MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I, NĂM HỌC 2023-2024
MÔN GIÁO DỤC CÔNG DÂN - LỚP 9
Cấp
độ tư
duy
Tên bài
học
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
Cộng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL T
N
K
Q
TL
(1)
Chí công vô
Biết được
biểu hiện,
việc làm
thể hiện
chí công
vô tư
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ
2
0,67
6,7%
2
0,67
6,7%
(2)
Tự chủ
Hiểu ý
nghĩa
thành
ngữ, tục
ngữ, ca
dao liên
quan
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ
1
0,33
3,3%
1
0,33
3,3%
(3)
Dân chủ và kỉ
luật
Ý
nghĩa
của
việc
thực
hiện
tốt
dân
chủ
và kỉ
luật
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ
1
1
10%
1
1
10 %
(4)
Bảo vệ hòa
bình
Biêt được
cần phải
làm gì;
hoạt động
để bảo vệ
hòa bình,
ngăn chặn
chiến tranh
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ
1
2
20%
1
2
20%
(5)
Tình hữu
nghị giữa các
dân tộc trên
thế giới; Hợp
tác cùng phát
triển.
Nhận
xét,
đánh
giá
hành vi
đúng
/sai liên
quan
đến bài
học;
Ứng xử
t/huống
thực tế
Đề xuất
biện pháp
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ
2/3
1
10%
1/3
1
10%
1
2
20%
(6)
Kế thừa &
phát huy
truyền thống
tốt đẹp của
dân tộc
Biết
được ý
nghĩa,
việc làm
thể hiện
truyền
thống tốt
đẹp của
dân tộc
Hiểu
hành vi
thể
hiện
truyền
thống
tốt đẹp
của dân
tộc
Thể
hiện ý
kiến cá
nhân về
truyền
thống
tốt đẹp
của dân
tộc
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ
2
0,67
6,7%
2
0,67
6,7%
1
0,33
3,3%
5
1,67
16,7%
(7)
Năng động,
sáng tạo
Biết được
biểu hiện,
hành vi
năng
động,
sáng tạo
Hiểu
việc
làm thể
hiện
phẩm
chất
năng
động,
sáng tạo
Vận
dụng
năng
động,
sáng tạo
vào
thực tế
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ
2
0,67
6,7%
2
0,67
6,7%
1
0,33
3,3%
5
1,67
16,7%
(8)
Làm việc có
năng suất,
Hiểu
việc
làm có
Vận
dụng xử
lý tình
chất lượng,
hiệu quả
năng
suất,
chất
lượng,
hiệu
quả
huống
thực tế
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ
1
0,33
3,3%
1
0,33
3,3%
2
0,67
6,7%
Tông số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ
6
2
20%
1
2
20%
6
2
20%
1
1
10%
3
1
10%
2/3
1
10%
1/3
1
10%
18
10
100%
BẢNG ĐẶC TẢ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I, NĂM HỌC 2023-2024
MÔN GIÁO DỤC CÔNG DÂN - LỚP 9
Mức độ
Chủ đề
Nhận biết Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Thấp Cao
Bài 1
Chí công vô tư
Biết được biểu
hiện, việc làm
thể hiện chí
công vô tư
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ
Số câu 2
Số điểm 0.67
TL 6,7%
Số câu
Số điểm
TL %
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ
Số câu 2
Số điểm 0,67
Tỉ lệ 6,7%
Bài 2
Tự chủ
Hiểu ý nghĩa
thành ngữ,
tục ngữ, ca
dao liên quan
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ
Số câu 1
Số điểm 0,33
TL 3,3%
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ
Số câu
Số điểm
Số câu 1
Số điểm 0,33
TL 3,3%
Bài 3
Dân chủ và kỉ
luật
Ý nghĩa của
việc thực hiện
tốt dân chủ và
kỉ luật
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ
Số câu
Số điểm
Số câu 1
Số điểm 1
TL 10%
Số câu
Số điểm
TL
Số câu
Số điểm
Số câu 1
Số điểm 1
TL 10%
Bài 4
Bảo vệ hòa bình
Biêt được cần
phải làm gì;
hoạt động để
bảo vệ hòa bình,
ngăn chặn chiến
tranh
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ
Số câu 1
Số điểm 2
TL 20%
Số câu
Số điểm
TL %
Số câu
Số điểm
TL
Số câu
Số điểm
Số câu 1
Số điểm 2
Tỉ lệ 20%
Bài 5, 6
Tình hữu nghị
giữa các dân tộc
trên thế giới;
Hợp tác cùng
phát triển.
Nhận xét, đánh
giá hành vi đúng
/sai liên quan
đến bài học;
Ứng xử t/huống
thực tế
Đề xuất
biện pháp
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ
Số câu 2/3
Số điểm 1
TL 10%
Số câu 1/3
Số điểm 1
TL 10%
Số câu 1
Số điểm 2
Tỉ lệ 20%
Bài 7
Kế thừa & phát
huy truyền thống
tốt đẹp của dân
tộc
Biết được ý
nghĩa, việc làm
thể hiện truyền
thống tốt đẹp
của dân tộc
Hiểu hành vi
thể hiện
truyền thống
tốt đẹp của
dân tộc
Thể hiện ý kiến
cá nhân về
truyền thống
tốt đẹp của dân
tộc
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ
Số câu 2
Số điểm 0,67
Tỉ lệ 6,7%
Số câu 2
Số điểm 0,67
Tỉ lệ 6,7%
Số câu 1
Số điểm 0,33
TL 3,3%
Số câu 5
Số điểm 1,67
Tỉ lệ 16,7%
Bài 8
Năng động, sáng
tạo
Biết được biểu
hiện, hành vi
năng động, sáng
tạo
Hiểu việc làm
thể hiện phẩm
chất năng
động, sáng
tạo
Vận dụng năng
động, sáng tạo
vào thực tế
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ
Số câu 2
Số điểm 0,67
Tỉ lệ 6,7%
Số câu 2
Số điểm 0,67
Tỉ lệ 6,7%
Số câu 1
Số điểm 0,33
Tỉ lệ 3,3%
Số câu 5
Số điểm 1,67
Tỉ lệ 16,7%
Bài 9
Làm việc có
năng suất, chất
lượng, hiệu quả
Hiểu việc làm
có năng suất,
chất lượng,
hiệu quả
Vận dụng xử lý
tình huống thực
tế
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ
Số câu 1
Số điểm 0,33
TL 3,3%
Số câu 1
Số điểm 0,33
TL 3,3%
Số câu 2
Số điểm 0,67
Tỉ lệ 6,7%
Tổng số câu: 18
Tổng số điểm: 10
Tỷ lệ: 100 %
7
4
40%
7
3
30%
3,5
2
20%
1/2
1
10%
18
10
100%