Ụ Ạ Ả Ề
Ở S GIÁO D C & ĐÀO T O QU NG TR ƯỜ TR Ị Ê QUÝ ĐÔN NG THPT CHUYÊN L
Ử
ệ ắ
ồ
Ể Đ KI M TRA Ố Ỳ CU I K I NĂM H CỌ 20222023 Ị Môn: L CH S ớ – L p: 12 ờ Th i gian làm bài: 45 phút; (40 câu tr c nghi m) ề (Đ thi g m có 04 trang) ề Mã đ thi
135
ợ ằ ổ ứ
ướ ợ ủ ố ượ ế ớ ắ c th ng i c a các n c thành l p i. ậ không nh m muc đích nào? ả ắ B. Phân chia thành qu th ng l
ố ợ ể ế ướ ị ữ ệ ữ ố ế ữ c. gi a các n D. Phát tri n các m i quan h h u ngh gi a các
ộ ộ ủ ứ ng th c
ề ư c ta v n l c h u?
ươ ẫ ạ ậ ễ ỏ ộ ế ướ n ệ ấ ư ả s n dân t c d th a hi p ự ứ ế ụ ủ ệ ậ t Nam nh ng n n kinh t b n ch nghĩa ti p t c du nh p vào Vi ộ ế ấ ư ả ế ủ B. Do giai c p t s n dân t c y u. c a giai c p t
ạ ệ ư ả ừ ụ . t. t Nam b t ộ D. T s n Vi s n Pháp c nh tranh
ệ ế ủ ử ứ ữ ế ỉ ị ư ả ự m c đích và cách th c bóc l ầ
ế ớ
ướ t c các n
i. c Tây Âu. ẵ ố ả ủ ẽ ớ ệ ặ B. Quan h ch t ch v i các n ớ ấ ả ạ D. Mu n làm b n v i t ế t Nam, Cuba s n sàng hi n dâng c máu c a mình” ướ ớ c l n. ướ c. ổ ế là câu nói n i ti ng c a ai?
C. Che Ghêvana.
ệ ễ ạ ả ộ ị
ổ ị ề ạ ủ D. Phiđen Cátxt rô.ơ ố t Nam do Nguy n Ái Qu c so n th o xác đ nh s n dân quy n cách m ng và th đ a cách
ả ủ ề ỏ ấ
ạ
B. Agienđê. ị ủ ả ươ ạ ế ế ượ i chi n l ả ớ i xã h i c ng s n", đi u này ch ng t ố ủ ạ ạ ề ấ ộ
ồ ớ ụ ủ ụ ệ ộ
ạ ộ
ệ ồ ộ ạ ố ủ ệ ễ
ệ ạ ở
ệ ề ữ ố
ộ ố ướ ủ ắ ợ ớ c.
ụ
ạ ộ ộ ệ ự ế
ệ ự ể c phát tri n kinh t ố ố ớ
ế ữ ủ ứ ướ ầ ườ ề ắ Câu 1. T ch c Liên h p qu c đ A. Duy trì hòa bình, an ninh th gi tr n.ậ C. Ti n hành h p tác qu c t dân t c.ộ ị ầ Câu 2. Vì sao trong cu c khai thác thu c đ a l n th hai c a th c dân Pháp (19191929), ph ấ ư ả ả s n xu t t ế ự A. Th l c kinh t ớ v i Pháp. ấ C. Do xu t phát t ừ ố Câu 3. T năm 1950 đ n n a đ u nh ng năm 70 c a th k XX, Liên Xô th c hi n chính sách đ i ủ ế ạ ngo i ch y u nào? ả ệ A. B o v hoà bình th gi ớ ố ầ C. Đ i đ u v i các n ệ Câu 4. “Vì Vi A. Hôxêmácti. Câu 5. C ng lĩnh chính tr c a Đ ng C ng s n Vi ố ườ ư ả ả ng l đ c cách m ng c a Đ ng là ti n hành “t ứ ể ạ ề ộ ộ m ng đ đi t v n đ ổ ị ề ư ả s n dân quy n. A. th đ a cách m ng là cái c t c a cách m ng t ạ ư ả s n dân quy n cách m ng bao g m cách m ng ru ng đ t. B. t ặ C. đ t nhi m v dân ch ngang hàng v i nhi m v dân t c. ề ấ . ư ả D. t s n dân quy n cách m ng không bao g m cách m ng ru ng đ t ở ộ Câu 6. Vi