Ụ
Ạ
Ả
Ể
Ề
Ố Ỳ
Ọ
Ở ƯỜ
S GIÁO D C & ĐÀO T O QU NG TR TR
Ị NG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
ớ
ệ ắ ờ
ề ồ
Đ KI M TRA CU I K I NĂM H C 20222023 Môn: Sinh h c ọ – L p: 12 CB Th i gian làm bài: 45 phút (30 câu tr c nghi m) (Đ thi g m có 4 trang)
Mã đ thiề 491
ố ườ ố ậ ế ể th ph n đ :
ố ọ ặ ự ụ ấ ế
ủ ể i ta s d ng giao ph i c n huy t và t ư ầ 3. Tao u th lai. ị ử ụ ạ ủ ừ ầ ẩ
ế ớ
ố i đúng là:
Câu 1: Trong ch n gi ng ng 1. C ng c các đ c tính quý. 2. T o dòng thu n. ệ ạ ư ể 4. Ki m tra và đánh giá ki u gen c a t ng dòng thu n. 5. Chu n b cho vi c t o u ạ th lai t o gi ng m i. ả ờ Câu tr l A. 1, 3, 4, 5. D. 2, 3, 4, 5. B. 1, 2, 3, 4.
ể ề Câu 2: B nh di truy n nào sau đây có th phòng ng a b ng ch đ ăn kiêng?
ạ C. 1, 2, 4, 5. ừ ằ ệ
ệ ạ A. B ch t ng. C. Phênylketô ni u.ệ
ể bào t
ậ ậ ế ự ậ ừ ộ ấ ế ộ B. B nh mù màu. D. Máu khó đông. ơ ế ấ ạ ế sinh v t nhân s đ n bào th c v t, đ ng v t đ n n m … là ố ế đ n bào đ n đa bào, t ừ ế t
ử .
ọ ọ B. sinh h c phân t D. phôi sinh h c so sánh.
ấ ộ
ữ Câu 3: So sánh nh ng đi m gi ng nhau trong c u t o t ự ừ ơ ậ sinh v t nhân th c, t ứ ằ b ng ch ng ọ ẩ ả i ph u h c so sánh. A. gi ọ ế bào h c. C. t ầ ố ự ế ệ ề ủ ầ ể ư do qua 3 th h thì c u trúc di truy n c a qu n th
ế ầ ề Câu 4: M t qu n th có c u trúc di truy n nh sau: 0,4AA : 0,4Aa : 0,2aa. N u qu n ể ở ế ệ ứ ấ ể th h th th này giao ph i t 3 là
A. 0,36AA : 0,48Aa : 0,16aa. C. 0,49AA : 0,42Aa : 0,09aa. B. 0,4AA : 0,4Aa : 0,2aa. D. 0,64AA : 0,32Aa : 0,04aa.
ượ ắ ổ ể ệ ở ơ ế c th hi n ề c ch di truy n nào sau đây? không đ
ự ự ữ
ị Câu 5: Nguyên t c b sung A. T nhân đôi ADN. ế B. S liên k t gi a ADN và prôtêin histôn. C. Phiên mã. D. D ch mã.
ộ ươ ườ ớ ằ ứ ng th c th ng lai xa và đa b i là ph ườ ng
ắ ủ
ộ ư ậ B. Đ ng v t ít di c . ự ậ D. Th c v t. ặ ế ự ậ ộ ị ộ ộ
ắ
ỏ ị ễ ằ ắ
ố
ấ ủ ố ẹ ỏ Câu 6: Hình thành loài m i b ng con đ ượ ấ ở c th y : đ ậ ộ A. Đ ng v t. ậ ộ C. Đ ng v t kí sinh. Ở ộ Câu 7: m t loài th c v t, màu s c c a hoa do 2 c p gen không alen quy đ nh, có ờ ặ ồ m t đ ng th i 2 alen tr i A và B cho màu hoa đ , thi u m t trong hai alen tr i này ớ ộ ế ả ặ ho c thi u c hai cho màu hoa tr ng; alen D quy đ nh thân cao là tr i hoàn toàn so v i ế ị ể ườ alen d quy đ nh thân th p, các gen n m trên các nhi m s c th th ng khác nhau. N u ế không tính đ n vai trò c a b m thì có t i đa bao nhiêu phép lai khác nhau khi cho cây ớ hoa đ , thân cao lai v i cây hoa đ , thân cao?
