SỞ GDĐT QUẢNG NAM TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG HUỲNH THÚC KHÁNG
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I, NĂM 2022-2023 Tên môn: TOÁN KHỐI 10 Thời gian làm bài: 60 phút (không kể thời gian phát đề)
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Lớp: .............................
Mã đề thi: 104
A
(
) 4; 3 ,
( B -
) 6; 2 .
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM:
uuur ?AB
,Oxy cho uuur AB = -
uuur AB =
(
) - 2; 1 .
uuur ( AB = -
) - 10; 1 .
(
) 10;1 .
Câu 1: Trong hệ tọa độ Tìm tọa độ của vectơ
uuur ( AB = -
) - 9; 2 .
A. B. C. D.
Câu 2: Khẳng định nào sau đây đúng?
được gọi là bằng nhau nếu chúng ngược hướng và cùng độ dài.
được gọi là bằng nhau nếu chúng cùng phương và cùng độ dài.
được gọi là bằng nhau nếu chúng cùng hướng và cùng độ dài.
r A. Hai vectơ a r B. Hai vectơ a r C. Hai vectơ a r D. Hai vectơ a
r và b r và b r và b r và b
a =
d =
200
được gọi là bằng nhau nếu chúng cùng hướng
Câu 3: Cho số gần đúng với độ chính xác
A. 4213000.
4213416 B. 4214500.
. Số quy tròn của số gần đúng a là: D. 4214.
uuur uuur Câu 4: Cho hình bình hành ABCD . Vectơ tổng BA BC+
uuur A. CA
.
uuur B. AC
. . . C. 4214000. bằng: uuur C. BD
uuur D. DB
r u
r r = - + 5 j i
r . Tìm tọa độ của vectơ u
.
(
(
r ( u = -
)5;1
r u =
)5;1
r ( u = -
) 5; 1
r u =
{1; 2}
- - Câu 5: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho ) 5; 1 C. . D. . A. . .
B. A = Câu 6: Số tập con của tập là:
B. 8. A. 6. C. 7. D. 4.
Câu 7: Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề?
2
2
y- >
5
x
A. Bạn chăm học quá! C. Bây giờ là mấy giờ rồi? B. 3 1< D. Hôm nay trời đẹp quá!
2
x
22 x
y- >
5
> . 3
+ > . 1 0
x+ 3
22 x
-
A
B
C
Câu 8: Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? y+ 5 A. B. . D. .
) 1; 4 ,
(
) 3;8 ,
(
) 4; 0 .
,Oxy cho tam giác ABC có
ABC
?
C. 2 ( Tìm tọa độ trọng tâm G
G
G
G
G
(
)9;9 .
(
)2; 4 .
(
Câu 9: Trong hệ tọa độ của tam giác
� � � ��
A. B. C. D.
)
(
(
)3; 6 . r a
) 1; 3 ,
�� 8 ; 4 . � � � 3 r r a b là: .
= - 2; 2 r = - b Câu 10: Trong mặt phẳng Oxy cho . Tích vô hướng của 2 vectơ
C. 1 B. 5- . A. 8- D. 6
r r ,a b
r đều khác vectơ 0.
r và b
=
Câu 11: Cho hai vectơ được xác định bởi công thức:
= r r a b .cos( , ). A. B.
r Tích vô hướng của a r r r r . . a b a b r r r r a b . a b .
r r .sin( , ). a b r r a b
A B C
, ?
,
= = r r . a b r r a b . r r . a b r r a b . . .cos( , ). C. D.
Câu 12: Cho tam giác ABC , có thể xác định được bao nhiêu vectơ (khác vectơ không) có điểm đầu và điểm cuối là các đỉnh
Trang 1/2 - Mã đề thi 104
A. 4. B. 6. C. 9. D. 3.
uuur uuur AB AC+
.
3
3
=
=
uuur uuur + AB AC
3
a
3
Câu 13: Cho tam giác ABC đều cạnh 3a . Tính
uuur uuur AB AC+
.
a 2
a
3
=
=
uuur uuur + AB AC
2
a
3
A. B. .
uuur uuur AB AC+
2
C. . D. .
0
0
= -
=
a
cos
a
a
sin
a
Câu 14: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?
0
0
=
= -
A. . B. .
) )
) )
( cos 180 – ( cos 180 –
a
cos
a
( cos 180 – ( cos 180 –
a
sin
a
2
2
2
2
2
+
C. . D. .
2
2
2
2
= =
= =
-
b b
+ 2 ac 2 2 bc
c c
cos cos
B . B
b b
c c
a a
bc ac
2 2 2 2
C . B .
- - - Câu 15: Cho tam giác ABC , mệnh đề nào sau đây đúng? a a B. D. A. C.
( = -
( = -
(cid:0)
]
)2;8
A ; 4 B
+ cos + cos ----------------------------------------------- B. PHẦN TỰ LUẬN: Câu 1. (1 điểm) Cho các tập hợp
, . Tìm các tập hợp (cid:0)A B , (cid:0)A B ?
- (cid:0) (cid:0) 2 x y 2 (cid:0) Câu 2. (1 điểm) Biểu diễn miền nghiệm của hệ bất phương trình: . - (cid:0) x 3 y 3 (cid:0)
(
(
(
)
) 2; 1
)3;3
- - A B C 5; 3- Câu 3. (1 điểm) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho tam giác ABC biết , , .
+ . uuur uuur + CD CB uuur r = AG 0 5 6
080 . Biết hai bạn A và B đứng cách nhau 12m .
040 và
Tìm tọa độ chân đường cao hạ từ C của tam giác ABC ? Câu 4. (1 điểm) Cho hình bình hành ABCD tâm O , gọi G là trọng tâm tam giác OCD . Chứng minh rằng 3 Câu 5. (1 điểm) Trong thực hành đo đạc chiều cao cột cờ của trường, hai bạn A và B đứng ở hai bên cột cờ từ hai vị trí A, B (như hình vẽ) dùng giác kế ngắm lên đỉnh cột cờ tạo với phương nằm ngang các góc có số đo lần lượt là
Tính chiều cao của cột cờ (làm tròn đến chữ số hàng phần trăm)?
Trang 2/2 - Mã đề thi 104
----------- HẾT ----------