PHÒNG GD&ĐT LONG BIÊN
TR NG THCS PHÚC L IƯỜ
Năm h c 2021-2022
MA TR N Đ KI M TRA CU I K
1
Môn: Tin h c 7
Th i gian: 45 phút
Ngày ki m tra: /12/2021
I. M C TIÊU:
1. V ki n th c ế : Sau bài ki m tra này, h c sinh s c ng c đc ki n th c ượ ế
v :
-Ch ng trình b ng tínhươ
-Các thành ph n chính và d li u trên trang tính
-Th c hi n tính toán trên trang tính
-Các thao tác v i b ng tính
2. V năng l c:
2.1. Năng l c chung
-Năng l c t h c.
-Năng l c ki m tra, đánh giá.
-Năng l c t gi i quy t v n đ. ế
-Năng l c t duy, sáng t o. ư
2.2. Năng l c Tin h c
Th c hi n bài h c này s góp ph n hình thành và phát tri n m t s thành
t năng l c Tin h c c a h c sinh nh sau: ư
Năng l c C (NLc):
-Nh n bi t ế
-Phân bi t
-Các kĩ năng chuyên bi t trong môn Tin h c : Ghi nh thông qua các
l nh và các bi u t ng. ượ
3. V ph m ch t:
Th c hi n bài h c này s góp ph n hình thành và phát tri n m t s thành
t Ph m ch t c a h c sinh nh sau: ư
-Nhân ái: Th hi n s c m thông và s n sàng giúp đ b n trong quá
trình th o lu n nhóm.
-Trung th c: Truy n đt các thông tin chính xác, khách quan.
4. Thái đ:
-HS làm bài KT nghiêm túc.
-
II. MA TR N:
NB TH VD T ng
TN TL TN TL VD VD cao
Ch nươ
g trình
b ng
tính
Khái ni m CTBTPhân bi t CTBT
S câu
S
đi m
4
1đ2
0,5đ6
1,5đ
Các
thành
ph n
chính và
d li u
Bi t các thành ế
ph n và d u li u Phân bi t đc ượ
các thành ph n và
d li u
V n d ng trong
đi s ng
S câu
S
đi m
4
1đ2
0,5đ2
0,5đ8
2đ
Th c
hi n
tính
toán
Nh n bi t các ế
hàm tính, thao tác
tính
Th c hi n đc ượ
các tính toán
V n d ng trong
cu c s ng
S câu
S
đi m
4
1đ4
1đ4
1đ12
3đ
Các
thao tác
v i
b ng
tính
Nh n bi t đc ế ượ
các thao tác sao
chép, di chuy n
Hi u đc s các ượ
thao tác sao chép
d li u v i sao
chép công th c
V n d ng trong
tình hu ng c th
S câu
S
đi m
4
1đ4
1đ4
1đ2
0,5đ14
3đ
T ng16
4đ
40%
12
3đ
30%
12
3 đ
30%
40
10đ
100%
PHÒNG GD&ĐT LONG BIÊN
TR NG THCS PHÚC L IƯỜ
Năm h c 2021-2022
Đ KI M TRA CU I K 1
Môn: Tin h c 7
Th i gian: 45 phút
Ngày ki m tra: /12/2021
Câu 1: Đ m ch ng trình b ng tính Excel, em th c hi n: ươ
A. nháy ph i chu t vào bi u t ng ượ
B. nháy đúp chu t vào bi u t ng ượ
C. a chu t vào bi u t ng ư ượ
D. Nháy chu t vào bi u t ng ượ
Câu 2: Màn hình làm vi c c a Excel khác màn hình làm vi c c a Word là
A. so n th o văn b n.
B. xem d li u.
C. luy n t p gõ phím.
D. trình bày thông tin d ng b ng, so sánh, s p x p, tính toán… ế
Câu 3: Trang tính g m có:
A. các c t và các hàng.
B. các ô và các hàng.
C. b ng ch n và thanh công th c.
D. thanh tiêu đ và thanh công th c.
Câu 4: Sheet 1, Sheet 2, … là:
A. tên c a các hàng trong b ng tính. B. tên c a t p tin b ng tính.
C. tên m c đnh c a các trang tính. D. tên c a các c t trong
b ng tính
Câu 5: Ô B5 là ô n m v trí:
A. ô đó có ch a d li u B5. B. t hàng 1 đn hàng 5 và ế
c t A.
