Ụ
Ạ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O CÀ MAU
Ể
KI M TRA HK1
– NĂM H CỌ 2022 2023
ƯỜ
Ọ
Ể
NG THPT PHAN NG C HI N
Ở TR
Ọ Ớ
MÔN HÓA H C L P 12A
ờ ề Th i gian làm bài : 45 phút; (Đ có 30 câu )
ề
(Đ có 3 trang)
Mã đề 108
ế
ử ố ủ
t nguyên t
kh i c a các nguyên t
ố (đvC): H = 1; He = 4; Li = 7; C = 12; N = 14; O = 16; F =
ạ ộ
Cho bi 19; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; Si = 28; P = 31; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Cr = 52; Mn = 55; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Ag = 108; I = 127; Ba = 137. Câu 1: Polyme nào sau đây thu c lo i polyamit?
B. Polybutađien. D. Poly(vinyl clorua). A. Nilon6,6. C. Polyetylen.
ỗ ợ ồ
ừ ủ ớ ả ị ị Câu 2: Cho 10,5 gam h n h p các amin g m anilin, metylamin, đimetylamin, đietylmetylamin tác d ng v a đ v i 200ml dung d ch HCl 1M. Kh i l ẩ ng s n ph m thu đ c có giá tr là
ụ A. 16,8. ố ượ C. 17,8. ượ D. 14,8. B. 18,8.
ể Câu 3: Phát bi u nào sau đây đúng?
nH2n+2O2.
ơ ứ ủ ạ
ấ
ở ạ ị ủ ứ ử ế ả ẩ khi b th y phân, s n ph m luôn có anđehit
ho c xeton. ề ị ủ ườ ề ng ki m. ứ A. Công th c chung c a este no, đ n ch c, m ch h là C ả ứ B. Metyl fomat là este duy nh t có ph n ng tráng b c. C. Este ch a liên k t đôi C=C trong phân t ặ D. Este đ u b th y phân trong môi tr
ứ ị ng axit và môi tr ượ ơ ệ ườ ấ ủ c 46 gam ancol etylic. Hi u su t c a
ạ Câu 4: Lên men dung d ch ch a 150 gam glucoz thu đ quá trình lên men t o thành ancol etylic là
3 và etylamin có t ừ ủ
ồ C. 80%. ố ớ kh i so v i CO
ỷ ả ử ế ạ
2 có t ng kh i l
ợ ơ ướ ồ ố ượ ổ D. 50%. ố 2 là 0,5136. Đ t cháy hoàn i là ng là 10,85 gam. Giá ượ ượ ỗ c h n h p g m CO ng không khí v a đ (gi 2, h i n s trong không khí oxy chi m 20%, còn l c và N
ầ ủ ấ c a m là A. 70%. B. 60%. ợ ỗ Câu 5: H n h p khí Y g m NH ằ toàn m gam Y b ng l ơ khí nit ) thì thu đ tr ị g n nh t
D. 1,70 gam.
B. 0,85 gam. ấ ế ử cacbohyđrat nh t thi ch c ứ A. 1,13 gam. Câu 6: Trong phân t
A. –NH2. C. 1,41 gam. ứ ả t ph i ch a nhóm C. CHO. D. OH.
Câu 7: Anilin có công th c là
B. COOH. ứ B. CH3COOH. A. CH3OH.
C. C6H5NH2. ượ c 6,6 gam CO D. C6H5OH. 2 và 0,15 mol H2O. Công th cứ
ử Câu 8: Đ t cháy hoàn toàn 0,05 mol este thu đ phân t
ố este là A. C4H8O2. C. C2H4O2. D. C5H10O2.
B. C3H6O2. ể
ệ ướ ơ
ơ t glucoz và fructoz ể ơ
ể ả ứ
ơ ơ ơ ề ẫ ng. nhi ươ ở 2 ệ ộ ườ t đ th ng cho dung
ấ ắ ướ ế ễ ọ ị c
ố Câu 9: Cho các phát bi u sau: ể ể (a) Có th dùng n c brom đ phân bi ơ ườ ng axit, glucoz và fructoz có th chuy n hóa l n nhau (b) Trong môi tr ơ ằ ệ ể (c) Có th phân bi t glucoz và fructoz b ng ph n ng tráng g ị (d) Trong dung d ch, glucoz và fructoz đ u hòa tan Cu(OH) ị d ch màu xanh lam. ơ (e) Glucoz là ch t r n k t tinh, có v ng t, d tan trong n ể S phát bi u đúng là
