MA TRN & BẢN ĐẶC T VÀ ĐỀ KIM TRA CUI KÌ I- THPT TRẦN ĐẠI NGHĨA
1. KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIM TRA CUI KÌ 1 MÔN TOÁN LP 10 NĂM-2023-2024
T
T
(1
)
Chương/Ch
đ
(2)
Ni dung/đơn v
kiến thc
(3)
Mư
c đô
đánh giá
(4-11)
Tô
ng
%
đim
(12)
Nhâ
n biê t
Thông
hiêu
Vâ
n dung
TNK
Q
TL
TNK
Q
T
L
TNK
Q
TL
TNK
Q
TL
1
Mệnh đề và
tập hợp (9
tiết)
Mệnh đề (4 tiết)
Câu 1
0
Câu 2
0
0
0
0
0
8%
Tp hp. Các phép
toán trên tp hp (4
tiết)
Câu 3
0
Câu 4
0
0
0
0
2
Bất phương
trình và h
bất phương
trình bc
nht hai n
(6 tiết)
Bất phương trình
bc nht hai n (2
tiết)
Câu
5-6
0
0
0
0
0
0
0
6%
Hệ bất phương
trình bậc nhất hai
ẩn ứng dụng (3
tiết)
0
0
Câu 7
0
0
0
0
3
Hệ thức
lượng trong
tam giác (7
tiết)
Giá tr lượng giác
của một góc từ 00
đến 1800 (2 tiết)
Câu
8-9
0
0
0
0
0
0
0
12%
H thức lượng
trong tam giác (4
tiết)
Câu
10-
11
0
Câu
12-13
0
0
0
0
4
Vectơ (13
tiết)
Các khái nim m
đầu (2 tiết)
Câu
14
0
Câu
15
0
0
0
0
0
62%
Tng hiu ca
hai vectơ (2 tiết)
Câu
16
0
Câu
17
0
0
TL
1
0
0
Tích ca một vec
vi mt s (2 tiết)
Câu
18+1
9
0
Câu
20-21
0
0
0
0
0
Vectơ trong mặt
phng tọa độ (3
tiết)
Câu
22-
23+2
4
0
Câu
25-26
0
0
TL
2
0
0
Tích vô hướng ca
hai vectơ (3 tiết)
Câu
27-
28
0
Câu
29
0
0
0
0
TL3
5
Các số đặc
trưng của
S gần đúng và sai
s (2 tiết)
Câu
30
0
Câu
31
0
0
0
0
0
12%
mẫu số liệu
không ghép
nhóm (4
tiết)
Các s đặc trưng
đo xu thế trung tâm
(2 tiết)
Câu
32-
33
0
Câu
34-35
0
0
0
0
0
Tng
20
0
15
0
0
2
0
1
T l %
40%
30%
20%
100%
T l chung
70%
30%
100%
2. BẢN ĐẶC T ĐỀ KIM TRA CUI KÌ 1 MÔN TOÁN - LP 10
STT
Nô
i dung
Mư
c đô
kiểm tra, đánh giá
S câu hi theo mc đ nhn thc
Nhn
biêt
Thông
hiu
Vn
dng
Vn
dng
cao
1
Mệnh đề
Nhân biê t
Phat biêu đươc cac mê
nh đê
toan hoc, bao gôm: mê
nh đê
ph định; mệnh đề đảo; mnh
đề tương đương; mệnh đề có
cha kí hiu , ; điều kin
cần, điều kiện đủ, điu kin
cần và đủ.
Thông hiu
Thiêt lâ
p đươc cac mê
nh đê
toan hoc, bao gôm: mê
nh đê
ph định; mệnh đề đảo; mnh
đề tương đương; mệnh đề có
cha kí hiu , ; điều kin
cần, điều kiện đủ, điu kin
cần và đủ.
Xác định được tính đúng/sai
ca mt mnh đề toán hc
trong những trường hợp đơn
gin.