c m r ng thành viên c a Hi p h i các qu c gia Đông Nam Á (ASEAN) di n ra lâu dài và ủ ế ầ đ y tr ng i ch y u là do ộ ề t v văn hóa gi a các qu c gia dân t c. A. có nhi u khác bi t ho t đ ng c a ASEAN không phù h p v i m t s n B. nguyên t ộ ủ ạ C. tác đ ng c a cu c chi n tranh l nh và c c di n hai c c, hai phe. ướ ế ượ . khác nhau c th c hi n nh ng chi n l D. các n ệ ạ ễ Câu 7. Công lao đ u tiên c a Nguy n Ái Qu c đ i v i cách m ng Vi c đúng đ n. A. Tìm ra con đ t Nam là ủ B. Truy n bá ch nghĩa MácLênin. ng c u n
135
Trang 1/1Mã đ thiề
ộ ậ ậ ả ệ
ả ậ ế ườ ả t Nam. ị , chính tr , văn hóa, ả D. Thành l p Đ ng c ng s n Vi ệ ng quan h kinh t
ậ ả ị ủ ng qu c chính tr c a Nh t B n.
ế ủ ươ ế ỉ ằ c Đông Nam Á nh m ố i th c a Nh t B n.
ủ ố ớ i đa nh ng l ưở ậ ả ợ ng c a Mĩ đ i v i Đông Nam Á.
ự ở
ấ ả ệ Đông Nam Á. ẽ ự ả ả ộ ệ t
ạ ch c c ng s n có s chia r , sau đó đ ệ ợ ượ c h p nh t thành Đ ng C ng s n Vi ệ t Nam? i kinh nghi m gì cho cách m ng Vi
ự ộ ộ
ụ ộ ng c c b . ấ ấ ố ộ ề
ế ợ ự ắ
ữ ủ ả i phóng dân t c c a Nguy n Ái Qu c (hình thành trong nh ng năm 20 c a th ng gi ế
ư ưở t ấ ữ ộ ủ ườ ố ườ ệ ớ t hoàn toàn v i các con đ c tr
ướ ng cách m ng. ng chính tr . ị
ạng.
ố ề ướ c đó v B. khuynh h ự ượ D. l c l ố ạ ắ c m t. ữ ng cách m ạ ủ ế ỉ ủ ớ ở
ướ ừ ố ạ
ị
ả ắ ế ớ ợ i.
ạ
Tây Âu và Nh t B n v ủ ế ệ ố ả ộ C. Thành l p Đ ng c ng s n Đông D ng. ữ ủ Câu 8: Trong nh ng năm 70 c a th k XX, Nh t B n tăng c ộ ớ ướ xã h i v i các n ố ị ế ườ ủ A. c ng c v th c ố ữ B. phát huy t ầ ự ả ả C. gi m d n s nh h ế ẩ D. thúc đ y quá trình liên k t khu v c ứ ộ ổ Câu 9. Vi c ba t ể ạ ầ Nam (đ u năm 1930) đ l ặ ậ ố A. Xây d ng m t tr n th ng nh t dân t c r ng rãi. ấ ọ B. Luôn chú tr ng đ u tranh ch ng t ề ấ C. K t h p hài hoà v n đ dân t c và v n đ giai c p. D. Xây d ng kh i liên minh công nông v ng ch c. ễ Câu 10. Con đ ứ ướ ỉ k XX) khác bi ng c u n ố ượ A. đ i t ụ C. m c tiêu tr ể Câu 11. T cu i nh ng năm 80 c a th k XX tr đi, chính sách đ i ngo i c a Mĩ v i Liên Xô chuy n ố ủ ế sang đ i tho i, hòa hoãn vì lí do ch y u nào? ị ủ ế ị A. Đ a v kinh t , chính tr c a Mĩ và Liên Xô suy gi m. ộ ả B. Phong trào gi i phóng dân t c th gi ậ ả ươ C. Kinh t ế ớ ộ D. H th ng xã h i ch nghĩa th gi i đã giành th ng l ạ ẽ n lên c nh tranh m nh m . ả ủ i đang lâm vào kh ng ho ng.