ỏ A. 24.
B. 64. ộ D. 8. ế ể ạ ế ộ
ổ Câu 8: Trong các d ng đ t bi n c u trúc nhi m s c th , d ng đ t bi n nào không ễ làm thay đ i hàm l C. 36. ắ ễ ấ ạ ể ắ ộ ượ ng ADN trên m t nhi m s c th ?
ề
Trang 1/5 Mã đ 491
ặ
ươ ể ạ ổ ng h . ạ B. L p đo n. D. Chuy n đo n không t
ẫ ố ỏ ộ ị
ự ậ ắ ề ệ ắ ộ ớ m t loài th c v t ng u ph i, alen A quy đ nh hoa đ là tr i hoàn toàn so v i ng.
ụ ắ ở ạ ắ ằ ầ ấ ạ A. M t đo n. ạ ả C. Đ o đo n. Ở ộ Câu 9: ị alen a quy đ nh hoa tr ng, màu s c hoa không ph thu c vào đi u ki n môi tr ề ể Hãy xác đ nh xem qu n th nào sau đây ch c ch n ườ tr ng thái cân b ng di truy n?
ỏ ỏ ắ ắ
ị ầ ầ ầ ầ ể ể ể ể ắ
ỏ A. Qu n th có 100% cây hoa đ . B. Qu n th có 75% cây hoa đ : 25% cây hoa tr ng. C. Qu n th có 50% cây hoa đ : 50% cây hoa tr ng. D. Qu n th có 100% cây hoa tr ng. ề ệ
ử ươ ắ ố ờ ẹ ớ ờ ị ng đ i ng n. 4. Th i gian
ứ ằ ự ể ệ ể ứ ằ ự ệ
ế 6. Có th nghiên c u b ng th c ngi m. ớ
ả ờ Câu 10: Cho các đi u ki n sau: ộ 1. Qui mô h p. 2. Qui mô r ng l n. 3. Th i gian l ch s t dài. 5. Không th nghiên c u b ng th c nghi m. ỏ ễ i đúng là: Ti n hoá nh di n ra trong.................., v i............................ và ................... Câu tr l
D. 1, 3, 6.
C. 2, 3, 5. Lac? (cid:0) ượ ử ụ ế ủ ế ấ ả c s d ng h t. B. 2, 4, 6. ặ galactozidaza cho đ n khi t t c lactose đ
ỉ
ế ớ ứ ế
ấ ứ ấ ứ ế ớ ế ế
D. 1, 2 và 3. A. 1, 4, 5. ặ Câu 11: Đ c tính nào sau đây là đ c tính c a operon ụ ả 1. Liên t c s n sinh 2. Ch phiên mã khi có lactose. 3. Phiên mã khi lactose liên k t v i prôtêin c ch lactose. ả 4. Không có kh năng phiên mã khi ch t c ch bám vào promotor. ả 5. Không có kh năng phiên mã khi ch t c ch liên k t v i lactose. Đáp án đúng là: A. 3, 4 và 5. C. 2, 3 và 5.
B. 1, 4 và 5. ượ ơ c xem là
.
Câu 12: C quan thoái hóa còn đ ế ị ơ A. c quan b tiêu bi n. ươ ồ ơ ng đ ng. C. c quan t ị ộ ế ự ng t ộ ộ
ơ B. c quan thích nghi. ươ ơ D. c quan t ộ ạ ỷ ệ ể ộ ả ờ l
ki u hình đ i con 1 : 1 : 1 : 1? (3) AaBb x aabb. (4) Aabb x aaBb. (2) AaBb x aaBB.