C. hàng 5 c t B. D. hàng B c t 5.
Câu 6: Đ l u trang tính đã có s n, ta ch n l nh: ư
A. File\Save. B. File\Open. C. File\Exit. D.
File\New.
Câu 7: Trong hình d i đây, kh i đang đc ch n có đa ch là gì?ướ ượ
A. A6:D1. B. A1:D6. C. D6:A1. D.
D1:A6.
Câu 8: Thanh công th c c a Excel dùng đ:
A. nh p đa ch ô đang đc ch n. ượ
B. nh p và hi n th d li u ho c công th c trong ô tính.
C. hi n th công th c.
D. x lý d li u.
Câu 9: S p x p theo đúng th t các b c nh p công th c (ho c hàm) vào ô ế ướ
tính:
1. Nh n Enter.
2. Nh p công th c ho c (hàm).
3. Gõ d u =.
4. Ch n ô tính.
A. 1 3 2 4. B. 2 4 1 3. C. 4 3 2 1. D. 3 4 2
1.
Câu 10: Thao tác nháy chu t vào nút tên c t A, nh n gi chu t và kéo th đn ế
c t C đ th c hi n:
A. ch n c t A1, B1,C1 B. ch n c t A, B, D
C. ch n các c t A, B, C D. ch n c t A, C, D
Câu 11:Trên trang tính, đ đi u ch nh đ r ng c a c t, tr c tiên ta ph i: ướ
A. đa con tr chu t đn đng biên bên ph i c a tên c t.ư ế ườ
B. đa con tr chu t đn đng biên bên d i c a tên c t.ư ế ườ ướ
C. đa con tr chu t đn đng biên bên trái c a tên c t.ư ế ườ
D. đa con tr chu t đn đng biên bên trên c a tên c t.ư ế ườ
Câu 12: Trên trang tính, đ đi u ch nh đ cao c a hàng, tr c tiên ta ph i: ướ
A. đa chu t đn đng biên bên d i c a tên hàng.ư ế ườ ướ
B. đa chu t đn đng biên bên ph i c a tên hàng.ư ế ườ
C. đa chu t đn đng biên bên trên c a tên hàng.ư ế ườ
D. đa chu t đn đng biên bên trái c a tên hàng.ư ế ườ
Câu 13: Đ sao chép n i dung ô tính, ta ch n ô tính r i nháy nút nào sau đây
trên thanh công c ?
A. Paste B. C. Save D.
Câu 14: Đ di chuy n n i dung ô tính, ta ch n ô tính r i nháy nút nào sau đây
trên thanh công c ?
A. B. Save C. D.
Paste
Câu 15: C t m i đc chèn vào xu t hi n v trí nào so v i c t đc ch n? ượ ượ
A. bên trên. B. bên d i.ướ C. bên ph i.D.
bên trái.
Câu 16: Hàng m i đc chèn vào xu t hi n v trí nào so v i hàng đc ượ ượ
ch n?
A. bên trên. B. bên trái. C. bên d i.ướ D.
bên ph i.
Câu 17: Nh ng thành ph n trên màn hình làm vi c c a Excel mà trên màn
hình làm vi c c a Word không có là:
A. trang tính, thanh công th c, Fomulas, Data.
B. File, trang tính, Home, thanh công th c.
C. trang tính, thanh công th c, Page Layout, Data.
D. thanh tr ng thái, thanh công th c, Fomulas.
Câu 18: Hãy cho bi t d li u “L p 7” là:ế
A. D li u kí t .
B. D li u s .
C. D li u ch vi t. ế
D. D li u ngày tháng.
Câu 19: Đ tính chu vi hình ch nh t có chi u dài và chi u r ng đc cho ượ
trong các ô B2 và B3 em nh p công th c:
A. = B2+ B3*2 B. = B2+ B3.2 C. =( B2+ B3)*2 D. = (B2+
B3).2
Câu 20: Đ tính t ng giá tr trong các ô C1 và C2, sau đó chia cho giá tr trong
ô B3. Công th c nào đúng trong các công th c sau đây?