi n nghĩa v và ch u trách nhi m
ệ ỉ ậ . B. K lu t ậ ị Câu 13: Theo quy đ nh c a pháp lu t, n i dung nào d ữ ộ ẳ đ ng gi a lao đ ng nam và lao đ ng n ? ể ộ ả A. Tham gia b o hi m xã h i. ề ệ ậ B. Tho thu n v vi c làm có tr công. ể ụ ủ ộ ổ C. Đ đ tu i tuy n d ng. ơ ộ D. C h i tìm ki m và ti p c n vi c làm. ướ Câu 14: Bình đ ng tr ề ệ ưở trong vi c h ạ ứ A. đ o đ c. ệ ự B. pháp lý. D. cá nhân.
ị C. xã h i.ộ ệ ệ ậ
ề ử ụ ả ấ ấ ở ứ ạ ị ứ ủ Ủ ậ gi y ch ng nh n quy n s d ng đ t
ồ Câu 15: Anh A là công ch c c a y ban nhân dân huy n X, anh A đã nh n 100 tri u đ ng ậ cho ch B. Anh A đã vi ph m pháp lu t và làm gi nào sau đây?
ệ ệ ồ ỉ ậ B. K lu t và hành chính. ỉ ậ ự D. Dân s và k lu t. ế ấ ờ S đã làm giả gi y t
ỹ ử ơ ạ ứ cáo g i c quan ch c năng. Lãnh đ o c
ứ
ằ ộ ợ i, v ông S là bà B đ a 50 tri u đ ng nh m h i l
ủ ộ ệ ơ ố ế ch i. Sau đó, anh N k t lu n n i dung đ n t ề chi m đo t 500 tri u đ ng ti n ạ ơ ơ ố cáo này. ồ ư ố ộ anh N nh ng ự ậ cáo c a ông D là đúng s th t.
ữ ậ A. Hành chính và dân s .ự ỉ ậ ự C. Hình s và k lu t. ộ Câu 16: Phát hi n cán b xã X là ông ơ ố ủ qu xây nhà tình nghĩa c a xã, ông D làm đ n t ế quan ch c năng là anh V đã phân công anh N đ n xã X xác minh thông tin đ n t ư ồ ố Mu n giúp ch ng thoát t ậ ừ ố ị b anh N t Nh ng ai sau đây đã thi hành pháp lu t?
ề
Trang 2/4 Mã đ 801
B. Ông D, ông S và anh V. D. Anh V, anh N và bà B.
ự ự ệ ạ ậ A. Ông D, anh N và anh V. C. Ông D, anh V và bà B. ự ườ ệ i có năng l c trách nhi m pháp lí vi ph m pháp lu t hình s khi th c hi n
ứ ụ
Câu 17: Ng hành vi nào sau đây? ả ứ ậ i c u con tin. ạ ồ . A. Bí m t gi ỡ C. Giúp đ ph m nhân
tr n tùố ự ứ B. Truy tìm ch ng c v án. ể D. Đ ng lo t khi u n i t p th . ủ ạ ậ ị ạ ậ ế ả ủ ệ ị
Câu 18: Công dân đ năng l c theo quy đ nh c a pháp lu t ph i ch u trách nhi m pháp lí khi th c hi n hành vi nào sau đây?
ườ ố ộ ị i qu t quá t c đ quy đ nh .
