1
PNG GT ĐI LỘC
TRƯỜNG THCS VÕ THỊ SÁU MA TRẬN Đ KIỂM TRA CUỐI KÌ I
M HỌC 2023-2024
n: LỊCH SỬ& ĐA Lp 8
Thi gian: 60 phút (Không k thời gian giao đề)
A/ MA TRN:
PHN LCH S
TT
Chương/
Ch đ
Ni dung/Đơn v kin thc
S câu hi theo mc đ nhn
thc
Tng
%
đim
Nhn
bit
Thôn
g hiu
Vn
dng
Vn
dng
cao
TN
TN
TN
TN
CHƯƠNG
III : Vit
Nam t đu
th k XVI
đn th k
XVIII(9
tit)
1. Cuc xung đt Nam-Bc
triu và Trnh-Nguyn
2. Công cuc khai phá ng
đt phía Nam t thế k XVI
đến thế k XVIII.
3. Khi nghĩa nông dân
Đàng Ngoài thế k XVIII
4. Phong trào y Sơn.
5. Tình hình kinh tế-văn
hóa-tôn go trong các thế
k XVI-XVIII
1TN
3TN
1a-TL
1b-TL
0,25 đ
1,5 đ
0,75 đ
2
CHƯƠNG
IV: Châu
Âu và nước
Mĩ từ cui
th k XVIII
đn đu th
k XX (4
tit)
1. S hình thành ch nghĩa
đế quc các nước Âu-
(cui thế k XIX đu thế k
XX)
2. Phong trào công nhân t
cui thế k XVIII đến đu
thế k XX và s ra đi ca
CNXH khoa hc.
2 TN
2 TN
1TL
2,0đ
0,5 d
2
8
1
1/2
1/2
10
5đim
20 %
15%
10%
5%
50%
B/ BNG ĐẶC T:
Pn môn Đa lí
1
2
S câu
T l
20%
15%
10%
5%
5 đim
50%
Tng hp chung
S câu
16
2
1+1/2
1+1/2
21
T l
40%
30%
20%
10%
100%
Phân n Lch sử
3
T
T
Chương/ch
đ
Ni
dung/
Đơn v
kin
thc
Mc đ đánh g
S câu hi theo mc độ nhn
thc
Nhn
bit
Thô
ng
hiu
Vn
dng
Vn
dng
cao
CHƯƠNG
III : Vit
Nam t
đu th k
XVI đn
th k
XVIII(9
tit
1. Cuc
xung
đt
Nam-
Bc
triu và
Trnh-
Nguyn
Nhn bit
Nêu được những nét chính
Mạc Đăng Dung về sự ra đời của
Vương triều Mạc.
Thông hiểu
Giải tch được nguyên nhân
bùng nổ xung đột Nam Bắc
triều, Trịnh Nguyễn.
Vn dng
Nêu đưc hệ quả của xung đột
Nam Bắc triều, Trịnh
Nguyễn.
1TN
1TL*
2.
Phong
trào
y
Sơn..
Nhn bit
Trình bày được một số t
chính về nguyên nhân bùng nổ
của phong trào Tây Sơn.
Thông hiểu
tđưc một số thắng li
tu biểu của phong trào Tây
n.
Nêu đưc nguyên nhân thắng
li, ý nghĩa lch sử của phong
trào Tây Sơn.
Vn dụng
Đánh giá đưc vai trò của
Nguyễn Huệ – Quang Trung
trong phong trào Tây n.
1TN*
1TL
1TL
3. Tình
nh
kinh t-
văn
hóa-tôn
giáo
trong
các th
. Nhn bit
Nêu đưc những nét chính về
tình nh kinh tế trong các thế k
XVI XVIII.
Thông hiểu
Mô tả được những nét chính
về sự chuyển biến văn hoá
tôn giáo ở Đại Việt trong các thế
kỉ XVI XVIII.
3TN
1TL*
4
k XVI-
XVIII
CHƯƠNG
IV: Châu
Âu và
c
t cui th
k XVIII
đn đu
th k XX
(4 tit)
1. S
nh
thành
ch
nghĩa đế
quc
các nước
Âu-
(cui thế
k XIX
đu thế
k XX)
Nhn bit
Trình bày đưc những t
chính về Công xã Paris (1871).
Nêu đưc những chuyển biến
ln về kinh tế, chính sách đối
nội, đối ngoại của các đế quốc
Anh, Pháp, Đc, Mỹ t cuối thế
kỉ XIX đến đầu thế kỉ XX.
Thông hiểu
Trình bày đưc ý nghĩa lịch s
của việc thành lập nhà c kiểu
mi nhà c của giai cấp
sản đầu tiên trên thế gii.
2TN
1TL
2. Phong
trào
công
nhân t
cui thế
k XVIII
đến đu
thế k
XX và
s ra đi
ca
CNXH
khoa
hc.
Nhn bit
Nêu được sự ra đời của giai
cấp công nhân.
Trình bày được một số hoạt
động chính của Karl Marx,
Friedrich Engels và sra đời của
chủ nghĩa xã hội khoa học.
Thông hiểu
tả đưc một số hoạt động
tu biểu của phong trào cộng
sản công nhân quốc tế cuối
thế kỉ XIX, đầu thế kỉ XX.
2TN
1TL
*
Tng s câu
8TN
1TL
1/2TL
1/2TL
T l
20%
15%
10%
5%
Phân n Đa
1
5
PHÒNG GT ĐI LC ĐỀ KIM TRA CUI KÌ I- 2023-2024
TRƯỜNG THCS TH SÁU n: LCH S ĐỊA LÍ Lp 8
Thi gian: 60 phút
A/ TRẮC NGHIỆM: (4điểm) Chn đáp án đúng nht
I/ Phn Lch s
u 1.Vương triu Mc do ai lp ra ?
A. Nguyn Kim. B. Nguyn Hoàng. C. Mc Đăng Doanh. D. Mc Đăng Dung.
u 2. Công xã Pa-ri 1871 tn ti trong thi gian:
A. 60 ngày. B. 70 ngày. C. 72 ngày. D. 90 ngày.
u 3. Tác phm Thn Nam ng lc” thuc th loi:
A. Truyn i. B. Truyn Nôm. C. Truyn tiếu lâm. D. Thơ lc bát.
Câu 4. Ch nghĩa đế quc quân phit, hiếu chiến” là đc điểm của nước:
A. Đế quc Đc. B. Đế quc Pháp. C. Đế quc Anh. D. Đế quốc Mĩ.
u 5. Thế k XVI-XVIII, đô th ln nht Đàng Trong là:
A. Hi An. B. Thanh Hà. C. Gia Đnh. D. Ph Hiến.
u 6. Đc đim chung v chính sách đi ngoi ca các nước tư bn chuyn sang ch
nghĩa đế quc gì?
A. Vin tr quân s. B. Gây chiến tranh xâm lược thuc đa.
C. Lp khi quân s. D. Chy đua vũ trang.
Câu 7. Quc tế th hai được thành lp ti đâu?
A. c Pháp. B. c Anh . C. c Nga . D. c Đức .
u 8. Thế k XVI- XVII, nông nghiệp Đàng Trong phát trin hơn Đàng Ngi là nh:
2
S câu/loại câu
Tỉ lệ
20%
15%
10%
5%
50%
S câu
Tổng hp chung
Tỉ lệ
40%
30%
20%
10%
100%