MA TR N Đ KI M TRA CU I H C KÌ I - NĂM H C:2023-2024
MÔN: L CH S VÀ ĐA LÍ 7
TR NG THCS HOÀNG HOA THÁMƯỜ
Phân môn Lịch sử
Bài/Chủ đề
Mứ
c độ
kiể
m
tra,
đán
h
giá
Tổng
% điểm
Nhận biết
(TNKQ)
Thông hiểu
(TL)
Vận dụng
(TL)
Vận dụng
cao
(TL)
TN TL TN TL TN TL TN TL
ĐẤT
NƯỚC
BUỔI
ĐẦU
ĐỌC LẬP
2TN 1TL 1,5
15%
ĐẠI CỒ
VIỆT
THỜI
ĐINH
TIỀN LÊ
3TN
0,75
7,5%
NHÀ LÝ
XÂY
DỰNG
PHÁT
3TN ½ TL 1,75 đ
17,5%
TRIỂN
ĐẤT
NƯỚC
1/2 TL
Số câu 8TN
2 Đ
½TL
1,5 Đ
1TL
1 Đ
1/2TL
0,5Đ
10 câu
Tỉ lệ 20% 15 % 10% 5% 50%
Phân môn Đa lí
TT Ch ng/ươ
ch đ
N i
dung/đnơ
vi kiênB
th cư
M c đ nh n th c
Nhân biêtB
(TNKQ)
Thông
hiêuC
(TL)
Vân dungB B
(TL)
Vân dung caoB B
(TL)
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
Phân môn Đa lí
1 CHÂU
ÂU
(10% = 1
đi m)
- V trí đa
lí, ph m
vi châu
Âu
- Đc
đi m t
nhiên.
2TN 1TL*
2 CHÂU Á
(40% =
4 đi m)
- V trí đa
lí, ph m
vi châu Á
- Đc
6TN 1TL 1TL 1TL
đi m t
nhiên.
- Đc
đi m dân
c , xã ưh i.
- B n đ
chính tr
châu Á;
các khu
v c c a
châu Á
- Các n n
kinh t ế
l n và
kinh t ế
m i n i
châu Á.
S câu/ lo i câu 8 câu
TNKQ 1 câu TL 1 câu TL 1 câu TL
T l 20% 15% 10% 5%
B NG ĐC T Đ KI M TRA CU I H C KÌ I - NĂM H C: 2023-2024
MÔN: L CH S VÀ ĐA LÍ 7
TT Ch ng/ươ
Ch đ
N i dung/Đn ơ
vi kiên th c B ư
M c đô đanh ư B
gia
Sô câu hoi theo m c đô nhân th c C ư B B ư
Nhân biêtBThông hiêuCVân dungB B Vân dung caoB B
Phân môn Đa lí
1 CHÂU ÂU
(10 % = 1
đi m)
- V trí đa lí,
ph m vi châu
Âu.
- Đc đi m t
nhiên.
Nh n bi t ế
- Trình bày
đc đc đi mượ
v trí đa lí
châu Âu.
- Trình bày
đc đc đi mượ
khí h u c a
châu u.
2TN
1TL*
2 CHÂU Á
(40 % =
4 đi m)
- V trí đa lí,
ph m vi châu
Á
- Đc đi m t
nhiên.
- Đc đi m dân
Nh n bi t ế
- Trình bày
đc đc đi mượ
v trí đa lí,
hình d ng và
kích th cướ
1TL* 1TL
c , xã ưh i.
- B n đ chính
tr châu Á; các
khu v c c a
châu Á
- Các n n kinh
t l n và kinhế
t m i n i ế
châu Á.
châu Á.
- Trình bày
đc m t trongượ
nh ng đc
đi m thiên
nhiên châu Á:
Đa hình; khí
h u; sinh v t;
n c; khoángướ
s n.
- Trình bày
đc đc đi mượ
dân c , tônư
giáo; s phân
b dân c và ư
các đô th l n.
- Xác đnh
đc trên b nượ
đ các khu v c
đa hình và các
khoáng s n
chính châu
Á.
- Xác đnh
đc trên b nượ
đ chính tr các
khu v c c a
châu Á.
6TN