ạ Câu 13: N u m t gen quy đ nh m t tính tr ng, tính tr ng tr i là tr i hoàn toàn, không ế có đ t bi n x y ra thì phép lai nào sau đây cho t (1) AaBb x AaBb. (5) AaBB x aaBb.
B. 2 và 4. C. 4 và 5. D. 1 và 3.
Câu 14: B nh b ch t ng là m t b nh
A. 3 và 4. ệ ộ
ễ ễ
ạ ế ấ ặ ặ ộ ằ ộ ệ ạ ễ ể ắ A. do đ t bi n c u trúc nhi m s c th . ể ườ ắ B. do gen l n trên nhi m s c th th ể ớ ắ C. do gen l n trên nhi m s c th gi ắ ễ D. do gen tr i n m trên nhi m s c th th
ng. ổ ề ộ
ế ơ ế ế ng. i tính X. ể ườ ộ ị ộ Câu 15: M t gen b đ t bi n không làm thay đ i chi u dài c a gen, nh ng gen sau đ t ườ bi n có s liên k t hydro h n gen bình th ủ ng 1 liên k t. Đây là d ng đ t bi n.
ố ấ ư ộ B. Thêm m t c p AT.
ạ ộ ặ ộ ặ ế ộ ặ ộ ặ ộ ặ ộ ặ ằ ằ ế A. M t m t c p GX. C. Thay m t c p GX b ng m t c p AT. D. Thay m t c p AT b ng m t c p
ADN tái t c t o t GX. Câu 16: Trong k thu t c y gen, phân t
ậ ấ ậ ỹ ủ ế bào nh n sau khi đ ổ ợ ượ ạ ừ ử : h p đ ủ ế ạ ộ ượ ố c n i vào m t đo n ADN c a t bào cho. A. ADN c a t
ề
Trang 2/5 Mã đ 491
ạ ậ ộ c n i thêm vào m t đo n ADN c a t
ủ ế ạ bào cho sau khi n i vào 1 đo n ADN c a t
ượ ố ố ượ ố ạ ủ ế bào nh n. ủ ế B. ADN plasmid sau khi đ ủ ế C. ADN c a t D. ADN plasmid sau khi đ
Ở ồ ấ ộ ị bào nh n. ậ bào cho. ớ
ộ ớ ị ị
ề ắ ạ ạ ị ị
ễ ể ấ ằ ắ ộ ộ ồ ộ c n i thêm vào m t đo n ADN c a t Câu 17: ru i gi m, alen A quy đ nh thân xám là tr i hoàn toàn so v i alen a quy ị đ nh thân đen; alen B quy đ nh cánh dài là tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh cánh ụ c t. Gen quy đ nh tính tr ng màu s c thân và gen quy đ nh tính tr ng chi u dài cánh ả cùng n m trên m t nhi m s c th có kho ng cách 20cM. M t con ru i gi m cái có
ể ự ể ớ ồ ế ế ộ ki u gen ấ lai v i con ru i gi m đ c có ki u gen ả . N u không có đ t bi n x y
AB ab
ab ab
ở ờ ra, theo lý thuy t t ế ỷ ệ ể l ki u hình đ i con là
ụ A. 10% thân xám, cánh dài : 40% thân xám, cánh c t : 40% thân đen, cánh dài : 10%
thân đen, cánh c t.ụ
B. 50% thân xám, cánh dài : 50% thân đen, cánh c t.ụ ụ C. 40% thân xám, cánh dài : 40% thân đen, cánh c t : 10% thân đen, cánh dài : 10%
thân xám, cánh c t.ụ
ụ D. 40% thân xám, cánh dài : 40% thân xám, cánh c t : 10% thân đen, cánh dài : 10%
ủ ủ ng c a ch n l c t
thân đen, cánh c t.ụ ố ượ Câu 18: Đ i t ể A. ki u gen. D. cá th .ể
C. t ư ề ể ầ ố
ộ ố ủ Câu 19: M t qu n th có c u trúc di truy n nh sau: 0,3AA : 0,6Aa : 0,1aa. T n s ươ t
ể ọ ọ ự nhiên theo quan đi m c a Đăcuyn là ế ể ầ B. qu n th . bào. ấ ầ ầ ượ ng đ i c a alen A và a l n l t là B. 0,3 và 0,7. A. 0,6 và 0,4. C. 0,4 và 0,6.
