Ụ
Ạ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O CÀ MAU
Ể
KI M TRA HK1
– NĂM H CỌ 2022 2023
ƯỜ
Ọ
Ể
NG THPT PHAN NG C HI N
Ở TR
Ọ Ớ
MÔN HÓA H C L P 12A
ề
(Đ có 3 trang)
Mã đề 207
ế
ử ố ủ
t nguyên t
kh i c a các nguyên t
ố (đvC): H = 1; He = 4; Li = 7; C = 12; N = 14; O = 16; F =
ờ ề Th i gian làm bài : 45 phút; (Đ có 30 câu )
ấ ắ ả ố
ượ ượ ề ấ ữ c dùng đ s n xu t th y tinh h u c (plexiglas). Polyme này đ ề ố t ế ằ c đi u ch b ng
Cho bi 19; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; Si = 28; P = 31; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Cr = 52; Mn = 55; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Ag = 108; I = 127; Ba = 137. Câu 1: Poly (metyl metacrylat) là ch t r n trong su t, có kh năng cho ánh sáng truy n qua t ơ nên đ ả ứ ph n ng trùng h p este nào d A. CH2=C(CH3)OOCCH3. C. CH2=C(CH3)OOCC2H5.
ể ả ợ ủ ướ i đây?
B. CH2=C(CH3)COOCH3. D. C6H5COOCH=CH2.
ứ ổ ứ ạ ở
D. CnH2nO4.
ượ ủ Câu 2: Công th c t ng quát c a este no, hai ch c, m ch h là C. CnH2n+2O4. B. CnH2n2O4. ư ả ứ ế ằ ề c đi u ch b ng ph n ng trùng ng ng là? A. CnH2nO2. Câu 3: Polyme đ
A. poly(vinylclorua). C. nilon6,6. B. poly(metyl metacrylat). D. polyetilen.
c a cacbohyđrat luôn có: Câu 4: Trong phân t
ử ủ ứ
B. nhóm (OH). D. nhóm (COOH).
ộ A. nhóm thu c ch c (=C=O). ứ C. nhóm ch c (CHO). ể
Câu 5: Phát bi u nào sau đây đúng? ạ ấ ợ ộ 3COOH thu c lo i este.
ơ ở C 2.
ị
ả ứ ả ứ ủ ủ ử nHnO2, v i n ớ ả ứ ả ứ ậ ậ ị ng baz là ph n ng thu n ngh ch. ng axit là ph n ng thu n ngh ch.
A. H p ch t CH ứ ạ ứ B. Este no, đ n ch c, m ch h có công th c phân t ườ ơ C. Ph n ng th y phân este trong môi tr ườ D. Ph n ng th y phân este trong môi tr ớ ấ ề ụ ồ ị Câu 6: Dãy g m các ch t đ u tác d ng v i dung d ch NaOH là
ơ
A. etanol, fructoz , metylamin. B. glixerol, glyxin, anilin. C. metyl axetat, phenol, axit axetic. D. metyl axetat, glucoz , etanol.
ơ ồ ớ ỉ ệ ấ mol các ch t):
t
(cid:0)
+
+
+
+
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ơ ả ứ Câu 7: Cho s đ ph n ng sau (đúng v i t l ( (
) 1 X 2NaOH
) + 2 X H SO
X Na SO
X X H O 2
1
2
1
2
4
3
2
4
t
t
(cid:0) (cid:0)
+
+
+
+
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(
(
Tᆲ lapsan
Tᆲ nilon-6,6
2nH O
2mH O
) 3 nX nY 2
2
) 4 mX mZ 3
2
ố ử S nguyên t H trong X là
A. 16. B. 15. D. 13. C. 14.
ấ ướ ấ ấ ự i đây, ch t nào có l c baz y u nh t? Câu 8: Trong các ch t d
ơ ế B. NH3. D. C2H5NH2.
ề
Trang 1/4 Mã đ 207
A. (CH3)2NH. C. C6H5NH2 (anilin). ể Câu 9: Cho các phát bi u sau:
ơ ả ứ
ấ ơ ạ
ể ả ố nhân t o. ọ c dùng đ pha ch thu c trong y h c.
ơ ạ (a) Hyđro hóa hoàn toàn glucoz t o ra axit gluconic. ạ (b) Fructoz có ph n ng tráng b c. ệ ơ (c) Xenluloz triaxetat là nguyên li u đ s n xu t t ể ơ ượ ế (d) Saccaroz đ ế β1,4glycozit. ơ ỉ ứ (e) Amiloz ch ch a liên k t
ể S phát bi u đúng là
ố A. 4. B. 2. D. 3.
