Ụ
Ạ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O CÀ MAU
Ề
Ể
Đ KI M TRA HK1
– NĂM H CỌ 2022 2023
ƯỜ
Ọ
Ể
NG THPT PHAN NG C HI N
Ở TR
Ọ Ớ
ờ
MÔN HÓA H C L P 11A : 45 phút;
Th i gian làm bài
ề
(Đ có 2 trang)
ế
ử ố
ố
H=1; C = 12; N = 14; O = 16; S = 32; Cl = 35,5; Na =
t nguyên t
kh i các nguyên t
Mã đề 306
Cho bi (u): 23; Mg = 24; Al = 27; K = 39; Ca =40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; Ba = 137.
ể Ệ
ng x y ra khi cho gi y qu tím ự khô vào bình đ ng khí amoniac là
ể ấ ể ỳ B. gi y qu tím chuy n sang màu xanh.
ể ấ ỳ ể ỏ ỳ D. gi y qu tím chuy n sang màu đ .
Ắ Ầ I. PH N TR C NGHI M: (7 đi m) ấ ệ ượ Câu 1: Hi n t ỳ ấ ỳ ấ Câu 2: Cho các ph n ng sau:
ữ ơ ạ Trong các ph n ng trên, nh ng ph n ng t o ra đ n ch t là
ả A. gi y qu tím chuy n sang màu vàng. C. gi y qu tím không chuy n màu. ả ứ (1) Ca3(PO4)2 + C + SiO2 (lò đi n) ệ (3) Cu(NO3)2 (to cao) ả ứ A. (1), (2), (3).
ả ứ B. (1), (2), (4). ị (2) NH4Cl + NaOH. (4) NH3 + O2 (to cao) ấ C. (2), (3), (4). ồ ị D. (1), (3), (4). 2 0,08M; KOH
ị ủ ượ ằ
A. 12. C. 3.
Câu 3: Cho 40ml dung d ch HCl 0,85M vào 160ml dung d ch g m Ba(OH) 0,04M. pH c a dung d ch thu đ c b ng B. 2. ỗ ụ ợ ồ ớ ị
ợ ỗ ổ ố ớ ỷ ư 3 d , thu đ ố ượ ằ kh i so v i hyđro b ng 20. T ng kh i l ượ c ố ng mu i
D. 10. Câu 4: Cho 1,35 gam h n h p g m Cu, Mg, Al tác d ng v i dung d ch HNO 1,12 lít (đktc) h n h p khí NO và NO 2 có t nitrat sinh ra là
B. 6,775 gam. D. 33,35 gam.
ả ẩ ạ ố ệ ị C. 66,75 gam. t phân dãy mu i nitrat nào sau đây cho s n ph m là oxit kim lo i, khí nit ơ
A. 3,335 gam. Câu 5: Khi b nhi đioxit và oxi?
B. Pb(NO3)2, Zn(NO3)2, Cu(NO3)2. D. Cu(NO3)2, AgNO3, NaNO3.
A. KNO3, Hg(NO3)2, LiNO3. C. Mg(NO3)2, Fe(NO3)3, AgNO3. ợ ồ
ớ
ố ượ 2O3, FeO và Al2O3 có kh i l ỗ i ta thu đ ư ượ ỗ ợ ng là 42,4 gam. Khi cho X tác ồ ợ ợ ắ ỗ ượ c 40,8 gam h n h p r n Y và h n h p khí g m ế ủ ị c m gam k t t a. Giá 2 d thì thu đ
ộ ỗ Câu 6: M t h n h p X g m Fe ườ ư ụ d ng v i CO d , nung nóng ng CO, CO2, khi cho h n h p khí này qua dung d ch Ba(OH) tr c a m là
B. 19,7. C. 4,0. D. 9,85.
2(SO4)3+ ? (cid:0)
ươ ả ứ ấ ng trình ph n ng Fe Na2SO4 + ?. Các ch t thích h p l n l ợ ầ ượ t
ị ủ A. 16,0. Câu 7: Cho ph là
A. NaOH và Fe(OH)3. C. KOH và Fe(OH)2. B. NaCl và Fe(OH)3. D. NaOH và Fe(OH)2.
ế ị ạ ạ t b l nh.
ể c, cho khí NH ự 3 đi qua bình đ ng dung d ch ị H2SO4 đ c.ặ
ẩ ỳ xanh.
đ ng khí NH ả ể 3, qu tím chuy n thành màu ậ ể ả ẫ ọ
c dùng đ b o qu n máu và các m u v t sinh h c. là
ể Câu 8: Cho các phát bi u sau: ấ ượ ỏ c dùng làm ch t làm l nh trong thi (1) Amoniac l ng đ ẫ ơ ướ (2) Đ làm khô khí NH 3 có l n h i n ọ ự ỳ (3) Khi cho qu tím m vào l ượ ơ ỏ l ng đ (4) Nit ố ể S phát bi u đúng A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
ề
Trang 1/3 Mã đ 306
ề ạ ộ ọ ơ ơ là do
ệ ng, photpho ho t đ ng hóa h c m nh h n nit ắ
tr ng thái khí. ơ ạ ơ ở ạ ử . nit
ở ạ ơ ề ỏ ơ ủ ệ ủ ộ ơ (3,0).