ể ồ ợ ử ả ố ể ị ợ ử ngày càng gi m, th đ ng h p t ngày càng tăng đ D. 0,7 và 0,3. ấ ượ c th y
Câu 20: S th d h p t ở
ầ
ộ ở ệ ượ ệ ở ế ệ ự cây th h sau khi th c hi n t ố ể B. qu n th giao ph i. ưỡ ả D. loài sinh s n sinh d ng. ắ ệ ự ụ ấ th ph n b t bu c ả ữ ể ự ố ph i. ấ ng xu t hi n
ưở ể ng nhanh và phát tri n m nh.
ệ ề ể ấ
ưở ậ
ộ ộ ể ng và phát tri n ch m, b c l ề ị ố ớ ườ ố A. loài sinh s n h u tính. ầ C. qu n th t Câu 21: Hi n t giao ph i làố ạ A. sinh tr B. con cháu xu t hi n ngày càng đông và mang nhi u ki u gen, ki u hình. C. sinh tr D. kh năng ch ng ch u t
ố ượ ưỡ ể ể ấ ạ tính tr ng x u. ệ ủ ng. t v i các đi u ki n c a môi tr ế ắ ễ ng nhi m s c th trong t cà chua (2n = 24), s l bào sinh d ủ ng c a
ả Ở Câu 22: ễ th 3 nhi m là
C. 25. D. 23.
ặ
ắ ủ ộ B. 24. ự ậ ờ ỏ ộ
ộ ặ ặ ồ ế ế ắ ế i ta ti n hành cho m t c th
ị ợ ử ề ế ạ ặ ộ
ở ờ ki u hình đ i con là
ắ ắ ắ ỏ ỏ ỏ ể A. 36. ộ Ở ộ Câu 23: m t loài th c v t, màu s c c a hoa do 2 c p gen không alen phân ly đ c ị ậ l p quy đ nh, có m t đ ng th i 2 alen tr i A và B cho màu hoa đ , thi u m t trong hai ộ ơ ể ả ườ alen tr i này ho c thi u c hai cho màu hoa tr ng. Ng ế mang hai c p gen d h p t v tính tr ng nói trên lai phân tích. N u không có đ t bi n ế ỷ ệ ể ả x y ra thì theo lý thuy t, t l A. 100% cây hoa đ .ỏ B. 50% cây hoa đ : 50% cây hoa tr ng. C. 25% cây hoa đ : 75% cây hoa tr ng. D. 75% cây hoa đ : 25% cây hoa tr ng.
ề
Trang 3/5 Mã đ 491
1, a2, a3 n m trên
ầ ố ế ằ
ự ố ự
ể h p ki u gen. ể h p ki u gen. Câu 24: Trong m t qu n th giao ph i n u m t gen có 3 alen: a ễ ắ nhi m s c th th ổ ợ A. 8 t ổ ợ C. 4 t ộ ẽ ạ do s t o ra B. 3 t D. 6 t
ổ ợ ổ ợ ủ ế ượ ử ụ ể ố ạ c s d ng đ n i đo n ADN c a t bào cho vào ADN plasmid
ậ ấ ộ ể ể ườ ng thì s giao ph i t ể h p ki u gen. ể h p ki u gen. Câu 25: Enzim đ trong kĩ thu t c y gen là