ề
Trang 1/4 Mã đ 108
D. 3. A. 4. B. 2.
ứ ổ ơ
D. CnH2n+2O2. ủ Câu 10: Công th c t ng quát c a este no, đ n ch c, m ch h là B. CnH2n2O2. A. CnH2nO2.
ử ố ằ Câu 11: Amino axit A có phân t
A. lysin. B. alanin.
C. 5. ở ạ ứ C. CnH2n2O4. ủ kh i b ng 75. Tên c a A là C. glyxin. ượ ườ ề ủ ng ki m, thu đ D. valin. c natri axetat và ancol etylic. CTPT
D. CH3COOC2H5.
Câu 12: Th y phân este X trong môi tr ủ c a X là A. C2H3COOC2H5. B. CH3COOCH3. ơ ạ ấ Câu 13: Ch t nào sau đây có tính baz m nh nh t?
A. Amoniac. C. C2H5COOCH3. ấ C. Anilin. D. metyl amin.
ủ B. Đietylamin. ộ ượ ị ng ừ ủ (C17H35COO)3C3H5 trong dung d ch NaOH (v a đ ),
ượ Câu 14: Th y phân hoàn toàn m t l thu đ C17H35COONa và c 3 mol
B. 2 mol C3H8O3. D. 1 mol C3H8O3.
ả ả ứ
A. 1 mol C17H35COOH. C. 3 mol C17H35COOH. ấ A. ancol isopropylic. C. isopropan.
ơ
2
ấ ả ứ ơ ườ ở ề ể ấ ợ Câu 15: Ch t có kh năng tham gia ph n ng trùng h p là B. toluen. D. isopren. ơ Câu 16: Trong các ch t sau: Glucoz , saccaroz , fructoz , axit fomic, glyxerol, axeton, có bao đi u ki n th nhiêu ch t có th ph n ng v i Cu(OH) ng?
A. 6. ớ B. 3.
ụ ệ C. 4. ư ớ ượ D. 5. ượ ị ng d dung d ch HCl thu đ ố c 25,1 gam mu i.
Câu 17: Cho m gam alanin tác d ng v i l ị ủ Giá tr c a m là A. 11,7. B. 8,9. C. 17,8.
ỗ ộ ơ ố D. 15,0. ằ
ơ ồ ố 2 và s mol H
2, thu ủ 2O h n kém nhau 0,02 mol. Th y phân hoàn toàn m gam X, thu 3 d (trong dung
ư ụ ớ ằ ợ c s mol CO c dung d ch Y; trung hòa Y b ng ki m r i ti p t c cho tác d ng v i AgNO
ồ ế ụ ị ủ Câu 18: H n h p X g m tinh b t và xenluloz . Đ t cháy hoàn toàn m gam X b ng khí O ượ ố đ ượ đ ị d ch NH ị 3, to), thu đ ượ ố c t
ề i đa a gam Ag. Giá tr c a a là B. 2,16. A. 6,48.
ệ ượ ấ ề ạ ộ ớ C. 4,32. t và axit, đ D. 8,64. ố ả c tráng lên "ch o ch ng dính" là
Câu 19: M t lo i polyme r t b n v i nhi ọ polyme có tên g i nào sau đây?
ự
ử ế ạ đipeptit m ch h có hai liên k t peptit.
ề
ả ứ ớ
2. ố α amino axit.
ả ượ ạ ừ ơ các g c
2, thu đ
A. Teflon – poly(tetrafloetylen). B. Plexiglas – poly(metyl metacrylat). C. Poly(vinyl clorua) (nh a PVC). D. Poly(phenol – fomanđehit) (PPF). ể sai? Câu 20: Phát bi u nào sau đây là ở A. Trong phân t ủ ả ấ ả B. T t c các peptit đ u có kh năng tham gia ph n ng th y phân. ả ứ C. Tripeptit GlyAlaGly có ph n ng màu biure v i Cu(OH) c t o thành t D. Protein đ n gi n đ ố ừ ủ ầ ượ
ầ ừ ủ c 0,55 mol CO 2 ị ủ 2 (đktc). Giá tr c a a
Câu 21: Đ t cháy hoàn toàn m gam triglyxerit E c n v a đ a mol O và 0,51 mol H2O. Hyđro hóa hoàn toàn m gam E c n v a đ 0,448 lít khí H là
A. 0,775.
ấ ạ ủ B. 0,575. ấ C. 0,557. ế ứ D. 0,755. ử Câu 22: C u t o c a ch t nào sau đây không ch a liên k t peptit trong phân t ?
ề
Trang 2/4 Mã đ 108
ạ A. Lipit.