C. 5. ồ ố ỗ ề ạ ừ ở
ượ ộ ị
2 (đktc). Kh i l
ượ ợ c 1 mu i và 3,14 gam h n h p ancol Z. Cho toàn b Z tác ng c a X trong E là
ợ Câu 10: Đ t cháy hoàn toàn m gam h n h p E g m hai este m ch h X và Y (đ u t o t ượ cacboxylic và ancol, MX < MY < 150), thu đ ố ừ ủ ớ v a đ v i dung d ch NaOH, thu đ ư ớ ụ d ng v i Na d , thu đ A. 4,72 gam. c 1,12 lít khí H B. 3,54 gam. D. 1,80 gam.
ạ axit 2 (đktc). Cho m gam E tác d ng ụ c 4,48 lít khí CO ỗ ủ ố ượ C. 2,40 gam. ố ỗ ớ ồ kh i so v i CO
ạ ừ ủ s trong không khí oxy chi m 20%, còn l
2 có t ng kh i l
ổ ỷ 3 và etylamin có t ả ử ơ ướ ồ ợ c và N ố 2 là 0,5136. Đ t cháy hoàn ế i là ố ượ ng là 16,275 gam. ượ c h n h p g m CO
C. 1,70 gam. D. 0,85 gam. ợ Câu 11: H n h p khí Y g m NH ằ ng không khí v a đ (gi toàn m gam Y b ng l ượ ỗ ơ khí nit ) thì thu đ 2, h i n Giá tr ị g n nh t ủ ấ c a m là ầ A. 1,41 gam.
ể ẫ B. 1,13 gam. ể ề ườ ơ ng ki m, glucoz và fructoz có th chuy n hóa l n nhau
ơ ổ ị i v i hàm l
2
ượ ơ ề ở nhi ệ ộ ườ t đ th ng cho dung
ở
α ủ ế ở ạ ủ ế ở ạ ơ ồ ạ ơ ồ ạ ạ ạ ạ ạ i ch y u i ch y u d ng m ch h d ng m ch vòng 6 c nh (d ng β và )
Câu 12: Cho các phát bi u sau: ơ ể (a) Trong môi tr ườ ớ ng n đ nh là 0,1% (b) Glucoz có trong máu ng ơ ị (c) Trong dung d ch, glucoz và fructoz đ u hòa tan Cu(OH) ị d ch màu xanh lam ị (d)Trong dung d ch, fructoz t n t ị (e) Trong dung d ch, glucoz t n t ể S phát bi u đúng là
ố A. 4. B. 3. D. 2.
ạ ậ ệ ứ ơ nit ? Câu 13: Lo i v t li u nào sau đây ch a nguyên t
C. 5. ố B. Cao su Buna. D. Poly(vinyl clorua).
ầ ượ ạ ạ ở
ố ừ ượ ạ 1 lo i aminoaxit no m ch h có 2, H2O và N2 trong đó t ngổ c CO
2 và H2O là 23,9 gam. N u đ t 0,3 mol A c n bao nhiêu mol O
2?
ế ầ ố ơ A. T visco. ơ C. T nilon6,6. Câu 14: A và B l n l t là tripeptit và tetrapeptit t o thành t 1 nhóm –NH2 và 1 nhóm –COOH. Đ t cháy 0,05 mol B thu đ kh i l ng CO
ố ượ A. 2,250 mol. B. 2,70 mol. D. 2,025 mol.
C. 1,50 mol. ừ ủ ộ ượ ả ẩ ị ớ ng v a đ dung d ch NaOH, s n ph m thu
c là
Câu 15: Đun nóng este CH3COOC2H5 v i m t l ượ đ A. HCOONa và C2H5OH. C. CH3COONa và CH3OH.
ị ắ ứ
. ự A. s đông t ự D. s cháy.
B. C2H5COONa và CH3OH. D. CH3COONa và C2H5OH. ẽ ả ự ủ C. s th y phân. ử ố ằ kh i b ng
A. 103. C. 75.
ị ơ D. 117. ạ
Câu 16: Đun nóng dung d ch lòng tr ng tr ng s x y ra ủ ự ụ B. s phân h y. ọ ủ αamino axit có phân t Câu 17: Alanin là tên g i c a B. 89. ứ ụ ị ở ế ế ượ ứ ồ ạ
ồ ợ ẳ ố ợ ỗ Câu 18: Cho dung d ch ch a 1,69 gam h n h p 2 amin no, đ n ch c, m ch h k ti p nhau ừ ủ ớ trong dãy đ ng đ ng tác d ng v a đ v i V ml dung d ch HCl 1M r i cô c n, thu đ c 3,515 ị ủ gam h n h p mu i khan. Giá tr c a V là
ề
ỗ A. 25. B. 65. C. 45.