A. ADNpolymeraza. C. ARNpolymeraza. B. Ligaza. D. Restrictaza.
ọ ọ ự ự ế ộ nhiên tác đ ng tr c ti p lên Câu 26: Ch n l c t
ể A. ki u gen. C. t
ế bào. ố ở ỗ ạ ể D. ki u hình. ồ m i gen mã hóa prôtêin g m
ự B. alen. ế Câu 27: Theo chi u 3’ đ n 5’ trên m ch mang mã g c 3 vùng trình t ề nuclêôtit
ề ế
ế A. vùng mã hóa, vùng k t thúc, vùng đi u hòa. ề B. vùng mã hóa, vùng đi u hòa, vùng k t thúc. C. vùng đi u hòa, vùng mã hóa, vùng k t thúc. ề D. vùng k t thúc, vùng mã hóa, vùng đi u đi u hòa. ườ ề ế ế ề ằ ể ị ướ ng đ a lí, phát bi u nào d i đây
Câu 28: Trong quá trình hình thành loài b ng con đ là không đúng?
ố ế ề ộ ự bi n đ ng di truy n thì s
ể ủ ơ ế A. Trong quá trình này, n u có s tham gia c a nhân t ố phân hoá ki u gen c a loài g c di n ra nhanh h n.
ủ ở ộ ở ữ ậ
ự ễ ố ề B. Khi loài m r ng khu phân b đi u ki n khí h u đ a ch t khác nhau ố ị nh ng ầ ị ấ ậ ả ẽ ắ ặ ị
ổ ươ ứ ự ế ữ ế ị ng ng trên
ả ở ự ậ ườ ươ ứ ằ ộ ị th c v t và đ ng ng th c có c ng đ a lí là ph ệ ổ ớ vùng lãnh th m i ho c khu phân b b chia c t do các v t c n đ a lí s làm cho qu n ị ể th trong loài b cách li nhau. ệ ề C. Đi u ki n đ a lí là nguyên nhân tr c ti p gây ra nh ng bi n đ i t ơ ể ậ c th sinh v t. D. Hình thành loài b ng con đ
ồ ộ ế ướ c:
ạ ẫ ế ộ
ử ọ ể ố
ướ ố ậ ằ ể ộ ầ c là:
B. 1, 2, 3. C. 2, 1, 3. D. 1, 3, 2.
ơ ồ ng đ ng? Câu 30: Th nào là c quan t
v t.ậ Câu 29: T o gi ng gây đ t bi n bao g m các b 1. X lí m u v t b ng tác nhân gây đ t bi n. ế 2. Ch n các th đ t bi n có ki u hình mong mu n. ạ ủ 3. T o dòng thu n ch ng. ậ ự Tr t t các b A. 2, 3, 1. ế ữ ươ ể ơ ầ ủ ở ơ ể ưở ề ệ c th tr ng thành, do đi u ki n A. Là nh ng c quan phát tri n không đ y đ
ủ ổ ố s ng c a loài b thay đ i nên có ki u c u t o khác nhau.
ữ ơ ươ ứ ơ ể ồ ố ng ng trên c th , có cùng ngu n g c ị B. Là nh ng c quan n m
ể ố
ươ ứ ơ ể ữ ơ ồ ố ể ấ ạ ị nh ng v trí t ể ấ ạ ị ng ng trên c th , có ngu n g c khác nh ng v trí t
ể ấ ạ ạ i có ki u c u t o gi ng nhau.
ữ ư ữ ứ ệ ả ơ
ằ ở ữ trong quá trình phát tri n phôi nên có ki u c u t o gi ng nhau. ằ ở ữ C. Là nh ng c quan n m ư ố nh ng l D. Là nh ng c quan có ngu n g c khác nhau nh ng đ m nhi m nh ng ch c năng ố gi ng nhau nên có hình thái t ồ ươ ng t nhau.
ố ự Ế H T