S GD & ĐT QU NG NAM
TR NG THPT NGUY N D CƯỜ KI M TRA CU I K I – NĂM H C 2022 - 2023
MÔN TIN H C - KH I L P 12
Th i gian làm bài : 45 Phút; (Đ có 40 câu)
(Đ có 4 trang)
H tên : ............................................................... S báo danh : ...................
Mã đ 345
Câu 1: Ch n phát bi u sai
A. Nh p d li u cho c s d li u là vi c c n làm đ ki m th c s d li u ơ ơ
B. Các b c nh p d li u, ch y th ch ng trình ph i ti n hành nhi u l n cho đn khi h th ngướ ươ ế ế
có kh năng ng d ng
C. Đ xây d ng c s d li u b c đu tiên ph i kh o sát th c t đ tìm hi u yêu c u qu n ơ ướ ế
lí.
D. Các b c đ xây d ng c s d li u luôn di n ra theo trình t và di n ra m t l n.ướ ơ
Câu 2: Trong Access, d li u ki u ngày tháng đc khai báo b ng ki u d li u nào? ượ
A. Date/Type B. Day/Time C. Date/Time D. Day/Type
Câu 3: B ng đã đc hi n th ch đ trang d li u, mu n l c các b n ghi theo m u, ta ượ ế
th c hi n thao tác:
A. Nh n nút
B. Nh n nút
C. Record/ Filter/ Filter By Form
D. Record/ Filter/ Filter By Selection
Câu 4: Cho các b c sau, đ t o c s d li u (CSDL) m i trong CSDL Access, ta th c ướ ơ
hi n theo trình t :
(1)Ch n File New (2)Nh p tên CSDL (3)Ch n Blank DataBase (4)Ch n Create
A. 1 2 3 4 . B. 1 2 4 3
C. 1 3 2 4 D. 1 3 4 2
Câu 5: M u h i th ng đc s d ng đ: ư ượ
A. In d li u B. T ng h p, s p x p, hi n th thông tin ế
C. C p nh t d li u D. Xóa các d li u không c n đn n a ế
Câu 6: Liên k t gi a các b ng không cho phép:ế
A. Bao mât d liêu ư B. Nh t quán d li u
C. Tránh đc d th a d li u ượ ư D. T ng h p d liêu t nhi u b ng ư
Câu 7: B ng DIEM có các tr ng MOT_TIET, HOC_KY. Đ tìm nh ng h c sinh có đi m ườ
m t ti t trên 7 và đi m thi h c k trên 5 , trong dòng Criteria c a tr ng HOC_KY, bi u ế ườ
th c đi u ki n nào sau đây là đúng:
A. [MOT_TIET] > 7 AND [HOC_KY]>5
B. [MOT_TIET] > 7 OR [HOC_KY]>5
C. [MOT_TIET] > “7” AND [HOC_KY]>”5”
D. MOT_TIET > 7 AND HOC_KY >5
Câu 8: Trong Access, ta có th s d ng bi u m u đ :
A. S a c u trúc b ng B. Tính toán cho các tr ng tính toán ườ
C. Xem, nh p và s a d li u D. L p báo cáo
Câu 9: T i sao khi l p m i quan h gi a hai tr ng c a hai b ng nh ng Access l i không ườ ư
ch p nh n
Trang 1/5 - Mã đ 345
A. Vi ch a chon khoa chinh cho bang ư
B. Vì b ng ch a nh p d li u ư
C. Vì m t trong hai b ng này không s d ng (không m c a s table)
D. Vì hai tr ng tham gia vào dây quan h khác ki u d li u(data type), khác chi u dài (field ườ
size)
Câu 10: Đ hoan thanh viêc t o liên k t gi a hai b ng, trong hôp thoai Edit $ ế $ $ Relationships
ta ch n:
A. Finish B. Cancel
C. Ok D. Create
Câu 11: Tr c khi t o m u h i đ gi i quy t các bài toán liên quan t i nhi u b ng, thì taướ ế
ph i th c hi n thao tác nào?
A. Ch n tr ng s p x p ườ ế B. T o liên k t gi a các b ng ế
C. Đt đi u ki n g p nhómD. Ch n các tr ng mu n hi n th ườ
Câu 12: Ph n m m Microsoft Access có nh ng kh năng nào?
