SỞ GD- ĐT BẮC GIANG
TRƯỜNG THPT CẨM
(Đề gồm có 02 trang)
ĐỀ KIỂM
TRA CHẤT
LƯỢNG
HỌC KÌ I
NĂM HỌC
2023 - 2024
MÔN: CN
CHĂN NUÔI
- LỚP 11
THPT
Thời gian làm
bài: 45 phút,
không kể thời
gian giao đề
Mã đề: 101
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM ( 5 điểm)- Chon câu tra lơi đung nhât
Câu 1. Loai thưc ăn tinh nao đươc sư# dung chê biên thưc ăn chăn nuôi?
A. Vo# qua# dưa. B. Bôt săn. C. Xơ dưa. D. Vo# đâu.
Câu 2. Nhu câu năng lương cu#a vât nuôi tuy thuôc vao như3ng yêu tô nao?
A. Giai đoạn sinh trưởng và sức sản xuất.
B. Loai, giông,giai đoan sinh trươ#ng va sưc sa#n xuât.
C. Loai va giông.
D. Sưc sa#n xuât.
Câu 3. Cac bươc thu tinh trong ông nghiêm ơ# bo?
A. Hút tế bào trứng từ buồng trứng -> Thụ tinh nhân tạo -> Nuôi hợp tử phát triển đến giai đoạn phôi
dâu và phôi nang .
B. Nuôi đê# trưng phat triê#n va chin-> Thu tinh nhân tao-> Nuôi hợp tử phát triển đến giai đoạn phôi
dâu và phôi nang .
C. Hut tê bao trưng tư buông trưng -> Nuôi đê# trưng phat triê#n va chin-> Thu tinh nhân tao-> Nuôi
hợp tử phát triển đến giai đoạn phôi nang
D. Hút tế bào trứng từ buồng trứng -> Nuôi để trứng phát triển và chín -> Thụ tinh nhân tạo -> Nuôi
hợp tử phát triển đến giai đoạn phôi dâu và phôi nang.
Câu 4. Nhu câu dinh dươ3ng cu#a vât nuôi gôm:
A. Nhu câu sinh sa#n va nhu câu duy tri.
B. Nhu câu duy tri va nhu câu sa#n xuât.
C. Nhu câu duy tri va nhu câu năng lương.
D. Nhu câu năng lương va nhu câu sa#n xuât.
Câu 5. Tiêu chuâ#n ăn cu#a vât nuôi đươc biê#u thi băng:
A. Chi# sô dinh dươ3ng. B. Loai thưc ăn.
C. Chât xơ,axit amin. D. Thưc ăn tinh, thô.
Câu 6. Lơn nai Landrace đươc chon tao thanh công tai Vt Nam nhơ ưng dung cu#a công nghê sinh hoc
nao?.
A. Cây truyên phôi. B. Xac đinh gơi tinh phôi.
C. Thu tinh trong ông nghiêm. D. Chi# thi phân tư#.
Câu 7. Khâ#u phân ăn la
A. một hỗn hợp thức ăn cung cấp cho vật nuôi nhằm thỏa mãn tiêu chuẩn ăn.
B. tiêu chuâ#n ăn đươc cu thê hoan băng cac loai thưc ăn.
C. lượng thức ăn cho vật nuôi có đủ năng lượng hoạt động trong một ngày đêm.
D. tiêu chuâ#n ăn đươc cu thê# hoa băng cac loai thưc ăn xac đinh vơi khôi lương hoăc ti# lê nhât đinh.
Mã đề 101 Trang 2/3
Câu 8. Qua trinh xư# ly nhăm ngăn chăn hoăc lam châm qua trinh gia#m chât lương hoăc hư ho#ng thưc ăn
trong khoa#ng thơi gian nhât đinh la
A. phôi trôn thưc ăn. B. chê biên thưc ăn chăn nuôi.
C. ba#o qua#n ăn chăn nuôi. D. lâp khâ#u phân ăn.
Câu 9. Phương phap sư# dung vi sinh vât thương đươc ap dung nhăm nâng cao gia tri dinh dươ3ng cu#a thưc
ăn la
A. phương phap xư# ly kiêm. B. phương phap nâu chin.
C. phương phap u# chua. D. phương phap đương hoa.
Câu 10. Ưng dung công nghê sinh hoc nao dươi đây co y nghi3a trong công tac ba#o tôn vât nuôi quy
hiêm?