ậ
ả tang. B. Đi xe máy v ừ ế D. Xác minh lí l ch cá nhân. ề ữ ượ ị ẳ không th hi n quy n bình đ ng trong kinh doanh gi a các
ệ ự ộ ạ ắ i ph m t A. B t ng ừ ố ả C. T ch i nh n di s n th a k . ộ ệ ầ
ể ộ ệ
ể
ạ ọ ọ ọ ở ộ ạ A. Doanh nghi p nhà n B. M i doanh nghi p đ C. M i doanh nghi p đ D. M i doanh nghi p đ
ế ữ ế ủ ể ệ Câu 19: N i dung nào sau đây ế doanh nghi p thu c các thành ph n kinh t khác nhau? ượ ư c luôn đ c u tiên phát tri n. ế c khuy n khích, phát tri n lâu dài. ủ ộ c ch đ ng m r ng quy mô kinh doanh. c h p tác và c nh tranh lành m nh. ề ố ̣ ố t
̀ ̀ ́ ̉ ̣
̣ ộ ́ B. chinh tri. ướ ệ ượ ệ ượ ệ ượ ợ Câu 20: Các dân tôc có quy n dùng ti ng nói, ch vi ẹ ượ ả ồ đ p đ A. kinh tê.́ ̃ C. văn hoa.́
ề t c a mình, truy n th ng văn hoá t ̀ ư c b o t n và phát huy la n i dung binh đăng gi a cac dân tôc vê D. phong tuc.̣ ệ ầ ̉
ề ̀ ̃ ể ̣ ̉
ề ầ ̀ ́ ́ ườ ơ ̉ ồ ự ứ ủ ố tiên ̀ đã vay thi m i tha ng anh H đem đ s
̉ ̣
ự
̉ ̣ ̉
̀ ̀ ̀ ̀ ̉ , đòi gia đinh̀ ́ ơ i ượ ưở ờ ố ng đ i s ng t do. c h ̀ tính m ngạ . ộ ậ ả ượ c pháp lu t b o h vê ́ ̀ ượ c pháp lu t b o h vê s c khoe.
ỏ Câu 21: Vì c n ti n kinh doanh nên Anh H h i vay cua anh U 100 tri u đ ng. Do làm thua ̀ ́ ơ ỗ nên đên hen ma anh H vân không th tra và xin hoãn nhi u l n. B c t c, anh U nh l ̀ ́ ̀ ươ i. Hanh vi nhôt anh H i băt ng ̀ nay cua anh U xâm pham t A. quyên ̀ đ B. quyên đ C. quyên bât kha xâm pham vê thân thê. ́ ư D. quyên đ ọ ậ ả ủ ề ậ ề ượ ủ ị ấ c đăng kí và c p
ể ệ ề ộ ệ Câu 22: M i công dân đ đi u ki n theo quy đ nh c a pháp lu t đ u đ ẳ gi y phép lái xe là th hi n bình đ ng v
B. quy n.ề
ạ ợ C. trách nhi m.ệ ề ẳ ậ ụ D. t p t c. ả ệ ấ A. nghĩa v .ụ ườ ng h p nào sau đây vi ph m quy n bình đ ng trong quan h tài s n gi a v ữ ợ
Câu 23: Tr và ch ng?ồ
ạ ặ ủ ồ ồ
ứ ứ ấ
ề ể
ợ ồ ồ ợ ợ ấ ợ ủ ủ ồ .
ự ọ do l a ch n vi c làm và ngh nghi p phù h p v i kh
ự ậ ớ ề ậ t ki m chung đ mua ch ng khoán. ả ệ ề ệ ộ ấ . N i dung này th hi n các lĩnh v c mà pháp lu t không c m ả ợ ể ệ quy n bình
A. V ch ng cùng bàn b c t ng vàng làm c a h i môn cho em ch ng. ề ở ữ ấ B. V , ch ng cùng đ ng tên trong gi y ch ng nh n quy n s h u đ t. ứ ệ ế ồ C. V gi u ch ng dùng ti n ti ứ ầ ư ề D. V y quy n cho ch ng đ ng tên ch tài kho n đ u t ề ự Câu 24: M i ọ công dân có quy n t ở ủ năng c a mình đ ngẳ
ữ ộ ộ
ự ộ ồ ứ ổ ứ ự ọ ộ ch c kinh doanh. ữ A. gi a lao đ ng nam và lao đ ng n . ệ C. trong th c hi n quy n lao đ ng. ế ợ B. trong giao k t h p đ ng lao đ ng. D. l a ch n hình th c t
ố ề ố Câu 25: Ông H là giám đ c, anh K là phó giám đ c, anh V, anh S và anh L là nhân viên
ề
Trang 3/4 Mã đ 801
ệ ạ
ả ẩ ng cho toà nhà A. Vì không đ
ộ ạ ị ệ ạ ộ ị ị
ị ầ ả ị
ế ị ả ữ ẩ ồ c anh gi
ữ ạ ẳ ộ ậ ệ ụ cùng làm vi c t i công ty X. Ông H phân công anh V ph giúp anh S cùng đ m nh n vi c ư ượ ử ụ ế ị ả ơ ườ c s d ng thi t b b o h đ t chu n nh anh S, s n t ả ằ ế ị ề không may anh V b tai n n lao đ ng ph i n m vi n đi u tr nên b ông H kí quy t đ nh sa ủ ệ ộ ạ ệ t b b o h đ t th i. Trong khi đó, do b anh L phát hi n vi c không trang b đ y đ thi ệ ượ ệ ư kín vi c chu n cho công nhân nên anh K đã đ a 20 tri u đ ng cho anh L và đ ề này. Nh ng ai sau đây vi ph m quy n bình đ ng trong lao đ ng?