ấ ự ủ ấ ố ộ ệ t Nam v s ề ứ
ệ ị ự ệ Câu 12. S ki n nào là m c đánh d u s giác ng hoàn toàn c a giai c p công nhân Vi ử ủ m nh l ch s c a mình?
ệ ạ ả ả ệ ờ ậ t Nam cách m ng thanh niên thành l p. ộ B. Đ ng C ng s n Vi t Nam ra đ i.
ộ A. H i Vi ự ệ ả ộ
ờ ủ C. S ra đ i c a Tân Vi ự ạ t Cách m ng đ ng. ộ ữ ủ D. Cu c bãi công c a công nhân Ba Son. ố ệ ạ ớ ệ ơ ả t Nam Qu c dân t Nam Cách m ng Thanh niên v i Vi
ố ượ
ổ ạ ng cách m ng đánh đ . ng cách m ng.
ể ữ ị ế ủ ế ạ ậ ộ ạ B. đ i t ướ D. khuynh h ố ậ ự ế th
ớ ớ ạ
ồ
ộ ạ ề ứ ạ ỗ
ng qu c phòng hùng m nh. ệ ố ạ ệ ạ ế ả ấ B. xây d ng n n kinh t s n xu t ph n vinh. ợ ủ ố ổ D. xây d ng s c m nh t ng h p c a m i qu c gia ọ ề t Nam bài h c v t Nam (19301931) đ l
ấ ậ
ự ượ ấ ạ ấ ị
ự ự ể ạ i cho cách m ng Vi ự ng vũ trang nhân dân. B. xây d ng l c l ế ợ D. k t h p đ u tranh chính tr và vũ trang . ọ ế ợ ầ ổ ứ ch c, lãnh đ o qu n chúng đ u tranh. ủ ạ ượ ệ ạ ạ ạ ậ ộ ọ c g i là cách m ng khoa
ố
ề ấ ồ ớ ệ ử . ượ ng m i.
ệ ở . B. Công ngh tr thành c t lõi ụ ả D. Ch t o ra nhi u công c s n xu t m i. ả ế ạ ả ớ ấ ươ ươ ế
ộ ả ươ ươ ứ ấ ộ ộ ng Đ ng C ng s n Đông D ng tháng 11/1939 ể ả ng Đ ng C ng s n Đông D ng (5/1941) có đi m
ố Câu 13. S khác nhau c b n, rõ nét gi a H i Vi ả đ ng là ị ạ ộ A. đ a bàn ho t đ ng. ự ượ ng tham gia. C. l c l ộ Câu 14. N i dung ch y u trong cu c c nh tranh gi a các qu c gia đ xác l p v th trong tr t t ế i m i sau Chi n tranh l nh là gi ệ ộ ề ự A. xây d ng m t n n công ngh có trình đ cao. ự ượ ự C. xây d ng l c l Câu 15. Phong trào cách m ng Vi A. k t h p đ u tranh công khai và bí m t. C. t Câu 16. Giai đo n hai c a cu c Cách m ng khoa h c kĩ thu t hi n đ i đ ệ hoc công ngh vì lí do nào? A. Phát minh ra máy tính đi n t ề C. Tìm ra nhi u ngu n năng l ị ộ ị Câu 17. Ngh quy t H i ngh Ban Ch p hành Trung ị ầ và H i ngh l n th 8 Ban Ch p hành Trung ề gi ng nhau v
ị ẻ
ệ ặ ậ ạ B. xác đ nh k thù. D. hình thái cách m ng.ạ
ế ạ ộ ị ữ ệ ể ậ t đ nh ng h n ch trong Lu n
ả ị ứ A. hình th c m t tr n. ụ C. nhi m v cách m ng. ế ủ Câu 18. Ngh quy t c a h i ngh nào d ươ c
ơ ơ ơ ơ ả ả ả ả ấ ấ ấ ấ
ặ ậ ủ ộ ậ ồ t Nam đ c l p đ ng minh?
