Trường PTDTBTTH Trà Bui
Họ và tên:
...................................................
Lớp: 1/.......
[Đề chính thức]
Thứ …..… ngày……. tháng 1 năm 2025
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I – KHỐI I
Năm học: 2024 - 2025
Môn: Toán. Thời gian: 35 phút
(Không kể thời gian giao đề)
Điểm Nhận xét của giáo viên
* Dựa vào các yêu cầu bài tập, em hãy thực hiện mỗi câu hỏi dưới đây:
Câu 1: (1 điểm) Điền số thích hợp vào ô trống?
Thích hợp
Câu 2: (1 điểm) Số?
A. 3
B. 4
C. 5
Câu 3: (1 điểm) Đúng ghi Đ, sai ghi S.
a) 0 + 6 = 6 b) 10 5 = 4
Câu 4: (1 điểm)
7 – 2 5 3 + 3
Câu 5: (1 điểm) Hình bên có …… hình tam giác.
A. 4
B. 5
C. 6
Câu 6: (1 điểm) Tính.
a) 5 + 4 = ....... b) 8 – 2 = .......
Câu 7: (1 điểm) Sắp xếp các số sau: 1; 8; 10; 5 theo thứ tự từ bé đến lớn.
Câu 8: (1 điểm) Hình thích hợp đặt vào dấu “?” là:
?
A. B. C.
Câu 9: (1 điểm) Nhìn tranh, viết số và phép tính thích hợp.
Câu 10: (1 điểm) Lấy số lớn nhất có một chữ số trừ đi 3 được bao nhiêu?
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
HƯỚNG DẪN KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ VÀ CHO ĐIỂM
KTĐK CUỐI HỌC KI I NĂM HỌC 2024 – 2025.
MÔN TOÁN KHỐI 1
Câu 1: (1 điểm) Điền đúng mỗi số được 0,25 điểm. M1
Câu 2: (1 điểm) Viết đúng được 1 điểm. M1
Câu 3: (1 điểm) Viết đúng mỗi câu 0,5 điểm. (a. Đ, b. S) M1
Câu 4: (1 điểm) Điền đúng mỗi câu được 0,25 điểm? (<, =, >, =) M1
Câu 5: (1 điểm) C M1
Câu 6: (1 điểm) Làm đúng mỗi bài được 0,5 điểm. M2
Câu 7: (1 điểm) Làm đúng được 1 điểm. (1, 5, 8, 10) M2
Câu 8: (1 điểm) B M2
Câu 9: Nhìn tranh, viết số và phép tính. (1 điểm) M3
(0,75 đ)
Câu 10: (1 điểm) Viết đúng kết quả được 1 điểm. (M3)
Đáp án: 9 – 3 = 6
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I MÔN TOÁN LỚP 1
Năm học: 2024 - 2025
Yêu
cầu
cần
đạt
Số
câu và
số
điểm
Mức 1 Mức 2 Mức 3 Tổng
TN TL TN TL TN TL TN TL
Số học
- Số học: Đọc,
viết, so sánh các
số, tách số trong
phạm vi 10.
Cộng, trừ trong
phạm vi 10.
Viết phép tính
thích hợp với
hình vẽ.
Số câu 4 1 1 2 5 3
Số câu số 1,2,3,4 7 6 9, 10
1,2,3,
4,7 6,9,
10
Số điểm 4,0 1,0 1,0 2,0 5,0 3,0
Hình học
Nhận biết được
hình tam giác. Số câu 1 1 2
Số câu số 5 8 5,8
Số điểm 1,0 1,0 2,0
Tổng Câu 5 2 1 7 3
Điểm 5,0 2,0 1,0 2,0 7,0
3,0