A. Chi# thi phân tư#. B. Thu tinh trong ông nghiêm.
C. Cây truyên phôi. D. Xac đinh gơi tinh phôi.
Câu 11. Môt sô loai thưc ăn giau protein la
A. hat đâu, đô3, khô dâu, bôt ca. B. cac loai rau xanh, co# tươi.
C. cac cây ho đâu. D. thưc ăn u# xanh.
Câu 12. Co mây chi# sô dinh dươ3ng biê#u thi tiêu chuâ#n ăn?
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1
Câu 13. Co mây loai công nghê sinh hoc đươc ưng dung trong chon tao giông vât nuôi?
A. 5. B. 4 . C. 3. D. 2 .
Câu 14. Phương phap chê biên cac loai phê phu phâ#m cu#a cây trông đê# phu hơp vơi cac loai vât nuôi
khac nhau la
A. Không cân chê biên. B. nâu chin.
C. nghiên nho#. D. căt ngăn.
Câu 15. Như3ng loai vât nuôi nao phu hơp vơi phương thưc chăn nuôi công nghiêp?
A. Ong. B. Ga, vit, lơn. C. Trâu, bo. D. Cưu , dê.
Câu 16. Bươc đâu tiên trong quy trinh sa#n xuât thưc ăn hô3n hơp la
A. sây khô.
B. lưa chon nguyên liêu chât lương tôt.
C. cân đo theo ti# lê.
D. lam sach nguyên liêu.
Câu 17. Thu tinh trong ông nghiêm la
A. việc sử dụng kĩ thuật nhân bản từ tế bào sinh dưỡng để tạo ra vật nuôi.
B. quá trình đưa phôi từ các thể cái này vào cá thể cái khác, phôi vẫn sống và phát triển bình thường
trong cơ thể nhận phôi.
C. công nghệ hỗ trợ sinh sản bằng cách lấy tinh dịch từ con đực để pha loãng và bơm vào đường sinh
dục của con cái.
D. quá trình trứng và tinh trùng được kết hợp với nhau trong môi trường ống nghiệm.
Câu 18. Đâu la xu hương phat triê#n chăn nuôi ơ# Vt Nam va trên thê giơi?
. C. Chăn nuôi tư do.
A. Phat triê#n chăn nuôi hô gia đinh.
B. Chăn nuôi ban công nghiêp.
C. Chăn nuôi thông minh
Câu 19. Vi du nao thê# hiên khâ#u phân ăn cu#a vât nuôi?
A. Năng lượng 3000kcal. B. Fe 13g, NaCl 43g.
C. Tấm 1.5kg, bột sắn 0.3 kg. D. P 13g, Vitamin A
Câu 20. Cac công nghê sinh hoc đươc ưng dung trong nhân giông vât nuôi bao gôm?
A. Xac đinh giơi tinh cu#a phôi, thu tinh trong ông nghiêm,cây truyên phôi, chi# thi phân tư#.
B. Thu tinh nhân tao, thu tinh trong ông nghiêm,cây truyên phôi, cây truyên AND.
C. Thu tinh nhân tao, thu tinh trong ông nghiêm,cây truyên phôi, chi# thi phân tư#.
D. Xac đinh giơi tinh cu#a phôi, thu tinh trong ông nghiêm,cây truyên phôi, nhân ba#n gen.
PHẦN II. TỰ LUẬN (5 điê9m)
Câu 1( 2 điê9m)
Em hãy so sánh các bước sản xuất thức ăn chăn nuôi hỗn hợp hoàn chỉnh dạng bột và thức ăn
chăn nuôi hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên?
Câu 2 (2 điê9m)
Em hãy đê xuât một số cách sản xuất thức ăn cho vật nuôi bằng phương pháp hóa học?
Câu 3 (1 điê9m)
Gia#i thich tai sao vê mua đông ngươi ta thương ngâm rơm da vao nươc vôi trong va bô# sung thêm
đam urê vao thưc ăn nay cho trâu bo?
------ HẾT ------
Mã đề 101 Trang 2/3