ệ B. Vi
ả
ụ ả ươ ư ng Đ ng (tháng 11/1939). ư ng Đ ng (tháng 11/1940). ư ng Đ ng (tháng 5/1941). ư ng Đ ng (tháng 3/1945). ệ sau đây là thành viên c a M t tr n Vi ả ố t Nam Qu c dân đ ng. ủ ệ D. Đ ng Dân ch Vi ị ủ t Nam. ắ ệ ạ ấ ộ ị ả ả c xác đ nh đã t o nên cu c kh ng ho ng chính tr sâu s c, xu t hi n tình
ư ế ề ở c ta?
ươ
ồ ở ướ n ậ ả ở ậ ậ ầ ồ ấ ạ ơ ị ắ ướ i đây đã kh c ph c tri ủ ộ ng chính tr (tháng 10/1930) c a Đ ng C ng s n Đông D ng? ị Ban Ch p hành Trung ộ A. H i ngh ị Ban Ch p hành Trung ộ B. H i ngh ị Ban Ch p hành Trung ộ C. H i ngh ị Ban Ch p hành Trung ộ D. H i ngh ị ổ ứ Câu 19. T ch c chính tr nào ạ ệ ộ t Nam Cách m ng Thanh niên. A. H i Vi ệ ộ ả t Nam. C. Đ ng C ng s n Vi ượ ự ệ Câu 20. S ki n nào đ ạ ệ ổ th cách m ng, song đi u ki n t ng kh i nghĩa ch a chín mu i ả A. Nh t nh y vào Đông D ng. C. Nh t đ u hàng Đ ng Minh. B. Nh t đ o chính Pháp. ắ D. Kh i nghĩa B c S n th t b i.
ị ị ộ ộ ả ấ ươ ươ (5/1941) xác đ nh hình thái ả ng Đ ng C ng s n Đông D ng
ở
ổ ở .
ạ
ở ế
ở ổ ộ ế ề ờ ơ kh i nghĩa. ệ ế ợ T ng ổ ể
ậ
ự ượ ở ạ ươ ổ c tr l ố t Nam.
ố ạ ắ ầ ự
ả
ệ i Vi ề ộ ố ớ i giáp quân đ i Nh t. ư ế ủ ổ ở
ậ ng vũ trang có vai trò nh th nào đ i v i thành công c a T ng kh i nghĩa tháng Tám t Nam? ế ị ắ ợ ợ i
ế ị ấ ư ế ả ọ i. ị ng chính tr .
ự ễ ề ẳ ở
ụ ự ế ủ ệ ấ ạ ộ
ộ ộ ậ ạ ứ ẽ ớ ự ượ ế ợ ặ ị
ả ầ ộ ng vũ trang. ch c, giác ng .
ặ ậ ủ ầ
ậ ứ ậ ể ướ ạ ồ cao trào kháng Nh t c u n c (t ừ
ệ t Nam là
Vi ố ự .