ườ ủ ấ
ậ ặ ầ
B. Ông H và anh L. D. Anh K và anh L. ấ ẹ ữ ng s a, bánh k o. Nh n th y ăng kí bán thêm m t hàng ẳ ng tăng cao nên anh A đ ướ ủ ộ inh doanh?
ủ ộ
ạ ậ ự ệ A. Ông H và anh K. C. Ông H, anh K và anh L. ử ượ ấ c c p gi y phép bán đ Câu 26: C a hàng c a anh A đ ề ứ ăn nhanh trên th tr ị ườ nhu c u v th c ệ ự này. Anh A đã th c hi n n i dung nào d ở ộ A. Ch đ ng m r ng quy mô. ể ụ C. T do tuy n d ng chuyên gia. ề i đây c a quy n bình đ ng trong k ổ oanh nghi p.ệ B. Thay đ i lo i hình d ẩ ự D. Tích c c nh p kh u nguyên li u.
ị ơ ạ ế ứ
ộ ồ ơ ồ ậ ươ ủ ệ
ậ ầ ủ ị ướ
ồ ơ ệ ị
ấ ờ ổ ệ ệ ề ặ ị
ướ ữ ề ạ ẳ ộ ị
ậ Câu 27: Ch N là lãnh đ o c quan ch c năng ti p nh n hai b h s xin thành l p doanh ạ ồ ơ ệ ủ nghi p c a ông A và ông B. Nh n c a ông A năm m i tri u đ ng, ch N đã lo i h s ả ề ồ ủ ủ ầ i quy n làm gi đ y đ c a ông B theo yêu c u c a ông A r i cùng anh V nhân viên d ấ ượ c ch N chia thêm gi y t b sung vào h s và c p phép cho ông A. Phát hi n anh V đ ế ả ị ể ti n đ làm vi c này, ông B tung tin b a đ t ch N và anh V có quan h tình c m khi n uy ả ủ tín c a ch N gi m sút. Nh ng ai d i đây vi ph m n i dung quy n bình đ ng trong kinh doanh?
ị ị
ị A. Ông A, anh V, ch N và ông B. ị C. Ông A, ch N và ông B. B. Ông A, anh V và ch N. D. Ch N, anh V và ông B.
ệ ổ ứ ử ụ ề ủ ch c s d ng đúng các quy n c a mình,
ữ ư
C. tuy t đ i c m. ướ ơ c trái
ậ ể ệ ư ặ
ả ề ự ộ
ứ
ậ ử ụ Câu 28: S d ng pháp lu t là vi c các cá nhân, t ậ làm nh ng gì mà pháp lu t ệ ố ấ D. đã bãi b .ỏ A. ch a cho phép. B. cho phép làm. ả ọ ượ ấ ạ i ban hành không đ Câu 29: M i văn b n quy ph m pháp lu t do c quan c p d ớ ậ ủ ấ v i các văn b n do c p trên ban hành là th hi n đ c tr ng nào sau đây c a pháp lu t? ắ A. Tính quy n l c, b t bu c chung. ự ễ ộ B. Tính th c ti n xã h i. ẽ ề ặ ị C. Tính xác đ nh ch t ch v hình th c. ạ D. Tính quy ph m ph bi n.
ệ ơ ả ữ ạ ậ ộ ị ườ ổ ế ấ i vi
Câu 30: M t trong nh ng d u hi u c b n xác đ nh hành vi vi ph m pháp lu t là ng ph mạ
ị ư ộ ệ ượ ả ậ ỗ di n. c b o m t. i. ờ A. b nghi ng . B. ch a l C. đ ả D. ph i có l
Ế H T