D. 50. Trang 2/4 Mã đ 207
ấ ủ ộ ơ ơ ơ
ỉ ạ ữ ấ ơ
Câu 19: Có các ch t sau: (1) tinh b t; (2) xenluloz ; (3) saccaroz ; (4) fructoz . Khi th y phân ấ nh ng ch t trên thì nh ng ch t nào ch t o thành glucoz ? B. (2), (3).
ơ ơ ơ ơ ơ C. (1), (2). capron, t nitron , t nilon7, D. (1), (4). ơ t visco, t nilon
ơ ơ ạ ơ ữ A. (3), (4). Câu 20: Cho các t 6,6. Có bao nhiêu t ơ polyamit?
A. 3. sau: T xenluloz axetat, t ộ thu c lo i t B. 1. C. 2. D. 4.
ể Câu 21: Phát bi u nào sau đây là
2.
ớ
sai? ả ứ ở ử ế
ơ ừ ố α amino axit. các g c
ả ứ ủ A. Tripeptit GlyAlaGly có ph n ng màu biure v i Cu(OH) B. Trong phân t C. Protein đ n gi n đ D. T t c các peptit đ u có kh năng tham gia ph n ng th y phân.
ạ đipeptit m ch h có hai liên k t peptit. ả ượ ạ ề ồ ợ ố
2
ầ Đ t cháy hoàn toàn 4,23 gam ừ ủ 2O và 11,88 gam CO2. Hyđro hóa hoàn toàn 4,23 gam A c n v a đ V lít khí H
ị ủ c t o thành t ấ ả ả ỗ Câu 22: H n h p A g m axit stearic, axit oleic và axit linoleic. c Hượ A, thu đ (đktc). Giá tr c a V là
B. 0,672. D. 0,896.
2 (đktc) và
ộ C. 0,112. ơ ứ ượ c 1,68 lít khí CO
ử ủ Câu 23: Đ t cháy hoàn toàn 1,85 gam m t este đ n ch c X thu đ 1,35 gam n c a X là
A. 0,336. ố ướ A. C2H4O2. D. C4H8O2.
ứ c. Công th c phân t B. C5H8O2. ọ ướ ợ ấ 6H5CH2NH2? Câu 24: Trong các tên g i d
A. Anilin. C. Benzylamin. ủ ườ ề ấ c glyxerol và Câu 25: Khi th y phân ch t béo trong môi tr
ơ
ố ủ A. mu i c a axit béo. C. phenol.
C. C3H6O2. ớ i đây, tên nào phù h p v i ch t C B. Phenylamin. D. Phenylmetylamin. ượ ng ki m thì thu đ ứ B. ancol đ n ch c. ơ D. este đ n ch c. ầ ứ ằ ồ ỗ
ố ủ ộ 2, thu đ ộ ượ ộ ằ ấ ả ứ ầ c Hượ 2O và 1,792 lít khí CO2 (đktc). ng monosaccarit t o thành ph n ng v i l ớ ượ ng
ạ ị ủ i đa m gam Ag. Giá tr c a m là
3 trong NH3, thu đ B. 3,6. ơ
ơ ợ Câu 26: Chia h n h p g m glucoz và tinh b t thành 2 ph n b ng nhau. ầ Đ t cháy hoàn toàn ph n m t b ng khí O Th y phân hoàn toàn ph n hai, l y toàn b l ư ượ ố ị c t d dung d ch AgNO A. 2,88.
ơ ơ ơ C. 1,44. ơ capron, t D. 2,16. ơ t nitron , t nilon7, visco, t nilon
ơ ơ ạ ơ Câu 27: Cho các t 6,6. Có bao nhiêu t ơ polyamit?
A. 3. sau: T xenluloz axetat, t ộ thu c lo i t B. 2. C. 4. D. 1.
ế ớ ả ứ ị
ố ượ ượ c là
Câu 28: Cho 0,75 gam axit aminoaxetic (H2NCH2COOH) ph n ng h t v i dung d ch HCl. Sau ả ứ ph n ng, kh i l A. 1,115 . ố ng mu i thu đ B. 0,97. C. 1,94.
2 (đktc). Giá tr c a V là
ơ ể ề ế ệ D. 1,15. ả ứ ấ
c V lít CO
Câu 29: Cho lên men 4,5 gam glucoz đ đi u ch ancol etylic, hi u su t ph n ng 80%, thu ượ đ A. 1,12. ị ủ B. 0,56. D. 0,896. C. 0,448.
ấ ầ Câu 30: Ch t béo có thành ph n chính là
A. photpholipit. B. đieste. C. triglixerit. D. axit béo.
Ế H T
ầ ả c s d ng b ng tu n hoàn. L u ý:ư
ề
Trang 3/4 Mã đ 207
ộ ả ượ ử ụ ọ không đ 1) H c sinh ể 2) Cán b coi ki m tra không gi i thích gì thêm.
ề
Trang 4/4 Mã đ 207