ệ ơ ồ ệ ố ươ ự ể ơ ằ B. T t m. ả ứ ệ C. M ng nh n. ị ng trình bi u th đúng t l D. Tóc. ỉ ệ mol): Câu 23: Th c hi n s đ ph n ng (h s ph
+
(cid:0) +
+
X 2NaOH
2H O 2
2
3
+
Z Na SO
2
4
2
4
+
Y CH NH + (
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
)
Y H SO + nZ nT
Poli hexametylen adipamit
2nH O
2
xt t
(cid:0) (cid:0)
ố ử S nguyên t H trong X là
A. 13. D. 16.
C. 15. ấ ủ ấ ?
B. 14. ớ Câu 24: Trieste c a glixerol v i ch t nào sau đây là ch t béo B. axit fomic. A. axit axetic. C. axit acrylic.
ơ ơ nitron,
ơ ổ ợ D. axit oleic. ơ Câu 25: Cho dãy các polyme sau: Polyetylen, xenluloz , nilon –6,6, amiloz , nilon6, t polybutađien, t visco. S polyme t ng h p có trong dãy là
D. 6. A. 3.
ụ ớ C. 5. ị ố B. 4. ấ ề Câu 26: Dãy g m các ch t đ u tác d ng v i dung d ch NaOH là
ơ
ơ ồ A. glixerol, glyxin, anilin. B. metyl axetat, alanin, axit axetic. C. metyl axetat, glucoz , etanol. D. etanol, fructoz , metylamin.
ố ề ạ ừ ỗ ở ồ
ượ ộ ị
2 (đktc). Kh i l
ượ ợ c 1 mu i và 3,14 gam h n h p ancol Z. Cho toàn b Z tác ng c a X trong E là
ợ Câu 27: Đ t cháy hoàn toàn m gam h n h p E g m hai este m ch h X và Y (đ u t o t ượ cacboxylic và ancol, MX < MY < 150), thu đ ố ừ ủ ớ v a đ v i dung d ch NaOH, thu đ ụ ư ớ d ng v i Na d , thu đ A. 2,40 gam. ạ axit 2 (đktc). Cho m gam E tác d ng ụ c 4,48 lít khí CO ỗ ố ượ ủ C. 3,54 gam. D. 4,72 gam.
ể Câu 28: Phát bi u nào d
ố ổ
ử ứ ồ ứ ợ ờ c 1,12 lít khí H B. 1,80 gam. ướ ố ỗ ợ ầ ấ ữ ơ ạ ch a đ ng th i nhóm amino và nhóm i đây không đúng? A. Axit glutamic là thu c h tr th n kinh, methionin là thu c b gan. B. Amino axit là h p ch t h u c t p ch c, phân t
cacboxyl.
ấ ả
3N+CH2COO–.
ưỡ i d ng ion l ự ng c c H
ơ ể ọ
ả ứ ề C. T t c các peptit và protein đ u có ph n ng màu biure. D. Trong dung d ch, Hị ồ ạ ạ 2NCH2COOH còn t n t ể ơ ề ượ ử ế c dùng đ pha ch thu c trong y h c. ơ ề Ở ạ ề ề ở ơ
ố glucoz và fructoz đ u có 5 nhóm OH li n k nhau. ả ơ
ượ ủ
ứ ơ ộ ỹ ậ ơ ơ c glucoz . ộ ng, tráng ru t phích.
Câu 29: Cho các phát bi u sau: (a) Glucoz và saccaroz đ u đ ạ d ng m ch h , phân t (b) ộ ề ấ (c) Xenluloz và tinh b t đ u có cùng công th c đ n gi n nh t. ơ ỉ ồ ợ ỗ (d) Th y phân hoàn toàn h n h p g m tinh b t và saccaroz ch thu đ ươ ầ ệ (e) Saccaroz là nguyên li u ban đ u trong k thu t tráng g ể S phát bi u đúng là
D. 2. ố A. 4.
C. 5. ạ ầ ượ ạ ở
ố ừ ượ ạ 1 lo i aminoaxit no m ch h có 2, H2O và N2 trong đó t ngổ c CO
2 và H2O là 119,5 gam. N u đ t 0,4 mol A c n bao nhiêu mol O
ế ố B. 3. Câu 30: A và B l n l t là tripeptit và tetrapeptit t o thành t 1 nhóm –NH2 và 1 nhóm –COOH. Đ t cháy 0,25 mol B thu đ ầ kh i l
2? D. 2,24 mol.
ố ượ ng CO A. 2,70 mol. B. 1,50 mol. C. 3,584 mol.
Ế H T
ề
Trang 3/4 Mã đ 108
ầ ả c s d ng b ng tu n hoàn. L u ý:ư
ộ ả ượ ử ụ ọ không đ 1) H c sinh ể 2) Cán b coi ki m tra không gi i thích gì thêm.