TT
Nội
dung
kiến
thức/Kĩ
năng
Đơn vị
kiến
thức
Mức độ
nhận
thức
Tổng %
tổng điểm
Nhận
biết
Thông
hiểu
Vận
dụng
VD cao
Số CH
Số CH Thời
gian
(phút)
Số CH Thời
gian
(phút)
Số CH Thời
gian
(phút)
Số CH
Thời
gian
(phút) TN TL
1 CHƯƠ
NG 1:
BẢN
ĐỒ-
PHƯƠ
NG
TIỆN
THỂ
HIỆN
BỀ
MẶT
TRÁI
ĐẤT
(10% -
Đã
kiểm
tra giữa
học kì I)
Hệ
thống
kinh
tuyến.
Toạ
độ địa
của
một
địa
điểm
trên
bản
đồ
- Các
yếu tố
bản
của
bản
đồ
Các
loại
4 5%
bản
đồ
thông
dụng
Lược
đồ trí
nhớ
2 CHƯƠ
NG 2:
TRÁI
ĐẤT-
HÀNH
TINH
CỦA
HỆ
MẶT
TRỜI
Vị trí
của Trái
Đất
trong hệ
Mặt
Trời
-
Hình
dạng,
kích
thước
Trái
Đất
-
Chuy
ển
động
của
Trái
Đất
hệ
quả
địa lí
4 2 2 25%
3 CHƯƠ Cấu 4 2,5 2,5 0,5 20%
NG 3:
CẤU
TẠO
CỦA
TRÁI
ĐẤT.
VỎ
TRÁI
ĐẤT
tạo
của
Trái
Đất
Các
mảng
kiến
tạo
Hiện
tượng
động
đất,
núi
lửa
sức
phá
hoại
của
các
tai
biến
thiên
nhiên
này
Khái
niệm
lịch sử
thời
gian
trong
lịch sử
liệu
lịch
sử
Dươn
g lịch
âm
lịch
2 6 2 6 5%
hội
nguyê
n thủy
1 3 1 3 2,5%
4
hội
cổ
đại
Ấn
Độ cổ
đại.
Hi
Lạp
cổ
đại.
cổ
đại.
Lưỡn
g
cổ
đại.
3 8 3,5 20 0,5 8 5 2 36 42,5%
Tổng 13 6 0,5 0,5 90 10
Tỉ lệ %
từng
mức độ
nhận
thức
32,5% 52,5% 10% 5% 40 60 100 100
Tỉ lệ chung
80% 100
II. BẢNG ĐẶC T
TT
Nội dung kiến
thức/Kĩ năng Đơn vị kiến
thức/kĩ năng
Mức độ kiến
thức/kĩ năng
Số câu hỏi theo mức độ nhận thức
NB TH VD VDC
cần kiểm tra,
đánh giá
1CHƯƠNG 1:
BẢN ĐỒ-
PHƯƠNG
TIỆN THỂ
HIỆN BỀ
MẶT TRÁI
ĐẤT
(10% - Đã
kiểm tra giữa
học kì I)
–Hệ thống
kinh vĩ tuyến.
Toạ độ địa lí
của một địa
điểm trên bản
đồ
– Các yếu tố
cơ bản của bản
đồ
– Các loại bản
đồ thông dụng
– Lược đồ trí
nhớ
Nhâjn biêkt
– Xác định
được trên bản
đồ và trên quả
Địa Cầu: kinh
tuyến gốc,
xích đạo, các
bán cầu.
– Đọc được
các kí hiệu bản
đồ và chú giải
bản đồ hành
chính, bản đồ
địa hình.
2TN*
2TN*
2CHƯƠNG 2:
TRÁI ĐẤT-
HÀNH TINH
CỦA HỆ
MẶT TRỜI
– Vị trí của
Trái Đất trong
hệ Mặt Trời
– Hình dạng,
kích thước
Trái Đất
– Chuyển
động của Ti
Đất và hệ quả
địa lí
Nhận biết
– Xác định
được vị trí của
Trái Đất trong
hệ Mặt Trời.
– Mô tả được
hình dạng,
kích thước
Trái Đất.
– Mô tả được
chuyển động
của Ti Đất:
quanh trục và
quanh Mặt
1TN*
1TN*
2TN*
2TL*
2TL*