ổ
t cho T ng kh i nghĩa tháng Tám năm 1945 . ụ ứ ấ ề ệ ổ Câu 21. H i ngh Ban ch p hành Trung ộ ở ướ ủ c ta là c a cu c kh i nghĩa n ế ầ ừ ừ ở A. đi t kh i nghĩa t ng ph n ti n lên t ng kh i nghĩa ị ấ ế ợ ở B. kh i nghĩa vũ trang k t h p đ u tranh chính tr . ấ ị ế ợ ấ C. đ u tranh chính tr k t h p đ u tranh ngo i giao. D.chi n tranh du kích k t h p Câu 22. Th i c “ngàn năm có m t” đ nhân dân Vi t Nam T ng kh i nghĩa giành chính quy n năm 1945 k t thúc khi A. quân Nh t giao Đông D ng cho quân Trung Hoa Dân qu c. B. th c dân Pháp b t đ u n súng xâm l ậ C. quân Nh t cùng th c dân Anh ch ng phá chính quy n cách m ng. ồ ươ D. quân Đ ng minh vào Đông D ng gi ự ượ Câu 23. L c l ở ệ năm 1945 Vi ắ ố ồ B. Đông đ o, quy t đ nh th ng l A. N ng c t, quy t đ nh th ng l ỗ ợ ự ượ ợ ắ D. Quan tr ng nh t đ a đ n th ng l C. Xung kích, h tr l c l i. ạ ủ ả Câu 24. Phong trào cách m ng 1930 1931, phong trào dân ch 1936 1939 và phong trào gi i phóng ệ ị Vi dân t c 1939 – 1945 t Nam đ u kh ng đ nh trong th c ti n ộ A. đ c l p dân t c và ru ng đ t cho dân cày là hai nhi m v tr c ti p c a cách m ng. ủ ự ượ B. s c m nh c a l c l ng chính tr khi k t h p ch t ch v i l c l ượ ổ ứ ớ ủ ạ c t C. kh năng cách m ng to l n c a qu n chúng nhân dân khi đ ộ ộ ấ . ố ạ ợ D. vai trò t p h p và lãnh đ o qu n chúng c a m t m t tr n dân t c th ng nh t. ủ phong trào cách m ng 19301931 và ươ ng đ ng c a Câu 25. Đi m t ữ ế ở tháng 3 đ n gi a tháng 8/1945) ọ ề ể ạ i bài h c v xây d ng kh i liên minh công nông A. đ l ộ ậ ượ ở B. cu c t p d ữ ề ớ . C. đ ra nh ng m c tiêu và hình th c đ u tranh m i ở ữ ạ . D. t o ra nh ng đi u ki n khách quan cho T ng kh i nghĩa
135
Trang 3/1Mã đ thiề
ố ố ẫ ế ế ủ ự ự ệ ự ế
ổ ệ
ơ ạ ả ấ
ị ệ ữ
ử ố ậ
ả ấ ạ t Nam Dân ch C ng hòa. ộ t Nam và Pháp th t b i. ủ ộ ủ ệ ph Hàng Bún (Hà N i).
ủ ở ố ớ ấ ố ề ừ ế ặ tháng 91945 đ n tr ướ c
ng c a Đ ng ta đ i v i v n đ thù trong, gi c ngoài (t ượ ả c đánh giá là
ứ ẻ ề ề ẻ ề ắ ắ ắ ề ược. B. c ng r n v nguyên t c, m m d o v sách
ề ẻ ề ắ
c, m m d o v nguyên t ướ ừ ứ ạ ề ộ ệ ở ẻ ề năm 1945 t Nam ?
ớ ự ế ợ ự ượ ề Vi ng vũ trang.
ắ . ắc. D. v a c ng r n, v a m m d o v nguyên t c ừ không đúng v cu c cách m ng tháng Tám ng chính tr và l c l ươ ằ ọ ổ
ớ ự ế ợ ị ự ượ ng pháp hòa bình. ị c nông thôn và thành th .
ừ ở ừ ộ Câu 26. S ki n nào tr c ti p d n đ n cu c kháng chi n toàn qu c ch ng th c dân Pháp c a nhân dân t Nam bùng n vào ngày 19 – 12 – 1946? Vi A. Quân Pháp t n công H i Phòng và L ng S n. ơ ộ B. H i ngh Phongtenn blô gi a Vi ư i h u th cho Chính ph Vi C. Pháp g i t ế D. Quân Pháp ti n hành th m sát nhân dân ta ủ ươ Câu 27. Ch tr ngày 19121946) đ ề A. m m d o v nguyên t c và sách l lược. ề ượ ắ ứ C. c ng r n v sách l ậ i đây Câu 28. Nh n xét nào d ễ ạ ộ A. Đây là cu c cách m ng di n ra v i s k t h p l c l ễ ạ ộ B. Đây là cu c cách m ng di n ra nhanh, g n, ít đ máu b ng ph ở ả ạ ộ ễ C. Đây là cu c cách m ng di n ra v i s k t h p kh i nghĩa ở ổ ạ ộ D. Đây là cu c cách m ng đi t ở ầ kh i nghĩa t ng ph n lên t ng kh i nghĩa.