A. Cung c p ch c năng truy c p v i b ng bi u
B. Cung c p công c t o b ng, t o bi u m u
C. Cung c p các công c t o l p, l u tr , c p nh t và khai thác d li u ư
D. Cung c p ch c năng nh p d li u, l u tr , in, truy n d li u ư
Câu 13: Đ mô t đi u ki n ch n các b n ghi đa vào m u h i, ta nh p đi u ki n vào ư
dòng nào trong l i QBE?ướ
A. Show B. Sort C. Criteria D. Field
Câu 14: Đ l u tr và khai thác thông tin b ng máy tính c n ph i có: ư
A. H CSDL, các thi t b v t lí ế
B. C s d li u, h qu n tr c s d li u, các thi t b v t líơ ơ ế
C. H QTCSDL
D. Các thi t b v t líế
Câu 15: B ng đã đc hi n th ch đ trang d li u, mu n xóa b n ghi đã ch n, ta ượ ế
không th c hi n thao tác:
A. Edit/ Delete Record B. Nh n nút
C. Nh n phím DeleteD. File/ Delete Record
Câu 16: Khi liên k t b sai, ta có th s a l i b ng cách ch n đng liên k t c n s a, sau ế ườ ế
đó:
A. Tools RelationShip Change Field
B. Edit RelationShip
C. Nháy đúp vào đng liên k t ườ ế ch n l i tr ng c n liên k t ườ ế
D. Ch n đng liên k t gi a hai b ng đó và nh n phím Delete ườ ế
Câu 17: Đ t o bi u m u, tr c đó ph i có d li u ngu n là t : ướ
A. B ng ho c m u h i B. M u h i ho c bi u m u
C. M u h i ho c báo cáo D. B ng ho c báo cáo
Câu 18: M t b ng g m các tr ng: S báo danh, H tên, Ngày sinh, Gi i tính, s đi n ườ
tho i, Đi m s . Hãy xác đnh ki u d li u phù h p cho các tr ng ườ
A. Number, Text, Date, Yes/No, Number; AutoNumber;
B. Number,Text, Date/Time, Yes/No, text, AutoNumber;
C. Number, Text, Day/Time, Yes/No, AutoNumber, Number;
Trang 2/5 - Mã đ 345
D. AutoNumber, Text, Date/Time, Yes/No, text, Number;
Câu 19: Gi s b ng h c sinh g m các tr ng MAHS, HOTEN, DIEM, TO, LOP Mu n ườ
so sánh đi m trung bình c a m i t trong l p thì đt đi u ki n g p nhóm t i tr ng: ườ
A. LOP B. MAHS C. DIEM D. TO
Câu 20: Trong CSDL qu n lý HS g m có các tr ng: MAHS, HOTEN, TOAN, VAN, ANH. ườ
Đ hi n th h c sinh có đi m trung bình m t trong hai môn Toán ho c Văn trên 8 thì ta
làm nh sau:ư
A. Dòng Criteria c t Toán và Văn gõ ‘>8’
B. Dòng Criteria c t Toán gõ ‘>8’ và dòng Or c t Văn gõ ‘>8’
C. Dòng Criteria c t Toán gõ ‘8’ và dòng Or c t Văn gõ ‘8’
D. Dòng Criteria c t Toán và Văn gõ ‘8’
Câu 21: Cho các thao tác sau:
(1) Nháy nút
(2) Nháy nút
(3) Nh p đi u ki n l c vào t ng tr ng t ng ng theo m u ườ ươ
Trình t các thao tác đ th c hi n đc vi c l c theo m u là: ượ
A. (1) (2) (3) B. (2) (3) (1) C. (3) (2) (1) D. (1) (3) (2)
Câu 22: S a c u trúc b ng, ta th c hi n:
A. Nháy ph i chu t t i đi t ng b ng c n s a/ ch n Datasheet View ượ
B. Nháy ph i chu t t i đi t ng b ng c n s a/ ch n Design View ượ
C. Format Design View
D. Tools Design View
Câu 23: Cho các thao tác:
(1) Gõ tên cho bi u m u r i nháy Finish
(2) Ch n đi t ng Form trong b ng ch n đi t ng r i nháy đúp vào Create form by ượ ượ
using wizard
(3) Ch n ki u cho bi u m u r i nh n Next
(4) Ch n cách b trí bi u m u r i nh n Next
(5) Trong h p tho i Form Wizard, ch n b ng (ho c m u h i) t ô Tables/Queries, ti p ế
theo là ch n các tr ng đa vào bi u m u r i nh n Next ườ ư
Trình t các thao tác đ có th th c hi n t o bi u m u b ng cách dùng thu t sĩ s là:
A. (5) (2) (3) (4) (1)
B. (2) (5) (3) (4) (1)
C. (2) (3) (4) (5) (1)
D. (2) (5) (4) (3) (1)
Câu 24: Trong Access, các đi t ng chính g m? ượ
A. Table, Form, Query, Design B. Table, Query, Form, Report
C. Table, Group, Favorites, New D. Table, Group, Favorites, Design
Câu 25: Đ t o bi u m u ta ch n đi t ng nào trên b ng ch n đi t ng? ượ ượ
A. Queries B. Tables C. Forms D. Reports
Câu 26: Xét công tác qu n lí h s , h c b . Trong s các vi c sau, vi c nào không thu c ơ