1 (TN)
Câu 1
1 (TN)
Câu 2
Tp hp và
các phép
toán trên
tp hp
Nhân biê t
Nhn biết được cac khai
niê
m cơ ban vê tâ
p hơp (tp
con, hai tp hp bng nhau,
tp rng) va biêt sư
du
ng cac
ki hiê
u , , .
Thông hiu
Thưc hiê
n đươc phep toan
trên cac tâ
p hơp (hp, giao,
hiu ca hai tp hp, phn
ca mt tp con) va biêt dung
biêu đô Ven đê biêu diên
chung trong nhưng trương
hơp cu
thê.
1 (TN)
Câu 3
1 (TN)
Câu 4
2
Bt
phương
trình bc
nht hai n
Nhân biê t
Nhn biết được bất phương
tnh bc nht hai n.
- Nhn biết được nghim
min nghim ca bất phương
tnh bc nht hai n trên mt
phng to đ.
2 (TN)
Câu 5, 6
H bt
phương
trình bc
nht hai n
.
Thông hiu
Mô t được min nghim
ca h bất phương trình bậc
nht hai n trên mt phng to
độ.
1 (TN)
Câu 7
3
Giá tr
ng giác
ca mt góc
t đến
18
Nhân biê t
Nhn biết được giá tr ng
giác ca mt góc t đến 18.
Nhn biết được h thc liên
h gia giá tr ng giác ca
các c ph nhau, bù nhau,
các h thức lượng giác
bn.
2 (TN)
Câu 8-9
H thc
ng trong
tam giác
Nhn biết
- Nhn biết c h thức lượng
cơ bn trong tam giác: đnh
côsin, đnh sin, công thc
tính din tích tam giác.
Thông hiu
- S dụng được các h thc
ng cơ bản trong tam giác:
định lísin, đnh sin
công thc tính din tích tam
giác để tính các cnh, các góc
chưa biết và din tích tam
giác, độ dài đường cao, đường
trung tuyến, bán kính đưng
tròn ni, ngoi tiếp tam giác
2 (TN)
Câu 10-
11
2 (TN)
Câu 12-
13
4
Các khái
nim m
đầu
Nhân biê t
- Nhn biết được khái nim
vec, hai vec cùng phương,
hai vec cùng hướng, hai vec
bng nhau, vec-không.
Thông hiu
- Mô t được mt s đại
1 (TN)
Câu 14
1 (TN)
Câu 15
ng trong thc tin bng
vectơ.
Tính được độ dài vectơ
Tng và
hiu ca
hai vectơ
Nhn biết
- Nhn biết được quy tc ba
đim, quy tc hình bình hành,
quy tc v hiệu vec tơ, quy
tắc trung đim và trng tâm
tam gc
Thông hiu
Thc hiện được các phép
toán tng và hiệu hai vectơ
Mô t được mt s đại
ng trong thc tin bng
vectơ.
Vn dng
Vn dng vectơ trong các bài
toán tng hp lc, tng hp
vn tc.
2 (TN)
Câu 16
1 (TN)
Câu 17
1(TL)1
đ
Câu 1
Tích ca
một vectơ
vi mt s
Nhn biết
- Nhn biết định nghĩa tích
của vectơ với mt s, các tính
cht.
- Biết được điu kiện để hai
vectơ cùng phương, tính chất
trung đim, tính cht trng
tâm.
Thông hiu
- Thc hin được phép nhân
vectơ với mt s
- Mô t các mi quan h cùng
phương, cùng hưng bng
vectơ
1(TN)
Câu 18-
19
1(TN)
Câu 20-
21
Vectơ
trong mt
phng ta
độ
Nhn biết
Nhn biết được vectơ theo
hai vectơ đơn vị, tìm được ta
độ vectơ khi biết ta độ hai
điểm, tìm độ i vectơ khi
biết ta độ
Thông hiu
Tính được ta đ đim,
vectơ thỏa mãn đẳng thc ,ta
độ của vectơ tổng, ta độ
trung đim, trng tâm, tọa độ
đỉnh hình bình hành, vectơ
cùng phương, độ dài vectơ…
Vn dng
2(TN)
Câu 22-
23-24
2(TN)
Câu 25-
26
1(TL)1
đ
Câu 2