ơ ỉ ề ạ
ệ ườ Câu 9: Trong đi u ki n th ườ ề A. trong đi u ki n th tr ng thái r n, còn nit ng photpho ử ế B. liên k t trong phân t photpho kém b n h n trong phân t C. đ âm đi n c a photpho (2,1) nh h n c a nit D. photpho có nhi u d ng thù hình, còn nit ủ ấ cùng nhóm cacbon là
ộ ạ ch có m t d ng thù hình. ố ớ Câu 10: C u hình electron l p ngoài cùng c a các nguyên t C. ns2 np2. B. ns2 np4. A. ns2 nd2. D. ns2 np3.
Câu 11: Dung dịch thu đư cợ khi trộn lẫn 200 ml dung dịch NaCl 0,1M và 300 ml dung dịch Na2SO4 0,1M có nồng đ cộ ation Na+ là
A. 0,5M. B. 0,16M. D. 0,08M.
ấ B. HCOOH.
+] = 0,1.107 M. Môi tr
ị ị ng c a dung d ch là Câu 13: M t dung d ch có [H
ị A. KNO3. ộ A. baz . ơ D. NaOH. D. không xác đ nh.
B. trung tính. ọ ả ứ ả ứ ướ C. 0,3M. ơ Câu 12: Theo thuy t ế Areniut, ch t nào sau đây là baz ? C. HI. ườ ủ C. axit. i đây là ph n ng trao đ i ion?
2HCl.
Câu 14: Ph n ng hóa h c nào d NaCl + H2O. Cu + FeSO4. A. NaOH + HCl (cid:0) C. Zn + CuSO4 (cid:0)
ot
ot
ot
ử ủ ổ B. H2 + Cl2 (cid:0) D. Fe + 2HCl (cid:0) ể ệ ở ph n ng nào sau đây? FeCl2 + H2. ả ứ ot (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Al4C3. Câu 15: Tính oxy hóa và tính kh c a cacbon cùng th hi n B. 4Al + 3C CaC2 + CO. A. CaO + 3C
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2CO. C. C + CO2 D. C + 2H2
ồ ả ứ ớ ị CH4. 4 1M và Fe2(SO4)3 0,5M ph n ng v i dung d ch
ố ượ ả ứ
Câu 16: Cho 200ml dung d ch A g m CuSO ư NaOH d . Kh i l ng k t t a sau ph n ng là A. 41 gam. ị ế ủ B. 51 gam. C. 45 gam. D. 40 gam.
ưỡ ủ ạ ộ ng c a phân đ m là
C. %N. D. %NH3.
. nhi
2
ụ ở Câu 17: Đ dinh d A. %N2O5. ấ ệ ộ ườ t đ th ng là Câu 18: Ch t tác d ng v i N
B. %NO3 ớ B. Mg. C. Na. D. Li.
ệ ẫ ấ ch t nào sau đây không d n đi n? A. O2. Câu 19: Dung d chị
A. CuSO4. C. NaCl. D. HCl.
ủ ứ Câu 20: pH c a dung d ch A ch a Ba(OH)
2 0,5.105M là C. 5. ặ
A. 4. B. CH3OH. ị B. 9. D. 10.
3 đ c thu đ
ổ ượ ổ ợ ồ ấ c h n h p khí X (g m hai ch t
ị ị ợ Câu 21: Cho h n h p C và S vào dung d ch HNO khí) và dung d ch Y. Thành ph n c a X là
ầ ủ B. CO và NO. A. SO2 và NO2. C. CO2 và NO2. D. CO2 và SO2.
ử ươ ả ứ ươ và ph ọ ủ ng trình ion thu g n c a các ph n ng: Ầ Ự Ậ t ph
ể ng trình phân t 2 + ? CO3
II. PH N T LU N: (3 đi m) ế Bài 1: (1 đ) Vi + ? a) HCO3 b) Na3PO4 + Ba(OH)2
ẫ ệ ằ ươ t hai m u phân bón amoni nitrat và kali nitrat b ng ph ọ ng pháp hóa h c.
ế ọ t ph
ụ ấ ị
ả ứ ả ượ ứ 2 vào 200 ml dung d ch X ch a KOH 0,75M ế ủ c m gam k t t a và dung
Bài 2: (1 đ) Phân bi ọ ươ Vi ng trình hóa h c minh h a. Bài 3: (1đ) H p th hoàn toàn 7,84 lít (đktc) khí CO và Ba(OH)2 0,75M. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ ị d ch Y.
ề
Trang 2/3 Mã đ 306
ị ủ
ạ ị ượ ố ượ ổ a) Tìm giá tr c a m. b) Cô c n dung d ch Y r i l y ch t r n thu đ ế c nung đ n kh i l ng không đ i thu
ượ ấ ắ ố ượ ồ ấ ấ ắ ấ ắ ng ch t r n Z. đ c ch t r n Z. Tính kh i l
Ế H T
ầ ả c s d ng b ng tu n hoàn. L u ý:ư
ộ ả ượ ử ụ ọ không đ 1) H c sinh ể 2) Cán b coi ki m tra không gi i thích gì thêm.