Trang 3/5 - Mã đ 345
nhóm thao tác c p nh t h s ? ơ
A. In m t h s . ơ B. S a tên trong h s . ơ
C. Xóa m t h s . ơ D. Thêm hai h s . ơ
Câu 27: B c đu tiên c a công vi c t o l p h s là:ướ ơ
A. Thu th p thông tin c n qu n lí.
B. Xác đnh ch th c n qu n lí.
C. T o b ng bi u g m các c t và dòng ch a h s . ơ
D. Xác đnh c u trúc h s . ơ
Câu 28: Trong h qu n tr c s d li u, ng i có nhu c u c p nh t và khai thác thông ơ ườ
tin t c s d li u đc g i là: ơ ượ
A. Ng i l p trình ng d ng ườ
B. ng i chườ
C. Ng i qu n tr c s d li u ườ ơ
D. Ng i dùng ườ
Câu 29: Đ xóa liên k t, tr c tiên ta ch n liên k t c n xóa. ế ướ ế Thao tác ti p theo nào sau đâyế
là sai?
A. B m Phím Delete Yes
B. Edit Delele Yes
C. Click ph i chu t, ch n Delete Yes
D. Tools RelationShip Delete Yes
Câu 30: Trong h qu n tr c s d li u, ngôn ng nào ng i dùng dùng đ di n t yêu ơ ườ
c u c p nh t và khai thác thông tin?
A. Ngôn ng l p trình
B. Ngôn ng thao tác d li u
C. Ngôn ng h i có c u trúc.
D. Ngôn ng đnh nghĩa d li u
Câu 31: Đ l c danh sách h c sinh c a hai t 1 và 2 c a l p 12A1, ta ch n l c theo m u,
trong tr ng “T ” ta gõ vào:ườ
A. 1 and 2 B. Không làm đcượ C. 1 or 2 D. 1 , 2
Câu 32: Ng i qu n tr c s d li u ph i ch u trách nhi m gì đi v i h c s d li u?ườ ơ ơ
A. Cài đt, c p phát các quy n truy c p c s d li u. ơ
B. Khai thác c s d li u thông qua các khung nhìn. ơ
C. Xác đnh ph n c ng, ph n m m đ s d ng.
D. L p trình ng d ng truy c p vào c s d li u. ơ
Câu 33: Khi làm vi c v i c u trúc b ng, đ xác đnh tên tr ng, ta gõ tên tr ng t i c t: ư ườ
A. Data Type B. Field Name C. Name D. Description
Câu 34: Ph n m m cung c p m t môi tr ng thu n l i và hi u qu đ t o l p, l u tr ườ ư
và khai thác thông tin c a c s d li u đc g i ……. ơ ượ
A. h qu n tr c s d li u ơ B. c s d li uơ
C. b ngD. d li u
Câu 35: Trong Access, mu n t o bi u m u theo cách dùng thu t sĩ, ta ch n:
A. Create form in using Wizard B. Create form with using Wizard
C. Create form for using Wizard D. Create form by using Wizard
Trang 4/5 - Mã đ 345
Câu 36: Trong Access, đi t ng m u h i (Query) dùng đ: ượ
A. l u tr d li u, ch a thông tin v m t ch th xác đnhư
B. T o giao di n thu n ti n cho vi c nh p d li u
C. S p x p, tìm ki m, và k t xu t d li u xác đnh t 1 hay nhi u b ng ế ế ế
D. thi t k đ đnh d ng, tính toán, t ng h p các d li u đc ch n và in raế ế ượ
Câu 37: Khi ch n d li u cho các tr ng ch ch a m t trong hai giá tr nh : tr ng ườ ư ườ
“gioitinh”, tr ng “Doanvien”, ...nên ch n ki u d li u nào đ nh p d li u nhanh?ườ
A. Yes/No B. Number C. Auto Number D. Text
Câu 38: Đi u ki n đ t o m i liên k t gi a hai b ng là ế :
A. Tr ng liên k t c a hai b ng ph i khác nhau v ki u d li uườ ế
B. Tr ng liên k t c a hai b ng ph i cùng ki u d li u ườ ế
C. Tr ng liên k t c a hai b ng ph i là ch hoaườ ế
D. Tr ng liên k t c a hai b ng ph i là ki u d li u s ườ ế
Câu 39: Các ch đ làm vi c v i m u h i:ế
A. Ch đ cế hèn và ch đ đè.ế B. Trang d li u và m u h i
C. Thi t k ế ế và trang d li u D. M u h i và thi t k ế ế
Câu 40: Thay đi d li u trong các b ng g m: thêm b n ghi m i, ch nh s a, xóa các b n
ghi là thao tác:
A. L c d li u B. S p x p d li u ế
C. C p nh t d li u D. Tìm ki m d li uế
----- H T ------
Trang 5/5 - Mã đ 345