ổ ộ ả ự ệ ắ ế ượ ấ ạ ở c Vi t B c thu đông năm 1947, th c dân Pháp bu c ph i thay đ i chi n l
ớ hòa hoãn, đàm phán v i Chính ph ta.
ắ
ấ ự ủ “ừ đánh nhanh th ng nhanh” sang “đánh lâu dài” . ủ ự
ụ ể ừ ệ
ắ ầ phòng ng sang t n công quân ch l c ta. ợ ầ ề c th c hi n quy n công dân m i
ệ ồ ề ượ t Nam đ ờ ớ g n v i s ki n nào? ớ ự ệ ộ ậ ọ Tuyên ngôn đ c l p (2/9/1945). c Vi
ổ ố ộ
ộ ả ệ ươ ộ ng Đ ng C ng Vi ể ử ầ t B c ế Pháp m cu c ti n công quy mô lên
ế ị
ắ ươ ự .
ủ ng án “đánh nhanh th ng nhanh” ộ ấ ủ ộ ể ươ ặ ế ượ . ề B. Ch đ ng lui v phòng ng chi n l c ắ . D. Tri n khai ph ế ng án “đánh ch c, ti n
ử ụ ượ ế ệ ế ớ ị t Nam s d ng trong chi n d ch Biên gi c quân đ i ộ Vi i thu –
ị .
ệ ể
ắ ư B. Bám th t l ng đ ch mà đánh. ạ ườ , du kích chi n.ế n t s D. Đánh t ướ ấ ệ t vi n, truy kích . ủ ụ ố ớ ướ ế ự ả ộ c đ i v i n c ta sau
ạ
ả ệ ở ạ ư ự ệ ầ ọ ề B. B o v chính quy n Tr n Tr ng Kim t Nam. i Vi ở ệ Vi t
ở ườ ượ ế ệ ề ạ ố D. Ch ng phá chính quy n cách m ng Vi ố ng cho đ qu c Mĩ xâm l t Nam. c Vi ệ t
ạ ướ ộ ủ ự ệ ị c (149) năm 1946 là
ệ ị
c. ị ệ ị ơ ộ ệ ị ỉ B. ch thi hành Hi p đ nh, không thi thành T m ự D. không th c thi Hi p đ nh và T m c, không thi hành Hi p đ nh. ạ ướ c. ạ ướ c
Câu 29. Sau th t b i ể A. chuy n sang B. t C. chuy n t ộ D. xin vi n tr và ph thu c ngày càng nhi u vào Mĩ. ự ệ Câu 30. L n đ u tiên nhân dân Vi ệ ờ ướ ủ B. H Chí Minh đ c A. Chính ph lâm th i n t Nam ra đ i. ạ D.T ng tuy n c b u Qu c h i khóa I (06/1/1946). C. Cách m ng tháng Tám năm1945 thành công. ắ (1947), Trung ở ự Câu 31. Khi th c dân ươ ả s n Đông D ng ra quy t đ nh ể A. tri n khai ph ả C. ph i phá tan cu c t n công mùa đông c a gi c Pháp ch c”ắ . ậ Câu 32. Chi n thu t nào sau đây đã đ đông năm 1950? A. Bao vây, đánh l n, truy kích C. Đánh đi m, di Câu 33. Đâu là m c tiêu chung c a các th l c ph n đ ng trong và ngoài n Cách m ng tháng Tám năm 1945? A. Đ a th c dân Pháp và tay sai tr l Nam. C. M đ Nam. Câu 34. Thái đ c a th c dân Pháp sau khi kí Hi p đ nh s b (63) và T m ạ ướ ỉ A. thi hành nghiêm ch nh Hi p đ nh và T m ệ ạ ướ ỉ C. ch thi hành T m đã kí.
ộ ố ườ ố ủ ế ố ệ ng l i kháng chi n ch ng Pháp c a nhân dân Vi t Nam là Câu 35. N i dung c t lõi, bao trùm đ
ế ự ự ệ B. toàn di n kháng . l c cánh sinh kháng chi n
ế . ng kì kháng chi n
ị ớ ở ả ụ D. toàn dân kháng chi n.ế ế ủ i Thu Đông t ệ Nam khi m chi n d ch Biên gi
ế ườ ng chính.
ứ ị
ướ ố ng sang Trung Qu c và các n c trên th gi ế ớ . i
c trên chi n tr ệ ắ t B c. ố ự ị ệ ậ .
ế ạ ướ c
ạ ủ ấ ạ ấ
ạ ế ị
ỗ ợ ụ ộ ậ ợ
ớ ấ ộ ủ ệ ạ ấ i cho cu c đ u tranh c a nhân dân Vi khách quan nào đã t o thu n l t Nam trong
ủ ặ ậ ề ở ươ ề ớ . B. Chính ph M t tr n Nhân dân lên c m quy n
Đông D ng có toàn quy n m i ố ế ộ ả ổ ứ ạ ộ ầ ế ủ ị A. t chi nế . ườ C. tr Câu 36. N iộ dung nào sau đây không ph i là m c đích c a Vi 1950? ế ủ ộ ế ượ A. Phát huy th ch đ ng chi n l B. Mở r ngộ , c ng c căn c đ a Vi ủ ườ C. Khai thông đ ộ ộ t m t b ph n sinh l c đ ch D. Tiêu di ộ ố ấ ự ế cu c đ u tranh ch ng ngo i xâm sau Cách m ng tháng Tám năm 1945 đ n tr Câu 37. Th c t ệ ở Vi ngày 19121946 t Nam cho th y vai trò c a đ u tranh ngo i giao giai đo n này là ự ợ ắ B. mang tính quy t đ nh. A. h tr cho th ng l i quân s . ộ ự ự ắ D. đ c l p v i đ u tranh quân s . C. ph thu c vào th ng l i quân s . ậ ợ ế ố Câu 38. Y u t ữ nh ng năm 19361939? Ở A. C. Qu c t ẩ D. Ch nghĩa phát xít chu n b gây chi n tranh th gi c ng s n t Pháp ế ớ i.
ch c đ i h i V. ỉ ạ ủ ả ể ướ ờ ỳ ng ch đ o c a Đ ng trong th i k 19391945 là:
ả ụ ế ệ ọ ộ ủ i quy t cùng lúc hai nhi m v quan tr ng là dân t c và dân ch .
ự Câu 39. S chuy n h A. gi ề ề ấ ụ ả ệ ặ ộ ầ B. đ cao v n đ dân t c, đ t nhi m v gi ộ i phóng dân t c lên hàng đ u.
ế ề ế ấ i quy t v n đ ru ng đ t cho nông dân.
C. đ cao và ti n hành gi ấ ề ề ề ộ ấ ụ dân chủ lên hàng đ uầ .
ố ớ ị ư ế ễ ố ộ D. đ cao v n đ dân ch , đ t ậ ả ủ ặ nhi m vệ ộ ủ i phóng dân t c c a Nguy n Ái Qu c đã có tác đ ng nh th nào đ i v i l ch s ử
ả ữ ệ t Nam trong nh ng năm 20 c a th k XX?
ế ỉ ể ướ ẳ
ả ả
ộ ề ườ ng l ệ ề ạ ơ ở ấ ứ ự ế ả ủ ị ầ ủ ữ i c u n ự ả ẩ ộ Câu 40. Lí lu n gi Vi A. Làm cho phong trào yêu n ự B. T o c s cho s hình thành phong trào dân t c theo khuynh h ố ứ ướ ầ ạ C. Ch m d t tình tr ng kh ng ho ng v đ D. Tr c ti p chu n b đ y đ nh ng đi u ki n cho s ra đ i c a ủ ạ ỹ ạ c chuy n h n sang qu đ o cách m ng vô s n. ướ ng vô s n. ế ỉ c đ u th k XX. ả ờ ủ Đ ng c ng s n.
Ế H T